Tải bản đầy đủ (.pdf) (19 trang)

Bài giảng Xử lý ngôn ngữ tự nhiên: Phân tích cú pháp - Lê Thanh Hương

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (812.31 KB, 19 trang )

Bài toán PTCP
cây PTCP mẫu

Phân tích cú pháp

P

Lê Thanh Hương
Bộ môn Hệ thống Thông tin
Viện CNTT &TT – Trường ĐHBKHN
Email:

T

tính

C

điể
điểm

câu

P
cây cú pháp
Văn phạm

độ chính xác

Các bộ PTCP
hiện nay có độ


chính xác cao
(Eisner, Collins,
Charniak, etc.)

1

Khái niệm về văn phạm
z
z
z

Văn phạm

Phân tích câu “Bò vàng gặm cỏ non”
Cây cú pháp:
Tập luật
z
z
z
z
z

2

z
z
z

C Æ CN VN
CN Æ DN

VN Æ ĐgN
ĐgN Æ ĐgT DN
DN Æ DT TT

z
z
z
z
z

Một văn phạm sản sinh là một hệ thống
G = ( T, N, S, R ), trong đó
T (terminal) – tập ký hiệu kết thúc
N (non terminal) – tập ký hiệu không kết thúc
S (start) – ký hiệu khởi đầu
R (rule) – tập luật
R = { α Æ β | α, β ∈ (T∪N) }
α Æ β gọi là luật sản xuất

3

Nhắc lại về văn phạm

Dạng chuẩn Chomsky
z

z

Mọi NNPNC không chứa ε đều có thể sinh từ
một văn phạm tnđó mọi sản xuất đều có

dạng A Æ BC hoặc A Æ a, với A,B,C∈N và a
∈T
Ví dụ: Tìm dạng chuẩn Chomsky cho văn
phạm G với T = {a,b}, N ={S,A,B}, R như sau:
z
z
z

4

S Æ bA|aB
A ÆbAA|aS|a
B Æ aBB|bS|b

z
z
z
z

Văn phạm: 1 tập luật viết lại
Ký hiệu kết thúc: các ký hiệu không thể phân rã được
nữa.
Ký hiệu không kết thúc: các ký hiệu có thể phân rã
được.
Xét văn
ă phạm
h
G:
G
S → NP VP

NP → John, garbage
VP → laughed, walks

G có thể sinh ra các câu sau:
John laughed. John walks.
Garbage laughed. Garbage walks.
5

CuuDuongThanCong.com

6

/>

Cấu trúc ngữ pháp

Các ứng dụng của PTCP

Cây cú pháp biểu diễn cấu trúc ngữ pháp của một câu.
Bò vàng gặm cỏ non.

ƒ

Dịch máy

(Alshawi 1996, Wu 1997, ...)

C

DT



CN

VN

DN

ĐgN
ĐgT
gặm

TT
vàng

tiếng Anh

DN

ƒ

DT
cỏ

các thao tác
với cây

tiếng Việt

Nhận dạng tiếng nói sử dụng PTCP (Chelba et al 1998)

Put the file in the folder.
Put the file and the folder.

TT
non
7

Văn phạm phi ngữ cảnh
(Context-Free Grammar)

Các ứng dụng của PTCP
ƒ

Kiểm tra ngữ pháp

ƒ

Trích rút thông tin (Hobbs 1996)

… còn gọi là văn phạm cấu trúc đoạn
z G = <T,N,P,S,R>
z T – tập các ký hiệu kết thúc (terminals)
z N - tập các ký hiệu không kết thúc (non-terminals)
z P – ký hiệu tiền kết thúc (preterminals), khi viết lại trở
thành ký hiệu kết thúc,
thúc
P⊂
Nphạm cảm ngữ cảnh
So với
văn

z S – ký hiệu bắt đầu R: αAγ ⇒ αβγ
z R: X → γ , X là ký hiệu không kết thúc; γ là chuỗi các
ký hiệu kết thúc và không kết thúc (có thể rỗng)
z Văn phạm G sinh ra ngôn ngữ L
z Bộ nhận dạng: trả về yes hoặc no
z Bộ PTCP: trả về tập các cây cú pháp

(Microsoft)

CSDL

Kho văn bản
NY Times

8

câu truy vấn
9

z

Văn phạm ngữ cấu:
z

z

z

z


r = α→β, với α ∈ V+ , β ∈ V* , ⏐α⏐≤⏐β⏐
và α1Aα2→α1β’α2 với β’≠ε

Văn phạm phi ngữ cảnh:
z
z

z

Văn phạm phi ngữ cảnh

α→β, với α ∈ V+ , β ∈ V*

Văn phạm cảm ngữ cảnh:
z

10

A → θ, A ∈ N,
với
ới θ ∈ V*=
V* ( T ∪ N )*

Văn phạm chính qui:
A → aB,
A → Ba,
z A → a,
với A, B ∈ N, a ∈ T.
z
z


VPCQ
VPPNC
VPCNC
VPNC
11

CuuDuongThanCong.com

12

/>

Cấu trúc đoạn đệ qui

Áp dụng tập luật ngữ pháp
z

S
→ NP VP
→ DT NNS VBD
→ The children slept
p

z

S
→ NP VP
→ DT NNS VBD NP
→ DT NNS VBD DT NN

→ The children ate the cake
13

Văn phạm cho ngôn ngữ tự nhiên
có nhập nhằng

S

PTCP kiểu trên xuống

John saw snow on the campus
S

NP
0 John

14

z

Nhập nhằng - PP
có thể gắn tại 2 điểm (với VP
hoặc với NP)

z

z

VP


…….

z

z

PP
3 on

NP

z

VP

Hướng đích
Khởi đầu với 1 danh sách các ký hiệu cần triển khai (S,
NP,VP,…)
Viết lại các đích trong tập đích bằng cách:
z

1 saw NP
2 snow

NP

tìm luật có vế trái trùng với đích cần triển khai
triểu khai nó với vế phải luật, tìm cách khớp với câu đầu vào

Nếu 1 đích có nhiều cách viết lại Æ chọn 1 luật để áp

dụng (bài toán tìm kiếm)
Có thể sử dụng tìm kiếm rộng (breadth-first search) hoặc
tìm kiếm sâu (depth-first search)

4 the 5 campus 6
15

Khó khăn với PTCP trên xuống
z

Các luật đệ qui trái

z

PTCP trên xuống rất bất lợi khi có nhiều luật có cùng vế trái

16

PTCP dưới lên
z

S→NP X2

……

S→NP X600

z

S→VP Y1


z
z

Nhiều thao tác thừa: triển khai tất cả các nút có thể phân tích trên
xuống

z

z

PTCP trên xuống sẽ làm việc tốt khi có chiến lược điều khiển ngữ
pháp phù hợp

z

z

PTCP trên xuống không thể triển khai các ký hiệu tiền kết thúc
thành các ký hiệu kết thúc. Trên thực tế, người ta thường sử dụng
phương pháp dưới lên để làm việc này.

z

Lặp lại công việc: bất cứ chỗ nào có cấu trúc giống nhau

CuuDuongThanCong.com

VP
…….


z

S→NP X1

S
NP

Hướng dữ liệu
Khởi tạo với xâu cần phân tích
Nếu chuỗi trong tập đích phù hợp với vế phải của 1 luật
→ thay nó bằng vế trái của luật
luật.
Kết thúc khi tập đích = {S}.
Nếu vế phải của các luật khớp với nhiều luật trong tập
đích, cần lựa chọn luật áp dụng (bài toán tìm kiếm)
Có thể sử dụng tìm kiếm rộng (breadth-first search) hoặc
tìm kiếm sâu (depth-first search)

17

18

/>

Thuật toán CKY (bộ nhận dạng)

Khó khăn với PTCP dưới lên
z
z

z

Không hiệu quả khi có nhiều nhập nhằng mức
từ vựng
Lặp lại công việc: bất cứ khi nào có cấu trúc con
chung
Cả PTCP TD (LL) và BU (LR) đều có độ phức
tạp là hàm mũ của độ dài câu.

