Tải bản đầy đủ (.doc) (16 trang)

Tu dien cum tu cuc hot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (161.87 KB, 16 trang )

Cụm Từ
Cụm Từ
A.a
abide by : tôn trọng , tuân theo , trung
thành với
abound in / with : nhan nhản
abstain form : kiêng
abut on : tiếp giáp với
accede to : tán thành
accrue to : đổ dồn
for : sinh ra từ
form : dồn lại (tích luỹ)
ache for : mong đợi , ao ớc
acquisce in : bằng lòng , ng thuận
act on : (có) tác động
up to : hành động cho sứng với
add up : công thêm
to : tăng thêm
up to : lên tới
adhere to : gắn bó với , trung thành với ,
giữ vững (kiên định)
admit of : có chỗ cho
to : thừa nhận
allow for : tính đến , chiếu cố đến
of : cho phép
alight on : đỗ xuống
allude to : ám chỉ
ally to : có quan hệ với (gắn bó)
with : có quan hệ với (giao tiếp)
alternate between ... and : xen kẽ giữa
cái gì với cái gì


with : xen kẽ cái gì
aswer to : đáp ứng
appoint to : qui định cho
approve of : đồng ý , bằng lòng
ask about : hỏi về
after : thăm hỏi
for : đòi hỏi
atone for : chuộc tội
attend to : chú trọng , chăm lo
attest to : chứng nhận , làm chứng
attribute to : cho / coi là (của)
avert : qua đi (không dám nhìn)
awake : thức tỉnh, tỉnh ngộ , nhận thức ra
B.b
back down : bỏ , thoát , rút lui
out (of) : nuốt lời , lẩn trốn
up : ủng hộ , bêng vực
balk at : ngần ngại , do dự
bank up : đắp bờ , chất đống , dồn đống
with : gửi tiền vào ngân hàng
on : trông mong vào
bask in : hởng
be bathe in : đắm mình , tràn ngập , đầm
đìa
be about : quanh đây
after : theo đuổi , tìm
against : phản đối , chống lại
at / up to: bận
away : đi vắng
back : trở lại

behind : chởm , không theo kịp ,
chậm trả
beneath : ở dới , kém , không đáng
, không xứng
down : hạ (giá) , xụp xuống
down for : ghi tên để làm gì (đăng
kí)
down on : bạc đãi
down with : đau vì bệnh
for : ủng hộ , đồng tình
in : có mổt , ở nhà
off : rời khỏi , đi khỏi , rỗi rãi , kết
thúc , mờ (đi)
on : bớt (trạng thái) , tiến hành ,
xảy ra
out : đi vắng , tắt , tàn (cháy) , bị
lộ , nở , xuât bản
out and about : lấy lại sức
over : xong (kết thúc) , ngã
up : thức dậy , ở vị trí cao , tăng
(giá)
up to : tuỳ thuộc vào , phụ thuộc
vào , có nhiêm vụ , đủ
năng lực
with : cùng đi với / theo , đồng í
bear away : đoạt đợc (giải) , đánh gục ,
đánh bẹp
down on : đổ xô đến
off : tách ra
out : xác nhận

up : chịu đựng đợc (có nghị lực)
on : có liên quan đến (ảnh hởng)
with : chịu đựng (dung thứ)
beat down : hạ xuống (giá)
off : đánh lui
1
out : dập tắt (lửa)
up : hàng hung
upon : quật , đập đi đập lại
become of : xảy ra
balieve in : tin vào
belong to : thuộc về
bequeath to : để lại (truyền lại giữa các
thế hệ)
be beset with : đầy rẫy , nặng trĩu , ứ
đọng
bestow on : tổng cho , dành cho , ban
cho
beware of : cẩn thận , chú ý , đề phòng
bilk out of : quịt
bind to buộc , bắt buộc
bite off : cắn đứt
balaze away : bắn liên tục
up : nổi giận đùng đùng
block in / out : phác ra
up : làm trở ngại , tắc nghẽn
blot out : xoá sạch đi , làm mờ đi , che
khuất đi
blow away / off : cuốn đi (gió)
down : thổi gãy / rạp xuống

