CHỦ ĐỀ 1: HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC.
PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
Câu 1: Khẳng định nào dưới đây sai?
A. Hàm số y cos x là hàm số chẵn.
B. Hàm số y cot x là hàm số lẻ.
C. Hàm số y sin x là hàm số chẵn.
D. Hàm số y tan x là hàm số lẻ.
Câu 2: Tập xác định của hàm số y
1
là
sin x cos x
A. D \ k2 , k
4
B. D \ k , k
2
C. D \ k , k
D. D \ k , k
4
3 sin x cos x 1 tương đương với phương trình nào sau đây
Câu 3: Phương trình
1
A. sin x
6 2
1
B. sin x
6
2
C. sin x 1
6
1
D. cos x
3 2
Câu 4: Tìm công thức nghiêm của phương trình sin x sin
A. x k2 và x k2, k
B. x k2 và x k2, k
C. x k và x k, k
D. x k và x k, k
Câu 5: Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số y tan x có tập giá trị là 1;1
B. Hàm số y cot x có tập giá trị là 1;1
C. Hàm số y sin x có tập giá trị là 1;1
D. Hàm số y cos x có tập xác định là 1;1
Câu 6: Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số y tan x đồng biến trên 0;
B. Hàm số y sin x nghịch biến trên 0;
C. Hàm số y cos x đồng biến trên 0;
D. Hàm số y cot x nghịch biến trên 0;
Câu 7: Khẳng định nào sau đây sai?
A. cos x 0 x
C. sin x 1 x
k2 k
2
B. cos x 1 x k2 k
k2 k
2
Câu 8: Phương trình cos x
D. sin x 1 x k2 k
2
3
có tập nghiệm là
2
A. x k, k
3
B. x k, k
6
5
C. x k2, k
6
D. x k2, k
3
Câu 9: Nghiệm của phương trình sin x
3
là
2
Trang 1
x 6 k2
A.
x 5 k2
6
x
B.
x
k2
3
2
k2
3
x
C.
x
k
3
2
k
3
D. x
k2
3
Câu 10: Phương trình lượng giác 2 cos x 2 0 có nghiệm là
7
x
k2
4
A.
x 7 k2
4
x
k2
4
B.
x 3 k2
4
Câu 11: Điều kiện xác định của hàm số y
A. x
k
2
B. x
x
k2
4
C.
x k2
4
3
x
k2
4
D.
x 3 k2
4
1 sin x
là
cos x
k2
2
D. x k2
2
C. x k
Câu 12: Để có đồ thị hàm số y cos x , ta thực hiện phép tịnh tiến đồ thị y sin x theo véctơ:
A. v ;0
B. v ;0
C. v ;0
2
D. v ;0
2
Câu 13: Đẳng thức nào sai?
A. sin a sin b 2sin
ab
ab
.cos
2
2
x
C. 1 sin x 2sin 2
4 2
B. cos a cos b 2sin
D. cos a.sin b
ab
ab
.sin
2
2
1
sin a b sin a b
2
Câu 14: Chọn khẳng định nào sai?
A. Hàm số y cot x nghịch biến trên khoảng 0;
2
B. Hàm số y cos x 3 là hàm số chẵn.
C. Hàm số y tan x đồng biến trên khoảng 0;
D. Hàm số y sin x là hàm tuần hoàn với chu kì 2
Câu 15: Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. Hàm số y sin 2x là hàm số chẵn
B. Hàm số y sin 2x tuần hoàn với chu kì T
C. Hàm số y sin 2 x tuần hoàn với chu kì T 2
D. Đồ thị hàm số y sin 2x nhận trục Oy là trục đối xứng.
Câu 16: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn?
A. y cos x
2
B. y tan x
2
C. y sin x 2
2
D. y cot x
Câu 17: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn?
Trang 2
A. y sin x
2
B. y sin x
C. y sin x tan x
D. y sin x cos x
3
C. ; 1
4
D. ; 1
4
Câu 18: Đồ thị hàm số y tan x 2 đi qua điểm?
B. ; 1
4
A. 0;0
Câu 19: Giải phương trình cos 2x 1
4
A. x k2 k
8
C. x
B. x k k
8
k k
8
D. x k k
4
Câu 20: Giải phương trình cot 2x
1
4
1
1
A. x arc cot k k
2
4
1 k
B. x arc cot k
8 2
1
1 k
C. x arc cot k
2
4 2
D. x
Câu 21: Biến đổi nào sai?
x k2
A. cos x cos
k
x k2
B. cot x cot x k k
x k2
C. tan x tan
k
x k2
D. tan 2x tan 2 x k
k
2
Câu 22: Hàm số y cos x đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. 0;
B. ;0
C. ;
2 2
3
D. ;
4
Câu 23: Tìm tham số m để phương trình 2 m 2 1 cos 2 x m 2 m 4 có nghiệm
A. 1 m 2
m 2
B.
m 1
C. 1 m 2
D. 4 m 2
Câu 24: Nghiệm của phương trình sin 2x 1 0 là
A. x k2, k
2
C. x
B. x
k, k
4
k2, k
2
D. x k, k
4
Câu 25: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y 5 4 cos x trên ; là
3 2
A. 0
B. 1
C.
3
D.
5
Trang 3
Câu 26: Điều kiện của tham số thực m để phương trình sinx m 1 cos x 2 vô nghiệm là
m 0
A.
m 2
B. m 2
C. m 0
D. 2 m 0
Câu 27: Hàm số y sin x đồng biến trên khoảng nào sau đây?
5 11
A. ;
6 6
B. ;
3 4
7
;
C.
6 3
2
D. ;
6 3
Câu 28: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng ;
6 3
A. y tan x
B. y x
C. y cos x
D. y sin x
Câu 29: Giá trị nào sau đây của tham số m thì phương trình sin x m cos x 14 có nghiệm?
