Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
Tiếng anh Lớp 4
PART I: LÝ THUYẾT
I. VOCABULARY
English
Pronunciation
Vietnamese
Phone number
/fəʊn 'nʌmbə[r]/
Số điện thoại
Mobile phone
/'məʊbail fəʊn/
Điện thoại di động
Go for a picnic
/gəʊ fə[r] ei 'piknik/
Đi dã ngoại
Go for a walk
/gəʊ fə[r] ei wɔ:k/
Đi bộ
Go fishing
/gəʊ 'fi∫iη/
Đi câu cá
Go skating
/gəʊ 'skeitiŋ/
Đi trượt băng/ ba-tanh
Go swimming
/gəʊ 'swimiη/
Đi bơi
Go shopping
/gəʊ '∫ɒpiŋ/
Đi mua sắm
Go to supermarket
/gəʊ tə 'su:pəmɑ:kit/
Đi siêu thị
1 |Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
Tiếng anh Lớp 4
Go to bookstore
/gəʊ tə bukstɔ:/
Đến cửa hàng sách
Go to bakery
/gəʊ tə 'beikəri/
Đến tiện bánh
Go to cinema
/gəʊ tə 'sinəmɑ:, 'sinəmə/
Đến rạp chiếu phim
Go to the museum
/gəʊ tə ðə mju:'ziəm/
Đến bảo tàng
Go to the stadium
/gəʊ tə ðə 'steidiəm/
Đến sân vận động
II. GRAMMAR
1. Số điện của bạn là bao nhiêu?
What’s your phone number?
It’s…
Example:
What is your phone number?
It’s 09123677456
What is your phone number?
It’s 09876854587
2. Bạn có thích cái gì đó không?
Would you like to…?
2 |Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
Tiếng anh Lớp 4
I’d love to/ Sorry, I can’t.
Example:
Would you like to go for a picnic?
I’d love to.
Would you like go to the zoo?
Sorry, I can’t.
PRACTICE
Exercise 1: Complete and read aloud. ( Hoàn thành và đọc to).
1. T_B_ET
2. SM_RT _OME
3. _OBILE PH_NE
4. _ALK_NG
5. TE_EPHO_E
6. PHON_ NUMBE_
7. GO FI_HIN_
8. _O FLY_NG A KITE
9. GO SK_T_NG
Exercise 2:
1. Look and match. ( Nhìn và nối ).
No.
Sentences
3 |Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
Opt.
Picture
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
1
2
3
4
5
Oh nine oh nine, two five eight, seven
double nine.
Oh five eight, three nine five oh, oh
eight one.
Oh nine oh nine, three nine eight,
seven double eight.
Oh eight, eight eight four three, oh
seven five.
Oh nine eight three, nine five oh, oh
eight one.
4 |Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
Tiếng anh Lớp 4
0909398788
A
088843075
B
0909258799
C
0907258799
D
0583950081
E
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
0983950081
Oh nine oh seven, two five eight,
6
Tiếng anh Lớp 4
F
seven double nine.
Your answer:
1.
2.
3.
4.
5.
6.
2. Reorder the letters to make words. ( Sắp xếp các chữ cái thành từ có
nghĩa).
1. og miwsigmn _____________.
2. og isgfihn _____________.
3. og iagsktn
4. og ofr a akwl
5. og icmpnga
_______________.
______________.
6. og ofr a ipncci
__________.
_________.
Exercise 3:
1. Read and match. ( Đọc và nối ).
No.
Sentences
5 |Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
Opt.
Picture
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
Tiếng anh Lớp 4
A: Hello. May I speak to Lan, please?
1
A
B: Speaking.
A: Would you like to go skating?
2
B
B: I’d love to.
A: Would you like to go swimming?
3
C
B: Sorry, I’m busy.
A: Would you like to go for a walk?
4
D
B: That’s very nice.
6 |Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
Tiếng anh Lớp 4
A: Would you like to go camping?
5
E
B: Sorry, I can’t.
A: Would you like to go flying a kite?
6
F
B: I can’t. I have to do homework.
Your answer:
1.
2.
3.
4.
5.
6.
Exercise 4: Complete the sentences. ( Hoàn thành các câu sau ).
1. How much is the_______________? 2. What’s your_______________?
It’s_________________________.
7 |Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
It’s_______________________.
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
Tiếng anh Lớp 4
3. She goes____________________ 4. She goes___________________
with________________________.
with______________________.
5. He goes_____________________ 6. My mother is________________
with________________________.
8 |Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
on the____________________.
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
Tiếng anh Lớp 4
KEY
Exercise 1: Complete and read aloud. ( Hoàn thành và đọc to).
1. TABLET
2. SMART HOME
3. MOBILE PHONE
4. TALKING
5. TELEPHONE
6. PHONE NUMBER
7. GO FISHING
8. GO FLYING A KITE
9. GO SKATING
Exercise 2:
1. Look and match. ( Nhìn và nối ).
No.
1
2
3
Sentences
Oh nine oh nine, two five eight, seven
double nine.
Oh five eight, three nine five oh, oh
eight one.
Oh nine oh nine, three nine eight,
9 |Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
Opt.
Picture
0909398788
A
088843075
B
C
0909258799
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
Tiếng anh Lớp 4
seven double eight.
4
5
6
Oh eight, eight eight four three, oh
seven five.
Oh nine eight three, nine five oh, oh
eight one.
0907258799
D
0583950081
E
0983950081
Oh nine oh seven, two five eight,
F
seven double nine.
Your answer:
1. C
2. E
3. A
4. B
10 |Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
5. F
6. D
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
Tiếng anh Lớp 4
2. Reorder the letters to make words. ( Sắp xếp các chữ cái thành từ có
nghĩa).
1. og miwsigmn
Go swimming.
2. og isgfihn
Go fishing.
3. og iagsktn
Go skating.
4. og ofr a akwl
Go for a walk
5. og icmpnga
Go camping.
6. og ofr a ipncci
Go for a picnic.
Exercise 3:
1. Read and match. ( Đọc và nối ).
No.
Sentences
Opt.
A: Hello. May I speak to Lan, please?
1
A
B: Speaking.
A: Would you like to go skating?
2
B
B: I’d love to.
11 |Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
Picture
.
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
Tiếng anh Lớp 4
A: Would you like to go swimming?
3
C
B: Sorry, I’m busy.
A: Would you like to go for a walk?
4
D
B: That’s very nice.
A: Would you like to go camping?
5
E
B: Sorry, I can’t.
A: Would you like to go flying a kite?
6
F
B: I can’t. I have to do homework.
Your answer:
12 |Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
1. F
2. D
3. A
4. B
Tiếng anh Lớp 4
5. C
6. E
Exercise 4: Complete the sentences. ( Hoàn thành các câu sau ).
1. How much is the mobile phone?
It’s 3,200,000 dong.
2. What’s your phone number?
It’s oh nine oh nine, three nine eight,
seven eight eight.
3. She goes for a walk
with her parents.
13 |Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
4. She goes skating
with her friend.
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
5. He goes for a picnic
with her family.
14 |Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
Tiếng anh Lớp 4
6. My mother is talking
on the mobile phone.