in : thổi vào
out thổi tắt
over : (sự kiện) qua đi , lãng quên
up : nổ tung , quở trách , bơm
phồng , nổi nóng
upon : làm mờ (thanh danh)
blunder away : bỏ lỡ (vì dại)
boast of : khoe , tự kiêu
bog down : sa lầy , bế tắc
boil away : tiếp tục sôi , sôi cạn
down : tóm tắt lại , cô lại
over : sôi tràn , giận sôi lên
border on : tiếp giáp với , gần giống nh
bowl along : bon nhanh
over : làm kinh ngạc
brace up : lấy lại tinh thần , giữ vững ý
chí
break away / form / out of : trốn khỏi ,
từ bỏ (một thỏi quen)
down : đập tan , sụp đổ , suy nh-
ợc , sa sút , bị xúc động ,
bị hỏng làm loãng
forth : vỡ / long / vọt / tuôn ra
in : xông vào , huấn luyện
into : chuyển thành
off : rời / bể / long ra , ngừng , thôi
, sững ngời lại , tuyệt
giao
out : nổ tung ra
out in : mọc (mụn)

over : ngập lụt
through : chọc thủng , ló ra
up : chạy toán loạn , giải tán , chia
cắt
with : tuyệt giao
bridge over : vợt qua , khắc phục
brim over : tràn đầy , tràn ngập
bring about : dộn đến , gây ra , trả lại ,
mang lại , gợi lại
down : đem xuống , hạ xuống ,
(bắn) hạ , lu truyền
forth : gây ra , mang lại
forward : nêu ra , thúc đẩy
in : thu , đem lại (lợi) , nhắc đến
kể ra
off : đa đến thành công
on : dận đến , gây ra , làm cho
phát chán
out : làm nổi bật , làm lộ ra , xuất
bản
over : thuyết phục
to : đa đên , đa đến
under : qui phục
up : nuôi dạy , lu ý về , nêu ra ,
làm sững lại
birstle with : đây rẫy , tua tủa (ý : lởm
chởm)
brood on / over : nghiền ngẫm
brush aside : bỏ qua (không theo thứ tự)
away / off : gạt đi

up : ôn lại
buck up : khuyến khích , động viên
buckle down to : bắt tay vào việc
build up : xây lấp đi , xây dựng dần
burn away : cháy mãi
down : thiêu hủi / trụi , tàn lụi dần
(lửa)
out : đốt sạch , tắt
up : đốt cháy trụi
burst in on : làm gián đoạn , ngắt lời ,
thình lình xuất hiện
into : bùng lên
2
upon : chợt xuất hiện
buy in : mua dự trữ
off : đút lót
C.c
call on sbd / at swh: ghé thăm
away : mời đi
for : tạt qua để cùng đi với
forth : phát huy hết , gây ra
in : thu về , đòi về (tiền) , mời
đến , triệu đến
off : xua đi
out : gọi to
up : gọi điện thoại , gọi nhập ngũ
on : yêu cầu , mời
care for : thích , chăm sóc
carp at: bới móc , chê
carry away (dùng ở bị động) : bị mang

đi
back : trở lại trong kí ức
off : chiếm đoạt , dành , cớp đi
on : xúc tiến , điều khiển , tiến
hành
on with : tiếp tục , (dùng ở thì tiếp
diễn) : tằng tịu , tán tỉnh
out : tiến hành , thực hiện , quán
triệt
through : vợt qua (khó khăn)
forward : phát huy
cast about for : tìm cách , tìm cơ hội
aside / away / of : vứt đi , loại bỏ
down : chán nản , thất vọng
up : tính toán
catch at : níu lấy (bắt vào)
on : hiểu đợc , nắm đợc
up : đuổi kịp , theo kịp
cave in : làm sụp đổ / bẹp
charge with : giao việc , buộc tội
for : tính giá
to : ghi sổ nợ
chime in : phù hợp , khớp với , hoà nhịp
choke back / down : cỗm , nuốt , nén
(giận , nớc mắt ...)
off : trách móc
up with : ứ lại
clear away : dọn (bàn) đi , làm tan đi
of : xua tan
off : làm tan đi

