Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

LOGARIT cơ bản đề bài

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (533.89 KB, 6 trang )

Cô Lưu Huệ Phương - Chuyên luyện thi Đại học môn Toán
Link facebook: />GIÁO VIÊN: LƯU HUỆ PHƯƠNG
CHUYÊN ĐỀ MŨ_LOGARIT - NĂM HỌC 2018-2019
MÔN: TOÁN 12

Câu 1.

Cho a, b là các số thực dương khác 1. Mệnh đề nào sau đây đúng?
B. b  a loga b .

A. a  a loga b .
Câu 2.

Câu 3.

C. b  bloga b .

D. a  a logb a .

Cho a  0, a  1 và x, y là hai số thực dương. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?
A. log a  x  y   log a x  log a y .

B. log a  x  y   log a x.log a y .

C. log a  xy   log a x  log a y .

D. log a  xy   log a x.log a y .

Cho a  0, a  1 và x, y là hai số thực dương. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?
x
 log a x  log a y .


y
x log a x
C. log a 
y log a y

A. log a

x
 log a x  log a y .
y
x log a y
D. log a 
.
y log a x

B. log a

Câu 4.

Cho x là số thực khác 0 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
2
1
A. log 2 x 2  2log 2 x .
B. log 2 x 2  2log 2 x . C. log 2 x 2  log 2 x . D. log 2 x 2   log 2 x  .
2

Câu 5.

Cho a  0 , a  1 và các số nguyên dương m , n , p , q lớn hơn 1. Khẳng định nào sau đây là
khẳng định đúng?

m p
n q
A. log n a p q  . .
B. log n a p q  . .
m p
n q
C. log n a p q 

Câu 6.

m q
. .
n p

C. log a2  ab  

1  log a b
.
2

B. log a2  ab   2  log a b .
D. log a2  ab  

log a b
.
2

Cho hai số thực a, b  0 và khác 1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?










A. log a a 2 b3  2  3log a b .
2 3
C. log a a b 

Câu 8.

n p
. .
m q

Cho hai số thực a, b  0 và khác 1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. log a2  ab   2  2log a b .

Câu 7.

D. log n a p q 

1 1
 log a b .
2 3










B. log a a 2 b3  2  3log a b .
2 3
D. log a a b 

1 1
 logb a .
2 3

Cho hai số thực dương thoả mãn a 2  b2  98ab . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
ab
 log 2 a  l og 2 b .
A. 2log 2  a  b   log 2 a  og 2 b .
B. log 2
2

Đăng ký học online livestream Toán mục tiêu chinh phục 8+
Link đăng ký: />

ab
 log 2 a  log 2 b .
10

C. 2 log 2


Câu 9.

ab
 2  log 2 a  log 2 b  .
10

D. log 2

a 2  b 2  98ab   a  b   100ab  2log 2  a  b   log 2 100ab  2log 2
2

ab
 2log 2 a  log 2 b
10

Biết log a x  logb y  N . Khi đó N bằng
A. log ab

x
.
y

B. log a b xy.

C. log ab xy.

D. log a b

x
.

y

Câu 10. Hỏi Biết log a x  logb y  logc z  N . Khi đó N bằng
A. log abc xyz.

B. log xyz abc.

C. log xyz  a  b  c  .

D. log abc  x  y  z  .

Câu 11. Biết 3x  4 y  12 z. Tính S  xy  yz  zx .
B. S  3.

A. S  1.

C. S  12 xyz.

D. S  0.

a
b

Câu 12. Cho a  b  0 thỏa mãn 2log 2  a  b   log 2 a  log 2 b  2. Tính
A.

a
 2.
b


B.

a
a
 4.  4
b
b

C.

a
 3 2 2 .
b

Câu 13. Cho các số thực a, b, c khác 0 thỏa mãn 9a  4b  6c . Tính S 
B. S  36 .

A. S  2 .

B. S  2 .

C. S  6 .

C. S 

a
 3 2 2 .
b

c c


a b

Câu 14. Cho các số thực a, b, c khác 0 thỏa mãn 3a  4b  12c . Tính S 
A. S  1 .

D.

D. S 

1
.
6

c c

a b

1
.
2

D. S  4 .

a
b
c
Câu 15. Cho các số thực a, b, c khác 0 thỏa mãn 27  125  15 . Tính S  3ab  bc  ca.

B. S  1 .


A. S  0 .
Câu 16.

C. S  3 .

D. S 

1
3

[2D2-2] Cho hai số thực x, y thỏa mãn log 4  x  2 y   log 4  x  2 y   1 . Giá trị nhỏ nhất của

S x y?
A.
Câu 17.

3.

B.

1
.
2

3
.
2

D.


2.

[2D2-2] Cho các số thực a, b, c khác 1 thỏa mãn alog2 3  2, blog4 5  4, c log6 7  6 . Tính giá trị
biểu thức P  alog2 3  blog4 5  clog6 7
A. P  24 .
B. P  1 .
2

Câu 18.

