LIỆT KÊ BẢN VẼ CÔNG NGHỆ TRẠM BIẾN ÁP
STT
TÊN BẢN VẼ
SỐ HIỆU
2 Bản đồ vị trí trạm biến áp 220kV Phú Thọ 2 và đấu nối
TÊN BẢN VẼ
SỐ HIỆU
20 Bảng kê thiết bị - vật liệu điện
E140-KT-ĐT-16-02
E140-KT-LĐ-01
21 Bảng kê thiết bị - vật liệu điện
E140-KT-ĐT-16-03
E140-KT-BĐVT-01
22 Bảng kê thiết bị - vật liệu điện
E140-KT-ĐT-16-04
I PHẦN NHẤT THỨ
1 Sơ đồ lưới điện khu vực đến 2035
STT
3 Vị trí trạm biến áp 220kV Phú Thọ 2 và hướng tuyến đz đấu nối
E140-KT-VT-01
23 Mặt bằng bố trí thiết bị nhà điều khiển
4 Sơ đồ nối điện chính
E140-KT-ĐT-01
24 Mặt bằng nối đất
E140-KT-ĐT-18-01
5 Mặt bằng bố trí thiết bị
E140-KT-ĐT-02
25 Chi tiết nối đất - Bảng kê vật liệu
E140-KT-ĐT-18-02
6 Mặt bằng bố trí thiết bị sân phân phối 220kV
E140-KT-ĐT-03
26 Phạm vi bảo vệ chống sét
7 Mặt cắt ngăn 220kV máy biến áp AT1 (D03)
E140-KT-ĐT-04
27 Sơ đồ điện tự dùng AC, DC
8 Mặt cắt ngăn đường dây 220kV đi trạm 220kV Sơn La (D06)
E140-KT-ĐT-05
28 Sơ đồ cấp nguồn cho hệ thống máy tính
E140-KT-ĐT-20-03
9 Mặt cắt ngăn 220kV máy biến áp AT2 dự phòng (D07)
E140-KT-ĐT-06
29 Mặt bằng chiếu sáng ngoài trời
E140-KT-ĐT-21-01
10 Mặt cắt ngăn đường dây 220kV đi trạm 220kV Việt Trì (D08)
E140-KT-ĐT-07
30 Sơ đồ điện chiếu sáng ngoài trời
E140-KT-ĐT-21-02
11 Mặt cắt các ngăn thanh cái 220kV
E140-KT-ĐT-08
31 Bảng liệt kê thiết bị - vật liệu chiếu sáng ngoài trời
E140-KT-ĐT-21-03
12 Mặt bằng bố trí thiết bị sân phân phối 110kV
E140-KT-ĐT-09
32 Nhà điều khiển trung tâm - mặt bằng cấp điện
E140-KT-ĐT-22-01
13 Mặt cắt ngăn 110kV máy biến áp AT1 (E05)
E140-KT-ĐT-10
33 Nhà điều khiển trung tâm - sơ đồ cấp điện
E140-KT-ĐT-22-02
14 Mặt cắt ngăn mạch vòng 110kV (E06)
E140-KT-ĐT-11
34 Nhà điều khiển trung tâm - sơ đồ cấp điện (tiếp theo)
E140-KT-ĐT-22-03
15 Mặt cắt ngăn liên lạc 110kV (E11)
E140-KT-ĐT-12
35 Nhà điều khiển trung tâm - Bảng liệt kê thiết bị, vật liệu điện
E140-KT-ĐT-22-04
16 Mặt cắt ngăn đường dây 110kV (E09, E10, E13, E14, E15, E16)
E140-KT-ĐT-13
36 Nhà thường trực - mặt bằng cấp điện và bảng kê
E140-KT-ĐT-23
17 Mặt cắt các ngăn thanh cái 110kV
E140-KT-ĐT-14
37 Trạm bơm cứu hỏa - mặt bằng cấp điện và bảng kê
E140-KT-ĐT-24
E140-KT-ĐT-15
38 Nhà chứa chất thải nguy hại - mặt bằng cấp điện và bảng kê
E140-KT-ĐT-25
18
Trạm biến áp tự dùng N2-35(22)/0,4kV-250kVA. Mặt cắt ngăn lộ
22kV
19 Bảng kê thiết bị - vật liệu điện
E140-KT-ĐT-16-01
E140-KT-ĐT-17
E140-KT-ĐT-19
E140-KT-ĐT-20-01, 02
BNG Kấ THIT B - VT LIU
TI NGN L
STT
TấN THIT B V VT LIU
C TNH V QUY CCH
N V
Sn La
(D06)
(x1)
Vit Trỡ
(D08)
(x1)
MBA AT1
(D03)
(x1)
MBA AT2
(D07)
(x1)
T. Cỏi
220kV
(x1)
Tam Nụng
Trung H
Ph Vng (1,2)
Tõn Sn
Yờn Lp (x6)
MBA AT1 M.vũng
(E05)
(E06)
(x1)
(x1)
L.lc
(E11)
(x1)
T. Cỏi
110kV
(x1)
Tng
cng
Ghi chỳ
I. MY BIN P
1
1
Mỏy bin ỏp lc 220kV-250MVA
kốm ph kin lp t, bc cỏch in u s 22kV
225 8x1,25%/115/23kV-250/250/50MVA
II. THIT B PHN PHI 220KV
Mỏy ct SF6 220kV-2000A 1 pha (1 b cú 3 mỏy 1 pha)
CB-245kV-2000A-50kA/1s
kốm dch v giỏm sỏt lp t
B
1
B
3
3
3
9
1
2
1
4
2
2
2
Dao cỏch ly 220kV-2000A 3 cc 2 li tip t
DS/2ES-245kV-2000A-50kA/1s
B
3
Dao cỏch ly 220kV-2000A 3 cc 1 li tip t
DS/1ES-245kV-2000A -50kA/1s
B
4
Dao cỏch ly 220kV-2000A 1 cc 1 li tip t
DS/2ES-245kV-2000A -50kA/1s
B
3
5
Bin dũng in 1 pha 220kV ngoi tri
CT-245kV, 800-1200-2000/1/1/1/1/1/1A
B
3
6
Bin in ỏp 1 pha kiu t, 0,5/3P, 25/50VA
CVT-(220:ệ3)/(0,11:ệ3)/(0,11:ệ3) kV
B
7
Bin in ỏp 1 pha kiu t, 0,5/3P, 25/25VA
CVT-(220:ệ3)/(0,11:ệ3)/(0,11:ệ3) kV
B
3
3
8
Chng sột van 1 pha 220kV kốm b ghi sột
SA-192kV-10kA
B
3
3
CB-123kV-2000A-31,5kA/1s
B
CB-123kV-1250A-31,5kA/1s
B
3
3
3
9
6
6
6
3
9
III. THIT B PHN PHI 110KV
1
2
Mỏy ct SF6 110kV 3 pha
kốm dch v giỏm sỏt lp t
Mỏy ct SF6 110kV 3 pha
kốm dch v giỏm sỏt lp t
1
1
1
3
1
6
3
Dao cỏch ly 110kV-2000A 3 cc 2 li tip t
DS/2ES-123kV-2000A-31,5kA/1s
B
1
1
4
Dao cỏch ly 110kV-2000A 3 cc 1 li tip t
DS/1ES-123kV-2000A-31,5kA/1s
B
1
1
5
Dao cỏch ly 110kV-2000A 3 cc 0 li tip t
DS/0ES-123kV-2000A-31,5kA/1s
B
1
6
Dao cỏch ly 110kV-2000A 1 cc 0 li tip t
DS/0ES-123kV-2000A-31,5kA/1s
B
3
7
Dao cỏch ly 110kV-1250A 3 cc 2 li tip t
DS/2ES-123kV-1250A-31,5kA/1s
