Tải bản đầy đủ (.doc) (30 trang)

Mẫu biên bản kiểm kê thư viện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (448.8 KB, 30 trang )

Phòng GD&ĐT cộng hoà xã hội chủ nghĩa việt nam
Trờng THCS Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Biên bản kiểm kê thiết bị dạy học
năm học
I/ Thời gian kiểm kê:
Ngày 25 tháng 5 năm
II/ Địa điểm Kiểm kê:
Tại trờng THCS
III/ Thành phần kiểm kê:
1/.. Cán bộ phòng thiết bị Tổ trởng
2/.. Tổ trởng tổ KHTN Uỷ viên
3/.. Tổ trởng tổ KHXH Uỷ viên
4/.. Giáo viên Uỷ viên
5/.. Giáo viên Uỷ viên
6/.. Giáo viên Uỷ viên
7.. Giáo viên Uỷ viên
8/ .. Giáo viên Uỷ viên
9/.. Giáo viên Uỷ viên
10/ ..Giáo viên Uỷ viên
11/ ..Giáo viên Uỷ viên
12/ .. Giáo viên Uỷ viên
IV/ Nội dung kiểm kê:
- Thiết bị đợc cấp và tự làm của các bộ môn. Đối chiếu với biên bản kiểm kê đầu năm.
V/ Kết quả kiểm kê:
- Có biên bản cụ thể cho từng bộ môn thuộc các lớp 6, 7, 8, 9 nh sau:
A - Môn vật lý
1. ..Giáo viên dạy môn Vật Lý Nhóm trởng
2. ..Giáo viên Thành viên

Thiết bị môn vật lý lớp 6
S


T
T
Tên thiết bị
Đơn
vị
tính
Số L-
ợng
Hỏng mất
Hiện
tại
còn
Chất lợng
Số l-
ợng
Biên
bản
1 Tranh sai số trong phép đo ch. dài Tờ 1 1 đang sử dụng
2 Tranh sai số trong phép đo Tờ 1 1 đang sử dụng
3 Tranh ứng dụng sự co dãn vì nhiệt Tờ 1 1 đang sử dụng
4 Tranh các loại nhiệt kế Tờ 1 1 đang sử dụng
5 Thớc cuộn 2m Cái 5 6 đang sử dụng
6 Giá đỡ thớc Cái 6 6 đang sử dụng
7 Lực kế 2,5N - 5N Chiếc 12 12 đang sử dụng
8 Lực kế 0,3N - 1N Chiếc 6 6 đang sử dụng
9 Quả giá trong 50g Hộp 3 3 đang sử dụng
10 Quả giá trong 200g Quả 6 6 đang sử dụng
11 Lò so lá tròn Cái 3 1 đang sử dụng
12 Xe lăn Cái 6 6 đang sử dụng
13 Khối gỗ Cái 6 6 đang sử dụng

14 Mặt phẳng nghiêng Cái 6 6 đang sử dụng
15 Thanh nan châm Chiếc 6 6 đang sử dụng
16 Lò so soắn (2,5N - 5N) Chiếc 6 1 5 đang sử dụng
17 Lò so soắn (0,5N - 1N) Chiếc 6 6 đang sử dụng
18 Chân đế chữ A Chiếc 6 6 đang sử dụng
19 Thanh trụ dài Chiếc 6 6 đang sử dụng
20 Thanh trụ ngắn Chiếc 5 4 đang sử dụng
21 Khớp nối chữ thập Chiếc 12 10 đang sử dụng
22 Đòn bảy trục Chiếc 6 6 đang sử dụng
23 Ròng rọc cố định Chiếc 6 6 đang sử dụng
24 Ròng rọc di động Cái 6 5 1 đang sử dụng
25 Dụng cụ RK vì nhiệt của chất rắn Bộ 1 1 đang sử dụng
26 Băng kíp Cái 6 6 đang sử dụng
27 Kẹp vạn năng Cái 6 6 đang sử dụng
28 Kiềng Cái 6 6 đang sử dụng
29 Tấm lới đồng Cái 6 6 đang sử dụng
30 Bình chia độ 250 Cái 6 6 đang sử dụng
31 Cốc đốt 200 Cái 11 8 3 đang sử dụng
32 Nút cao su 1 lỗ Cái 6 đang sử dụng
33
ống thuỷ tinh dài
Cái 12 12 đang sử dụng
34
ống thuỷ tinh chữ L
Cái 6 6 đang sử dụng
35 Bình thuỷ tinh tam giác Cái 12 10 8 đang sử dụng
36 Chậu nhựa Cái 6 6 đang sử dụng
37 Đèn cồn Cái 6 6 đang sử dụng
38 Phễu nhựa Cái 6 6 đang sử dụng
39 Cân rô béc van Bộ 3 3 đang sử dụng

