Tôi đã
được 9
điểm
IELTS
Writing
như thế
nào?
November 17
2016
DIAGRAMS
101
Chào các bạn,
Mình là Vũ Hải Đăng, admin trang
Facebook Tôi được 9 điểm Viết
IELTS và founder của IELTS Kungfu,
lớp luyện thi IELTS do chính mình
giảng dạy.
Cảm ơn các bạn đã ủng hộ nồng
nhiệt ebook đầu tiên của mình, “Tôi
đã được 9 điểm IELTS Writing như
thế nào?” với con số ấn tượng 50.000
downloads chỉ sau hai ngày phát
hành.
Tiếp tục với series “Tôi đã được 9 điểm IELTS Writing như thế nào?,” ngày hôm nay, mình tiếp tục gửi tới
các bạn mini ebook về Diagrams, dạng bài khó nhất của IELTS Writing Task 1. Đây là ấn phẩm ngắn gọn
với chỉ 8 trang lý thuyết nhưng sẽ trang bị cho các bạn phương pháp hoàn toàn mới và những công cụ ngữ
pháp và từ vựng hiệu quả nhất để có thể chinh phục dạng bài “khó chịu” này.
Ngoài ra, ebook này còn có 8 bài luận diagrams đạt band điểm 8 và 9 để bạn tham khảo. Xin lưu ý, đây
KHÔNG PHẢI là các bài luận được viết bởi tác giả; nguồn tham khảo được ghi rõ trong từng bài. Những
bài mẫu này có nội dung đa dạng, chứa đựng những nội dung ngữ pháp và từ vựng hữu ích để các bạn
ứng dụng. Hãy xem phần giải thích từ vựng và ngữ pháp do IELTS Kungfu biên soạn dưới mỗi bài để hiểu
thấu đáo.
Chúc các bạn thành công!
Vũ Hải Đăng
1
Là
một trong 10 người Việt Nam được Bộ Ngoại giao Vương quốc Anh trao học bổng danh giá
Chevening để theo học khóa học Thạc sỹ tại Vương quốc Anh niên khóa 2008/09
Một trong ít người Việt Nam đạt điểm 9 kỹ năng Viết, điểm tuyệt đối kỳ thi IELTS
Giải NHẤT cuộc thi Viết New Zealand Chân trời mới 2014
Điểm tuyệt đối [điểm 10]
trong kỳ thi viết Essay của
Đại học Hà Nội năm 2004
Điểm tuyệt đối [điểm 10]
trong kỳ thi Nói của Đại
học Hà Nội ngay từ năm
đầu đại học
Giám khảo cuộc thi Nước
Anh trong mắt tôi do Hội
đồng Anh tổ chức trong hai
năm 2012/13
Giải Tư cuộc thi sáng tạo Slogan Du lịch Việt Nam do Tổng cục Du lịch tổ chức năm 2002
Kinh nghiệm 10 năm dạy kèm IELTS miễn phí [bắt đầu từ khi học Cấp 3]
Bằng giỏi Đại học Ngoại ngữ Hà Nội
Khách mời của Bộ Ngoại giao Ấn Độ 2008, Bộ Du lịch Malaysia 2007
Giám khảo cuộc thi ảnh Nghề trong thế kỷ 21 do báo điện tử VNExpress tổ chức 2014
Giải thưởng Ban Giám đốc khu vực Châu Á – Thái Bình Dương 2010 [Bộ Ngoại giao Vương quốc Anh]
Admin trang Facebook Tôi được 9 điểm Viết IELTS
2
Contents
DIAGRAMS – Những chiến lược chung
Tại sao đây lại là dạng đề khó chịu nhất 5
Lời khuyên quan trọng nhất 5
Chiến lược chung 6
Dễ hiểu, mạch lạc và rõ ràng 7
Hướng dẫn cách sử dụng bài mẫu 7
Hướng dẫn viết Mở bài, Tổng quan và Chi tiết bài Diagrams 8
Từ vựng và Ngữ pháp cho dạng bài Diagrams 9
DIAGRAMS – Bài mẫu
Bài mẫu 1: Life cycle of the honey bee 14
Bài mẫu 2: Solar energy 16
Bài mẫu 3: Hydro electric dam 18
Bài mẫu 4: Skeleton systems 21
Bài mẫu 5: Bow tie 24
Bài mẫu 6: A volcanic island 27
Bài mẫu 7: A map 30
Bài mẫu 8: Carbon cycle 33
3
DIAGRAMS
Những chiến lược chung
4
Tại sao diagrams lại được đánh giá là dạng bài “khó chịu” nhất?