ƒ
ƒ
ƒ

Vào: xâu n từ
Ra: yes/no
Cấu trúc ngữ
g pháp:
p p bảng
g n x n ((chart table))
ƒ
ƒ
ƒ

hàng đánh số 0 đến n-1
cột đánh số 1 đến n
cell [i,j] liệt kê tất cả các nhãn cú pháp giữa i và j

19

Thuật toán CKY (bottom-up)

ƒ

ƒ

20

Ví dụ

for i := 1 to n
ƒ Thêm tất cả từ loại của từ thứ i vào ô [i-1,i]
for width := 2 to n
ƒ for start := 0 to n-width
ƒ end := start + width
ƒ for mid := start+1 to end-1
ƒ for mọi nhãn cú pháp X trong [start,mid]
ƒ
for mọi nhãn cú pháp Y trong [mid,end]
ƒ
for mọi cách kết hợp X và Y (nếu có)
ƒ
Thêm nhãn kết quả vào [start,end] nếu chưa



vàng

gặm

2


3

1
0
DT

3.
4.
5.
6.
7.
8.

C

TT
2

VN
ĐgN

ĐgT
3
DT

DN

4

9.

10.
11.
12.
13.
14.
15.

22

Luật kết hợp

V → ate
Name → John
Name → ice-cream, snow
Noun → ice-cream, pizza
Noun → table, guy, campus
Det → the
Prep → on

Ô Cell[i,j] chứa nhãn X nếu

z
z
z

z

Có luật X→YZ;
Cell[i,k] chứa nhãn Y và ô Cell[k,j] chứa nhãn Z,
với k nằm

ằ giữa i và j;

VD: NP → DT [0,1] NN[1,2]

23

CuuDuongThanCong.com

5

TT

Văn phạm phi ngữ cảnh
Start→ S
S → NP VP
NP → Det Noun
NP → Name
NP → Name PP
PP → Prep NP
VP → V NP
VP → V NP PP

4

CN
DN

21

2.


non

1

có nhãn này

1.

cỏ

24

/>

CKY phải sử dụng luật nhị
phân

CKY chart
“ The

guy ate the ice-cream on

1
z

Chuyển VP→V NP PP thành:

0
1

2
3
4
5
6
7

8.a. VP→V Arguments
8 b Arguments → NP PP
8.b.

2

3

4

5

the table”

6

7

8

DT
NN
VBD


DT
NN
IN
DT
NN

25

26

Nhập nhằng!

Áp dụng thao tác ‘dán’
1
0
1
2
3
4
5
6
7

2

3

4


5

6

7

1

8

0
1
2
3

DT NP
NN
VBD
DT
NN
IN
DT
NN
27

Thuật toán Earley (top-down)
z

B


C

+
D

D

E

A→BC.DE

B

C

D

4

5

VBD

8

VP
NP,
Args

DT NP


4
5
6
7

NN
IN
DT

PP
NP
NN

28

E

NP → Papa
N → caviar
N → spoon
V → ate
P → with
Det
→ the
Det
→a

A→BCD.E
30


Tiến hành dần từ trái sang phải

CuuDuongThanCong.com

7

S

29

z

6

DT NP
NN

ROOT → S
S
→ NP VP
NP → Det N
NP → NP PP
VP
→ VP PP
VP
→ V NP
PP
→ P NP


A

=

3

Ví dụ

Tìm các nhãn và các nhãn thiếu (partial constituents) từ
đầu vào
z A → B C . D E là nhãn thiếu:

A

2

5. NP → NN PP
8.a. VP→V Arguments
8.b. Arguments → NP PP

/>

0

Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 with 5 a 6 spoon

7

0


Recursive Descent (Đệ quy)
ROOT
S
NP
NP

→S
→ NP VP
→ Det N
→ NP PP

VP → VP PP
VP → V NP
PP → P NP

NP → Papa
N → caviar
N → spoon

ROOT→ S

V → ate
P → with
Det → the
Det → a

NP

Papa


VP

VP

0

→S
→ NP VP
→ Det N
→ NP PP

VP → V NP
VP → VP PP
PP → P NP

NP → Papa
N → caviar
N → spoon

z

z

ƒ

1 VP → V
ƒ
ƒ

1 VP → V


z
z

. NP 2

2 NP → . ... 2
2 NP → ... . 7

0S

NP . 7
→ NP VP . 7

0

z

sau . = terminal, tìm nó ở đầu vào (“scan”)
sau . = rỗng, đích con của cha nó đã hoàn chỉnh (“attach”)
predict (đích con tiếp theo)
phân tích tiếp và cuối cùng …
we hoàn thành đích con NP của cha nó Æ attach
33
attach
attach

z

7


ƒ

→S
→ NP VP
→ Det N
→ NP PP

VP → V NP
VP → VP PP
PP → P NP

NP → Papa
N → caviar
N → spoon

ƒ

ƒ

ƒ

1 V → ate . 2

1 VP

2 NP → . ... 2

ƒ


2 NP → ... . 4

CuuDuongThanCong.com

V → ate
P → with
Det → the
Det → a

thực hiện bằng lời gọi hàm:
S() gọi NP() và VP(), VP được triển khai 1
cách đệ qui
cần quay lại để thử 1 luật VP khác

34

7

→S
→ NP VP
→ Det N
→ NP PP

VP → V NP
VP → VP PP
PP → P NP

NP → Papa
N → caviar
N → spoon


V → ate
P → with
Det → the
Det → a

0 ROOT → . S 0

ƒ 0 S → NP . VP 1
ƒ 1 VP → . VP PP 1

chỗ này cũng cần quay lại

ƒ

→ V . NP 2

ƒ

NP → Papa
N → caviar
N → spoon

ƒ 0 NP → Papa . 1

ƒ 0 S → NP . VP 1

1 V → . ate 1

VP → V NP

VP → VP PP
PP → P NP

ƒ 0 NP → . Papa
P
0

ƒ 0 NP → Papa . 1

ƒ

7

ƒ 0 S → . NP VP 0

ƒ 0 NP → . Papa 0

1 VP → . V NP 1

32

Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 with 5 a 6 spoon

ROOT
S
NP
NP

ƒ 0 S → . NP VP 0


ƒ

PP
PP
PP

Recursive Descent
V → ate
P → with
Det → the
Det → a

0 ROOT → . S 0

ƒ 1 VP → . VP PP 1

→ NP . VP 1
→ . V NP 1
ƒ 1 V → . ate 1
ƒ 1 V → ate . 2
z 1 VP → V . NP 2
ƒ 2 NP → . ... 2
ƒ 2 NP → ... . 7
z 1 VP → V NP . 7
0 S → NP VP . 7
1 VP

0

Recursive Descent

ROOT
S
NP
NP

→ . NP VP 0

0 NP → . Papa
p 0

0S
z

sau . = nonterminal, lặp đi lặp lại việc tìm ký hiệu này (“predict”)

Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 with 5 a 6 spoon

→S
→ NP VP
→ Det N
→ NP PP

0 NP → Papa . 1

z

ƒ 0 NP → Papa . 1

z


0S
z

ƒ 0 S → NP . VP 1

→ . V NP 1

VP
PP
PP
PP

0 ROOT → . S 0

ƒ 0 NP → . Papa
P
0

1 V → . ate 1
1 V → ate . 2

VP
PP
PP

Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 with 5 a 6 spoon

ROOT
S
NP

NP

ƒ 0 S → . NP VP 0

ƒ

PP

VP→ VP PP

Recursive Descent
V → ate
P → with
Det → the
Det → a

0 ROOT → . S 0

1 VP

→ . VP PP 1
→ . VP PP 1
1 VP → . VP PP 1 stack overflowed

1 VP

31

Recursive Descent


z

1 VP

VP

7

V → ate
P → with
Det → the
Det → a

VP → . VP PP 1

VP

VP

Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 with 5 a 6 spoon

ROOT
S
NP
NP

1

NP → Papa
N → caviar

N → spoon

VP→ VP PP VP→ VP PP VP→ VP PP

Papa

Goal stack

0

→ NP . VP 1

z

ƒ

NP → Papa

VP → VP PP
VP → V NP
PP → P NP

0S

ƒ

S

Root


→S
→ NP VP
→ Det N
→ NP PP

ROOT
S
NP
NP
z

S → NP VP

7

Recursive Descent

0 ROOT → . S 0
z 0 S → . NP VP 0
z 0 NP → . Papa 0
z 0 NP → Papa . 1
z 0 S → NP . VP 1

z

ƒ

Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 with 5 a 6 spoon

phân tích tiếp và cuối cùng…

... đoạn NP đúng là từ 2 đến 4

35

ƒ 1 VP → . VP PP 1
1 VP → . VP PP 1
1 VP → . VP PP 1
1 VP → . VP PP 1

stack overflowed
không giải quyết được gì
– cần thay đổi tập luật để loại trừ đệ qui trái