B
1
6
8
Dao cỏch ly 110kV-1250A 3 cc 1 li tip t
DS/1ES-123kV-1250A-31,5kA/1s
B
1
6
9
Dao cỏch ly 110kV-1250A 3 cc 0 li tip t
DS/0ES-123kV-1250A-31,5kA/1s
B
1
6
10
Dao cỏch ly 110kV-1250A 1 cc 0 li tip t
DS/0ES-123kV-1250A-31,5kA/1s
B
3
18
11
Bin dũng in 1 pha 110kV; 5P20/5P20/0,5/0,5/5P20
CT-123kV, 400-800-1200/1/1/1/1/1A
B
3
18
12
Bin dũng in 1 pha 110kV; 5P20/5P20/0,5/0,5/5P20
B
13
Bin dũng in 1 pha 110kV; 5P20/5P20/0,5/0,5/5P20
B
14
Bin in ỏp 1 pha 110kV kiu t; 0,5/3P; 25/50VA
CVT-(110:ệ3)/(0,11:ệ3)/(0,11:ệ3) kV
B
15
Bin in ỏp 1 pha 110kV kiu t; 0,5/3P; 10/25VA
CVT-(110:ệ3)/(0,11:ệ3)/(0,11:ệ3) kV
B
2
4
2
1
3
3
6
3
6
3
3
6
3
1
6
19
Bộ CÔNG THƯƠNG
TRM BIN P 220KV PH TH 2 V NG DY U NI
Viện năng lượng
PHầN công nghệ
PGD.TTTV
Ngô Đình Phong
Trưởng phòng
Nguyễn Xuân Hưng
CNDA
Trần Ngọc Khanh
Kiểm soát
Nguyễn Xuân Hưng
Thiết kế
Lê Trần Bình
BNG Kấ THIT B - VT LIU IN
TKCS
Tỷ lệ: */*
08/2019
Đợt PH: 1
e140-CS-đT-16-01
BNG Kấ THIT B - VT LIU
TI NGN L
STT
TấN THIT B V VT LIU
C TNH V QUY CCH
N V
Sn La
(D06)
(x1)
Vit Trỡ
(D08)
(x1)
MBA AT1 MBA AT2 T. Cỏi
(D03)
(D07)
220kV
(x1)
(x1)
(x1)
Tam Nụng
Trung H
MBA AT1 M.vũng
(E05)
(E06)
Ph Vng (1,2)
(x1)
(x1)
Tõn Sn
Yờn Lp (x6)
L.lc
(E11)
(x1)
T. Cỏi
110kV
(x1)
Tng
cng
Ghi chỳ
III. THIT B PHN PHI 110KV (TIP THEO)
16
Bin in ỏp 1 pha 110kV kiu t; 0,5/0,5/3P; 10/10/25VA CVT-(110:ệ3)/(0,11:ệ3)/(0,11:ệ3)/(0,11:ệ3) kV
B
3
17
Chng sột van 1 pha 110kV kốm b ghi sột
SA-96kV-10kA
B
3
3
6
9
IV. THIT B PHN PHI 22KV
1
Mỏy bin ỏp t dựng 22kV-250kVA
232x2,5%/0,4kV-250kVA
B
1
2
Mỏy ct 22kV 3 pha loi SF6,
kốm dch v giỏm sỏt lp t v bng cun cỏch in
CB-24kV-630A-25kA/1s
B
1
3
Dao cỏch ly 22kV 3 cc 2 li tip t
DS/2ES-24kV-630A-25kA/1s
B
1
Bin dũng in 1 pha 22kV; 5P20/5P20; 15/15VA
CT-24kV, 1200-2000/1A
B
3
(5P20/5P20; 15/15VA) & (0,5/5P20; 10/15VA)
1200-2000/1A & 50-100/1A
5
Bin in ỏp 1 pha 22kV; 0,5/3P; 10/25VA
VT-(22:ệ3)/(0,11:ệ3)/ (0,11:3) kV
B
3
6
Chng sột van 1 pha 22kV kốm b ghi sột
SA-30kV-10kA
B
3
B
4
V. VT LIU - PH KIN LP T PHA 220KV
1
S ng 220kV 1 pha
PI-245kV
2
Chui cỏch in nộo 220kV cho 2 dõy AAC-630
Loi cú tng
Chui
18
18
3
Chui cỏch in nộo 220kV cho 2 dõy AAC-630
Loi khụng cú tng
Chui
18
18
4
Chui cỏch in nộo 220kV cho 1 dõy AAC-630
Loi cú tng
Chui
3
3
6
5
Chui cỏch in nộo 220kV cho 1 dõy AAC-630
Loi khụng cú tng
Chui
3
3
6
6
Chui cỏch in 220kV cho 1 dõy AAC-630
3
3
12
7
Kp cc u s 220kV mỏy bin ỏp 220kV-250MVA
Bt 1 dõy AAC-630
B
3
8
Kp cc u s trung tớnh MBA 220kV-250MVA
Bt dõy ni t trung tớnh mỏy bin ỏp
B
1
9
Kp cc mỏy ct 1 pha SF6 220kV-2000A
Bt 1 dõy AAC-630
B
6
6
6
18
10
Kp cc dao cỏch ly 220kV-2000A
Bt 1 dõy AAC-630
B
12
12
18
42
11
Kp cc bin dũng in 1 pha 220kV
Bt 1 dõy AAC-630
B
6
6
6
18
12
Kp cc bin in ỏp 1 pha 220kV
Bt 1 dõy AAC-630
B
3
3
13
Kp cc chng sột van 1 pha 220kV
Bt 1 dõy AAC-630
B
3
3
3
14
Kp cc s ng 1 pha 220kV
Bt 1 dõy AAC-630
B
9
18
21
Chui
9
3
18
3
21
6
54
6
12
9
54
6
Bộ CÔNG THƯƠNG
TRM BIN P 220KV PH TH 2 V NG DY U NI
Viện năng lượng
PGD.TTTV
Ngô Đình Phong
Trưởng phòng
Nguyễn Xuân Hưng
CNDA
Trần Ngọc Khanh
Kiểm soát
Nguyễn Xuân Hưng
Thiết kế
Lê Trần Bình
PHầN công nghệ
BNG Kấ THIT B - VT LIU IN
TKCS
08/2019
Tỷ lệ: */*
Đợt PH: 1
e140-CS-đT-16-02
BNG Kấ THIT B - VT LIU
TI NGN L
STT
TấN THIT B V VT LIU
C TNH V QUY CCH
N V
Sn La
(D06)
(x1)
Vit Trỡ
(D08)
(x1)
MBA AT1 MBA AT2 T. Cỏi
(D03)
(D07)
220kV
(x1)
(x1)
(x1)
Tam Nụng
Trung H
MBA AT1 M.vũng
(E05)
(E06)
Ph Vng (1,2)
(x1)
(x1)
Tõn Sn
Yờn Lp (x6)
L.lc
(E11)
(x1)
T. Cỏi
110kV
(x1)
Tng
cng
Ghi chỳ
V. VT LIU - PH KIN LP T PHA 220KV (TIP THEO)
15
Kp gión cỏch 2 dõy AAC-630
B
16
Kp r nhỏnh t 1 dõy AAC-630 ti 1 dõy AAC-630
B
6
6
12
6
17
Kp r nhỏnh t 2 dõy AAC-630 ti 1 dõy AAC-630
B
6
6
3
6
18
Kp r nhỏnh t 2 dõy ACSR-330 ti 1 dõy AAC-630
B
6
6
19
Dõy dn AAC-630
Một
250
300
20
Dõy chng sột TK-70
21
Khúa nộo dõy chng sột v ph kin
Dõy hp kim nhụm, A = 630mm
108
108
30
6
27
12
450
200
1500
2700
Một
130
Cho dõy TK-70
B
4
B
VI. VT LIU - PH KIN LP T PHA 110KV
1
S ng 110kV 1 pha
PI-123kV
2
Chui cỏch in nộo 110kV cho 2 dõy AAC-630
Loi cú tng
Chui
6
3
45
54
3