Sơ đồ hay diagrams thường là dạng bài thi các thí sinh IELTS “ngán” nhất bởi hai lý do:
Về hình thù, diagrams trông phức tạp và nguy hiểm hơn charts và graphs.
Về nội dung, nhiều khi thí sinh nhìn vào diagrams và chẳng biết nó là cái gì, tiếng Việt còn
không hiểu, nói gì đến chuyện miêu tả bằng tiếng Anh.
Thiếu từ vựng
Lời khuyên quan trọng nhất…
Trong quá trình ôn luyện, bạn tuyệt đối đừng bao giờ đọc bài mẫu ngay lập tức. Thay vào đó, bạn
cần phải tự mình hiểu biểu đồ, tự lập dàn ý và tự viết trước đã.
Việc ngay lập tức đọc bài mẫu cũng giống như việc bạn vừa bật bài hát vừa hát theo; lúc này, bạn
tưởng đã thuộc bài, nhưng hãy thử tắt đài đi, bạn sẽ thấy việc “tự hát” không hề đơn giản, không
quên chỗ này thì cũng sẽ sai nhạc chỗ khác.
Vì thế, việc tối quan trọng là phải “tự lực cánh sinh”.
5
Chiến lược chung
Đừng học thuộc bài mẫu, trong điều kiện thi cử căng thẳng, thường là bạn sẽ không nhớ được cái
gì đâu, đặc biệt là “văn mẫu”
Hãy nhìn diagram với tâm thế nhìn một hình vẽ thôi, 90% các trường hợp, bạn sẽ hiểu được nó là
cái gì. Lưu ý, bạn chưa cần phải chú trọng vào việc tìm và hiểu các từ vựng ở trong diagrams, hãy
cứ “xem hình” là chính thôi. Hãy nhớ, nhìn hình và “hiểu hình” là quan trọng nhất.
Dựa vào việc hiểu, bạn hãy tự lập dàn ý. Lưu ý, với những sơ đồ có quá nhiều chi tiết và từ vựng
miêu tả, bạn đừng quá đi sâu và các chi tiết. Thay vào đó, hãy chỉ tập trung vào những điểm chính
để lập dàn bài. Bạn đừng vội dùng tiếng Anh khi lập dàn bài, việc dùng tiếng Việt sẽ giúp bạn tiết
kiệm được thời gian.
Hãy tự mình viết first draft (bản đầu tiên) và hãy hoàn thành nó thật nhanh, tránh vừa viết vừa sửa
– chỗ nào không biết thì cứ tạm chèn tiếng Việt vào cũng được. Thậm chí 90% first draft là tiếng
Việt cũng được.Điều quan trọng nhất là bạn đang thực sự “viết” – dù học bao nhiêu lý thuyết mà
bạn không thực sự cầm bút lên để viết thì cũng không “ăn thua” đâu.
Hãy học thuộc lòng và hiểu bản chất cách dùng của những từ vựng và dạng thức ngữ pháp phổ
biến dành cho dạng bài Diagrams. Chúng không nhiều, rất dễ hiểu và dễ ứng dụng – hãy học
thuộc lòng và sử dụng chính xác.
6
Dễ hiểu, mạch lạc và rõ ràng
Đây là tiêu chí quan trọng nhất. Tại sao? Đơn giản là bởi, nếu bài miêu tả của bạn còn phức tạp
hơn cái hình vẽ thì họ nhìn cái hình vẽ luôn chứ đọc bài của bạn làm gì.
Bạn hãy làm theo những lời khuyên sau để bài viết dễ hiểu, mạch lạc và rõ ràng:
Chia đoạn rõ ràng, xuống dòng khi hết mỗi đoạn
Giải thích những chỗ cần giải thích
Đặt biển báo đúng chỗ (ví dụ: the first diagram, the second diagram)
Từ nối quy trình
Hướng dẫn cách sử dụng bài mẫu
Thay vì ngay lập tức “lao vào” bài mẫu để học thuộc, ôn luyện theo phương pháp mới này, bạn sẽ
sử dụng bài mẫu chỉ sau khi đã biết mình thiếu gì và cần gì. Quan trọng hơn, do bạn đã “thuộc”
diagrams rồi, bạn sẽ hiểu hơn việc tại sao người ta lại bố cục bài như vậy, cách thức họ miêu tả
như thế nào. Tức là việc đọc sẽ chủ động hơn, thay vì cứ bị cuốn theo mạch bài mẫu.
