Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Trắc nghiệm h.học 10 ch II

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (113.51 KB, 4 trang )

Trắc nghiệm Hình học 10 Chương II
Vũ Ngọc Khái
1.Giá trị của biểu thức cos30
0
cos60
0
+ sin30
0
sin60
0
bằng
a.
3
b.
2
3
c.0 d. 1
2. Giá trị của biểu thức sin30
0
cos15
0
+ sin150
0
cos165
0
bằng
a. 1 b. 0 c.
2
1
d. -
4


3
3. Cho hai góc x, y với x + y = 90
0
, giá trị của biểu thức sinxcosy + sinycosx bằng
a. 0 b. 1 c. -1 d. 2
4.Cho hai góc x, y với x + y =180
0
,giá trị của biểu thức cosxcosy – siny sinx bằng
a. 0 b. 1 c. -1 d. 2
5. Cho tam giác ABC. Hãy tính sinAcos(B+C) + cosAsin(B+C)
a. 0 b, 1 c. -1 d. 2
6. Cho cotx = -0,5 ,thì cosx bằng
a.
5
5
±
b.
2
5
c.-
5
5
d. -
3
1
7. Cho tam giác ABC có góc B bằng 50
0
, góc C bằng 70
0
, khi đó góc (

), ABCA
bằng
a. 110
0
b. 120
0
c. 130
0
d. 100
0
8.Cho tam giác ABC, khi đó (
),(),(), ACABCABCBCAB
−+
bằng
a. 180
0
b. 90
0
c. 270
0
d. 120
0
9. Cho tam giác ABC vuông ở A , khi đó (
),(), CABCBCAB
+
bằng
a. 180
0
b. 360
0

c. 270
0
d. 120
0
10. Cho tam giác ABC có góc A bằng 60
0
, thì (
),(), CABCBCAB
+
bằng
a. 120
0
b. 360
0
c. 270
0
d. 240
0
11. Cho tam giác ABC vuông ở A , thì côsin của góc (
),CBAC
bằng
a. 0,5 b. -0,5 c.
2
3
d.-
2
3
12. Cho tam giác ABC vuông ở A,AB = c, AC =b, tích vô hướng
CBAC.
bằng

a. b
2
+ c
2
b. b
2
– c
2
c. –b
2
d. c
2
13. Cho tam giác ABCcân đỉnh A , BC = a, thì
CABCBCAB ..
+
bằng
a. a
2
b. –a
2
c.
2
2
a
d .a
2
.
2

14. Cho

5;3;120),(
0
===
baba
thì độ dài của véc tơ
ba

bằng
a.
19
b. 7 c. 4 d. 2
15. Cho
),(;
2
1
..,1 bagocbaba
−===
bằng
a.60
0
b. 120
0
c. 30
0
d. Một đáp số khác
16. Cho
)2()(,1 bababa
−⊥+==
, Thì tích vô hướng
ba.

bàng
a. -1 b. 1 c. 2 d.-2
Trang 1
17.Cho hình vuông ABCD cạnh a . Nếu
ADABAM
+=
2
, thì đọ dài đoạn AM bằng
a. 3a b. a.
3
c. a.
5
d.Một đáp số khác
18. Cho hình chữ nhật ABCD có AB = 5 , AD = 3 và điểm I xác định bởi
ABkCI
=
. Nếu hai đường
thẳng AC và BI vuông góc với nhau thì k bằng
a. 0,36 b. -0,36 c. 0,6 d. Một đáp số khác
19. Tam giác ABC có BC = a =
12
+
x
,AC = b = 2, AB = c = 3 , góc A bằng 60
0
, thì giá trị của x là
a. 2 b. 3 c. 4 d. Một đáp số khác
20. Cho tam giác ABC có ba cạnh thoả mãn : BC
2
= AB

2
+ AC
2
+
3
2
AB.AC,thì góc A gần góc nào nhất
a. 109
0
b. 110
0
c. 70
0
d. 71
0
22. Tam giác ABC có góc B = 30
0
, góc C = 45
0
. Hệ thức nào sau đây đúng
a. AB = 2AC b. AC.
2
=AB c. AC = 2AB d. 2AB = AC.
3
23.Trong một tam giác, nếu tổng bình phương ba đường trung tuyến bằng 30 , thì tổng bình phương ba
cạnh của tam giác sẽ bằng
a. 34 b. 36 c. 38 d. Một đáp số khác
24.Cho tam giác có ba cạnh là : 3 ; 4 ; 6 , thì góc lớn nhất của tam giác gần bằng góc nào dưới đây nhất
a. 63
0