/>
36


Thuật toán Earley
z
z

0

Thuật toán Earley giống thuật toán đệ qui nói trên, nhưng giải
quyết được vấn đề đệ qui trái.
Sử dụng bảng phân tích giống thuật toán CKY, nhằm lưu lại các
thông tin đã tìm thấy Æ lập trình động “Dynamic programming.”

khởi tạo


0 ROOT . S

tương đương với (0, ROOT → . S)

Các thao tác của thuật toán
z

Xử lý phần đi sau dấu . theo kiểu đệ qui :
z Nếu là từ, quét (scan) đầu vào để xem có phù hợp không
z Nếu là ký hiệu không kết thúc, đoán (predict) các khả năng để
khớp nó (giảm số phép tiên đoán bằng cách nhìn trước k ký
hiệu từ đầu vào và chỉ sử dụng các luật phù hợp với k ký hiệu
đó)
z Nếu rỗng, ta đã hoàn thành một thành phần ngữ pháp, gắn
(attach) nó vào những chỗ liên quan
37

0
0 ROOT . S

38

0

predict luật có vế trái là S

0 ROOT . S

0 S . NP VP


0 S . NP VP
0 NP . Det N

predict luật có VT = NP

(có 3 luật phù hợp)

0 NP . NP PP

(0, S → . NP VP)

0 NP . Papa

39

40

0

0

0 ROOT . S

0 ROOT . S

0 S . NP VP
0 NP . Det N

0 S . NP VP


predict luật có VT = Det (2 luật)

0 NP . Det N

0 NP . NP PP

0 NP . NP PP

0 NP . Papa

0 NP . Papa

0D
Dett . th
the

0D
Dett . th
the

0 Det . a

0 Det . a

predict luật có VT = NP

ta đã làm việc này ở bước trước, vì vậy không làm lại!
Chú ý: ta phải làm lại việc này với luật đệ qui trái

41


CuuDuongThanCong.com

42

/>

0

Papa

0 ROOT . S

1

0

0 NP Papa .

0 ROOT . S

Papa

0 S . NP VP

0 S . NP VP

0 NP . Det N

0 NP . Det N


0 NP . NP PP

1

0 NP Papa .

0 NP . NP PP

scan: từ phù hợp từ đầu vào

0 NP . Papa

0 NP . Papa

0D
Dett . th
the

0D
Dett . th
the

0 Det . a

0 Det . a

scan: không
khô phù
hù hợp

hợ

43

0

Papa

0 ROOT . S

44

1

0

0 NP Papa .

0 ROOT . S

Papa

0 NP Papa .

0 S . NP VP

0 S NP . VP

attach NP mới tạo (bắt đầu từ 0) với
các phần liên quan (các phần chưa

0 NP . Det N 0 NP NP . PP hoàn thành kết thúc tại 0 và có NP sau
dấu . )
0 NP . NP PP

0 S . NP VP
0 NP . Det N
0 NP . NP PP
0 NP . Papa

0 NP . Papa

0D
Dett . th
the

0D
Dett . th
the

scan: không phù hợp

0 Det . a

1

0 Det . a

45

0


Papa

0 ROOT . S

1

0

0 NP Papa .

0 ROOT . S

0 NP Papa .

0 S . NP VP

0 S NP . VP

0 NP . Det N

0 NP NP . PP

0 S . NP VP

0 S NP . VP

0 NP . Det N

0 NP NP . PP


predict

0 NP . NP PP 1 VP . V NP
0 NP . Papa

46

Papa

1

predict

0 NP . NP PP 1 VP . V NP
0 NP . Papa

1 VP . VP PP

0D
Dett . th
the

1 VP . VP PP

0D
Dett . th
the

1 PP . P NP


0 Det . a

0 Det . a

47

CuuDuongThanCong.com

48

/>

0

Papa

1

0

0 NP Papa .

0 ROOT . S

0 S . NP VP

0 S NP . VP

0 S . NP VP


0 S NP . VP

0 NP . Det N

0 NP NP . PP

0 NP . Det N

0 NP NP . PP

0 ROOT . S

0 NP . NP PP 1 VP . V NP

predict

Papa

1

0 NP Papa .

0 NP . NP PP 1 VP . V NP

0 NP . Papa

1 VP . VP PP

0 NP . Papa


1 VP . VP PP

0D
Dett . th
the

1 PP . P NP

0D
Dett . th
the

1 PP . P NP

0 Det . a

1 V . ate

0 Det . a

1 V . ate

predict

49

0

Papa


50

1

0

0 NP Papa .

0 ROOT . S

0 S . NP VP

0 S NP . VP

0 S . NP VP

0 S NP . VP

0 NP . Det N

0 NP NP . PP

0 NP . Det N

0 NP NP . PP

0 ROOT . S

0 NP . NP PP 1 VP . V NP

0 NP . Papa

1 VP . VP PP

0D
Dett . th
the

1 PP . P NP

0 Det . a

1 V . ate

Papa

1

ate

0 NP Papa .

2
1 V ate .

0 NP . NP PP 1 VP . V NP

predict

0 NP . Papa


1 VP . VP PP

0D
Dett . th
the

1 PP . P NP

0 Det . a

1 V . ate

1 P . with

scan: thành công!

1 P . with

51

0

Papa

1

ate

0 ROOT . S


0 NP Papa .

0 S . NP VP
0 NP . Det N

2

52

0

1 V ate .

Papa

1

ate

2

0 ROOT . S

0 NP Papa .

1 V ate .

0 S NP . VP


0 S . NP VP

0 S NP . VP

1 VP V . NP

0 NP NP . PP

0 NP . Det N

0 NP NP . PP

0 NP . NP PP 1 VP . V NP

0 NP . NP PP 1 VP . V NP

0 NP . Papa

1 VP . VP PP

0 NP . Papa

0D
Dett . th
the

1 PP . P NP

0D
Dett . th

the

1 PP . P NP

0 Det . a

1 V . ate

0 Det . a

1 V . ate

1 P . with

attach

scan: không hợp

1 VP . VP PP

1 P . with

53

CuuDuongThanCong.com

54

/>


0

Papa

0 ROOT . S

1

ate

2

0

0 NP Papa .

1 V ate .

0 S . NP VP

0 S NP . VP

1 VP V . NP

0 NP . Det N

0 NP NP . PP 2 NP . Det N

0 NP . NP PP 1 VP . V NP


Papa

0 ROOT . S

predict

2 NP . NP PP

1

ate

2

0 NP Papa .

1 V ate .

0 S . NP VP

0 S NP . VP

1 VP V . NP

0 NP . Det N

0 NP NP . PP 2 NP . Det N

0 NP . NP PP 1 VP . V NP


0 NP . Papa

1 VP . VP PP 2 NP . Papa

0 NP . Papa

0D
Dett . th
the

1 PP . P NP

0D
Dett . th
the

1 PP . P NP

2D
Dett . th
the

0 Det . a

1 V . ate

0 Det . a

1 V . ate


2 Det . a

1 P . with

predict (các bước sau tương tự)

