Tải bản đầy đủ (.doc) (16 trang)

Danh sách HS tốt nghiệp THCS năm 2006

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.82 MB, 16 trang )

PHÒNG GD&DDT BÙ ĐỐP
STT
NĂM HỌC 2005-2006
Na
m
(N
ữ)
Ngày tháng
năm sinh
Nơi sinh Trường
XL cuối năm
Xếp
loại
tốt
nghiệ
p HL HK
1 TRẦN THỊ THÚY AN nữ 10/3/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp TB Khá TB
2 NGUYỄN THỊ XUÂN AN nữ 29/12/1990 Bình Phước THCS Bù Đốp TB Tốt TB
3 PHAN THỊ NGỌC ANH nữ 16/02/1991 Bình Phước THCS Bù Đốp TB Tốt TB
4 LÊ THỊ THẢO ANH nữ 22/11/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp Giỏi Tốt Giỏi
5 PHẠM THỊ NGUYỆT ÁNH nữ 20/11/1991 Bình Phước THCS Bù Đốp Khá Khá Khá
6 HỒ NGỌC ÁNH 20/5/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp Khá Tốt Khá
7 HÀ VĂN ÁNH 10/11/1991 Hải Hưng THCS Bù Đốp TB TB TB
8 TRẦN NGỌC BẮC 14/9/1990 Quảng Bình THCS Bù Đốp Khá Tốt Khá
9 TRẦN NGỌC BẢO 25/12/1991 Bình Phước THCS Bù Đốp TB TB TB
10 NGUYỄN QUỐC BẢO 16/7/1990 Sông Bé THCS Bù Đốp TB Khá TB
11 NGUYỄN NGỌC CẨM 26/10/1990 Sông Bé THCS Bù Đốp TB Khá TB
12 BÙI NGUYỄN VĂN CAO KỲ 16/01/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp Khá Tốt Khá
13 NGUYỄN THỊ NGỌC CHÂU nữ 02/8/1990 Sông Bé THCS Bù Đốp TB Khá TB
14 VŨ VĂN CHUNG 24/9/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp TB TB TB
15 TRẦN TRUNG CÔNG 20/10/1990 Bình Phước THCS Bù Đốp TB TB TB


16 PHẠM QUỐC CƯỜNG 13/10/1990 Sông Bé THCS Bù Đốp TB Khá TB
17 LÊ THỊ VÂN DIỆP nữ 03/10/1991 Hà Tỉnh THCS Bù Đốp Khá Tốt Khá
18 LƯƠNG THỊ NGỌC DIỆU nữ 10/01/1991 Quảng Bình THCS Bù Đốp Khá Tốt Khá
19 LÊ THANH DIỆU 12/12/1989 Sông Bé THCS Bù Đốp TB Tốt TB
20 MAI THỊ THÙY DƯƠNG nữ 26/6/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp TB Tốt TB
21 NGUYỄN QUÁCH DƯƠNG 03/10/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp TB Khá TB
22 NGUYỄN THỊ MỸ DUNG nữ 15/7/1991 Đồng Nai THCS Bù Đốp Giỏi Tốt Giỏi
23 ĐỖ VŨ THANH DUNG 30/11/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp Khá Tốt Khá
24 NGUYỄN THỊ DUNG nữ 06/1991 Đồng Nai THCS Bù Đốp TB TB TB
25 NGUYỄN ANH DŨNG 02/4/1991 Bình Phước THCS Bù Đốp TB Khá TB
26 ĐIỂU ĐỨC DŨNG 15/10/1988 Bình Phước THCS Bù Đốp TB Khá TB
27 CAO QUỐC DŨNG 14/5/1990 Sông Bé THCS Bù Đốp TB TB TB
28 PHÙNG VĂN DŨNG 27/3/1990 Tây Ninh THCS Bù Đốp TB Tốt TB
29 QUÁCH VĂN DŨNG 18/8/1990 Hải Hưng THCS Bù Đốp TB Khá TB
30 NGUYỄN ĐỨC DUY 01/4/1991 Đồng Nai THCS Bù Đốp TB Khá TB
31 PHẠM THỊ GIANG nữ 27/02/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp Khá Tốt Khá
32 NGUYỄN VĂN GIỎI 25/7/1991 Bình Phước THCS Bù Đốp Yếu Khá TB
