Tải bản đầy đủ (.doc) (8 trang)

1 DE + ON TAP THI THPT QG 2019 TOAN (gui SO 29 4 2019)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (150.19 KB, 8 trang )

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
QUẢNG NAM

ĐỀ THI TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2019
NĂM HỌC: 2018 - 2019
MÔN: TOÁN
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian giao đề)

TRƯỜNG PTDTNT PHƯỚC
SƠN
(Đề gồm có 05 trang)

Câu 1: Hàm số y  x3  3 x 2  2 có đồ thị nào dưới đây?
A. `
B.
y

-2

D. `

y

y

3

3

3


3

2

2

2

2

1

1

1

x
-3

C.

y

-1

1

2

1


x
-2

-1

1

2

3

x
-3

-2

-1

1

x

2

-2

-1

1


-1

-1

-1

-1

-2

-2

-2

-2

-3

-3

-3

-3

2

3

3

2
Câu 2: Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số y  x  3 x   m  1 x  4m nghịch biến trên khoảng

 1;1 .

A. m  10.
B. m �10.
C. m  10.
D. m �10.
Câu 3: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm I  1; 2;1 và A  2;3;1 . Tìm phương trình của mặt cầu tâm I
và đi qua A.
2
2
2
2
2
2
A.  x  1   y  2    z  1  26.
B.  x  1   y  2    z  1  26.
C.  x  1   y  2    z  1  26.
D.  x  1   y  2    z  1  26.
Câu 4: Tìm khẳng định sai?
A.Mặt phẳng
(P) có phương trình ax  by  cz  0 . Khi đó mặt phẳng (P) đi qua gốc tọa độ O.
r
B. Vectơ n   a; 0;c  là VTPT của mặt phẳng (P): ax  cz  d  0.
C. Cho mặt phẳng (P) có phương trình by  d  0. Khi đó, mặt phẳng (P) song song hoặc trùng với mặt
phẳng (Oxz).
D. Cho mặt phẳng (P) có phương trình ax  by  d  0. Khi đó mặt phẳng (P) song song hoặc chứa trục Ox.
Câu 5: Hàm số y  x 3  3x 2  3x  4 có bao nhiêu điểm cực trị?

A.0.
B.1.
C.2.
D.3.
2

2

2

Câu 6: Tìm nguyên hàm của hàm số y 
1
x

2

2

2

1
1
x 2.
2
x

1
x3 1
x3 1
C. 3 x3   C.

D.
  C.
  C.
x
3
x
3
x
x 1
Câu 7: Cho hàm số y 
. Khẳng định nào sau đây đúng?
2x  2
A.Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x  1.
B.Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x  1.
1
C.Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x  2.
D.Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là x  .
2
Câu 8: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng  1;1 ?

A. 3 x3   C.

1
.
x

B.

1
.

x2
2
1
Câu 9: Cho log 3 a  2 và log 2 b  . Tính I  2 log 3  log 3 (3a)  log 1 b .
4
2

A. y 

1
x

B. y  .

C. y 

D. y  x 3  3 x  1.

Trang 1/5


5
4

A. I  .

B. I  4.

3
2


D. I  .

C. I  0.

Câu 10: Tính thể tích của khối chóp tứ giác S.ABCD, trong đó SABC là tứ diện đều cạnh a và ABCD là
hình thoi.
A.

a3 2
.
2

B.

a3 2
.
3

C.

a3 2
.
6

D.

a3 2
.
12


Câu 11: Tính thể tích V của vật thể tròn xoay sinh ra khi cho hình phẳng giới hạn bởi các đường
1
y  , y  0, x  1, x  a, (a  1) quay xung quanh trục Ox.
x
1
1
1
A. V  (1  ) .
B. V  (1  ) .
C. V  (1  ) .
a
a
a

1
a

D. V  (1  ) .

Câu 12: Với a là số thực dương bất kỳ, khẳng định nào dưới đây đúng?
1
1
D. log  2a   log a.
4
2
3
2
Câu 13: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y  x   2m  1 x  m  1 có hai điểm cực trị.
1

1
1
A. m  .
B. m  .
C. m  2.
D. m � .
2
2
2
5
A. log  a   5log a.