Chui cỏch in nộo 110kV cho 2 dõy AAC-630
Loi khụng cú tng
Chui
6
3
45
54
4
Chui cỏch in 110kV cho 2 dõy AAC-630
Chui
3
3
5
Chui cỏch in 110kV cho 1 dõy AAC-630
Chui
6
Kp cc u s 110kV mỏy bin ỏp 220kV-250MVA
Bt 2 dõy AAC-630
B
3
7
Kp cc mỏy ct 3 pha SF6 110kV-2000A
Bt 2 dõy AAC-630
B
6
8
Kp cc mỏy ct 3 pha SF6 110kV-1250A
Bt 1 dõy AAC-630
B
9
Kp cc dao cỏch ly 110kV-2000A
Bt 2 dõy AAC-630
B
10
Kp cc dao cỏch ly 110kV-1250A
Bt 1 dõy AAC-630
B
11
Kp cc bin dũng in 1 pha 110kV-2000A
Bt 2 dõy AAC-630
B
12
Kp cc bin dũng in 1 pha 110kV-1250A
Bt 1 dõy AAC-630
B
6
13
Kp cc bin in ỏp 1 pha 110kV
Bt 1 dõy AAC-630
B
3
14
Kp cc chng sột van 1 pha 110kV
Bt 1 dõy AAC-630
B
3
15
Kp cc s ng 1 pha 110kV
2 dõy AAC-630
B
6
16
Kp cc s ng 1 pha 110kV
1 dõy AAC-630
B
6
6
9
8
59
3
9
18
3
6
6
18
6
36
24
18
12
24
54
144
6
6
6
18
36
3
1
9
6
6
28
6
9
7
22
1
37
Bộ CÔNG THƯƠNG
TRM BIN P 220KV PH TH 2 V NG DY U NI
Viện năng lượng
PHầN công nghệ
PGD.TTTV
Ngô Đình Phong
Trưởng phòng
Nguyễn Xuân Hưng
CNDA
Trần Ngọc Khanh
Kiểm soát
Nguyễn Xuân Hưng
Thiết kế
Lê Trần Bình
BNG Kấ THIT B - VT LIU IN
TKCS
Tỷ lệ: */*
08/2019
Đợt PH: 1
e140-CS-đT-16-03
BNG Kấ THIT B - VT LIU
TI NGN L
STT
TấN THIT B V VT LIU
C TNH V QUY CCH
N V
Sn La
(D06)
(x1)
Vit Trỡ
(D08)
(x1)
Tam Nụng
Trung H
MBA AT1 MBA AT2 T. Cỏi
MBA AT1 M.vũng
(D03)
(D07)
220kV Ph Vng (1,2)
(E05)
(E06)
(x1)
(x1)
(x1)
(x1)
(x1)
Tõn Sn
Yờn Lp (x6)
L.lc
(E11)
(x1)
T. Cỏi
110kV
(x1)
Tng
cng
225
368
Ghi chỳ
VI. VT LIU - PH KIN LP T PHA 110KV (TIP THEO)
17
Kp dón cỏch 2 dõy AAC-630
B
18
Kp r nhỏnh t 2 dõy AAC-630 ti 1 dõy AAC- 630
B
19
Kp r nhỏnh t 1 dõy AAC-630 ti 1 dõy AAC-630
20
Kp r nhỏnh t 1 dõy AAC-300 ti 1 dõy AAC-630
21
Dõy dn AAC-630
75
29
39
9
6
1
6
67
B
6
30
18
18
102
B
3
Dõy hp kim nhụm, A = 630mm
Một
170
18
820
300
460
3150
5750
VII. VT LIU - PH KIN LP T PHA 22KV
1
Kp cc u ct s 22kV bt dõy dn ACSR 185/24
Bt 1 dõy ACSR-185/24
B
3
2
Kp cc mỏy bin ỏp t dựng 22kV-250kVA
Bt 1 dõy ACSR-185/24
B
3
3
Kp cc mỏy ct 3 pha SF6 22kV-630A
Bt 1 dõy ACSR-185/24
B
6
4
Kp cc dao cỏch ly 22kV-630A
Bt 1 dõy ACSR-185/24
B
6
5
Kp cc bin dũng in 1 pha 22kV
Bt 1 dõy ACSR-185/24
B
6
6
Kp cc bin in ỏp 1 pha 22kV
Bt 1 dõy ACSR-185/24
B
3
7
Kp cc chng sột van 1 pha 30kV
Bt 1 dõy ACSR-185/24
B
3
8
Dõy dn ACSR-185/24
Dõy nhụm lừi thộp, A = 185/24mm
Một
70
9
Bc cỏch in t s 22kV AT1 n MBA t dựng
Lụ
1
VIII. H THNG NI T, CHIU SNG, PCCC, THIT B QUN Lí VN HNH
1
Vt liu, ph kin cho h thng ni t
HT
1
2
Chiu sỏng ngoi tri
HT
1
3
Cp in nh iu khin
HT
1
4
Cp in trm bm
HT
1
5
Cp in nh bo v
HT
1
6
Cp in nh cht thi nguy hi
HT
1
7
Thit b v vt t phũng chỏy cha chỏy
B
1
8
Thit b qun lý vn hnh
B
1
IX. TRM T DNG 22/0,4KV-250KVA V NHNH R 22KV U NI
1
Trm t dựng 35/0,4kV
38,5(23) 2x2,5%/0,4kV-250kVA
HT
1
2
Xõy mi nhỏnh r ng dõy 22kV
AC-70
Một
150
Bộ CÔNG THƯƠNG
TRM BIN P 220KV PH TH 2 V NG DY U NI
Viện năng lượng
PHầN công nghệ
PGD.TTTV
Ngô Đình Phong
Trưởng phòng
Nguyễn Xuân Hưng
CNDA
Trần Ngọc Khanh
Kiểm soát
Nguyễn Xuân Hưng
Thiết kế
Lê Trần Bình
BNG Kấ THIT B - VT LIU IN
TKCS
Tỷ lệ: */*
08/2019
Đợt PH: 1
e140-CS-đT-16-04
PHÒNG BẢO TRÌ
SCADA
AC-DC
PHÒNG TỦ ĐKBV
PHÒNG ĐIỀU KHIỂN
bé acquy sè 1
PHÒNG ẮC QUY
KHO THIẾT BỊ
VẬN HÀNH
bé acquy sè 2
Ghi chó:
C¸c tđ l¾p ®Ỉt cho dù ¸n nµy, bao gåm:
C¸c vÞ trÝ dù phßng ®Ỉt tđ : Fxx.
F206-1: Tđ ®iỊu khiĨn b¶o vƯ sè 1 cho c¸c ng¨n D03 vµ D06,
F206-2: Tđ ®iỊu khiĨn b¶o vƯ sè 2 cho c¸c ng¨n D03 vµ D06,
F208-1: Tđ ®iỊu khiĨn b¶o vƯ sè 1 cho ng¨n ®êng d©y D08,
F208-2: Tđ ®iỊu khiĨn b¶o vƯ sè 2 cho ng¨n ®êng d©y D08,
F2AT1-1: Tđ ®iỊu khiĨn b¶o vƯ sè 1 cho MBA 220kV AT1,
F2AT1-2: Tđ ®iỊu khiĨn b¶o vƯ sè 2 cho MBA 220kV AT1,
E100: Tđ ®iỊu khiĨn b¶o vƯ so lƯch thanh c¸i 110kV.
E111: Tđ ®iỊu khiĨn b¶o vƯ ng¨n liªn l¹c 110kV,
E106: Tđ ®iỊu khiĨn b¶o vƯ ng¨n m¹ch vßng 110kV,
E105: Tđ ®iỊu khiĨn b¶o vƯ ng¨n lé tỉng m¸y biÕn ¸p AT1 phÝa 110kV,
CSC : HƯ thèng ®iỊu khiĨn tr¹m,
SER : Tđ Cabinet m¸y tÝnh chđ,
AC1, AC2 : Tđ tù dïng xoay chiỊu 380/220VAC,
DC1, DC2 : Tđ tù dïng 1 chiỊu 220VDC,
CH1, CH2 : Tđ chØnh lu n¹p 380VAC/220VDC,
TCT-1, TCT-2 : Tđ c«ng t¬,
TT1, TT2 : Tđ th«ng tin.