2 NP . NP PP

1 VP . VP PP 2 NP . Papa

1 P . with

55

0

Papa

0 ROOT . S

1

ate

2

56

0


0 NP Papa .

1 V ate .

0 ROOT . S

0 S . NP VP

0 S NP . VP

1 VP V . NP

0 NP . Det N

0 NP NP . PP 2 NP . Det N

0 NP . NP PP 1 VP . V NP

2 NP . NP PP

predict

Papa

1

ate

2


0 NP Papa .

1 V ate .

0 S . NP VP

0 S NP . VP

1 VP V . NP

0 NP . Det N

0 NP NP . PP 2 NP . Det N

0 NP . NP PP 1 VP . V NP

2 NP . NP PP

0 NP . Papa

1 VP . VP PP 2 NP . Papa

0 NP . Papa

1 VP . VP PP 2 NP . Papa

0D
Dett . th
the


1 PP . P NP

2D
Dett . th
the

0D
Dett . th
the

1 PP . P NP

2D
Dett . th
the

0 Det . a

1 V . ate

2 Det . a

0 Det . a

1 V . ate

2 Det . a

1 P . with


scan (lúc này thất bại vì

P
Papa
khô
không phải
hải là từ tiếp
tiế
theo)

1 P . with

57

0

Papa

0 ROOT . S

1

ate

2

the

0 NP Papa .


1 V ate .

0 S . NP VP

0 S NP . VP

1 VP V . NP

0 NP . Det N

0 NP NP . PP 2 NP . Det N

0 NP . NP PP 1 VP . V NP
0 NP . Papa

3

0

2 Det the .

2 NP . NP PP

1 PP . P NP

2D
Dett . th
the

0 Det . a


1 V . ate

2 Det . a

Papa

0 ROOT . S

1

ate

1 P . with

the

1 V ate .

0 S . NP VP

0 S NP . VP

1 VP V . NP

0 NP . Det N

0 NP NP . PP 2 NP . Det N

0 NP . Papa


scan: thành
thà h công!
ô !

2

0 NP Papa .

0 NP . NP PP 1 VP . V NP

1 VP . VP PP 2 NP . Papa

0D
Dett . th
the

58

3
2 Det the .

