Sở GD-ĐT Điện Biên
Trờng THPT Phan Đình Giót
Lịch báo giảng
Họ và tên GV: Trần Trờng Sinh
Trờng: THPT Phan Đình Giót - TP.ĐBP - T.Điện Biên.
Môn dạy: 11B6 , 11B7
(CN)
.
Ngày sinh: 12/ 04/ 1980
Ngày vào ngành: 09/ 2002
Hệ đào tạo: Chính quy........ Môn: Toán
Điện thoại: (0230) 222.217 - DĐ: 01234.830.795.
Năm học: 2008 - 2009.
1
Tuần học thứ 01 .......................................... (Từ ngày 25/ 08 đến ngày 30/ 08)
Ngày
thứ
Tiết Môn Lớp
Tiết theo
PPCT
Tên bài dạy Ghi chú
Hai
25/ 08
1
2
3 Học GDQP
4
5
Ba
26/ 08
1
2
3 Học GDQP
4
5
T
27/ 08
1
2
3 Học GDQP
4
5
Năm
28/ 08
1 Đ B6 1 $1: Hàm số lợng giác (1 / 3)
2 Đ B6 2 $1: Hàm số lợng giác (2 / 3)
3
4 Đ B7 1 $1: Hàm số lợng giác (1 / 3)
5 Đ B7 2 $1: Hàm số lợng giác (2 / 3)
Sáu
29/ 08
1 Đ C1 1 $1: Tính đb, nb của hàm số Thay Cầu
2 Đ C8 1 $1: Tính đb, nb của hàm số
3 H C9 1 $1: Hình đa diện
4
5
Bảy
30/ 08
1
2
3 Hội thao BC ngành GD Tỉnh ĐB
4
5
Tuần học thứ 02 .......................................... (Từ ngày 01/ 09 đến ngày 06/ 09)
Ngày
thứ
Tiết Môn Lớp
Tiết theo
PPCT
Tên bài dạy
Ghi chú
Hai
01/ 09
1
2
3 Hội thao BC ngành GD Tỉnh ĐB
4
5
Ba
1
2
2
02/09
3 Quốc khánh 02 - 09
4
5
T
03/ 09
1 TCT B6 1 BT: Hàm số lợng giác (1/3)
2
3
4
5
Năm
04/ 09
1 Đ B7 3 $1: Hàm số lợng giác (3 / 3)
2 Đ B6 3 $1: Hàm số lợng giác (3 / 3)
3
4
5
Sáu
05/ 09
1
2
3 Khai giảng 05 09
4
5
Bảy
06/ 09
1
2
3 H B7 1 $1: Phép biến hình
4 H B6 1 $1: Phép biến hình
5
Tuần học thứ 03 .......................................... (Từ ngày 08/ 09 đến ngày 13/ 09)
Ngày
thứ
Tiết Môn Lớp
Tiết theo
PPCT
Tên bài dạy
Ghi chú
Hai
08/ 09
1
2
3
4
5 TCT B6 2 Bài tập: Phép tịnh tiến
Ba
09/ 09
1 Đ B7 4 Bài tập - $1
2 Đ B6 4 Bài tập - $1
3
4
5
T
10/ 09
4 Đ B6 5 $2: PTLG cơ bản ( sinx = a + BT ) (1/ 6)
5 Đ B6 6 $2: PTLG cơ bản ( cosx = a + BT ) (2/ 6)
3 Đ B6 7 Bài tập - $2 (3/ 6) p.m,bù
4 H B7 2 $2: Phép tịnh tiến p.m,bù
5 H B6 2 $2: Phép tịnh tiến p.m,bù
Năm
11/ 09
1
2
3 Đ B6 8 $2: PTLG cơ bản ( tanx = a , cotx = a ) (4/ 6)
4 Đ B7 5 $2: PTLG cơ bản ( sinx = a + BT ) (1/ 6)
5 Đ B7 6 $2: PTLG cơ bản ( cosx = a + BT ) (2/ 6)
Sáu
1 H B7 3 $3: Phép đối xứng trục
2 Đ B6 9 Bài tập - $2 (5/ 6) p.m,bù
3
12/ 09
3 Đ B7 7 Bài tập - $2 (3/ 6) p.m,bù