A. m 2
B. m 3
C. m 3
D. m 4
5
Câu 30: Tìm m để giá trị lớn nhất của hàm số y cos 2 x 3sin x m 3 trên ; bằng 2
6 6
A. m
23
4
C. m 2
B. m 5
Câu 31: Cho phương trình
3 1 cos 2 x
D. m
7
4
3 1 sin x cos x sin x cos x 3 0 . Gọi T là tổng các
nghiệm thuộc 0; 2 của phương trình đã cho, khi đó
A. T
13
6
B. T
Câu 32: Cho phương trình
25
6
C. T
17
6
D. T
29
6
cos x sin 2x
1 0 . Kết luận nào sau đây đúng?
cos 3x
A. Phương trình vô nghiệm.
B. Phương trình xác định trên 0;
4
C. Nghiệm âm lớn nhất là x
6
D. Phương trình tương đương với 2sin x 1 0
Câu 33: Tập tất cả các giá trị của tham số m để phương trình sin x m 1 có nghiệm
A. m 1;1
B. m 2; 2
Câu 34: Các giá trị của m để phương trình m
A. 2 m 0
B.
2
m2
11
C. m 2;0
D. m 0; 2
cos x 2sin x 3
có nghiệm là
2 cos x sin x 4
C. 2 m 1
D. 0 m 1
Câu 35: Equation cosx sinx has the number of solutions belonging to interval ,
A. 4
B. 5
C. 2
D. 6
Trang 4
3
Câu 36: Họ nghiêm của phương trình cot x
là
6 3
A. x k
3
B. x
k
6
C. x
k
2
D. x
k2
3
Câu 37: Giá trị lớn nhất của hàm số y 3sin x 11 là
A. 8
B. 8
C. 14
D. 14
Câu 38: Tổng tất cả các nghiệm trong 2; 40 của phương trình sin x 1 là
A. 41
B. 39
Câu 39: Tập xác định của hàm số y sin x
A. \ k, k
C. 43
D. 37
1
là
sin x
B. \ k; k
2
C. \ k2, k
D. \ k ; k
2
Câu 40: Phương trình nào trong số các phương trình sau có nghiệm?
A. cos x 3 0
B. sin x 2
C. 2sin x 3cos x 1
D. sin x 3cos x 6
Câu 41: Tìm số nghiệm của phương trình cos 3x 1 thỏa mãn x 0;
A. 4
B. 2
C. 1
D. 3
Câu 42: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn?
A. y tan x
3
B. y 1 cos x sin 2x
2
C. y cos x tan x
D. y x 3 sin 3x
3
Câu 43: Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình 1 cos x m có đúng hai nghiệm x ;
2 2
A. 0 m 1
B. 0 m 1
C. 1 m 1
D. 1 m 0
Câu 44: Tìm số nghiệm của phương trình sin x.cos x.cos 2x.cos 4x.cos8x
1
sin12x thỏa mãn
16
x ;
2 2
A. 18
B. 16
C. 15
D. 17
Câu 45: Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số f x sin 2 x 4 cos x 2m có tập xác định là
A. m
5
2
B. m 2
C. không có m thỏa mãn D. m
5
2
Câu 46: Gọi M, N là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y 2 cos x 3 . Tính giá trị của biểu
3
thức S M 2 N 2 MN ?
A. 21
B. 31
C. 30
D. 11
Câu 47: Hàm số nào dưới đây có tập xác định là ?
Trang 5
A. y sin x cot 2x
B. y
tan x
cos 2 x 1
C. y cos x
D. y 3 sin 2x
Câu 48: Phương trình cos x 3 sin x 2 tương đương với phương trình nào?
A. cos x 1
3
B. sin x 1
3
Câu 49: Số nghiệm của phương trình
A. 4
C. cos x 1
3
D. sin x 1
3
sin 3x
0 thuộc đoạn 2, 4 là
cos x 1
B. 5
C. 6
D. 7
C. y sin 2x
D. y cot 5x
Câu 50: Hàm số nào dưới đây là hàm số chẵn?
A. y cos 3x
B. y tan 4x
Câu 51: Giải phương trình tan 4x 3
3
A. x
k , k B. x k, k
3
3
3
C. x
k, k
2
D. x k , k
4
Câu 52: Tìm tập xác định của hàm số y 1 s inx
A. D [ 1;+)
C. D \ k; k
2
B. D
D. D (; 1]
Câu 53: Cho P sin .cos và Q sin .cos . Mệnh đề nào dưới đây là đúng
2
2
A. P Q 2
B. P Q 0
C. P Q 1
Câu 54: Tìm số nghiệm thuộc đoạn 2; 4 của phương trình
A. 6
B. 5
D. P Q 1
sin 3x
0
cos x 1
C. 4
D. 3
Câu 55: Khẳng định nào đúng:
A. tan x 1 x
k2
4
B. sin 2x 0 x k
C. cos x 0 x
k2
2
D. sin 2x 1 x
Câu 56: Tập xác định của hàm số y
k
4
1
là
2 cos x 3
A. D \ k2, k
6
B. D \ k2, k
3
C. D \ k2, k2, k
6
6
2
k2, k
D. D \ k2,
3
3
Câu 57: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình
A. m 2
B. 2 m 2
3 sin x cos x m có nghiệm
C. m 2 hoặc m 2
D. 2 m 2
Câu 58: Số nghiệm của phương trình lượng giác: 2sin x 1 0 thỏa điều kiện x là
Trang 6
A. 4
B. 3
C. 2
D. 1
Câu 59: Phương trình m sin x 3cos x 5 có nghiệm khi và chỉ khi
A. m 4
Câu 60: Cho phương trình lượng giác
A. x k2
3
C. m 4
B. m 4
B. x
D. m 4
3 tan x 3 0 có nghiệm là
k
3
C. x
k
6
D. x k
3
Câu 61: Phương trình: cos x m 0 vô nghiệm khi m là
m 1
A.
