Tải bản đầy đủ (.docx) (21 trang)

Đáp án trắc nghiệm ngoại ngữ II 3 – EN06

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (143.97 KB, 21 trang )

Ngoại ngữ II.3 – EN06 LTTN1
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
我______我我我我我我我我。
Chọn một câu trả lời:
a. 别
b. 别别
c. 在 Câu trả lời đúng
d. 别么
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh
1.我我我我
2.。
3.我我我
4.。
Chọn một câu trả lời:
a. 4312
b. 1432 Câu trả lời đúng
c. 1234
d. 4123
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
我______我我我我我我我。
Chọn một câu trả lời:
a. 在在 Câu trả lời đúng
b. 别别
c. 别别别
d. 别么
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh
1.我我。
2.我我。
3.我。
4.。
Chọn một câu trả lời:


a. 1342 Câu trả lời đúng
b. 1243
c. 2413
d. 4312


Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh
1.我我我。
2.。
3.我我
4. 。
Chọn một câu trả lời:
a. 1234
b. 3412
c. 3421 Câu trả lời đúng
d. 1423
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
我我我我我我我______我我。
Chọn một câu trả lời:
a. 别
b. 别
c. 别
d. 在在 Câu trả lời đúng
Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch chân:
我我我我我我我我我。
Chọn một câu trả lời:
a. 别别别别别别
b. 别别别别别别别
c. 别别别别别别别别别
d. 在在在在在在在在在在 Câu trả lời đúng

Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh
1.我我我。
2.。
3.我。
4.我我。
Chọn một câu trả lời:
a. 4123
b. 2341Câu trả lời đúng
c. 4321
d. 1234
Điền từ thích hợp vào chỗ trống


我我我______我我我我我我。
Chọn một câu trả lời:
a. 在 Câu trả lời đúng
b. 别
c. 别
d. 么
Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch chân:
我我我我我我我我我我。
Chọn một câu trả lời:
a. 别别别别别别别别别
b. 别别别别别别别
c. 别别别别别别别
d. 在在在在在在在在在在 Câu trả lời đúng
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
我我我______我我我我我我我。
Chọn một câu trả lời:
a. 别

b. 别
c. 别
d. 在 Câu trả lời đúng
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh
1.我我我。
2.我。
3.我我我
4.我我我
Chọn một câu trả lời:
a. 3124 Câu trả lời đúng
b. 4312
c. 1234
d. 3412
Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch chân:
我我我我我我。
Chọn một câu trả lời:
a. 在在在在在在在 Câu trả lời đúng
b. 别别别别别别
c. 别别别别别
d. 别别别别别别么


Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh
1.。
2.我我。
3.我我我
4.我我。
Chọn một câu trả lời:
a. 4231
b. 3214

c. 4123
d. 1423 Câu trả lời đúng
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
我我我我我我我我______。
Chọn một câu trả lời:
a. 别
b. 在 Câu trả lời đúng
c. 别
d. 么
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
我我我我我我_____我我我。
Chọn một câu trả lời:
a. 在在 Câu trả lời đúng
b. 别别
c. 别别
d. 别么
Tìm phiên âm đúng:
我我我
Chọn một câu trả lời:
a. shòuhuòyuán Câu trả lời đúng
b. shòupiàoyuán
c. yánjiūshēng
d. liúxuéshēng
Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:
héshì
Chọn một câu trả lời:
a. 别别
b. 别别



c. 在在 Câu trả lời đúng
d. 别么

Tìm đại từ nghi vấn để hỏi cho từ gạch chân:
我我我我我我我我我我我我我我我我我我。
Chọn một câu trả lời:
a. 别别
b. 别别
c. 别别 Câu trả lời không đúng
d. 我 Câu trả lời đúng
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
我我我我我______我我我我我我。
Chọn một câu trả lời:
a. 别别
b. 别别
c. 在在 Câu trả lời đúng
d. 别么
Điền từ 我我 vào chỗ trống thích hợp:
我A我我我我B我我我C我我我我D我。
Chọn một câu trả lời:
a.
B
b.
A
c.
D Câu trả lời đúng
d.
C

Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

我我我我______ 我我我。
Chọn một câu trả lời:
a. 在在 Câu trả lời đúng
b. 别别
c. 别别别
d. 别么
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:


