工廠常用語
高雄大學
東亞語文學系
越語工廠常用語
授課老師:阮氏美香
NGUYỄN THỊ MỸ HƯƠNG
阮氏美香
工廠常用語
NHÀ MÁY/CÔNG XƯỞNG
一、
詞彙
(一
一) 辦公專用詞 Từ chuyên dùng ở văn phòng
1. Nhà máy 工廠
2. Công ty 公司
3. Công nhân 工人
4. Nhân viên 職員
5. Văn phòng 辦公室
6. Nhân viên văn phòng 辦公室職員
7. Bộ phận xuất nhập khẩu 進出口部門
8. Xuất khẩu 出口
9. Nhập khẩu 進口
10. Hải quan 海關
11. Thủ tục 手續
12. Làm 辦
13. Phí làm thủ tục 手續費
14. Tài liệu 資料
15. Thuế 稅
16. Nộp thuế/đóng thuế 繳稅
阮氏美香
工廠常用語
17. Thu nhập 收入
18. Bộ phận ngoại giao/giao dịch 公關部門
19. Bộ phận tiếp thị 銷售部門
20. Kế toán 會計
21. Kiểm toán 會審
22. Quyết toán 結算
23. Tổng kết 總結
24. Thanh toán 結帳
25. Tiền 錢
26. Tiền mặt 現金
27. Nộp tiền/Đóng tiền 繳費
28. Nộp tiền điện/nước 繳電費/繳水費
29. Điện thoại 電話
30. fax/chuyển fax 傳真
31. Gửi 寄
32. Gửi nhanh/chuyển phát nhanh 快捷/ Gửi chậm 一般/bảo đảm
掛號
33. Nhận 收
34. Ngân phiếu/chi phiếu 支票
阮氏美香
工廠常用語
35. Thu chi 收支
36. Đồng nghiệp 同事
37. Nhân sự 人事
38. Lao động 勞工
39. Nước ngoài 外國
40. Trong nước 國內
41. Thẻ cư trú 居留證
42. Bảo hiểm 保險
43. Lao động 勞動
44. Bảo hiểm y tế 健保
45. Mở tài khoản ngân hàng 開戶
46. Năng lực tài chính 財力
47. Chứng minh 證明
48. Đến hạn 到期
49. Hộ chiếu 護照
50. Xin 申請(Đơn xin)
51. Gia hạn 延期
52. Làm lại 重辦
53. Khiếu nại/Tố cáo 申訴
阮氏美香
工廠常用語
54. Giải oan/minh oan 申冤
55. Ra tòa 出庭
56. Lý do 理由
57. Thắng/hơn 贏
58. Thua 輸
59. Ngắn hạn 短期
60. Dài hạn 長期
61. Đại diện 代表
62. Người bảo lãnh(bảo đảm)保證人
63. Két sắt/tủ bảo hiểm 保險箱
64. Khiển trách 申斥
65. Phỏng vấn 面試
66. Đăng 登
67. Đăng báo 登報
68. Đăng quảng cáo 登廣告
69. Dán 貼
70. Thông báo 公告
71. Tuyển 招聘
72. Tuyển chọn 篩選
阮氏美香
工廠常用語
73. Đào tạo 培訓
74. Nhân lực 人力/nhân tài 人才/cán bộ 幹部/người lãnh đạo 領
導者
75. Đạt yêu cầu/được/thông qua 及格
76. Không đạt yêu cầu/trượt/rớt 不及格
77. Trợ lý/thư ký 助力/文件秘書
78. Trợ lý giám đốc 經理助理
79. Ông chủ 老闆
80. Bà chủ 老闆娘
81. Chủ tịch hội đồng quản trị 董事長
82. Tổng giám đốc 總經理
83. Phó giám đốc 副經理
84. Chủ quản 主管
85. Trưởng ca 科長
86. Tổ trưởng 組長
87. Bộ phận 部門
88. Vào /vào công ty 進/入
89. Ra 出
90. Đăng ký 登記
阮氏美香
工廠常用語
91. Xuất trình giấy tờ 換證件/拿出證件來
92. Quy định 規定
93. Chặt chẽ 嚴格
94. Xếp hàng theo thứ tự 排順序
95. Trình độ 學問/程度
96. Tốt nghiệp 畢業
97. Cấp 3 高中
98. Trung cấp 高職
99. Cao đẳng 二專
100.
