1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
Nhất
Nhị
Tam
Tứ
Ngũ
Lục
Thất
Bát
Cửu
Thập
Bách
Thiên
Vạn
Viên
Khẩu
Mục
33.
34.
35.
36.
37.
38.
39.
40.
41.
42.
43.
44.
45.
46.
47.
48.
Thượng
Hạ
Trung
Ngoại
Hữu
Công
Tả
Tiền
Hậu
Ngọ
Môn
Gian
Đông
Tây
Nam
Bắc
65.
66.
67.
68.
69.
70.
71.
72.
73.
74.
75.
76.
77.
78.
79.
80.
Kiến
Hành
Mễ
Lai
Lương
Thực
Ẩm
Hội
Nhĩ
Văn
Ngôn
Thoại
Lập
Đãi
Chu
Chu
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.
30.
31.
32.
Nhật
Nguyệt
Hỏa
Thủy
Mộc
Kim
Thổ
Diệu
Bản
Nhân
Kim
Tự
Thời
Bán
Đao
Phân
49.
50.
51.
52.
53.
54.
55.
56.
57.
58.
59.
60.
61.
62.
63.
64.
Điền
Lực
Nam
Nữ
Tử
Học
Sinh
Tien
Hà
Phụ
Mẫu
Niên
Khứ
Mỗi
Vương
Quốc
81.
82.
83.
84.
85.
86.
87.
88.
89.
90.
91.
92.
93.
94.
95.
96.
Đại
Tiểu
Cao
An
Tân
Cổ
Nguyên
Khí
Đa
Thiểu
Quảng
Tảo
Trường
Minh
Hảo
Hữu
97. Nhập
98. Xuất
99. Thị
100.
101.
102.
103.
104.
105.
106.
107.
108.
109.
110.
111.
112.
113.
114.
115.
116.
117.
118.
119.
120.
121.
122.
123.
124.
125.
126.
127.
128.
Đinh
Thôn
Vũ
Điện
Xa
Mã
Dịch
Xã
Hiệu
Điếm
Ngân
Bệnh
Viện
129.
130.
131.
132.
133.
134.
135.
136.
137.
138.
139.
140.
141.
142.
143.
144.
Xuân
Hạ
Thu
Đông
Triều
Trú
Tịch
Phương
Văn
Dạ
Tâm
Thủ
Túc
Thể
Thủ
Đạo
Hưu
Tẩu
Khởi
Bối
Mãi
Mại
Đọc
Thư
Quy
Miễn
Cung
Trùng
Cường
Trì
Danh
Ngữ
145.
146.
147.
148.
149.
150.
151.
152.
153.
154.
155.
156.
157.
158.
159.
160.
Sơn
Xuyên
Lâm
Sâm
Không
Hải
Hóa
Hoa
Thiên
Xích
Thanh
Bạch
Hắc
Sắc
Ngư
Khuyển
161.
162.
163.
164.
165.
166.
167.
168.
169.
170.
171.
172.
173.
174.
175.
176.
Liệu
Lý
Phản
Phạn
Ngưu
Độn
Điểu
Nhục
Trà
Dự
Dã
Thái
Thiết
Tác
Vi
Vị
193.
194.
195.
196.
197.
198.
199.
200.
201.
202.
203.
204.
205.
206.
207.
208.
Gia
Thỉ
Tộc
Than
Huynh
Tỷ
Đệ
Muội
Tư
Phu
Thê
Chủ
Trú
Mịch
Thị
Chỉ
225.
226.
227.
228.
229.
230.
231.
232.
233.
234.
235.
236.
237.
238.
239.
240.
Viễn
Cận
Giả
Thử
Hàn
Trọng
Khinh
Đê
Nhược
Ác
Ám
Thái
Đậu
Đoản
Quang
Phong
257.
258.
259.
260.
261.
262.
263.
264.
265.
266.
267.
268.
269.
270.
271.
272.
Y
Thủy
Chung
Thạch
Nghiên
Cứu
Lưu
Hữu
Sản
Nghiệp
Dược
Động
Viên
Sĩ
Sĩ
Sự
289.
290.
291.
292.
293.
294.
295.
296.
297.
298.
299.
300.
301.
302.
303.
304.
Đầu
Nhan
Thanh
Đặc
Biệt
Trúc
Hợp
Đáp
Chính
Đồng
Kế
Kinh
Tập
Bất
Tiện
Dĩ
177.
178.
179.
180.
181.
182.
183.
184.
185.
186.
187.
188.
189.
190.
191.
192.
Âm
Lạc
Ca
Tự
Chuyển
Thừa
Tả
Chân
Đài
Ương
Ánh
Họa
Dương
Dương
Phục
Trước
209.
210.
211.
212.
213.
214.
215.
216.
217.
218.
219.
220.
221.
222.
223.