C.

2

2

C. P  5  3  7 .

D. P  8 3 .

[2D2-2] Cho các số thực a, b, c khác 1 thỏa mãn a log2 3  blog4 5  8 . Tính giá trị biểu thức
S  alog2 3  blog4 5
2

2


Cô Lưu Huệ Phương - Chuyên luyện thi Đại học môn Toán
Link facebook: />B. P  32 .


A. P  27  5 5 .
Câu 19.

[2D2-2] Cho hai số thực a, b bất kì. Đặt X 
khẳng định đúng?
A. X  Y .

Câu 20.

B. X  2Y .

D. P  152 .

a b

2 a  2 b
, Y  2 4 . Khẳng định nào sau đây là
2

D. X  2Y 2 .

C. X  Y 2 .

[2D2-2] Cho hai số thực a, b thỏa mãn a  b  1 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. log a b  1  logb a .

Câu 21.

C. P  128 .


B. log a b  1  logb a .

C. log a b  logb a  1 . D. log a b  logb a  1.

[2D2-2] Cho hai số thực a, b thỏa mãn a  b  1 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
1
1
1
1
1
1
1
1
A.
. B.
. C.
1
1

 1 . D.

1.
log a b
logb a
log a b
logb a
log a b logb a
log a b logb a


Câu 22. Cho hai số thực dương a, b thỏa mãn 0  a  b  1 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng
A. log a b  1  logb a

B. log a b  1  logb a

C. log a b  logb a  1

D. log a b  logb a  1

Câu 23. Cho hai số thực dương 0  a  b  1 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
1
1
1
1
1
1
1
1
A.
B.
C.
1



1
 1 D.
log a b
log a b logb a
log a b logb a

log a b log b a
logb a
Câu 24. Cho các số thực dương a, b, c thỏa mãn a  1, b  1, c  1 và a 2  b 2  c 2 . Khẳng định nào sau
đây là khẳng định sai









B. log a c 2  a 2  log b c 2  b 2  4









D. logcb a  logc b a  2logc b a.logc b a

A. log b c 2  a 2  log a c 2  b 2  4
C. log c c 2  a 2  log c c 2  b 2  log c 4  4








Câu 25. Cho a, b, x là các số thực dương khác 1 và các phát biểu sau
( I ) : log ab xb  log a x;

( II ) : log a

ab logb a  1  log b x

;
x
logb a

( III ) : log a b.logb x.log x a  1.

Tìm các phát biểu đúng.
A. Chỉ (I) và (II) đúng.

B. Chỉ (II) và (III) đúng.

C. Chỉ (I) và (III) đúng.

D. Cả (I), (II), (III) đúng.

a b c
Câu 26. Cho các số thực a, b, c thỏa mãn 4 .5 .7  1. Khẳng định nào sau đây sai?

Đăng ký học online livestream Toán mục tiêu chinh phục 8+

Link đăng ký: />



A. a  b log 4 5  c log 4 7  0.

B. a  2b log 2 5  2c log 2 7  0.

C. a log5 4  b  c log5 7  0.

D. a log7 4  b log7 5  c  0.

Câu 27. Cho các số thực a, b, c và d thỏa mãn 3a.7b  9c.49 d . Khẳng định nào sau đây là khằng định
đúng?
A. a  2c và b  2d

B. a  c và b  d

C. (a  2c) ln 3  (2d  b) ln 7.

D. (a  2c) ln 7  (2d  b) ln 3.

Câu 28. Cho các số a, b, c là các số thực dương thỏa mãn alog3 7  27, blog7 11  47, clog11 25  11. Giá trị của
biểu thức alog3 7  blog7 11  clog11 25 là?
A 343.
B. 469.
2

2


2

C. 87.

D. 138.

Câu 29. Cho hàm số f  x   log 2002 x 2 . Hỏi N  f 11  f 13  f 14  có giá trị là?
A 0.

B. 1.

Câu 30. Cho logb a  3. Tính m  log
A m

3
.
3

3
a
b

B. m  

C. 2.

D. 3.

C. m  3 3.


D. m  3 3

a
?
b
3
.
3

Câu 31. Cho log 2 3  a, log3 5  b . Tính m  log9 90 theo a và b .
A. m 

2a  1  ab
.
4a

B. m 

2a  1  ab
.
2a

C. m 

2a  1  ab
.
4a

D. m 


2a  1  ab
2a

Câu 32. Cho log2 3  a , log3 20  b . Tính m  log30 3 60 theo a và b .
A. m 

a  2b  1
.
3  ab  a  1

B. m 

a  2b  1
.
3  ab  a  1

C. m 

a  2b  1
.
3  ab  a  1

D. m 

a  2b  1
3  2ab  a  1

Câu 33. Cho log3 2  a . Tính m  log9 3 16 theo a và b .
A. m 


8a
.
3

B. m 

2a
.
3

C. m 

4a
.
3

Câu 34. Cho log2 3  a , log3 7  b . Tính m  log6 63 theo a và b .
a  2b  1
a  b  1
a  2  b
A. m 
.
B. m 
.
C. m 
.
a 1
a 1
a 1


D. m 

4a
9

D. m 

a  b  1
.
a 1

Câu 35. Cho log 2 5  a , log3 100  b . Tính m  log15 300 theo a và b .
A. m 

2ab  a  2b  2
.
1  2a  2ab

B. m 

2ab  a  2b  1
.
1  2a  2ab


Cô Lưu Huệ Phương - Chuyên luyện thi Đại học môn Toán
Link facebook: />C. m 

2  2a  2ab
.