m 1
B. m 1
C. 1 m 1
D. m 1
Câu 62: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 3sin 2x 5 lần lượt là
A. 8 và 2
B. 2 và 8
C. 5 và 2
D. 5 và 3
Câu 63: Phương trình lượng giác: cos 2 x 2 cos x 3 0 có nghiệm là
A. x
k2
2
B. Vô nghiệm
C. x k2
D. x 0
Câu 64: Phương trình lượng giác: cos 3x cos12 có nghiệm là
A. x
k2
45
3
B. x
k2
45
3
C. x
k2
45
3
D. x
k2
15
Câu 65: Một nghiệm của phương trình sin 2 x sin 2 2x sin 2 3x 2 là
A.
6
B.
3
C.
8
D.
12
Câu 66: Cho ; . Trong những khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
3 3
A. cos 0
3
B. cot 0
3
C. tan 0
3
D. sin 0
3
1
Câu 67: Cho ; ;sin . Giá trị của biểu thức P sin cos 1 là
3
2
A.
42 2
3
B.
12 2 2
9
C.
12 2 2
9
D.
42 2
3
Câu 68: Trên hình vẽ sau các điểm M , N là những điểm biểu diễn của các cung có số đo là:
Trang 7
A.
k2, k
3
B.
k ;k
3
2
Câu 69: Cho cot 2 Giá trị của biểu thức P
A. 3
B. 3
C.
4
k, k
3
D.
k, k
3
sin cos
là
sin cos
C. 1
D. 1
Câu 70: Đồ thị hàm số trên hình vẽ là đồ thị của hàm số nào
A. y tan x
B. y cos 2x
C. y cos x
D. y sin x
Câu 71: Đẳng thức nào sau đây là đúng?
1
A. sin 4 x cos 4 x 1 sin 2 2x
2
B. sin 4x 2sin x cos x cos 2x
C. cos 2x sin x cos x sin x cos x
D. cos a b sin a sin b cos a cos b
Câu 72: Tập xác định của hàm số y
sin 2x cos x
là
tan x sin x
A. \ k, k
B. \ k; k
2
C. \ k ; k
2
D. \ k, k2, k
2
Câu 73: Tập xác định của hàm số y 1 cot 2 2x là
A. D \ k180; k
B. D \ k, k
2
C. D \ k , k
2
D. D
Câu 74: Gọi M, m lần lượt là nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình
2sin 2 x 3cos x 3 0 . Giá trị của M + m là
A.
6
B. 0
C.
6
D.
3
sin x 3
6
Câu 75: Hàm số y
có tập xác định là
1 cos x
A. D \ k2, k
B. D \ k; k
Trang 8
C. D \ k2; k
2
D. D \ k; k
2
Câu 76: Hàm số nào tuần hoàn với chu kì T 3
x
B. y sin
3
A. y 2 cos 2x
2x
C. y sin
3
D. y 2sin 3x
Câu 77: Điều kiện xác định của hàm số y tan 2x là
A. x
k k B. x k k
4
4
2
C. x
k k
8
2
D. x
k k
2
Câu 78: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?
A. Hàm số y sin x đồng biên trên mỗi khoảng k2; k2 và nghịch biên trên mỗi khoảng
2
k2, k2 với
k
3
B. Hàm số y sin x đồng biên trên mỗi khoảng k2; k2 và nghịch biên trên mỗi khoảng
2
2
k2, k2 với k
2
5
3
C. Hàm số y sin x đồng biên trên mỗi khoảng k2; k2 và nghịch biên trên mỗi
2
2
khoảng k2, k2 với k
2
2
D. Hàm số y sin x đồng biên trên mỗi khoảng k2; k2 và nghịch biên trên mỗi khoảng
2
2
3
k2, k2 với k
2
2
Câu 79: Tập xác định của hàm số y
cot x
là
1 cos x
A. D \ k, k
B. D \ k2, k
C. D \ k; k
2
D. D \ k ; k
2
Câu 80: Tập xác định của hàm số y cot x tan x là
4
4
A. D \ k, k
B. D \ k2, k
C. D \ k ; k
2
4
D. D \ k ; k
2
Câu 81: Tập xác định của hàm số y
1 cos x
là
1 cos x
Trang 9
A. D \ k, k
B. D
C. D \ k2; k
D. D \ k2; k
2
Câu 82: Giá trị lớn nhất của hàm số y cos x 3sin x là
A. 2
B. 4
C. 10
D. 10
C. 1;3
D. 1;0
Câu 83: Tập giá trị của hàm số y 1 2 sin 2x là
A. 1;3
B. 1;1
Câu 84: Tập giá trị của hàm số y 2 1 sin 2 2x là
A. 1; 2
B. 0; 2
C. 1;3
D. 2;3
Câu 85: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y 2 sin x cos x là
A.
5
2
B.
3
2
C.
2
3
D. 1
Câu 86: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 7 2 cos x lần lượt là
4
A. 2 và 7
B. 2 và 2
C. 5 và 9
D. 4 và 7
Câu 87: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 4 s inx 3 1 lần lượt là
A.
2 và 2
B. 2 và 4
C. 4 2 và 8
D. 4 2 1 và 7
Câu 88: Hàm số nào sau đây đồng biên trên khoảng ;
2
A. y sinx
B. y cosx
C. y tan x
D. y cot x
Câu 89: Phương trình sin 2x cos 2x cos 4 x 0 có nghiệm là
A. k, k
B. k ; k
4
C. k ; k
2
D. k ; k
8
Câu 90: Xét các phương trình lượng giác:
I sin x cos x 3
II 2sin x 3cos x 12
III cos 2 x cos 2 2x 2
Trong các phương trình trên, phương trình nào vô nghiệm?