Bảy
13/ 09
1
2
3 H B6 3 $3: Phép đối xứng trục
4
5
Tuần học thứ 04 .......................................... (Từ ngày 15/ 09 đến ngày 20/ 09)
Ngày
thứ
Tiết Môn Lớp
Tiết theo
PPCT
Tên bài dạy
Ghi chú
Hai
15/ 09
1
5 TCT B6 3 Bài tập PTLG cơ bản (T1/ 2)
2 TCT B6 4 Bài tập PTLG cơ bản (T2/ 2) p.m,bù
3 TCT B6 5 Bài tập Phép đối xứng trục p.m,bù
4 Đ B7 8 $2: PTLG cơ bản ( tanx = a , cotx = a ) (4/ 6) p.m,bù
Ba
16/ 09
1 Đ B7 9 Bài tập - $2 (5/ 6)
2 Đ B6 10 Bài tập - $2 (6/ 6)
3 Đ B7 10 Bài tập - $2 (6/ 6)
4
5
T
17/ 09
1
2
3
4 Đ B6 11 $: PT bậc nhất đối với một hàm số lợng giác
5 Đ B6 12 Bài tập
Năm
18/ 09
1
3 TCT B6 6 Bài tập PT bậc nhất đối với 1 HSLG
4 Đ B7 11 $: PT bậc nhất đối với một hàm số lợng giác
4 Đ B6 13 $: PT bậc hai đối với một hàm số lợng giác p.m,bù
5 TCT B6 7 Bài tập PT bậc hai đối với 1 HSLG p.m,bù
Sáu
19/ 09
1 H B7 4 $4: Phép đối xứng tâm
2
3
4
5
Bảy
20/ 09
1
2 Nghỉ
3 H B6 4 $4: Phép đối xứng tâm (ĐH
4 CNVC)
5
Tuần học thứ 05 .......................................... (Từ ngày 22/ 09 đến ngày 27/ 09)
Ngày
Tiết Môn Lớp Tiết theo
Tên bài dạy
Ghi chú
4
thứ PPCT
Hai
22/ 09
1
2
3 TCT B5 9
4 Đ B5 13 $3: PT bậc hai đối với một hàm số lợng giác
5 Đ B6 14 Bài tập
Ba
23/ 09
1 H B6 4 $4: Phép đối xứng tâm
2 Đ B7 12 Bài tập
3 TCT B7 9 Bài tập: PT bậc nhất đối với sinx và cosx (T 1/ 2)
4
5 Đ B5 14 Bài tập
T
24/ 09
1
2 TCT B5 10
4 Đ B6 15 $3: PT bậc nhất đối với sinx và cosx
5 TCT B6 8 Bài tập: Phép đối xứng tâm
5 Đ B6 16 Bài tập p.m, bù
Năm
25/ 09
1
2
3 H B6 5 $5: Phép quay
4 Đ B7 13 $: PT bậc hai đối với một hàm số lợng giác
5
Sáu
26/ 09
1 Đ B7 14 Bài tập
2 Đ B5 15 $3: PT bậc nhất đối với sinx và cosx
3
4 H B5 5 $5: Phép quay
5 TCT B7 10 Bài tập: PT bậc nhất đối với sinx và cosx (T 2/ 2)
Bảy
27/ 09
1
2
3 TCT B6 9 Bài tập: PT bậc nhất đối với sinx và cosx (T 1/ 2)
4 H B7 5 $5: Phép quay
5
Tuần học thứ 06 .......................................... (Từ ngày 29/ 09 đến ngày 04/ 10)
Ngày
thứ
Tiết Môn Lớp
Tiết theo
PPCT
Tên bài dạy
Ghi chú
Hai
29/ 09
1
4 Đ B5 16 Bài tập
5 TCT B6 10 Bài tập: PT bậc nhất đối với sinx và cosx (T 2/ 2)
2-4 Đ B7 1-3 PTLG cơ bản PT bậc nhất với 1 HSLG p.đ
Ba
30/ 09