Bé C¤NG TH¦¥NG
TRẠM BIẾN ÁP 220KV PHÚ THỌ 2 VÀ ĐƯỜNG DÂY ĐẤU NỐI
ViƯn n¨ng lỵng
PHÇN c«ng nghƯ
PGD.TTTV
Ng« §×nh Phong
Trëng phßng
Ngun Xu©n Hng
CNDA
TrÇn Ngäc Khanh
KiĨm so¸t
Ngun Xu©n Hng
ThiÕt kÕ
Lª TrÇn B×nh
MỈT B»NG Bè TRÝ THIÕT BÞ
NHµ §IỊU KHIĨN
TKCS
Tû lƯ: */*
08/2019
§ỵt PH: 1
e140-CS-®T-17
Ngô Đình Phong
Nguyễn Xuân Hưng
Trần Ngọc Khanh
Nguyễn Xuân Hưng
Lê Trần Bình
Trưởng phòng
CNDA
Kiểm soát
Thiết kế
Tỷ lệ: */*
TKCS
Đợt PH: 1
08/2019
e140-CS-đT-18-01
MT BNG NI T
PHầN CÔNG NGHệ
Viện năng lượng
PGD.TTTV
TRM BIN P 220KV PH TH 2 V NG DY U NI
Bộ CÔNG THƯƠNG
Li ni t.
Cc ni t.
Ging ni t sõu 30m húa cht b sung.
1.in tr sut ca t ti v trớ trm:
- Lp cỏt san nn dy 1,5m: r = 400W .m
- Lp t nguyờn th sõu 1 á 2m: r = 925,6 ữ 854,56 W .m
2. in tr ni t tớnh toỏn R n =0,838W < 0,001.r =0,889W tha món quy phm.
3. Li ni t chụn sõu 0,8m so vi ct san nn trm.
4. Tt c cỏc ct, tr thit b, múng MBA, mng cỏp trong, ngoi nh u phi ni vo h thng tip a chung.
5. Tt c cỏc dõy chng sột ca DK 220kV, 110kV sau khi ni vo ct cng trm phi c ni vo h thng ni t chung ca trm.
GHI CH:
100
1
4
1
Hn in
h = 6mm
4
Hn in
h = 6mm
100
4
1
Thanh tip a
120
120
150
120
120
300
150
2
3
Hn in
-800
NI DC DY LI
150
150
1
5
NI DY LI - DY LI
NI T MNG CP
NI DY LI - CC
600
Hn in
h = 6mm
Rónh o chụn tip a
600
40
5
Li tip a
0,00
L F14
40
3
-800
100
3
30 30
150
20 20
800
400
Hn in
h = 6mm
1
1
Mi hn in
Mi
110
4
Húa cht gim in tr
Lụ
1
3
Dõy ni t
Dõy thộp F 14
Một
200
M km 80 m m
2
Cc ni t
Thộp m km F 22, l=30m
Cỏi
55
M km 80 m m
1
Ging nối đất
Ging D250, sõu 30m
Cỏi
55
MT CT RNH TIP A
Hn in
h = 6mm
150
6
BNG Kấ VT LIU GING KHOAN B SUNG
8
150
Mi hn in
Nn trm
C NI T
800
DY LấN TR, CT
1
2
3
NI T CT Cể CM KIM
THU SẫT V CHNG SẫT VAN
30000
NI T CT KHễNG CM KIM
THU SẫT V TR THIT B
Húa cht GEM
B
10
6
Bu lụng + ai c + vũng m
M12x40, m km
B
500
Bt c ni t
5
C ni t
Thộp 40x4mm, l = 100
Cỏi
500
M km 80 m m
4
Ke liờn kt
Thộp F 10, l = 300mm
Cỏi
1120
M km 80 m m
Dõy thộp F 14
Một
3000
M km 80 m m
Cc thộp m km F 22, l=3m
Cc
120
M km 80 m m
Dõy thộp F 14
Một
11000
M km 80 m m
Mó hiu - Quy cỏch
n v
S lng
Ghi chỳ
Dõy ni tr, ct, mng cỏp, h thng
PCCC, ct chiu sỏng, kim thu sột n
h thng ni t chung ton trm
2
Cc ni t
1
Dõy li ni t
STT
Tờn thit b - Vt liu
250
BNG Kấ VT LIU LI NI T
GING NI T
ghi chú:
1. Liờn kt gia dõy v cc, dõy v dõy bng hn in
2. Chiu cao ng hn khụng nh hn h = 5mm
3. Cỏc mi hn in sau khi gia cụng xong phi c lm sch v sn 2 lp bitum núng.
8
Thộp m ng F 16, l = 2m
3
3
B
Kim thu sột lp ti nh KTT
Cc tip a D22, l=30m
1
Thộp m ng F 16, l = 2m
7
3
1
Kim thu sột lp ti nh trm bm, nh
bo v
B CễNG THNG
TRM BIN P 220KV PH TH 2 V NG DY U NI
VIN NNG LNG
PHầN CÔNG NGHệ
PGD.TTTV
Ngô Đình Phong
Trưởng phòng
Nguyễn Xuân Hưng
CNDA
Trần Ngọc Khanh
Kiểm soát
Nguyễn Xuân Hưng
Thiết kế
Lê Trần Bình
CHI TIT NI T - BNG Kấ VT LIU
TKCS
Tỷ lệ: */*
08/2019
Đợt PH: 1
E140-CS-T-18-02
GHI CH:
Ngô Đình Phong
Nguyễn Xuân Hưng
Trần Ngọc Khanh
Nguyễn Xuân Hưng
Lê Trần Bình
Trưởng phòng
CNDA
Kiểm soát
Thiết kế
Tỷ lệ: */*
TKCS
Đợt PH: 1
08/2019
e140-CS-đT-19
PHM VI BO V CHNG SẫT
PHầN công nghệ
Viện năng lượng
PGD.TTTV
TRM BIN P 220KV PH TH 2 V NG DY U NI
Bộ CÔNG THƯƠNG
Thit b v vt liu lp t trong tng lai hoc thuc d ỏn khỏc
Thit b v vt liu thuc phn ng dõy u ni 220kV ca d ỏn ny
Thit b v vt liu lp t trong d ỏn ny
BCU
M
M
M
A (A,B,C)
V (AB,BC,CA)
kWh
kVARh
MCCB MCB
GHI CH:
- Chi tit cp ngun cho cỏc thit b in s c lit kờ c th trong phn in nh th,
- Chi tit cp ngun cho chiu sỏng ngoi tri s c lit kờ c th trong phn chiu sỏng,
- Cỏc MCCB, MCB s dng l loi nhit t, cú ng c tớnh ct loi C.
Cỏc MCCB xoay chiu l loi 3 pha, truyn ng bng motor.
Cỏc MCCB mt chiu l loi 2 cc, truyn ng bng motor.
- Aptomat cú y cỏc tip im ph cho ch th trng thỏi ON/OFF v cho cnh bỏo trip, kt ni v BCU ca t AC/DC.
- Cỏc tớn hiu in ỏp thanh cỏi, tớn hiu cnh bỏo quỏ/thp ỏp, tớn hiu ct ca MCCBs/MBCs a qua b I/O v HT bỏo ng chung.
B o lng in ỏp v dũng in
F27
Bo v in ỏp thp
Cụng t o m in nng
F59
Bo v in ỏp cao, cú ti thiu 2 cp bo v
F64
Bo v chng trm t nhy cao
p tụ mỏt cp ngun
Bộ CÔNG THƯƠNG
TRM BIN P 220KV PH TH 2 V NG DY U NI
Viện năng lượng
PHầN công nghệ
PGD.TTTV
Ngô Đình Phong
Trưởng phòng
Nguyễn Xuân Hưng
CNDA
Trần Ngọc Khanh
Kiểm soát
Nguyễn Xuân Hưng
Thiết kế
Lê Trần Bình
SƠ Đồ ĐIệN Tự DùNG AC
TKCS
08/2019
Tỷ lệ: */*
Đợt PH: 1
e140-CS-đT-20-01
BCU
M
M
M
OK
OK
B nghch lu s 1
220VDC/220VAC,
50Hz,50A,3000VA
B nghch lu s 2
220VDC/220VAC,
50Hz,50A,3000VA
A (A,B,C)
V (AB,BC,CA)
kWh
kVARh
MCCB MCB
B o lng in ỏp v dũng in
F27
Bo v in ỏp thp
Cụng t o m in nng
F59
Bo v in ỏp cao, cú ti thiu 2 cp bo v
p tụ mỏt cp ngun
F64
Bo v chng trm t nhy cao
GHI CH:
- Chi tit cp ngun cho cỏc thit b in s c lit kờ c th trong phn in nh th,
- Chi tit cp ngun cho chiu sỏng ngoi tri s c lit kờ c th trong phn chiu sỏng,
- Cỏc MCCB, MCB s dng l loi nhit t, cú ng c tớnh ct loi C.
