1
2
3
4
5
用語
寸法
寸法線
寸法公差
ひらがな
すんぽう
すんぽうせん
すんぽうこうさ
寸 法 線 延 すんぽうせんえんちょう
長
補 助 線 延 ほじょせんえんちょう
長
6
寸 法 補 助 すんぽうほじょせん
線
7
起点
8
起 点 か ら きてんからのオフセット
のオフセ
ット
寸法値
すんぽうち
9
きてん
11
位 置 会 わ いちあわせ
せ
寸 法 線 の すんぽうせんのかたむきにあわせる
傾きに合
わせる
12
13
14
常に水平
垂直方向
水平方向
つねにすいへい
すいちょくほうこう
すいへいほうこう
15
すんぽうずけいのしゃくど
17
18
寸法図形
の尺度
全体の尺
度
単位形式
引出線
19
並列寸法
へいれつすんぽう
10
16
20
21
英語
Dimension
Dimension line
Dimension
tolerance
Extension
of dimension line
Extension
of
additional line
ベトナム語
Kích thước
Đường kích thước
Sai số kích thước
Dimension value
Giá trị kích thước/
dim
Điều chỉnh vị trí
Phần kéo dài đường
kích thước
Phần kéo dài đường
dóng(là phần phía
trên mũi tên của dim)
projection lines
Đường dóng, đường
phóng, đường chiếu,
đường dim phụ (bổ
trợ) (là phần đường
nối từ điểm gốc khi
pick dim đến đường
kích thước
Starting point
Điểm gốc dim (điểm
xác định kích thước
khi thực hiện lệnh
dim)
Offset
from Đoạn cách/ Đoạn hở
starting point
từ điểm gốc dim
ぜんたいのしゃくど
Position
adjustment
Harmonize with Điều chỉnh theo
the dimension line hướng
nghiêng
inclination
(chiều) của đường
kích thước
Always horizontal Luôn nằm ngang
Vertical direction Phương thẳng đứng
Horizontal
Phương ngang
direction
Scale
of Tỷ lệ của nét/ đường
dimension Figure kích thước
Overall scale
Tỷ lệ tổng thể
たんいけいしき
ひきだしせん
Unit format
Extension line
Parallel
dimension
with
same start point
並 列 寸 法 へいれつすんぽうのすんぽうせんかん Distance between
dim
line
of
の 寸 法 線 かく
Parallel
間隔
dimension
with
same start point
寸 法 一 括 すんぽういっかつきにゅう
記入
write
bundle,
down
gather
Định dạng đơn vị
Đường kéo chỉ định,
nét ghi chú…
Kiểu dim được xếp
song song từng lớp và
chung điểm gốc
Khoảng cách giữa
cách đường dim trong
trường hợp Kiểu dim
được xếp song song
từng lớp và chung
điểm gốc
Tạo tạo dim đồng loạt
22
直 列 寸 法 ちょくれつすんぽうきにゅう
記入
23
直 径 寸 法 ちょっけいすんぽうきにゅう
記入
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
together dim
Create a series of
dimension in one
line
Create a series of
dimension which
extends from one
side of an object
to its opposite
side
Tạo dim liên tục cùng
hàng
Tạo dim theo từng
lớp, các có chung
đường tim đối xứng
(dim này chỉ sử dụng
trong trường hợp vật
thể đối xứng qua
đường trung tâm)
omit, abbreviate, Giản lược, rút gọn
省略
しょうりゃく
abridge, delete
文 字 列 の もじれつのしゅういにわくをえがく・ Create a boundary Vẽ khung bao quanh
area
around chuỗi ký tự
周 囲 に 枠 かく
character string
を描く
accuracy
Độ chính xác
精度
せいど
round off
Làm tròn
丸め
まるめ
prefix
Tiền tố
接頭
せっとう
suffix
Hậu tố
接尾
せつび
Measurement
Tỷ lệ kích thước đo
計測尺度
けいそくしゃくど
scale
lường
head
Phần đầu
先頭
せんどう
end
Phần cuối
末尾
まつび
Angle dimension Kích thước đo góc
角度寸法
かくどすんぽう
decimal system, Định dạng kiểu số
十進
じっしん
deciam
thập phân
radian
Định
dạng
kiểu
ラジアン
radian
conversion unit
Đơn vị chuyển đổi
変換単位
こうかんたんい
Allow
Sai số cho phép
許容差
きょようさ
Cut
Cắt
切り取り
きりとり
Starting
point Copy theo điểm gốc
基 点 コ ピ きてんコピー
copy
được chọn
ー
Clear
Xóa, làm sạch
クリア
Draw, drawing
Dựng hình, vẽ
作図
さくず
Re-draw
Dựng lại, vẽ lại, tạo
再作図
さいさくず
lại
Sketch
Vẽ, tạo đối tượng
描画
びょうが
Re-sketch
Vẽ lại, tạo đối tượng
再描画
さいびょうが
lại
Viewport
View port, khung
ビューポ
nhìn
ート
Chamfer
Vát góc
面取り
めんとり
Edit
Sửa, thay đổi