A. Chỉ (I).
B. Chỉ (III).
C. (I) và (III).
D. Chỉ (II).
x k
C.
6
x k
x k
D.
3
x k2
Câu 91: Giải phương trình sin 3x 4sin x cos 2x 0
x 4 k
A.
x k
2
2
x 3 k
B.
x 2k
3
Câu 92: Nghiệm của phương trình cos 4x 12sin 2 x 1 0 là
Trang 10
A. x
k
2
B. x
k
2
C. x k
D. x 2k
Câu 93: Phương trình 3sin 2x m cos 2x 5 vô nghiệm khi và chỉ khi:
A. 4 m 4
B. m 4
D. m
C. m 4
Câu 94: Tập nghiệm của phương trình sin x cos x 0 là
2
A. k, k
k
B. , k
2
D. k, k
2
C. k2, k
Câu 95: Số nghiệm của phương trình 2sin x 2 cos x 2 thuộc đoạn 0; là
2
A. 2
B. 0
C. 3
D. 1
Câu 96: Giải phương trình 3 sin 2x 2sin 2 x 3
A. x
k
3
B. x
5
k
6
C. x
2
k
3
D. x
k
6
Câu 97: Phương trình 2sin 2 x 5sin x cos x cos 2 x 2 tương đương với phương trình nào sau đây
A. 3cos 2x 5sin 2x 5
B. 3cos 2x 5sin 2x 5
C. 3cos 2x 5sin 2x 5
D. 3cos 2x 5sin 2x 5
Câu 98: Số nghiệm của phương trình cos 2x 5sin x 4 thuộc đoạn 0; 2 là
A. 2
B. 3
C. 1
D. 0
Câu 99: Tất cả các nghiệm của phương trình sin 3x cos x 0
x
A.
x
k
8
2
k
4
B. x
k
8
x
C.
x
k
8
k2
4
D. x
k2
4
Câu 100: Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình 2sin x 1 0 trên đoạn ;
2 2
A. S
2
B. S
3
C. S
5
6
D. S
6
Câu 101: Nghiệm của phương trình cos x sin x 1
A. x k, x k2
2
C. x k2, x
k2
6
B. x k2; x
D. x k; x
k2
2
k
4
Câu 102: Số nghiệm của phương trình sin 2 x cos 2 x 3sinx cosx 2 trong khoảng 0; là
2
A. 3
B. 2
C. 1
D. 4
Câu 103: Tổng các nghiêm của phương trình sin x sin x 0 thuộc khoảng 0; 4 là
4
4
Trang 11
A. 2
B. 10
C. 6
Câu 104: Tổng các nghiệm của phương trình
A. x
2
3
B. x
D. 9
3 sin 3x cos 3x 2sin
4
9
C. x
9x
4 trong khoảng 0; là
4
2
2
9
D. x
4
3
Câu 105: Phương trình
3 tan 2 x 2 tan x 3 0 có hai họ nghiệm có dạng x k; x k
0 ; . Khi đó
bằng
A.
2
12
B.
52
18
C.
2
12
D.
2
18
Câu 106: Trong các phương trình sau, phương trình nào có nghiệm?
A.
3 sin x 2
Câu 107: Phương trình
B.
1
1
cos 4x
4
2
C. 2sin x 3cos x 1
D. cot 2 x cot x 5 0
3 sin 3x 3cos x 1 tương đương với phương trình nào sau đây:
1
A. sin 3x
B. sin 3x
6
2
6
6
1
C. sin 3x
6
2
1
D. sin 3x
6 2
Câu 108: Phương trình 2sin 2 x 5sin x cos x cos 2 x 2 0 có cùng tập nghiệm với phương trình nào
sau đây?
A. 4sin 2 x 5sin x cos x cos 2 x 0
B. 4sin 2 x 5sin x cos x cos 2 x 0
C. 4 tan 2 x 5 tan x 1 0
D. 5sin 2x 3cos 2x 2
Câu 109: Phương trình cos 5x cos 3x cos 4x cos 2x tương đương với phương trình nào sau đây?
A. sin x cos x
B. cos x 0
C. cos8x cos 6x
D. sin 8x cos 6x
Câu 110: Tìm điều kiện của m để phương trình 3sin x m cos x 5 vô nghiệm là
m 4
A.
m 4
B. m 4
C. m 4
D. 4 m 4
Câu 111: Với giá trị nào của m thì phương trình 3sin 2 x 2 cos 2 x m 2 có nghiệm?
A. m 0
B. 0 m 1
C. m 0
D. 1 m 0
Câu 112: Phương trình 2sin 2x 3 0 có tập nghiệm trong 0; 2 là.
4 5
A. T ; ;
3 3 3
2 5
B. T ; ; ;
6 3 3 6
7 4
C. T ; ; ;
6 3 6 3
6 7
D. T ; ;
6 6 6
Câu 113: Phương trình 2sin x 1 có nghiệm là.
7
k2; k
A. x k2; x
6
6
C. x
5
k; x
k; k
6
6
B. x
2
k2; x
k2; k
3
3
D. x
5
k2; x
k2; k
6
6
Câu 114: Điều kiện để phương trình m sin x 3cos x 5 có nghiệm là
Trang 12
m 4
B.
m 4
A. m 4
C. 4 m 4
D. m 34
Câu 115: Phương trình cos x 3 sin x 3 có nghiệm là
x
A.
x
C. x
k2
2
k
k2
6
x 30 k180
B.
k
x 90 k180
2
x 3 k2
D.
k
x 4 k2
3
k k
3
Câu 116: Số nghiệm của phương trình tan x tan
A. 3
B. 1
3
trên khoảng ; 2
11
4
C. 2
D. 4
Câu 117: Phương trình 3 4 cos 2 x 0 tương đương với phương trình nào sau đây?
