Kết quả thực hiện kế hoạch giáo dục toàn diện năm học: 2008 - 2009
Trờng: THCS Quỳnh Phơng
TT
Lớp Họ tên GVCN
Số học sinh
xếp loại hạnh kiểm
Xếp loại văn hoá
Ghi chú
Tổng bỏ
%
bỏ
Tốt Khá TB Yếu Giỏi Khá Tb Yếu
(Tỷ lệTN, Số học sinh
giỏi . )
SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL %
1
6A
Phạm T Bích Phợng
45
2
6B
Trịnh Xuân Hồng
37
3
6C
Lê Thị Lĩnh
36
4
6D
Hồ Thị Lệ
38
5
6E
Trần Thị Hoa
38
6
6G
Hồ Thị Hồng
35
7
6H
Hồ Thị Thu Hiền
35
Tổng
264
8
7A
Hồ Xuân Dũng
41
9
7B
Hoàng Thị Giang
34
10
7C
Nguyễn Khắc Lơng
33
11
7D
Văn Thị Trà
35
12
7E
Nguyễn Thị Loan
33
13
7G
Vũ Văn Lu
31
14
7H
Nguyễn Tiến Sỹ
36
Tổng
243
15
8A
Nguyễn Thị Huệ
34
16
8B
Hồ Thị Khơng
36
17
8C
NguyễnThịThanh Hoa
33
18
8D
Nguyễn Thị Vinh
33
19
8E
Nguyễn Đức Dơng
37
20
8G
Hồ Thị Hơng
46
21
8H
Phan Thị Ngân
35
22
8 I
Nguyễn Thị Lan
35
Tổng
289
23
9A
Hồ hữu Mệnh
35
24
9B
Nguyễn Đức Bảo
35
25
9C
Nguyễn Thị Nh nã
35
26
9D
Đậu Thị Hải
35
27
9E
Nguyễn Minh Đức
35
28
9G
Hồ Thị Vân
38
29
9H
Nguyễn Thị Hằng
35
Tổng 248
Tổng toàn trờng
1044
Kết quả giáo dục toàn diện kỳ Ii năm học 2008 - 2009
Trờng THCS QuỳnhPhơng
tt Lớp
Họ và tên chủ
nhiệm
Số lợng học sinh Xếp loại hạnh kiểm Xếp loại văn hoá
Ghi
chú
ĐN KI Bỏ %
Tốt Khá Tb Yếu Giỏi Khá TB Yếu
SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL %
1
6A
Phạm T Bích Phợng
45
2
6B
Trịnh Xuân Hồng
37
3
6C
Lê Thị Lĩnh
36
4
6D
Hồ Thị Lệ
38
5
6E
Trần Thị Hoa
38
6
6G
Hồ Thị Hồng
35
7
6H
Hồ Thị Thu Hiền
35
Tổng
264
8
7A
Hồ Xuân Dũng
41
9
7B
Hoàng Thị Giang
34
10
7C
Nguyễn Khắc Lơng
33
11
7D
Văn Thị Trà
35
12
7E
Nguyễn Thị Loan
33
13
7G
Vũ Văn Lu
31
14
7H
Nguyễn Tiến Sỹ
36
Tổng
243
15
8A
Nguyễn Thị Huệ
34
16
8B
Hồ Thị Khơng
36
17
8C
NguyễnThịThanh Hoa
33
18
8D
Nguyễn Thị Vinh
33
19
8E
Nguyễn Đức Dơng
37
20
8G
Hồ Thị Hơng
46
21
8H
Phan Thị Ngân
35
22
8 I
Nguyễn Thị Lan
35
Tổng
289
23
9A
Hồ hữu Mệnh
35
24
9B
Nguyễn Đức Bảo
35
25
9C
Nguyễn Thị Nh nã
35
26
9D
Đậu Thị Hải
35
27
9E
Nguyễn Minh Đức
35
28
9G
Hồ Thị Vân
38
29
9H
Nguyễn Thị Hằng
35
Tổng 248
Tổng toàn trờng
104
4
Kết quả thực hiện kế hoạch giáo dục toàn diện niên khoá 200-200
Trờng:.....