Cỏc MCCB xoay chiu l loi 3 pha, truyn ng bng motor.
Cỏc MCCB mt chiu l loi 2 cc, truyn ng bng motor.
- Aptomat cú y cỏc tip im ph cho ch th trng thỏi ON/OFF v cho cnh bỏo trip, kt ni v BCU ca t AC/DC.
- Cỏc tớn hiu in ỏp thanh cỏi, tớn hiu cnh bỏo quỏ/thp ỏp, tớn hiu ct ca MCCBs/MBCs a qua b I/O v HT bỏo ng chung.
- Lp t cỏc thit b giỏm sỏt DC nhy cao, giỏm sỏt in tr chm t (>= 2 ngng cnh bỏo) v thit b giỏm sỏt chm t thi gian thc.
- Lp t thit b giỏm sỏt h thng ACCU online.
Bộ CÔNG THƯƠNG
TRM BIN P 220KV PH TH 2 V NG DY U NI
Viện năng lượng
PHầN công nghệ
PGD.TTTV
Ngô Đình Phong
Trưởng phòng
Nguyễn Xuân Hưng
CNDA
Trần Ngọc Khanh
Kiểm soát
Nguyễn Xuân Hưng
Thiết kế
Lê Trần Bình
SƠ Đồ ĐIệN Tự DùNG dc
TKCS
08/2019
Tỷ lệ: */*
Đợt PH: 1
e140-CS-đT-20-02
Inverter 1
220VDC/220VAC,
50Hz,50A,3000VA
T t phõn phi 1 chiu
220V DC s 1
MCB
2P,63A
MCB
2P,50A
MCB
15A
MCB
15A
S0 (Auto/Man)
220VAC, 50Hz, 50A
Chng sột
cm cp cho b mỏy
tớnh s 1, SW, Router
Inverter s 2
220VDC/220VAC,
50Hz,50A,3000VA
T t phõn phi 1 chiu
220V DC s 2
MCB
2P,63A
MCB
15A
2P,50A
Chng sột
cm cp cho b mỏy
tớnh s 2, SW, Router
MCB
15A
GHI CH:
- Chi tit mch cp ngun xem cựng bn v E140-CS-T-20-02.
Bộ CÔNG THƯƠNG
TRM BIN P 220KV PH TH 2 V NG DY U NI
Viện năng lượng
PHầN công nghệ
PGD.TTTV
Ngô Đình Phong
Trưởng phòng
Nguyễn Xuân Hưng
CNDA
Trần Ngọc Khanh
Kiểm soát
Nguyễn Xuân Hưng
Thiết kế
Lê Trần Bình
SƠ Đồ cấp nguồn cho ht máy tính
TKCS
05/2019
Tỷ lệ: */*
Đợt PH: 1
e140-CS-đT-20-03
1 á 34 : Cỏc ốn LED-150W lp trong sõn.
ng cỏp cp in cho ốn.
Hng chiu ốn LED.
- B1,B2: ốn LED-120W chiu sỏng mỏy bin ỏp.
- C1,C2: ốn LED-15W chiu sỏng cng trm.
- CS1 á CS11: v trớ lp cỏc hp in chiu sỏng.
GHI CH:
Ngô Đình Phong
Nguyễn Xuân Hưng
Trần Ngọc Khanh
Nguyễn Xuân Hưng
Lê Trần Bình
PGD.TTTV
Trưởng phòng
CNDA
Kiểm soát
Thiết kế
Viện năng lượng
Bộ CÔNG THƯƠNG
Tỷ lệ: */*
TKCS
Đợt PH: 1
08/2019
e140-CS-đT-21-01
mT BNG CHIU SNG NGOI TRI
CHIU SNG NGOI TRI
PHầN công nghệ
TRM BIN P 220KV PH TH 2 V NG DY U NI
(3x70+1x30)mm
30m
n t phõn phi AC trong nh KTT
63A
Tủ điện chiếu sáng ngoài trời
N
L1
L2
L3
20A
20A
20A
20A
ốn 7
ốn 5
20A
20A
ốnC1
20A
20A
20A
20A
L1
N
L3
N
N
L1
N
L3
N
L2
N
L2
20A
20A
20A
ốnC2
ốn16
N
20A
N
L2
N
ốn18
ốn34
ốn30
ốn32
L2
N
L2
L2
N
L3
N
L1
N
L3
N
L1
N
L2
N
L3
N
L1
N
L3
N
L1
N
L2
L1
N
N
2x6mm
185m
ốn11
L3
N
L3
N
L3
N
ốn10
L1
N
L1
N
L1
N
L3
N
L3
L1
N
L1
N
L3
N
L3
N
L3
N
cs6
cs11
10A
10A
L1
N
L1
N
L2
N
L2
L2
cs10
10A
10A
N
L1
L2
L3
L3
L1
N
2x2,5mm
0,5m
L1
N
2x2,5mm
10m
N
2x2,5mm
0,5m
N
L3
ốn31
2x2,5mm
10m
L3
2x2,5mm
10m
ốn 8
L3
N
2x2,5mm
0,5m
N
2x2,5mm
10m
N
L3
10A
N
L1
L2
L3
10A
ốn B2
L3
N
2x2,5mm
10m
10A
cs1
10A
N
L1
L2
L3
2x6mm
120m
N
L1
L2
L3
2x6mm
260m
2x6mm
200m
cs3
N
N
L2
10A
ốn20
L2
2x6mm
190m
10A
N
L2
N
L2
L3
N
L2
N
L1
N
L1
N
L2
L3
N
L2
N
L1
N
L1
N
L2
L1
N
L1
N
L1
N
L2
N
L2
L3
N
L3
ốn21
N
L3
N
2x2,5mm
10m
N
ốn12
2x2,5mm
0,5m
N
N
ốn28
N
N
2x6mm
240m
ốn26
N
ốn19
N
L1
L2
L3
ốn14
ốn24
ốn13
cs4
10A
ốn22
L2
L2
N
L2
ốn23
N
L2
N
cs7
L1
N
L1
N
cs8
10A
2x2,5mm
10m
L1
N
ốn25
10A
L1
N
L1
ốn27
N
L1
N
L2
N
L2
2x2,5mm
0,5m
L3
10A
N
L1
L2
L3
L2
L2
2x2,5mm
10m
L3
2x2,5mm
10m
2x6mm
75m
N
N
2x2,5mm
0,5m
N
L3
2x2,5mm
10m
10A
N
2x2,5mm
0,5m
N
L1
L2
L3
2x2,5mm
10m
10A
ốn B1
cs2
N
ốn29
2x2,5mm
10m
L1
L3
ốn33
2x2,5mm
0,5m
N
L3
ốn17
2x2,5mm
10m
N
N
2x2,5mm
0,5m
L2
N
2x2,5mm
0,5m
L2
L1
L1
ốn15
ốn 9
2x2,5mm
10m
N
N
2x2,5mm
10m
N
L2
L1
2x2,5mm
10m
N
ốn 1
N
2x2,5mm
10m
ốn 3
2x2,5mm
0,5m
N
L2
2x2,5mm
10m
L1
N
2x2,5mm
10m
N
L1
2x2,5mm
10m
L1
2x2,5mm
10m
N
N
ốn 4
2x2,5mm
0,5m
2x2,5mm
0,5m
ốn 6
ốn 2
2x2,5mm
65m
2x2,5mm
0,5m
2x2,5mm
12m
2x2,5mm
0,5m
D phũng tng lai
cs9
10A
10A
N
L1
L2
L3
10A
N
L1
L2
L3
N
L1
L2
L3
cs5
10A
10A
2x6mm
180m
N
L1
L2
L3
2x6mm
220m
2x6mm
140m
2x6mm
70m
GHI CH:
- Cỏc ốn phi c u ni theo ỳng th t pha trong bn v
- Bn v ny xem cựng bn v E140-CS-T-21-01; E140-CS-T-21-03
Bộ CÔNG THƯƠNG
TRM BIN P 220KV PH TH 2 V NG DY U NI
Viện năng lượng
PHầN CÔNG NGHệ