我我我我我______我我我我 。
Chọn một câu trả lời:
a. 别别
b. 别别
c. 别
d. 在 Câu trả lời đúng
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
我我我我我我我我我我______ 。
Chọn một câu trả lời:
a. 在在 Câu trả lời đúng
b. 别别
c. 别别
d. 别别
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
我我我我我______。
Chọn một câu trả lời:
a. 别 Câu trả lời không đúng
b. 别
c. 别 Câu trả lời không đúng
d. 别
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

我我我______我我我我 。
Chọn một câu trả lời:
a. 别
b. 别
c. 别
d. 在 Câu trả lời đúng
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
我我我我我我我我我我我_______我我我。
Chọn một câu trả lời:
a. 别别别
b. 在在在 Câu trả lời đúng
c. 别别别
d. 别别么
Tìm đại từ nghi vấn để hỏi cho từ gạch chân:
我我我我我我我我我我我我我我。


Chọn một câu trả lời:
a. 别别
b. 在在 Câu trả lời đúng
c. 别
d. 么

Tìm phiên âm đúng:
我。
Chọn một câu trả lời:
a. suīrán
b. dāngchū
c. dāngrán Câu trả lời đúng
d. tǎnrán

Tìm đại từ nghi vấn để hỏi cho từ gạch chân:
我我我我我我我我。
Chọn một câu trả lời:
a. 别别
b. 别别
c. 在在在 Câu trả lời đúng
d. 别别么
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
我我我我我我_______我我我我我。
Chọn một câu trả lời:
a. 别别
b. 别别
c. 我我 Câu trả lời đúng
d. 别么
Điền từ 我我 vào chỗ trống thích hợp:
我A我我我B我我我我我我C我我我D我我我我。
Chọn một câu trả lời:
a.
B Câu trả lời đúng
b.
D
c.
C


d.
A

Chọn đáp án đúng:
我我我我我我我我我我我我我。

我我我我我我我。
Chọn một câu trả lời:
a. 别别别别别别
b. 别别别别别
c. 别别别别
d. 在在在在在
Câu trả lời đúng
Điền từ 我 vào chỗ trống thích hợp
我A我我我B我我我C我我我D我我我我我我我我。
Chọn một câu trả lời:
a.
C
b.Câu trả lời không đúng 别别别别别别
D
c.
B
d.
A Câu trả lời không đúng

Điền từ 我我 vào chỗ trống thích hợp:
我A我我我B我我我我C我我我D我我我我我。
Chọn một câu trả lời:
a.
C
b.
B Câu trả lời đúng
c.
A
d.
D Câu trả lời không đúng



Chọn đáp án đúng:
我我我我我我我我我我我我我我我。
我我我我我我我。
Chọn một câu trả lời:
a. 在在在在 Câu trả lời đúng
b. 别别别别别别
c. 别别别别
d. 别别别别别别
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
我我我我我我我我______。
Chọn một câu trả lời:
a. 别别
b. 在在 Câu trả lời đúng
c. 别别
d. 别么
Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:
kěyǐ
Chọn một câu trả lời:
a. 别别
b. 在在 Câu trả lời đúng
c. 别别
d. 别么
Tìm phiên âm đúng:
我我。
Chọn một câu trả lời:
a. duì bu qǐ
b. yǔróngfú Câu trả lời đúng
c. shòuhuòyuán

d. wèi shénme
Chọn đáp án đúng:
我我我我我我我我我我我我。
我我我我我我我。
Chọn một câu trả lời:
a. 别别别
b. 别别别别别别
c. 在在在在 Câu trả lời đúng
d. 别别么


Điền từ 我 vào chỗ trống thích hợp:
我A我我我B我我我C我我我我D我我我我。
Chọn một câu trả lời:
a.
D
b.
BCâu trả lời đúng
c.
A
d.
C

Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:
wèi shénme
Chọn một câu trả lời:
a. 别别别
b. 别别别
c. 在在在 Câu trả lời đúng
d. 别别么

Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
我我我我我我我我我我我______ 。
Chọn một câu trả lời:
a. 别
b. 别别
c. 别别
d. 在在 Câu trả lời đúng
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
我我我我我我我______我我我 。
Chọn một câu trả lời:
a. 我 Câu trả lời đúng
b. 别
c. 别
d. 别
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
我我我我______我我我我我。


Chọn một câu trả lời:
a. 别别
b. 别别
c. 我我 Câu trả lời đúng
d. 别么

Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 我我我我
2. 10 我我
3. 我。
4. 我。
5. 。