Hãy nhớ, việc đọc bài mẫu Task 1 hoàn toàn khác với việc đọc các văn bản tiếng Anh bình
thường khác. Với các văn bản tiếng Anh khác, bạn có thể đọc một cách thụ động; trong quá trình
đọc, có cái gì hay thì đánh dấu lại mà thôi. Còn với bài luận Task 1, bạn cần phải có một “frame”
sẵn trong đầu rồi, bạn đọc bài mẫu chỉ để lấp đầy các chỗ trống trong frames mà thôi.
Khi đọc bài mẫu, hãy sử dụng mọi sự trợ giúp bao gồm từ điển, thày cô, bạn bè để bảo đảm bạn
hiểu thông suốt ngữ pháp và từ vựng sử dụng. Bạn cần phải “hiểu toàn bộ” ngữ pháp và từ vựng
trong bài mẫu; hãy lưu ý rằng hiểu không phải là nhớ. Bạn cứ hiểu hết đã, sau đó, chọn khoảng 3
cách diễn đạt hay nhất từ bài mẫu để học thuộc.
7
Hướng dẫn viết Mở bài, Tổng quan và Chi tiết bài Diagrams
Mở bài: viết lại đề bài bằng ngôn ngữ của riêng mình
Đoạn tổng quan:
nếu là quy trình thì nó bắt đầu bằng việc gì, kết thúc bằng việc gì, có bao nhiêu bước để
hoàn thiện quy trình
nếu là máy thì gồm những bộ phận chính nào
Lưu ý: đoạn tổng quan này có thể chỉ cần một câu và có thể gắn với mở bài
Thân bài
Do sự liên quan của các quy trình, việc bạn trình bày tất cả các bước của quy trình trong một
đoạn là hợp lý. Tuy nhiên, bạn vẫn nên tách thành 2 đoạn thân bài để bài luận bớt nặng nề về cấu
trúc.
8
Từ vựng và Ngữ pháp cho dạng bài Diagrams
Key words cần thuộc làu
Khi miêu tả diagrams, bạn sẽ luôn cần đến những từ vựng như quy trình, các bước trong quy
trình, bộ phận, chi tiết cấu thành máy móc. Hãy học thuộc những từ sau:
a step: một bước
a stage: một giai đoạn
a process: một quy trình
a cycle: một vòng tuần hoàn
a detail: một chi tiết
a part/a component: một bộ phận
the start/the end of a cycle: điểm bắt đầu/kết thúc quy trình
The diagram illustrates/describes/shows…
The diagram gives a description of….
There are five key steps to complete a full cycle…: Có năm bước
chính để hoàn thành một vòng khép kín…
There are four main stages in the development/construction/…: Có
bốn giai đoạn chính trong sự phát triển/trong việc xây….
Từ nối quy trình
At/in the first stage,…. | At/in the following stage,…. | Next,… |
Finally,….
…then…
During the first/second/third/final stage of….
Passives: cấu trúc bị động
Dạng thức bị động được sử dụng rất nhiều trong IELTS Writing Task 1, thí sinh cần nắm chắc để
ứng dụng. Một cách nhớ đơn giản nhất đó là với loại ngữ pháp này, tiếng Anh và tiếng Việt rất
giống nhau.
Tiếng Việt: Tôi bị đánh. | Tôi được cho tiền
Tiếng Anh: I was beaten. | I was given money.
Như vậy, nếu “bị” và “được” là dấu hiệu của dạng thức bị động trong tiếng Việt, “be” là dấu hiệu
của bị động trong tiếng Anh. Công thức của bị động rất đơn giản như sau:
be + past participle of main verb
Để hiểu thế nào là main verb, chúng ta sẽ xem ví dụ dưới đây:
The machine continues to grill bricks at a temperature.
Bricks continue to be grilled at a temperature.
Phân tích: câu trên có 2 động từ, nhưng động từ được sử dụng cho passives là “grill” vì đó là
hành động trực tiếp tác động lên sự vật ở đây.
9
Thời của động từ sử dụng
Hầu hết các diagrams đều miêu tả một quy trình lặp đi lặp lại, một hiện tượng tự nhiên hay cấu
trúc máy móc. Vì vậy, thí sinh nên sử dụng thời hiện tại đơn giản.
Trong một số trường hợp, thí sinh cũng có nhu cầu sử dụng thời tương lai; ví dụ: sau khi gạch
được nung, chúng sẽ được làm nguội ở trong một buồng riêng. Lúc này, bạn có thể lựa chọn sử
dụng hai cách sau để diễn tả thời tương lai:
After bricks are baked at a temperature, they will be cooled down in a separate chamber.