40 Móc chữ S Cái 6 6 đang sử dụng
41 Đĩa nhôm Cái 6 6 đang sử dụng
42 TNg lực x.hiện trong sự DNDCCR Cái 1 1 đang sử dụng
43 Thí nghiệm nhiệt kế (0 - 100) Cái 10 2 8 đang sử dụng
44 Nhiệt kế YTế Cái 6 4 đang sử dụng
45 Bình tròn bằng nhựa Cái 6 6 đang sử dụng
46
ống nghiệm chia độ
Cái 6 1 5 đang sử dụng
47 Bình cầu bằng nhựa Cái 6 6 đang sử dụng
Cộng
Thiết bị môn vật lý lớp 7
S
T
T
Tên thiết bị
Đơn vị
tính
Số đ-
ợc
cấp
Hỏng mất
Hiện
tại
còn
Chất lợng
Số l-
ợng
Biên
bản

1 Hộp kín bên trong có bóng đèn Hộp 6 6 đang sử dụng
2
ống nhựa cong ống
6 6 đang sử dụng
3
ống nhựa thẳng ống
6 6 đang sử dụng
4 Màn thẳng ảnh Cái 6 6 đang sử dụng
5 Đinh gim Vỉ 1 1 đang sử dụng
6 Gơng phẳng Cái 6 6 đang sử dụng
7 Tấm kính không màu Tấm 6 6 đang sử dụng
8 Gơng cầu lồi Cái 6 6 đang sử dụng
9 Gơng cầu lõm Cái 6 6 đang sử dụng
10 Gơng tròn phẳng Cái 6 6 đang sử dụng
11 Giá đỡ gơng thẳng đứng Cái 12 12 đang sử dụng
12 Nguồn sáng dùng pin Bộ 6 6 đang sử dụng
13 Thớc chia độ đo góc Cái 6 6 đang sử dụng
14
ống nhựa kẻ ô vuông
Miếng 6 6 đang sử dụng
15 Hộp đựng bộ thí nghiệm quang Cái 6 6 đang sử dụng
16 (Dùi) trống dùi Cái 9 9 đang sử dụng
17 Quả cầu nhựa có dây Quả 6 6 đang sử dụng
18 Âm thoa + Búa cao su Cái 6 6 đang sử dụng
19 Lõi thép Viên 12 12 đang sử dụng
20 Thép lá Tấm 6 6 đang sử dụng
21 Đĩa phát âm có 3 lỗ vòng quanh Cái 6 6 đang sử dụng
22 Mô tơ 3V- 6V một chiều Cái 6 6 đang sử dụng
23
ống nhựa 2 loại số lợng = nhau ống

12 12 đang sử dụng
24 Chân đế Cái 6 6 đang sử dụng
25 Thanh trụ 10 dài 500mm Cái 6 6 đang sử dụng
26 Thanh trụ 10 dài 250mm Cái 6 6 đang sử dụng
27 Khớp nối chữ Thập Cái 12 12 đang sử dụng
28 Nguồn phát âm vi mạch dùng pin Bộ 6 6 đang sử dụng
29 Kẹp vạn năng Cái 12 12 đang sử dụng
30 Mảnh phim nhựa Mảnh 6 6 đang sử dụng
31 Hộp đựng bộ thí nghiệm âm Cái 6 6 đang sử dụng
32 Thớc nhựa dẹp Cái 6 6 đang sử dụng
33 Bút thử điện thông mạch Cái 6 6 0 đang sử dụng
34 Thanh thuỷ tinh hữu cơ Thanh 6 6 đang sử dụng
35 Mảnh nhôm mỏng có núm giữa Mảnh 6 6 đang sử dụng
36 Đũa nhựa có lỗ giữa + giá Cái 12 12 đang sử dụng
37 Mảnh phim nhựa hình chữ nhật Mảnh 6 6 đang sử dụng
38 Bảng lắp điện Bộ 6 6 đang sử dụng
39 Giá lắp 2 pin có đầu nối giữa Cái 6 6 đang sử dụng
40 Công tắc có giá Cái 6 6 đang sử dụng
41 Dây dẫn 2 đầu Sợi 60 60 đang sử dụng
42 Chốt Cái 2 2 đang sử dụng
43 Dây điện trở Cái 1 1 đang sử dụng
44 Đi ốt phát quang có giá đỡ Cái 6 6 đang sử dụng
45 Bóng đèn con có đui 2,5V Cái 10 5 5 đang sử dụng
46 Bóng đèn 60w Cái 2 2 đang sử dụng
47 Cầu chì ống 0,5A 1A 2A 10A Bộ 6 6 đang sử dụng
48 Cầu chì dây Cái 1 1 đang sử dụng
49 Nan châm điện Cái 6 6 đang sử dụng
50 Thanh miếng nan châm vĩnh cửu Cái 6 6 đang sử dụng
51 Am pe kế C.minh Cái 6 6 đang sử dụng
52 Kim nan châm có giá Cái 6 2 4 đang sử dụng