1 TCT B6 11 Bài tập ôn chơng I (T1/ 2)
2 TCT B7 11 Bài tập ôn chơng I (T1/ 2)
3 TCT B7 12 Bài tập ôn chơng I (T2/ 2)
4
5 Đ B5 17 Thực hành trên MTĐT Casio Fx-500MS (T1/ 2)
T
01/ 10
1
2 Đ B7 15 $3: PT bậc nhất đối với sinx và cosx
4 Đ B6 17 Thực hành trên MTĐT Casio Fx-500MS (T1/ 2)
5 TCT B6 12 Bài tập ôn chơng I (T2/ 2)
5
2-4 Đ B6 1-3 Hàm số lợng giác p.đ
Năm
02/ 10
1 TCT B5 11 Bài tập ôn chơng I (T1/ 2)
2 Đ B6 18 Thực hành trên MTĐT Casio Fx-500MS (T2/ 2)
3 TCT B5 12 Bài tập ôn chơng I (T2/ 2)
4 Đ B7 16 Bài tập
2-4 Đ B5 1-3 PTLG cơ bản PT bậc nhất với 1 HSLG p.đ
Sáu
03/ 10
1
2
3 Đ B5 18 Thực hành trên MTĐT Casio Fx-500MS (T2/ 2)
4 H B5 6 $6: KN về phép dời hình và 2 hình bằng nhau *
5 Đ B7 17 Thực hành trên MTĐT Casio Fx-500MS (T1/ 2)
Bảy
04/ 10
1
2
3 H B6 6 $6: KN về phép dời hình và 2 hình bằng nhau
4 H B7 6 $6: KN về phép dời hình và 2 hình bằng nhau
5
Tuần học thứ 07 .......................................... (Từ ngày 06/ 10 đến ngày 11/ 10)
Ngày
thứ
Tiết Môn Lớp
Tiết theo
PPCT
Tên bài dạy
Ghi chú
Hai
06/ 10
1
2
3
5 TCT B6 13 Ôn tập: Phép dời hình (T 1/ 2)
Ba
07/ 10
1
2 Đ B7 18 Thực hành trên MTĐT Casio Fx-500MS (T2/ 2)
3 Đ B7 19
Câu hỏi và BT ôn chơng I (T 1/2)
4
5 Đ B6 19
Câu hỏi và BT ôn chơng I (T 1/2)
T
08/ 10
1
2 Đ B7 20
Câu hỏi và BT ôn chơng I (T 2/2)
4 Đ B6 20
Câu hỏi và BT ôn chơng I (T 2/2)
5 TCT B6 14 Ôn tập: Phép dời hình (T 2/ 2)
2-4 Đ B6 4-6 PT bậc 2 với 1 HSLG PT bậc 1 với sinx & cosx p.đ
Năm
09/ 10
1
2
3 Đ B6 21
Kiểm tra 45 phút Chơng I
4 H B7 7 $7: Phép vị tự
5
Sáu
10/ 10
1
2
3
5 TCT B7 13 Ôn tập: Phép dời hình (T 1/ 2)
2-4 Đ B7 4-6 PT bậc 2 với 1 HSLG PT bậc 1 với sinx & cosx p.đ
Bảy
11/ 10
1
2 H B6 7 $7: Phép vị tự
3
6
4 TCT B7 14 Ôn tập: Phép dời hình (T 2/ 2)
5
Tuần học thứ 08 .......................................... (Từ ngày 13/ 10 đến ngày 18/ 10)
Ngày
thứ
Tiết Môn Lớp
Tiết theo
PPCT
Tên bài dạy Ghi chú
Hai
13/ 10
1
2
3
4
5 TCT B6 15 Phép vị tự
Ba
14/ 10
1 GT C4 Th Trang
2 Đ B7 21
Kiểm tra 45 phút Chơng I
3 Đ B7 22 $1: Quy tắc đếm
4
5 Đ B6 22 $1: Quy tắc đếm
T
15/ 10
1
2 Đ B7 23 Bài tập
4 Đ B6 23 Bài tập
5 TCT B6 16 Phép đồng dạng
2-4 H B6 7-9 Tịnh tiến, đối xứng trục, đối xứng tâm p.đ
Năm