1  a  2ab  2b

D. m 

1  a  2ab  2b
.
2  2a  2ab

Câu 36. Cho log3 5  a , log3 8  b . Tính m  log 45 40 theo a và b .
A. m 

b2
.
ab

B. m 

a2
.
ab

C. m 

ab
.
b2

D. m 

ab

.
a2

Câu 37. Cho hai số thực x, y thỏa mãn log( x  3 y )  log( x  3 y)  2 . Giá trị nhỏ nhất của S  x  y là?
A.

20 2
.
3

Câu 38. Cho a  log5 2 . Tính m  log
A. m 

C. 10 2 .

B. 10 .

4a  2
.
3  12a

3
5
4

B. m 

D.

5 6

.
2

100
.
5

12a  3
.
2  4a

Câu 39. Cho a  log 2 5, b  log3 5 . Tính log

60

4a  2
.
3  12a

C. m 

D. m 

30 theo a và b.

A. log

60

30 


2(ab  a  b)
.
ab  b  2a

B. log

60

30 

ab  a  b
.
2(ab  b  2a)

C. log

60

30 

2(ab  a  b)
.
ab  a  2b

D. log

60

30 


ab  a  b
2(ab  a  2b)

Câu 40. Cho a  log 5 3, b  log 3 2 . Tính log
A. log

C. log

60 
15

15

60 

Câu 41. Cho a  10
A. c  10

2  2ab  a  1
b1

1
1 log a

15

60 theo a và b .

B. log


.

2ab  a  1
.
ab

1
1 log b

, b  10

.

1
1 log c

D. log

60 
15

15

60 

2  2ab  a  1
ab
2  2ab  a  1
a1


B. c  10

1
1 log  ab 

1

.

C. c  10

1 log

1

a
b

.

D. c  10

B. ab  5  a  b   1 .

1 log

b
a


.

C. ab  5  a  b   1 . D. ab  5  a  b   1 .

Câu 43. Cho a  log10 50 , b  log20 40 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. 3a  2b  ab  5

.

. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

Câu 42. Cho a  log12 18, b  log 24 54 . Tìm hệ thức độc lập giữa a và b .
A. ab  5  a  b   1 .

12a  3
.
4a  2

B. 3a  2b  5ab  1

C. 2a  3b  ab  5
D. 2a  3b  5ab  1

Đăng ký học online livestream Toán mục tiêu chinh phục 8+
Link đăng ký: />

Câu 44. Tính giá trị biểu thức A 
A. 1

1

1


log 2 x log3 x

B.

1
3



1
log 2017 x

, với x  3 2017! .

C. A  3

 1 
Câu 45. Cho f  x   log 2 x . Tính giá trị của S  f  2017   f 
.
 2017 
A. S  1
B. S  0
C. S  log 2 2017

Câu 46. Cho biết a, b, c  1 thỏa mãn a 2b3  c. Giá trị biểu thức
A.


1
.
3

B.

1
.
4

C.

D. A  3

D. S  log 2 2017

2
3


6
log a c log b c 6

1
.
5

D.

1

.
6

Câu 47. Cho x, y là 2 số thực dương thỏa mãn log x  log y  log  x  2 y 3  . Giá trị nhỏ nhất của
log 2 x  log 2 y là

A. 1.

C. 3 .

B. 2 .

D. 4 .

Câu 48. Cho x, y là hai số thực dương thỏa mãn ln x  ln y  ln  x 2  y  . Giá trị nhỏ nhất của x  y là?
A. 2 2  3 .

B. 3  2 2 .

C. 3  2 .

D. 3  2 .

Câu 49. Gọi A, B là hai điểm có hoành độ tương ứng x1 , x2 thuộc đồ thị hàm số y  log a x  C  . Đường
thẳng qua trung điểm của đoạn thẳng AB song song với trục hoành cắt đồ thị  C  tại điểm có
hoành độ x3 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. x1  x2  2 x3 .

B. x1  x2  x32 .


C. x1 x2  2 x3 .

D. x1 x2  x32 .

Câu 50. Cho các số thực a, b, c thỏa mãn a, b, c  1 và đặt
x  log a b  logb a, y  logc b  logb c, z  log a c  logc a.

Giá trị của biểu thức x2  y 2  z 2  xyz là?
A. 1

B. 2

C. 3
----------HẾT----------

D. 4



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×