PGD.TTTV
Ngô Đình Phong
Trưởng phòng
Nguyễn Xuân Hưng
CNDA
Trần Ngọc Khanh
Kiểm soát
Nguyễn Xuân Hưng
Thiết kế
Lê Trần Bình
CHIU SNG NGOI TRI
s CHIU SNG NGOI TRI
TKCS
08/2019
Tỷ lệ: 1/300
Đợt PH: 1
E140-CS-đt-21-02
BNG Kấ THIT B - VT LIU
n v
S
lng
Ghi chỳ
Lp 1x63A v 11x20A aptomat 3 pha
T
1
Kốm ph kin lp t
Hp in chiu sỏng ngoi tri
Lp aptomat 3 pha, 1 pha
Hp
11
Kốm b iu khin v ph
kin lp t
3
Aptomat 3 pha
63A-380V/220V
Cỏi
1
4
Aptomat 3 pha
20A-380V/220V
Cỏi
11
5
Aptomat 1 pha
20A-380V/220V
Cỏi
1
6
Aptomat 1 pha
10A-220V
Cỏi
21
7
ốn chiu sỏng sõn trm
ốn pha LED 150W
B
34
Kốm ph kin lp t
8
ốn chiu sỏng mỏy bin ỏp
ốn pha LED 120W
B
2
Kốm ph kin lp t
9
ốn chiu sỏng cng trm
ốn pha LED 75W
B
2
Kốm chp ốn hỡnh cu
v ph kin lp t
10
Cỏp lc
Cu/PVC-500-(3x70+1x30)mm
Một
30
11
Cỏp lc
Cu/PVC-500-2x6mm
Một
1980
12
Cỏp lc
Cu/PVC-500-2x2,5mm
Một
280
13
ng nha lun cỏp
ng PVC-F 32
Một
250
14
Cỳt gúc cỏc loi
Cho ng PVC- F 32
Cỏi
50
15
ng ni
Cho ng PVC- F 32
Cỏi
70
16
Cụliờ bt ng PVC- F 32
Bng inox
Cỏi
50
17
Bu lụng + ai c + vũng m
M8x20
B
50
STT
Tờn thit b
1
T in chiu sỏng ngoi tri
2
Ghi chỳ:
- T in chiu sỏng ngoi tri c lp t trong phũng mỏy tớnh cao 1,3m,
- Cỏc hp in chiu sỏng CS1 á CS9 c bt ti thõn ct chiu sỏng cao 1,2m,
- Cỏc ốn pha chiu sỏng sõn 220kV lp cao 10m,
- Cỏc ốn pha chiu sỏng sõn 110kV lp cao 7m,
- Cỏc ốn chiu sỏng mỏy bin ỏp lp cao 8m,
- Cỏc ốn chiu sỏng cng trm lp trờn nh tr cng,
- Cỏc t in, hp in chiu sỏng phi c ni t,
- Cỏc loi ốn chiu sỏng trn b bao gm: búng ốn, ui ốn, giỏ lp, chao chp ốn v
cỏc ph kin khỏc,
- Cỏc ct ốn chiu sỏng phi c ni vo h thng ni t chung ca trm,
- Cỏp lờn ct lun trong ng nha PVC- F 32, lờn tr cng chụn chỡm trong tr,
- Cỏp in c i trong mng cỏp, on khụng cú mng cỏp v i qua ng c lun
trong ng nha PVC- F 32 chụn trong t sõu 0,4m,
- Cỏc gúc quay ca ốn pha c iu chnh ỳng theo thit k m bo yờu cu chiu sỏng,
- Cỏc v ốn phi c tip t vi dn ốn,
- Bn v ny xem cựng bn v s E140-KT-T-21-01~02.
Mó hiu v quy cỏch
Bt cụliờ
Bộ CÔNG THƯƠNG
TRM BIN P 220KV PH TH 2 V NG DY U NI
Viện năng lượng
PGD.TTTV
Ngô Đình Phong
Trưởng phòng
Nguyễn Xuân Hưng
CNDA
Trần Ngọc Khanh
Kiểm soát
Nguyễn Xuân Hưng
Thiết kế
Lê Trần Bình
PHầN công nghệ
CHIU SNG NGOI TRI
BNG Kấ THIT B - VT LIU
TKCS
08/2019
Tỷ lệ: */*
Đợt PH: 1
E140-CS-đt-21-03
EXIT
PHÒNG BẢO TRÌ
SCADA
AC-DC
EXIT
PHÒNG TỦ ĐKBV
EXIT
EXIT
EXIT
PHÒNG ĐIỀU KHIỂN
EXIT*
EXIT
PHÒNG ẮC QUY
KHO THIẾT BỊ
VẬN HÀNH
EXIT
EXIT
EXIT
KÍ HIỆU:
GHI CHÚ:
1
4x(2x18)
3800
18000BTU
:
3400
1q
350m 3 /h
:
3400
Quạt thơng gió
Tủ điện chiếu sáng ngồi trời
Đèn ốp trần LED
Tủ điện chiếu sáng trong nhà
Đèn compact chiếu sáng sự cố
Hộp điện chiếu sáng
Đèn compact chiếu sáng trang bị phòng nổ
Điều hòa cơng nghiệp
1. Cáp điện chiếu sáng được luồn trong ống nhựa PVC đi trong tường và trên trần nhà.
2. Cáp điện chiếu sáng làm việc và chiếu sáng sự cố khơng được đi chung ống nhựa PVC.
Điều hòa Inverter 2 cục, 2 chiều
3. Các tủ điện chiếu sáng, hộp điện chiếu sáng và các cơng tắc lắp ở độ cao 1,5m so với nền nhà.
EXIT *
4. Các ổ cắm lắp ở độ cao 0,5m so với nền nhà, ổ cắm đơi 3 chấu có nối đất an tồn.
EXIT
5. Cáp điện các nhà chức năng khác khơng kê trong bản vẽ này.
6. Đèn chỉ dẫn thốt hiểm Exit phải là loại có thể hoạt động được với khoảng thời gian lớn hơn hoặc bằng 2h khi có sự cố mất
nguồn, có ghi chú cả tiếng Anh và tiếng Việt (EXIT/THỐT HIỂM). Đèn Exit lắp đặt tại các cửa ra vào là loại đèn Exit ốp tường (01
mặt), đèn exit lắp tại hành lang là loại treo trên trần (02 mặt) và có chỉ dẫn mũi tên về 02 hướng.
7. Đối với đèn chỉ dẫn thốt hiểm dùng cho các phòng u cầu lắp đặt ngay trên cửa ra vào, mép dưới của đèn cách mặt trên của
cửa ra vào 300mm. Đối với đèn chỉ dẫn thốt hiểm dùng cho khu vực hành lang: các đèn chỉ dẫn thốt hiểm đặt tại các cửa được
lắp đặt giống như đèn chỉ dẫn thốt hiểm dùng cho các phòng, các đèn chỉ dẫn thốt hiểm đặt ở giữa hành lang được lắp sát trần.