16/ 10
1 Đ C3 23 $2: Hàm số luỹ thừa (T1/ 2) Th. Hùng
2 Đ C3 24 $2: Hàm số luỹ thừa (T2/ 2) Th. Hùng
3 Đ B6 24 $2: Hoán vị + Bài tập
4 H B7 8 $8: Phép đồng dạng
5
Sáu
17/ 10
1
2
3
5 TCT B7 15 Phép vị tự
2-4 H B7 7-9 Tịnh tiến, đối xứng trục, đối xứng tâm p.đ
Bảy
18/ 10
1
2 H B6 8 $8: Phép đồng dạng Tr.. thay
3
4 TCT B7 16 Phép đồng dạng Tr.. thay
5
Tuần học thứ 09 .......................................... (Từ ngày 20/ 10 đến ngày 25/ 10)
Ngày
thứ
Tiết Môn Lớp
Tiết theo
PPCT
Tên bài dạy
Ghi chú
Hai
20/ 10
1
2 TCT B9 17 BT: ôn chơng I
3 Đ B7 24 $2: Hoán vị + Bài tập
4
5
7
Ba
21/ 10
1 Đ C1 24 $2: Hàm số luỹ thừa Th. Hùng
2
3 Đ B7 25 $2: Chỉnh hợp + Bài tập
4 Đ B7 26 $2: Tổ hợp + Bài tập
5
T
22/ 10
1 H B4 09 Ôn tập chơng I (T1/ 2) Th. Hùng
2
3
4 Đ B6 25 $2: Chỉnh hợp + Bài tập
5 TCT B6 17 BT: ôn tập chơng I
Năm
23/ 10
1
2
3 Đ B6 26 $2: Tổ hợp + Bài tập
4 H B7 09 BT ôn tập chơng I (T1/ 2)
2-4 H B6 10-12 Phép quay, phép vị tự, phép đồng dạng p.đ
Sáu
24/ 10
1 Đ C3 27 $3: Hàm số lôgarit (T2/ 2) Th. Hùng
2 Đ C1 26 $3: Hàm số lôgarit (T1/ 2) Th. Hùng
4 TCT B1 17 BT: ôn tập chơng I
5 Đ B6 27 Bài tập - $2
2-4 H B7 10-12 Phép quay, phép vị tự, phép đồng dạng p.đ
Bảy
25/ 10
1 TCT B5 17 BT: ôn chơng I
2 H B6 09 BT ôn tập chơng I (T1/ 2)
3
4 TCT B7 17 BT: ôn chơng I
5
Tuần học thứ 10 .......................................... (Từ ngày 27/ 10 đến ngày 01/ 11)
Ngày
thứ
Tiết Môn Lớp
Tiết theo
PPCT
Tên bài dạy
Ghi chú
Hai
27/ 10
1
2 TCT B9 18 Bài tập: Quy tắc đếm, hoán vị
3 Đ B7 27 Bài tập - $2
4 Đ B7 28 $3: Công thức nhị thức Newton
5
Ba
28/ 10
1
2 Đ B7 29 Bài tập - $3
3
4 Đ B6 28 $3: Công thức nhị thức Newton
5
T
29/ 10
3 TCT B4 18 Bài tập: Quy tắc đếm, hoán vị
4 Đ B6 29 Bài tập - $3
5 TCT B6 18 Bài tập: Quy tắc đếm, hoán vị
2-4
Năm
30/ 10
1
2
3 Đ B6 30 $4: Phép thử và biến cố
4 H B7 10 BT ôn tập chơng I (T2/ 2)
2-4
8
Sáu
31/ 10
2-4
Bảy
01/ 11
1 TCT B5 18 Bài tập: Quy tắc đếm, hoán vị
2 TCT B1 18 Bài tập: Quy tắc đếm, hoán vị
3 H B6 10 BT ôn tập chơng I (T2/ 2)
4 TCT B7 18 Bài tập: Quy tắc đếm, hoán vị
5
Tuần học thứ 11 .......................................... (Từ ngày 03/ 11 đến ngày 08/ 11)
Ngày
thứ
Tiết Môn Lớp
Tiết theo