33 ĐIỂU HẬU 1990 Bình Phước THCS Bù Đốp Yếu Khá TB
34 LƯU THỊ KIM HẰNG nữ 18/5/1991 Bình Phước THCS Bù Đốp TB Khá TB
35 NGUYỄN THỊ PHƯNG HẰNG nữ 26/9/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp Khá Khá Khá
36 LÊ THỊ HỒNG HẠNH nữ 24/9/1991 Đồng Nai THCS Bù Đốp Khá Tốt Khá
37 NGUYỄN THỊ HẠNH nữ 18/10/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp Khá Tốt Khá
38 NGUYỄN THỊ HÀ nữ 28/11/1990 Bình Phước THCS Bù Đốp TB Khá TB
39 VŨ THỊ HÃN nữ 16/02/1991 Hải Hưng THCS Bù Đốp TB Khá TB
40 CAO ĐẠI HẢI 19/9/1990 Hải Phòng THCS Bù Đốp TB Khá TB
41 HOÀNG NGỌC HẢI 22/11/1989 Sông Bé THCS Bù Đốp TB TB TB
42 VỸ THỊ HẢO nữ 25/5/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp TB Khá TB
43 NGUYỄN THỊ HIẾN nữ 08/8/1990 Hải Hưng THCS Bù Đốp TB Tốt TB
44 LÊ THỊ THU HIỀN nữ 15/3/1990 Sông Bé THCS Bù Đốp TB Khá TB
45 NGUYỄN THỊ THU HIỀN nữ 05/12/1990 Bình Phước THCS Bù Đốp TB Khá TB

46 PHẠM THỊ THU HIỀN nữ 20/02/1990 Sông Bé THCS Bù Đốp TB Tốt TB
47 NGUYỄN THỊ HIỀN nữ 13/9/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp TB Khá TB
48 PHẠM THỊ HIỀN nữ 08/4/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp Khá Tốt Khá
49 HOÀNG CÔNG HIỆP 17/4/1990 Sông Bé THCS Bù Đốp TB TB TB
50 VŨ MINH HIẾU 03/8/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp TB TB TB
51 LÊ KHẮC HOÀN 20/12/1989 Sông Bé THCS Bù Đốp TB TB TB
52 NGUYỄN VĂN HOÀNG 09/10/1990 Sông Bé THCS Bù Đốp TB Khá TB
53 LÊ NGỌC HƯNG 27/7/1991 Hải Dương THCS Bù Đốp TB Khá TB
54 TRỊNH VĂN HƯNG 23/02/1990 Hà Bắc THCS Bù Đốp TB Khá TB
55 PHẠM VĂN HÒA 20/11/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp TB Khá TB
56 ĐINH THANH HỮU 11/3/1991 Hà Nam Ninh THCS Bù Đốp Khá Tốt Khá
57 VÕ TUẤN HÙNG 19/5/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp TB Khá TB
58 NGUYỄN NGỌC HUY 18/3/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp Khá Tốt Khá
59 NGUYỄN THỊ HUYỀN nữ 20/7/1990 Sông Bé THCS Bù Đốp TB Khá TB
60 ĐỒNG VĂN KHOA 21/3/1991 Ninh Bình THCS Bù Đốp Giỏi Tốt Giỏi
61 NGUYỄN ĐỨC KIỆT 08/9/1990 Sông Bé THCS Bù Đốp Khá Tốt Khá
62 NGUYỄN NGỌC KIỀU 01/10/1988 Sông Bé THCS Bù Đốp TB Khá TB
63 ĐIỂU THỊ LAN nữ 1989 Bình Phước THCS Bù Đốp TB Khá TB
64 NGUYỄN THANH LIÊM 16/01/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp Khá Tốt Khá
65 PHẠM THỊ KIM LIÊN nữ 01/4/1991 Hải Hưng THCS Bù Đốp TB Tốt TB
66 ĐIỂU THỊ LIÊN nữ 1991 Sông Bé THCS Bù Đốp TB Tốt TB
67 TRẦN THỊ LIÊN nữ 30/01/1991 Bình Phước THCS Bù Đốp Khá Tốt Khá
68 HUỲNH THỊ YẾN LINH nữ 10/02/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp Khá Tốt Khá
