Tải bản đầy đủ (.docx) (46 trang)

Câu hỏi trắc nghiệm TÍCH PHÂN 306

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (297.12 KB, 46 trang )

BI 2: TCH PHN
MC 1
Cõu 1.

Kt qu ca tớch phõn

bng bao nhiờu?

p
2

I = ũ cosxdx
0

A.
Cõu 2.

.
I =1

Gi s

B.

f ( x)

.
I =- 2

l hm liờn tc trờn


C.

v cỏc s thc

Ă

A.

I =0

.
I =- 1

. Mnh no sau õy sai?

B.
c

b

c

a

a

b

b


a

c

a

b

a

C.

b

c

a

a

c

ũ f ( x) dx = ũ f ( x) dx -

ũ f ( x) dx.
b

D.

ũ f ( x) dx = ũ f ( x) dx + ũ f ( x) dx.


.
b

a

a

b

ũcf ( x) dx = - cũ f ( x) dx

Cho hai hm s

, liờn tc trờn on
v s thc tựy ý. Trong cỏc khng nh sau,
f g
k
ộa;bự
ở ỷ
khng nh no sai?
A.
.
B.
.
b

b

a


a

b

b

a

a

ũ xf ( x) dx = xũ f ( x) dx
C.

.

Cho hm s

f ( x)

b

a

a

b

ũ f ( x) dx = - ũ f ( x) dx
D.


ũkf ( x) dx = kũ f ( x) dx
Cõu 4.

D.

a
ũ f ( x) dx = ũ f ( x) dx + ũ f ( x) dx.

Cõu 3.

.

.
b

b

b

a

a

a

ũ ộờởf ( x) + g( x) ựỳỷdx =ũ f ( x) dx + ũ g( x) dx

cú o hm trờn


,
,
. Tớnh
ộ0;1ự f ( 0) = 1 f ( 1) = - 1
ờ ỷ



.
1

I = ũ f Â( x) dx
0

A.
Cõu 5.

.
I =1

B.

Cho cỏc s thc

I =2

.

C.


a

a

b

Mnh 3:

l s mnh ỳng trong
.

B.

4

m=3

.

.
b

a

a

b

. Mnh 4:


ổb



2


f
x
d
x
=
f
x
d
x
(
)


ũ ( )
ũ



ốa

a


m= 4

.

ũ 2f ( x) dx = 2ũ f ( x) dx
2

b

A.

I =0

. Mnh 2:
b

ũ f ( x) dx = - ũ f ( x) dx

m

D.

, v cỏc mnh :
a b

Mnh 1:

Gi

.

I =- 2

.
b

b

a

a

ũ f ( x) dx = ũ f ( u) du

mnh trờn. Tỡm
C.

m

.

m=2

.

D.

.
m=1



Câu 6.

Cho

F ( x)

là một nguyên hàm của hàm số

A.

.

B.

.

2

. Khi đó hiệu số

C.

2

ò f ( x) dx

.

bằng


D.

.
2

ò - F ( x) dx

1

Tích phân

F ( 1) - F ( 2)

1

ò - f ( x) dx

1

Câu 7.

f ( x)

ò - F ( x) dx

2

1

có giá trị là


p
6

I = ò sin2 xdx
0

A.

.

B.

.

p
3
+
12
8
Câu 8.

p
12

C.

3
8


.

D.

p
3
+
12
8

-

.
p
12

Tích phân

3
4

có giá trị là
2

(

) (

)


I = òé
3x3 - x2 - 4x + 1 - 2x3 + x2 - 3x - 1 ù
dx
ê
ú
ë
û
1

A.

Câu 9.

13
12

.

B.

5
12

Tích phân

.

C.

.


D.

.

D.

.

D. Không tồn tại.

2
3

5
12

.

bằng:
4

I = ò x - 2 dx
0

A.
Câu 10.

0


.

B.

Kết quả của

.

C.

.
–1

C.

2

8

4

.

là:
1

dx

òx
1


A.

Câu 11.

0

.

B.

Cho tích phân

1
2

bằng
1

I = ò x2 ( 1 + x)dx
0

A.

.
1

ò( x

3


B.

)

+ 4x dx

0

Câu 12.

1

.

C.

æ
x
x ö
÷
ç
÷
+
ç
÷
ç
÷
ç3


è
0
3

4

(x2 +

3

1

.

D.

x
)
3 0

2

.

Giá trị nào của b để
b

ò(2x -

6)dx = 0


0

A.
Câu 13.

b=2

hay

B.

b= 3

Giá trị nào của

b

b= 0

hay

b=1

C.

b= 6

hay


b= 0

D.

b=1

để
b

ò(4x -

4)dx = 0

0

A.

b= 4

B.

b=1

C.

b= 2

D.

b= 3


hay

b= 5


Câu 14.

Tích phânI =

có giá trị là:

p
4

ò cos2xdx
0

A.

Câu 15.

B. 1

1
2

Tích phân

D. –1


C. 1

D. 2

bằng:

p
2

I =ò
p
4

dx
sin2 x

A. 4
Câu 16.

C. –2

B. 3

Tích phân

bằng:
1

I = òex+1dx

0

A.

.

2

B.

e - e

Câu 17.

2

.

C.

e

Tích phân

.
e - 1

D.

2


.
e+1

bằng:
1

I = òexdx
0

A.
Câu 18.

.
e- 1

B.

Tích phân

1- e

.

C.

e

.


D.

0

.

bằng:
2

I = ò 2e2xdx
0

A.
Câu 19.

4

.

B.

e

Giá trị của

.
e - 1

C.


.
e3 + 1

C.

4

4

.

D.

4e

.
3e - 1
4

bằng :
1

ò 3e

3x

dx

0


A.
Câu 20.

B.

.
e3 - 1

Tích phân

e3

D.

.

2e3

.

bằng:
1

I = ò x ( 1 + x)dx
0

A.

.


1

ò( x

2

B.

)

+ x3 dx

0

Câu 21.

1

æ
x
x ö
÷
ç
÷
+
ç
÷
ç
÷
ç2


è
0
2

3

Tích phân

.

C.

1

æ2 x ÷
ö
ç
÷
x
+
ç
÷
ç
ç

è
ø0
3


.

D.

2

.

bằng
1

I = ò (3x2 + 2x - 1)dx
0

A.

.
I =1

B.

I =2

.

C.

I =3

.


D.