Đại học 大學
101.
Thạc sỹ 碩士
102.
Tiến sỹ 博士
103.
Trường 學校
104.
Công lập 國立
105.
Dân lập 私立
106.
Ngành học 科系/系所
107.
Kỹ sư 工程師
108.
Thiết kế 設計
109.
Xây dựng 建築
阮氏美香
工廠常用語
110.
Kỹ thuật 技術
111.
Cao 高
112.
Thấp 低
113.
Kinh nghiệm 經驗
114.
Sở trường 專長
115.
Ưu điểm 優點
116.
Nhược điểm/khuyết điểm 缺點
117.
Hạn chế 限制
118.
Khống chế 控制
119.
Phiền phức/phiền hà/rắc rối 麻煩
120.
Cơ bản 基本/基礎
121.
Bắt đầu 開始/khởi điểm 起點
122.
Kết thúc 結束/Đích, điểm cuối 終點
123.
Sau này 以後/ về sau 往後
124.
Một thời gian 一段時間
125.
Mức lương 薪水指標
126.
Đầu tư 投資
127.
Lợi nhuận 利潤
128.
Vốn 資金
阮氏美香
工廠常用語
129.
Vay vốn(ngân hàng)貸款
130.
Cho vay 放款
131.
Tiền lãi/Tiền dư/tiền thừa 餘額
132.
Bao nhiêu 多少
133.
Bao lâu 多久
134.
Thời hạn vay vốn 貸款期間
135.
Mục đích 目的/ý đồ 意圖
136.
Sử dụng 使用
137.
Được 能/có thể 可以
138.
Nghe 聽( Giám đốc đang nghe điện thoại 經理在接/聽
電話)
139.
Nói 說
140.
Nghe nói 聽說
141.
Đọc 讀
142.
Viết 寫
143.
Dịch/phiên dịch 翻譯
144.
Biết 會
145.
Hiểu 懂
146.
Ngoại ngữ 外語
阮氏美香
工廠常用語
147.
Biết nói tiếng Trung/tiếng Hoa 會說中文/華語
148.
Tiếng Anh 英語
149.
Tiếng Trung/Hoa 中文/華語
150.
Tiếng Đức 德語
151.
Tiếng Pháp 法語
152.
Tiếng Nhật 日語
153.
Tiếng Hàn 韓國語
154.
Ủy quyền 委託
155.
Giấy ủy quyền 委託書
156.
Người ủy quyền 委託者
157.
Người được ủy quyền 受委託者
158.
Chuyển nhượng 轉讓/過戶
159.
Hợp đồng 合同
160.
Ký tên 簽名
161.
蓋章 Đóng dấu
162.
確認 Xác nhận/chứng nhận
163.
公正/認證 Công chứng
164.
Kiểm định 檢定
165.
Ký kết 簽約
阮氏美香
工廠常用語
166.
Thời hạn 期間
167.
Thời hạn sử dụng 使用期間
168.
Hết hạn sử dụng 使用期間到期
169.
Sửa đổi/ đính chính 更改/糾正/修改
170.
Thay thế 代替/替換
171.
Mẫu(đơn) 表格
172.
Sớm 早
173.
Muộn 晚
174.
Nhanh 快
175.
Chậm 慢
176.
Những 些
177.
Một vài/một ít/1chút/1 tý 一些/一點
178.
1 lát/một chốc 一下
179.
Tốt 好
180.
Xấu 壞
181.
Nhiều/Thừa 多/多餘
182.
Ít/thiếu 少/缺
183.
Phê bình 批評
184.