PPCT
Tên bài dạy
Ghi chú
Hai
03/ 11
1
2-4 Đ B6 13-15 BT: Tổ hợp p.đ
3 Đ B7 30 $4: Phép thử và biến cố
4 Đ B7 31 Bài tập - $4
5 TCT B8 19
BT: Chỉnh hợp _ Tổ hợp _ Nhị thức Newtơn
Ba
04/ 11
1
2 Đ B7 32 $5: Xác suất của biến cố
3
TCT
B9 19
BT: Chỉnh hợp _ Tổ hợp _ Nhị thức Newtơn
4 Đ B6 31 Bài tập - $4
5
T
05/ 11
3
TCT
B4 19
BT: Chỉnh hợp _ Tổ hợp _ Nhị thức Newtơn
4
TCT
B6 19
BT: Chỉnh hợp _ Tổ hợp _ Nhị thức Newtơn
5 Đ B6 32 $5: Xác suất của biến cố
Năm
06/ 11
1
2
3 Đ B6 33 Bài tập - $5
4 H B7 11
Kiểm tra 45 phút _ Chơng I
5
Sáu
07/ 11
1
2
3
4
5
Bảy
08/ 11
1
TCT
B5 19
BT: Chỉnh hợp _ Tổ hợp _ Nhị thức Newtơn
2
TCT
B1 19
BT: Chỉnh hợp _ Tổ hợp _ Nhị thức Newtơn
3 H B6 11
Kiểm tra 45 phút _ Chơng I
4
TCT
B7 19
BT: Chỉnh hợp _ Tổ hợp _ Nhị thức Newtơn
2-4 Đ B9 ? Phụ đạo Thay Hà
Tuần học thứ 12 .......................................... (Từ ngày 10/ 11 đến ngày 15/ 11)
Ngày
Tiết Môn Lớp Tiết theo
Tên bài dạy
Ghi chú
9
thứ PPCT
Hai
10/ 11
1
3 Đ B7 33 Bài tập - $5
4 Đ B7 34 Thực hành trên máy tính Casio, Vinacal...
5 TCT B8 20
BT: Phép thử, biến cố
2-4 Đ B7 13-15 BT: Đại số tổ hợp p.đ
Ba
11/ 11
1
TCT
B9
20 BT: Phép thử, biến cố
2
3
TCT
B5
20
BT: Phép thử, biến cố
4 Đ B6 34 Thực hành trên máy tính Casio, Vinacal...
5 Đ B7 35 Ôn tập chơng II
T
12/ 11
4 Đ B6 35 Ôn tập chơng II
5
TCT
B6
20 BT: Phép thử, biến cố
Năm
13/ 11
1
2
3 H B7 12 $1: KN mở đầu và các t/c thừa nhận (T1/ 4)
4 Đ B6 36
Kiểm tra 45 phút - chơng II
5
Sáu
14/ 11
1
2
3
4
5
Bảy
15/ 11
1
TCT
B4
20 BT: Phép thử, biến cố
2 H B6 12 $1: KN mở đầu và các t/c thừa nhận (T1/ 4)
3
TCT
B1
20
BT: Phép thử, biến cố
4
TCT
B7
20
BT: Phép thử, biến cố
2-4 Đ B6 16-18
BT: Xác suất
p.đ
Tuần học thứ 13 .......................................... (Từ ngày 17/ 11 đến ngày 22/ 11)
Ngày
thứ
Tiết Môn Lớp Tiết theo
PPCT
Tên bài dạy
Ghi chú
Hai
17/ 11
1
3 Đ B7 36
Kiểm tra 45 phút - chơng II
4 Đ B7 37 $1: PP quy nạp toán học
5 TCT B8 21 BT: Đờng thẳng và mặt phẳng
2-4 H B6 19-21 BT: Đờng thẳng và mặt phẳng p.đ
Ba
18/ 11
1
2
3
4 Đ B6 37 $1: PP quy nạp toán học
5 TCT B6 21 BT: Đờng thẳng và mặt phẳng
T
19/ 11
1 TCT B9 21 BT: Đờng thẳng và mặt phẳng
3 TCT B5 21 BT: Đờng thẳng và mặt phẳng
10