.
I =- 1


Câu 22.

Tích phân

bằng
1

I = ò (x + 1)2dx
0

A.

Câu 23.

8
3

.

B.

Tích phân


.

C.

.
 1

C.

2

.

D.

.
–1

D.

.

D.

7
3

4

.


bằng
e

1
I = ò dx
x
1
A.

Câu 24.

e

.

B.

Tích phân

æ2

÷
I = òç
çx + 4 ÷
÷dx
ç
x ÷
è
ø


1
e

.

bằng

2

1

A.

Câu 25.

19
8

.

B.

Tích phân

I =ò
1

A.


.

C.

21
8

25
8

.

bằng
e

Câu 26.

23
8

ln( e- 2)

1
dx
x+3

.

B.


ln( e- 7)

Tích phân

.

C.

.
æ
ö
3 + e÷
÷
lnç
ç
÷
ç
÷
è 4 ø

D.

.
é
ù
ln ê4( e + 3) ú
ë
û

bằng

3

(

)

I = ò x3 + 1 dx
- 1

A.
Câu 27.

24

.

B.

1

1

( 2x + 1)

A. .
1

D.

.


D.

.
- ln3

D.

1
2

.

C.

1
15

1
4

.

dx

òx 0

.

2

B.

ln3

Tích phân

.

.Giá trị của
1

2dx
= lna
2x

C.
a

ln2

bằng

ò 30

A. .
1

.

18


bằng
1

- ln2

.

20

dx

2

B.

Tích phân

A.

C.
bằng

I =ò

Câu 29.

.

Tích phân

2

Câu 28.

22

B.

2

.

C.

3

.

D.

4

.

.


Câu 30.

Tích phân


có giá trị là
1

I = ò xdx
0

A.

Câu 31.

3
2

.

B.

1
2

.

Tích phân

C.

.

D. 2.


.

D.

2
3

bằng
1

I = ò 3x + 1.dx
0

A.

Câu 32.

14
9

.

B.

0

.

C.


Tích phân

9

14
3

.

bằng
1

I = ò (x2 - 1)(x2 + 1)dx
0

A.

Câu 33.

4
5

.

B.

A.

1

3
+ 3ln
3
2

.

B.
-

.
I =1

B.

Tích phân

ò
1

4
I = ln
3

.

B.

142
10


Tích phânI =
2

0

.

.

D.
-

1
2
- 3ln
3
3

C.

I = ln2

.

D.

I = - ln2

C.


8
5

.

.

.

D. Một kết quả kháC.

1
dx
+x +1
B.

F ( x)

1
3
- 3ln
3
2

.

có giá trị là:

òx


Cho

C.

x- 1
dx
3
x

1

Câu 37.

1
2
+ 3ln
3
3

.

bằng
8

p 3
3

.


2

0

A.

1
5

dx
x - 5x + 6

I =ò

141
10

D.

bằng
1

A.

.

2

Tích phân


A.

4
5

x + 2x + 3
dx
x +2

0

Câu 36.

C.

bằng
3

I =ò

Câu 35.

.

Tích phân
1

Câu 34.

6

5

C.
p 3
6

là một nguyên hàm của hàm số

D.
p 3
4

f ( x)

. Khi đó hiệu số

p 3
9
F ( 1) - F ( 2)

bằng


A.

.

B.

2


ũ f ( x) dx

C.

.

a

a

b

Mnh 3:

.
b

a

a

b

ũ 2f ( x) dx = 2ũ f ( x) dx
2

. Mnh 4:






2


f
x
d
x
=
f
x
d
x
(
)
(
)


ũ
ũ





a
a

b

A.
Cõu 39.

b

l s mnh ỳng trong

m= 4

1

. Mnh 2:
b

ũ f ( x) dx = - ũ f ( x) dx

m

ũ - F ( x) dx

2

, v cỏc mnh :
a b

Mnh 1:

Gi


.
2

ũ - F ( x) dx

1

Cho cỏc s thc

D.

1

ũ - f ( x) dx

1

Cõu 38.

.
2

.

B.

Cho hm s

f ( x)


4

m=3

b

a

a

ũ f ( x) dx = ũ f ( u) du

mnh trờn. Tỡm

.

cú o hm trờn

.
b

C.

m

.

m=2


.

D.

,
,
. Tớnh
ộ0;1ự f ( 0) = 1 f ( 1) = - 1
ờ ỷ



.
m=1
.
1

I = ũ f Â( x) dx
0

A.
Cõu 40.

.
I =1

B.

I =2


.

C.

D.

I =0

.

Cho hai hm s

, liờn tc trờn on
v s thc tựy ý. Trong cỏc khng nh sau,
k
f g
ộa;bự
ở ỷ
khng nh no sai?
A.
.
B.
.
b

b

a

a


b

b

a

a

ũ xf ( x) dx = xũ f ( x) dx
C.

b

a

a

b

ũ f ( x) dx = - ũ f ( x) dx
.

D.

ũkf ( x) dx = kũ f ( x) dx
Cõu 41.

.
I =- 2


.
b

b

b

a

a

a

ũ ộờởf ( x) + g( x) ựỳỷdx =ũ f ( x) dx + ũ g( x) dx

Tớnh tớch phõn:
1

I = ũ 3x dx.
0

A.

Cõu 42.

2
I =
ln3


Gi s

.

f ( x)

B.

1
I =
4

l hm liờn tc trờn

Ă

.

C.

v cỏc s thc

A.

I =2

.

a

D.

3
I =
ln3

.

. Mnh no sau õy sai?

B.
c

b

c

a

a

b

b

a

c

a


b

a

ũ f ( x) dx = ũ f ( x) dx + ũ f ( x) dx.
C.

b

c

c

a

a

b

ũ f ( x) dx = ũ f ( x) dx - ũ f ( x) dx.
D.

ũ f ( x) dx = ũ f ( x) dx + ũ f ( x) dx.

.
b

a


a

b

ũcf ( x) dx = - cũ f ( x) dx


Câu 43.

Kết quả của tích phân

bằng bao nhiêu?

p
2

I = ò cosxdx
0

A.

.
I =1

B.

.
I =- 2

C.


I =0

.

D.

.
I =- 1

MỨC 2
Câu 44.

Cho hàm số

f ( x)

liên tục trên



¡

Mệnh đề nào sau đây là sai?
4

ò f ( x)dx = 2.
- 2

A.


