Tải bản đầy đủ (.doc) (21 trang)

GA Tin 11 mới (tuần 1 - 5) năm 2009-2010

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (263.59 KB, 21 trang )

Giaựo aựn Tin hoùc 11 Trửụứng THPT Quang Trung
Tun: 01 Tit 01 Ngy dy:
Chng I
MT S KHI NIM
V LP TRèNH V NGễN NG LP TRèNH.
I. Mc tiờu :
1.Kin thc :
Bi 1: Khỏi nim lp trỡnh v ngụn ng lp trỡnh.
Bit v phõn bit c cú 3 lp ngụn ng lp trỡnh l ngụn ng mỏy, hp ng v ngụn
ng bc cao.
Bit vai trũ ca chng trỡnh dch.
Bit khỏi nim biờn dch v thụng dch.
Bit mt trong nhng nhim v quan trng ca chng trỡnh dch l phỏt hin li cỳ
phỏp ca chng trỡnh ngun.
Bi 2: Cỏc thnh phn ca ngụn ng lp trỡnh.
1) Cỏc thnh phn c bn:
Bit ngụn ng lp trỡnh cú 3 thnh phn c bn l: Bng ch cỏi, cỳ phỏp, v ng
ngha.
Hiu v phõn bit c 3 thnh phn ny.
2. K nng :
Nm c khỏi nim lp trỡnh v ngụn ng lp trỡnh.
3. Thỏi :
Chm chỳ lng nghe v nm vng vn .
II. Chun b :
1. Giỏo viờn: Sỏch giỏo viờn
2. Hc sinh: xem trc bi nh.
III. Phng Phỏp : Thuyt trỡnh, vn ỏp.
IV. Tin Trỡnh Dy Hc:
1. n nh lp : Kim din v n nh lp.
2. Kim tra bi c : thụng qua
3. Ging bi mi:


Hot ng ca thy, trũ Ni dung
Khỏi nim lp trỡnh
GV: phỏt vn hc sinh : Em hóy nờu cỏc
bc gii bi toỏn trờn mỏy vi tớnh?.
Bi 1: KHI NIM LP TRèNH V
NGễN NG LP TRèNH.
GV : Khuực Thũ My ừ Trinh
1
BI 1: KHI NIM LP TRèNH V NGễN NG LP TRèNH
BI 2: CC THNH PHN CA NGễN NG LP TRèNH
Giaựo aựn Tin hoùc 11 Trửụứng THPT Quang Trung
HS: Suy ngh v tr li cõu hi.
GV:Phõn tớch cõu tr li v nhc li cỏc
bc gii mt bi toỏn trờn mỏy vi tớnh.
GV: Lm sao mỏy tớnh cú th hiu v
thc hin cỏc thut toỏn ó la chn
giỏi bi toỏn?
HS: Suy ngh v tr li
GV: Gii thiu vi cỏc em khỏi nim lp
trỡnh.
HS: Lng nghe ghi chộp.
Lu ý: gii thớch thờm
í ngha ca lp trỡnh l to ra cỏc
chng trỡnh gii c cỏc bi toỏn trờn
mỏy tớnh. V cu trỳc d liu, cn la
chn sao cho ớt tn kộm b nh.
GV: Chuyn mch: Vy thỡ cú bao nhiờu
lp ngụn ng lp trỡnh?. Gii thiu cho
hc sinh bit cú 3 lp ngụn ng lp trỡnh.
HS: Quan sỏt, ghi chộp.