Chọn một câu trả lời:
a. 35412
b. 35142 Câu trả lời đúng
c. 35214
d. 35421
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 我我我。
2. 我我我。
3. 。
4. 。
5. 。
Chọn một câu trả lời:
a. 45123
b. 45213
c. 45312
d. 45321 Câu trả lời đúng

Chọn đáp án đúng:
我我……我我我我我我我我我我我。
Chọn một câu trả lời:
a. 别
b. 别
c. 我 Câu trả lời đúng
d. 么


Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 我
2. 。
3. 我。

4. 我我
5. 我我。
Chọn một câu trả lời:
a. 42153
b. 42315 Câu trả lời đúng
c. 42351
d. 42135
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 我。
2. 我我。
3. 我我
4. 。
5. 。
Chọn một câu trả lời:
a. 51342 Câu trả lời đúng
b. 51432
c. 51423
d. 42153
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu
我我 A 我我我 B 我 50 我我我我我我我 C 我 D 我我我我我。
Chọn một câu trả lời:
a. B
b. A
c. C Câu trả lời đúng
d. D
Chọn đáp án đúng:
我我我……我我我我我我 20 我我我。
Chọn một câu trả lời:
a. 别
b. 别

c. 别
d. 我 Câu trả lời đúng


Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu
我 A 我我我 B 我我 C 我我我我我 D 我我我我我我。
Chọn một câu trả lời:
a. B Câu trả lời đúng
b. C
c. D
d. A
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu
我 A 我我我我我 B 我 C 我我我 D300 我我我我我。
Chọn một câu trả lời:
a. C
b. D Câu trả lời đúng
c. B
d. A
Chọn đáp án đúng:
我我我我我我……我我我我我我我我我我我。
Chọn một câu trả lời:
a. 别
b. 我 Câu trả lời đúng
c. 别
d. 么
Chọn đáp án đúng:
我…… 我我我我我我我。
Chọn một câu trả lời:
a. 别
b. 在 Câu trả lời đúng

c. 别
d. 么
Chọn đáp án đúng:
我我我我我我我我我我我我我我我我我我我……我我。
Chọn một câu trả lời:
a. 别
b. 别
c. 别
d. 我 Câu trả lời đúng
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu
我我 A 我我我 B 我我我我我我我我我我 C 我 D 我我我我我。


Chọn một câu trả lời:
a. B
b. A
c. C Câu trả lời đúng
d. D

Chọn đáp án đúng:
我我我我我我我我……。
Chọn một câu trả lời:
a. 别别
b. 我我 Câu trả lời đúng
c. 别别
d. 别别
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh
1.。
2.我我我
3.我我。

4.我我我我我。
Chọn một câu trả lời:
a. 1234
b. 4312
c. 1432 Câu trả lời đúng
d. 4123.
Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch chân:
我我我我我我我我我我我。
Chọn một câu trả lời:
a. 我我我我我我我我我我我 Câu trả lời đúng
b. 别别别别别别别
c. 别别别别别别别别别别别
d. 别别别别别别别别别么
Chọn đáp án đúng:
我我我我我我我……。
Chọn một câu trả lời:
a. 别别
b. 别
c. 别别
d. 我我 Câu trả lời đúng
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh


1. 我。
2. 我。
3. 我。
4. 。
5. 。
6. 我。
Chọn một câu trả lời:

a. 152346
b. 251346
c. 152463 Câu trả lời đúng
d. 256413
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 我我
2. 。
3. 我我我
4. 我。
5. 。
6. 我。
Chọn một câu trả lời:
a. 352461
b. 253164
c. 254163
d. 253416 Câu trả lời đúng
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu
我我 A 我 B 我我 C 我我 D 我我我我我我。
Chọn một câu trả lời:
a. B
b. A
c. C
d. D Câu trả lời đúng
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu:
我我我我我我我(A)我我我(B)我我我我(C)我我 110 我(D)我 (我我)
Chọn một câu trả lời:
a. B Câu trả lời đúng
b. A