B.
2

3

ò f ( 2x)dx = 2.

) x = 2.
ò f ( x + 1d

- 1

- 3

C.

D.
2

6

ò f ( 2x)dx = 1.
- 1

Câu 45.

Cho hàm số

f ( x)


1

ò 2 f ( x - 2)dx = 1.
0

có đạo hàm trên đoạn

,

. Tính
é1;2ù f ( 1) = 1
f
2
=
2
(
)
ê û
ú
ë

2

I = ò f ¢( x) dx.
1

A.

Câu 46.


Biết

A.

Câu 47.

.
I =1

B.

.
I =- 1

là một nguyên hàm của

F ( x)



1
x- 1
B.
. C.
F ( 3) = ln2 + 1

.
F ( 3) = ln2 - 1


.

D.
I =

7
2

.

. Tính
.
F ( 2) = 1
F ( 3)

1
F ( 3) =
2

.

D.

7
F ( 3) =
4

.

. Tính tích phân

4

2

ò f ( x) dx = 16

I = ò f ( 2x) dx.

0

Câu 48.

I =3

f ( x) =

Cho

A.

C.

I = 32

.

0

B.


I =8

.

C.

Biết

I = 16

với
4

I =ò
3

S = a + b + c.
.
A.
S =6

dx
= a ln2 + bln3 + c ln5,
x +x

.

D.

a, b, c




các

I =4

số

.

nguyên.

2

B.

S =2

.

C.

S =- 2

.

D.

S = 0.


Tính


Câu 49.

Cho hàm số

y = f ( x)

liên tục trên đoạn

éa;cù
ê
ë ú
û



Biết

a < b < c.

,
a

ò f ( x) dx = - 10
b

. Tính

a

b

ò f ( x) dx = - 5

ò f ( x) dx.

A.

B.

c

Câu 50.

Biết

A.
Câu 51.

15

c

.

- 15

.


C.

là một nguyên hàm của hàm số

F ( x)

.

B.

Tính

F ( 4) = 3

.

C.

D.


1

f ( x) =

F ( 4) = 5

.


- 5

F ( 1) = 3

5

. Tính

.

F ( 4)

.

x
F ( 4) = 3 + ln2

.

D.

F ( 4) = 4

.

.
1

I = òe2xdx
0


A.

Câu 52.

.
e2 - 1

Biết

F ( x)

B.

.
e- 1

C.

.

D.

e2 - 1
2

là một nguyên hàm của hàm số

f ( x)


trên

éa;bù
ê
ë ú
û



1
e+
2

.

2F ( a) - 1 = 2F ( b)

. Tính

.
b

I = ò f ( x) dx
a

A.
Câu 53.

.
I =- 1


B.

Cho

.
I =1

,

C.

I = - 0,5

,

Câu 54.

9

3

3

1

5

2


.

B.

.

Tính tích phân

I =ò
0

A.

I = 2ln3

Cho

.

a
B.

4ln3

,

ò f ( x) dx
1


.

D.

.
2ln2

D.

24

.

C.


b

ò f ( x) dx = 5

A.

.

ò f ( x) dx = - 2
a

.
5


- 24

.

4
dx
2x + 1

a

c

C.

.
I = 0,5

.
1

Câu 55.

5

D.

. Tính

2


ò f ( x) dx = 3 ò f ( x) dx = 2 ò f ( x) dx = 4
A.

.

. Tính
b

ò f ( x) dx = 3
a

.

ò f ( x) dx

c

.
c

.

c

ò f ( x) dx = 2

B.

4ln2


a

C.

.
c

ò f ( x) dx = 7
a

D.

.
c

ò f ( x) dx = 1
a


Câu 56.

Cho hàm số

f ( x)

có đạo hàm

liên tục trên

f ¢( x)


,

éa;bù f ( b) = 5
ê
ë ú
û

.
b

ò f ¢( x) dx = 3

5

a

Tính
A.
C.

Câu 57.

.

f ( a)

f ( a) = 5

(


)

B.

.

D.

5- 3

(

)

f ( a) = 5 3 -

Cho hàm số

.

5

liên tục trên

f ( x)



¡


f ( a) = 3 5
f ( a) = 3

.

(

là nguyên hàm của

F ( x)

)

.

5- 3
f ( x)

, biết


9

ò f ( x) dx = 9
0

F ( 0) = 3

A.

Câu 58.

. Tính

F ( 9)

F ( 9) = - 12

.

.

B.

Nếu

1

B.

I =3

Câu 60.

.

C.

,
3


1

1

I = 14

.

B.

Cho hàm số

f ( x)

.
.
I = 4 I =1

. Tính

3

ò f (x)dx = - 5 ò éêëf ( x) A.

F ( 9) = - 6

.

ùdx

I = òé
ê3f ( x) - 2û
ú
ë

.

Cho

D.

bằng bao nhiêu?

1

I =2

F ( 9) = 12

.

2

ò f ( x) dx = 2
Câu 59.

C.

thì
2


A.

F ( 9) = 6

.

2g( x) ù
dx = 9
ú
û

I = - 14

.

C.

có đạo hàm trên đoạn

.
3

I = ò g( x) dx
1

I =7

.


D.

,
,
é- 1;4ù f ( 4) = 2017
ê
ú
ë
û

I =- 7

.
. Tính

4

ò f ¢( x) dx = 2016
- 1

f ( - 1)

A.

.
B.

f ( - 1) = 3.

ò f ( x) dx = e


2x

Câu 61.

với

òe

4x

0

A.
Câu 62.

f ( x) = e

a
a

dx =

.

e - 1
b
B.


a,b Î ¢,b ¹ 0

a =b

2

2

định sau:

C.
với

òx

D.

+C .

. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:

.

Biết rằng
3

ò f ( x) dx = 2e

2x


ln2 + C .

Biết
1

C.

2x

x- 3
dx = a ln2 + b
- 2x + 1

a + b = 10

a,b Î ¢

.

D.

a = 2b

.

. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng


A.


Câu 63.

a
1
=b
2

.

B.

Cho

b
=- 1
a

.

C.

,

Câu 64.

4

- 2

- 2


B.

I = - 5.

Cho hàm số

f ( x)

D.

a = 2b

.

. Tính

2

4

ò f ( x) dx = 1 ò f ( t) dt = - 4
A.

.
2a
=- 1
b

ò f ( y) dy.

2

C.

I = 5.

có đạo hàm

f ¢( x)

liên tục trên

D.