A. sin 2x
1
2
B. cos 2x
1
2
C. sin 2x
Câu 118: Với giá trị nào của tham số m thì phương trình
A. m
B. m 1
Câu 119: Số nghiệm của phương trình
A. 1
B. 4
1
2
D. cos 2x
1
2
cos x m
0 có nghiệm?
sin x
C. m 1;1
D. m 1;1
7
3 sin 2x cos 2x 1 trong khoảng ; là
2 6
C. 3
D. 2
x
3
Câu 120: Với giá trị nào của m thì phương trình cos 2 m vô nghiệm?
3
2
5 1
A. m ; ;
2 2
1 5
B. m ; ;
2 2
C. y cos x
D. m
1
2
Câu 121: Phương trình 1 cos x cos 2 x cos 3x sin 2 x 0 tương đương với phương trình
A. sin x cos x cos 2x 0
B. cos x cos x cos 3x 0
C. cos x cos x cos 2x 0
D. cos x cos x cos 2x 0
Câu 122: Cho phương trình 2sin 3x 3cos 2x 7 2m sin x m 3 0 , m là tham số. Biết rằng tập
5
tất cả các giá trị của m để phương trình đã cho có 5 nghiệm phân biệt trên là , là (a; b] . Tính
6 6
a + b.
Trang 13
A.
7
2
Câu
B. 2
123:
Tìm
tất
cả
C.
các
giá
trị
9
2
D.
của
tham
số
23
16
m
để
phương
trình
2 2 cos 2x sin 2x 2sin 4x 2m 3 0 có nghiệm.
A. 3 m
3
2
B.
1
9
m
2
2
5
3
C. m
2
2
9
D. m 0
2
25 31
;
Câu 124: Số nghiệm của phương trình 2sin 3x 1 0 trên
là
18 18
A. 8
B. 4
C. 12
D. 10
Câu 125: Các giá trị của m để phương trình 2sin 2 x 2m 1 sin x m 0 có nghiệm x ;0
2
A. 0 m 1
B. 1 m 0
D. 1 m 2
C. 1 m 0
Câu 126: Cho hàm số f x 4 cos 2 x 2 cos x a 4 . Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ
nhất của hàm số trên 0; . Khi đó M + m = 2 khi và chỉ khi
3
A. a 2
B. a = 3
C. a = 4
D. a = 5
Câu 127: Tìm tất cả các số thực m để giá trị nhỏ nhất của hàm số y 2 2m sin x m 1 cos x bằng
3 .
A. m 2
B. m
1 10
5
C. m
1 241
5
D. m 2; m
12
5
Câu 128: Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình m cos 2 x m sin 2x sin 2 x 2 0 có nghiệm.
A. 3 m 1
m 1
B.
m 2
m 2
C.
m 0
Câu 129: Có bao nhiêu số nguyên m để phương trình m sin x cos 4
A. 1
B. 2
D.
1
3
m
2
2
x
x
sin 4 2m 3 có nghiệm?
2
2
C. 3
D. 4
Câu 130: Tính tổng S của nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình
cos 5x cos x cos 4x cos 2x 3cos 2 x 1
A.
3
Câu 131: Tập giá trị của hàm số y
1
A. ; 2
2
C.
B.
B. 1; 2
4
sin x 1
là
cos x 2
4
C. 0;
3
Câu 132: Cho 0 . Tìm số nghiệm của phương trình x
A. 4
B. 0
D. 0
C. 1
D. 1;1
1
2 cos
x
D. 2
Trang 14
Câu 133: Tổng giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 4 3 sin 2018x 1 là
A. 8 4 2
B. 2 8 2
D. 6 4 2
C. 6 2
Câu 134: Tìm số nghiệm của phương trình cos 3x 1 thỏa mãn x 0;
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 135: Tính tổng các nghiệm trong khoảng 0;3 của phương trình
A. 4
B. 5
C.
sin 3x sin x
cos 2x sin 2x
2sin x
15
2
D.
9
2
Câu 136: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y 2 3sin 2 x lần lượt là
A. 2 và 5
B. 5 và 2
Câu 137: Phương trình 2sin
A. 1 m 3
C. 2 và 1
D. 5 và 1
5x
x
sin m cos x 1 0 có đúng 7 nghiệm trong khoảng
2
2
B. 0 m 2
; 2 khi
2
D. 2 m 4
C. 1 m 5
Câu 138: Phương trình 1 sin x cos x tan x 0 có nghiệm là
A. x k; x k2
4
C. x k2; x
k
4
B. x k; x
k2
4
D. x k; x k
4
Câu 139: Phương trình 2 cos 2 x 3 3 sin 2x 4sin 2 x 4 có số nghiệm thuộc 0; 2 là
A. 1
B. 4
C. 3
D. 2
Câu 140: Cho hàm số y 2sin 2 x sin x 1 . Nếu hàm số đạt giá trị nhỏ nhất thì cos 2x bằng
A.
7
8
B.
1
4
C.
9
8
D.
7
8
Câu 141: Tính tổng S các nghiệm của phương trình 2 cos 2x 5 sin 4 x cos 4 x 3 0 trên khoảng
0; 2
A. 5
B.
7
6
C.