69 TRẦN QUỐC LINH 26/3/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp Khá Tốt Khá
70 KIỀU PHƯỚC LỘC 24/5/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp TB Khá TB
71 MAI THỊ KIM LOAN nữ 12/11/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp TB Tốt TB
72 LÊ THỊ LOAN nữ 24/12/1991 Hà Tây THCS Bù Đốp Khá Tốt Khá
73 TRƯƠNG PHI LONG 26/4/1990 Đồng Nai THCS Bù Đốp TB TB TB
74 NGUYỄN THANH LONG 26/10/1991 Bình Phước THCS Bù Đốp TB TB TB
75 BÙI ANH LƯNG 16/4/1991 Thái Nguyên THCS Bù Đốp Khá Tốt Khá

76 ĐIỀN BẰNG LƯƠNG 29/7/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp TB Khá TB
77 NGUYỄN THỊ BÍCH LY nữ 22/6/1989 Đồng Nai THCS Bù Đốp TB Khá TB
78 ĐIỂU MAO 1987 Sông Bé THCS Bù Đốp TB TB TB
79 NGUYỄN VŨ QUỐC MINH 05/11/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp TB Tốt TB
80 ĐIỂU ĐỨC MINH 10/01/1991 Bình Phước THCS Bù Đốp TB Tốt TB
81 NGUYỄN NGỌC NAM 26/3/1990 Bình Phước THCS Bù Đốp TB Khá TB
82 ĐOÀN TUẤN ĐỆ 05/6/1990 Sông Bé THCS Bù Đốp Khá Tốt Khá
83 ĐOÀN THỊ THÚY NGẦN nữ 16/8/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp TB Khá TB
84 THÁI THỊ KIM NGÂN nữ 25/5/1990 Đồng Nai THCS Bù Đốp Khá Tốt Khá
85 ĐỖ THỊ NGÂN nữ 09/10/1991 Bình Phước THCS Bù Đốp Khá Khá Khá
86 LÊ THỊ NGÂN nữ 19/4/1990 Sông Bé THCS Bù Đốp Khá Tốt Khá
87 TRỊNH QUANG NGHĨA 26/6/1989 Sông Bé THCS Bù Đốp TB Khá TB
88 TRẦÂN ANH BẢO NGỌC 24/10/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp TB Tốt TB
89 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC nữ 20/02/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp Khá Tốt Khá
90 PHẠM HOÀNG NGỌC 16/6/1990 Bình Phước THCS Bù Đốp Khá Tốt Khá
91 TRỊNH THỊ HỒNG NHUNG nữ 09/12/1990 Sông Bé THCS Bù Đốp Khá Tốt Khá
92 TRẦN THỊ KIỀU NHUNG nữ 01/6/1991 Quảng Bình THCS Bù Đốp Khá Khá Khá
93 ĐỖ YẾN NHUNG 10/12/1990 Sông Bé THCS Bù Đốp Khá Tốt Khá
94 NGUYỄN VĂN ĐIỀU 19/4/1991 Quảng Ninh THCS Bù Đốp Khá Tốt Khá
95 HỒ THỊ HẢI NINH nữ 18/01/1990 Sông Bé THCS Bù Đốp TB Tốt TB
96 PHẠM VŨ PHƯƠNG ĐÌNH 09/10/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp Giỏi Tốt Giỏi
97 PHẠM THỊ NỮ nữ 22/9/1990 Hải Hưng THCS Bù Đốp TB Khá TB
98 ĐÀO THỊ KIỀU OANH nữ 27/12/1990 Bình Phước THCS Bù Đốp TB Khá TB
99 LÊ THỊ KIM OANH nữ 1990 Sông Bé THCS Bù Đốp Khá Tốt Khá
100 TRẦN THỊ OANH nữ 03/11/1991 Bình Phước THCS Bù Đốp TB Khá TB
101 THÁI THANH PHÁT 08/7/1988 Sông Bé THCS Bù Đốp TB Khá TB
102 NGUYỄN TUẤN PHONG 09/01/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp TB Tốt TB
103 TRẦN THỊ PHƯNG nữ 22/02/1991 Bình Phước THCS Bù Đốp TB TB TB
104 PHẠM THỊ HOÀI PHƯƠNG nữ 03/4/1991 Bình Phước THCS Bù Đốp TB Khá TB