Năm
học
Lớp Họ tên GVCN Số học sinh
xếp loại hạnh kiểm
Xếp loại văn hoá Ghi chú
Tổng bỏ %
bỏ
Tốt Khá TB Yếu Giỏi Khá Tb Yếu
( Tỷ lệTN, Số học sinh
giỏi.. )
SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL %
200 -2008
1A(6A)
200-200
2A(7A)
.
3A(8A)
..
4A(9A)
..
5A
Tổng
1B
(6B)
2B
(7B)
3B
(8B)
4B(9B)
5B
Tổng
.......
..
Tổng
x
x
x
x
x
Tg
Ghi chú: - Nhằm theo dõi chất lợng giáo dục trong một khóa học của từng lớp ( Biến động sĩ số do co lớp là hạn hữu. nếu có cố gắng phân tích, phân tích đ-
ợc. Tiểu học có khác một ít .)
Kết quả thực hiện thi đua theo chủ điểm
Năm học: 2008 - 2009
tt
Lớp Họ và tên
GVCN
Dạy- học ( kết quả qua số đầu bài) Lao động, TD, VN, các hoạt động khác
Xếp thứ
cuối năm
Ghi
chú
15/10 20/11 22/12
3/2 26/3 30/4 19/5
15/10 20/11 22/12
3/2 26/3 30/4 19/5
1
6A
Phạm T Bích Phợng
2
6B
Trịnh Xuân Hồng
3
6C
Lê Thị Lĩnh
4
6D
Hồ Thị Lệ
5
6E
Trần Thị Hoa
6
6G
Hồ Thị Hồng
7
6H
Hồ Thị Thu Hiền
8
7A
Hồ Xuân Dũng
9
7B
Hoàng Thị Giang
10
7C
Nguyễn Khắc Lơng
11
7D
Văn Thị Trà
12
7E
Nguyễn Thị Loan
13
7G
Vũ Văn Lu
14
7H
Nguyễn Tiến Sỹ
15
8A
Nguyễn Thị Huệ
16
8B
Hồ Thị Khơng
17
8C
NguyễnThịThanh Hoa
18
8D
Nguyễn Thị Vinh
19
8E
Nguyễn Đức Dơng
20
8G
Hồ Thị Hơng
21
8H
Phan Thị Ngân
22
8 I
Nguyễn Thị Lan
23
9A
Hồ hữu Mệnh
24
9B
Nguyễn Đức Bảo
25
9C
Nguyễn Thị Nh nã
26
9D
Đậu Thị Hải
27
9E
Nguyễn Minh Đức
28
9G
Hồ Thị Vân
29
9H
Nguyễn Thị Hằng
Tổng
Danh sách cán bộ, giáo viên, nhân viên
năm học: 2008 - 2009
tt
Họ và tên Ngày sinh Quê quán
Năm vào
nghành
TĐ
Môn ĐT
Loại
hình ĐT
Mã
ngạch
Bậc
Hệ
số
Ngày
hởng
Danh hiệu
đã đạt
Nhiệm vụ
đợc giao
Ghi
chú
1 Nguyễn Văn Bảy
12/5/1957
Q.Phơng - Q.Lu
1980 ĐH Toán CSTĐ
2 Hoàng Thị Khai
26/6/1964
Q.Phơng - Q.Lu
1985 CĐ Văn sử
3 Trần Quang Ngọc 04/02/1978
Q.Phơng - Q.Lu
1999 CĐ Địa KT CSTĐ
4 Hồ Thị Khơng
05/7/1956
Tiến Thuỷ Q.Lu
1979 CĐ Văn
5 Trần Đức Điều
