Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

BẢNG ĐIỀU CHẾ CÁC CHẤT HỮU CƠ, VÔ CƠ CẦN CHO HÓA HỌC LỚP 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (143.08 KB, 2 trang )

tt stt chất cần đ.chế PTHH
1 1
2
3
4
CH
4
C + H
2

 →
Ni C,500
o
CH
4
Al
4
C
3
+ HCl
 →
CH
4
+ AlCl
Al
4
C
3
+ H
2
O


 →
CH
4
+ Al(OH)
3
CH
3
COONa + NaOH
 →
o
tCaO,
Na
2
CO
3
+ CH
4
2 5
6
C
2
H
4
C
2
H
2
+ H
2
 →

o
tPd,

C
2
H
4
C
2
H
4
Br
2
+ Zn
 →
C
2
H
4
+ ZnBr
2
C
2
H
5
OH
 →
o
42
170 ,SOH

C
2
H
4
+ H
2
O
3 7
8
9
10
11
C
2
H
2
C + H
2
 →
nhoquangdie
C
2
H
2
CaC
2
+ HCl
 →
C
2

H
2
+ CaCl
2
C
2
Ag
2
+ HCl
 →
C
2
H
2
+ AgCl
CaC
2
+ H
2
O
 →
C
2
H
2
+ Ca(OH)
2
4 12 C
6
H

6
3C
2
H
2

 →
CC,600
o
C
6
H
6
5 13
14
15
Các
hidrocacbon
khác
C
2
H
4
+ H
2
 →
o
tNi,

C

2
H
6
C
2
H
2
+ 2H
2
 →
o
tNi,

C
2
H
6
C
6
H
6
+ 3H
2
 →
o
tNi,

C
6
H

12
6 16
17
18
19
20
21
22
Ancol etylic
C
2
H
4
+ H
2
O
 →
ο
td,SOH
42
C
2
H
5
OH
C
2
H
5
Na + H

2
O
 →
o
t
C
2
H
5
OH + NaOH
C
2
H
5
Cl + H
2
O
 →
C
2
H
5
OH + HCl
CH
3
COOC
2
H
5
+ H

2
O
 →
o
taxit,
C
2
H
5
OH + CH
3
COOH
C
2
H
5
Cl + NaOH
 →
o
t
C
2
H
5
OH + NaCl
CH
3
COOC
2
H

5
+ NaOH
 →
o
t
C
2
H
5
OH + CH
3
COONa
C
6
H
12
O
6
 →
o
tmenruou,
C
2
H
5
OH + CO
2
7 23
24
25

26
27
28
axit axetic CH
3
COONa + HCl
 →
o
t
CH
3
COOH + NaCl
CH
3
COOC
2
H
5
+ H
2
O
 →
o
taxit,
CH
3
COOH + C
2
H
5

OH
C
2
H
5
OH + O
2
 →
o
tmengiam,
CH
3
COOH + H
2
O
2C
4
H
10
+ 5O
2
 →
o
txt,
4CH
3
COOH + 2H
2
O
CH

3
COONa + H
2
SO
4
 →
o
t
CH
3
COOH + Na
2
SO
4
CH
3
CHO + Br
2
+ H
2
O
 →
CH
3
COOH + 2HBr
8 29
30
31
32
các chất cần để

điều chế
hidrocacbon và
dẫn xuất
C
2
H
2
+ H
2
O
 →
ο
d,80SOH
42
CH
3
CHO
Al
2
O
3
+ C
 →
lodien
Al
4
C
3
+ CO
CaO + C

 →
lodien
CaC
2
+ CO
C
2
H
2
+ Ag
2
O
 →
o
tNH
,3
C
2
Ag
2
+ H
2
O
9 33
34
35
36
37
38
39

40
41
42
43
dẫn xuất của
hidrocacbon
C
2
H
2
+ 2Br
2(dung dịch )
 →
C
2
H
2
Br
4
C
2
H
4
+ Br
2(dung dịch)
 →
C
2
H
4

Br
2
CH
4
+ Br
2 (lỏng)
 →
anhsang
CH
3
Br + HBr
C
6
H
6
+ Br
2 (lỏng)
 →
o
tFe,
C
6
H
5
Br + HBr
CH
4
+ Cl
2
 →

anhsang
CH
3
Cl + HCl
C
6
H
6
+ Cl
2
 →
o
tFe,
C
6
H
5
Cl + HCl
C
2
H
4
+ Cl
2
 →
C
2
H
4
Cl

2
C
2
H
2
+ 2Cl
2
 →
C
2
H
2
Cl
4
C
6
H
6
+ 3Cl
2
 →
anhsang
C
6
H
6
Cl
6
C
2

H
4
+ HCl
 →
C
2
H
5
Cl
C
2
H
2
+ HCl
 →
C
2
H
3
Cl (mắt xích cần để đc PVC)
10 44
45
muối của rượu C
2
H
5
OH + Na
(kimloạikiềm)

 →

C
2
H
5
ONa + H
2
C
2
H
5
OH + CuO
 →
(C
2
H
5
O)
2
Cu + H
2
O
11
46
47
49
50
51
muối của axetic CH
3
COOH + Na

 →
CH
3
COONa + H
2
CH
3
COOH + Na
2
O
 →
CH
3
COONa + H
2
O
CH
3
COOH + NaOH
 →
o
t
CH
3
COONa + H
2
O
CH
3
COOC

2
H
5
+ NaOH
 →
o
t
CH
3
COONa + C
2
H
5
OH (p/ứ thủy phân)
(CH
3
COO)
2
Mg+ NaOH
 →
CH
3
COONa + Mg(OH)
3
(CH
3
COO)
2
Mg+ Na
2

CO
3
 →
CH
3
COONa + MgCO
3
52
53
54
CH
3
COOH + Na
2
CO
3
 →
CH
3
COONa + CO
2
+ H
2
O
CH
3
COOH + Cu(OH)
2
 →
(CH

3
COO)
2
Cu + H
2
O
CH
3
COOH + Mg
 →
(CH
3
COO)
2
Mg + H
2
12 55
56
liên quan đến
chất béo
(RCOO)
3
C
3
H
5
+ H
2
O
 →

o
taxit,
RCOOH + C
3
H
5
(OH)
3
(RCOO)
3
C
3
H
5
+ NaOH
 →
o
t
RCOONa + C
3
H
5
(OH)
3
13 57
58
59
60
gluxit
và s/phẩm từ

gluxit
(-C
6
H
10
O
5
-)
n
+
n
H
2
O
 →
o
taxit,

n
(C
6
H
12
O
6
)
C
6
H
12

O
6
+ Ag
2
O
 →
o
tNH
,3
C
6
H
12
O
7
+ Ag
C
6
H
12
O
6
+ Cu(OH)
2
 →
o
t
C
6
H

12
O
7
+ Cu
2
O + H
2
O
C
12
H
22
O
11
+ H
2
O
 →
o
taxit,
C
6
H
12
O
6(glucozo)
+ C
6
H
12

O
6(fructozo)

14 61
62
chất dẻo
n
(CH
2
=CH
2
)
 →
Pxtt
o
,,
(-CH
2
-CH
2
-)
n ( nhựa PE)
n
(CH
2
=CH-Cl)
 →
Pxtt
o
,,

(-CH
2
-CH
(nhựa PVC)
Cl)
n
(Bổ sung)
tt stt chất cần đ.chế PTHH

×