Lễ phép 禮貌
阮氏美香
工廠常用語
185.
Thành khẩn 誠懇
186.
Trung thực 踏實
187.
Cảm thấy 覺得
188.
Rõ ràng 清楚
189.
Góp ý 提供意見
190.
Thưởng phạt công bằng/minh 賞罰公明/公平
191.
Cố gắng 加油/努力/儘量
192.
Thăng chức/tiến chức 晉升
193.
Họp 開會
194.
Khách hàng 客戶
195.
gặp 見
196.
Điều chỉnh 調整
197.
Tăng 增/加
198.
Giảm 減/少
199.
Nội bộ 內部
200.
Đoàn kết 團結
201.
Đồng tâm hiệp lực 同心協力
202.
Xây dựng/Thành lập 建設/成立
203.
Mạnh 強
阮氏美香
工廠常用語
204.
Yếu 弱
205.
Liên hệ 聯絡/連貫 liên quan
206.
Căn cứ/Dựa vào 根據/依據
207.
Yêu cầu 要求
208.
Thi hành 施行
209.
Thảo luận/bàn bạc 討論/商量
210.
Vấn đề 問題
211.
Tính 性
212.
Khách quan 客觀
213.
Chủ quan 主觀
214.
Việc/Sự việc 事/事情
215.
Xử lý 處理
216.
Hợp lý/thỏa đáng 合理/協妥
217.
Tranh chấp 競爭
218.
Đố kỵ 妒忌
219.
Dĩ hòa vi quý 以和為貴
220.
Đến kịp 來得及
221.
Đến không kịp 來不及
222.
Đến kịp không?來得及嗎?
阮氏美香
工廠常用語
223.
Bận/có việc 忙/有事
224.
Rãnh/rảnh rỗi 有空
225.
Mời 請/mời vào 請進/mời ngồi 請坐/
xin ông(bà/cô/anh)đợi 1 lát 請您稍等一下/mời uống
trà 請喝茶
226.
Cần 要
227.
Cứ 儘管
228.
Đề ra/nói ra/đưa ra 提出/說出來
229.
Công văn 公文
230.
Phụ trách/chịu trách nhiệm 負責
231.
Bình tĩnh 不要心急/平靜/冷靜
232.
Cẩn thận 小心/謹慎
233.
Tính cách 性格
234.
Còn gì nữa?還有什麼?
235.
Tiền đặt cọc/( Tiền đặt cược)保證金
236.
Giấy cam đoan 保證書/giấy bảo lãnh 保證書/保狀
237.
Bản kiểm điểm 悔過書
238.
Thuận lợi 順利
239.
Khó khăn 困難
阮氏美香
工廠常用語
240.
Thành công 成功
241.
Thất bại 失敗
242.
Chúc mừng 祝賀
243.
Chúc 祝
(一) 工廠專
工廠專用詞 Từ chuyên dùng ở xưởng/nhà máy
244.
Tập trung 其中
245.
Lơ là 心不在焉
246.
Chế tạo 製造
247.
Nguyên liệu/vật liệu 原料/材料
248.
Như này/như vậy 這樣
249.
Chú ý 注意
250.
An toàn 安全(Chú ý an toàn lao động 注意勞動安全)
251.
Xảy ra 發出(發生事故 Xảy ra Tai nạn/sự cố)
252.
Tai nạn/sự cố 事故
253.
Đội 戴
254.
Mũ bảo hiểm 安全帽
255.
Mang 穿/戴
256.
Giày bảo hộ(giầy 北方人會用)安全鞋
257.
Gang tay/găng tay/bao tay 手套
阮氏美香
工廠常用語
258.
Khẩu trang 口罩
259.
Áo quần bảo hộ/áo quần lao động/áo quần đồng phục 制
服/工作服
260.
Cài/thắt 扣/繫
261.
Dây an toàn 安全帶
262.
Xe nâng 堆高機
263.
Xe đẩy 推車
264.