out : dọn sạch
close around : bao bọc , bao quanh
down : đóng cửa (ngừng sản xuất)
in : tới gần , ngắn dần
in on : tiến sát đến , bao trùm lên
with : sẵn sàng chấp nhận
come about : xảy ra
across : bắt gặp , tình cờ thấy
along : đến (xuất hiện)
apart : tách ra
at : đạt tới , nắm đợc , xông vào
back : trở về , có đợc
down : đi xuống (giá) , xụp (công
trình) , rơi (tuyết , ma)
truyền lại (phong tục tập
quán)
down on : mắng
forward : xung phong
in for : thừa hởng , thừa kế , tiếp
nhận , chịu đựng
of : là do
off : là do , tiến hành , thành công
come on to v : bắt đầu
out : xuât bản , lộ ra , ló ra , hiện
ra , nở , đình công , phai đi
(tẩy) , giải (bài tập)
out with : thốt ra
over : theo phe , bao trùm
around : hồi phục (sức) , tới (quai
trở lại , mang tính định kì) ,

nguôi đi
through : hồi phục (sức)
to : lên tới
up : đợc nêu lên , lên đến , đạt tới
up with : theo kịp , bắt kịp
upon : đột kích , ập đến , giáng
xuống , bắt gập
comply with : tuân theo
confide in : tin cậy
consist in : côt ở
of : bao gồm
count on : hi vọng
cover up : bọc kỹ , giấu diếm
crow over : reo mừng , chiến thắng
cry down : chê bai , làm mất thanh
danh , làm mất giá trị
off : nuốt lời
up : tán dơng
curl up : ngã xụp xuống
3
cut across : đi tắt qua
down : cắt giảm , triệt hạ
down on : cắt giảm
in : nói xen vào , ngắt ngang
out for : thích hợp với (công viửc)
up : chỉ trích , phên bình , làm đau
lòng
D.d
dash off : làm vội , xô (sóng)
deal out : phân phối

with : giao du , giao dịch
decide on : chọn
delight in : ham thích = interested in
deliver over : giao trả , chuyển giao / nh-
ợng
depend on : tuỳ thuộc vào , trông mong
vào , tin cậy
deprive of : cớp đi , tớc đoạt
descend upon : tấn công bât ngờ
despair of : tuyệt vọng
develove on : đợc uỷ thác , uỷ nhiệm
dig in : thọc vào
out : móc ra
up : phát giác
dine out : ăn cơm khách / hiệu
dip into : xem lớt
up : đong (đếm)
dispense with : không cần đến
dispose of : tống khứ , tiêu thụ , vứt bỏ ,
giải quyết
distract from : xao lãng
divest of : tớc đoạt / bỏ
do away with : thanh toán xong , bỏ đi ,
thủ tiêu
by : xử sự , đối sử
down / out of : lừa đảo
out : quét dọn
over / up : sửa sang lại
up : gói , bọc , cài , buộc
with : vui lòng , mãn nguyện

without : không cần đến , bỏ qua ,
nhịn (nhu cầu)
domineer over : áp bức , hà hiếp
drag on : kéo dài một cách buồn tẻ
drain away / off : chảy đi , tiêu đi (nớc)
draw back : giật lùi , rút lui
in : lôi kéo vào
near : đến gần
off : lấy ra , rút ra , kéo ra , đánh
lạc hớng
out : dài ra
up : thảo ra
up to : tới gần
dress up : ăn diện
drink down : uống một hơi
in : nghe say sa
to : nâng cốc chúc mừng
drive at : ám chỉ
in / into : đóng vào
out : đuổi ra
through : xuyên qua
drop by : tạt vào (đỗ lại)
off : ngủ thiếp đi
out : rút ra khỏi (không tham ra
nữa)
dry up : làm cạn
dwell on : nhắc đi nhắc lại
E.e
eat away : ăn dần ăn mòn
into : ăn mòn

