Tải bản đầy đủ (.doc) (8 trang)

Bảng từ Unit 1 - 14 Tiếng Anh 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (54.06 KB, 8 trang )

LIST OF WORD
Unit 1
Greetings : gặp nhau
Hi – Hello : Xin chào
Say : nói
classmates : bạn học cùng lớp
practice : thực hành
listen : nghe
repeat : lặp lại
with : với
group : nhóm
How are you ? : Bạn khoẻ không ?
fine : khoẻ
thanks = thank you : cảm ơn
And you ? : còn bạn ?
partner : bạn cùng thực tập
write : viết
exercise book : sách bài tập
remember : cần nhớ
Good morning : chào buổi sáng
Good afternoon : chào buổi trưa
Good evening : chào buổi chiều
Good night : chào buổi tối
bye = good bye : chào tạm biệt
children : đám trẻ
How old are you ? : Bạn mấy tuổi ?
count : đếm
draw : vẽ
squares : hình vuông, có dạng hình vuông
a piece of paper : một mẫu giấy
choose : chọn


numbers : số
between : ở giữa
Unit 2 :
at school : ở trường
come in : mời vào
sit down : ngồi xuống
open your book : mở sách ra
close your book : đóng sách lại
stand up : đứng lên
match : nối
example : làm mẫu
Where do you live ? : Bạn sống ở đâu ?
dialogue : đối thoại, đàm thoại
street : đường
city : thành phố
spelling – spell : đánh vần
My school : trường tôi
class : lớp ( chỉ người )
classroom : lớp học
teacher : giáo viên
desk : bàn học
door : cửa chính
window : cửa sổ
board : bảng
clock : đồng hồ
waster basket : thùng rác
school bag : cặp học sinh
pencil : bút chì
pen : bút mực
ruler : thước

eraser : tẩy, gôm
vocabulary : từ vựng
Unit 3 :
home : nhà
my house : nhà tôi
living room : phòng khách
telephone : điện thoại
lamp : đèn bàn
bookshelf : tủ sách
armchair : ghế sofa nhỏ ( cho 1 người )
couch : ghế sofa lớn
table : bàn
chair : ghế
television = TV : ti vi
stereo : máy hát
stool : ghế đẩu
student : học sinh
brother : anh trai, em trai
people : người ( số nhiều )
family : gia đình
father : ba
mother : mẹ
sister : chị gái, em gái
Who’s that : người kia là ai ?
Who’s this : người này là ai ?
finish : kết thúc
items : thứ , đồ vật
book : sách
bench ; ghế bành
bookcase : kệ sách

our: chúng tôi
engineer : kiến trúc sư
doctor : bác sĩ
nurse : y tá
grammar : ngữ pháp
Unit 4 :
big : lớn
small : nhỏ
country : nông thôn
read : đọc
room : phòng
grade : lớp
floors : tầng
first : đầu tiên
second : thứ nhì
complete : hoàn tất
sentences : câu
ready : chuẩn bị
every morning : mỗi buổi sáng
get up : thức dậy
get dressed : thay đồ
brush ___ teeth : đánh răng
wash ___ face : rửa mặt
breakfast : ăn sáng
late : trễ
Unit 5 :
things I do : thứ tôi làm
my day : ngày của tôi
every day : mỗi ngày
play games : chơi trò chơi

homework : bài tập
again : làm lại
after school : sau khi tan trường
watch : xem
housework : việc trong nhà
listen to music : nghe nhạc
volleyball : bóng chuyền
soccer : bòng đá
sports : thể thao
routine : thói quen
take a shower : tắm
lunch : ăn trưa
go home : về nhà
bed : giường
figures : biểu đồ
timetable : thời khoá biểu
today : hôm nay
English : Tiếng Anh
math : toán
literature : ngữ văn, văn học
history : lịch sử
geography : địa lý
Uint 6 :
places : nhà cửa
river : sông
lake : hồ
near : gần
yard : sân
beautiful : tuyệt đẹp
hotel : khách sạn

park : công viên
tree : cây
flower : hoa, bông
rice paddy : đồng lúa
village : ngôi làng
town : khu
love : yêu, thích
next to : kế bên
store : cửa hàng
restaurant : nhà hàng
bookstore : nhà sách
temple : đền
neighborhood : hàng xóm
hospital : bệnh viện
factory : nhà máy
museum : viện bảo tàng
stadium : sân vận động
true : đúng
false : sai
meet : mời
eat : ăn
around : xung quanh
in front of : phía trước
behind : đằng sau
mountain : ngọn núi
well : giếng nước
find : tìm
right : bên trái
left : bên phải
picture : bức tranh

photocopy store : tiệm in
bakery : tiệm bánh
movie theater : rạp phim
drugstore : nhà thuốc
opposite : đối diện
police station : trạm cảnh sát
toystore : tiệm bán đồ chơi
Uint 7 :
now : bây giờ
letter : lá thư
friend : bạn
vegetable garden : vườn rau
photo : ảnh chụp
tell : chỉ, nói
description : miêu tả
apartment : chung cư
supermarket : siêu thị
post office : bưu điện
bank : ngân hàng
clinic : phòng khám
zoo : vườn thú
noisy : ồn ào
quiet : im lặng
check : kiểm tra
move : di chuyển
bike : xe đạp
motorbike : xe máy
bus : xe buýt
car : xe hơi
walk : đi bộ

train : tàu hoả
plane : máy bay
Unit 8 :
out : ở ngoài
playing video games : chơi điện tử
riding : lái
driving : lái
traveling : hành trình
waiting : chờ đợi
sky : bầu trời
sea : biển
please : xin vui lòng
businessman : người quản trị
truck driver : người lái xe tải
spider : con nhện
web : trang web
road sign : biển báo hiệu
policeman : cảnh sát viên
difficult : rắc rối
job : công việc

×