b. 64
0
c. 116
0
d. 117
0
25. Một tam giác có ba cạnh là 4 ; 5 ; 7 , đường cao nhỏ nhất của tam giác gần bằng số nào nhất
a. 2,8 b. 3 c. 3,2 d. 3,4
26. Tam giác ABC có AC + BC = 6, sinA + sinB = 1,5, hệ thức nào dưới đây đúng
a. AB = 2sinC b. AB = 3sinC c. AB = 4sinC d. AB = 6sinC
27. Tam giác ABC vuông tại A và có AB = a , BC = 2a .Trên tia đối của tia BC lấy điểm D sao cho
BD = 3a . Đoạn AD gần bằng đoạn nào dưới đây nhất
a. 3,4a b. 3,5a c. 3,6a d. 3,7a
28. Tam giác ABC có các cạnh thoả mãn BC
2
= AB
2
+ AC
2
– AB.AC , CA
2
= BA
2
+ BC
2
– BC.BA
Góc C của tam giác bằng
a. 30
0
b. 45

0
c. 60
0
d. Một đáp số khác
29. Tam giác ABC có các cạnh thoả mãn BC
2
= AB
2
+ AC
2
, AC
2
= BC
2
+ BA
2
-
5
6
BC.BA,thì cosC là
a. 0,5 b. 0,6 c. 0,7 d. 0,8
30. Tam giác ABC có AB = 4 , BC = 10 , trung tuyến AM = 3 , bình phương của cạnh AC bằng
a. 50 b. 51 c. 52 d.Một đáp số khác
31. Tam giác ABC , có R = 4 ,nếu sinB + 2sinC = 1 thì (AC + 2AB) bằng
a. 5 b. 6 c. 7 d.8
32. Tam giác ABC có a = 6;
24
=
b
; c = 2. M là điểm trên cạnh BC sao cho BM = 3. Độ dài đoạn AM

bằng bao nhiêu ?
A).
9
B) 9; C) 3; D)
108
2
1
.
33. Cho tam giác ABC thoả mãn hệ thức b + c = 2a. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ?
A) cosB + cosC = 2cosA; B) sinB + sinC = 2sinA.
C) sinB + sinC =
Asin
2
1
; D) sinB + cosC = 2sinA.
34. Một tam giác có ba cạnh là 26, 28, 30. Bán kính vòng tròn nội tiếp là bao nhiêu ?
A) 16; B) 8; C) 4; D) 4
2
.
Trang 2
36.: Một tam giác có ba cạnh là 52, 56, 60. Bán kính vòng tròn ngoại tiếp bằng bao nhiêu ?
A)
;
8
65
B) 40; C) 32,5; D)
.
4
65
37. Cho tam giác ABC có a = 4; b = 6; c = 8. Khi đó diện tích của tam giác là

A) 9
15
B) 3
15
C) 105 D)
15
3
2
38. Cho tam giác ABC có a
2
+ b
2
– c
2
> 0 . Khi đó
A) Góc C > 90
0
B) Góc C < 90
0
C) Góc C = 90
0
D) Không thể kết luận được gì về C
39. Cho tam giác ABC thoả mãn : b
2
+ c
2
– a
2
=
bc3

. Khi đó :
A) A = 30
0
B) A= 45
0
C) A = 60
0
D) D = 75
0
40. Cho ba điểm A ( 1;2) , B ( -1; 1) , C( 5; -1) . Cosin của góc (
ACAB;
) bằng số nào dưới đây.
A) -
2
1
B)
2
3
C) -
5
2
D)
5
5

41. Cho ba điểm A( -1; 2) , B( 2; 0) , C( 3; 4) . Toạ độ trực tâm H của tam giác ABC là
A) ( 4; 1) B) (
)
7
10

;
7
9
C) (
)2;
3
4
D) ( 2; 3)
42. Cho 3 điểm M; N ;P thoả m ãn
MPkMN
=
.để N là trung điểm của MP th ì k b ằng
A)
2
1
B) – 1 C) 2 D) -2
43. Cho A ( -1 ; 2) ; B( -2; 3) . Câu nào sau đây ghi lại toạ độ của điểm I sao cho
OIBIA
=+
2
?
A) ( 1; 2) B) ( 1;
)
5
2
C) ( -1;
)
3
8
D) ( 2; -2)