8. Chỉ dẫn thốt hiểm Exit và hệ thống chiếu sáng sự cố tự động sáng khi mất nguồn AC.
Đèn LED tube 2x18W dài 1,2m
Chng điện
Ổ cắm đơi
Cơng tắc đơn, đơi chiếu sáng làm việc
Cơng tắc đơn, đơi chiếu sáng sự cố
Đèn chỉ dẫn thốt hiểm ốp tường (1 mặt)
Đèn chỉ dẫn thốt hiểm ốp tường (1 mặt), loại chống nổ
Bé C¤NG TH¦¥NG
TRẠM BIẾN ÁP 220KV PHÚ THỌ 2 VÀ ĐƯỜNG DÂY ĐẤU NỐI
ViƯn n¨ng lỵng
PHÇN C¤NG NGHƯ
PGD.TTTV
Ng« §×nh Phong
Trëng phßng
Ngun Xu©n Hng
CNDA
TrÇn Ngäc Khanh
KiĨm so¸t
Ngun Xu©n Hng
ThiÕt kÕ
Lª TrÇn B×nh
NHÀ ĐIỀU KHIỂN TRUNG TÂM
MẶT BẰNG CẤP ĐIỆN
TKKT
08/2019
Tû lƯ: */*
§ỵt PH: 1
E140-CS-®t-22-01
T IN CHIU SNG TRONG NH IU KHIN TRUNG TM
Chiu sỏng lm vic 380/220V AC
A
B
C
N
120A
50A
30A
20A
20A
20A
T t 380/220VAC
Tờn thit b
Phũng iu khin
Phũng Thụng tin
Phũng AC/DC
Phũng
c quy
3x1p 20A
3x1p 20A
3x1p 20A
3x1p 20A
Aptomat trong hp (s lng x loi)
ốn tube LED tube 2x18W
4
4
1x1p 20A
2
6
Snh,
H.Lang
Kho TBVH Phũng Bo trỡ
2x1p 20A
1x1p 20A
2
ốn trn LED 1x18W
6
ốn compact 60W trang b phũng n
7
1
Cụng tc n 220V-5A
Cụng tc ụi 220V-5A
1
1
1
1
6
cm ụi 220V-10A
Chuụng in 220V
1
1
3
1
1
1
1
1
1
1
3
4
1
1
iu hũa IV 2 cc, 2 chiu 220V-18000BTU
1
iu hũa IV 2 cc, 2 chiu 220V-24000BTU
Qut thụng giú 1 chiu Q=1000m/h
Bm nc sinh hot
Tờn ph ti
Bm ti b du s c
PVC (3x70+1x50)mm 30m
2
1
1
1
1
2
Qut thụng giú chng n, 1 chiu Q=1000m/h
1
1
2
1
4
GHI CH:
- Cỏp ngun t t chiu sỏng trong nh iu khin n bm nc sinh hot, bm ti b du s c c
lun trong ng nha PVC F 32 chụn sõu 0,4m.
- Khi lng thit b, ph kin v dõy dn c kờ trong bn v s: E140-CS-T-22-04.
- Bn v ny xem cựng bn v s: E140-CS-T-22-03.
Bộ CÔNG THƯƠNG
TRM BIN P 220KV PH TH 2 V NG DY U NI
Viện năng lượng
PHầN CÔNG NGHệ
PGD.TTTV
Ngô Đình Phong
Trưởng phòng
Nguyễn Xuân Hưng
CNDA
Trần Ngọc Khanh
Kiểm soát
Nguyễn Xuân Hưng
Thiết kế
Lê Trần Bình
NH IU KHIN TRUNG TM
S CP IN
TKKT
Tỷ lệ: */*
08/2019
Đợt PH: 1
E140-CS-đt-22-02
T IN CHIU SNG TRONG NH IU KHIN TRUNG TM (TIP)
Chiu sỏng lm vic 380/220V AC
50A
Chiu sỏng s c 220V DC
A
B
C
N
L+
L10A
20A
10A
10A
10A
10A
10A
20A
10A
Phũng t K-BV
Tờn thit b
Phũng
t K-BV
Phũng
Thụng tin
2
12
2
Phũng
c qui
Phũng
AC-DC
Kho TBVH
3
1
2
1
Phũng
bo trỡ
Snh,
hng lang
7x1p 20A
Aptomat trong hp (s lng x loi)
ốn tube LED tube 2x18W
Phũng
iu khin
16
ốn trn LED 1x18W
ốn compact 60W chiu sỏng s c
6
1
ốn compact 60W s c, trang b phũng n
ốn ch dn EXIT 13W p tng, 1 mt
2
2
1
ốn ch dn EXIT 13W , 1 mt , loi chng n
1
3
2
2
ốn ch dn EXIT 13W treo trờn trn, 2 mt
Cụng tc n 220V-5A
1
Cụng tc ụi 220V-5A
1
1
1
1
1
1
1
1
1
8
cm ụi 220V-10A
1
iu hũa 2 cc, 2 chiu 220V-18000BTU
Qut thụng giú 1 chiu Q=1000m/h
T t 220V AC n
Tờn ph ti
T t 220V DC n
B t ng
chuyn i ngun
ATS
1
1
1
1
1
4
Qut thụng giú chng n, 1 chiu Q=1000m/h
GHI CH:
- Bn v ny xem cựng bn v s: E140-CS-T-22-02.
- Khi lng thit b, ph kin v dõy dn c kờ trong bn v s: E140-CS-T-22-04.
Bộ CÔNG THƯƠNG
TRM BIN P 220KV PH TH 2 V NG DY U NI
Viện năng lượng
PHầN CÔNG NGHệ
PGD.TTTV
Ngô Đình Phong
Trưởng phòng
Nguyễn Xuân Hưng
CNDA
Trần Ngọc Khanh
Kiểm soát
Nguyễn Xuân Hưng
Thiết kế
Lê Trần Bình
NH IU KHIN TRUNG TM
S CP IN (TIP THEO)
TKKT
Tỷ lệ: */*
08/2019
Đợt PH: 1
E140-CS-đt-22-03
BNG Kấ THIT B - VT LIU
Tờn thit b
STT
Mó hiu v quy cỏch
BNG Kấ THIT B - VT LIU
n v
S lng
T
1
19
Ghi chỳ
Mó hiu v quy cỏch
n v
S lng
B t ng chuyn i ngun
ATS-220VAC/220VDC-30A
B
1
Tờn thit b
STT
1
T in chiu sỏng trong nh
2
Hp in chiu sỏng
Lp 1 aptomat 1 pha 20A
Hp
2
20
Aptomat 1 pha
220V-10A
Cỏi
7
3
Hp in chiu sỏng
Lp 3 aptomat 1 pha 20A
Hp
4
21
Aptomat 1 pha
220V-20A
Cỏi
26
4
Hp in chiu sỏng
Lp 7 aptomat 1 pha 20A
Hp
1
22
Aptomat 3 pha
380V/220V-50A
Cỏi
2
18000BTU, loi Inverter cú
dỏn nhón nng lng 5 sao
Cỏi
3
23
Aptomat 3 pha
380V/220V-30A
Cỏi
1
24
Aptomat 3 pha
380V/220V-120A
Cỏi
1
24000BTU, loi Inverter cú
dỏn nhón nng lng 5 sao
Cỏi
25
Dõy cỏp
PVC (2x1,5)mm
Một
660
26
Dõy cỏp
PVC (2x2,5)mm
Một
230
27
Dõy cỏp
PVC (2x4)mm
Một
810
28
Dõy cỏp
PVC (2x6)mm
Một
35
29
Dõy cỏp
PVC (4x6)mm
Một
10
30
Dõy cỏp
PVC (3x70+1x50)mm
Một
30
31
Hp ni dõy õm tng
Hp
30
32
ng nha PVC lun cỏp
PVC-F 32
Một
1100
33
ng nha PVC lun cỏp
PVC-F 20
Một
720
34
ng ni
Cho cỏc ng PVC
Lụ
1
35
Cỳt gúc cỏc loi
Cho cỏc ng PVC
Lụ
1
5
6
7
iu hũa Inverter 2 cc, 2 chiu tớch
hp cụng ngh cm bin, ngun cp
220~240V/1 pha- 50Hz
iu hũa Inverter 2 cc, 2 chiu tớch
hp cụng ngh cm bin, ngun cp
220~240V/1 pha- 50Hz
Qut thụng giú
220~240V/1pha-50/60Hz
10
220V-1000m/h
Cỏi
16
8
ốn tube LED
220V-2x18W, di 1,2m
B
34
9
ốn trn LED chiu sỏng lm vic
220V-18W
B
6
10
ốn compact chiu sỏng s c
220V-60W
B
27
11
ốn compact trang b phũng n
220V-60W
B
7
12
ốn Exit p tng, 1 mt