I = - 3.
¡



f ( 0) = - p

I = 3.

,

. Tính
2p

ò f ¢( x) dx = 6p
0


f ( 2p)

A.
Câu 65.

.
B.

f ( 2p) = 6p.

f ( 2p) = 7p.

f ( 2p) = 5p.

D.

f ( 2p) = 0.

Tính tích phân
0

ò
- 3

A.

Câu 66.

C.


1
1- x

dx

B.

1
I = .
2

Cho hàm số

f ( x)

C.

I = 1.

có đạo hàm trên

D.

I = 2.

,

é0;3ù f ( 0) = 2
ê û

ú
ë

I = 0.

. Tính
3

ò f ¢( x) dx = 5

f ( 3)

.

0

A.
Câu 67.

B.

f ( 3) = 2.

Hàm số

y = f ( x)

C.

f ( 3) = - 3.


liên tục trên

f ( 3) = 0.

D.

f ( 3) = 7.

.
là một nguyên hàm của hàm số
trên

é2;9ù F ( x)
é
ù
f ( x)
ê û
ú
ê2;9ú
ë
ë
û

,
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
F ( 2) = 5 F ( 9) = 4
A.

B.

9

ò f ( x) dx = - 1.

với
2

2

x

ò x + 1dx = a + lnb

a,b Î ¢

. Gọi

9

ò f ( x) dx = 1.

2

Biết

D.
9

ò f ( x) dx = - 11.


2

Câu 68.

C.
9

ò f ( x) dx = 20.

2

S = 2a + b

2

, giá trị của

S

thuộc khoảng nào

0

sau đây?
A.
( 8;10) .
Câu 69.

Biết


B.

( 6;8)

,
b

a

a

I = - 5.

( 4;6) .

. Tính

b

ò f ( x) dx = 10 ò g( x) dx = 5
A.

C.

B.

I = 15.

D.


( 2;4) .

.
b

ùdx
I = òé
ê3f ( x) - 5g( x) û
ú
ë
a

C.

I = 5.

D.

I = 10.


Câu 70.

Cho

là hàm số chẵn trên

f ( x)

¡


thoả mãn

. Chọn mệnh đề đúng
0

ò f ( x) dx = 2
- 3

A.

B.
3

ò f ( x) dx = 2.

a, b Î ¢
3
d
x
=
a
ln5
+
b
ln2
ò x2 + 3x
1
A.
Câu 72.


a + 2b = 0

.

B.

Cho các số thực

2a - b = 0

,
thỏa mãn
m n

.

C.

)

a < 1< b

3

. Mệnh đề nào sau đây đúng?

a- b= 0

.


D.

a +b = 0


1

ò( 1- x) dx = m

Tính

.

trong đó

1

ò( 1- x) dx = n

a



ò f ( x) dx = 2.

0

(


5

0

ò f ( x) dx = - 2.

- 3

Biết rằng

D.
3

ò f ( x) dx = 4.

- 3

Câu 71.

C.
3

a,b Î ¡

b

.
b

I = ò x - 1 dx

a

A.
Câu 73.

B.

I = - m - n.

Biết

. Tính
1

3

x
1
1
dx = ln2
2 a +1
+1

òx

C.

I = n - m.
a


D.

I = m - n.

I = m + n.

.

2

0

A.
Câu 74.

.
a =1

B.

a=2

.

Biết

C.
, trong đó

3


òx

2

2

x
dx = a ln2 - bln3
- 1

nghiệm của phương trình nào dưới đây?
A.
B.
3
x2 - 4x + 3 = 0.
x2 - 2x + = 0.
4
Câu 75.

Giả sử

. Giá trị của
5

dx

ò 2x 1

A.

Câu 76.

9

1

= ln K

.

B.

Cho

8



I = ò xdx
1

A.
Câu 77.

I
.

Cho


ò f ( x) dx = 3
0

C.

C.

. Khi đó,

D.
a

3
x2 - x = 0.
4



a=0

b

D.

.

x đồng thời là hai

x2 - 2x - 3 = 0.


.
81

D.

3

.

. Khi đó:

J = ò cos2xdx
0

B.

I >J

.

C.

.Khi đó
2

a,b Î ¤

.




.

p
4

16

K

a=0

I =J

bằng
2

ò éëê4f ( x) 0


údx
û

.

D.

.
I >J >1



A.
Câu 78.

2

.

B.

.

C.

Tích phân

I =ò
0

A.

1 3
ln
3 2

Cho

6

.


D.

8

.

có giá trị là
1

Câu 79.

4

1
dx
x + 4x + 3
2

.

B.

1 3
ln
3 2

f ( x) = 3x - x - 4x + 1
3


2

.

C.



1 3
ln
2 2

.

D.
-

. Tích phân
g( x) = 2x + x - 3x - 1
3

2

1 3
ln
2 2

.

2


ò f ( x) - g( x) dx
- 1

bằng với tích phân:
A.

.

2

ò( x

3

)

- 2x2 - x + 2 dx

- 1

B.

.
1

ò( x

3


2

)

ò( x

- 2x2 - x + 2 dx -

- 1

3

)

- 2x2 - x + 2 dx

1

C.

.
1

ò( x

3

- 1

2


)

(

)

- 2x2 - x + 2 dx + ò x3 - 2x2 - x + 2 dx
1

D. Tích phân khác.
Câu 80.

Nếu


1

thì
1

bằng:
2

ò f (x)dx = 5 ò f (x)dx = 2 ò f (x)dx
0

A.
Câu 81.


8

2

.

B.

Biết

0

2

.

C.

.Khi đó
b

ò( 2x - 4) dx = 0

b

3

.

D. –3.


nhận giá trị bằng:

0

A.
Câu 82.

b= 0

hoặc

b= 2

.

B.

b= 0

hoặc

b= 4

Giả sử

. C.

b=1


. Khi đó giá trị
0

2

3x + 5x - 1
2
dx = a ln + b
x- 2
3
- 1

I =ò
A.
Câu 83.

30

hoặc

.

B.

Tập hợp giá trị của

m

40


.

C.

sao cho

50

.

b=2

a + 2b

. D.

b=1

hoặc



D.

60

.


m


ò(2x -

4)dx = 5

0

A.

{ 5}

.

B.

{ 5 ;–1}

.

C.

{ 4}

.

D.

{ 4 ;–1} .

b= 4


.