GV: Chuyn mch: Sau õy chỳng ta s
tỡm hiu khỏi nim v mi lp ngụn ng
lp trỡnh. Trỡnh by cho hc sinh xem.
HS: Quan sỏt, ghi chộp, lng nghe.
GV: Lu ý hc sinh: Chng trỡnh vit
bng ngụn ng mỏy cú th np trc tip
vo b nh v thc hin ngay . Trỡnh by
v gii thiu cho hc sinh bit v hp ng.
HS: Quan sỏt, ghi chộp, lng nghe.
GV: Gii thiu vi cỏc em v ngụn ng
bc cao.
HS: Lng nghe, ghi chộp, quan sỏt.
Khỏi nim chng trỡnh dch
GV: thc hin trờn mỏy tớnh, chng
trỡnh cn c dch sang ngụn ng mỏy.
HS: Lng nghe, ghi chộp.
GV: gii thiu khỏi nim v c ch hot
ng ca chng trỡnh dch.
HS: Quan sỏt, lng nghe, ghi chộp.
GV: Chuyn mch: Vy cú my loi
Giỏo viờn nhc li :
Cú 5 bc:
Bc 1: Xỏc nh bi toỏn.
Bc 2: La chn hoc thit k
thut toỏn.
Bc 3: Vit Chng Trỡnh.
Bc 4: Hiu Chnh.
Bc 5: Vit ti liu.
I. Khỏi nim lp trỡnh:
Lp Trỡnh l s dng mt cu trỳc d

liu v cỏc cõu lnh ca ngụn ng lp trỡnh
c th mụ t d liu v din t cỏc thao
tỏc ca bi toỏn.
Cú 3 lp ngụn ng lp trỡnh:
Ngụn ng mỏy.
Hp ng.
Ngụn ng bc cao
1. Ngụn ng mỏy:
Chng trỡnh vit bng ngụn
ng mỏy cú th np trc tip vo b nh
v thc hin ngay
L ngụn ng duy nht mỏy tớnh
cú th trc tip hiu v thc hin.
Mi loi mỏy tớnh cú mt
ngụn ng riờng ca mỡnh.
2. Hp ng:
Phỏt trin t ngụn ng mỏy.
t ph thuc vo mỏy v d
vit chng trỡnh hn ngụn ng mỏy. Rt
gn vi ngụn ng mỏy.
3. Ngụn ng bc cao:
Khỏ gn vi ngụn ng t
nhiờn.
Khụng ph thuc vo loi
mỏy. Cú th thc hin trờn nhiu loi
mỏy tớnh khỏc nhau.
II. Chng trỡnh dch:
Chng trỡnh chuyn i t ngụn ng
bc cao sang ngụn ng mỏy gi l Chng
GV : Khuực Thũ My ừ Trinh

2
Giaựo aựn Tin hoùc 11 Trửụứng THPT Quang Trung
chng trỡnh dch v tin hnh cho hc
sinh xột vớ d ngi phiờn dch.
HS: lng nghe v suy ngh.
GV: Trỡnh by cho hc sinh cỏc cỏch thc
gii quyt.
HS: Quan sỏt, ghi chộp.
GV: Nhn xột: Sau khi kt thỳc
Cỏch 1: Khụng cú ti liu no c
lu tr.
Cỏch 2: Cú 2 ti liu ting Vit v
ting Anh cú th lu tr dựng li v
sau
HS: Lng nghe, ghi chộp.
GV: Chuyn mch: Cng tng t nh
vy ta cú 2 loi chng trỡnh dch l :
thụng dch v biờn dch. Trỡnh chiu v
gii thiu cho hc sinh v thụng dch
(interpreter).
HS: Quan sỏt, ghi chộp, suy ngh.
GV: Chỳ ý cho hc sinh: Thụng dch
thớch hp trong i thoi gia ngi v h
thng. Tuy nhiờn mt cõu lnh no ú
c lp li bao nhiờu ln thỡ nú s c
dch by nhiờu ln. Nờu vớ d cho hc
sinh.
HS: Lng nghe, ghi chộp.
GV:gii thiu cho hc sinh bit v biờn
dch(compiler).