13/7/1955
Mai Hùng Q.Lu
1977 ĐH Lý
6 Phan Thị Dung
10/01/1960
Q.Phơng Q.Lu
1982 CĐ Văn
7 Nguyễn Hữu An
13/5/1950
Q.Phơng Q.Lu
1976 ĐH Toán
8 Hồ Hữu Mệnh
07/6/1954
Q.Phơng Q.Lu
1981 ĐH Văn
9 Đinh Thị Xuyên
23/3/1958
Q.Nghĩa Q.Lu
1980
CĐ Địa Sinh
10 Ngô Văn Sự
29/10/1958
Mai Hùng Q.Lu
1980 CĐ Sử Ctrị
11 Trần Thị Hoa
13/7/1967
Q.Phơng Q.Lu
1990 ĐH Văn
12 Hồ Thị Vân
14/02/1971
Q.Phơng Q.Lu
1992 CĐ Văn sử
13 Nguyễn Thị Ngân
11/11/1972
Q.Xuân Q.Lu
1992 CĐ T.Dục
14 Hồ Thị Hồng
23/10/1957
Q.Phơng Q.Lu
1980 CĐ Văn
15 Hồ Trọng Quyên
05/01/1952
Q.Phơng Q.Lu
1978 ĐH Hoá
16 Hồ Ngọc Chung
28/01/1968
Q.Phơng Q.Lu
1992 CĐ KT
17 Hoàng Thị Giang
14/4/1973
Q.Phơng Q.Lu
1995 ĐH Văn
18 Trịnh Xuân Hồng
08/4/1964
TP. Vinh N.An
1991 CĐ Sử ĐĐ
19 Nguyễn Thị Loan
30/01/1972
Q.Phơng Q.Lu
1994 ĐH Văn CSTĐ
20 Bạch Thị Minh
30/5/1960
Q.Phơng Q.Lu
1980 CĐ Toán
21 Nguyễn Đức Bảo
27/12/1953
Q.Phơng Q.Lu
1980 CĐ Văn GVG
22 Trần Thị Hơng
08/5/1958
Q. Dỵ Q.Lu
1974 T. cấp
23 Nguyễn Khắc Lơng
20/04/1967
Q.Bảng Q.Lu
1991 CĐ KT
24 Lê song Hỷ
18/02/1976
Q.Phơng Q.Lu
1997 CĐ T.Dục
25 Văn Huy Luận
15/5/1975
Q. Dỵ Q.Lu
2001 T. cấp
26 Hoàng Văn Sơn
13/10/1978
Q.Phơng Q.Lu
1999 CĐ Lý KT GVDG
27 Nguyễn Th Huệ
04/05/1977
Q.Phơng Q.Lu
2001 ĐH C.Trị
28 Đậu Thị Hải
02/02/1979
Q. Dỵ Q.Lu
1999 CĐ Toán lý GVG
29 Vũ Thị T. Hoa
05/11/1976
Q.Liên Q.Lu
1998
CĐ Toán tin
30 Hồ Thị H. Giang
10/8/1978
Q.Phơng - Q.Lu
1999
CĐ Toán tin
CSTĐ
31 Hồ Xuân Dũng
01/6/1979
Q.Phơng - Q.Lu
2001
CĐ Văn CD
32 Hồ Văn Thơ
01/9/1980
Q.Phơng - Q.Lu
2002
CĐ Toán tin
33
Nguyễn Thanh Tùng
23/3/1980
Q.Phơng - Q.Lu
2002
CĐ Toán tin
Danh sách cán bộ, giáo viên, nhân viên
năm học: 2008 - 2009
tt
Họ và tên Ngày sinh Quê quán
Năm vào
nghành
TĐ
Môn ĐT
Loại
hình ĐT
Mã
ngạch
Bậc Hệ số
Ngày
hởng
Danh hiệu
đã đạt
Nhiệm vụ
đợc giao
Ghi
chú
34 Nguyễn Th Thu Hiền
13/12/1977
H.Nguyên N.An