11
6
D. 4
Câu 142: Điều kiện để phương trình m sin x 3cos x 5 có nghiệm là
A. m 4
m 4
B.
m 4
C. m 34
D. 4 m 4
Câu 143: Cho hàm số y 5sin 2 x 1 5cos 2 x 1 . Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số lần
lượt là:
A. 1 6 và 2 6
B. 0 và 2 6
C. 1 6 và 14
D. 2 và 2 6
Câu 144: Gọi m là giá trị lớn nhất của hàm số y 3 2sin 2x trên đoạn ; . Giá trị của m thỏa mãn
6 2
hệ thức nào dưới đây?
Trang 15
B. m 2 16
A. 3 m 6
Câu 145: Cho hàm số y
A. 5
C. 4 m 5
D. m 3 3
sinx 2 cosx
. Gọi m là số giá trị nguyên của hàm số đã cho. Tìm m
sin x cos x 3
B. 1
C. 6
D. 2
Câu 146: Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số y a b sin x c cos x; x 0; , a 2 b 2 c 2 3?
4
A. M 3 1 2
B. M 3 1 2
C. M 3
D. M 3
Câu 147: Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhấ tvà giá trị nhỏ nhấ ctủa hàm số y sin x cos 2x . Khi đó
M m bằng?
A.
7
8
B.
Câu 148 : Cho hàm số y
8
7
C.
7
8
D.
8
7
sin x
và k . Khoảng nào sau đây không nằm trong tập xác định của
1 tan x
hàm số đó?
A. k2; k2
2
2
3
B. k2; k2
2
3
3
C. k2; k2
2
4
3
D. k2; k2
4
2
Câu 149: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y sin 2 x 4sin x 5 là
A. 20
B. 8
D. 9
C. 0
Câu 150: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y
1
A. ; 2
2
B.
1
;2
2
C. 2;
2sin x cos x 1
lần lượt là
sin x 2 cos x 3
1
2
D. 2;
1
2
Câu 151: Hàm số y 2 cos x 5 đạt giá trị lớn nhất tại:
3
A. x
4
k2; k
3
B. x
4
k; k
3
C. x
5
k; k
6
D. x
k2; k
3
Câu 152: Trên đường tròn lượng giác hai cung có cùng điểm cuối là:
A. ;
3
B. ;
4 4
C.
3 3
;
4
4
D.
3
;
2 2
Câu 153: Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
x
x
y 6 sin 4 cos 4 cos x 2 . Khi đó giá trị của M – m là
2
2
Trang 16
A.
49
12
B.
49
12
C.2
D. -2
Câu 154: Cho hàm số y x cos x , giá trị nhỏ nhất của hàm số trên 0; là:
2
A.
2
B. 0
C.
2
D.
4
Câu 155: Tìm m để phương trình 2sin 2 x m sin 2x 2m vô nghiệm
A. m 0 hoặc m
Câu 156: Phương trình
1
A. m 2
2
4
4
B. 2 m
3
3
C. m 0 hoặc m
4
3
D. 0 m
4
3
2sin x cos x 1
m có nghiệm khi và chỉ khi
sin x 2 cos x 3
B. 2 m
1
2
C. m
1
hoặc m 2
2
1
D. m 2
2
9
Câu 157: Phương trình 2m cos x 3m 2 sin 5 x 4m 3 0
2
có đúng 1 nghiệm
5
x ; khi
6 6
5
8 4
A. m ; hoặc m
9
13 3
C. m
8 4
B. m ;
13 3
5
8 4
D. m ; hoặc m
9
13 3
5
9
Câu 158: Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình 2sin x cos x 1 cos x sin 2 x là
A. x
6
B. x
12
C. x
5
6
D. x
Câu 159: Số nghiệm của phương trình sin 2 x sin x cos x 1 trong khoảng 0;10 là
A. 20
B. 40
C. 30
D. 10
Câu 160: Để phương trình 2 3 cos 2 x 6sin x cos x m 3 có 2 nghiệm trong khoảng 0; thì giá trị
của m là
A. 2 3 m 2 3
m 0
B.
2 3 m 2 3
C. 2 3 m 2 3
m 3
D.
2 3 m 2 3
Câu 161: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình sin 2 x 2 m 1 sin x 3m m 2 0 có
nghiệm.
1 m 1
A.
3 m 4
2 m 1
B.
0 m 1
1
1
m
C.
2
2
1 m 2
1
1
m
D. 3
3
1 m 3
Câu 162: Số nghiệm thuộc 0; của phương trình sin x 1 cos 2 x 2 cos 2 3x 1 là
Trang 17
A. 3
B. 4
C. 2
D. 1
Câu 163: Nghiệm của phương trình sin x cos x 2sin x cos x 1 0
k2
x
B.
2
x k2
A. x k
2
k2
x
C.
2
x k2
D. x k
Câu 164: Số nghiệm của phương trình sin x 1 với x ; 2 là:
2
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
Câu 165: Số nghiệm trong khoảng 2; 2 của phương trình sin 2x cos x là:
A. 8
B. 4
C. 6
D. 2
sin 3x cos 3x 3 cos 2x
Câu 166: Cho phương trình sin x
. Tổng các nghiệm của phương trình
1 2sin 2x
5
thuộc khoảng 0; 2 là:
A.
2
B.
C.
3
2
D. 2
Câu 167: Phương trình sin 2 x 4sinxcosx 2 mcos 2 x 0 có nghiệm khi m là
A. m 2
B. m 2
C. m 4
D. m 4
Câu 168: Phương trình sin x 3 cos x 0 có nghiệm dương nhỏ nhất là:
A.
3
B.
Câu 169: Phương trình
6
C.
5
6
D.