220V-13W
B
12
13
ốn Exit p tng, 1 mt, chng n
220V-13W
B
2
14
ốn Exit treo trờn trn, 2 mt
220V-13W
B
2
15
Chuụng in
220V
Cỏi
1
16
cm ụi
220V-10A
Cỏi
25
17
Cụng tc n
220V-5A
Cỏi
3
18
Cụng tc ụi
220V-5A
Cỏi
13
Loi chng n cho
phũng c quy
Bao gm mỏng ốn
v ph kin
Loi chng n cho
phũng c quy
Ghi chỳ
Bộ CÔNG THƯƠNG
TRM BIN P 220KV PH TH 2 V NG DY U NI
Viện năng lượng
PHầN CÔNG NGHệ
PGD.TTTV
Ngô Đình Phong
Trưởng phòng
Nguyễn Xuân Hưng
CNDA
Trần Ngọc Khanh
Kiểm soát
Nguyễn Xuân Hưng
Thiết kế
Lê Trần Bình
NH IU KHIN TRUNG TM
BNG Kấ THIT B - VT LIU IN
TKKT
Tỷ lệ: */*
08/2019
Đợt PH: 1
E140-CS-đt-22-04
BNG Kấ THIT B - VT LIU
HP IN NH THNG TRC
32A
20A
20A
20A
1
20A
2
3
20A
1q
4
20A
2q
ng c cng trm
T t AC trong nh iu khin
Tờn ph ti
Phũng trc
Phũng ngh
Phũng bp
1x1p 20A
1x1p 20A
Tờn thit b
Aptomat trong hp (S.L x loi)
1x1p 32A + 2x1p 20A
ốn trn LED 12W
2
ốn tube LED 2x18W
1
1
1
1
1
1
1
1
1
cm ụi 220V-10A
4
3
Qut trn 220V-100W
1
1
Hp s
1
1
iu hũa 2 cc 1 chiu 220V-12000BTU
1x1p 20A
1
Cụng tc n 220V-5A
Cụng tc ụi 220V-5A
WC
2
1
Qut thụng giú Q = 350m/h
1
n v
S
lng
1
Hp in chiu sỏng
Lp y aptomat
Hp
1
2
Hp s
220V
Hp
2
3
Qut trn
220V-100W
Cỏi
2
4
ốn tube LED
220V-2x18W, di 1,2m
B
2
220V-12W
B
3
12000BTU, loi Inverter cú
dỏn nhón nng lng 5 sao
B
1
220V-2500W
Cỏi
1
5
6
7
ốn trn LED
iu hũa Inverter 2 cc, 2 chiu tớch
hp cụng ngh cm bin, ngun cp
220~240V/1 pha- 50Hz
Bỡnh núng lnh, dung tớch 20l, cú
thit b chng rũ din ELCB
Ghi chỳ
Kốm mỏng ốn
8
cm ụi
220V-10A
Cỏi
9
9
Cụng tc n
220V-5A
Cỏi
1
10
Cụng tc ụi
220V-5A
Cỏi
3
11
Aptomat 1 pha
220V-20A, 2 cc
Cỏi
6
12
Aptomat 3 pha
220V-32A, 2 cc
Cỏi
1
13
Dõy cỏp
PVC 2x1,5mm
Một
60
14
Dõy cỏp
PVC 2x2,5mm
Một
66
15
Dõy cỏp
PVC 2x4mm
Một
40
16
Dõy cỏp
PVC 2x6mm
Một
110
17
ng nha PVC lun cỏp
PVC-F 32
Một
220
18
ng nha PVC lun cỏp
PVC-F 20
Một
55
19
ng ni
Cho ng PVC- F 20,F 32
Cỏi
20
20
Cỳt gúc cỏc loi
Dựng cho ng PVC- F 20,F 32
Cỏi
10
21
Hp ni dõy õm tng
Hp
2
1
Bỡnh núng lnh 2500W
1400
1
4500
K HIU:
- Bỡnh núng lnh
- Hp in chiu sỏng
- Hp s
- ốn tube LED
- cm ụi
- Qut trn
- Cụng tc n
3100
GHI CH:
9000
1. Cỏc ốn trn c lp õm trn
2. Hp in chiu sỏng v cỏc cụng tc lp cao 1,35m so vi nn nh.
3. Cỏc cm lp cao 0,5m so vi nn nh.
4. Cỏp in chiu sỏng c lun trong ng nha PVC F20 chụn trong tng v trờn trn nh.
5. Cỏp in t phũng iu khin i trong mng cỏp, on i trong t v di nn nh thng trc
c lun trong ng nha PVC F20 .
s búng ốn x cụng sut
1x18
: s cụng tc
6. 1
2800
cao lp ốn
4500
2900
1600
4500
Mó hiu v quy cỏch
Tờn thit b
STT
220V-AC
Bộ CÔNG THƯƠNG
TRM BIN P 220KV PH TH 2 V NG DY U NI
Viện năng lượng
PHầN CÔNG NGHệ
PGD.TTTV
Ngô Đình Phong
Trưởng phòng
Nguyễn Xuân Hưng
CNDA
Trần Ngọc Khanh
Kiểm soát
Nguyễn Xuân Hưng
Thiết kế
Lê Trần Bình
NH THNG TRC
MT BNG CP IN V BNG Kấ
TKKT
Tỷ lệ: */*
08/2019
Đợt PH: 1
E140-CS-đt-23
HP IN CHIU SNG TRM BM CU HA
220V-AC
BNG Kấ THIT B - VT LIU
220V-DC
10A
20A
T t in chiu
sỏng trong nh iu khin
T t in chiu
sỏng trong nh iu khin
PVC 2x4 mm 80m
PVC 2x2,5 mm 80m
Tờn ph ti
Tờn thit b
Aptomat trong hp (S.L x loi)
ốn trn loi LED 18W
Trm bm
Trm bm
1x1p 20A
1x1p 10A
2
1
ốn compact s c 60W
Cụng tc n 220V-5A
1
n v
S
lng
1
Hp in chiu sỏng
Kớch thc phự hp
T
1
2
ốn trn LED 18W
220V-18W
B
2
3
ốn compact chiu sỏng s c 220V-60W
B
1
4
cm ụi
220V-10A
Cỏi
4
5
Cụng tc n
220V-5A
Cỏi
2
6
Aptomat 1 pha
220V-10A, 2 cc
Cỏi
1
7
Aptomat 1 pha
220V-20A, 2 cc
Cỏi
1
8
Cỏp rut ng
PVC 2x1,5mm
Một
30
9
Cỏp rut ng
PVC 2x2,5mm
Một
105
10
Cỏp rut ng
PVC 2x4mm
Một
80
11
ng nha lun cỏp
PVC- F 32
Một
180
12
ng nha lun cỏp
PVC- F 20
Một
30
13
ng ni
Cho ng PVC- F 32
Cỏi
35
14
Cỳt gúc cỏc loi
Dựng cho ng PVC- F 32
Cỏi
15
Ghi chỳ
K HIU:
1
4
cm ụi 220V-10A
Mó hiu v quy cỏch
Tờn thit b
STT
- Hp in chiu sỏng
- cm ụi
- ốn trn chiu sỏng lm vic
- Cụng tc n chiu sỏng lm vic
- ốn compact chiu sỏng s c
- Cụng tc n chiu sỏng s c
GHI CH:
1. Cỏp in chiu sỏng c ln trong ng nha PVC F 20 chụn trong tng v trờn trn.
2. Hp in chiu sỏng v cỏc cụng tc lp cao 1,35m so vi nn nh.
3. Cỏp in t phũng AC/DC v t chiu sỏng s c i trong mng cỏp, on i trong t v di nn
nh trm.bm c lun trong ng nha PVC F 32 chụn sõu 0,4m.
1x60
1s
3900
4500
2x18
1
3900
4. Cỏc cm lp cao 0,5m so vi nn nh.
5. Chiu sỏng s c t ng sỏng khi mt ngun cp AC.
2x18
1
3900
1s 1
1
s búng ốn x cụng sut
2x18
: s cụng tc
3900
cao lp ốn
TRM BM CU HA
Bộ CÔNG THƯƠNG
TRM BIN P 220KV PH TH 2 V NG DY U NI
Viện năng lượng
PHầN CÔNG NGHệ
7200
PGD.TTTV
Ngô Đình Phong
Trưởng phòng
Nguyễn Xuân Hưng
CNDA
Trần Ngọc Khanh
Kiểm soát
Nguyễn Xuân Hưng
Thiết kế
Lê Trần Bình
TRM BM CU HA
MT BNG CP IN V BNG Kấ
TKKT
Tỷ lệ: */*
08/2019
Đợt PH: 1
E140-CS-đt-24