編集
へんしゅう
Display
Hiển thị
表示
ひょうじ
Toolbar
Thanh
công
cụ
ツールバ
toolbars
ー
Insert
Chèn, lồng vào
挿入
そうにゅう
Block
Đối tượng block, khối
ブロック
Refer
to
out Tham chiếu từ nguồn
外部参照
がいぶさんしょう
resource
bên ngoài
Layout
Trang giấy bố trí, sắp
レイアウ
54
55
56
ト
厚さ
あつさ
は め あ い きょようさ
許容差
モドル
58
59
60
コンマン
ト
距離
きょり
制御
せいぎょ
形状
けいじょう
61
規定
きてい
62
範囲
はんい
63
歪む
いがむ, ひずむ, ゆがむ
64
65
滑れる
基準
ずれる
きじゅん
66
満たす
みたす
67
真円
まんまる
68
同心度
どうしんど
69
70
71
同軸度
どうじくど
ジオメト
リー
三角形
さんかくけい
72
73
74
方形
菱形
多角形
ほうけい
ひしがた
たかくけい, たかっけい
75
円形
えんけい
76
図形
ずけい
77
空間
くうかん
78
性質
せいしつ
79
分類
ぶんるい
57
Thickness
Fit
allowance
difference
Model
Command
Distance
Control, restraint
form,
shape;
configuration
regulation;
provision
extent,
scope,
range
Swerve, deflect
xếp,
Độ dày
Sai số cho phép khe
hở lắp ráp
Model, môi trường
tạo đối tượng
Lệnh
Khoảng cách
Kiểm soát, hạn chế
Hình thức, thể thức,
hình dạng
Quy định, quy tắc
Phạm vi
Sự lệnh, chênh lệch,
nghiêng
Slide, slip off
Trượt
standard, model, Tiêu chuẩn, cơ sở,
criterion; norm
căn cứ
satisfy,
gratify, Đáp ứng, thỏa mãn,
ingratiate, fulfill
perfectly round
Hình tròn, vòng tròn
tuyệt đối
Concentricity
Mức độ đồng tâm
degree
Same axle degree Mức độ đồng trục
geometry
Hình học
Triangle
Hình tam giác, thước
tam giác
Square
Hình vuông
diamond shape
Hình thoi
polygon,
figure Hình đa giác
with three or more
sides, type of
geometric figure
circle, disc, ring- Hình dạng vòng khíp
shaped geometric kín (bao gổm cả hình
figure;
circuit, tròn, elips, hoặc vòng
cycle;
nhiều bán kính)
circumference,
perimetry
figure, shape
Hình vẽ minh họa,
hình dạng
vacant
room, Khoảng trống, chỗ
vacancy; space; khuyết
room; airspace
nature, property, Đặc tính
disposition,
character
Classification
Phân loại
80
81
部品
加工機
ぶひん
かこうき
82
製作
せいさく
83
過程
かてい
84
誤差
ごさ
85
発生
はっせい
86
許す
ゆるす
87
88
図面
ある程度
ずめん
あるていど
89
測定
そくてい
90
旋盤
せんばん
91
振れる
ふれる
92
真直度
まっすぐど
93
94
平面度
真円度
へいめんど
まんまるど
95
96
97
円筒度
えんとうど
ファイル
オプショ
ン
平行度
へいこうど
98
Parts, accessories
processor,
something which
performs actions;
chip
which
performs
calculations
according to input
received
and
sends
the
appropriate output
(Computers)
manufacture,
production,
product made by
hand
or
by
machine
process
Phụ tùng, bộ phận
Máy CNC, máy gia
công
Chế tạo sản xuất
Cách thức, quá trình,
tiến hành
error,
mistake, Lỗi sai sót
something that is
incorrect
outbreak,
Phát sinh
eruption;
occurrence,
incidence; origin
Allowance,
Cho phép
permission
drawing
Bản vẽ
some
extent, Ở mức độ nào đó
certain extent
measurement,
Đo đạc
calculation of size
or extent
lathe, tool which Máy tiện
is used to cut and
shape
(wood,
metal, etc.)
lean
towards, Lệch, rung lắc, võng
shake,
swing, xuống
wave
straight,
direct, Độ thẳng
straightforward
degree
Plane degree
Độ phẳng
perfect
circle Độ tròn hoàn hảo, độ
degree
tròn tuyệt đối
Cylinder degree
File
Thư mục
Option
Lựa chọn
parallel,
Độ song song
parallelism,
equidistant at all
99
直角度
ちょっかくど
100
傾斜度
けいしゃど
points;
corresponding,
similar degree
right angle, angle Độ vuông góc
formed by the
intersection
of
two perpendicular
lines, 90 degree
angle degree
Degree
of Độ dốc, độ nghiêng
inclination, slant;
bevel, angle; dip