After bricks are baked at a temperature, they are to be cooled down in a separate chamber.
Cấu trúc “be + to do” (chủ động) và “be + to be done” (bị động) thể hiện sắc thái ý nghĩa tương lai
hay trách nhiệm cần làm. Cái hay của cấu trúc này là đây là thời tương lai trên lý thuyết, tức là
theo quy trình đó, thì tiếp theo, điều gì sẽ xảy ra, chứ không phải là sắc thái tương lai về thời gian.
Vì đặc điểm này, cấu trúc “be + to do” được khuyến khích sử dụng hơn so với “will + do.”
Hãy xem một số ví dụ khác:
The city authority is to plant 3,000 trees this year.
Phân tích: (Theo kế hoạch) thành phố sẽ trồng 3.000 cây xanh trong năm nay. (“sẽ” thể hiện kế
hoạch thực hiện, chứ không phải thời tương lai chắc chắn)
In the next step, the air is to be sucked back into the column to turn the turbine.
Phân tích: Trong bước tiếp theo, không khí sẽ bị hút lại vào trong ống và làm quay tuốc bin. (“sẽ”
thể hiện sự tuần tự thời gian chứ không phải là thời tương lai.)
Noun phrases
Noun phrase là mệnh đề nhưng được sử dụng trong câu như một danh từ, tức là có thể đảm
nhận vị trí các ngữ pháp như chủ ngữ hay tân ngữ (phổ biến nhất là vị trí “tân ngữ”). Chúng ta hãy
xem các ví dụ sau:
I do not understand why he left the company.
I do not know how to answer this question.
Các mệnh đề “why” và “how” trong hai ví dụ là đối tượng chịu tác động của động từ, vì thế, chúng
là tân ngữ trong câu.
10
Với bài diagrams, noun phrase bắt đầu bằng “how”, “where” và “when” là phổ biến nhất. Trong các
ví dụ dưới đây, các noun phrase đều có thể được thay thế bởi một danh từ, đó chính là lý do giải
thích cái tên “noun phrase”
how + to do & ‘how’ clause
The two final steps show how domestic electricity is connected to the external power
supply. (verb + “how” clause)
The two final steps show the way domestic electricity is connected to the external power
supply. (verb + noun)
‘where’ clause
The powerehouse is where the electricity is generated.
The powerhouse is the place where the electricity is generated.
‘when’ clause
This is when the process comes to an end.
This is the moment when the process comes to an end.
Mệnh đề tính ngữ rút gọn
Mệnh đề tính ngữ rút gọn xuất hiện gần như “mọi lúc mọi nơi” trong tiếng Anh, vì vậy, bạn cần
hiểu thấu đáo loại ngữ pháp này để sử dụng chuẩn xác. Mệnh đề tính ngữ bổ sung thông tin cho
danh từ; tuy nhiên, để rút ngắn diễn đạt cho súc tích, ngữ pháp tiếng Anh có mệnh đề tính ngữ rút
gọn.
Cần lưu ý, khi mệnh đề tính ngữ được rút gọn, động từ luôn ở dạng v-ing (chủ động) hoặc past
participle (bị động) chứ không chia động từ như thông thường.
The process requires the construction of a large dam connected to a powerhouse. (đầy đủ:
a large dam which is connected…)
…water trapped in the reservoir behind the dam is forced through an intake (đầy đủ: water
which is trapped…)
It then flows into a narrow chamber called a penstock… (đầy đủ: a narrow chamber which
is called…)
on/in which
‘on/in which’ là dạng mệnh đề tính ngữ rất hữu ích cho dạng bài diagrams để chỉ sự tương quan vị
trí giữa hai vật được miêu tả, mang nghĩa ‘trên đó/trong đó’
The diagram illustrates a natural process in which a volcanic island grows from beneath the
sea, explodes, and then eventually sinks to become an underwater reef. (Sơ đồ miêu tả quy
trình tự nhiên trong đó một đảo núi lửa hình thành từ dưới mặt biển, phun trào và cuối cùng
lại sụt xuống để tạo thành một rặng núi dưới mặt biển.)
In these regions, people employ a much simpler way to protect houses which is simply to
raise the height of the pillars on which houses stand.
Adjective clauses with “which, when, where”
11
Bạn cần dùng “which, when, where” để nối dài và tăng nội dung thông tin cho câu.