53 Chuông điện Cái 6 6 đang sử dụng
54 Bình điện phát Bình 6 6 đang sử dụng
55 Biến trở Cái 1 1 đang sử dụng
56 Vôn kế Cái 6 6 đang sử dụng
57 Hộp Cái 6 6 đang sử dụng
Cộng
Thiết bị môn vật lý lớp 8
S
T
T
Tên thiết bị
Đơn vị
tính
Số đ-
ợc
cấp
Hỏng mất
Hiện
tại
còn
Chất lợng
Số l-
ợng
Biên
bản
1 Tranh động cơ nổ 4 kỳ Tờ 1 1 đang sử dụng
2 Tranh chuyển vận Đ.cơ nổ 4 kỳ Tờ 1 1 đang sử dụng
3 Tranh vòng bi Tờ 1 1 đang sử dụng
4 Tranh máy dùng chất lỏng Tờ 6 6 đang sử dụng
5 Máy nghiêng 2đoạn Chiếc 6 6 đang sử dụng

6 Bánh xe mắc xoan Chiếc 1 1 đang sử dụng
7 Máy a tút Bộ 1 1 đang sử dụng
8 Khối thép Chiếc 18 18 đang sử dụng
9 Khay nhụa Cái 6 6 đang sử dụng
10 Bột chống ẩm Kg 2 2 đang sử dụng
11 Khối nhựa màu Chiếc 6 6 đang sử dụng
12 Tấm nhựa cứng Chiếc 6 6 đang sử dụng
13
ống nhựa cứng
Chiếc 6 6 đang sử dụng
14
ống nhựa nối bình thông nhau
Chiếc 6 6 đang sử dụng
15
ống thuỷ tinh bình thông nhau
Chiếc 12 12 đang sử dụng
16 Giá nhựa Chiếc 6 6 đang sử dụng
17
ống thuỷ tinh chữ L
Chiếc 1 1 đang sử dụng
18
ống thuỷ tinh thẳng
Chiếc 6 6 đang sử dụng
19 Nhựa nút Cái 12 12 đang sử dụng
20
ống nghiệm to
Chiếc 6 6 đang sử dụng
21
ống nghiệm nhỏ
Chiếc 12 12 đang sử dụng

22 D.cụ thí Ng về áp suất C. lỏng Chiếc 6 6 đang sử dụng
23 Bi sắt Viên 6 6 đang sử dụng
24 Thớc + giá đỡ Bộ 6 6 đang sử dụng
25 Lò xo lá tròn + đế Cái 6 6 đang sử dụng
26 Dung cụ thí nghiệm dẫn nhiệt Bộ 6 6 đang sử dụng
27 Bình chia độ Chiếc 6 6 đang sử dụng
28 Bình cầu Chiếc 1 1 đang sử dụng
29 Bình trụ + nắp che Chiếc 1 1 đang sử dụng
30 Tấm kính Cái 1 1 đang sử dụng
31 Để nến Chiếc 1 1 đang sử dụng
32 Bình tròn Chiếc 1 1 đang sử dụng
33 Cốc đốt Cái 6 6 đang sử dụng
34 Cốc nhựa Cái 6 6 đang sử dụng
35 Xe lăn Chiếc 6 6 đang sử dụng
36 Nan châm Thanh 5 5 đang sử dụng
37 Lực kế 2N Chiếc 6 6 đang sử dụng
38 Lực kế 5N Chiếc 6 6 đang sử dụng
39 Nhiệt kế Chiếc 5 5 đang sử dụng
40 Ròng rọc động Cái 6 6 đang sử dụng
41 Khối ma sát Khối 6 6 đang sử dụng
42 Nhiệt cao su D18 Cái 6 6 đang sử dụng
43 Nhiệt cao su D22 Cái 6 6 đang sử dụng
44 Nhiệt cao su D26 Cái 6 6 đang sử dụng
45 Thanh trụ dài 700mm Chiếc 6 6 đang sử dụng
46 Thanh trụ dài 250mm Chiếc 6 6 đang sử dụng
47 Cân đế Chiếc 6 6 đang sử dụng
48 Kẹp đa năng Chiếc 6 6 đang sử dụng
49 Kẹp chữ thập Chiếc 12 12 đang sử dụng
50 Kiềng Cái 6 6 đang sử dụng
51 Lới Cái 5 5 đang sử dụng

