Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

NHUNG TU-CAU THONG DUNG

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (63.15 KB, 1 trang )

NHỮNG TỪ - CÂU THÔNG DỤNG
STT CẤU TRÚC NGHĨA
1. Who’s this? Ai đây?
2. What’s this? Cái gì vậy?
3. How do you spell it? Bạn đánh vần nó thế nào?
4. What’s this called in English? Gọi nó là gì bằng tiếng Anh
5. How do you call it in English? Bạn gọi nó thế nào trong tiếng Anh?
6. Where’s the restaurant? Nhà hàng ở đâu?
7. What do you want? Bạn cần gì?
8. What can I help you? = What can I do for you? Tôi có thể giúp gì cho bạn?
9. What would you like for breakfast? Bạn ăn sáng với gì?
10. What would you like for lunch? Bạn ăn trưa với gì?
11. What would you like for dinner? Bạn ăn tối với gì?
12. When? Khi nào?
13. What? Cái gì?
14. Who? Ai?
15. Which? Cái nào?
16. How many? Bao nhiêu? (vật đếm được)
17. How much? Bao nhiêu? (vật không đếm được)
18. How far? Bao xa?
19. How long? Bao lâu?
20. Turn left Quẹo trái
21. Turn right Quẹo phải
22. Go ahead Đi thẳng
23. Give me a bill Cho tôi hóa đơn (tính tiền)
24. Give me the menu Cho tôi thực đơn (món ăn / uống)
25. For an hour Khoảng 1 tiếng nữa
26. For a few minutes Khoảng 1 vài phút
27. There are rooms available Còn nhiều phòng trống
28. It’s out of order Nó bị hư rồi
29. The refrigerator is out of order Máy lạnh bị hư


30. Go for a walk Đi dạo bộ
31. Go fishing Đi câu cá
32. Go swimming Đi bơi
33. Go shopping Đi mua sắm
34. Go to a coffee shop Đi quán cà phê
35. Go to the park Đi đến công viên
36. Do you have fun? Anh đi chơi có vui không?
37. Do you want to take speed or normal boat? Anh đi tàu nhanh hay chậm?
38. Speed boat Tàu nhanh
39. Normal boat Tàu chậm (bình thường)
40. Towel Khăn tắm
41. Bike = Bicycle Xe đạp
42. Motorbike Xe hon đa
43. Bus Xe buýt
44. Car Xe hơi
45. Taxi Xe tắc-xi
46. Fan Quạt gió
47. Toilet To-lét
48. WC = Water Closet Nhà vệ sinh
49. Toilet paper = Loo paper Giấy vệ sinh

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×