C. log  a 4   log a.

B. log  3a   3log a.

Câu 14. Đồ thị hình bên là của hàm số:

y
2
1
x

-2

-1

1

2


-1
-2

A. y   x  2 x  1
B. y   x  2 x  1
C. y  x  2 x  1
D. y  x  2 x  3
Câu 15: Bà hoa gửi 100 triệu vào tài khoản định kỳ tính lãi kép với lãi suất 8%/năm. Sau 5 năm bà rút
toàn bộ tiền và dùng một nửa để sửa nhà, số tiền còn lại bà tiếp tục gửi vào ngân hàng. Tính số tiền lãi thu
được sau 10 năm.
A. 81,412tr.
B. 115,892tr.
C. 119tr.
D. 78tr.
3
2
Câu 16: Hàm số dạng y  ax  bx  cx  d  a �0  có tối đa bao nhiêu điểm cực trị?
A.0.
B.1.
C.2.
D.3.
x
x
Câu 17: Tìm tập nghiệm của bất phương trình 4  3.2  2  0.
A.  1;0  .
B.  0;1 .
C.  0;1 .
D.  �;0  � 1; � .
Câu 18. Hình nào dưới đây không phải là hình đa diện ?

A. Hình lập phương.
B. Hình chóp.
C. Hình tám mặt đều.
D. Hình nón.
4

2

Câu 19: Tính lim
A.-2.

4



n 2  n  4  n2

B.

2

1
.
2

B.  �;1 .

2

4


2



Câu 20: Tìm tập xác định của hàm số f  x  
A.R.

4

1
2

C. .

D. 2.

 2  5  x   15  7 5  x  25  10
2

C.  5;1 .

5.

5; 5 �
.
D. �




Câu 21: Một hình nón có đường sinh bằng a 2 và góc giữa đường sinh và mặt phẳng đáy bằng 600. Tính
diện tích toàn phần của hình nón.
Trang 2/5


3 a 2
.
B.
2

A.  a .
2

3 a 2
.
C.
4

5 a 2
.
D.
2

Câu 22: Với các số thực dương a, b bất kì, mệnh đề nào dưới đây đúng?
�2a 3 �
� 1  3log 2 a  log 2 b.
�b �

�2a 3 �
1

� 1  log 2 a  log 2 b.
3
�b �

A. log 2 �

B. log 2 �

�2a 3 �
log
C.
� 1  3log 2 a  log 2 b.
2�
�b �

�2a 3 �
1
log
D.
� 1  log 2 a  log 2 b.
2�
3
�b �

Câu 23: Tích các nghiệm của phương trình 3x
A.3.
B.4.
Câu 24: Tìm khẳng định sai.
A.Với mọi số phức z, z là một số thực.


2

 3 x 1

 81 bằng:

C.-3.

D.5.

B. Với mọi số phức z, z là một số phức.
C. Với mọi số phức z, z là một số thực dương.
D. Với mọi số phức z, z là một số thực không âm.
Câu 25: Cho hai số phức z1  3  2i, z2  3  3i. Tìm phần thực của số phức liên hợp của
v  z1 z2  z1 z 2  z1 z 2 .

A. 6 2.

B.7.

C.6.

D. 2.

Câu 26: Tìm tập xác định của hàm số y  log 1  2 x  6 x  .
2

A.  �;0  � 3; � .

B.  0;3 .


3

C.  �;0 � 3; � .

D.  0;3 .

 x   sin x cos3 x.
Câu 27: Tìm tất cả các hàm số f  x  thỏa mãn điều kiện f �

cos 4 x
cos 4 x
 C.
 C.
D. 
4
4
Câu 28: Một hình hộp chữ nhật có ba kích thước là a  5cm; b  2cm; c  4cm. Thể tích của khối hộp này

A.

sin 4 x
 C.
4

B. 

sin 4 x
 C.
4


C.

bằng:
A. 40cm3 .
B. 120cm3 .
C. 60cm3 .
D. 20cm3 .
Câu 29: Tìm phương trình mặt phẳng (P) đi qua ba điểm A  2;0;0  , B  0;5;0  , C  0;0; 3 .
A. x  y  z  0.