52 Máy gõ nhịp Chiếc 6 6 đang sử dụng
53 Va ly đựng dụng cụ Chiếc 6 6 đang sử dụng
Cộng
Thiết bị môn vật lý lớp 9
S
T
T
Tên thiết bị
Đơn vị
tính
Số đ-
ợc
cấp
Hỏng mất
Hiện
tại
còn
Chất lợng
Số l-
ợng
Biên
bản
1 Tranh đi na mô xe đạp Tờ 1 1 đang sử dụng
2 Tranh con mắt mổ dọc Tờ 1 1 đang sử dụng
3 Tranh K.quả trộn A xít mầu Tờ 1 1 đang sử dụng
4 Biến thế nguồn Cái 6 6 đang sử dụng
5 Điện trở mầu Bộ 6 6 đang sử dụng
6 Dây dẫn Bộ 6 6 đang sử dụng
7 Biến trở chạy Cái 6 6 đang sử dụng
8 Dây con Stăng tan loại nhỏ Bộ 6 6 đang sử dụng

9 Dây con Stăng tan loại lớn Bộ 6 1 5 đang sử dụng
10 Biến trở than Cái 6 1 5 đang sử dụng
11 Điện tử ghi số Bộ 6 6 đang sử dụng
12 Điên tử có vòng mầu Bộ 6 6 đang sử dụng
13 Quạt điện Cái 6 6 đang sử dụng
14 Nan châm thẳng Cái 12 12 đang sử dụng
15 Nan châm chữ U Cái 6 6 đang sử dụng
16 Bảng lắp điện Bộ 6 6 đang sử dụng
17 Bộ TNg từ phổ Cái 6 6 đang sử dụng
18 Bộ TNg Ơ xtet Bộ 6 6 đang sử dụng
19 TNg chế tạo nan châm vĩnh cửu Cái 6 6 đang sử dụng
20 Biến thế thực hành Bộ 6 6 đang sử dụng
21 Thanh sắt non Cái 6 2 4 đang sử dụng
22
ống dây
Cái 6 6 đang sử dụng
23 Động cơ điện - Máy phát điện Cái 6 6 đang sử dụng
24 Giá lắp pin Cái 6 6 đang sử dụng
25 Thanh trụ 1 Cái 6 6 đang sử dụng
26 Thanh trụ 2 Cái 6 6 đang sử dụng
27 Bình nhựa không màu Cái 6 6 đang sử dụng
28 Bảng tôn Cái 6 6 đang sử dụng
29 Tấm nhựa chia độ Cái 6 6 đang sử dụng
30 Cốc Cái 6 6 đang sử dụng
31 Đinh gim Cái 18 2 16 đang sử dụng
32 Vòng chia độ Cái 6 6 đang sử dụng
33 Tấm bán nguyệt Cái 6 6 đang sử dụng
34 Thấu kính hội tụ Bộ 6 6 đang sử dụng
35 Kính phẳng Cái 6 6 đang sử dụng
36 Thấu kính phân kỳ Cái 6 6 đang sử dụng

37 Đèn la ze & giá lắp Cái 2 2 đang sử dụng
38 Hộp chứa khói Cái 2 2 đang sử dụng
39 Màn ảnh Cái 6 6 đang sử dụng
40 Giá quang học Cái 6 6 đang sử dụng
41 Khe ánh sáng chữ F Cái 6 6 đang sử dụng
42 Bộ TNg phân tích a xít trắng... Bộ 6 6 đang sử dụng
43 Mô hình máy ảnh loại nhỏ Cái 6 6 đang sử dụng
44 Hộp ng. cứu sự tán xạ a xít mầu Bộ 6 6 đang sử dụng
45 Bộ TNg Tdụng nhiệt của A.sáng Bộ 6 6 đang sử dụng
46 Đèn trộn mầu của ánh sáng Bộ 6 6 đang sử dụng
47 TNg chạy Đ.cơ nhỏ bằng pin Bộ 6 6 đang sử dụng
48 D.cụ C.hoá Đ.năng thành T.năng Bộ 1 1 đang sử dụng
Cộng
B. Môn Sinh Học
1.. GV môn Hoá - Sinh Nhóm trởng
2. .. Giáo viên Thành viên
Thiết bị dạy học môn sinh lớp 6
S
T
T
Tên thiết bị
Đơn vị
tính
Số đ-
ợc
cấp
Hỏng mất
Hiện
tại
còn