105 TRẦN THỊ HOÀI PHƯƠNG nữ 22/10/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp Giỏi Tốt Giỏi

106 NGUYỄN THỊ KIỀU PHƯƠNG nữ 19/4/1990 Hậu Giang THCS Bù Đốp TB TB TB
107 PHAN THỊ NHƯ PHƯƠNG nữ 09/01/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp Giỏi Tốt Giỏi
108 NGUYỄN THỊ THÙY PHƯƠNG nữ 25/4/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp Khá Tốt Khá
109 VŨ THỊ ÁNH PHỤNG nữ 18/02/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp Khá Tốt Khá
110 NGUYỄN XUÂN QUANG 05/7/1990 Hải Hưng THCS Bù Đốp Khá Khá Khá
111 NGUYỄN THỊ TÚ QUYÊN nữ 24/12/1990 Sông Bé THCS Bù Đốp TB Khá TB
112 CAO THÀNH SANG 01/10/1991 Tp.Hcm THCS Bù Đốp TB TB TB
113 NGUYỄN THỊ SEN nữ 14/6/1991 Hà Bắc THCS Bù Đốp TB Khá TB
114 TRƯƠNG THỊ ÁNH TÂM nữ 25/11/1990 Sông Bé THCS Bù Đốp Khá Tốt Khá
115 PHẠM DUY TÂN 10/4/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp Khá Khá Khá
116 NGUYỄN VĂN TẠO 10/9/1989 Bình Phước THCS Bù Đốp Khá Khá Khá
117 NGUYỄN ĐỖ MINH TÀI 19/4/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp Khá Tốt Khá
118 TRẦN THỊ THANH THẮM nữ 23/10/1990 Đồng Nai THCS Bù Đốp TB Khá TB
119 NGUYỄN HOÀNG THANH 21/3/1990 Sông Bé THCS Bù Đốp Khá Tốt Khá
120 BÙI NGỌC THIÊN THANH 28/02/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp Khá Tốt Khá
121 NGÔ THỊ THU THANH nữ 23/4/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp Khá Khá Khá
122 NGUYỄN THỊ THANH nữ 1991 Tây Ninh THCS Bù Đốp Khá Tốt Khá
123 LÊ VĂN THANH 01/01/1991 Bình Phước THCS Bù Đốp TB Tốt TB
124 NGÔ MINH THÀNH 20/5/1991 Quảng Trò THCS Bù Đốp TB TB TB
125 ĐÀO VĂN THÀNH 06/10/1990 Bình Phước THCS Bù Đốp Khá Tốt Khá
126 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO nữ 08/12/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp TB Khá TB
127 NGUYỄN THỊ THU THẢO nữ 02/02/1990 Sông Bé THCS Bù Đốp Khá Khá Khá
128 PHẠM THỊ THU THẢO nữ 16/9/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp TB Khá TB
129 LẠI THỊ THÊU nữ 27/5/1991 Hà Nam Ninh THCS Bù Đốp Khá Tốt Khá
130 NGUYỄN HOÀNG THIỆN 15/9/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp TB Khá TB
131 VŨ VĂN THOẠI 05/12/1991 Hải Hưng THCS Bù Đốp Khá Tốt Khá
132 ĐIỂU HOÀNG THÔNG 09/3/1990 Bình Phước THCS Bù Đốp TB TB TB
133 ĐIỂU LÂM THÔNG 02/1985 Bình Phước THCS Bù Đốp TB TB TB
134 ĐÀM THỊ THANH THƯƠNG nữ 21/10/1991 Bình Phước THCS Bù Đốp TB Khá TB
135 TRƯƠNG MẠNH THƯƠNG 08/01/1990 Hải Hưng THCS Bù Đốp Yếu Khá TB

136 NGUYỄN VĂN THƯƠNG 28/5/1989 Sông Bé THCS Bù Đốp Khá Tốt Khá
137 HỒ THỊ CẨM THU nữ 17/02/1990 Sông Bé THCS Bù Đốp TB Tốt TB
