Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
TIẾNG ANH LỚP 4 - UNIT 5: CAN YOU SWIM?
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
PART I: LÝ THUYẾT
I. VOCABULARY
English
Pronunciation
Vietnamese
Can
Draw
Cook
Skate
Skip
Sing
Swim
Swing
Dance
Play
guitar
piano
volleyball
/kæn/
/drɔ:/
/kʊk/
/skeɪt/
/skɪp/
/sɪŋ/
/swɪm/
/swɪŋ/
/dæns/
/pleɪ/
/ɡɪ’tɑ:(r)/
/pi’ænəʊ/
/’vɒlibɔ:l/
/ju:z ə kəm ‘pju:tə(r)/
Có thể
vẽ
nấu (ăn)
lướt, trượt (ván)
nhảy (dây)
hát
bơi
đu (xích đu)
nhảy (múa)
chơi
đàn ghi ta
đàn piano
bóng chuyền
dùng máy tính
use a computer
II. GRAMMAR
1. Hỏi xem người nào có thể làm việc gì
(?) What can + S + do?
(+) S + can + V-inf.
(-) S + can’t + V-inf.
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
1
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
Example:
What can you do?
I can swim.
What can't he do?
He can't play football.
2. Hỏi xem ai đó có thê làm việc gì không
(?) Can + S + V-inf?
(+) Yes, S + can.
(-) No, S + can’t.
Example:
Can you cook?
Yes, I can.
Can she play guitar?
No, she can’t.
PART II. PRACTICE ( THỰC HÀNH)
Complete the word.
1. GUI_AR
a. T
b. B
c. R
d. S
b. I
c. O
d. E
b. O/ R
c. E/ R
d. O/ L
2. P_ANO
a. R
3. V_LLEYBA_L
a. E/ L
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
2
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
4. _WIM
a. S
b. P
c. R
d. D
b. I/ E
c. A/ O
d. E/ O
c. Can
d. Would
5. B_DMINT_N
a. A/ E
Choose the correct answer.
6. I ______ ride a bike.
a. Could
b. Will
7. Mai: Can you cook?
Lan: __________
a. No, I don’t
b. Yes, I can
c. No, I can
d. Yes, I cann’t
8. ____________? – My sister can sing well.
a. What do you do?
b. What is the date today?
b. Can you sing?
d. What can your sister do?
9. Nga: Can you ride a horse?
Anh: No, I ____________
a. Am
b. Am not
c. Can’t
d. Can
10. Who _______ volleyball?
a. can play
b. can playing
c. play
d. can play the
11. They can _______ football well.
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
3
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
a. Plays
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
b. Play
c. Playing
d. To play
c. The
d. /
12. Can you sing ________ Chinese song?
a. A
b. An
13. _________? – I like to ride a horse.
a. What can you do?
b. Can you ride a horse?
c. What can your friends do?
d. What do you like to do?
14. What subjects do you like? – ________
a. I can speak English
b. I like Maths
c. No, I don’t
d. Yes, I do
15. _________ televisions are there in the room?
a. How much
b. How like
c. How many
d. What can
Find the mistake in each sentences.
16. I likes playing the piano, table tennis.
a. Likes
b. Playing
c. The
d. Table tennis
17. Can he plays the guitar?
a. Can
b. The
c. Plays
d. He
18. She does can not drive a car.
a. Can
b. A
c. Drive
d. Does
c. Playing
d. Chess
19. Nga, Lan and Ngoc is playing chess.
a. And
b. Is
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
4
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
20. Can Miss Tam sing a English song?
a. A
b. Sing
c. Can
d. Song
c. Today
To
21. Today is Sunday. He not go to school.
a. Is
b. Not go
Translate into English.
22. Bố tớ có thể nấu cơm. Bố bạn có thể nấu cơm không?
a. My mother can cook. Can your mother cook?
b. My dad can cook. Your dad can cook?
c. My dad can not cook. Can your dad cook?
d. My dad can cook. Can your dad cook?
23. Con vẹt có thể nói nhưng không biết bơi.
a. Parrot can speak but it can swim.
b. Parrot can speak but it can not swim.
c. Parrot can speak but it not can swim.
d. Parrot can speak and it can not swim.
24. Tiết học toán tiếp theo là vào ngày thứ tư.
a. The next English lesson is on Wednesday.
b. Next Maths is on Wednesday.
c. The next Maths is on Wednesday.
d. The next Maths is in Wednesday.
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
5
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
25. Anh trai của bạn có thể hát một bài hát tiếng anh không?
a. Can your brother sing a English song?
b. Can your brother sings an English song?
c. Can your brother sings a English song?
d. Can your brother sing an English song?
