Tải bản đầy đủ (.pdf) (13 trang)

LOP 4 UNIT 1 LY THUYET BAI TAP DAP AN CO TO THUY

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (404.05 KB, 13 trang )

Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210

LÝ THUYẾT- BÀI TẬP- ĐÁP ÁN
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210

UNIT 1: NICE TO SEE YOU AGAIN
I. VOCABULARY
English

Pronunciation

Vietnamese

Morning

/’mɔ:nɪŋ/

Buổi sáng

Afternoon

/’ɑ:ftənu:n/

Buổi chiều

Evening

/i’:vnɪŋ/


Buổi tối

Night

/naɪt/

Buổi đêm

Tomorrow

/tə’mɒrəʊ/

Ngày mai

Later

/’leɪtə(r)/

Sau, muộn

Again

/ə’ɡeɪn/

Lại, lặp lại

See

/si:/


Gặp

Meet

/mi:t/

Gặp, gặp gỡ

Vietnam

/vjet’næm/

Quốc gia Việt Nam

England

/’ɪŋɡlend/

Anh Quốc

Student/pupil

/’stju:dnt/ /’pju:pl/

Học sinh

Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

1



Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210

II. GRAMMAR
1. Để chào hỏi
- Good + buổi.

Chào+ buổi

- Nice to see you again.

Rất vui được gặp lại bạn

Example:
Chào buổi sáng

Good morning.
2. Để chào tạm biệt
- Goodbye = Bye

Tạm biệt

- See you tomorrow

Hẹn mai gặp lại

- See you again = See you later


Hẹn gặp lại

Example:
- Goodbye, Tony

Tạm biệt Tony

- See you tomorrow

Hẹn mai gặp lại

3. Lưu ý
- Good evening

Chào buổi tối

- Good night

Chúc ngủ ngon

PRACTICE
I. Complete each sentence.
1. Nice to meet YO_, _OO.
a. U/ T

b. O/ T

c. Y/ N

d. N/ T


c. Y/ O

d. Y/ A

c. EU

d. RU

2. Good B_E. See you _GAIN.
a. U/ E

b. Y/ E

3. Good night, my D_ _ GHTER.
a. RA

b. AU

Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

2


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210

4. They go to school in the MO_N_NG.
a. R/E


b. R/U

c. R/I

d. I/R

c. HOM

d. ERE

5. W_ _ _ is your name?
a. HEN

b. HAT

II. Circle the correct words.
6. I watch a moon in the ________
a. Afternoon

b. Evening

c. Morning

7. My mother go to work in the ___________
a. Evening

b. Midnight

c. Morning


8. Nice to see you ____________
a. Again

b. Soon

c. Later

9. The ________ is very hot in the summer
a. Sun

b. Moon

c. Mars

10. I ________ HCM City with my parents
a. Live at

b. Live from

c. Live on

d. Live in

III. Choose the correct answer.
11. ___________? – he is from Vietnam.
a. Where is John from?

b. What’s John’s address?


c. Where does John live?

d. How old is John?

12. Are you fine? – _______
a. Yes, I do

b. No, I don’t

c. Yes, I am

d. No, I am

13. Jack:

Hello Tommy!

Tommy: Hi, _________
a. Yes, I’m from England.

b. See you again.

c. Yes, I am.

d. Nice to meet you again.

14. What’s Linda’s _________? – She is Australian.
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

3



Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

a. Nation

b. National

LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210

c. Nationally

d. Nationality

15. Where are you from? I am ________ China.
a. In

b. From

c. To

d. With

c. Second

d. Third

c. Vietnmese

d. England


16. Mai is _________ years old.
a. Nine

b. Ninth

17. He is from Japan. He is _________
a. Chinese

b. Japanese

18. _____________? – My grandparents live in Ha Noi.
a. Where do you come from?

b. Where is your grandparents from?

c. Where does your grandparents live?

d. Where do your grandprents live?

19. Is your sister pupil? – __________
a. Yes, she is

b. No, she is

c. Yes, she is not pupil

d. Yes, she isn’t

20. ________ are Mai and Anh? – their class is 7C

a. What

b. Which class

c. What class

d. Where class

c. Pupil

d. pesonality

21. Jack is an America _______?
a. Human

b. From

22. _______ my friend Tom. He is from America.
a. That are

b. This is

c. This are

d. That was

23. _________? – I’m a student.
a. What are you?

b. How are you?


c. Where are you from?

d. What do you do?

24. Hello, my _______ Mary.
a. Name’s

b. Named

c. Names

d. Name

c. Class

d. Classes

25. She is ________ 4B too.
a. Her class

b. In class

26. ________ to meet you, too.
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

4


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS


a. Fine

b. Good

LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210

c. Love

d. Nice

27. Hoa: Goodbye!
Hai: _____________
a. Me too

b. Love

c. See you tomorrow

d. Ok

28. Is his school small? – ________
a. yes, it isn’t

b. No, it isn’t

c. At Nguyen Du Primary school

d. No, it is


29. Where is his school? – _________
a. He study at Nguyen Khiem primary school.
b. His school is in Ha Noi.
c. His school is Nguyen Khiem primary school.
d. He is live in Ha Noi.
30. My older sister is ______ old.
a. Ten years

b. Tenth years

c. Ten year

d. Tenth year

31. Rất vui được gặp lại bạn. – Translate into English: ________
a. Nice to meet you.

b. Nice to meet you too.

c. See you again.

d. Nice to see you again.