up : ngốn sạch
egg on : xúi dục
eke out :thêm vào
embark on : lao vào , dấn thân vào , bắt
tay vào
embellish with : thêm thắt
encroach on : lấn
endow with : phú cho
endue with : phú cho
enjoin on : ra lệnh
enter into : tiến hành
on : bắt đầu bớc vào
F.f
fair in : thiếu , không đủ , hỏng
fall away : héo mòn , gày mòn
back : rút lui
behide : tụt hậu , chậm trả
for : mê tít , phục , bị lừa
in : sụp đổ , sập , lún , sập hàng
in with : tình cờ gập , đồng ý
off : giảm sút , tàn tạ
on : tấn công , rơi vào (thời gian)
out : cãi nhau
farm out : cho thấu
fawn on : nịnh bợ
fed up with : chán ngấy
4
feel for : cảm thông
up to : cảm thấy đủ sức
ferret out : khổ công tìm kiếm , truy tìm

fiddle : táy máy
fight off : đẩy lùi , cỡng lại
in out : chiến đấu đến cùng
figure on : trông đợi , dự tính
out : đoán , hiểu , luận ra , tính
toán
up : tổng cộng
fill in : điền vào
out : làm căng / to / phồng
up : đổ đầy
fit up / out : sửa sang
fix on : chọn
flame out / up : bốc cháy , nổi giận
flirt with : tán tỉnh , ve vãn
fly at : xông lên , nổi giận
away / out : lao đi
into : nổi giận
fold up : gộp lại , vỡ nợ , thất bại , phá
sản
follow out : theo đúng
up : bám sát
fork out / up / over : trả tiền
found on : căn cứ vào
freeze out : loại ra
fritter away : phung phí
frown on : phản đối , chê bai
G.g
gain on : lờn , tiến / đuổi sát
get about : bắt đầu đi lại đợc (sau ốm) ,
đi đây đó , lan truyền , đồn

ra
across : đi ngang qua , vợt qua
along : sông, làm ăn , xoay sở ,
tiến bộ
along with : hoà thuận với , ăn ý
với
at : đạt tới , với tới , hiểu , ám
chứ , mua chuộc , hối lộ , đút
lót , chế giễu
awat : trốn thoát , tránh khỏi , đi
khỏi
back : trở lại , lấy lại , thu lại
back at : trả thù
before : vợt lên trớc
behind : tụt lại sau , ủng hộ , giúp
đỡ
by : đi qua , xoay sở , sống nổi
down : xuống (phơng tiện) , nuốt
down to : bắt tay vào
in : đi vào , đến (tới), thu lợm
into : mặc , đi (quần áo) , lâm
vào , nhiễm
off : ra đi , gỡ tội cho , xuống (ph-
ơng tiện) , cởi (quần áo) ,
gửi đi , làm thân , ve vãn
on : tiến bộ , tiến tới , hoà thuận ,
ăn ý , lên (phơng tiện) ,
mặc , đi giầy dép
on to : hiểu đợc , nhận ra
out : xuống (phơng tiện) , kéo ra ,