Chất lợng
Số l-
ợng
Biên
bản
1 Bộ tranh thực vật học lớp 6 Bộ 32 32 đang sử dụng
2 Mô hình cấu tạo hoa đào Hộp 1 1 đang sử dụng
3 Mô hình cấu tạo rễ cây Hộp 1 1 đang sử dụng
4 Mô hình cấu tạo thân cây Hộp 1 1 đang sử dụng
5 Mô hình cấu tạo lá cây Hộp 1 1 đang sử dụng
6 Kính hiển vi Cái 3 3 đang sử dụng
7 Bộ đồ mổ Bộ 4 4 Thiếu kéo mổ
8 Kính lúp cầm tay Cái 8 8 đang sử dụng
9 Khay nhựa xanh Cái 2 2 đang sử dụng
10 Khay mổ + Đệm mổ Hộp 12 12 đang sử dụng
11 Lam kính Hộp 10 10 đang sử dụng
12 La men Hộp 1 1 đang sử dụng
13 Cốc thuỷ tinh chịu nhiệt Cái 6 4 2 đang sử dụng
14 Đĩa kính đồng hồ Cái 6 6 đang sử dụng
15 Đĩa lồng Cái 6 1 5 đang sử dụng
16 Phễu thuỷ tinh to Cái 2 2 đang sử dụng
17
ống nghiệm sinh học
Cái 10 10 0 đang sử dụng
18 Nút cao su Cái 4 3 1 đang sử dụng
19 Nút cao su không lỗ Cái 4 2 đang sử dụng
20 Nút cao su 2 lỗ Cái 4 2 đang sử dụng
21 Giá thí nghiệm sinh học Bộ 1 1 đang sử dụng
22 Chậu trồng cây có đĩa lót Cái 10 10 đang sử dụng
23 Dầm đào đất Cái 6 6 đang sử dụng

24 Lọ thuỷ tinh ống nhỏ giọt Cái 4 4 0 đang sử dụng
25 Đèn cồn Cái 2 1 1 đang sử dụng
26 Bàn chải rửa ống nghiệm Cái 6 2 4 đang sử dụng
Cộng
Thiết bị dạy học môn sinh lớp 7
S
T
T
Tên thiết bị
Đơn vị
tính
Số đ-
ợc
cấp
Hỏng mất
Hiện
tại
còn
Chất lợng
Số l-
ợng
Biên
bản
1 Mô hình con cá chép Cái 1 1 đang sử dụng
2 Mô hình con tôm đồng Cái 1 1 Không S.D đợc
3 Mô hình con ếch Cái 1 1 đang sử dụng
4 Mô hình con châu chấu Cái 1 1 đang sử dụng
5 Mô hình con thằn lằn Cái 1 1 đang sử dụng
6 Mô hình con thỏ nhà Cái 1 1 đang sử dụng
7 Mô hình con bồ câu Cái 1 1 đang sử dụng

8 Kính hiển vi Cái 1 1 đang sử dụng
9 Kính lúp cầm tay Cái 8 8 đang sử dụng
10 Kính lúp có giá đỡ Cái 8 8 đang sử dụng
11 Bộ đồ mổ động vật Bộ 8 8 8 Thiếu kéo
12 Khay mổ + đêm mổ Cái 8 8 đang sử dụng
13 Khay đựng mẫu vật Cái 8 8 đang sử dụng
14 Chậu lồng bô can Cái 8 2 6 đang sử dụng
15 Đĩa lồng pet ti Cái 7 7 đang sử dụng
16 Đĩa kính đồng hồ Cái 16 16 đang sử dụng
17
ống nghiệm thuỷ tinh
Cái 30 30 đang sử dụng
18 Giá ống nghiệm Cái 7 7 đang sử dụng
19 Kẹp ống nghiệm hoá học Cái 8 8 đang sử dụng
20
ống hút
Cái 8 8 đang sử dụng
21 Bàn chải rửa ống nghiệm Cái 8 8 đang sử dụng
22 Vợt bắt sâu bọ cán tre Cái 3 3 đang sử dụng
23 Vợt thuỷ tinh cán dài Cái 3 3 đang sử dụng
24 Phễu thuỷ tinh Cái 7 7 đang sử dụng
25 Lọ nhựa có nút kín Cái 14 14 đang sử dụng
26 Hộp nuôi sâu bọ Cái 1 1 Không S.D đợc
27 Đế kính bằng nhựa cứng Cái 1 1 1 Hỏng
28 Túi đinh gim Cái 70 0 Sử dụng hết
29 Chậu bô can ngâm mẫu 50mm Cái 15 1 14 đang sử dụng
30 Chậu bô can ngâm mẫu 100mm Cái 15 1 14 đang sử dụng
31
ống đong
Cái 4 4 đang sử dụng