32. Tôi đến từ Viet Nam. Còn bạn? Bạn đến từ đâu? – Translate into
English:________
a. I come from Viet Nam. And you? Where do you live?
b. I am from Viet Nam. And you? Where are you from?
c. I am at Viet Nam. And you? Where are you from?
d. I am at Viet Nam . And you? Where do you live?
33. Xin chào. Tớ tên là John. – Translate into English: __________

a. Hello, my name is John.
b. Hello, I’m John.
c. Hello, my name John.

Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

5


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210

d. Hello, his name is John.
34. Tớ là học sinh. Tớ đến từ Mỹ. – Translate into English: ________
a. I am a student America.
b. I am a pupil. I live at America.
c. I am a pupil. I am come from America.
d. I am a student. I am from America.
35. Chúc mẹ ngủ ngon. – Translate into English: __________
a. Good morning, mum.
b. Good night, mum.
c. Good evening, mum.
d. Good affternoon, mum.
IV. Recorder the words to make correct sentences
36. see/ goodbye/ later/ you/,
a. Goodbye, see you later.
b. Goodbye later, see you.
37. I’m/ morning/ Mai/ good/.
a. I’m good morning Mai.

b. Good morning I’m Mai.
38. to/ you/ see/ again/ nice/.
a. Nice to see you again.
b. See you to nice again.
38. hello/ White/ from/ Vietnam/ I’m/ I/ come
a. Hello. I’m White. I come from Vietnam.
b. Hello. I’m from Vietnam. I come White.
39. nationality/ what’s/ your/?
a. What’s nationality your?
b. What’s your nationality?
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

6


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210

40. I/ well/ very/ am
a. I am well very.
b. I am very well
41. study/ at/ BTC/ school/ primary/ I
a. I study at BTC primary school.
b. I study BTC primary at school.
42. my sister/ in/ morning/ school/ goes/ to/ the
a. My sister goes to school in the morning.
b. My sister goes to in the morning school.
43. you/ Vietnamese/ are/?
a. You are Vietnamese?

b. Are you Vietnamese?
44. Are/ from/ you/ where/ ?
a. Where are you from?
b. Where from are you?
45. the/ name/ girl’s/ is/ what/?
a. What the girl’s name is?
b. What is the girl’s name?
46. his/ name/ school/ what’s/ the/ of/?
a. What’s the name of his school?
b. What’s his school of the nme?
47. Good/ see/ you/ bye/ soon
a. Good, see you bye soon.
b. Good bye, see you soon.
48. Lan/ are/ my/ they/ are/./ chinese/ and/ Ha/ friends.
a. Lan and Ha are my friends. They are chinese.
b. Lan and Ha are chinese my friends and they are.
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

7


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210

49. Good/ how/ class/ you/ morning/ are/?
a. Good morning, how class are you?
b. Good morning class, how are you?
50. city/ I/ from/ am/ Ho Chi Minh/ Vietnam
a. I am from Vietnam city Ho Chi Minh.

b. I am from Ho Chi Minh city Vietnam.

KEY
I. Complete each sentence.
1. Nice to meet YO_, _OO.
a. U/ T

b. O/ T

c. Y/ N

d. N/ T

c. Y/ O

d. Y/ A

c. EU

d. RU

c. R/I

d. I/R

c. HOM

d. ERE

2. Good B_E. See you _GAIN.

a. U/ E

b. Y/ E

3. Good night, my D_ _ GHTER.
a. RA

b. AU

4. They go to school in the MO_N_NG.
a. R/E

b. R/U

5. W_ _ _ is your name?
a. HEN

b. HAT

II. Circle the correct words.
6. I watch a moon in the ________
a. Afternoon

b. Evening

c. Morning

7. My mother go to work in the ___________
a. Evening


b. Midnight

c. Morning

8. Nice to see you ____________
a. Again

b. Soon

Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

c. Later

8


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210

9. The ________ is very hot in the summer
a. Sun

b. Moon

c. Mars

10. I ________ HCM City with my parents
a. Live at


b. Live from

c. Live on

d. Live in

III. Choose the correct answer.
11. ___________? – he is from Vietnam.
a. Where is John from?

b. What’s John’s address?

c. Where does John live?

d. How old is John?

12. Are you fine? – _______
a. Yes, I do

b. No, I don’t

c. Yes, I am

d. No, I am

13. Jack:

Hello Tommy!

Tommy: Hi, _________

a. Yes, I’m from England.

b. See you again.

c. Yes, I am.

d. Nice to meet you again.