138 NGÔ KIM THUẬN 27/10/1991 Kon Tum THCS Bù Đốp TB Tốt TB
139 TRẦN THỊ NGỌC THÙY nữ 12/10/1990 Sông Bé THCS Bù Đốp TB Tốt TB
140 NGUYỄN TUẤN THỦ 12/4/1990 Sông Bé THCS Bù Đốp TB Khá TB
141 NGUYỄN THỊ THÚY nữ 12/01/1990 Tp.Hcm THCS Bù Đốp TB Khá TB
142 BÙI NGỌC BÍCH THỦY 27/11/1991 Bình Phước THCS Bù Đốp Giỏi Tốt Giỏi
143 LÊ THỊ THANH THỦY nữ 10/3/1990 Sông Bé THCS Bù Đốp Khá Khá Khá
144 MAI XUÂN TIẾN 12/1990 Sông Bé THCS Bù Đốp TB Khá TB
145 NGUYỄN VĂN TÍNH 01/01/1990 Tây Ninh THCS Bù Đốp TB TB TB
146 PHẠM THỊ TOAN nữ 02/11/1991 Quảng Nam THCS Bù Đốp Khá Tốt Khá
147 HÀ VĂN TOAN 27/9/1987 Thanh Hóa THCS Bù Đốp Khá Tốt Khá
148 PHAN NGUYỄN THANH TOÀN 21/11/1990 An Giang THCS Bù Đốp Khá Khá Khá
149 NGUYỄN ĐA TOÀN 02/7/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp TB TB TB
150 LÊ QUỐC TỊNH 25/11/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp Khá Khá Khá
151 NGUYỄN THỊ NGỌC TRẦM nữ 03/9/1991 Đồng Nai THCS Bù Đốp Khá Tốt Khá
152 LIÊU THỊ NGỌC TRÂM nữ 12/5/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp Giỏi Tốt Giỏi
153 HOÀNG THỊ HỒNG TRÂNG nữ 26/02/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp TB Khá TB
154 PHAN THỊ HUYỀN TRANG nữ 21/5/1991 Quảng Bình THCS Bù Đốp TB Khá TB
155 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG nữ 01/8/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp TB Khá TB
156 ĐOÀN THỊ MINH TRANG nữ 19/3/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp TB Khá TB
157 NGUYỄN THỊ MINH TRANG nữ 03/9/1991 Bình Phước THCS Bù Đốp TB TB TB
158 PHẠM THỊ PHƯƠNG TRANG nữ 18/6/1991 Bình Phước THCS Bù Đốp Khá Tốt Khá
159 ĐIỂU THỊ THU TRINH nữ 15/01/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp Khá Tốt Khá
160 TRẦN CHÍNH TRỰC 03/3/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp TB Tốt TB
161 TRẦN ĐỨC TRUNG 03/4/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp TB Khá TB
162 TRƯƠNG QUỐC TRUNG 09/5/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp TB TB TB
163 NGUYỄN THỊ MỘNG TRÚC nữ 11/5/1990 Sông Bé THCS Bù Đốp TB Tốt TB
164 NGUYỄN THỊ THU TRÚC nữ 16/10/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp TB Khá TB
165 PHẠM QUANG TUẤN 02/6/1990 Sông Bé THCS Bù Đốp TB TB TB

166 LÊ VĂN TUẤN 14/5/1991 Thanh Hóa THCS Bù Đốp TB Tốt TB
167 NGUYỄN VĂN TUẤN 18/12/1990 Sông Bé THCS Bù Đốp TB Tốt TB
168 PHẠM THANH TÙNG 15/4/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp TB Khá TB
169 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ nữ 03/3/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp Khá Tốt Khá
