Tải bản đầy đủ (.pdf) (14 trang)

LOP 4 UNIT 18 LY THUYET BAI TAP DAP AN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (728.33 KB, 14 trang )

Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

Tiếng anh Lớp 4

PART I: LÝ THUYẾT
I. VOCABULARY
English

Pronunciation

Vietnamese

Phone number

/fəʊn 'nʌmbə[r]/

Số điện thoại

Mobile phone

/'məʊbail fəʊn/

Điện thoại di động

Go for a picnic

/gəʊ fə[r] ei 'piknik/

Đi dã ngoại

Go for a walk



/gəʊ fə[r] ei wɔ:k/

Đi bộ

Go fishing

/gəʊ 'fi∫iη/

Đi câu cá

Go skating

/gəʊ 'skeitiŋ/

Đi trượt băng/ ba-tanh

Go swimming

/gəʊ 'swimiη/

Đi bơi

Go shopping

/gəʊ '∫ɒpiŋ/

Đi mua sắm

Go to supermarket


/gəʊ tə 'su:pəmɑ:kit/

Đi siêu thị

1 |Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

Tiếng anh Lớp 4

Go to bookstore

/gəʊ tə bukstɔ:/

Đến cửa hàng sách

Go to bakery

/gəʊ tə 'beikəri/

Đến tiện bánh

Go to cinema

/gəʊ tə 'sinəmɑ:, 'sinəmə/

Đến rạp chiếu phim


Go to the museum

/gəʊ tə ðə mju:'ziəm/

Đến bảo tàng

Go to the stadium

/gəʊ tə ðə 'steidiəm/

Đến sân vận động

II. GRAMMAR
1. Số điện của bạn là bao nhiêu?
What’s your phone number?
It’s…
Example:
What is your phone number?
It’s 09123677456
What is your phone number?
It’s 09876854587
2. Bạn có thích cái gì đó không?
Would you like to…?
2 |Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

Tiếng anh Lớp 4


I’d love to/ Sorry, I can’t.
Example:
Would you like to go for a picnic?
I’d love to.
Would you like go to the zoo?
Sorry, I can’t.

PRACTICE
Exercise 1: Complete and read aloud. ( Hoàn thành và đọc to).
1. T_B_ET

2. SM_RT _OME

3. _OBILE PH_NE

4. _ALK_NG

5. TE_EPHO_E

6. PHON_ NUMBE_

7. GO FI_HIN_

8. _O FLY_NG A KITE

9. GO SK_T_NG

Exercise 2:
1. Look and match. ( Nhìn và nối ).
No.


Sentences

3 |Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

Opt.

Picture


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

1

2

3

4

5

Oh nine oh nine, two five eight, seven
double nine.

Oh five eight, three nine five oh, oh
eight one.

Oh nine oh nine, three nine eight,
seven double eight.


Oh eight, eight eight four three, oh
seven five.

Oh nine eight three, nine five oh, oh
eight one.

4 |Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

Tiếng anh Lớp 4

0909398788
A

088843075
B

0909258799
C

0907258799
D

0583950081
E


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

0983950081


Oh nine oh seven, two five eight,

6

Tiếng anh Lớp 4

F

seven double nine.

Your answer:
1.

2.

3.

4.

5.

6.

2. Reorder the letters to make words. ( Sắp xếp các chữ cái thành từ có
nghĩa).
1. og miwsigmn _____________.

2. og isgfihn _____________.


3. og iagsktn

4. og ofr a akwl

5. og icmpnga

_______________.
______________.

6. og ofr a ipncci

__________.
_________.

Exercise 3:
1. Read and match. ( Đọc và nối ).
No.

Sentences

5 |Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

Opt.

Picture


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

Tiếng anh Lớp 4


A: Hello. May I speak to Lan, please?
1

A
B: Speaking.

A: Would you like to go skating?
2

B
B: I’d love to.

A: Would you like to go swimming?
3

C
B: Sorry, I’m busy.

A: Would you like to go for a walk?
4

D
B: That’s very nice.

6 |Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS


Tiếng anh Lớp 4

A: Would you like to go camping?
5

E
B: Sorry, I can’t.

A: Would you like to go flying a kite?
6

F
B: I can’t. I have to do homework.

Your answer:
1.

2.

3.

4.

5.

6.

Exercise 4: Complete the sentences. ( Hoàn thành các câu sau ).

1. How much is the_______________? 2. What’s your_______________?

It’s_________________________.
7 |Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

It’s_______________________.


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

Tiếng anh Lớp 4

3. She goes____________________ 4. She goes___________________
with________________________.

with______________________.

5. He goes_____________________ 6. My mother is________________
with________________________.

8 |Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

on the____________________.


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

Tiếng anh Lớp 4

KEY
Exercise 1: Complete and read aloud. ( Hoàn thành và đọc to).
1. TABLET


2. SMART HOME

3. MOBILE PHONE

4. TALKING

5. TELEPHONE

6. PHONE NUMBER

7. GO FISHING

8. GO FLYING A KITE

9. GO SKATING

Exercise 2:
1. Look and match. ( Nhìn và nối ).
No.

1

2

3

Sentences

Oh nine oh nine, two five eight, seven

double nine.

Oh five eight, three nine five oh, oh
eight one.

Oh nine oh nine, three nine eight,

9 |Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

Opt.

Picture

0909398788
A

088843075
B

C

0909258799


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

Tiếng anh Lớp 4

seven double eight.


4

5

6

Oh eight, eight eight four three, oh
seven five.

Oh nine eight three, nine five oh, oh
eight one.

0907258799
D

0583950081
E

0983950081

Oh nine oh seven, two five eight,

F

seven double nine.

Your answer:
1. C

2. E


3. A

4. B

10 |Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

5. F

6. D


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

Tiếng anh Lớp 4

2. Reorder the letters to make words. ( Sắp xếp các chữ cái thành từ có
nghĩa).
1. og miwsigmn

Go swimming.

2. og isgfihn

Go fishing.

3. og iagsktn

Go skating.


4. og ofr a akwl

Go for a walk

5. og icmpnga

Go camping.

6. og ofr a ipncci

Go for a picnic.

Exercise 3:
1. Read and match. ( Đọc và nối ).
No.

Sentences

Opt.

A: Hello. May I speak to Lan, please?
1

A
B: Speaking.

A: Would you like to go skating?
2

B

B: I’d love to.

11 |Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

Picture

.


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

Tiếng anh Lớp 4

A: Would you like to go swimming?
3

C
B: Sorry, I’m busy.

A: Would you like to go for a walk?
4

D
B: That’s very nice.

A: Would you like to go camping?
5

E
B: Sorry, I can’t.


A: Would you like to go flying a kite?
6

F
B: I can’t. I have to do homework.

Your answer:

12 |Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

1. F

2. D

3. A

4. B

Tiếng anh Lớp 4

5. C

6. E

Exercise 4: Complete the sentences. ( Hoàn thành các câu sau ).


1. How much is the mobile phone?
It’s 3,200,000 dong.

2. What’s your phone number?
It’s oh nine oh nine, three nine eight,
seven eight eight.

3. She goes for a walk
with her parents.

13 |Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

4. She goes skating
with her friend.


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

5. He goes for a picnic
with her family.

14 |Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

Tiếng anh Lớp 4

6. My mother is talking
on the mobile phone.




×