26. Hôm nay là ngày 6 tháng 9.
a. Today is the sixth of September.
b. It’s is the sixth of September.
c. It’s is the six of September.
d. Today is the six of September.
27. Linda có thể tô màu được một con chăn.
a. Linda cans paint a python.
b. Linda can paint a python.
c. Linda can paints a python.
d. Linda cans paints a python.
Odd one out.
28. a. Football
b. Table tennis
c. Basketball
d. Guitar
29. a. Swim
b. Skate
c. Climb
d. Book
30. a.Run
b. Piano
c. Guitar
d. Song
31. a. They
b. He
c. She
d. our
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
6
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
32. a. Go
b. Sing
c. Have
d. Swim
33. a. Badminton
b. Song
c. Volleyball
d. Football
34. a. Cat
b. Turtle
c. Dog
d. Pig
35. a. Can not
d. Old
c. Beautiful
d. Small
Recorder the words to make the correct sentences.
36. a/ ride/ can/ you/ bike/?
a. Can you ride a bike?
b. You can ride a bike?
37. Linh/ and/ can/ swim/?/ Julia
a. Can Linh swim and Julia?
b. Can Linh and Julia swim?
38. plays/ my/ father/ piano/ Saturday/ on/ the
a. My father play on piano Saturday.
b. My father plays the piano on Saturday.
39. yes/ cook/ I/ can/ well/ very/.
a. Yes. I can cook very well.
b. Yes. I can very cook well.
40. can/ do/,/ you/ Tom/ what/?
a. What can Tom do, you?
b. What can you do, Tom?
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
7
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
41. I/ studying/ English/ like/ so/ much
a. I like studying English so much.
b. I studying English like so much.
42. my/ like/ playing/ together/ badminton/ parents
a. My parents like playing badminton together.
b. My parents like together playing badminton.
43. Miss Hien/ teacher/ drive/ a car/ can/ is/ my/ she/ and
a. My teacher can is Miss Hien and she drive a car.
b. Miss Hien is my teacher and she can drive a car.
44. your/ play/ sister/ can/ piano/ the/?
a. Can your sister play the pinano?
b. Can the piano your sister play?
45. what/ do/ like/ subject/ you/ best/?
a. What best subject do you like?
b. What subject do you like best?
46. there/ books/ six/ on/ are/ table/ the
a. There are on six the table books.
b. There are six books on the table.
47. Can/ your/ sing/ brother/ play/ basketball/ and/?
a. Can your brother sing and play basketball?
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
8
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
b. Your brother can sing and play basketball?
48. tomorrow/ what/ do/ have/ subject/ you/ ?
a. What subject do you have tomorrow?
b. What tomorrow subject have do you?
49. no/ but/ cannot/,/ can/ they/ play/ they/ chess
a. No, they can but they cannot play chess.
b. No, they cannot but they can play chess.
50. she/ go/ beach/ summer/ to/ can/ in/ the
a. She can go to the beach in summer.
b. She can go to beach in the summer.
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
9
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
KEY
Complete the word.
1. GUI_AR
a. T
b. B
c. R
d. S
b. I
c. O
d. E
b. O/ R
c. E/ R
d. O/ L
b. P
c. R
d. D
b. I/ E
c. A/ O
d. E/ O
c. Can
d. Would
2. P_ANO
a. R
3. V_LLEYBA_L
a. E/ L
4. _WIM
a. S
5. B_DMINT_N
a. A/ E
Choose the correct answer.
6. I ______ ride a bike.
a. Could
b. Will
7. Mai: Can you cook?
Lan: __________
a. No, I don’t
b. Yes, I can
c. No, I can
d. Yes, I cann’t
8. ____________? – My sister can sing well.
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
10
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
a. What do you do?
b. What is the date today?
b. Can you sing?
d. What can your sister do?
9. Nga: Can you ride a horse?
Anh: No, I ____________
a. Am
b. Am not
c. Can’t
d. Can
10. Who _______ volleyball?
a. can play
b. can playing
c. play
d. can play the
11. They can _______ football well.
a. Plays
b. Play
c. Playing
d. To play
c. The
d. /
12. Can you sing ________ Chinese song?
a. A
b. An
13. _________? – I like to ride a horse.
a. What can you do?
b. Can you ride a horse?
c. What can your friends do?
d. What do you like to do?
14. What subjects do you like? – ________
a. I can speak English
b. I like Maths
c. No, I don’t
d. Yes, I do
15. _________ televisions are there in the room?
a. How much
b. How like
c. How many
d. What can
Find the mistake in each sentences.