32 Lam kính Hộp 1 1 đang sử dụng
33 La men Hộp 1 1 đang sử dụng
34 Clo poc Lít 0.3 0.2 đang sử dụng
35 Ta nanh Lít 0.1 0.1 đang sử dụng
36 Cac manh Lọ 1 0,5 đang sử dụng
37 Xanh metylen Lọ 1 0,5 đang sử dụng
38 Cồn 90% Lít 0.5 0,2 đang sử dụng
39 I ốt loãng 10% Lít 0.3 0 Sử dụng hết
Cộng 7 0
Thiết bị dạy học môn sinh lớp 8
S
T
T
Tên thiết bị
Đơn vị
tính
Số đ-
ợc
cấp
Hỏng mất
Hiện
tại
còn
Chất lợng
Số l-
ợng
Biên
bản
1- TRANH
1 Cấu tạo tế bào ruột Tờ 1 1 Không S.D đợc

2 Cấu tạo xơng dài + các L. khớp Tờ 1 1 đang sử dụng
3 Sơ đồ cấu tạo hệ tuần hoàn máu Tờ 1 1 đang sử dụng
4 Cấu tạo của cơ quan hô hấp Tờ 1 1 đang sử dụng
5 Cấu tạo của cơ quan tiêu hoá Tờ 1 1 đang sử dụng
6 C.Tạo cơ quan bài tiết nớc tiểu Tờ 1 1 đang sử dụng
7 Cấu tạo cơ bắp Tờ 1 1 đang sử dụng
8 Cấu tạo bộ não Tờ 1 1 đang sử dụng
9 Phân hệ thần kinh giao cảm Tờ 1 1 đang sử dụng
10 Cung phản xạ VĐ&cung PXSP Tờ 1 1 đang sử dụng
11 Cơ quan phân tích thị giác Tờ 1 1 đang sử dụng
12 Điều hoà phối hợp hoạt động Tờ 1 1 đang sử dụng
2 - MÔ HìNH
đang sử dụng
1 Nửa cơ thể ngời Bộ 1 1 đang sử dụng
2 Bộ xơng ngơi Bộ 1 1 đang sử dụng
3 Cấu tạo mắt ngời Bộ 1 1 đang sử dụng
4 Cấu tạo tai ngời Bộ 1 1 đang sử dụng
5 Cấu tạo tuỷ sống Bộ 1 1 đang sử dụng
6 Cấu tạo bán cầu não Bộ 1 1 đang sử dụng
7 Hộp tiêu bản hiển vi nhân thể Bộ 2 2 0 Mất có biên bản
3 - DụNG cụ
đang sử dụng
1 Kính hiển vi Chiếc 1 1 đang sử dụng
2 Lam kính Hộp 1 1 đang sử dụng
3 La men Hộp 2 2 đang sử dụng
4 Bộ đồ mổ (dao, kéo) Bộ 1 1 Thiếu kẹp
5 Khay mổ + đêm mổ Bộ 1 1 đang sử dụng
6 Đĩa lồng pet ti Bộ 1 1 đang sử dụng
7 Đĩa kính đồng hồ Cái 1 1 đang sử dụng
8

ống hút có quả bóp cao su
Cái 4 4 đang sử dụng
9
ống nghiệm
Chiếc 18 18 đang sử dụng
10 Cốc thuỷ tinh chịu nhiệt Chiếc 3 3 đang sử dụng
11 Móc thuỷ tinh Chiếc 3 3 đang sử dụng
12 Đũa thuỷ tinh Chiếc 3 3 đang sử dụng
13 Bộ kinh thích Chiếc 3 3 đang sử dụng
14 Hệ thống đòn ghi Bộ 4 4 đang sử dụng
15 Đèn cồn Bộ 3 3 đang sử dụng
16 Kẹp ống nghiệm Chiếc 4 4 đang sử dụng
17 Máy ghi công cơ Chiếc 4 4 đang sử dụng
18 Giá ống nghiêm đơn giản Bộ 4 4 đang sử dụng
19
ống nghiệm sinh học
Bộ 2 2 đang sử dụng
20 Nút cao su không lỗ Bộ 2 2 đang sử dụng
21 Nút cao su 2 lỗ &1lỗ Bộ 2 2 đang sử dụng
22
ống chữ T
Bộ 3 3 đang sử dụng
23
ống chữ L loại lớn
Bộ 3 3 đang sử dụng
24
ống chữ L loại nhỏ
Bộ 3 3 đang sử dụng
25
ống cao su