Câu 84.

Biết rằng

. Giá trị của
5

1

ò 2x 1

A.
Câu 85.

9

1

B.

2

ò

là :


dx = lna

.

Cho tích phân

a

(

3

.

C.

)

x2 - 2x ( x - 1)
x +1

1

27

.

D.

.

81
. Chọn khẳng định

dx = a + bln3 + c ln2 (a,b,c Î ¤ )

đúng trong các khẳng định sau:
A. a < 0
Câu 86.

C.

B. c < 0

Tích phân

D.

b> 0

a +b +c > 0

bằng:

p
2

I = ò sin xdx
0

A. –1

Câu 87.

B. 1

Tích phânI =

C. 2

D. 0

có giá trị là:

p
2

ò sin3x.cosxdx
0

A.

B.

1
2

C.

D.

p

2

p
2

x = 1 Þ t = 0;x = e Þ t =
Câu 88.

Tích phân

2

0

x
2

A.

Câu 89.

B.
2
2

Tích phân

1
4


bằng:

p
4

ò 2sin
p
4

1
3

C.
p
2
+
4
2

D.
-

p
4

2
2

-


p
2
+
4
2

bằng:

p
4

I = ò tan2xdx
0

A. I = 2

B. ln2

C.
I = 1-

Câu 90.

Cho tích phân


1

I =ò
0


A.

I >J

.

x

dx
x+3

p
2

J =ò
0

B.

I =2

.

D.

p
4

I =


p
3

, phát biểu nào sau đây đúng:
cosx
dx
3sin x + 12
C.

1
J = ln5
3

.

D.

I = 2J

.


Câu 91.
I =ò

bằng

p
4


dx

(

A. .
1
Câu 92.

B.

Tích phân

I =ò
3

A.

–1 + 3ln2

.

B.

- 2 + 3ln2

Tích phân
0

ln


8
5

.

C.

1 8
ln
2 5

.

2ln
, trong đó

òx

2

x
dx = a ln2 - bln3
- 1

nghiệm của phương trình nào dưới đây?
A.
B.
2
3

x - 4x + 3 = 0.
x2 - 2x + = 0.
4
Biết

. Tính

òx

4ln2

C.

Biết

1

D. Không tồn tại.

.

D.

.

D.

1 + 3ln2

.


x +1
dx
x + 2x + 5
B.

3

Câu 95.

.

2

.

2

1
2

bằng

I =ò
A.

C.

x +1
dx

x- 2

.

1

Câu 94.

0

bằng
4

Câu 93.

)

cos4 x 1 + tan2 x

0

3

x
1
1
dx = ln2
2 a +1
+1


a

a,b Î ¤

C.

8
5

- 2ln

. Khi đó,

a

3
x2 - x = 0.
4



b

D.

8
5

.


x đồng thời là hai

x2 - 2x - 3 = 0.

.

2

0

A.
Câu 96.

.
a =1

B.

Cho các số thực

a=2

.

,
thỏa mãn
m n

C.


a=0

a < 1< b

Tính

D.

a=0


1

ò( 1- x) dx = m
a



.

.

trong đó
1

ò( 1- x) dx = n

a,b Î ¡

b


.
b

I = ò x - 1 dx
a

A.
Câu 97.

I = - m - n.

B.

Biết rằng
5

òx

2

1

A.

a + 2b = 0

.

C.


I = n - m.

(

I = m - n.

a, b Î ¢
3
dx = a ln5 + bln2
+ 3x
B.

2a - b = 0

.

C.

)

D.

I = m + n.

. Mệnh đề nào sau đây đúng?

a- b= 0

.


D.

a +b = 0

.


Câu 98.

Cho

là hàm số chẵn trên

f ( x)

thoả mãn

¡

. Chọn mệnh đề đúng
0

ò f ( x) dx = 2
- 3

A.

B.
3


ò f ( x) dx = 2.
,
b

a

a

Câu 100.

B.

I = - 5.

0

3

.
b

ùdx
I = òé
ê3f ( x) - 5g( x) û
ú
ë
a

C.


I = 15.

Biết

với
2

ò f ( x) dx = 2.

. Tính

b

ò f ( x) dx = 10 ò g( x) dx = 5
A.

0

ò f ( x) dx = - 2.

- 3

Biết

D.
3

ò f ( x) dx = 4.


- 3

Câu 99.

C.
3

2

x

ò x + 1dx = a + lnb

a,b Î ¢

. Gọi

D.

I = 5.

S = 2a + b

, giá trị của

I = 10.

thuộc khoảng nào

S


0

sau đây?
A.
( 8;10) .
Câu 101. Hàm số

B.

y = f ( x)

liên tục trên

,

F ( 2) = 5 F ( 9) = 4

C.

( 6;8)

.
là một nguyên hàm của hàm số
trên

é2;9ù F ( x)
é
ù
f

x
2;9
( )
ê
ê
ë ú
û
ë ú
û

B.
9

C.
9

ò f ( x) dx = - 1.

9

ò f ( x) dx = 1.

2

có đạo hàm trên

D.
9

ò f ( x) dx = - 11.


2

f ( x)

( 2;4) .

. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A.

Câu 102. Cho hàm số

D.

( 4;6) .

ò f ( x) dx = 20.

2

,

é0;3ù f ( 0) = 2
ê û
ú
ë

2


. Tính
3

ò f ¢( x) dx = 5

f ( 3)

.

0

A.

B.

f ( 3) = 2.

f ( 3) = - 3.

C.

D.

f ( 3) = 0.

f ( 3) = 7.

Câu 103. Tính tích phân
0


ò
- 3

A.

1- x

dx

B.

1
I = .
2

Câu 104. Cho hàm số

1

f ( x)

C.

I = 1.

có đạo hàm

f ¢( x)

liên tục trên


D.

I = 2.

¡



f ( 0) = - p

I = 0.

,

. Tính
2p

ò f ¢( x) dx = 6p
0

f ( 2p)

A.

.

f ( 2p) = 6p.

B.


f ( 2p) = 7p.

C.

f ( 2p) = 5p.

D.

f ( 2p) = 0.


Câu 105. Cho

,

. Tính

2

4

- 2

- 2

4

ò f ( x) dx = 1 ò f ( t) dt = - 4
A.


B.

I = - 5.

Câu 106. Cho hàm số

ò f ( y) dy.
2

C.

I = 5.

có đạo hàm trên đoạn

f ( x)

D.