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
11
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
16. I likes playing the piano, table tennis.
a. Likes
b. Playing
c. The
d. Table tennis
17. Can he plays the guitar?
a. Can
b. The
c. Plays
d. He
18. She does can not drive a car.
a. Can
b. A
c. Drive
d. Does
c. Playing
d. Chess
c. Can
d. Song
c. Today
To
19. Nga, Lan and Ngoc is playing chess.
a. And
b. Is
20. Can Miss Tam sing a English song?
a. A
b. Sing
21. Today is Sunday. He not go to school.
a. Is
b. Not go
Translate into English.
22. Bố tớ có thể nấu cơm. Bố bạn có thể nấu cơm không?
a. My mother can cook. Can your mother cook?
b. My dad can cook. Your dad can cook?
c. My dad can not cook. Can your dad cook?
d. My dad can cook. Can your dad cook?
23. Con vẹt có thể nói nhưng không biết bơi.
a. Parrot can speak but it can swim.
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
12
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
b. Parrot can speak but it can not swim.
c. Parrot can speak but it not can swim.
d. Parrot can speak and it can not swim.
24. Tiết học toán tiếp theo là vào ngày thứ tư.
a. The next English lesson is on Wednesday.
b. Next Maths is on Wednesday.
c. The next Maths is on Wednesday.
d. The next Maths is in Wednesday.
25. Anh trai của bạn có thể hát một bài hát tiếng anh không?
a. Can your brother sing a English song?
b. Can your brother sings an English song?
c. Can your brother sings a English song?
d. Can your brother sing an English song?
26. Hôm nay là ngày 6 tháng 9.
a. Today is the sixth of September.
b. It’s is the sixth of September.
c. It’s is the six of September.
d. Today is the six of September.
27. Linda có thể tô màu được một con chăn.
a. Linda cans paint a python.
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
13
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
b. Linda can paint a python.
c. Linda can paints a python.
d. Linda cans paints a python.
Odd one out.
28. a. Football
b. Table tennis
c. Basketball
d. Guitar
29. a. Swim
b. Skate
c. Climb
d. Book
30. a.Run
b. Piano
c. Guitar
d. Song
31. a. They
b. He
c. She
d. our
32. a. Go
b. Sing
c. Have
33. a. Badminton
b. Song
c. Volleyball
d. Football
34. a. Cat
b. Turtle
c. Dog
d. Pig
35. a. Can not
d. Old
c. Beautiful
d. Small
d. Swim
Recorder the words to make the correct sentences.
36. a/ ride/ can/ you/ bike/?
a. Can you ride a bike?
b. You can ride a bike?
37. Linh/ and/ can/ swim/?/ Julia
a. Can Linh swim and Julia?
b. Can Linh and Julia swim?
38. plays/ my/ father/ piano/ Saturday/ on/ the
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
14
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
a. My father play on piano Saturday.
b. My father plays the piano on Saturday.
39. yes/ cook/ I/ can/ well/ very/.
a. Yes. I can cook very well.
b. Yes. I can very cook well.
40. can/ do/,/ you/ Tom/ what/?
a. What can Tom do, you?
b. What can you do, Tom?
41. I/ studying/ English/ like/ so/ much
a. I like studying English so much.
b. I studying English like so much.
42. my/ like/ playing/ together/ badminton/ parents
a. My parents like playing badminton together.
b. My parents like together playing badminton.
43. Miss Hien/ teacher/ drive/ a car/ can/ is/ my/ she/ and
a. My teacher can is Miss Hien and she drive a car.
b. Miss Hien is my teacher and she can drive a car.
44. your/ play/ sister/ can/ piano/ the/?
a. Can your sister play the pinano?
b. Can the piano your sister play?
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
15
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
45. what/ do/ like/ subject/ you/ best/?
a. What best subject do you like?
b. What subject do you like best?
46. there/ books/ six/ on/ are/ table/ the
a. There are on six the table books.
b. There are six books on the table.
47. Can/ your/ sing/ brother/ play/ basketball/ and/?
a. Can your brother sing and play basketball?
b. Your brother can sing and play basketball?
48. tomorrow/ what/ do/ have/ subject/ you/ ?
a. What subject do you have tomorrow?
b. What tomorrow subject have do you?
49. no/ but/ cannot/,/ can/ they/ play/ they/ chess
a. No, they can but they cannot play chess.
b. No, they cannot but they can play chess.
50. she/ go/ beach/ summer/ to/ can/ in/ the
a. She can go to the beach in summer.
b. She can go to beach in the summer.
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
16