14. What’s Linda’s _________? – She is Australian.
a. Nation

b. National

c. Nationally

d. Nationality

15. Where are you from? I am ________ China.
a. In

b. From

c. To

d. With

c. Second

d. Third


c. Vietnmese

d. England

16. Mai is _________ years old.
a. Nine

b. Ninth

17. He is from Japan. He is _________
a. Chinese

b. Japanese

18. _____________? – My grandparents live in Ha Noi.
a. Where do you come from?

b. Where is your grandparents from?

c. Where does your grandparents live?

d. Where do your grandprents live?

19. Is your sister pupil? – __________
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

9


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS


LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210

a. Yes, she is

b. No, she is

c. Yes, she is not pupil

d. Yes, she isn’t

20. ________ are Mai and Anh? – their class is 7C
a. What

b. Which class

c. What class

d. Where class

c. Pupil

d. pesonality

21. Jack is an America _______?
a. Human

b. From

22. _______ my friend Tom. He is from America.

a. That are

b. This is

c. This are

d. That was

23. _________? – I’m a student.
a. What are you?

b. How are you?

c. Where are you from?

d. What do you do?

24. Hello, my _______ Mary.
a. Name’s

b. Named

c. Names

d. Name

c. Class

d. Classes


c. Love

d. Nice

25. She is ________ 4B too.
a. Her class

b. In class

26. ________ to meet you, too.
a. Fine

b. Good

27. Hoa: Goodbye!
Hai: _____________
a. Me too

b. Love

c. See you tomorrow

d. Ok

28. Is his school small? – ________
a. yes, it isn’t

b. No, it isn’t

c. At Nguyen Du Primary school


d. No, it is

29. Where is his school? – _________
a. He study at Nguyen Khiem primary school.
b. His school is in Ha Noi.
c. His school is Nguyen Khiem primary school.
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

10


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210

d. He is live in Ha Noi.
30. My older sister is ______ old.
a. Ten years

b. Tenth years

c. Ten year

d. Tenth year

31. Rất vui được gặp lại bạn. – Translate into English: ________
a. Nice to meet you.

b. Nice to meet you too.


c. See you again.

d. Nice to see you again.

32. Tôi đến từ Viet Nam. Còn bạn? Bạn đến từ đâu? – Translate into
English:________
a. I come from Viet Nam. And you? Where do you live?
b. I am from Viet Nam. And you? Where are you from?
c. I am at Viet Nam. And you? Where are you from?
d. I am at Viet Nam . And you? Where do you live?
33. Xin chào. Tớ tên là John. – Translate into English: __________
a. Hello, my name is John.
b. Hello, I’m John.
c. Hello, my name John.
d. Hello, his name is John.
34. Tớ là học sinh. Tớ đến từ Mỹ. – Translate into English: ________
a. I am a student America.
b. I am a pupil. I live at America.
c. I am a pupil. I am come from America.
d. I am a student. I am from America.
35. Chúc mẹ ngủ ngon. – Translate into English: __________
a. Good morning, mum.
b. Good night, mum.
c. Good evening, mum.
d. Good affternoon, mum.

Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

11



Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210

IV. Recorder the words to make correct sentences
36. see/ goodbye/ later/ you/,
a. Goodbye, see you later.
b. Goodbye later, see you.
37. I’m/ morning/ Mai/ good/.
a. I’m good morning Mai.
b. Good morning I’m Mai.
38. to/ you/ see/ again/ nice/.
a. Nice to see you again.
b. See you to nice again.
38. hello/ White/ from/ Vietnam/ I’m/ I/ come
a. Hello. I’m White. I come from Vietnam.
b. Hello. I’m from Vietnam. I come White.
39. nationality/ what’s/ your/?
a. What’s ntionality your?
b. What’s your ntionality?
40. I/ well/ very/ am
a. I am well very.
b. I am very well
41. study/ at/ BTC/ school/ primary/ I
a. I study at BTC primary school.
b. I study BTC primary at school.
42. my sister/ in/ morning/ school/ goes/ to/ the
a. My sister goes to school in the morning.

b. My sister goes to in the morning school.
43. you/ Vietnamese/ are/?
a. You are Vietnamese?
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

12


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210

b. Are you Vietnamese?
44. Are/ from/ you/ where/ ?
a. Where are you from?
b. Where from are you?
45. the/ name/ girl’s/ is/ what/?
a. What the girl’s name is?
b. What is the girl’s name?
46. his/ name/ school/ what’s/ the/ of/?
a. What’s the name of his school?
b. What’s his school of the nme?
47. Good/ see/ you/ bye/ soon
a. Good, see you bye soon.
b. Good bye, see you soon.
48. Lan/ are/ my/ they/ are/./ chinese/ and/ Ha/ friends.
a. Lan and Ha are my friends. They are chinese.
b. Lan and Ha are chinese my friends and they are.
49. Good/ how/ class/ you/ morning/ are/?
a. Good morning, how class are you?

b. Good morning class, how are you?
50. city/ I/ from/ am/ Ho Chi Minh/ Vietnam
a. I am from Vietnam city Ho Chi Minh.
b. I am from Ho Chi Minh city Vietnam.

Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

13



×