Bàn đạp 跳板/踏板
265.
Cầu thang 階梯
266.
Xe cẩu 吊車
267.
Dao 刀
268.
Khuôn 模子/模型
269.
Thiết bị 設備
270.
Phòng chống cháy nổ 消防
271.
Bình chữa cháy 防火器
272.
Ống 管
273.
Ống thép 鋼管
274.
Ống nước 水管
275.
Ống dẫn nước 引水管
阮氏美香
工廠常用語
276.
Nguồn điện 電源
277.
Cắt 剪
278.
Cúp điện 停電
279.
Đóng/tắt 關
280.
Mở, bật 開
281.
Đóng cầu dao 關電源/關開關
282.
Công tắc 開關
283.
Đèn điện 電燈
284.
Bóng đèn 燈泡
285.
Thiết bị bảo hiểm điện 保險裝置
286.
Dây chì, dây cầu chì 保險絲
287.
Máy móc 機器
288.
Bảo dưỡng 保養
Máy móc bảo dưỡng tốt, có thể kéo dài thời hạn sử
dụng.機器保養得好,可以延長使用年限。
289.
Hứa, cam đoan 保證
290.
Mỗi ngày 每天/天天 ngày ngày, ngày nào
291.
Định kỳ 定期
292.
Cố định 固定
293.
Ổn định 穩定
阮氏美香
工廠常用語
294.
Nghiên cứu 研究
295.
Sản xuất 生產
296.
Sản lượng 產量
297.
Hiệu quả 效果
298.
Chất lượng 質量
299.
Uy tín 威信////không thể (làm mất/đánh mất) uy tín 不能
失去威信
300.
Sản phẩm 產品
301.
Chăm chỉ/cần cù/chịu khó 勤勞/認真
302.
Khai thác/khám phá 開發/研發
303.
Máy 機
304.
Máy mài 砂輪機
305.
Máy khoan 鑽床
306.
Máy bào 鉋床
307.
Máy tiện 車床
308.
Máy cắt 剪床
309.
Máy hàn 銲接機
310.
Máy đánh bóng 拋光機
311.
Máy vi tính 電腦
阮氏美香
工廠常用語
312.
Máy tính 計算機
313.
Tính toán 計算
314.
Nhỏ nhặt/ích kỷ 計較/小氣
315.
Rộng lượng/độ lượng 度量
316.
Hào phóng 大放
317.
Tiết kiệm 節儉/節省
318.
Lãng phí/hao phí/hoang phí 浪費
319.
Thích/yêu 愛
320.
Thích 喜歡
321.
Thói quen 習慣性
322.
Cằn nhằn 嘮叨
323.
Ô nhiễm 污染
324.
Bảo vệ môi trường 環保
325.
Vệ sinh 衛生
326.
Duy trì 保持
327.
Tiến độ 進度
328.
Sạch sẽ 乾淨
329.
Bẩn/dơ bẩn 髒
330.
Quét dọn/ vệ sinh 打掃
阮氏美香
工廠常用語
331.
Chổi 掃把
332.
Máy hút bụi 吸塵器
333.
Gió 風
334.
Ngược 逆
335.
Xuôi 順
336.
Bay 飛
337.
Hít 吸
338.
Bảo 叫/告訴/說
339.
Bão 颱風
340.
Dặn dò 囑咐
341.
chỉ bảo/dạy 教
342.
Nóng 熱/燙
343.
Lạnh 冷
344.
Ấm áp 溫暖
345.
Mát mẻ 涼快
346.
Đau/nhức 痛/疼痛
347.
Ốm/đau 生病
348.
Cảm cúm 感冒
349.
Lây/lây lan/lay nhiễm 感染/傳染
阮氏美香
工廠常用語
350.
Đau bụng 肚子痛
351.
Đau đầu 頭疼/頭痛
352.
Ho 咳嗽
353.
Hiện tượng 現象/症狀
354.
Sốt cao 發高燒
355.
Đau bụng đi ngoài 拉肚子
356.