2
3
tan x sin x
1
có nghiệm là:
3
sin x
cos x
A. x k ; k
2
B. Vô nghiệm.
C. x k2; k
D. x
k, k
2
Câu 170: Nghiệm của phương trình 1 5sin x 2 cos 2 x 0 là:
A. x
C. x
k2; k
3
B. x
5
k2; x
k2; k
6
6
2
k2; x
k2; k
3
3
D. x
k2; k
6
Câu 171: Tìm tham số m để giá trị nhỏ nhất của hàm số y m 1 cos 2x sin x cos x đạt giá trị lớn
2
nhất
A. Không tồn tại m
B. m = 1
C. m = 0
D. m 1
Câu 172: Có bao nhiêu giá trị nguyên m thuộc khoảng 0;5 để hàm số y sin 2 x sinx m có tập
xác định ?
A. 3
B. 4
C. Không tồn tại m
D. 2
Câu 173: Để phương trình sinx mcosx 1 (m là tham số) có đúng hai nghiệm thuộc 0; thì điều kiện
cần và đủ của m là
Trang 18
m 1
A.
m 1
1 m 0
B.
0 m 1
C. 0 m 1
D. 1 m 1
2
Câu 174: Tìm m để phương trình cos x 1 cos 2x m cos x m sin 2 x có đúng hai nghiệm x 0;
3
A. Không có m
1
C. m 1
2
B. 1 m 1
D. 1 m
1
2
Câu 175: Giá trị m để phương trình 5sin x m tan 2 x sin x 1 có đúng 3 nghiệm thuộc ; là
2
A. 1 m
5
2
C. 0 m
B. 0 m 5
11
2
D. 1 m 6
Câu 176: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình cos 2x sin x m 0 có nghiệm
x ;
6 4
A. 2
B. 1
C. 0
D. 3
Câu 177: Nghiệm của phương trình sin x cos x 8sin x cos x 1 là:
A. x k ; k
2
B. x
k; k
2
Câu 178: Tìm số nghiệm của phương trình
A. 1
B. 0
C. x k2, k
D. x k; k
tan 2 x tan x cot 2 x cot x 2
0 thuộc khoảng ;3
sin 2x 1
C. 2
D. 4
Câu 179: Cho phương trình sin x cos 2x 2m 3 . Điều kiện của tham số m để phương trình đã cho có
nghiệm là:
5
1
A. m
2
2
5
15
B. m
2
16
C. m
15
16
D. m
15
16
3
Câu 180: Phương trình 3cos x 2 2 cos x 3m 1 0 có ba nghiệm phân biệt x 0; khi m là
2
1
A. m 1
3
B. m 1
1
m
C.
3
m 1
D.
1
m 1
3
Trang 19
LỜI GIẢI
Câu 1: Chọn C
Xét hàm số y sin x ta có x x và sin x s inx nên hàm số y sin x là hàm số lẻ
Câu 2: Chọn D
Điều kiện: sin x cos x 0 tan x 1 x
k; k
4
Tập xác định của hàm số là D \ k ; k
4
Câu 3: Chọn A
Ta có:
3 sin x cos x 1
3
1
1
1
sin x cos x sin x
2
2
2
6 2
Câu 4: Chọn B
x k2
sin x sin
;k
x k2
Câu 5: Chọn C
Câu 6: Chọn D
Hàm số y tan x không xác định tại
2
Hàm số y sin x nghịch biến trên ; và y cos x nghịch biến trên 0;
2
Câu 7: Chọn A
cos x 0 x
k k
2
Câu 8: Chọn C
cos x
3
5
x k2; k
2
6
Câu 9: Chọn B
x
3
sin x sin
Ta có: sin x
2
3
x
k2
3
2
k2
3
Câu 10: Chọn D
3
k2
x
2
3
4
cos
Ta có: 2 cos x 2 0 cos x
2
4
x 3 k2
4
Câu 11: Chọn A
Trang 20
Hàm số xác định cos x 0 x
k
2
Câu 12: Chọn C
x ' x a
Ta có: Theo biểu thức tọa độ của phép tịnh tiến
y ' y b
Khi v ;0 ta có
2
x ' x
x x '
2
2
y ' y
y y '
Thay vào y sin x ta được y ' sin x ' cos x ' cos x '
2
Câu 13: Chọn D
cosa .sinb
1
sin b a sin b a
2
Câu 14: Chọn C
Hàm số y tan x đồng biến trên khoảng k; k
2
2
Câu 15: Chọn B
Chu kì tuần hoàn của hàm số y sin 2x là
2 2
2
2
Câu 16: Chọn C
+ Đáp án A sai vì f x cos x sin x
2
f x sin x sin x f x f x
+ Đáp án B sai vì f x tan x cot x
2
f x cot x cot x f x f x
+ Đáp án D sai vì f x cot x cot x f x f x
2
+ Đáp án C đúng vì f x sin x sin x 2 f x f x
2
2
Câu 17: Chọn A
Ta có: y sin x cos x , mà hàm số y cos x là hàm số chẵn theo lý thuyết sách giáo khoa.