2 NP . NP PP

1 VP . VP PP 2 NP . Papa

0D
Dett . th
the


1 PP . P NP

2D
Dett . th
the

0 Det . a

1 V . ate

2 Det . a

1 P . with

59

CuuDuongThanCong.com

60

/>

0

Papa

0 ROOT . S

1


ate

2

the

3

0

0 NP Papa .

1 V ate .

2 Det the .

0 ROOT . S

0 S . NP VP

0 S NP . VP

1 VP V . NP

2 NP Det . N

0 NP . Det N

0 NP NP . PP 2 NP . Det N


0 NP . NP PP 1 VP . V NP

2 NP . NP PP

Papa

1

ate

2

the

3

0 NP Papa .

1 V ate .

2 Det the .

0 S . NP VP

0 S NP . VP

1 VP V . NP

2 NP Det . N


0 NP . Det N

0 NP NP . PP 2 NP . Det N

0 NP . NP PP 1 VP . V NP

0 NP . Papa

1 VP . VP PP 2 NP . Papa

0 NP . Papa

0D
Dett . th
the

1 PP . P NP

2D
Dett . th
the

0D
Dett . th
the

1 PP . P NP

2D
Dett . th

the

0 Det . a

1 V . ate

2 Det . a

0 Det . a

1 V . ate

2 Det . a

1 P . with

3 N . caviar

2 NP . NP PP 3 N . spoon

1 VP . VP PP 2 NP . Papa

1 P . with

61

0

Papa


0 ROOT . S

1

ate

2

the

3

4

0

3 N caviar .

0 ROOT . S

0 NP Papa .

1 V ate .

2 Det the .

2 NP Det . N

0 S . NP VP


0 S NP . VP

1 VP V . NP

2 NP Det . N

3 N . caviar

0 NP . Det N

0 NP NP . PP 2 NP . Det N

0 NP Papa .

1 V ate .

2 Det the .

0 S . NP VP

0 S NP . VP

1 VP V . NP

0 NP . Det N

0 NP NP . PP 2 NP . Det N

0 NP . NP PP 1 VP . V NP


caviar

62

2 NP . NP PP 3 N . spoon

Papa

1

ate

0 NP . NP PP 1 VP . V NP

2

3

caviar

4

3 N caviar .

3 N . caviar

2 NP . NP PP 3 N . spoon

0 NP . Papa


1 VP . VP PP 2 NP . Papa

0 NP . Papa

0D
Dett . th
the

1 PP . P NP

2D
Dett . th
the

0D
Dett . th
the

1 PP . P NP

2D
Dett . th
the

0 Det . a

1 V . ate

2 Det . a


0 Det . a

1 V . ate

2 Det . a

1 P . with

the

1 VP . VP PP 2 NP . Papa

1 P . with

63

0

Papa

1

ate

2

the

3


caviar

4

0 ROOT . S

0 NP Papa .

1 V ate .

2 Det the .

3 N caviar .

0 S . NP VP

0 S NP . VP

1 VP V . NP

2 NP Det . N

2 NP Det N .

0 NP . Det N

0 NP NP . PP 2 NP . Det N

0 NP . NP PP 1 VP . V NP
0 NP . Papa


64

0

attach

3 N . caviar

2 NP . NP PP 3 N . spoon

Papa

1

ate

2

3

caviar

1 V ate .

2 Det the .

3 N caviar .

0 S . NP VP


0 S NP . VP

1 VP V . NP

2 NP Det . N

2 NP Det N .

0 NP . Det N

0 NP NP . PP 2 NP . Det N

3 N . caviar

1 VP V NP .

0 NP . NP PP 1 VP . V NP

2 NP . NP PP 3 N . spoon

0 NP . Papa

0D
Dett . th
the

1 PP . P NP

2D

Dett . th
the

0D
Dett . th
the

1 PP . P NP

2D
Dett . th
the

0 Det . a

1 V . ate

2 Det . a

0 Det . a

1 V . ate

2 Det . a

attach

2 NP NP . PP

1 VP . VP PP 2 NP . Papa


1 P . with

65

CuuDuongThanCong.com

4

0 NP Papa .

1 VP . VP PP 2 NP . Papa

1 P . with

the

0 ROOT . S

66

/>

0

Papa

1

ate


2

the

0 ROOT . S

0 NP Papa .

1 V ate .

0 S . NP VP

0 S NP . VP

1 VP V . NP

0 NP . Det N

0 NP NP . PP 2 NP . Det N

0 NP . NP PP 1 VP . V NP

3

caviar

2 Det the .

4


0

3 N caviar .

0 ROOT . S

0 NP Papa .

1 V ate .

2 Det the .

3 N caviar .

0 S . NP VP

0 S NP . VP

1 VP V . NP

2 NP Det . N

2 NP Det N .

0 NP . Det N

0 NP NP . PP 2 NP . Det N

3 N . caviar


1 VP V NP .

2 NP Det . N

2 NP Det N .

3 N . caviar

1 VP V NP .

2 NP . NP PP 3 N . spoon

attach

Papa

1

ate

2 NP NP . PP

0 NP . NP PP 1 VP . V NP

2

the

3


caviar

2 NP . NP PP 3 N . spoon

4

2 NP NP . PP

0 NP . Papa

1 VP . VP PP 2 NP . Papa

0 S NP VP .

0 NP . Papa

1 VP . VP PP 2 NP . Papa

0 S NP VP .

0D
Dett . th
the

1 PP . P NP

2D
Dett . th
the


1 VP VP . PP

0D
Dett . th
the

1 PP . P NP

2D
Dett . th
the

1 VP VP . PP

0 Det . a

1 V . ate

2 Det . a

0 Det . a

1 V . ate

2 Det . a

4 PP . P NP

1 P . with


1 P . with

67

0

Papa

1

ate

4

0

0 ROOT . S

0 NP Papa .

1 V ate .

2 Det the .

3 N caviar .

0 ROOT . S

0 NP Papa .


1 V ate .

2 Det the .

3 N caviar .

0 S . NP VP

0 S NP . VP

1 VP V . NP

2 NP Det . N

2 NP Det N .

0 S . NP VP

0 S NP . VP

1 VP V . NP

2 NP Det . N

2 NP Det N .

0 NP . Det N

0 NP NP . PP 2 NP . Det N


3 N . caviar

1 VP V NP .

0 NP . Det N

0 NP NP . PP 2 NP . Det N

3 N . caviar

1 VP V NP .

2 NP NP . PP

0 NP . NP PP 1 VP . V NP

0 NP . NP PP 1 VP . V NP

2

the

3

caviar

68

2 NP . NP PP 3 N . spoon


0 NP . Papa

1 VP . VP PP 2 NP . Papa

0 S NP VP .

0D
Dett . th
the

1 PP . P NP

2D
Dett . th
the

0 Det . a

1 V . ate

2 Det . a

1 P . with

attach

Papa

1


ate

2

the

3

caviar

2 NP . NP PP 3 N . spoon

4

2 NP NP . PP

0 NP . Papa

1 VP . VP PP 2 NP . Papa

0 S NP VP .

1 VP VP . PP

0D
Dett . th
the

1 PP . P NP


2D
Dett . th
the

1 VP VP . PP

4 PP . P NP

0 Det . a

1 V . ate

2 Det . a

4 PP . P NP

0 ROOT S .

1 P . with

0 ROOT S .

69

0

Papa

1


ate

2

the

3

caviar

4

70

0

Papa

1

ate

2

the

3

caviar


4

0 ROOT . S

0 NP Papa .

1 V ate .

2 Det the .

3 N caviar .

0 ROOT . S

0 NP Papa .

1 V ate .

2 Det the .

3 N caviar .

0 S . NP VP

0 S NP . VP

1 VP V . NP

2 NP Det . N


2 NP Det N .

0 S . NP VP

0 S NP . VP

1 VP V . NP

2 NP Det . N

2 NP Det N .

0 NP . Det N

0 NP NP . PP 2 NP . Det N

3 N . caviar

1 VP V NP .

0 NP . Det N

0 NP NP . PP 2 NP . Det N

3 N . caviar

1 VP V NP .

2 NP NP . PP


0 NP . NP PP 1 VP . V NP

0 NP . NP PP 1 VP . V NP

2 NP . NP PP 3 N . spoon

2 NP . NP PP 3 N . spoon

2 NP NP . PP

0 NP . Papa

1 VP . VP PP 2 NP . Papa

0 S NP VP .

0 NP . Papa

1 VP . VP PP 2 NP . Papa

0 S NP VP .

0D
Dett . th
the

1 PP . P NP

2D

Dett . th
the

1 VP VP . PP

0D
Dett . th
the

1 PP . P NP

2D
Dett . th
the

1 VP VP . PP

0 Det . a

1 V . ate

2 Det . a

4 PP . P NP

0 Det . a

1 V . ate

2 Det . a


4 PP . P NP

1 P . with

0 ROOT S .

1 P . with

4 P . with

4 P . with

71

CuuDuongThanCong.com

0 ROOT S .

72

/>

0

Papa

1

ate


2

the

3

caviar

4

0 ROOT . S

0 NP Papa .

1 V ate .

2 Det the .

3 N caviar .

0 S . NP VP

0 S NP . VP

1 VP V . NP

2 NP Det . N

0 NP . Det N


0 NP NP . PP 2 NP . Det N

3 N . caviar

0 NP . NP PP 1 VP . V NP

2 NP . NP PP 3 N . spoon

with

5

0

4 P with .

Papa

1

ate

2

the

3

caviar


4

with

0 NP Papa .

1 V ate .

2 Det the .

3 N caviar .

4 P with .

2 NP Det N .

0 S . NP VP

0 S NP . VP

1 VP V . NP

2 NP Det . N

2 NP Det N .

4 PP P . NP

1 VP V NP .


0 NP . Det N

0 NP NP . PP 2 NP . Det N

3 N . caviar

1 VP V NP .

2 NP NP . PP

0 NP . NP PP 1 VP . V NP

0 NP . Papa

1 VP . VP PP 2 NP . Papa

0 S NP VP .

0 NP . Papa

1 VP . VP PP 2 NP . Papa

0 S NP VP .

0D
Dett . th
the

1 PP . P NP


2D
Dett . th
the

1 VP VP . PP

0D
Dett . th
the

1 PP . P NP

2D
Dett . th
the

1 VP VP . PP

0 Det . a

1 V . ate

2 Det . a

4 PP . P NP

0 Det . a

1 V . ate


2 Det . a

4 PP . P NP

1 P . with

5

0 ROOT . S

0 ROOT S .

2 NP . NP PP 3 N . spoon

2 NP NP . PP

1 P . with

0 ROOT S .

4 P . with

4 P . with

73

0

Papa


1

ate

2

the

3

caviar

4

with

5

74

0

Papa

1

ate

2


the

3

caviar

4

with

5

0 ROOT . S

0 NP Papa .

1 V ate .

2 Det the .

3 N caviar .

4 P with .

0 ROOT . S

0 NP Papa .

1 V ate .


2 Det the .

3 N caviar .

4 P with .

0 S . NP VP

0 S NP . VP

1 VP V . NP

2 NP Det . N

2 NP Det N .

4 PP P . NP

0 S . NP VP

0 S NP . VP

1 VP V . NP

2 NP Det . N

2 NP Det N .

4 PP P . NP


0 NP . Det N

0 NP NP . PP 2 NP . Det N

3 N . caviar

1 VP V NP .