170 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ nữ 09/5/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp Giỏi Tốt Giỏi
171 TRẦN THANH TÚ 10/8/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp Khá Tốt Khá
172 LÊ THỊ BÍCH TUYỀN nữ 04/6/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp Khá Tốt Khá
173 HOÀNG THỊ THU TUYỀN nữ 28/01/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp Khá Tốt Khá
174
NGUYỄN THỊ NGỌC
TUYẾT ANH nữ 12/6/1991 Tp.Hcm THCS Bù Đốp TB Khá TB
175 NGUYỄN THANH VÂN 05/11/1990 Tp.Hcm THCS Bù Đốp TB Khá TB
176 VÕ THỊ THANH VÀNG nữ 04/4/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp Khá Tốt Khá
177 LÊ THÁI TƯỜNG VI 24/3/1991 Tp.Hcm THCS Bù Đốp TB Khá TB
178 NGUYỄN CHÍ VIỆT 14/11/1990 Bình Phước THCS Bù Đốp Khá Tốt Khá
179 NGUYỄN THỊ VUI nữ 22/11/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp Khá Khá Khá
180 LIÊU HOÀNG VŨ 18/9/1991 Sông Bé THCS Bù Đốp Giỏi Tốt Giỏi
181 LÊ VĂN VŨ 06/02/1991 Thanh Hóa THCS Bù Đốp TB Khá TB
182 NGUYỄN THỊ YẾN nữ 14/11/1990 Bình Phước THCS Bù Đốp TB Khá TB
183 TRẦN TUẤN AN 11/9/1991 Sông Bé THCS Tân Thành Khá Khá Khá
184 NGUYỄN THỊ KIM AN nữ 30/8/1990 Đồng Nai THCS Tân Thành TB Khá TB
185 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH nữ 9/9/1991 Bình Phước THCS Tân Thành TB Khá TB
186 PHẠM NGUYỄN QUẾ CHI 29/1/1991 Bến Tre THCS Tân Thành TB Khá TB
187 PHẠM CÔNG CHÍNH 24/8/1991 Ninh Bình THCS Tân Thành Khá Tốt Khá
188 NGUYỄN VĂN CÔNG 12/7/1989 Sông Bé THCS Tân Thành TB Khá TB
189 NGUYỄN VĂN CÔNG 15/10/1990 Sông Bé THCS Tân Thành TB Khá TB
190 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 1990 Bình Phước THCS Tân Thành TB TB TB
191 QUÁCH THỊ CÚC nữ 21/1/1990 Đồng Nai THCS Tân Thành TB Khá TB
192 TRƯƠNG THỊ THU CÚC nữ 24/6/1991 Sông Bé THCS Tân Thành Khá Tốt Khá
193 LÊ THIỆN DƯƠNG 9/8/1989 Thanh Hóa THCS Tân Thành TB Khá TB

194 TRẦN THỊ DUNG nữ 19/7/1991 Sông Bé THCS Tân Thành TB Khá TB
195 PHẠM THỊ NGỌC DUNG nữ 6/12/1991 Sông Bé THCS Tân Thành TB TB TB
196 QUÁCH THỊ DUNG nữ 3/1990 Tây Ninh THCS Tân Thành TB Khá TB
197 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG nữ 9/7/1990 Sông Bé THCS Tân Thành TB Khá TB
198 LÊ VĂN NGỌC DŨNG 22/1/1991 Bình Phước THCS Tân Thành TB Khá TB
199 VŨ THỊ DUYÊN nữ 15/2/1991 Nam Hà THCS Tân Thành TB Tốt TB
200 BÙI VĂN EM 1990 Sông Bé THCS Tân Thành TB Khá TB
201 DÕAN THANH GIANG 28/9/1991 Sông Bé THCS Tân Thành Giỏi Tốt Giỏi
202 NGUYỄN THỊ GIÀU nữ 20/11/1989 Bình Phước THCS Tân Thành TB Khá TB
203 ĐẶNG THU HẰNG nữ 27/11/1991 Đồng Nai THCS Tân Thành TB Khá TB
204 LÊ THỊ THU HẰNG nữ 1/7/1991 Đồng Nai THCS Tân Thành TB Khá TB
