Thuật ngữ viết tắt
Thuật ngữ viết tắt
A
ADC
Analog Digital Converter
Bộ chuyển đổi tương tự sang số
AGC
Automatic Gain Control
Tự điều khuyếch
AMC
Adaptive Modulation and Coding
Mã hóa kênh và điều chế thích ứng
AQAM
Adaptive QAM
QAM thích ứng
ARQ
Automatic Retransmission Request
Yêu cầu phát lại tự động
ASK
Amplitude Shift Keying
Điều chế khóa dịch biên
AWGN
Additive White Gaussian Noise
Tạp âm Gausơ trắng cộng
B
BPSK
Binary Phase Shift Keying
Điều chế khóa dịch pha hai trạng thái
BER
Bit Error Rate
Tỉ lệ lỗi bit
BO
Back off
Độ lùi
BS
Base Station
Trạm gốc
BSC
Binary Symmetric Channel
Kênh nhị phân đối xứng
C
CD
Code Division
Phân chia theo mã
CDMA
Code Division Multiple Access
Đa truy nhập phân chia theo mã
CSI
Channel State Information
Thông tin trạng thái kênh
D
DAC
Digital Analog Converter
Bộ chuyển đổi số vào tương tự
DFPLL
Decision Feedback PLL
Vòng khóa pha hồi tiếp quyết định
DPS
Delay Power Spectrum
Phổ công suất trễ
E
EIRP
Equivalent isotropic radiated power
Công suất phát xạ đẳng hướng tương đương
ESD
Energy Spectral Density
Mật độ phổ năng lượng
F
FCC
Federal Communications
Commission
Ủy ban thông tin liên bang Hoa Kỳ
FD
Frequency Diversity
Phân tập tần số
FDD
Frequency Division Duplex
Ghép song công phân chia theo tần số
FDM
Frequency Division Multiplexing
Ghép kênh phân chia theo tần số
FDMA
Frequency Division Multiple Access
Đa truy nhập phân chia theo tần số
FEC
Forward Error Correction
Hiệu chỉnh lỗi trước
-620-
Thuật ngữ viết tắt
FFT
Fast Fourier Transform
Biến đổi Fourier nhanh
FSK
Frequency Shift Keying
Khóa dịch tần
G
GMSK
Gaussian Minimum Shift Kyeing
Khóa dịch pha cực tiểu Gauss
GSM
Global System for Mobile
Telecommunications
Hệ thống thông tin di động toàn cầu
H
HFDD
Half Frequency Division Duplex
Ghép bán song công phân chia theo tần số
I
ICI
Inter-carrier Interference
Nhiễu giữa các sóng mang
IDFT
Inverse Discrete Fourier Transform
Biến đổi Fourrier rời rạc đảo
IF
Intermediate Frequency
Trung tần
IFFT
Inverse Fast Fourrier Transform
Biến đổi Fourrier nhanh rời rạc đảo
ISI
Inter-Symbol Interference
Nhiễu giữa các ký hiệu
L
LLR
Log Likelihood Radio
Tỷ số log hàm khả năng giống
LNA
Low Noise Amplifier
Bộ khuyếch đại tạp âm thấp
LOS
Line Of Sight
Tầm nhìn thẳng
LS
Local Switching Center
Tổng đài nội hạt
M
MAP
Maximum Posteriori Probability
Cực đại xác suất hậu nghiệm
M-ASK
M State- Amplitude Shift Keying
Khóa dịch biên độ M trạng thái
MCM
Multi Carrier Modulation
Điều chế đa sóng mang
MID-SD
Minimum in Band Dispersion type
Space Diversity
Phân tập không gian dạng phân tán trong
băng cực tiểu
MIMO
Multiple-input Multiple-output
Nhiều đầu vào - Nhiều đầu ra
MISO
Multiple-Input Single-Output
Nhiều đầu vào - Một đầu ra
ML
Maximum Likelihood
Khả giống nhất
MODEM Modulator and Demodulator
Bộ điều chế và giải điều chế
M-PSK
M State-Phase Shift Keying
Khóa dịch pha M trạng thái
M-QAM
M State-Quadrature Amplitude
Modulation
Điều chế biên độ vuông góc M trạng thái
MSK
Minimum Shift Keying
Khóa dịch pha cực tiểu
N
NF
Noise Figure
Hệ số tạp âm
NLOS
None Line Of Sight
Tầm nhìn không thẳng
-621-
Thuật ngữ viết tắt
O
OFDM
Orthogonal Frequency Division
Multiplexing
Ghép kênh phân chia theo tần số trực giao
OFDMA
Orthogonal Frequency Division
Multiple Access
Đa truy nhập phân chia theo tần số trực giao
OQPSK
Offset QPSK
QPSK dịch thời
P
PCCC
Parallel Concatened Convolutional
Code
Mã xoắn móc nối song song
PDF
Probability Density Function
Hàm mật độ xác suất
PDP
Power Delay Profile
Lý lịch trễ công suất
PLL
Phase –locked Loop
Vòng khóa pha
PSD
Power Spectral Density
Mật độ phổ công suất
PSK
Phase Shift Keying
Điều chế khóa dịch pha
Q
QAM
Quadrature Amplitude Modulation
Điều chế biên độ vuông góc
QPSK
Quadrature Phase Shift Keying
Điều chế khóa dịch pha vông góc
R
RDS
Root Mean Square Delay Spread
Trải trễ trung bình quân phương
RF
Radio Frequency
Tần số vô tuyến
RLO
Recieve Local Oscillator
Bộ dao động nội thu
RSC
Remote Subscriber Concentrator
Bộ tập trung thuê bao xa
RSC
Recursive Systematic Convolutional
Mã xoắn hồi quy hệ thống
S
SC
Systematic Convolutional
Mã xoắn hệ thống
SDMA
Spatial Division Multiple Access
Đa truy nhập phân chia theo không gian
SDR
Software-defined Radio
Vô tuyến định nghĩa bằng phần mềm
SIMO
Single-input Multiple-output
Một đầu vào - Nhiều đầu ra
SISO
Single -input Single -output
Một đầu vào - Một đầu ra
SISO
Soft In Soft Out
Vào mềm ra mềm
SNR
Signal to Noise Ratio
Tỷ số tín hiệu trên tạp âm
SVD
Singular Value Decomposition
Phân giải đơn trị
T
TD
Time Division
Phân chia theo thời gian
TDD
Time Division Duplex
Ghép song công phân chia theo thời gian
gian
-622-
Thuật ngữ viết tắt
TDMA
Time Division Multiple Access
Đa truy nhập phân chia theo thời gian
TE
Terminal Equipment
Thiết bị đầu cuối
TLO
Transmit Local Oscillator
Bộ dao động nội phát
TS
Transit Switching Center
Tổng đài quá giang
U
UWB
Ultra Wide Band
Băng siêu rộng
V
VCO
Bộ dao động điều khiển theo điện áp
voltage-controlled oscillator
W
WSS
Wide-Sense Stationarity
Quá trình dừng nghĩa rộng
-623-