c. D
d. C

Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh
1.我我。
2.我。
3.我我我。
4.我。
Chọn một câu trả lời:
a. 3214
b. 4123
c. 1423 Câu trả lời đúng
d. 4231
Chọn đáp án đúng:
我我我我我…….?
Chọn một câu trả lời:
a. 别别
b. 别别
c. 别别
d. 我我 Câu trả lời đúng
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu:
我(A)我我我我我我我我(B)我我我(C)我我我(D)我我我 (我)
Chọn một câu trả lời:
a. A
b. B
c. D
d. C Câu trả lời đúng
Chọn đáp án đúng:
我我我我我我我……我我我。
Chọn một câu trả lời:

a. 我 Câu trả lời đúng
b. 别
c. 别
d. 么
Chọn đáp án đúng:
我我我我我我我我……我我我。


Chọn một câu trả lời:
a. 别
b. 别
c. 我 Câu trả lời đúng
d. 么

Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu:
我我我我我我(A)我我我我我我我我我(B)我我我我我我我(C)我我我我(D)我我 (我)
Chọn một câu trả lời:
a. C
b. B
c. A Câu trả lời đúng
d. D
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu:
我(A)我我我我我(B)我我我(C)我我(D)我我我 (我我我)
Chọn một câu trả lời:
a. D Câu trả lời đúng
b. A
c. B
d. C
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 我。

2. 我。
3. 我。
4. 我
5. 我。
6. 我。
Chọn một câu trả lời:
a. 641523
b. 123465
c. 146523 Câu trả lời đúng
d. 146235
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 我。
2. 我我
3. 我。


4. 。
5. 。
6. 我我。
Chọn một câu trả lời:
a. 413256 Câu trả lời đúng
b. 425613
c. 613425
d. 642513
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu:
1. 我我我。
2. 我我我。
3. 我我。
4. 我我我我我我
5. 我我

Chọn một câu trả lời:
a. 42513
b. 23145 Câu trả lời đúng
c. 12435
d. 24351
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 我我。
2. 我。
3. 。
4. 我我。
5. 我。
Chọn một câu trả lời:
a. 23541
b. 32514
c. 54132
d. 32541 Câu trả lời đúng
Chọn đáp án đúng:
我我我我我我我我我我……我。
Chọn một câu trả lời:
a. 别
b. 别


c. 别
d. 我 Câu trả lời đúng

Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu
我我 A 我我我我我我 B 我我 C 我我我我 D我我我我我。
Chọn một câu trả lời:
a. B Câu trả lời không đúng

b. A
c. C
d. D
Chọn đáp án đúng:
我我我我……我。
Chọn một câu trả lời:
a. 别
b. 别
c. 别
d. 别别 Câu trả lời không đúng
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu
我我 A 我我 B 我我我我我我 C 我 D 我我我我我我。
Chọn một câu trả lời:
a. A
b. D
c. B
d. C Câu trả lời đúng
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 我。
2. 我我我。
3. 。
4. 我。
5. 我我
Chọn một câu trả lời:
a. 41532 Câu trả lời đúng
b. 14532
c. 53214
d. 41235
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh



1.我我
2.。
3.。
4.我我我
5.。
Chọn một câu trả lời:
a. 25341 Câu trả lời đúng
b. 25314
c. 25413
d. 25134
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu
我我我A 我 B 我 C 我我我 D 我我我我我我。
Chọn một câu trả lời:
a. D
b. B Câu trả lời đúng
c. A
d. C
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1.。
2.我。
3.我我我
4.。
5.我。
Chọn một câu trả lời:
a. 42315 Câu trả lời không đúng
b. 42135
c. 42351
d. 42153
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh

1.。
2.我我
3.我我我
4.我
5.我。


Chọn một câu trả lời:
a. 21345
b. 21435
c. 21534
d. 21543 Câu trả lời đúng

Điền từ thích hợp vào chỗ trống
我我我我我我我我我我______我我。
Chọn một câu trả lời:
a. 我我 Câu trả lời đúng
b. 别别
c. 别别
d. 别别
Phản hồi
Đáp án đúng là: 别么
Vì: cần đi khám bệnh, nên phải đến “bệnh viện -别别”

Điền từ thích hợp vào chỗ trống
我______我我我我我我我我。
Chọn một câu trả lời:
a. 别 Câu trả lời đúng
b. 别
c. 别

d. 么
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh
1.我我。
2.我我
3.。
4.。。
Chọn một câu trả lời:
a. 2413
b. 1243
c. 4312
d. 1342 Câu trả lời đúng
Phản hồi
Đáp án đúng là: 么别别别别别别别么



×