HS: Quan sỏt, ghi chộp, suy ngh.
GV: Nờu vớ d cho hc sinh v nhn xột:
Trong chng trỡnh thụng dch, khụng cú
chng trỡnh ớch lu tr. Trong biờn
dch c chng trỡnh ngun v ớch u cú
th lu tr
HS: Suy ngh, ghi chộp.
Trỡnh Dch.
Hot ng:
Xột vớ d:
Bn ch bit ting Vit v ngi phiờn
dch giỳp bn dch sang ting Anh. gii
thiu v trng cho on khỏch nc
M,ch bit ting Anh.
Bn cú 2 cỏch thc hin:
o Cỏch 1: C sau mi cõu hoc mt vi
cõu gii thiu trn vn mt ý ca bn,
ngi phiờn dch s dch sang ting Anh
cho on khỏch. Cỏch dch trc tip nh
vy c gi l thụng dch.
o Cỏch 2: Bn son ni dung gii thiu
ra giy, ngi phiờn dch dch ton b
ni dung ú sang ting Anh ri c hoc
trao cho on khỏch. Cỏch lm nh vy
gi l biờn dch.
1. Thụng dch c thc hin bng cỏch
lp li cỏc bc sau:
Kim tra tớnh ỳng n ca
cõu lnh k tip trong chng trỡnh
ngun;

Chuyn i cõu lnh ú
thnh 1 hay nhiu cõu lnh tng ng
trong ngụn ng mỏy;
Thc hin cõu lnh va
chuyn i.
Vớ d: Thc hin cỏc cõu lnh trong mụi
trng DOS l thụng dch.
2. Biờn dch gm 2 bc:
Duyt, phỏt hin li, kim tra
GV : Khuực Thũ My ừ Trinh
3
Chng trỡnh dch
Chng trỡnh ngun
Chng trỡnh ớch
Giaựo aựn Tin hoùc 11 Trửụứng THPT Quang Trung
Cỏc thnh phn c bn ca ngụn ng lp
trỡnh
GV: gii thiu cho hc sinh v 3 thnh
phn c bn ca mi ngụn ng lp trỡnh.
HS: Quan sỏt, ghi chộp.
GV: dn dt HS: Trong ting vit ca
chỳng ta cú s dng bng ch cỏi khụng?
ta s dng cỏc ký t trong bng ch cỏi
ting vit ghộp thnh t, thnh cõu,
thnh vn bn. Tng t trong ngụn ng
lp trỡnh cng cú bng ch cỏi
GV: Gii thiu khỏi nim bng ch cỏi v
tp hp cỏc kớ t hp l.
HS: Chỳ ý quan sỏt, ghi chộp.
GV: Chỳ ý thờm cho hc sinh: Bng ch

cỏi ca cỏc ngụn ng lp trỡnh khỏc nhau
cú s khỏc nhau khụng nhiu v nờu vớ d
cho hc sinh.
HS: Ghi chộp, lng nghe.
GV: gii thiu cho hc sinh bit cỳ phỏp
l gỡ? V nờu tỏc dng ca cỳ phỏp.
GV: Lu ý thờm cho hc sinh: Cỳ phỏp
cng cú s khỏc nhau gia cỏc ngụn ng
lp trỡnh v nờu vớ d minh ha.
HS: Lng nghe, ghi chộp.
tớnh dỳng n ca cõu lnh trong chng
trỡnh ngun.
Dch ton b chng trỡnh
ngun thnh chng trỡnh ớch v cú th
lu tr s dng khi cn thit.
Vớ d: Ngụn ng lp trỡnh Turbo Pascal s
dng trỡnh biờn dch.
Bi 2: CC THNH PHN CA NGễN
NG LP TRèNH
I. Cỏc thnh phn c bn
Mi loi ngụn ng lp trỡnh gm 3 thnh
phn c bn:
Bng ch cỏi.
Cỳ phỏp.
Ng ngha.
1. Bng ch cỏi
Bng ch cỏi l tp cỏc kớ t dựng
vit chng trỡnh. Khụng c dựng bt kỡ
kớ t no ngoi cỏc kớ t quy nh trong
bng ch cỏi.