5 NP . Det N

0 NP . Det N

0 NP NP . PP 2 NP . Det N

3 N . caviar

1 VP V NP .

5 NP . Det N

0 NP . NP PP 1 VP . V NP

2 NP . NP PP 3 N . spoon

2 NP NP . PP 5 NP . NP PP

2 NP . NP PP 3 N . spoon

2 NP NP . PP 5 NP . NP PP


0 NP . Papa

1 VP . VP PP 2 NP . Papa

0 S NP VP .

0 NP . Papa

1 VP . VP PP 2 NP . Papa

0 S NP VP .

0D
Dett . th
the

1 PP . P NP

2D
Dett . th
the

1 VP VP . PP

0D
Dett . th
the

1 PP . P NP


2D
Dett . th
the

1 VP VP . PP 5 D
Dett . th
the

0 Det . a

1 V . ate

2 Det . a

4 PP . P NP

0 Det . a

1 V . ate

2 Det . a

4 PP . P NP

1 P . with

5 NP . Papa

0 NP . NP PP 1 VP . V NP


1 P . with

0 ROOT S .

5 NP . Papa
5 Det . a

0 ROOT S .
4 P . with

4 P . with

75

0

Papa

1

ate

2

the

3

caviar


0 ROOT . S

0 NP Papa .

1 V ate .

2 Det the .

0 S . NP VP

0 S NP . VP

1 VP V . NP

2 NP Det . N

0 NP . Det N

0 NP NP . PP 2 NP . Det N

3 N . caviar

0 NP . NP PP 1 VP . V NP

2 NP . NP PP 3 N . spoon

4

with


3 N caviar .

5

76

0

Papa

1

ate

2

the

3

caviar

4

with

0 ROOT . S

0 NP Papa .


1 V ate .

2 Det the .

2 NP Det N .

4 PP P . NP

0 S . NP VP

0 S NP . VP

1 VP V . NP

2 NP Det . N

2 NP Det N .

4 PP P . NP

1 VP V NP .

5 NP . Det N

0 NP . Det N

0 NP NP . PP 2 NP . Det N

3 N . caviar


1 VP V NP .

5 NP . Det N

4 P with .

2 NP NP . PP 5 NP . NP PP

0 NP . NP PP 1 VP . V NP

0 NP . Papa

1 VP . VP PP 2 NP . Papa

0 S NP VP .

0 NP . Papa

1 VP . VP PP 2 NP . Papa

0 S NP VP .

0D
Dett . th
the

1 PP . P NP

2D

Dett . th
the

1 VP VP . PP 5 D
Dett . th
the

0D
Dett . th
the

1 PP . P NP

2D
Dett . th
the

1 VP VP . PP 5 D
Dett . th
the

0 Det . a

1 V . ate

2 Det . a

4 PP . P NP

0 Det . a


1 V . ate

2 Det . a

4 PP . P NP

1 P . with

5 NP . Papa
5 Det . a

0 ROOT S .

2 NP . NP PP 3 N . spoon

3 N caviar .

5

4 P with .

1 P . with

4 P . with

5 NP . Papa
5 Det . a

0 ROOT S .

4 P . with

77

CuuDuongThanCong.com

2 NP NP . PP 5 NP . NP PP

78

/>

0

Papa

1

ate

2

the

3

caviar

4


with

ate

the

1 V ate .

2 Det the .

0 S . NP VP

0 S NP . VP

1 VP V . NP

2 NP Det . N

2 NP Det N .

4 PP P . NP

P

0 NP . Det N

0 NP NP . PP 2 NP . Det N

3 N . caviar


1 VP V NP .

5 NP . Det N

PP 2 NP . Det N

2 NP . NP PP 3 N . spoon

4 P with .

2

0 NP Papa .

0 NP . NP PP 1 VP . V NP

3 N caviar .

5

0 ROOT . S

1 V ate .

3

caviar

2 Det the .


1 VP V . NP

4

with

5

3 N caviar .

4 P with .

2 NP Det . N

2 NP Det N .

4 PP P . NP

3 N . caviar

1 VP V NP .

5 NP . Det N

2 NP NP . PP 5 NP . NP PP

P

PP 2 NP . Papa


0 S NP VP .

P

2D
Dett . th
the

1 VP VP . PP 5 D
Dett . th
the

2 Det . a

4 PP . P NP

0 NP . Papa

1 VP . VP PP 2 NP . Papa

0 S NP VP .

0D
Dett . th
the

1 PP . P NP

2D
Dett . th

the

1 VP VP . PP 5 D
Dett . th
the

0 Det . a

1 V . ate

2 Det . a

4 PP . P NP

1 P . with

.

5 NP . Papa
5 Det . a

2 NP . NP PP 3 N . spoon

a

6
5 Det a .

2 NP NP . PP 5 NP . NP PP


0 ROOT S .

0 ROOT S .

4 P . with

4 P . with

5 NP . Papa
5 Det . a

79

ate
.
P

2

the

1 V ate .
1 VP V . NP

PP 2 NP . Det N
P

3

caviar


2 Det the .

4

with

3 N caviar .

5

6
5 Det a .
5 NP Det . N

2 NP Det . N

2 NP Det N .

4 PP P . NP

3 N . caviar

1 VP V NP .

5 NP . Det N

2 NP . NP PP 3 N . spoon

a


4 P with .

80

ate
.
P

2

the

1 V ate .

3

caviar

2 Det the .

1 VP V . NP

PP 2 NP . Det N

4

with

5


5 Det a .

2 NP Det . N

2 NP Det N .

4 PP P . NP

5 NP Det . N

3 N . caviar

1 VP V NP .

5 NP . Det N

6 N . caviar

P

PP 2 NP . Papa

0 S NP VP .

PP 2 NP . Papa

0 S NP VP .

P


2D
Dett . th
the

1 VP VP . PP 5 D
Dett . th
the

P

2D
Dett . th
the

1 VP VP . PP 5 D
Dett . th
the

2 Det . a

4 PP . P NP

2 Det . a

4 PP . P NP

5 Det . a

6


4 P with .

2 NP NP . PP 5 NP . NP PP
5 NP . Papa

a

3 N caviar .

2 NP . NP PP 3 N . spoon

2 NP NP . PP 5 NP . NP PP 6 N . spoon

0 ROOT S .

0 ROOT S .

4 P . with

4 P . with

5 NP . Papa
5 Det . a

81

ate
.
P


2

the

1 V ate .
1 VP V . NP

PP 2 NP . Det N
P

3

caviar

2 Det the .

4

with

5

a

6

82

ate

.

the

4 P with .

2 NP Det . N

2 NP Det N .

4 PP P . NP

5 NP Det . N

P

3 N . caviar

1 VP V NP .

5 NP . Det N

6 N . caviar

PP 2 NP . Det N

2 NP . NP PP 3 N . spoon

5 Det a .


2

3 N caviar .

1 V ate .

3

caviar

2 Det the .

1 VP V . NP

4

with

5

2 NP Det . N

2 NP Det N .

4 PP P . NP

5 NP Det . N

1 VP V NP .


5 NP . Det N

6 N . caviar

P

0 S NP VP .

PP 2 NP . Papa

0 S NP VP .

P

2D
Dett . th
the

1 VP VP . PP 5 D
Dett . th
the

P

2D
Dett . th
the

1 VP VP . PP 5 D
Dett . th

the

2 Det . a

4 PP . P NP

2 NP . NP PP 3 N . spoon

2 Det . a

4 PP . P NP

5 Det a .

7

6 N spoon .

2 NP NP . PP 5 NP . NP PP 6 N . spoon

0 ROOT S .

0 ROOT S .

4 P . with

4 P . with

5 NP . Papa
5 Det . a


83

CuuDuongThanCong.com

spoon

3 N . caviar

2 NP NP . PP 5 NP . NP PP 6 N . spoon

5 Det . a

6

4 P with .

PP 2 NP . Papa

5 NP . Papa

a

3 N caviar .

84

/>

ate

.
P

2

the

1 V ate .
1 VP V . NP

PP 2 NP . Det N
P

3

caviar

2 Det the .

with

5

a

6

spoon

7


ate

4 P with .

5 Det a .

6 N spoon .

.

2 NP Det . N

2 NP Det N .

4 PP P . NP

5 NP Det . N

5 NP Det N .

P

3 N . caviar

1 VP V NP .

5 NP . Det N

6 N . caviar


2 NP . NP PP 3 N . spoon

PP 2 NP . Papa
P

4

3 N caviar .

2

the

1 V ate .
1 VP V . NP

PP 2 NP . Det N

2 NP NP . PP 5 NP . NP PP 6 N . spoon

P

0 S NP VP .

PP 2 NP . Papa

5 NP . Papa

2D

Dett . th
the

1 VP VP . PP 5 D
Dett . th
the

2 Det . a

4 PP . P NP

P

5 Det . a

3

caviar

2 Det the .

4

with

5

a

6


spoon

7

3 N caviar .

4 P with .

5 Det a .

2 NP Det . N

2 NP Det N .

4 PP P . NP

5 NP Det . N

5 NP Det N .

3 N . caviar

1 VP V NP .

5 NP . Det N

6 N . caviar

4 PP P NP .


2 NP . NP PP 3 N . spoon

2 NP NP . PP 5 NP . NP PP 6 N . spoon
0 S NP VP .

2D
Dett . th
the

1 VP VP . PP 5 D
Dett . th
the
4 PP . P NP
0 ROOT S .

4 P . with

4 P . with

5 NP NP . PP

5 NP . Papa

2 Det . a

0 ROOT S .

6 N spoon .


5 Det . a

85

0

Papa

1

ate

2

the

3

caviar

4

with a spoon 7

0 ROOT . S

0 NP Papa .

1 V ate .


2 Det the .

3 N caviar .

0 S . NP VP

0 S NP . VP

1 VP V . NP

2 NP Det . N

2 NP Det N .

0 NP . Det N

0 NP NP . PP 2 NP . Det N

3 N . caviar

0 NP . NP PP 1 VP . V NP

2 NP . NP PP 3 N . spoon

86

0

… 6 N spoon .


Papa

1

ate

2

the

3

caviar

4

with a spoon 7

0 ROOT . S

0 NP Papa .

1 V ate .

2 Det the .

3 N caviar .

5 NP Det N .


0 S . NP VP

0 S NP . VP

1 VP V . NP

2 NP Det . N

2 NP Det N .

5 NP Det N .

1 VP V NP .

4 PP P NP .

0 NP . Det N

0 NP NP . PP 2 NP . Det N

3 N . caviar

1 VP V NP .

4 PP P NP .

2 NP NP . PP

5 NP NP . PP


2 NP NP . PP

5 NP NP . PP

0 NP . NP PP 1 VP . V NP

0 NP . Papa

1 VP . VP PP 2 NP . Papa

0 S NP VP .

2 NP NP PP .

0 NP . Papa

1 VP . VP PP 2 NP . Papa

0 S NP VP .

2 NP NP PP .

0D
Dett . th
the

1 PP . P NP

2D
Dett . th

the

1 VP VP . PP

1 VP VP PP .

0D
Dett . th
the

1 PP . P NP

2D
Dett . th
the

1 VP VP . PP

1 VP VP PP .

0 Det . a

1 V . ate

2 Det . a

4 PP . P NP

0 Det . a


1 V . ate

2 Det . a

4 PP . P NP

7 PP . P NP

1 P . with

0 ROOT S .

2 NP . NP PP 3 N . spoon

… 6 N spoon .