lấy ra , tiết lộ , xuât bản ,
sáng tác , thốt ra
out of : lốn tránh , thoát đợc , dần
dần bỏ / mất
over : vợt qua , khắc phục , khỏi
bệnh
round : tán tỉnh , lừa phỉnh , lốn
tránh , đi đi lại lại
through : tới nơi , làm xong , thi
đỗ
to : đạt đến , đi đến chỗ
together : hội tụ , tụ họp
up : ngủ dậy , nổi , dâng (gió ,
sóng) , tổ chức , xắp đặt ,
trang điểm
up to : đến , tới , kịp
give away : trợ giúp
back : hoàn trả
forth : toả ra , công bố
in to : chịu thua , nhợng bộ
in : nộp , điền vào
off : toả ra
on to : trông ra , quay ra , dẫn ra
out : hết , cạn , hỏng , toả ra , phân
phối , công bố
over : thôi (chấm dứt) , vứt bỏ
(thói quen) , trao cho
be given to : dùng làm , đam mê
up : từ bỏ , đầu hàng , nhợng
glance off / aside : đi trệch

go about : đi đây đó , truyền đi , làm
truyền , khởi công , bắt tay vào
5
after : đi theo sau , tán tỉnh , xin
(việc) , tìm kiếm
against : làm trái ý , chống đối
ahead : thẳng tiến , tiếp tục , tiến
trớc
along : tiến triển , tiếp tục
aside : đi tránh sang bên
at : chống cự , xông vào , lao vào
(việc)
away : đi khỏi , ra đi
back : trở lại , trỏ vũ , rút lui
behind : s t lại
beyond : đi quá (giới hạn)
by : trôi qua (thời gian) , làm
theo , xét theo
down : đi xuống , chìm , lặn , hạ
xuống (giá)
down to : kéo dài tới
down with : đợc hởng ứng / thừa
nhận
for : đi gọi , tân công , công kích ,
nhảy xổ , đợc áp dụng
cho
forth : đơc ban hành
forward : tiến triển , tiến tới , sảy
ra
in for : ham mê

into : đi sâu vào , xem xét , lâm
vào , rơi vào
off : đi mờt , ra đi , bỏ đi , nổ
(súng) , ung , thối , ngớt đi ,
đợc tiến hành , diụn ra , bán
tống tháo , phai nhạt (đen &
bóng)
on : tiếp tục , trôi qua (thời gian)
on at : mắng
on for : xỉ
out : đi ra ngoài , giao tiếp , đi dự ,
dập tắt , lỗi thời (mốt) ,
rút (nớc) , đi qua(thời gian)
out to : có cảm tình với
over : đi qua , vợt qua , kiểm tra
kỹ , tập dợt , xem lại
over to : chuyển sang
through : xem xét kỹ lỡng , đợc
thông qua , theo hết
(trơng trình) , thực hiện ,
chịu đựng , bán hết (sách
báo) , tiêu nhẵn
through with : làm đến cùng
to : chi (phí)
under : thất bại , phá sản
up : leo lên , đi lên , ra tỉnh , tăng
lên (giá) , bị nổ tung , mọc
lên
upon : làm theo
wihtout : chịu thiếu , nhịn

groan down : lẩm bẩm phản đối
out : rên ri kê lể
grow into : chuyển thành , ăn sâu vào
on / upon : ăn sâu vào
out : vợt quá
to : dần dần chuyển thành
up : lớn lên , trởng thành
H.h
hand down : truyền lại
on : chuyển giao , nhợng cho ,
phân phát
over : trao cho
hang about : đi lang thang
back : do dự
down : rủ xuống , xoã xuống
on : kiên trì
out : trú ngụ
over : nhô ra
together : đoàn kết với nhau , ăn
khớp (lập luận)
happen on : tình cờ gập
to : sảy ra
have on : mặc , đội
be had up : bị triệu / kiện
head off : ngăn chặn
out : nghe đến hết
hold back : ngăn lại , giữ lại , kìm nén lại
, giấu
back form : cố ngăn / nén
by : níu lờy , theo đúng

forth : nêu ra
in : nén / kìm lại
on : nắm chặt , bám chặt , cầm cự
on to : bám chắc vào
out : chìa ra
over : hoãn lại , đìng lại
to : kiên định (bám lấy đờng lối)
together : gắn bó với nhau
up : dơng lên , dơ lên , chặn đờng ,
nêu gơng
6

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×