“which, when, where” rất dễ sử dụng vì cách dùng cũng như nghĩa của chúng giống hệt tiếng Việt
(“cái mà…, nơi…, khi….”). Chúng ta hãy xem những ví dụ sau:
The process involves a structure which is mounted on the side of a cliff or sea wall. (Quy
trình bao gồm một cấu trúc được dựng trên vách đá hoặc đê biển)
In these regions, people employ a much simpler way to protect houses, which is to raise the
height of the pillars on which houses stand. (Ở những nơi này, người ta dùng một phương
thức đơn giản hơn để bảo vệ nhà cửa, phương thức tăng chiều cao cột nhà).
Lưu ý: trong ví dụ trên, trước “which” có dấu phẩy để tránh gây nhầm lẫn. Nếu không có
dấu phẩy, người đọc có thể nhầm lẫn rằng “which” thay cho “houses”; dấu phẩy sẽ giúp tạo
ngăn cách để người đọc có thể hiểu rằng “which” thay cho “a much simpler way”
The life cycle of the honey bee begins when the female adult lays an egg. (Vòng đời của
ong mật bắt đầu khi con cái đẻ trứng).
It is formed of volcanoes and the active ones are at the south-east tip of the archipelago,
where Hawaii itself is located. (Nó được hình thành bởi các núi lửa và các núi lửa đang hoạt
động nằm ở rìa đông nam của quần đảo, nơi hình thành lên chính Hawaii).
12
DIAGRAMS
Bài mẫu
13
Source: IELTS Simon
The diagram shows the life cycle of the honey bee. Two things to consider are:
1. how to summarise the diagram before describing the stages in detail
2. whether to use active or passive verb forms
...
...
nymph = immature form of an insect
moult = shed or lose old feathers, hair or skin to allow for new growth
The diagram illustrates the various stages in the life of a honey bee. We can see that the complete
life cycle lasts between 34 and 36 days. It is also noticeable that there are five main stages in the
development of the honey bee, from egg to mature adult insect.
The life cycle of the honey bee begins when the female adult lays an egg; the female typically lays
one or two eggs every 3 days. Between 9 and 10 days later, each egg hatches and the immature
insect, or nymph, appears.
During the third stage of the life cycle, the nymph grows in size and sheds its skin three times.
This process of moulting first takes place 5 days after the egg hatches, then 7 days later, and
again another 9 days later. After a total of 30 to 31 days from the start of the cycle, the young adult
honey bee emerges from its final moulting stage, and in the space of only 4 days it reaches full
maturity.
(171 words, band 9)
14
Vocabulary and Grammar
mature (adj) | maturity (n): trưởng thành
từ ngược nghĩa: immature (adj)
to last (v)
kéo dài trong bao lâu
The drought asted for several months.(Trận hạn hán kéo dài trong nhiều tháng)
He's working very efficiently at the moment, but it won't last. (Hiện tại thì anh ta làm việc rất hiệu
quả, nhưng chuyện đó sẽ không bền đâu.)
…there are five main stages in the development of the honey bee
…có năm giai đoạn chính trong quá trình phát triển của ong mật | lưu ý: hãy học thuộc cấu trúc “there
is/are….” vì đây là cấu trúc rất phổ biến trong tiếng Anh
to lay an egg: đẻ trứng
…between 9 and 10 days later: khoảng 9 đến 10 ngày sau đó
to hatch: (trứng) nở hoặc (ấp trứng nở)
Between 50 to 70 percent of the eggs will hatch.
Certain animals hatch their eggs.
to grow in size: phát triển về kích cỡ
to shed its skin: trút bỏ lớp áo/lớp da
This process of moulting first takes place 5 days after….
to moult: thay lông, thay vỏ
first (adv): trước tiên
to take place: diễn ra, xảy ra
a total of 30 to 31 days: tổng cộng 30 cho đến 31 ngày
the start/end of the cycle: kết thúc một chu trình khép kín
to emerge = to appear: xuất hiện
…it reaches full maturity: đến giai đoạn trưởng thành đầy đủ
Pronunciation
mature /məˈtjʊər/
drought /draʊt/
15
Source: IELTS Simon
The diagram below shows how solar panels can be used to provide electricity for domestic
use.
The picture illustrates the process of producing electricity in a home using solar panels.
It is clear that there are five distinct stages in this process, beginning with the capture of energy
from sunlight. The final two steps show how domestic electricity is connected to the external power
supply.