2
Câu 18: Chọn B
Lần lượt thay tọa độ các điểm đã cho vào hàm số y tan x 2
+ Với điểm 0;0 ta có 0 2 (sai), vậy đồ thị hàm số y tan x 2 không đi qua điểm 0;0
Trang 21
+ Với điểm ; 1 ta có 1 tan 2 1 1 (đúng), vậy đồ thị hàm số y tan x 2 đi qua điểm
4
4
; 1
4
3
3
+ Với điểm ; 1 ta có 1 tan 2 1 3 (sai), vậy đồ thị hàm số y tan x 2 không đi qua
4
4
3
điểm ; 1
4
+ Với điểm ; 1 ta có 1 tan 2 1 3 (sai), vậy đồ thị hàm số y tan x 2 không đi
4
4
qua điểm ; 1
4
Câu 19: Chọn B
Ta có: cos 2x 1 x k2; k x k, k
4
4
8
Câu 20: Chọn C
Ta có:
cot 2x
1
1
1
1
1 k
cot 2x cot arc cot 2x arc cot k; k x arc cot ; k
4
2
4
4
4 2
Câu 21: Chọn A
x k2
Biến đổi đúng: cos x cos
k
x k2
Câu 22: Chọn B
Hàm số y cosx đồng biến trên khoảng k2; 2 k2 với k 1 ta được ;0
Câu 23: Chọn B
PT m 2 1 1 cos 2x m 2 m 4 cos 2x
Điều kiện phương trình có nghiệm là
m3
m2 1
m 2
m3
1 m2 m 2 0
2
m 1
m 1
Câu 24: Chọn C
sin 2x 1 0 sin 2x 1 x
k
4
Câu 25: Chọn B
0 cos x 1 với x ;
3 2
0 4 cos x 4 5 5 4 cos x 1 5 5 4 cos x 1 với x ;
3 2
Trang 22
Vậy min y 1
Câu 26: Chọn D
2
sinx m 1 cos x 2 vô nghiệm khi 12 m 1 2 m 2 2m 0 2 m 0
2
Câu 27: Chọn B
Hàm số y sinx đồng biến trên mỗi khoảng k2; k2 với k
2
2
Do đó hàm số y sinx đồng biến trên khoảng ;
3 4
Câu 28: Chọn C
Hàm số y tan x đồng biến trên khoảng ;
6 3
Hàm số y x luôn đồng biến trên
Hàm số y cos x nghịch biến trên khoảng ;
6 3
Hàm số y sin x đồng biến trên khoảng ;
6 3
Câu 29: Chọn D
Phương trình sin x m cos x 14 có nghiệm khi và chỉ khi
a 2 b 2 c 2 1 m 2 14 m 2 13 m 13 m (; 13] [ 13, )
Suy ra m 4 thì phương trình sin x m cos x 14 có nghiệm.
Câu 30: Chọn C
y cos 2 x 3sin x m 3 y ' 2sinxcosx 3cosx cosx 2sin x 3
y ' 0 cos x 0 x
k
2
5
x ; x
2
6 6
15
3
5
Khi đó y m ; y m; y m nên max y m . Suy ra m 2
5
4 2
4
6
6
6 ; 6
Câu 31: Chọn B
3 1 cos 2 x
3 1 sin x cos x sin x cos x 3 0
3 cos 2 x cos 2 x 3 sin x cos x sin x cos x sin x cos x 3 sin 2 x 3 cos 2 x 0
cos x cos x sin x 3 sin x sin x cos x cos x sin x 0
cos x sin x cos x 3 sin x 1 0
Trang 23
x 4 k
sin x cos x
x l2
k, l, m
3 sin x cos x 1
2
m2
x
3
5 2
25
Vì x 0; 2 nên x ; 2; ; . Vậy T
4 3
6
4
Câu 32: Chọn C
cos x sin 2x
1 0
cos 3x
Điêu kiện cos 3x 0 x
Với điều kiện trên,
k
;k
6 3
cos x sin 2x
1 0 cos x sin 2x cos 3x 0
cos 3x
cos x 0
2 cos 2x cos x 2sin x cos x 0 2 cos x cos 2x sin x 0
cos 2x sin x 0
x 2 k
cos x 0
sin x 1 x l2 k, l, m
6
1
7
sin x
x
m2
2
6
Vậy nghiệm âm lớn nhất là x
6
Câu 33: Chọn C
Để phương trình sin x m 1 có nghiêm thì m 1 1 1 m 1 1 2 m 0
Câu 34: Chọn B
Ta có m
cos x 2sin x 3
2m 1 cos x m 2 sin x 3 4m
2 cos x sin x 4
Để phương trình có nghiệm thì 2m 1 m 2 3 4m 11m 2 24m 4 0
2
2
2
2
m2
11
Câu 35: Chọn C
Ta có: cos x sin x cos x cos x x x k2 x k, k
4
2
2
Xét x
3
5
k 5 4k 3
k k 1;0
4
4
4
Câu 36: Chọn C
3
cot x
x k x k, k
6 3
6 3
2
Trang 24
Câu 37: Chọn A
x ta có 1 sinx 1 3 3sinx 3 14 3sinx 11 8 14 y 8
Vậy y max 8 khi sin x 1 x
k2, k
2
Câu 38: Chọn B
sinx 1 x k2, k
2
3 7 11 15 19 23
;
;
;
Mà x 2; 40 x ; ;
2
2
2
2 2 2
Vậy tổng các nghiệm x 2; 40 là 39
Câu 39: Chọn A
Hàm số xác định sinx 0 x k , k
Vậy tập xác định hàm số là D \ k, k
Câu 40: Chọn C
Ta có:
cos x 3 0 cos x 3 vô nghiệm vì 3 1 loại A
sin x 2 vô nghiệm vì 2 1 loại B
sin x 3cos x 6
2sin x 3cos x 1
1
3
6
6
sin x
cos x
sin x
vô nghiệm vì
10
10
10
10
6
1 Loại D
10
2
3
1
1
sin x
cos x
sin x
13
13
13
13
phương trình có nghiệm
Câu 41: Chọn B
Ta có: cos 3x 1 3x k2 k
Theo yêu cầu bài toán thì 0
k2
3
k2
3
0k
3
2
Chọn k 0; k 1
Câu 42: Chọn B
3
Ta có: y 1 cos x sin 2x 1 cos x cos 2x là hàm số chẵn
2
Câu 43: Chọn B
Ta có 1 cos x m cos x m 1
3
Để phương trình có đúng 2 nghiệm x ; thì 1 cos x 0 1 m 1 0 0 m 1
2 2
Câu 44: Chọn D
Trang 25