I = - 3.

,
,
é- 1;4ù f ( 4) = 2017
ê
ú
ë
û


I = 3.

. Tính
4

ò f ¢( x) dx = 2016
- 1

f ( - 1)

A.

.
B.

f ( - 1) = 3.

ò f ( x) dx = e

2x

f ( x) = e

,
3

1

1


ò f (x)dx = - 5 ò éêëf ( x) .

B.

Câu 108. Nếu

I = - 14

.

C.

1

I =7

.

D.

I =- 7

.

I = òé
3f x - 2ù
dx
ê
ú
ë ( )

û
1

.

B.
f ( x)

I = ò g( x) dx

bằng bao nhiêu?

1

Câu 109. Cho hàm số

.

2

ò f ( x) dx = 2
I =2

+C .

3

2g( x) ù
dx = 9
ú

û

thì
2

A.

D.

. Tính

3

I = 14

ò f ( x) dx = 2e

2x

ln2 + C .

Câu 107. Cho

A.

C.

2x

I =3


liên tục trên

¡

.

C.


F ( x)

.
.
I = 4 I =1

là nguyên hàm của

f ( x)

, biết


9

ò f ( x) dx = 9
0

F ( 0) = 3


A.

. Tính

F ( 9) = - 12

Câu 110. Cho hàm số

F ( 9)

.

.

B.

F ( 9) = 6

có đạo hàm

f ( x)

f ¢( x)

.

C.

liên tục trên


F ( 9) = 12

.

D.

,

éa;bù f ( b) = 5
ê û
ú
ë

A.
C.

f ( a)

.

ò f ¢( x) dx = 3

.

f ( a) = 5

(

)


(

a
B.

.

D.

5- 3

f ( a) = 5 3 -

Câu 111. Cho

.

)

5

,

f ( a) = 3 5
f ( a) = 3


b


ò f ( x) dx = 5
a

(

.

ò f ( x) dx = 2
c

)

5- 3

. Tính
b

.
c

ò f ( x) dx
a

.

b

a

Tính


F ( 9) = - 6

.

5


A.

.

B.

c

.

ò f ( x) dx = - 2
I =ò
0

B.

4ln3

.

,


C.
,

D.

. Tính

2

3

3

1

5

2

.

B.

Câu 114. Biết

5

.

C.


là một nguyên hàm của hàm số

F ( x)

a

.
2ln2

24

.

.

ò f ( x) dx
1

.

D.

trên

f ( x)

4ln2

5


ò f ( x) dx = 3 ò f ( x) dx = 2 ò f ( x) dx = 4
9

ò f ( x) dx = 1

a

4
dx
2x + 1

.

Câu 113. Cho

A.

.
c

.
1

I = 2ln3

D.

ò f ( x) dx = 7


a

Câu 112. Tính tích phân

.
c

ò f ( x) dx = 3

a

A.

C.

c

éa;bù
ê
ë ú
û



- 24

.

2F ( a) - 1 = 2F ( b)


. Tính

.
b

I = ò f ( x) dx
a

A.

.
I =- 1

Câu 115. Tính

B.

.
I =1

C.

B.

.
e- 1

C.

I = - 0,5


.

D.

.
I = 0,5

.
1

I = òe2xdx
0

A.

.
e - 1
2

Câu 116. Biết

A.

F ( x)

F ( 4) = 5

f ( x) =


Câu 117. Cho hàm số

B.

y = f ( x)

F ( 4) = 3

D.

e - 1
2

là một nguyên hàm của hàm số

.

.
2

.

liên tục trên đoạn

C.



1


e+
F ( 1) = 3

. Tính

1
2

.

F ( 4)

.

x
F ( 4) = 3 + ln2

éa;cù
ê û
ú
ë



.

a < b < c.

D.


F ( 4) = 4

.

Biết

,
a

ò f ( x) dx = - 10
b

. Tính
a

b

ò f ( x) dx = - 5

ò f ( x) dx.

A.

B.

c

Câu 118.

15


c

.

- 15

.

C.

Biết

- 5

với
4

I =ò
3

S = a + b + c.

dx
= a ln2 + bln3 + c ln5,
x +x
2

.


D.
a, b, c



các

5

.

số

nguyên.

Tính


A.

.

S =6

B.

Cõu 119. Cho

S =2


.

C.

S = 0.

I = ũ f ( 2x) dx.

0

A.

D.

2

ũ f ( x) dx = 16
I = 32

Cõu 120. Bit

.

. Tớnh tớch phõn
4

A.

S =- 2


F ( x)

.

0

B.

I =8

.

C.

l mt nguyờn hm ca

I = 16

v

1
x- 1
B.
. C.
F ( 3) = ln2 + 1
f ( x) =

.
F ( 3) = ln2 - 1


Cõu 121. Cho hm s

f ( x)

cú o hm trờn on

.

D.

I =4

.

. Tớnh
.
F ( 2) = 1
F ( 3)

1
F ( 3) =
2

.

D.

7
F ( 3) =
4


,
v
. Tớnh
ộ1;2ự f ( 1) = 1
f ( 2) = 2
ờ ỷ



.

2

I = ũ f Â( x) dx.
1

A.

.
I =1

B.

Cõu 122. Cho hm s

f ( x)

.
I =- 1


liờn tc trờn

Ă

C.

I =3

v

.

D.

7
I =
2

.

Mnh no sau õy l sai?
4

ũ f ( x)dx = 2.
- 2

A.

B.

2

3

ũ f ( 2x)dx = 2.

) x = 2.
ũ f ( x + 1d

- 1

- 3

C.

D.
2

6

1
ũ 2 f ( x - 2)dx = 1.

ũ f ( 2x)dx = 1.
- 1

0

MC 3
Cõu 123. Tớnh


.
1

I =ũ
0

A.

2

2x + 5x - 2
dx
x + 2x2 - 4x - 8
3

B.

1
I = + ln12.
6

C.
I =
Cõu 124. Bit

I =

1
3

+ ln .
6
4

I =

1
3
- ln .
6
4

D.

1
- ln3 + 2ln2.
6

. ng thc no sau õy ỳng?

2

ổx - 1ử
ữ dx = a + bln2 + c ln3, a,b,c ẻ Ô
(
)

ũỗỗỗốx + 2ứữ

1


0

A.

2( a + b + c) = 7.

B.

2( a + b - c) = 7.

C.