205 LÊ THỊ HÀ nữ 5/9/1990 Sông Bé THCS Tân Thành Khá Tốt Khá
206 TRẦN THỊ THU HÀ nữ 15/5/1991 Bình Phước THCS Tân Thành Khá Tốt Khá
207 PHAN THỊ HOA nữ 20/8/1991 Bình Phước THCS Tân Thành Khá Tốt Khá
208 QUÁCH THỊ HOA nữ 24/1/1989 Đồng Nai THCS Tân Thành TB Khá TB
209 PHẠM THỊ HÒA nữ 8/1/1991 Thái Bình THCS Tân Thành Khá Tốt Khá
210 KIỀU THỊ KHÁNH HÒA nữ 22/7/1990 Đồng Nai THCS Tân Thành TB Khá TB
211 NGUYỄN THỊ HÒA nữ 1989 Sông Bé THCS Tân Thành TB Khá TB
212 PHAN HỮU HOÀNG 5/6/1990 Bình Phước THCS Tân Thành TB Khá TB
213 MAI THỊ HƯƠNG nữ 12/12/1991 Bình Phước THCS Tân Thành Khá Tốt Khá
214 ĐÒAN THỊ THÙY HƯƠNG nữ 22/7/1990 Đồng Nai THCS Tân Thành TB Tốt TB
215 LÀNH VĂN HUẤN 8/1/1990 Sông Bé THCS Tân Thành Khá Tốt Khá
216 NGUYỄN VĂN HÙNG 5/9/1990 Nam Đònh THCS Tân Thành Khá Tốt Khá
217 NGUYỄN PHI HÙNG nữ 7/5/1989 Bình Phước THCS Tân Thành TB TB TB
218 TRẦN XUÂN KẾT 16/5/1991 Nam Hà THCS Tân Thành TB Khá TB
219 HỨA ĐĂNG KHOA 26/7/1991 Bình Phước THCS Tân Thành TB Khá TB
220 NGUYỄN TUẤN KIỆT 13/7/1991 Sông Bé THCS Tân Thành TB Khá TB
221 DƯƠNG THỊ KIỀU nữ 2/9/1991 Sông Bé THCS Tân Thành Khá Tốt Khá
222 NÔNG THỊ KIM nữ 21/3/1991 Bình Phước THCS Tân Thành TB Tốt TB
223 BẠCH HOÀI LÂM 16/8/1990 Bình Phước THCS Tân Thành TB Khá TB

224 TRẦN THỊ THÙY LINH nữ 20/10/1990 Sông Bé THCS Tân Thành TB Tốt TB
225 TRẦN THỊ THÙY LINH nữ 23/4/1990 Thủ Đức THCS Tân Thành TB Khá TB
226 TÔ THỊ KHÁNH LY nữ 27/9/1990 Lạng Sơn THCS Tân Thành Khá Tốt Khá
227 PHAN THỊ MAI nữ 8/10/1990 Nam Hà THCS Tân Thành TB Khá TB
228 CAO MẠNH 24/9/1990 Sông Bé THCS Tân Thành TB Khá TB
229 HUỲNH THỊ MẸT nữ 25/3/1990 Sông Bé THCS Tân Thành Khá Tốt Khá
230 PHAN VĂN ĐẠO 1990 Tây Ninh THCS Tân Thành Khá Tốt Khá
231 NGUYỄN THÀNH NAM 4/9/1991 Bình Thuận THCS Tân Thành Khá Tốt Khá
232 HÙYNH THỊ THÁI NGÂN nữ 22/8/1991 Sông Bé THCS Tân Thành Khá Tốt Khá
233 BÙI TRỌNG NHÂN 3/4/1991 Bình Phước THCS Tân Thành Khá Tốt Khá
234 HUỲNH VĂN NHÂN 1991 Sông Bé THCS Tân Thành Khá Tốt Khá
235 LÊ MINH NHẤT 11/8/1990 Long An THCS Tân Thành Khá Tốt Khá
236 PHẠM TUẤN NHÃ 14/7/1991 Bình Phước THCS Tân Thành Khá Tốt Khá
237 LÊ THỊ NHÀN nữ 16/6/1990 Bình Phước THCS Tân Thành Khá Tốt Khá
238 BÙI THỊ NHÀN nữ 22/10/1991 Hà Nam Ninh THCS Tân Thành Khá Tốt Khá
239 DIỆP PHƯƠNG NHI nữ 5/4/1990 Bình Phước THCS Tân Thành Khá Tốt Khá
240 NGUYỄN CHÍNH ĐÔNG 10/2/1990 Hải Hưng THCS Tân Thành Khá Tốt Khá
241 NGUYỄN THÀNH ĐỨC 5/1/1991 Sông Bé THCS Tân Thành TB Khá TB
242 NGUYỄN VIỆT ĐỨC 20/10/1990 Bình Phước THCS Tân Thành Khá Tốt Khá
243 HỒNG THỊ OANH 24/9/1991 Campuchia THCS Tân Thành TB Khá TB