44. Cho
u
= ( 2; -3) ;
v
= ( 8; -12) . Câu nào sau đây đúng ?
a.
u

v
cùng phương ; b.
u
vuông góc với
v
; c. |
u
| = |
v
| ; d. Các câu trên đều
sai.
45. Cho
u
= ( 3; 4) ;
v
= (- 8; 6) . Câu nào sau đây đúng ?
a. |
u
| = |
v
| b.
u


v
cùng phương c.
u
vuông góc với
v
d.
u
= -
v
.
46. Cho tam giác ABC có A( 1; -1) ; B( 3; -3) ; C( 6; 0). Diện tích tam giác ABC là
A) 12 B) 6 C) 6
2
D) 9.
47.Phương tích của điểm M ( 1; 2) đối với đường tròn ( C) tâm I ( -2; 1) , bán kính R = 2 l à
A) 6 B) 8 C) 0 D) -5.
48. Cho đường tròn ( C) đường kính AB với A( -1; -2) ; B( 2; 1) . Kết quả nào sau đây là phương tích của
điểm M ( 1; 2) đối với đường tròn ( C).
A) 3 B) 4 C) -5 D) 2
49Cho
a
= ( -3; 4) ;
b
= ( 4; 3 ).Kết luận nào sau đây sai .
A)
a
.
b
= 0 B) |

a
| = |
b
| C)
a
_|_
b
D)
a
cùng phương
b
50 Cho
a
= ( 4 ; -8) . Vectơ nào sau đây không vuông góc với
a
.
A)
b
= ( 2; 1) B)
b
= ( -2; - 1) C)
b
= ( -1; 2) D)
b
= ( 4; 2)
Trang 3
51Cho
a
= ( -3; 4) ;
b

= ( 4; 3 ).Kết luận nào sau đây sai .
A)
a
.
b
= 0 B) |
a
| = |
b
| C)
a
_|_
b
D)
a
cùng phương
b
52 Cho
a
= ( 4 ; -8) . Vectơ nào sau đây không vuông góc với
a
.
A)
b
= ( 2; 1) B)
b
= ( -2; - 1) C)
b
= ( -1; 2) D)
b

= ( 4; 2)
53Cho
a
= ( -3 ; 9) . Vectơ nào sau đây không cùng phương với
a
.
A)
b
= ( -1; 3) B)
b
= ( 1; -3 ) C)
b
= ( 1; 3 ) D)
b
= (-2; 6 )
54 Cho
a
= ( 1; 2) ;
b
= ( 4; 3) ;
c
= ( 2; 3) . Kết quả của biểu thức :
a
(
b
+
c
) là
A) 18 B) 28 C) 20 D) 0
55Đẳng thức nào sau đây sai

A) sin45
0
+ sin45
0
=
2
B) sin30
0
+ cos60
0
= 1.
C) sin60
0
+ cos150
0
= 0 D) sin120
0
+ cos30
0
= 0
56 Câu nào sau đây đúng ?
A)
2
2
aa
=
B)
a
=
a

±
C)
2
a
=
a
D)
2
a
= -
a
57. Cho
a
(2; 5 ) ,
b
(3; - 7 ) . Gãc gi÷a hai vÐc t¬
),( ba
b»ng
A.
4
3
π
B.
4
π
C.
2
π
D.
2

3
π
58. Cho ba ®iÓm A(2; 3) , B(9; 4 ) , C(n; - 2 ) ba ®iÓm nµy th¼ng hµng khi n b»ng
A. -35 B. 35 C. -33 D. Mét ®¸p sè kh¸c
59. Cho tam gi¸c ABC biÕt A(- 3;6) , B(9; - 10) , C(- 5; 4) th× to¹ ®é t©m ®êng trßn ngo¹i tiÕp tam gi¸c
®ã lµ
A. (3;- 2) B. (- 4; 5) C. (4;- 5) D. (6;- 8)
60. Cho
a
=(1;2) ,
b
=(x
2
; x) ,
b
>
a
,
3..
=
ba
thÕ th× x b»ng
A. 2 B. -2 C. 3 D. -3
61. NÕu
6;4
=−=+
baba
th×
ba.
b»ng

A. 5 B. – 5 C. 10 D. – 10
62. Cho tam gi¸c ABC cã A(-1;-1 ) , B(3;1), C(6;0) th× gãc B b»ng
A. 120
0
B. 135
0
C. 45
0
D. 60
0
63. Cho tam gi¸c ABC cã A(3;2), B(5;4), C(3;6) th× chu vi cña nã b»ng
A. 4+
8
B. 4+3
2
C. 2
2
+8 D. 4+4
2

64.Cho tam gi¸c ABC vu«ng ë A , AB = 3 , AC = 4 , tÝch v« híng
CABC.
b»ng
A. -16 B. 16 C. 9 D. 20

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×