2( a + b - c) = 5.

D.

2( a + b + c) = 5.


Câu 125. Biết rằng

với
2

x- 1

a,b Î ¢

a


ò x + 3 dx = 1 + 4ln b



1

B.

Câu 126. Cho

ò

3

1

C.

13.

14

.

D.
. Tính

dx
= a ln2 + bln5 + c ln7 ( a,b,c Î ¤ )

( x + 1) ( x + 4)
B.

2.

C.

4.

Câu 127. Biết
2 x - 2 +1
dx = 4 + a ln2 + bln5
x

I =ò
1

S =9

.

B.

S = 11

Câu 128. Biết

.

C.


với
2

1

1

.

B.

a

ò x ( x + 1) dx = 2 + ln b

a,b

D.

a,b Î ¢

S =- 3

. Tính

.

D.


là các số nguyên dương và

1

A.

a +b

a +b = 7

a +b = 5

.

C.





b

b

ò f (x)dx = 2
a

5

a

b

.

.

S =5

.

là phân số tối giản.

.

Câu 129. Giả sử

A.

.

5.

S = a +b

2

Tính

- 20


S = a + 4b - c

3.

với
5

A.

là phân số tối giản thì giá trị của

là bao nhiêu?

2a + b
A.
0.

A.

a
b

.

ò f (x)dx = 3

a
c


C.

Câu 130. Biết rằng

với

òx

2

2

định sau:
A.
.
a
1
=b
2

x- 3
dx = a ln2 + b
- 2x + 1
B.

b
=- 1
a

.


thì

D.

a +b = 4

.

bằng bao nhiêu?
c

ò f (x)dx
a

B. .
1
3

a +b = 9

.

.
–1

a,b Î ¢

C.


D.

–5

.

. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng

.
2a
=- 1
b

D.

a = 2b

.

Câu 131. Biết

với
. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
a
a
,
b
Î
¢
,

b
¹
0
e
1
4x
ò0 e dx = b
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
a =b
a = 2b
a a + b = 10
1

Câu 132. Biết

với
2

1

1


a

ò x ( x + 1) dx = 2 + ln b
2

1

Tính

a +b

.

a,b

là các số nguyên dương và

a
b

là phân số tối giản.


A.

a +b = 7

.

B.


a +b = 5

.

C.

Câu 133. Biết

với
5

I =ò
1

A.

S =9

Câu 134. Cho

ò

3

1

A.

a +b = 9


2 x - 2 +1
dx = 4 + a ln2 + bln5
x

.

B.

S = 11

.

C.

a,b Î ¢

S =- 3

B.

C.

4.

Câu 135. Biết rằng

với
2


x- 1

a

ò x + 3 dx = 1 + 4ln b

a,b Î ¢

S = a +b
D.

. Tính

a
b

.

.

S =5

.

S = a + 4b - c
D.



a +b = 4


.

5.

là phân số tối giản thì giá trị của

là bao nhiêu?
B.

Câu 136. Biết
1

. Tính

3.

1

2a + b
A.
0.

D.

.

dx
= a ln2 + bln5 + c ln7 ( a,b,c Î ¤ )
( x + 1) ( x + 4)


2.

.

C.

13.

14

D.

- 20

.

. Đẳng thức nào sau đây đúng?

2

æ

.

ö

x - 1÷
dx = a + bln2 + c ln3, ( a,b,c Î ¤ )
÷

òçççèx + 2ø÷
÷
0

A.

2( a + b + c) = 7.

B.

2( a + b - c) = 7.

Câu 137. Tính

2( a + b - c) = 5.

D.

2( a + b + c) = 5.

.
1

I =ò
0

A.

C.


2

2x + 5x - 2
dx
x + 2x2 - 4x - 8
3

B.

1
I = + ln12.
6

C.
I =

I =

1
3
+ ln .
6
4

I =

1
3
- ln .
6

4

D.

1
- ln3 + 2ln2.
6

MỨC 4
Câu 138. Tính tích phân

. Với
6+ 2
2

ò
1

- 4x4 + x2 - 3
2
dx =
a 3 + b + cp + 4
4
8
x +1

(

nguyên. Khi đó biểu thức
A.


20

.

, ,
là các số
a b c

2

4

a +b + c
B.
.
241

)

có giá trị bằng
C.

196

.

D.

48


.


Câu 139. Cho hàm số

có đạo hàm liên tục trên đoạn

y = f ( x)

é0;1ù
ê
ë ú
û

thỏa

2f( 1) -

( 0) = 1

. Tính

1

ù.2x dx
I = òé
êf ( x) ln2 + f ¢( x) û
ú
ë

0

A.

B.

I = 1.

Câu 140. Cho hàm số

y = f ( x)

C.

I = 0.

D.

I =2

có đạo hàm liên tục trên đoạn

é0;1ù
ê û
ú
ë

thỏa

I = - 1.


.
( 0) = 1

2f( 1) -

Tính
1

I = òé
f x ln2 + f ¢( x) ù
.2x dx
ê
ú
ë( )
û
0

A.

B.

I = 1.

C.

I = 0.

D.


I =2

Câu 141. Tính tích phân

. Với
6+ 2
2

ò
1

20

(

a + b2 + c4
B.
.
241

.

, ,
là các số
a b c

- 4x4 + x2 - 3
2
dx =
a 3 + b + cp + 4

4
8
x +1

nguyên. Khi đó biểu thức
A.

I = - 1.

)

có giá trị bằng
C.

196

.

D.

48

.

ĐỔI BIẾN
MỨC 1
Câu 142. Tính tích phân

bằng cách đặt
2


I = ò 2x x2 - 1dx

, mệnh đề nào dưới đây đúng?
u=x - 1
2

1

A.

B.

T

C.

D.

2

3

I = ò udu.

I = ò udu.

1

Câu 143. Nếu đặt


2

0

thì tích phân

trở thành
3

2

t = x + x + 16

I =ò
0

A.

B.
8

Câu 144. Cho

u = sin x

5

dt
I =ò .

t
4

4



D.

5

I = ò tdt.

p
2

dx

x2 + 16
C.

8

dt
I =ò .
t
4

1
I = ò udu.

21

I = ò tdt.
4

. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

I = ò sin2 x cosxdx
0

A.

.
1

I = ò u2du
0

B.

.

C.

.

1

I = 2ò udu
0


D.

.