B. 2 x  5 y  3 z  0.

x
2

y
5

z
3

x
2

y
5

z
3


C.    0.

D.    1.

C. ln  1  e  .

D. ln  e  1 .

ex  1  x
dx.
Câu 30: Tính tích phân �
1  xe x
0
1

2
A. ln  1  e  .

2
B. ln  e  1 .

Câu 31: Trong không gian Oxyz, tính khoảng cách từ điểm M  3;0;0  đến mặt phẳng

 P  : x  2 y  2 z  10  0.

A.3.

8
3


B. .

C.1.

7
3

D. .

Câu 32: Cho ba điểm A  0;1; 2  , B  1; 0;1 , C  2;1; 2  . Viết phương trình đường thẳng d đi qua A và song
song với đường thẳng BC.
Trang 3/5


y 1 z  2
x y 1 z  2
x y 1 z  2
x y 1 z  2

. B. d : 

. C. d : 

.

.
D. d : 
1
3

1
1
3
3
1
1
3
1
1
Câu 33: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường thẳng y  x 2 ; y  x  2 là:
2
9
4
9
A. .
B. .
C. .
D. .
9
2
9
4
x
1

A. d : 

2

f  x  dx  2 và

Câu 34: Cho �
1

5
A. I  .
2

2

2

1

1

g  x  dx  1 . Tính I  �

x  2 f  x   3g  x  �
dx.




7
B. I  .
2

17
11
C. I  .

D. I  .
2
2
2
2
2
Câu 35: Tìm tâm I của mặt cầu (S) có phương trình x  y  z  4 x  6 y  2 z  5  0.
A. I  2; 3;1 .
B. I  4;6; 2  .
C. I  1;1;1 .
D. I  2;3; 1 .
x y 3 z  4

. Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của d?
1
2
4
r
r
r
B. a   4; 2;1 .
C. a   1; 3; 4  .
D. a   1;3; 4  .

Câu 36: Cho đường thẳng d : 
r

A. a   1; 2; 4  .

Câu 37: Tìm tập nghiệm của bất phương trình

A.  2;5 .

 x  4  6  x 
� 109  3

B.  1;6 .

C. �





� 5

�2  x  1 .


;6 �
.


D.  0;7  .

2
Câu 38: Cho tam thức bậc hai f  x   x  1  3 x  8  5 3. Tìm khẳng định đúng?
A.Dương với mọi x �R.
B. Âm với mọi x �R.
C. Âm với mọi x � 2  3;1  2 3 .
D. Âm với mọi x � �;1 .






Câu 39: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân, AB  BC  a; góc SAB bằng góc SCB
bằng 900 , biết khoảng cách từ A đến mặt phẳng (SBC) bằng

a 3
. Tính góc giữa SC và mặt phẳng (ABC).
2
D. 450.

A. 300.
B. 900.
C. 600.
Câu 40: Một hộp đựng 9 thẻ được đánh số 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9. Rút ngẫu nhiên đồng thời hai thẻ và nhân
hai số ghi trên hai thẻ lại với nhau. Tính xác suất để kết quả thu được là một số chẵn.
5
8

A. .

B.

Câu 41: Tính lim
x �1
1
2


13
.
18

1
6

8
9

C. .

D. .

C. 1.

D.

x 1
x2 1

A. .

B. 2.

1
.
2

Câu 42: Tìm phần thực và phần ảo của số phức z  2  3i.

A.Phần thực là 2 và phần ảo là 3.
B. Phần thực là 3 và phần ảo là -2.
C. Phần thực là -2 và phần ảo là -3.
D. Phần thực là -2 và phần ảo là 3.
5

Câu 43: Giả sử

dx

 ln K . Tìm K.

2x 1
1

A. K=3.

B. K=8.

C. K=9.

D. K=81.

Câu 44: Thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y  e x , trục hoành và hai đường
thẳng x  0; x  3 quay quanh trục Ox là:
Trang 4/5


e
A.


6

 1 
2

.

B.

e

6

 1
2

.

C.

Câu 45: Tìm các số phức z thỏa mãn điều kiện

e

6

 1 
2


2z

D.

.