Cỏc ch cỏi thng dựng:
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T
U V W Y Z.
a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w y z.
10 ch s thp phõn Rp: 0
1 2 3 4 5 6 7 8 9.
Cỏc ký t :
+ - * / = < > [ ] . ,
; # ^ $ @ & ( ) { } :
Du cỏch(mó ASCII 32) -
Vớ d: Bng ch cỏi ca ngụn ng C++ so
vi Pascal ch thờm vi kớ t l ( ), ( \ ),
( ! ).
GV : Khuực Thũ My ừ Trinh
4
Giaựo aựn Tin hoùc 11 Trửụứng THPT Quang Trung
GV: gii thiu cho hc sinh bit v thnh
phn ng ngha.
HS: Ghi chộp.
GV: a vớ d minh ha: T Chy
trong 2 cõu sau mang ngha khac nhau
Bỡnh v Hng thi chy
Nhõn dõn BSCL chy l.
T hp ký t trong ng cnh khỏc nhau
mang ngha khỏc nhau.
HS: Quan sỏt, suy ngh, ghi chộp.
GV: Lu ý HS, li cỳ phỏp d phỏt hin,
li v ng ngha khú phỏt hin. Ch khi
a vo s liu c th.
2. Cỳ Phỏp:

L b quy tc dựng vit chng trỡnh
Tỏc dng:
Giỳp ngi lp trỡnh v chng
trỡnh dch cú th hiu c t hp kớ t
no l hp l v khụng hp l.
Giỳp mụ t chớnh xỏc thut
toỏn.
Vớ d: Pascal dựng cp t BeginEnd
gp nhiu cõu lnh thnh mt. Cũn trong C+
+ thỡ s dng cp kớ t { }
3. Ng ngha:
Xỏc nh ý ngha thao tỏc cn thc
hin, ng vi t hp kớ t da vo ng cnh
ca nú.
Vớ d: Xột 2 biu thc:
A+B (1) A,B l cỏc s thc.
A+B (2) A,B l cỏc s nguyờn.
Du + trong (1) l cng 2 s thc, trong (2)
l cng 2 s nguyờn.
Vy trong ng cnh khỏc nhau thỡ ý ngha
ca cỏc t hp kớ t cng khỏc nhau.
4. Cng c v luyn tp :
Cú 3 lp ngụn ng lp trỡnh: ngụn ng mỏy, hp ng, ngụn ng bc cao.
Nhc li khỏi nim biờn dch v thụng dch.
Lu ý: Chng trỡnh dch ch cú th phỏt hin li cỳ phỏp, khụng th phỏt hin li
ng ngha. Ch phỏt hin li ng ngha khi cú s liu c th.
5. Hng dn hc sinh t hc nh :
Chun b phn tip theo ca bi 2: CC THNH PHN C BN CA NGễN NG
LP TRèNH
Tr li cõu hi 1, 2, 3 trong sỏch giỏo khoa trang 13.

V. Rỳt kinh nghim:
.....................................................................................................................................................
.....................................................................................................................................................
.....................................................................................................................................................
.....................................................................................................................................................
.....................................................................................................................................................
.....................................................................................................................................................
GV : Khuực Thũ My ừ Trinh
5
Giaựo aựn Tin hoùc 11 Trửụứng THPT Quang Trung
Tun: 02 - Tit PPCT: 02 Ngy dy:
Tờn bi dy
I. MC TIấU:
1. V kin thc:
Hc sinh sau tit hc s:
Hiu bit v vn dng : Bit c mt s khỏi nim nh: tờn, tờn chun, tờn dnh
riờng, tờn do ngi lp trỡnh t, hng, bin, v chỳ thớch.
2. V k nng:
Phõn bit c tờn chun vi tờn dnh riờng v tờn t t.
Phõn bit c tờn, hng v bin.
Bit t tờn ỳng v nhn bit c tờn sai qui nh.
S dng ỳng chỳ thớch
3. V thỏi :
Cú thỏi nghiờm tỳc trong gi hc.
II. CHUN B:
1. Giỏo viờn:
Giỏo ỏn, sỏch giỏo khoa, sỏch giỏo viờn, phn, bng.
2. Hc sinh:
Chun b phn tip theo ca bi 2.
Sỏch giỏo khoa, tp v.