1999 CĐ Văn sử
35 Nguyễn Tiến Sỹ
02/9/1978
Q.Phơng - Q.Lu
2000 CĐ Nhạc
36 Đào Xuân Mạnh
17/12/1976
Diễn Châu N.An
1999 CĐ T.Dục
37 Nguyễn Thị Na
11/6/1978
Q. Dỵ Q.Lu
2000 CĐ Toán lý
38 Nguyễn An Thanh
19/5/1978
Mai Hùng Q.Lu
2003 CĐ KT
39 Vũ Văn Lu
15/10/1981
Q.Liên Q.Lu
2004 CĐ KT
40 Nguyễn Minh Đức
12/9/1978
Q.Phơng Q.Lu
2002
CĐ Sinh KT
41 Nguyễn Ngọc Nghĩa
25/3/1978
Q.Phơng Q.Lu
2002
CĐ Sinh hoá
42 Nguyễn Thị Nh nã
01/01/1979
Q.Phơng Q.Lu
2001 CĐ Sử Ctrị
43 Nguyễn Thị Hằng
10/12/1977
TT Hoàng Mai-
2001 ĐH N.Ngữ
44 Nguyễn Thị Vinh
16/4/1979
Q. Dỵ Q.Lu
2001 CĐ N.Ngữ
45 Nguyễn Thi Lan
04/01/1983
Q. Dỵ Q.Lu
2004 CĐ N.Ngữ
46 Văn Thị Trà
25/07/1982
Q. Dỵ Q.Lu
2004 CĐ N.Ngữ
47 Hồ Thị Lệ
15/10/1983
Q.Bảng Q.Lu
2004 CĐ Hoạ
48 Hồ Thị Mận
23/01/1983
Q.Phơng Q.Lu
2004 CĐ Tián tin
49 Hồ Thị P. Thảo
29/01/1981
Q. Dỵ Q.Lu
2002 ĐH N.Ngữ
50 Hồ Thị Hơng
19/3/1979
Q.Phơng Q.Lu
2000 CĐ Văn sử
51 Hà Thị Hạnh
18/10/1976
TP. Vinh N.An
2002 ĐH Luật
52 Phạm Thị B. Phợng
09/3/1976
Q.Bá - Q.Lu
1996 ĐH N.Ngữ
53 Phan Thị Ngân
03/6/1978
Q.Phơng Q.Lu
2001
CĐ Văn Cdân
54 Nguyễn Thị Loan
12/7/1979
Q.Phơng Q.Lu
2004 ĐH N.Ngữ
55 Nguyễn Tiến Hùng
24/03/1980
Q.Phơng Q.Lu
2004
CĐ Tián tin
56 Nguyễn Bá Phúc
21/8/1982
Q.Vinh Q.Lu
2006
ĐH Sinh
57 Nguyễn Đức Dơng
07/08/1984
Q.Phơng Q.Lu
2006
CĐ Hoạ
58 Nguyễn Thị T. Hoa
04/02/1982
Q.Bảng Q.Lu
2005
ĐH Sinh
59 Lê Thị Lĩnh
25/04/1984
Q. Dỵ Q.Lu
2006
CĐ Sinh hoá
60 Nguyễn Thị Tâm
15/10/1981
Q.Phơng Q.Lu
2006
CĐ Tián tin
61 Nguyễn Thị Tâm
05/10/1983
Q.Bảng Q.Lu
2006
CĐ Nhạc
62 Phan Thị Hơng
17/09/1979
Q.Phơng - Q.Lu
2002
ĐH Toán
Hiệu trởng
Theo dõi kết quả hoạt động của giáo viên
Học kỳ ....... năm học : 200-200
T
T
Họ và tên Nhiệm vụ đợc
giao
Xếp loại các mặt hoạt động
Hồ sơ
Kết Công Dự Chuyên
Quy
Trờng Phon
Xếp loại
Bài
soạn
Tích
luỹ
CM
Các
loại
khác
Xếp
loại
Đại
trà
HS
gỏi
1
2
3
4
Hiệu trởng