1 P . with

0 ROOT S .

4 P . with

4 P . with

87

0

Papa


1

ate

2

the

3

caviar

4

with a spoon 7

0 ROOT . S

0 NP Papa .

1 V ate .

2 Det the .

3 N caviar .

0 S . NP VP

0 S NP . VP


1 VP V . NP

2 NP Det . N

2 NP Det N .

0 NP . Det N

0 NP NP . PP 2 NP . Det N

3 N . caviar

0 NP . NP PP 1 VP . V NP

2 NP . NP PP 3 N . spoon

88

0

… 6 N spoon .

Papa

1

ate

2


the

3

caviar

4

with a spoon 7

0 ROOT . S

0 NP Papa .

1 V ate .

2 Det the .

3 N caviar .

5 NP Det N .

0 S . NP VP

0 S NP . VP

1 VP V . NP

2 NP Det . N


2 NP Det N .

1 VP V NP .

4 PP P NP .

0 NP . Det N

0 NP NP . PP 2 NP . Det N

3 N . caviar

1 VP V NP .

4 PP P NP .

2 NP NP . PP

5 NP NP . PP

0 NP . NP PP 1 VP . V NP

2 NP NP . PP

5 NP NP . PP

2 NP . NP PP 3 N . spoon

… 6 N spoon .
5 NP Det N .


0 NP . Papa

1 VP . VP PP 2 NP . Papa

0 S NP VP .

2 NP NP PP .

0 NP . Papa

1 VP . VP PP 2 NP . Papa

0 S NP VP .

2 NP NP PP .

0D
Dett . th
the

1 PP . P NP

2D
Dett . th
the

1 VP VP . PP

1 VP VP PP .


0D
Dett . th
the

1 PP . P NP

2D
Dett . th
the

1 VP VP . PP

1 VP VP PP .

0 Det . a

1 V . ate

2 Det . a

4 PP . P NP

7 PP . P NP

0 Det . a

1 V . ate

2 Det . a


4 PP . P NP

7 PP . P NP

0 ROOT S .

1 VP V NP .

0 ROOT S .

1 VP V NP .

4 P . with

2 NP NP . PP

4 P . with

2 NP NP . PP

1 P . with

1 P . with

0 S NP VP .
1 VP VP . PP

89


CuuDuongThanCong.com

90

/>

0

Papa

1

ate

2

the

3

caviar

4

with a spoon 7

0 ROOT . S

0 NP Papa .


1 V ate .

2 Det the .

3 N caviar .

0 S . NP VP

0 S NP . VP

1 VP V . NP

2 NP Det . N

2 NP Det N .

0 NP . Det N

0 NP NP . PP 2 NP . Det N

3 N . caviar

0 NP . NP PP 1 VP . V NP

2 NP . NP PP 3 N . spoon

0

… 6 N spoon .


Papa

1

ate

2

the

3

caviar

4

with a spoon 7

0 ROOT . S

0 NP Papa .

1 V ate .

2 Det the .

3 N caviar .

5 NP Det N .


0 S . NP VP

0 S NP . VP

1 VP V . NP

2 NP Det . N

2 NP Det N .

1 VP V NP .

4 PP P NP .

0 NP . Det N

0 NP NP . PP 2 NP . Det N

3 N . caviar

1 VP V NP .

4 PP P NP .

2 NP NP . PP

5 NP NP . PP

0 NP . NP PP 1 VP . V NP


2 NP NP . PP

5 NP NP . PP

2 NP . NP PP 3 N . spoon

… 6 N spoon .
5 NP Det N .

0 NP . Papa

1 VP . VP PP 2 NP . Papa

0 S NP VP .

2 NP NP PP .

0 NP . Papa

1 VP . VP PP 2 NP . Papa

0 S NP VP .

2 NP NP PP .

0D
Dett . th
the

1 PP . P NP


2D
Dett . th
the

1 VP VP . PP

1 VP VP PP .

0D
Dett . th
the

1 PP . P NP

2D
Dett . th
the

1 VP VP . PP

1 VP VP PP .

0 Det . a

1 V . ate

2 Det . a

4 PP . P NP


7 PP . P NP

0 Det . a

1 V . ate

2 Det . a

4 PP . P NP

7 PP . P NP

0 ROOT S .

1 VP V NP .

0 ROOT S .

1 VP V NP .

4 P . with

2 NP NP . PP

4 P . with

2 NP NP . PP

1 P . with


0

Papa

1

ate

2

the

3

caviar

4

0 NP Papa .

1 V ate .

2 Det the .

3 N caviar .

0 S . NP VP

0 S NP . VP


1 VP V . NP

2 NP Det . N

2 NP Det N .

0 NP . Det N

0 NP NP . PP 2 NP . Det N

3 N . caviar

0 NP . NP PP 1 VP . V NP

2 NP . NP PP 3 N . spoon

0 S NP VP .

0 S NP VP .

1 VP VP . PP

1 VP VP . PP

7 P . with

7 P . with

91


92

with a spoon 7

0 ROOT . S

1 P . with

0

… 6 N spoon .

Papa

1

ate

2

the

3

caviar

4

with a spoon 7


0 ROOT . S

0 NP Papa .

1 V ate .

2 Det the .

3 N caviar .

5 NP Det N .

0 S . NP VP

0 S NP . VP

1 VP V . NP

2 NP Det . N

2 NP Det N .

5 NP Det N .

1 VP V NP .

4 PP P NP .

0 NP . Det N


0 NP NP . PP 2 NP . Det N

3 N . caviar

1 VP V NP .

4 PP P NP .

2 NP NP . PP

5 NP NP . PP

2 NP NP . PP

5 NP NP . PP

0 NP . NP PP 1 VP . V NP

0 NP . Papa

1 VP . VP PP 2 NP . Papa

0 S NP VP .

2 NP NP PP .

0 NP . Papa

1 VP . VP PP 2 NP . Papa


0 S NP VP .

2 NP NP PP .

0D
Dett . th
the

1 PP . P NP

2D
Dett . th
the

1 VP VP . PP

1 VP VP PP .

0D
Dett . th
the

1 PP . P NP

2D
Dett . th
the

1 VP VP . PP


1 VP VP PP .

0 Det . a

1 V . ate

2 Det . a

4 PP . P NP

7 PP . P NP

0 Det . a

1 V . ate

2 Det . a

4 PP . P NP

7 PP . P NP

0 ROOT S .

1 VP V NP .

0 ROOT S .

1 VP V NP .


4 P . with

2 NP NP . PP

4 P . with

2 NP NP . PP

1 P . with

2 NP . NP PP 3 N . spoon

… 6 N spoon .

1 P . with

0 S NP VP .

0 S NP VP .

1 VP VP . PP

1 VP VP . PP

7 P . with

7 P . with
0 ROOT94S .


93

0

Papa

1

ate

2

the

3

caviar

4

with a spoon 7

0 ROOT . S

0 NP Papa .

1 V ate .

2 Det the .


3 N caviar .

0 S . NP VP

0 S NP . VP

1 VP V . NP

2 NP Det . N

2 NP Det N .

0 NP . Det N

0 NP NP . PP 2 NP . Det N

3 N . caviar

0 NP . NP PP 1 VP . V NP

2 NP . NP PP 3 N . spoon

… 6 N spoon .

0

Papa

1


ate

2

the

3

caviar

4

with a spoon 7

0 ROOT . S

0 NP Papa .

1 V ate .

2 Det the .

3 N caviar .

5 NP Det N .

0 S . NP VP

0 S NP . VP


1 VP V . NP

2 NP Det . N

2 NP Det N .

5 NP Det N .

1 VP V NP .

4 PP P NP .

0 NP . Det N

0 NP NP . PP 2 NP . Det N

3 N . caviar

1 VP V NP .

4 PP P NP .

2 NP NP . PP

5 NP NP . PP

2 NP NP . PP

5 NP NP . PP


0 NP . NP PP 1 VP . V NP

0 NP . Papa

1 VP . VP PP 2 NP . Papa

0 S NP VP .

2 NP NP PP .

0 NP . Papa

1 VP . VP PP 2 NP . Papa

0 S NP VP .

2 NP NP PP .

0D
Dett . th
the

1 PP . P NP

2D
Dett . th
the

1 VP VP . PP


1 VP VP PP .

0D
Dett . th
the

1 PP . P NP

2D
Dett . th
the

1 VP VP . PP

1 VP VP PP .

0 Det . a

1 V . ate

2 Det . a

4 PP . P NP

7 PP . P NP

0 Det . a

1 V . ate


2 Det . a

4 PP . P NP

7 PP . P NP

0 ROOT S .

1 VP V NP .

0 ROOT S .

1 VP V NP .

4 P . with

2 NP NP . PP

4 P . with

2 NP NP . PP

1 P . with

CuuDuongThanCong.com

2 NP . NP PP 3 N . spoon

… 6 N spoon .