III.PHNG PHP:
S dng phng phỏp din ging nờu vn , vn ỏp hc sinh tham gia tớch cc vo gi
hc.
IV. TIN TRèNH DY HC:
1. n nh t chc: kim din
2. Kim tra bi c:
Cõu hi: Biờn dch v thụng dch khỏc nhau nh th no?(5)
Thụng dch: khụng cú chng trỡnh ớch lu tr. Ln lt dch tng cõu
lnh.Mt cõu lnh no ú phi thc hin bao nhiờu ln thỡ nú phi c dch by nhiờu
ln.
Biờn dch: Trong biờn dch c chng trỡnh ngun v ớch u cú th lu tr.
Dch ton b chng trỡnh ngun thnh chng trỡnh ớch.
GV : Khuực Thũ My ừ Trinh
6
Bi 2: CC THNH PHN CA NGễN NG LP TRèNH
(tip theo)
Giaựo aựn Tin hoùc 11 Trửụứng THPT Quang Trung
Cõu hi: Ngụn ng LT cú bao nhiờu thnh phn c bn?k ra?Cỳ phỏp l gỡ? Ng ngha
l gỡ?(5)
Ngụn ng lp trỡnh cú 3 thnh phn c bn: Bng ch cỏi, cỳ phỏp, v
ng ngha.
Cỳ phỏp: L b quy tc dựng vit chng trỡnh.Giỳp ngi lp
trỡnh v chng trỡnh dch cú th hiu c t hp kớ t no l hp l v khụng hp l.
Giỳp mụ t chớnh xỏc thut toỏn.
Ng ngha: Xỏc nh ý ngha thao tỏc cn thc hin, ng vi t hp kớ
t da vo ng cnh ca nú.
3. Ging bi mi:
Hot ng ca thy, trũ Ni dung
Tờn: tờn dnh riờng, tờn chun, tờn do ngi
lp trỡnh t

GV: t cõu hoi: Trong i sụng thc, tờn la
gi? Tai sao phai t tờn?
HS: Trong cuc sng hng ngy ta phõn bit
gia ngi ny vi ngi kia qua tờn
Nờu ý ngha ca vic t tờn trong lp trỡnh.
GV: Trong ngụn ng lp trỡnh cng vy,
phõn bit cỏc i tng trong chng trỡnh thỡ
phi t tờn cho cỏc i tng ú.
GV: Quy tc t tờn c tuõn theo tng ngụn
ng lp trỡnh v chng trỡnh dch c th.
GV: Cho hc sinh lm mt s vớ d phõn bit
c tờn ỳng, tờn sai.
HS: Hc sinh tỡm tờn ỳng trong Pascal
Tờnỳng:
Giai_Phuong_Trinh
_Timx
PROGRAM
Integer
type
Abs.
GV: Trong Pascal, ngi ta t tờn cỏc i tng
theo 3 nhúm: tờn dnh riờng, tờn chun, tờn do
ngi lp trỡnh t.
GV: Yờu cu hc sinh c sỏch v phỏt biu khỏi
II. Mt s khỏi nim
1. Tờn
Trong Turbo Pascal, Tờn l mt dóy liờn
tip khụng quỏ 127 kớ t.
Gm ch s, ch cỏi, hoc du gch di
v bt u bng ch cỏi hoc du gch

di.
Pascal khụng phõn bit ch hoa ch
thng.
Vớ d :Giai_Phuong_Trinh
_Timx
#abc
?thoikhoabieu
6Pq
*tcTzvU
PROGRAM
integer
type
Abs

Pascal phõn bit 3 loi tờn:
- Tờn dnh riờng
- Tờn chun
- Tờn do ngi lp trỡnh t
a. Tờn dnh riờng
L nhng tờn c ngụn ng lp trỡnh qui
nh dựng vi ý ngha riờng xỏc nh,
ngi lp trỡnh khụng c s dng vi ý
ngha khỏc.
Vớ d: Program, uses, conts, type, var,
GV : Khuực Thũ My ừ Trinh
7
Giaựo aựn Tin hoùc 11 Trửụứng THPT Quang Trung
nim v 3 nhúm tờn.
HS: Hc sinh phỏt biu khỏi nim v tờn dnh
riờng, tờn chun, tờn do ngi lp trỡnh t.