0

I =-

1

ò u du
2

- 1

I =-

ò u du
2

0


Câu 145. Tích phân:

bằng
1

J =ò

0

A.
J =

1
8

xdx
(x + 1)3

.

B.

Câu 146. Tích phân

K =ò
2

K = ln2

.

B.

.

D.


.
J =1

K = 2ln2

.

C.

8
K = ln
3

.

D.

1 8
K = ln
2 3

bằng
1

I =ò
0

1
3


J =2

x
dx
x2 - 1

Câu 147. Tích phân

A.

C.

bằng
3

A.

1
4

J =

.

xdx
2x + 1

.

B. .

1

C.

Câu 148. Tích phân

ln2

.

D.

.

D.

1
2

.

bằng
1

I = ò x 3x + 1dx
0

A.

16

135

.

B.

116
135

Câu 149. Tích phân

.

C.

114
135

14
135

.

bằng
1

L = ò x 1- x2dx
0

A.


.
L =- 1

B.

1
L=
4

Câu 150. Tích phân

òx

I =

2

p
6

.

3
2

L =1

.


D.

1
L=
3

dx

x - 3
B. .
p

Câu 151. Tích phân

C.

p
3

.

D.

p
2

.

có giá trị là
3


I =ò
2

A.

C.

bằng:
2 3

A.

.

.
2 2

x

dx
x2 - 1
B.
2 2-

Câu 152. Tích phân

.
3


bằng
a

òx

2

0

a2 - x2dx ( a > 0)

C.

.
2 2+ 3

D.

.
3

.

.


A.

.


B.

p.a4
8

.

Câu 153. Tích phânI =

ò 1+
0

C.

3

x +1

p
e2

D.

.
p.a3
8

dx
B.


D.

3
2
+ 3ln
2
3

I =ò

3
3
- 3ln
2
2
3
2
- 3ln
2
3

, ta tính được:
cos( ln x)
x

1

A. I = cos1

dx

B. I = 1

Câu 155. Tích phân

p
2

I =ò
0

A.

1

1
t = ln x Þ dt = dx
x

Câu 154. Cho

.
p.a3
16

có giá trị là:
7

A.

C.


p.a4
16

1 1
- ln2
3 2

.

C. I = sin1

D. Một kết quả khác

bằng:
sin x.cos3 x
dx
cos2 x + 1
B.

.

1 1
+ ln2
2 2

Câu 156. Tích phân

C.


1 1
- ln2
2 3

.

D.

1 1
- ln2
2 2

có giá trị là:
0

cosx
dx
2 + sin x
p

I =ò
-

A.

ln3

2

.


Câu 157. Tích phân

B.

0

.

C.

- ln2

.

D.

ln2

.

bằng:

p
6

I = ò sin3 x.cosxdx
0

A.


6

.

B.

Câu 158. Tích phân

p
3

5

.

C.

4

.

D.

1
64

.

là :


I = ò tan xdx
0

A.

ln2

.

Câu 159. Tích phân

B.

p
2

- ln2

sin3 x
I =ò
dx
1 + cosx
0

.

có giá trị là:

C.


1
ln2
2

.

D.

1
- ln2
2

.


A.

1
3

.

B.

.

1
4


C.

Câu 160. Tích phân

.

1
2

D.

2

.

bằng:
e

I =ò
1

A.

2 + ln x
dx
2x

.

B.


.

3- 2
3

C.

3+ 2
3

Câu 161. Tích phân

.

D.

3- 2
6

.
3 3- 2 2
3

bằng:

p
6

I = ò tanxdx

0

A.

3
ln
2

.

B.

ò
1

3

B. .
1

.

3
3

ln

3
2


C.

ln2

D.

.

1
2

.

có giá trị là:
e

ò
1

1
3

ln

D.

ln x
dx
x


Câu 163. Tích phânI =

A.

.

bằng:
e

A.

C.

3
2

- ln

Câu 162. Tích phân

-

.

2

1+ ln x
dx
x
B.


.

2
3

C. .
1

.

Câu 164. Tích phân

D.

4
3

.

bằng
3

I = ò x 1 + x2dx
1

A.

.
4-


B.

2

.

C.

8- 2 2
3

3
Câu 165. Tích phân

.

D.

4+ 2
3

.
8+2 2
3

bằng
1

19


I = ò x ( 1- x) dx
0

A.

1
420

.

B.

1
380

Câu 166. Tích phân

.

có giá trị là
1

I =ò
0

x
dx
(x + 1)3


C.

1
342

.

D.

1
462

.


A.

1
2

.

B.

Câu 167. Cho

1
4

.




p
2

C.

u = sin x

- 1
8

.

D.

1
8

.

. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

I = ò sin2 x cosxdx
0

A.

.


B.

.

1

C.

.

1

I = ò u2du

I = 2ò udu

0

I =-

0

Câu 168. Nếu đặt

2

t = x + x + 16

ò u du

2

0

trở thành

dx

I =ò
0

B.

2

x + 16
C.

8

dt
I =ò .
t
4

I =-

- 1

3


8

.
1

ò u du

thì tích phân
2

A.

D.

0

D.

5

5

dt
I =ò .
t
4

I = ò tdt.
4


I = ò tdt.
4

MỨC 2
5

Câu 169. Cho
A.

ò f ( x) dx = 3
2

1
I = .
3

2

. Tính
B.

I = ò f ( 3x - 1) dx

9

ò f ( x) dx = 27

Câu 170. Cho
A.

.
I = 27
0

Câu 171. Cho
A.

. Tính
B.

, tính
B.

.

Câu 172. Cho biết

ò f ( - 3x) dx
- 3

C.

I = ò f ( 4x) dx
0

1
I =4

.


B.

P = 15.

f ( x)

2

.

D.

I =3

.

.
C.

1
I =
4

.
I =- 2

P = òé
f 5 - 3x) + 7ù
dx.
ê

ú
ë(
û
0

C.

P = 37.

là hàm số liên tục trên

I = ò f ( 3x) dx
0

D.

2

- 1

Cho

.
I =9

. Tính giá trị của

ò f ( x) dx = 15
Câu 173.


I = 3.

.

.
I =- 3

5

A.

D.

I = 9.

1

ò f ( x) dx = - 1

1
I =2

C.

I = 1.

0

4


0

1

¡

P = 27.

D.

P = 19.



. Tính
2

3

0

1

ò f ( x) dx = - 2, ò f ( 2x) dx = 10