Bộ 2 2 đang sử dụng
26
ống nhựa thẳng
Bộ 2 2 đang sử dụng
27 Miếng cao su mỏng Bộ 2 2 đang sử dụng
28 Nhiệt kế thuỷ ngân Chiếc 3 3 đang sử dụng
29 Giá TNg sinh học Bộ 1 1 đang sử dụng
30 Kẹp ống nghiệm sinh học Bộ 3 3 đang sử dụng
31 Bóng bay Chiếc 4 4 đang sử dụng
Cộng 2
Thiết bị dạy học môn sinh lớp 9
S
T
T
Tên thiết bị
Đơn vị
tính
Số đ-
ợc
cấp
Hỏng mất
Hiện
tại
còn
Chất lợng
Số l-
ợng
Biên
bản
1- TRANH

1 Các cặp tính trạng Tờ 1 1 đang sử dụng
2 Sơ đồ sự di truyền Tờ 1 1 đang sử dụng
3 Trội không hoàn toàn Tờ 1 1 đang sử dụng
4 Lai 2 cặp tính trạng Tờ 1 1 đang sử dụng
5 Nhiễm sắc thể... Tờ 1 1 đang sử dụng
6 Sơ đồ MQH Tờ 1 1 đang sử dụng
7 Một số biến đổi... Tờ 1 1 đang sử dụng
8 Một số giống bò Bộ 4 4 đang sử dụng
9 Một số giống gà Bộ 4 4 đang sử dụng
10 Một số giống vịt Bộ 4 4 đang sử dụng
11 Một số giống cá Bộ 4 4 đang sử dụng
12 NST hành tây Bộ 4 4 đang sử dụng
13 Lới thức ăn Tờ 1 1 đang sử dụng
2 - mô hình
đang sử dụng
1 Mô hình nhân đôi AND Bộ 4 4 đang sử dụng
2 Mô hình C.trúc không gian ADN Bộ 1 1 đang sử dụng
3 Mô hình tổng hợp protein Bộ 1 1 đang sử dụng
4 Mô hình tổng hợp ARN Bộ 1 1 đang sử dụng
5 Mô hình phân t ARN Bộ 1 1 đang sử dụng
6 Bảng đế gắn mô hình Chiếc 1 1 đang sử dụng
7 Thùng đựng mô hình Hộp 1 1 đang sử dụng
8 Đồng kim loại để tính xác suất Chiếc 20 20 đang sử dụng
Cộng
C. Môn Hoá Học
1. ..GV môn Hoá - Sinh Nhóm trởng
2. .. Giáo viên Thành viên
Thiết bị dạy học môn hoá lớp 8
S
T

T
Tên thiết bị
Đơn vị
tính
Số đ-
ợc
cấp
Hỏng mất
Hiện
tại
còn
Chất lợng
Số l-
ợng
Biên
bản
1 - TRANH
1 T/L % K.lợng các nguyên tố Tờ 2 2 đang sử dụng
2 Mô hình phóng đại 1 số chất Tờ 2 2 đang sử dụng
3 Đ.chế & ứng dụng của O xi Tờ 2 2 đang sử dụng
4 Đ.chế & ứng dụng của hiđro Tờ 2 2 đang sử dụng
5 A.hởng của N.độ đến độ tan Tờ 2 2 đang sử dụng
6 Bảng T.tan tr.nớc của axít, bazơ Tờ 2 2 đang sử dụng
2 - dụng cụ thí nghiệm
1
ống nghiệm D180mm
Chiếc 20 3 17 đang sử dụng
2
ống nghiệm D100mm
Chiếc 2 2 đang sử dụng

