TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐIỆN LỰC
KHOA ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG
TỔNG ĐÀI &
KỸ THUẬT CHUYỂN MẠCH
Chương 1: Lý thuyết tổng quan và cơ sơ
II. Số hóa thoại (digitaling voice)
Giảng viên: Phan Thị Thanh Ngọc
1
EPU - 2012
Nội dung
• Lấy mẫu và Số hóa
– Định lý lấy mẫu & Lượng tử hóa
– Tạp âm số
• Tín hiệu PCM truyền thống
– Nén/giãn theo luật A và luật µ (A laws & µ laws)
• Sự dư thừa tín hiệu thoại (redundancies)
– Giãn/Nén theo âm tiết (Syllabic)
– Điều chế vi sai (Differential)
– Điều chế Delta
– Mã hóa theo dự đoán (Adaptive predictive coding)
– Các bộ mã hóa tín hiệu thoại (Vocoders)
2
• Kết luận
J.Tiberghien - VUB
Tín hiệu được lấy mẫu
F = 2.5 kHz
Tần số lấy mẫu = 8 kHz
Định lý lấy mẫu Nyquist : Fs > 2 * F
3
J.Tiberghien - VUB
Tín hiệu được lấy mẫu
F = 2.5 kHz
Tần số lấy mẫu = 8 kHz
Định lý lấy mẫu Nyquist : Fs > 2 * F
4
J.Tiberghien - VUB
Lượng tử hóa
F1 = 2.5 kHz
F2 = 5.5 kHz
5
Tần số lấy mẫu = 8 kHz
J.Tiberghien - VUB
Lượng tử hóa
Phổ của các xung tín hiệu
6
- Fs
0
Fs
2Fs
- Fs
0
Fs
2Fs
J.Tiberghien - VUB
Biến đổi A -> D
x
Bộ lọc tín
hiệu sau
lượng tử
7
AD
8 kHz - Xung lấy mẫu
J.Tiberghien - VUB
Các lỗi lượng tử
0101
0100
0011
0010
0001
0000
1111
1110
1101
1100
1011
8
J.Tiberghien - VUB
Lỗi lượng tử
Giá trị số Ra
Tín hiệu tượng tự Vào
Lỗi lượng tử
9
J.Tiberghien - VUB
Nhiễu Idle
Mid-riser quantizer
10
Mid-tread quantizer
J.Tiberghien - VUB
Biến đổi A -> D
3400 Hz
300 Hz
Linear 11
A law
8
11 bit
logarithmic
A to D
encoder
Converter
8000 Hz
11
÷8
P to S
64 Kb/s
Codec
64 kHz
J.Tiberghien - VUB
Nén theo luật A (A-law)
(Europe - ITU)
Ra
8 bít
Vào
11 bít
16
32
48
64
80
96
112
128
144
160
176
192
208
224
240
256
272
128
96
80
64
48
32
16
Số dấu phẩy động
sign
: 1 bit
exponent : 3 bits
mantissa : 4 bits
Nén theo luật logarit để
đảm bảo rằng các lỗi khi
số hóa được đồng đều
12
J.Tiberghien - VUB
Biến đổi A -> D (µ -law)
3400 Hz
300 Hz
Linear 12
µ law
8
12 bit
logarithmic
A to D
encoder
Converter
8000 Hz
13
÷8
P to S
64 (or 56) Kb/s
Codec
64 kHz
J.Tiberghien - VUB
Nén theo luật µ
8 bit
output
Least significant bit sometimes used for signaling
(= 56 kb/s telephone channels)
12 bit
input
16
32
48
64
80
96
112
128
144
160
176
192
208
224
240
256
272
128
96
80
64
48
32
16
(North America)
14
J.Tiberghien - VUB
The D to A conversion
Codec
P to S
8
Linear
11
A law
11 bit
logarithmic
D to A
decoder
Converter
64 Kb/s
64 kHz
Clock
extraction
15
J.Tiberghien - VUB
Giảm giảm dư thừa thông tin
• Dư thừa miền thời gian
– Sự phân bố theo biên độ không đồng đều
– Sự tương quan Sample-to sample (~0.85)
– Sự tuowng quan Cycle-to-cycle (= periodicity)
– Sự tương quan khoảng cách đỉnh – đỉnh (Pitch interval to pitch
interval correlations)
– Các yếu tố không tích cực khấc (Speech pauses ~ 40%)
• Dư thừa miền tần số
– Non uniform long term spectral densities
– Sound specific short term spectral densities
16
J.Tiberghien - VUB
Nén theo âm tiết
adaptive gain encoder
Power
level
measurement
Gain
encoding
X
17
Waveform
encoding
J.Tiberghien - VUB
Giải nén theo âm tiết (Syllabic)
adaptive gain decoder
Gain
decoding
Waveform
decoding
18
X
J.Tiberghien - VUB
Điều chế PCM Vi Sai
encoder
3400 Hz
+
∑
-
REG
300 Hz
Linear
A to D
Converter
19
+
∑
+
J.Tiberghien - VUB
Giải điều chế PCM Vi Sai
Decoder
∑
+
REG
+
Linear
A to D
Converter
Efficient due to very high
sample-to-sample correlation
20
J.Tiberghien - VUB
Điều chế Delta
encoder
3400 Hz
∑
1
+
0
300 Hz
∫
21
1
0
J.Tiberghien - VUB
Giải điều chế Delta
decoder
1
0
22
∫
J.Tiberghien - VUB
Dự đoán tuyến tính
encoder
3400 Hz
300 Hz
23
Linear
A to D
Converter
+
∑
-
REG1
q1
REG2
q2
REG3
q3
+
∑
+
J.Tiberghien - VUB
Giải điều chế dự đoán tuyến tính
Decoder
+
Linear
D to A
Converter
∑
+
24
q1
REG1
q2
REG2
q3
REG3
With fixed
coefficients qi , no
more than 3
registers are
useful
J.Tiberghien - VUB
Mã hóa thoại GSM
(Yêu cầu DSP 1.5 MIPS)
36 bit/20mS
(7+2) bit/5mS
PCM, A law
encoder
8 bit
Signal Analyzer
125 µS
Preemphasis
filter
LPC
filter
LPC : Linear Prediction Coding
LTP : Long Term Prediction
VAD : Voice Activity Detection
Exact specification : TS GSM 06.10
25
VAD
LTP
filter
Subsampling
(2+6+39) bit/5mS
260 bit/20mS (=13 kb/s)
J.Tiberghien - VUB