244 ĐINH THỊ OANH nữ 28/12/1991 Nam Hà THCS Tân Thành Khá Tốt Khá
245 LÊ THỊ PHƯNG nữ 14/9/1991 Thanh Hóa THCS Tân Thành Khá Tốt Khá
246 LÊ THỊ PHƯƠNG nữ 16/5/1991 Kon Tum THCS Tân Thành Giỏi Tốt Giỏi
247 BÙI THẾ QUYỀN 27/4/1991 Đồng Nai THCS Tân Thành Giỏi Tốt Giỏi
248 NGUYỄN HÙYNH BẢO QUYÊN 1990 Tiền Giang THCS Tân Thành TB Khá TB
249 VÕ VĂN RỚT 11/9/1989 Sông Bé THCS Tân Thành Khá Khá Khá
250 TRẦN THỊ HƯƠNG SEN nữ 6/11/1990 Sông Bé THCS Tân Thành Khá Tốt Khá
251 TRẦN VĂN TẤN 12/8/1991 Sông Bé THCS Tân Thành TB Khá TB
252 PHẠM VĂN TÂN 10/4/1991 Nam Đònh THCS Tân Thành TB Khá TB
253 TRẦØN HÒAI THANH 1/11/1990 Sông Bé THCS Tân Thành TB Khá TB

254 VÕ THU THẢO 15/4/1990 Sông Bé THCS Tân Thành Khá Tốt Khá
255 ĐÀO NHƯ THẢO 6/10/1991 Bình Phước THCS Tân Thành Khá Tốt Khá
256 HÀ THỊ MINH THẢO nữ 1/6/1991 Tiền Giang THCS Tân Thành Khá Tốt Khá
257 NGUYỄN ĐỨC THI 20/8/1991 Bình Phước THCS Tân Thành TB Khá TB
258 TRẦN HUỲNH THIÊN 8/10/1991 Phú Yên THCS Tân Thành TB Khá TB
259 HÒANG THỊ THIỆN nữ 9/1/1989 Lạng Sơn THCS Tân Thành TB Khá TB
260 TRẦN MINH THIỆN 19/3/1990 Đồng Nai THCS Tân Thành TB Khá TB
261 VŨ VĂN THỐNG 17/10/1990 Hà Bắc THCS Tân Thành Khá Tốt Khá
262 NGUYỄN VĂN THỌ 20/7/1990 Nam Hà THCS Tân Thành Khá Tốt Khá
263 PHẠM VĂN THƯƠNG 1990 Sông Bé THCS Tân Thành TB Khá TB
264 TRẦN THỊ THÙY nữ 27/10/1991 Nam Hà THCS Tân Thành Khá Tốt Khá
265 NGUYỄN THỊ THANH THÚY nữ 15/7/1989 Bình Thuận THCS Tân Thành TB Khá TB
266 NGUYỄN NGỌC THỦY 28/4/1991 Đồng Nai THCS Tân Thành Khá Tốt Khá
267 CHÂU THỊ MỸ TIÊN nữ 21/7/1990 Sông Bé THCS Tân Thành Khá Tốt Khá
268 HUỲNH NGỌC TIÊN 14/9/1990 Bình Phước THCS Tân Thành Khá Tốt Khá
269 NGUYỄN ĐÌNH TIỂN 22/9/1991 Tây Ninh THCS Tân Thành Khá Tốt Khá
270 LÊ THỊ TÍM nữ 14/9/1990 Sông Bé THCS Tân Thành TB Tốt TB
271 NGUYỄN THỊ TÍM nữ 16/3/1989 Sông Bé THCS Tân Thành TB Khá TB
272 VŨ DUY TÌNH 1/1/1991 Hà Nam Ninh THCS Tân Thành TB Khá TB
273 NGUYỄN VĂN TOÀN 1991 Bình Phước THCS Tân Thành TB Khá TB
274 TRẦØN VĂN TƯƠI 1990 Đồng Tháp THCS Tân Thành Khá Tốt Khá
275 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG nữ 2/5/1990 Bến Tre THCS Tân Thành Khá Tốt Khá
276 NGUYỄN MINH TRÍ 6/8/1990 Bình Long THCS Tân Thành TB Khá TB
277 NGUYỄN THỊ MỸ TRINH nữ 31/10/1991 Đồng Nai THCS Tân Thành Khá Tốt Khá
278 LÊ NGUYỄN KIỀU TRINH 25/8/1990 Lâm Đồng THCS Tân Thành TB Tốt TB
279 NGUYỄN THỊ THU TRINH nữ 9/2/1990 Đồng Tháp THCS Tân Thành Khá Tốt Khá
280 HÙYNH THỊ TRÚC nữ 3/8/1991 Đồng Nai THCS Tân Thành TB Khá TB
281 NGUYỄN THỊ TRÚC nữ 16/10/1991 Đồng Nai THCS Tân Thành TB Tốt TB

×