Sâu răng 蛀牙
357.
Bệnh về răng lợi 週牙病
358.
Mắt 眼睛
359.
Mũi 鼻子
360.
Miệng 嘴巴
361.
Da 皮膚
362.
Đầu 頭/Đầu đuôi, trước sau 頭尾
363.
Tay 手
364.
Tai 耳朵
365.
Chân 腳(chân tay 手腳)
366.
Đùi 腿
367.
Đầu gối 膝蓋
368.
Cẩn thận 小心
阮氏美香
工廠常用語
369.
Làm chủ/tự ý 做主/tự làm chủ(tự ý)自己做主/
370.
Tự 自己
371.
quyết định 決定
372.
Cổ họng/cuống họng/họng 喉嚨
373.
Ngứa 癢
374.
Khó chịu 難受/ Khó 難
375.
Thoải mái/dễ chịu 舒服
376.
Hít thở/hô hấp 呼吸
377.
Sâu 深
378.
Thả/để/đạt 放
379.
Thả lỏng/đừng lo lắng quá/thoải mái 放輕鬆
380.
Nguyên nhân 原因
381.
Do 由
382.
Tự do 自由
383.
Từ đâu?從哪兒?
384.
Đi khám 去看
385.
Xem 看
386.
Nhìn 看/nhìn thấy 看見
387.
bác sỹ 醫生/ Đi khámbác sỹ 去看醫生
阮氏美香
工廠常用語
388.
Bệnh viện 醫院
389.
Y tá 護士
390.
Tiêm thuốc 打針
391.
Uống thuốc 吃藥
392.
Cấp cứu 急救/đi cấp cứu 掛急診
393.
Gọi xe cấp cứu 叫救護車
394.
Lo/lo lắng 緊張
395.
Chuẩn bị 準備
396.
Ngăn nắp/chỉnh tề/gọn gàng 整齊
397.
Bừa bãi/lộn xộn 亂七八糟
398.
Bụi bặm/bụi 灰塵
399.
Không khí 空氣
400.
Nước máy 自來水
401.
Nước giếng 地下水
402.
Mô tơ 馬達
403.
Máy phát điện 發電器
404.
Máy bơm nước 抽水氣
405.
Cửa thoát hiểm 安全門
406.
Gang thép 鋼鐵
阮氏美香
工廠常用語
407.
Luyện 煉
408.
Luyện thép 煉鐵
409.
Hòm/thùng/tủ/hộp 箱/合
410.
Thùng công cụ/đồ nghề 工具箱
411.
Tủ điện 電箱
412.
Hòm thư 信箱
413.
Tủ thuốc y tế/thùng cứu thương 藥箱
414.
Lồi 凸
415.
Lõm 凹/khuyết 缺
416.
Thước 尺
417.
Thước dây 布尺
418.
Kích thước 尺寸
419.
Ê ke 三角板
420.
Compa 圓規
421.
Thẳng 直
422.
Cong 彎
423.
Hình 型
424.
Tròn/hình tròn 圓形
425.
Hình Vuông 方形
阮氏美香
工廠常用語
426.
Hình chữ nhật 長方形
427.
Hình tam giác 三角形
428.
Hình lục giác 六角形
429.
Hình chữ U/ U 字型
430.
Hình chữ I/ I 字型
431.
Hình chữ A / A 字型
432.
Vẽ 畫
433.
Bản vẽ 圖
434.
Đo lường 測量/衡量 đo
435.
Bảo vệ 警衛/保全
436.
Trực 值班
437.
Làm theo ca 輪班
438.
Thay ca/đổi ca 換班
439.
Vất vả 辛苦(đi làm rất vất vả 上班很辛苦)/
440.
Căng thẳng 重, áp lực công việc rất căng thẳng 工作壓
力很重
441.
Thoải mái 舒服/nhẹ nhàng 輕鬆
442.
Làm việc(動詞:作工)
443.
Việc làm(名詞:工作)
阮氏美香