At the first stage in the process, solar panels on the roof of a normal house take energy from the
sun and convert it into DC current. Next, this current is passed to an inverter, which changes it to
AC current and regulates the supply of electricity. At stage three, electricity is supplied to the home
from an electrical panel.
At the fourth step shown on the diagram, a utility meter in the home is responsible for sending any
extra electric power outside the house into the grid. Finally, if the solar panels do not provide
enough energy for the household, electricity will flow from the utility grid into the home through the
meter.
16
Vocabulary and Grammar
stage | …there are five distinct stages in this process: có năm giai đoạn khác nhau trong quy trình này
Mệnh đề tính ngữ rút gọn | …there are five distinct stages in this process, beginning with the capture of
energy from sunlight = ……there are five distinct stages in this process, which begin with the capture of
energy from sunlight
Grammar: câu nay sử dụng mệnh đề tính ngữ rút gọn, động từ trong mệnh đề tính ngữ được cần giữ ở
dạng thứ v-ing (chủ động) hoặc past participle (bị động)
how + to do & ‘how’ clause | The two final steps show how domestic electricity is connected to the
external power supply: hai bước cuối cùng cho thấy cách điện sử dụng trong gia đình được kết nối với
nguồn điện từ bên ngoài
Grammar: how + clause là một mệnh đề đặc biệt, có chức năng giống hệt như danh từ, có thể đứng sau
động từ với chức năng tân ngữ; chúng ta hãy xem hai ví dụ sau:
The two final steps show how domestic electricity is connected to the external power supply. (verb +
“how” clause)
The two final steps show the way domestic electricity is connected to the external power supply.
(verb + noun)
convert | to convert energy from the sun into DC current: chuyển năng lượng mặt trời sang dòng điện
Grammar: convert sth into sth
Từ vựng quy trình
At the first stage, | Next, | At stage three, | Finally,: đây là những từ vựng quy trình phù hợp cho dạng bài
process diagrams
current | AC DC
…this current is passed to an inverter, which changes it to AC current and regulates the supply of
electricity: dòng điện này được truyền vào bộ đổi điện, bộ đổi điện giúp biến đổi dòng điện này thành dòng
xoay chiều và điều khiển dòng cung cấp điện
current: dòng điện | DC (direct current): dòng điện một chiều | AC (alternating current): dòng điện xoay
chiều
to supply sth to sth/sb | electricity is supplied to the home: điện năng được cung cấp cho hộ gia đình
Grammar: Passives
Dạng thức bị động được sử dụng rất nhiều trong IELTS Writing Task 1, thí sinh cần nắm chắc để ứng
dụng. Một cách nhớ đơn giản nhất đó là với loại ngữ pháp này, tiếng Anh và tiếng Việt rất giống nhau.
Tiếng Việt: Tôi bị đánh. | Tôi được cho tiền
Tiếng Anh: I was beaten. | I was given money.
Như vậy, nếu “bị” và “được” là dấu hiệu của dạng thức bị động trong tiếng Việt, “be” là dấu hiệu của bị
động trong tiếng Anh.
Lưu ý
Đề bài này là một ví dụ về việc đề bài đã “sẵn có” hệ thống từ vựng khá đầy đủ rồi. Thí sinh chỉ
việc lắp những từ vựng đó thành câu hoàn chỉnh bằng ngữ pháp và từ nối quy trình mà thôi.
17
Source: IELTS Academic
The diagram shows how electricity is generated by a hydroelectric dam.
Write a 150-word report for a university lecturer explaining how the process works.
Bài mẫu 8.0 (163 words)
The diagram illustrates the basic principles of hydroelectric power. The process requires the
construction of a large dam connected to a powerhouse. The dam creates a large reservoir and
the powerhouse is where the electricity is generated.
First of all, water trapped in the reservoir behind the dam is forced through an intake. It then flows
into a narrow chamber called a penstock, where the resulting high pressure turns a turbine. The
turbine is connected to a generator in the powerhouse above, and this is where the movement of
the turbine is converted into electricity. The resulting electricity leaves the powerhouse via cables
that carry it over long distances to where it can be used.
It is interesting to note that a hydroelectric dam creates no harmful byproducts and relies entirely
on natural forces to produce electricity. After the turbine stage, water flows out through a second
channel and into a river. The process is renewable, thanks to the water cycle in nature.
18
Vocabulary and Grammar
a hydroelectric dam: đập thủy điện
to require sth | The process requires the construction of a large dam connected to a powerhouse. (Quy
trình đòi hỏi việc xây dựng một con đập lớn được kết nối với nhà máy điện.)
noun phrase – ‘where’ clause | the powerhouse is where the electricity is generated (nhà máy điện là nơi
điện được tạo ra).