3
ống nghiệm D160mm
Chiếc 30 30 đang sử dụng
4
ống nghiệm 2 nhánh
Chiếc 2 2 đang sử dụng
5
ống hút nhỏ giọt
Chiếc 20 2 18 đang sử dụng
6 Bát sứ nung Chiếc 12 1 11 đang sử dụng
7 Kiềng Chiếc 10 10 đang sử dụng
8 Bộ giá TNg bằng kim loại Bộ 2 2 đang sử dụng
9 Bộ giá TNg 1 đế sứ, 2 kẹp gỗ Bộ 10 10 đang sử dụng
10 Đèn cồn Chiếc 12 2 10 đang sử dụng
11 Bình cầu Chiếc 2 2 đang sử dụng
12 Lọ thuỷ tinh miệng rộng có nút Chiếc 13 2 11 đang sử dụng
13 Cốc thuỷ tinh chia độ 250ml Chiếc 2 2 đang sử dụng
14 Cốc thuỷ tinh chia độ 100ml Chiếc 10 4 6 đang sử dụng
15 Cốc thuỷ tinh chia độ 500ml Chiếc 2 2 đang sử dụng
16 Đũa thuỷ tinh Chiếc 13 13 đang sử dụng
17 Phễu thuỷ tinh Chiếc 2 1 1 đang sử dụng
18 Phễu nhựa Chiếc 10 10 đang sử dụng
19 Bộ ống dẫn thuỷ tinh Bộ 6 1 5 đang sử dụng
20 Bình tam giác (250ml + 100ml) Bộ 12 1 11 đang sử dụng
21 Chậu thuỷ tinh Bộ 11 1 10 đang sử dụng
22
ống đong hình trụ có chia độ
Bộ 2 2 đang sử dụng
23
ống thuỷ tinh hìmh trụ

Bộ 2 2 đang sử dụng
24
ống thuỷ tinh H.trụ loe 1 đầu
Bộ 2 2 đang sử dụng
25 Dụng cụ thử tính dẫn điện Bộ 2 2 đang sử dụng
26 Giá để ống nghiệm đơn giản Chiếc 10 10 đang sử dụng
27 D.cụ Đ.chế C.khí từ c.rắn, c lỏng Chiếc 2 2 đang sử dụng
28 Lới thép không gỉ Chiếc 2 2 đang sử dụng
29 Miếng kính mỏng Chiếc 10 10 đang sử dụng
30 Nút cao su các loại Chiếc 10 10 đang sử dụng
31 Cân hiện số Chiếc 1 1 đang sử dụng
32 Thìa đốt hoá chất cỡ nhỏ + lớn Chiếc 12 12 đang sử dụng
33 Kẹp đốt hoá chất L270mm Chiếc 2 2 đang sử dụng
34 Kẹp đốt hoá chất dùng cho HH Chiếc 10 10 đang sử dụng
35
ống dẫn cao su
Chiếc 3 3 đang sử dụng
36 Giấy lọc Hộp 2 2 0 Hết
37 Găng tay cao su Đôi 2 1 1 đang sử dụng
38
áo choàng trắng
Chiếc 1 1 đang sử dụng
39 Kính bảo hiểm trong suốt Chiếc 2 1 1 đang sử dụng
40 Va li đựng dụng cụ Chiếc 6 6 đang sử dụng
Cộng 21
S
T
T
3 - hoá chất
Đơn

vị
tính
Số
đợc
cấp
Đã
Sử
dụng
Hỏng
(Mất)
Hiện
Tại
còn
Chất lợng
1 Lu huỳnh bột Kg 0.1 0.06 0.04 đang sử dụng
2 Phốt pho đỏ Kg 0.1 0.07 0.03 đang sử dụng
3 Đồng Kg 0.1 0.06 0.04 đang sử dụng
4 Nhôm Kg 0.1 0.06 0.04 đang sử dụng
5 Sắt bột Kg 0.2 0.12 0.08 đang sử dụng
6 Kẽm viên Kg 0.1 0.08 0.02 đang sử dụng
7 Nat ri Kg 0.2 0.12 0.08 đang sử dụng
8 Đồng II ô xít Kg 0.1 0.08 0.02 đang sử dụng
9 Man gan đi ô xít Kg 0.3 0.1 0.2 đang sử dụng
10 Nat ri hiđrô xít Kg 0.3 0.15 0.15 đang sử dụng
11 Dung dịch amôniac Lít 1 0.6 0.4 đang sử dụng
12 A xít clo hiđric Lít 0.5 0.35 0.15 đang sử dụng
13 A xít sun fua ric Lít 0.5 0.35 0.15 đang sử dụng
14 Đồng sun fat Kg 0.3 0.15 0.15 đang sử dụng
15 Kali pemanganxit Kg 0.5 0.2 0.3 đang sử dụng
16 Can xicacbonat bột Kg 0.1 0.04 0.06 đang sử dụng

17 Nat ri cacbonat Kg 0.1 0.04 0.06 đang sử dụng
18 Nat ri clo rua Kg 0.2 0.09 0.11 đang sử dụng
19 Kali clo rat Kg 0.3 0.1 0.2 đang sử dụng
20 Cồn đốt Lít 2 1.7 0.3 đang sử dụng
21 Pa ra fin Kg 0.3 0.1 0.2 đang sử dụng
22 Dung dịch Phenolphtalein Lít 0.2 0.16 0.04 đang sử dụng
23 Nớc cất Lít 2 2 0 Hết
Cộng

×