2

 iz 

z
C. z  1  3i.

e

 1

6

2

.

z i
 1  2i.
1 i

A. z  1  3i.
B. z  1.
D. z  i.

Câu 46: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a. Hình chiếu vuông góc của S lên mặt
phẳng (ABCD) trùng với trung điểm H của cạnh AB. Góc tạo bởi SC và (ABCD) bằng 45 0. Tính theo a
tính khoảng cách giữa hai đường thẳng SD và AB.
A. d 

2a 5
.
3

B. d 

a 5
.
13

C. d 

a 5
.
3

D. d 

a 15
.
3

Câu 47: Một tổ gồm có 10 người, cần chọn ra ban cán sự gồm 3 người giữ các chức vụ: tổ trưởng, tổ phó,
thư kí. Số cách chọn là:
A.240.

B. A103 .
C. C103 .
D.360.
Câu 48: Tìm tất cả các cặp số thực (x; y) thỏa mãn điều kiện 3 x  yi  2 y  1   2  x  i.
A.  1;1 .

B.  1;1 ;  0; 1 .

C.  1;0  ;  1; 1 .

D.  1; 1 .

x  3
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
x 1
A.Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng  �; 1 và  1; � .

Câu 49: Cho hàm số y 

B.Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng  �; 1 và  1; � .

C.Hàm số nghịch biến trên tập R \  1 .
D.Hàm số nghịch biến với mọi x �1.
Câu 50: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  x 4  4 x 2  5 trên đoạn  2;3 bằng:
A.1.
B.122.
C.5.
D.50.
.........................................................................Hết...........................................................................................


Trang 5/5


SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
QUẢNG NAM
TRƯỜNG PTDTNT PHƯỚC SƠN

ĐỀ THI TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM
2019
Môn: TOÁN
Thờigian: 90 phút
HƯỚNG DẪN CHẤM

(Hướngdẫnchấmcó 01trang)
TRẮC NGHIỆM: (10 điểm) (Mỗicâuđúngđược 0,2điểm)
CÂU
ĐA
CÂU
ĐA
CÂU
ĐA
CÂU
ĐA

1
A
16
C
31
D

46
C

2
B
17
D
32
A
47
B

3
B
18
D
33
B
48
A

4
D
19
C
34
C
49
A


5
A
20
D
35
A
50
A

6
B
21
B
36
A

7
A
22
A
37
C

8
A
23
C
38
C


9
D
24
C
39
C

10
C
25
A
40
B

11
B
26
D
41
A

12
A
27
D
42
D

13
A

28
A
43
A

14
B
29
D
44
A

15
A
30
C
45
D

Trang 6/5


SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
QUẢNG NAM
TRƯỜNG PTDTNT PHƯỚC SƠN

ĐỀ THI TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM
2019
Môn: TOÁN
Thờigian: 90 phút


KHUNG MA TRẬN

Trang 7/5


Cấpđộtưduy
Chủđề
Lớp

Chuẩn KTKN

Nhậnbiết

Thônghiểu

Vậndụngthấ
p

Vậndụngc
ao

TN

TN

TN

TN


Ứngdụngđạohàmđểkh Câu 1
ảosátvàvẽđồthịcủahà
Câu 7
msố
Câu 14

Cộng

Câu5

Câu 2

10

Câu 8

Câu 13

2.0

Câu 50

20%

Câu 16
Câu 49

Hàmsốlũythừa HàmsốmũvàhàmsốLô
garit


Câu 12

Câu 26

Câu 22

Câu 17

Câu 9

7

Câu 23

Câu 15

1.4
14%

Nguyênhàm –
Tíchphânvàứngdụng

Câu 6

Câu 34

Câu 27

7


Câu 44

Câu 30

1.4

Câu 33

14%

12

Câu 43
Số phức

Câu 24

Câu 25

Câu 42

Câu 48

Câu 45

5
1.0
10%

Khối đa diện


Câu 18

Câu 28

Câu 10

3
0.6
6%

Mặt nón, mặt trụ, mặt
cầu

Câu 11

2

Câu 21

0.4
4%

Phương pháp tọa độ
trong không gian

Câu 4

Câu 3


7

Câu 29

Câu 31

1.4

Câu 35

Câu 32

14%

Câu 36

Trang 8/5



×