1 P . with

0 S NP VP .

0 S NP VP .

1 VP VP . PP

1 VP VP . PP

7 P . with

7 P . with

0 ROOT95S .

0 ROOT96S .

/>

0

Papa

1

ate

2


the

3

caviar

4

with a spoon 7

0 ROOT . S

0 NP Papa .

1 V ate .

2 Det the .

3 N caviar .

0 S . NP VP

0 S NP . VP

1 VP V . NP

2 NP Det . N

2 NP Det N .


0 NP . Det N

0 NP NP . PP 2 NP . Det N

3 N . caviar

0 NP . NP PP 1 VP . V NP

2 NP . NP PP 3 N . spoon

0

… 6 N spoon .

Papa

1

ate

2

the

3

caviar

4


with a spoon 7

0 ROOT . S

0 NP Papa .

1 V ate .

2 Det the .

3 N caviar .

5 NP Det N .

0 S . NP VP

0 S NP . VP

1 VP V . NP

2 NP Det . N

2 NP Det N .

5 NP Det N .

1 VP V NP .

4 PP P NP .


0 NP . Det N

0 NP NP . PP 2 NP . Det N

3 N . caviar

1 VP V NP .

4 PP P NP .

2 NP NP . PP

5 NP NP . PP

2 NP NP . PP

5 NP NP . PP

0 NP . NP PP 1 VP . V NP

0 NP . Papa

1 VP . VP PP 2 NP . Papa

0 S NP VP .

2 NP NP PP .

0 NP . Papa


1 VP . VP PP 2 NP . Papa

0 S NP VP .

2 NP NP PP .

0D
Dett . th
the

1 PP . P NP

2D
Dett . th
the

1 VP VP . PP

1 VP VP PP .

0D
Dett . th
the

1 PP . P NP

2D
Dett . th
the


1 VP VP . PP

1 VP VP PP .

0 Det . a

1 V . ate

2 Det . a

4 PP . P NP

7 PP . P NP

0 Det . a

1 V . ate

2 Det . a

4 PP . P NP

7 PP . P NP

0 ROOT S .

1 VP V NP .

0 ROOT S .


1 VP V NP .

4 P . with

2 NP NP . PP

4 P . with

2 NP NP . PP

1 P . with

1 P . with

0 S NP VP .

0 S NP VP .

1 VP VP . PP

1 VP VP . PP

7 P . with

7 P . with

0 ROOT97S .

0 ROOT98S .


Vấn đề với PTCP trên xuống: đệ qui
trái

… nhưng thuật toán Earley Ok!
VP

VP
VP
VP
VP

VP

gắn liên tục các luật mới
vào cây trước khi thấy
PP
PPs
Æ cần đoán trước số PP
cần ở đầu vào

PP

PP

PP

2 NP . NP PP 3 N . spoon

… 6 N spoon .


1 VP → . VP PP

PP

(cột 1)

attach

VP

1 VP → VP . PP

VP PP
NP
V
ate the caviar

(cột 4)
99

… nhưng thuật toán Earley Ok!
VP
PP

VP

100

… nhưng thuật toán Earley Ok!
VP


1 VP → . VP PP

có thể dùng lại

VP

(cột1)

PP

1 VP → . VP PP

có thể dùng lại

(cột1)
VP

attach

VP

VP

1 VP → VP . PP

PP

VP


VP PP
with a spoon

1 VP → VP PP .

PP
in his bed

VP PP
with a spoon

NP
V
ate the caviar

NP
V
ate the caviar

(cột 7)

(cột 10)
101

CuuDuongThanCong.com

102

/>


Phục hồi cây cú pháp

… nhưng thuật toán Earley Ok!
VP
PP

VP

(cột1)

[s,itrong tập trạng thái j Sử dụng thuật toán dùng queue đơn giản,
dựa trên các thành phần có ích
• 1 thành phần ở trạng thái kết thúc là có ích
q
r
• If s=[A →α•Β,i] trong tập đích k & có ích
γ
α
• then q=[A →αΒ •,k] & item r= [B →γ •,j] là
có ích
i
k
j

1 VP → . VP PP

có thể dùng lại
VP

attach


VP

1 VP → VP . PP

PP

VP

[s,i] : một thành phần với luật s & trả về con trỏ i.

PP
in his bed

VP PP
with a spoon
NP
V
ate the caviar

(cột10)
103

Ưu điểm
z

Đánh dấu tất cả các thành phần trong tập trạng thái Sn ở dạng
Start → αS•, 0
for j=n downto 0 do
for i=0 to j do

for mọi bộ đã đánh dấu [s,i] trong tập trạng thái j do
for k=i to j do
if [q,i]∈Sk & [r,k] ∈Sj & s= q⊗r then
104
đánh dấu [q,i] và [r,k]

Nhược điểm

Thuật toán Earley thực hiện một vài phép lọc
top-down: bất cứ thành phần nào (state, or
triple) được đưa vào tập trạng thái cần tương
thích với phần đã được sinh ra ở bên trái
trái. Ví
* w trong đó w là phần của câu đã
dụ: S⇒
i
i
được duyệt qua
S

z

Biểu diễn luật: Explicit representation of
rules: wastes time building them.

z

Thực hiện phép lọc bên trái nhưng không lọc
bên phải
Phép lọc nhìn trước cho ký hiệu không kết thúc

A:
FIRST(A)= {x|A ⇒ xδ }, x= 1 token

wi

v.d., FIRST(S)= who, did, the, etc.
105

106

PTCP là việc tìm kiếm

Các phương pháp khác

0 the 1 guy 2 saw 3 ice-cream 4 on 5 the 6 hill 7
S(0, 7)

z

Các phương pháp khác ứng với các cách khác nhau
để tìm các đoạn

z

Đoạn X[i, j] là đoạn có nhãn X phủ đầu vào từ I đến j
Example:
ice cream 3 on 4 the 5 table 6
0 John 1 ate 2 ice-cream
PP[3,6]; S[0,6]; …
Biểu diễn không gian tìm kiếm như cây and-or

z Disjuncts (or) = các đường phân tích khác nhau
z Conjuncts (and) = vế phải của luật, ví dụ vế phải của
S là NP VP

z

NP(0, 1) VP(1, 8) NP(0, 2)

VP(2, 7)

Name (0, 1) V(1, 2) Det(0,1) Noun(1, 2)
V(2,
( 3))
the

guy

NP(3,7)
( , ) NP(3,
NP(3 4)

saw Name(3, 4)

ice-cream

PP(4, 7)

Prep(4, 5)
on
NP(5,7)

Name(5,6)

107

CuuDuongThanCong.com

/>
NP(5, 7)
Det(5,6) Noun(6,7)
the
108
hill


PTCP góc trái (Left-corner parsing)
S
Nhìn từ dưới lên để
tìm ký hiệu đầu tiên
(left-corner) của đoạn,
sau đó phân tích phần
NP
còn lại theo kiểu trên
xuống

2
z Tìm cách kết hợp các
predict
đặc trưng tốt nhất của 1
tìm phân tích trên
the

xuống và dưới lên
Noun
tìm

S→ NP VP

z

NP→ the Noun
VP VP→ ate NP

ate

Phương pháp này làm việc tốt với ngôn ngữ với thành
phần quan trọng đặt ở đầu như tiếng Anh. Các tiếng Đức,
109
Hà Lan, Nhật là ngôn ngữ có phần quan trọng đặt cuối.

CuuDuongThanCong.com

/>


×