Grammar: where + clause là một mệnh đề đặc biệt, có chức năng giống hệt như danh từ, có thể đứng sau
động từ với chức năng tân ngữ; chúng ta hãy xem hai ví dụ sau:
The powerehouse is where the electricity is generated.
The powerhouse is the place where the electricity is generated.
Mệnh đề tính ngữ rút gọn
Trong một bài ngắn như thế này mà có tới hơn 4 câu sử dụng mệnh đề tính ngữ rút gọn. Điều này cho thấy
tầm quan trọng của nó.
The process requires the construction of a large dam connected to a powerhouse.
…water trapped in the reservoir behind the dam is forced through an intake
It then flows into a narrow chamber called a penstock…
Động từ trong mệnh đề tính ngữ được cần giữ ở dạng thứ v-ing (chủ động) hoặc past participle (bị động).
Các ví dụ trên động từ đều là past participle, thể hiện dạng thức bị động.
resulting (adj)
Tính từ này thể hiện ý nghĩa một sự vật, hiện tượng sinh ra từ kết quả của một quy trình hoặc lý do đã trình
bày trước đó.
Water then flows into a narrow chamber called a penstock, where the resulting high pressure turns
a turbine. (Nước sẽ chảy vào buồng chứa nhỏ, được gọi là penstock, tạo nên áp suất cao để quay
tuốc bin.)
The turbine is connected to a generator in the powerhouse above, and this is where the movement
of the turbine is converted into electricity. The resulting electricity leaves the powerhouse via cables
that carry it over long distances to where it can be used. (Tuốc bin này kết nối với máy phát điện
trong nhà máy ở phía trên, và đây là nơi mà chuyển động của tuốc bin được chuyển thành điện
năng. Điện năng sinh ra này đi ra khỏi nhà máy thông qua cáp truyền tải điện, những sợi dây cáp
này sẽ đưa điện qua những khoảng cách dài, tới những nơi chúng được sử dụng).
over | giới từ over được dùng với khoảng cách về cả không gian và thời gian
over long distances
over the years
harmful byproducts: những sản phẩm phụ có hại
Pronunication
chamber /ˈtʃeɪm.bər/
Notes
Dưới đây là hai câu cần tránh trong bài IELTS Writing Task 1 vì nó nêu ra nhận định nằm ngoài nội dung
có sẵn của đề. Đây là điều không cần thiết; nguy hiểm hơn, nhận định đó có thể sai về mặt khoa học và
thực tế.
It is interesting to note that a hydroelectric dam creates no harmful byproducts and relies entirely on natural
forces to produce electricity. The process is renewable, thanks to the water cycle in nature.
19
Why does this Task 1 answer get an IELTS Band 8 score?
Task achievement: The introduction paraphrases the question and describes the constituent
parts of the process. The body describes each stage of the process in sequence.
Coherence and cohesion: The model answer has an introduction, body and conclusion.
Sequencing expressions such as first of all, then and after are used appropriately. The
articles a and the are used effectively to introduce and refer back to different elements of the
process.
Lexical resource: The labels in the diagram are well integrated into the model answer and
appropriate verbs such as converted, flows and leaves are used throughout. Less-common words
such as byproducts and renewable are introduced by the writer. Spelling is always accurate.
Grammatical range and accuracy: The writer uses the present simple tense and has good
control of subject-verb agreement and active/passive forms. A good balance of simple and
complex sentences is used throughout.
Teacher’s Notes
This IELTS Writing Task 1 question asks you to describe a process. Usually
the process diagram will include some technical vocabulary. The challenge
is how well you can integrate the vocabulary into a coherent report. The
examiner is also looking at how you use sequencing expressions to show
the order of events. Finally, remember that most processes happen at any
time, so use only the present simple tense.
Would you like me to check your IELTS writing answers and give you
expert feedback based on the official scoring criteria? My
online IELTS Writing Practice Test will show you how to improve by a whole band score in
just two days. Read more.
20
Source: IELTS Academic
The diagram shows the skeletal systems of two ancestors of modern human beings.
Write a 150-word report for a university lecturer describing the diagram and making
comparisons where relevant.
Bài mẫu 9.0 (183 words)
Variations in the skeletal systems of two early types of human are illustrated in this diagram.
Overall, we can see that australopithecus afarensis had a heavier body and much longer arms,
while homo erectus was slimmer and had more developed joints.