GV: b sung khỏi nim v cỏc loi tờn v gii
ngha thờm chc nng ca vi loi tờn thụng
dng: PROGRAM, begin, end, uses, const,...
GV: hóy ch ra cỏc tờn sai trong cỏc t tờn sau
õy: A, R23, _65, A GH, P34_c, 8Jh, F#j, GJ,
F@j ?
Tr li: Tờn sai l: A GH, 8Jh, F#j, F@j
Hng v bin
GV: Trong ngụn ng Pascal, khi cn lu tr
nhng i lng cú giỏ tr thay i hay khụng
i ngi ta s dựng i lng hng v bin.
Vy hng hay bin l gỡ? Chc nng ca chỳng
ra sao? Phn cui cựng ta s i tỡm hiu khỏi
nim hng v bin.
HS: Hc sinh lng nghe.
GV: Cỏc em hóy c sỏch v cho bit th no l
hng ,cú my loi hng v th no l bin ?
HS: Hc sinh c sỏch v tr li cõu hi ca
giỏo viờn.
GV: Cỏc em hóy nhỡn lờn bng vớ d sau v cho
bit õu l hng xõu, hng chui, hng logic
24,74,12.3
NhaTrang, tour
False, True.
GV: Yờu cu hs c sỏch v nờu khỏi nim Bin
l gỡ?
HS: c sỏch, tr li cõu hi, v ghi chộp.
GV: Cỏc em hóy cho bit tờn bin v tờn hng l
tờn chun hay tờn dnh riờng hay tờn do ngi
lp trỡnh t.

HS: Hc sinh c sỏch v tr li:
Tờn do ngi lp trỡnh t
Chỳ thớch
GV: Khi vit chng trỡnh, cú nhng on
chng trỡnh khú hiu, chng trỡnh rừ rng,
begin, end.
b. Tờn chun: L nhng tờn c
ngụn ng lp trỡnh qui nh dựng vi ý
ngha nht nh no ú, ngi lp trỡnh cú
th khai bỏo v dựng chỳng ý ngha v mc
ớch khỏc
Vớ d: Abs, sqr, sqrt, integer, real..
c. Tờn do ngi lp trỡnh t: L tờn
c dựng theo ý ngha riờng, xỏc dnhh,
tờn ny c khai bỏo trc khi s dng.
Cỏc tờn khụng c trựng vi tờn dnh
riờng, tờn gi nờn t liờn quan n chng
trỡnh, gi nh.
Vớ d: Giai_Phuong_Trinh
_Timx
2. Hng v bin
a. Hng
L i lng cú giỏ tr khụng thay i
trong quỏ trỡnh thc hin chng trỡnh.
i lng hng trong lp trỡnh thng gm
hng s hc, hng xõu, hng logic.
Hng s hc: L cỏc s nguyờn v s
thc cú du hoc khụng du
Vớ d: 24, 74,12.3..
Hng xõu: L chui kớ t trong b

mó ASCII, c t trong cp du
nhỏy.
Vớ d: Day la hang xau , tour.
Hng logic: L giỏ tr ỳng (true)
hoc Sai ( false).
Vớ d: False, True.
b. Bin:
L i lng c t tờn, dựng lu
tr giỏ tr v giỏ tr cú th c thay i
trong quỏ trỡnh thc hin chng trỡnh.
Cỏc bin dựng trong chng trỡnh u
phi c khai bỏo.
Vớ d: Tong, Tam, x, y,..
3. Chỳ thớch
Chỳ thớch giỳp cho ngi c v ngi lp
trỡnh nhn bit ý ngha ca chng trỡnh ú
GV : Khuực Thũ My ừ Trinh
8

×