224.
Giáo
Thất
Vũ
Tập
Hán
Tự
Thức
Thí
Nghiệm
Túc
Đề
Văn
Anh
Chất
Vấn
Thuyết
241.
242.
243.
244.
245.
246.
247.
248.
249.
250.
251.
252.
253.
254.
255.
256.
Vận
Động
Chỉ
Bộ
Sử
Tống
Tẩy
Cấp
Khai
Bế
Áp
Dẫn
Tư
Tri
Khảo
Tử
273.
274.
275.
276.
277.
278.
279.
280.
281.
282.
283.
284.
285.
286.
287.
288.
Đồ
Quản
Quán
Tích
Tá
Đại
Thải
Đia
Thế
Giới
Đồ
Hồi
Dụng
Dân
Chú
Ý
305.
306.
307.
308.
309.
310.
311.
312.
313.
314.
315.
316.
317.
318.
319.
320.
Trường
Hộ
Sở
ỐC
Đường
Bộ
Huyện
Khu
Trì
Phát
Kiến
Vật
Phẩm
Tộc
Thông
Tiến
321. HOÀN
337. TIẾU
353. GIÁC
369. TOÀN
385. BÌNH
401. DU
322. NHIỆT
338. KHẤP
354. VONG
370. BỘ
386. HÒA
402. VỊNH
323. LÃNH
339. NỘ
355. QUYẾT
371. TẤT
387. CHIẾN
403. BỈ
324. CAM
340. HẠNH
356. ĐỊNH
372. YẾU
388. TRANH
404. NOÃN
325. Ô
341. BI
357. TỶ
373. HÀ
389. CHÍNH
405. LƯƠNG
326. QUẢ
342. KHỔ
358. THỤ
374. DO
390. TRỊ
406. TĨNH
327. NOÃN
343. THỐNG
359. THỤ
375. GIỚI
391. KINH
407. CÔNG
328. MÃNH
344. SỈ
360. ĐỒ
376. LỢI
392. TẾ
408. VIÊN
329. TỬU
345. PHỐI
361. LUYỆN
377. PHẤT
393. PHÁP
409. VÀO
330. DIÊM
346. KHỐN
362. PHỤC
378. TRẠC
394. LUẬT
410. LIÊN
331. PHÓ
347. TÂN
363. BIỂU
379. TẨM
395. TẾ
411. SONG
332. PHIẾN
348. MIÊN
364. TỐT
380. DŨNG
396. QUAN
412. TRẮC
333. THIÊU
349. TÀN
365. VI
381. HOẠT
397. HỆ
413. DIỆP
334. TIÊU
350. NIỆM
366. DỊCH
382. MẠT
398. NGHĨA
414. CẢNH
335. CỐ
351. CẢM
367. GIAI
383. TRẠCH
399. NGHỊ
415. KÝ
336. CÁ
352. TÌNH
368. BỈ
384. TẾ
400. ĐẢNG
416. HÌNH
417. CÁT
433. THỦ
449. THẮNG
465. PHI
481. THÂN
497. NGUY
418. KẾT
434. TỐI
450. PHỤ
466. CƠ
482. THẦN
498. HIỂM
419, HÔN
435. SƠ
451. TÁN
467. THẤT
483. DẠNG
499. THẬP
420. CỘNG
436. PHIÊN
452. THÀNH
468. THIẾT
484. TÍN
500. SẢ
421. CUNG
437. TUẾ
453. TUYỆT
469. TỐC
485. ĐIỀU
501. LỆ
422. LƯỠNG
438. MAI
454. ĐỐI
470. TRÌ
486. TRA
502. HẤP
423. NHƯỢC
439. SÁCH
455. TỤC
471. TRÚ
487. TƯƠNG
503. PHÓNG
424. LÃO
440. ỨC
456. TỪ
472. BÁC
488. ĐÀM
504. BIẾN
425. TỨC
441. ĐIỂM
457. ĐẦU
473. THUYỀN
489. ÁN
505. XÍ
426. NƯƠNG
442. GIAI
458. TUYỂN
474. TỌA
490. NỘI
506. PHÁT
427. ÁO
443. ĐOẠN
459. ƯỚC
475. TỊCH
491. QUÂN
507. HỘI
428. TƯƠNG
444. HIỆU
460. THÚC
476. ĐẢO
492. ĐẠT
508. HOÀNH
429. TỔ
445. BỘI
461. THỦ
477. LỤC
493. TINH
509. ĐƯƠNG
430. DỤC
446. THỨ
462. QUÁ
478. CẢNG
494. TUYẾT
510. TRUYỀN
431. TÍNH
447.
463. MỘNG
479. KIỀU
495. GIÁNG
511. TẾ
432. CHIÊU
448. THA
464. ĐÍCH
480. GIAO
496. TRỰC
512. VÔ