To begin with the upper half of the body, australopithecus afarensis had a much broader chest and
waist than homo erectus, giving it a rounder appearance. The former had much longer arms and
larger hands, which would have been useful for climbing trees.
As for the lower half of the body, we can see that homo erectus had proportionately longer legs
and larger hip, knee and ankle joints. The feet of homo erectus were also smaller and more
arched, with shorter toes. These differences meant that homo erectus was better suited to longdistance running.
In conclusion, we can see significant changes in the development of early humans from the
diagram. Homo erectus is more similar to contemporary human beings with its long legs and
arched feet. The physical differences are clearly related to differences in the lifestyles of tree
climbers and endurance runners.
Vocabulary and Grammar
21
Tính từ so sánh
Bài này dùng triệt để dạng thức so sánh của tính từ, theo đó, các tính từ ngắn sẽ gắn hậu tố “-er”
còn tính từ dài sẽ thêm “more” ở phía trước.
Short adjectives
a heavier body
longer arms
slimmer joints
larger hips
Long adjectives
more developed joints
Để tăng sắc thái so sánh, trạng từ được sử dụng và đặt phía trước tính từ.
much longer arms: cánh tay dài hơn nhiều
proportionately longer legs: chân dài hơn cân đối theo tỷ lệ
Đặt biển báo đúng chỗ: bài này được bố cục thành hai đoạn thân bài, tương ứng với miêu tả
nửa trên và nửa dưới của cơ thể. Một cách để tạo ra sự mạch lạc là đặt biển báo ngay từ đầu
đoạn văn.
to begin with the upper half of the body,
As for the lower half of the body,
Notes
Đây là một bài mẫu rất thông minh và quyết đoán khi đối mặt với ‘quá nhiều chi tiết’ trong hình
vẽ. Thay vì bị hình vẽ ‘dắt mũi,’ người viết chủ động nhìn vào hình và tự tìm ra điểm khác biệt. Khi
đó, người viết cũng cảm thấy dễ dàng hơn và không bị rối bởi quá nhiều giải thích trên sơ đồ.
Why does this Task 1 answer get an IELTS Band 9 score?
Task achievement: The model answer selects only the most important information from the Task
1 diagram and uses this to make several direct comparisons. The model answer also explains the
link between the creatures’ respective lifestyles and their physical differences. The model answer
is more than 150 words.
Coherence and cohesion: The model answer is divided into clear paragraphs with a logical
separation between the body paragraphs. There is a general overview in paragraph 1 and a
summary in paragraph 4. A reference link, the former, is used to avoid over-repetition of complex
scientific names.
Lexical resource: The model answer adds more vocabulary not in the diagram such
as lifestyle,proportionately, suited, appearance and contemporary. There are many examples of
paraphrasing including wide> broad and endurance > long-distance.
Grammatical range and accuracy: The model answer uses a range of comparative structures
accurately. The model answer also uses a range of grammatical forms to produce complex
sentences. These include clauses beginning with with, which and -ing forms.
Teacher’s Notes
You might panic when you see this IELTS Writing Task 1 diagram due to
the number of words. However, it isn’t necessary to describe every feature.
Instead, highlight only the most interesting points for comparison. In this
22
example, we would definitely want to mention the width of the body and the length of the legs. A
high-scoring answer will also include some kind of overview or general statement. In this case, the
physical differences between our ancestors are clearer connected to their different lifestyles, as
mentioned in the headings.
Would you like me to check your IELTS writing answers and give you expert feedback
based on the official scoring criteria? My online IELTS Writing Practice Test will show you
how to improve by a whole band score in just two days. Read more.
23
Source: IELTS Academic
The illustration below shows the process of tying a bow tie.Write a report explaining
to a university lecturer how to tie his bow tie.
Write at least 150 words.
Bài mẫu 9.0 (152 words)
The diagram illustrates how to knot a bow tie in eight stages.
To begin with, the tie should be placed around the neck, with one end slightly longer than the
other. Then place the longer end over the other and pass it upwards and behind the point where
the two ends cross.
Next, take the other end of the tie and bend it twice to form an ‘S’ shape. Bring the longer end
down and in front, so that it holds the ‘S’ curve in place. Now comes the trickiest part of the
process. Take the long end of the tie and form a similar ‘S’ shape before passing it through the
narrow gap behind the other end. This creates a knot and the bow should now be held securely in
place.
Finally, adjust both sides of the bow to make it symmetrical and prepare to be the envy of your
friends.
24