Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Unit 1-Vocabulary (Có phiên âm đầy đủ)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (39.1 KB, 4 trang )

UNIT 1 – HOME LIFE VOCABULARY
• PART A: READING
- __________________ (v) [wə:k-æz-ə] làm nghề ____, làm việc như một ____
- __________________ (n) [∫ift] ca trực, kíp trực
- __________________ (n) [bai'ɔlədʒist] nhà sinh vật học
- __________________ (n) [læb=lə'bɔrətəri] phòng thí nghiệm
- __________________ (n) ['prɒdʒekt] dự án, công trình (nghiên cứu)
- __________________ (exp) ['pɔsəbl] càng … càng tốt
- __________________ (adv) ['dʒenərəli] nói chung, tổng quát
- __________________ (v) ['dʒɔin 'hændz] chung tay
- __________________ (adj) [‘keəriŋ] chu đáo
- __________________ (n) [ri,spɔnsə'biləti] trách nhiệm, nhiệm vụ
- __________________ (v) [rʌn-ræn-rʌn] quản lý, trông nom, điều khiển
- __________________ (v) [li:v-fɔ:] đi đến, rời nơi nào để đến nơi khác
- __________________ (v) [dres] ăn mặc
- __________________ (adj) ['su:təbl] phù hợp, thích hợp
- __________________ (v) [rʌ∫] vội vã, đi gấp
- __________________ (v) ['hʌri] đi gấp, đi vội vàng
- __________________ (adj) ['wiliη] sẵn lòng, có thiện ý
- __________________ (v) [giv-ə-hænd-wiδ] giúp đỡ
- __________________ (adj) ['spe∫l] đặc biệt, riêng biệt
- __________________ (n) [i:l] con lươn, cá chình
- __________________ (n) [ə'tempt] nổ lực, cố gắng = effort ['efət]= endeavour [in'devə]
- __________________ (n) ['pre∫ə(r)] áp lực, sức ép
- __________________ (n) ['haushould-t∫ɔ:z] công việc nhà
- __________________ (adj) [mein] chính, chủ yếu
- __________________ (v) ['teik'-aut] đưa ra, dẫn ra ngoài, xóa sạch
- __________________ (n) ['gɑ:bidʒ] rác = rubbish ['rʌbi∫]
- __________________ (adj) ['æktiv] năng động, tích cực
- __________________ (adj) ['mist∫ivəs] tinh nghịch, ranh mãnh
- __________________ (adj) [ə'bi:djənt] ngoan ngoãn, biết vâng lời


- __________________ (v) [dʒɔin] tham gia, tham dự, kết hợp
- __________________ (v) [mend] sửa chữa, tu sửa = repair [ri'peə] = fix [fiks]
- __________________ (adj) ['klousnit] gắn bó với nhau
• PART A: READING
- __________________ (v) [wə:k-æz-ə] làm nghề ____, làm việc như một ____
- __________________ (n) [∫ift] ca trực, kíp trực
- __________________ (n) [bai'ɔlədʒist] nhà sinh vật học
- __________________ (n) [læb=lə'bɔrətəri] phòng thí nghiệm
- __________________ (n) ['prɒdʒekt] dự án, công trình (nghiên cứu)
- __________________ (exp) ['pɔsəbl] càng … càng tốt
- __________________ (adv) ['dʒenərəli] nói chung, tổng quát
- __________________ (v) ['dʒɔin 'hændz] chung tay
- __________________ (adj) [‘keəriŋ] chu đáo
- __________________ (n) [ri,spɔnsə'biləti] trách nhiệm, nhiệm vụ
- __________________ (v) [rʌn-ræn-rʌn] quản lý, trông nom, điều khiển
- __________________ (v) [li:v-fɔ:] đi đến, rời nơi nào để đến nơi khác
- __________________ (v) [dres] ăn mặc
- __________________ (adj) ['su:təbl] phù hợp, thích hợp
- __________________ (v) [rʌ∫] vội vã, đi gấp
- __________________ (v) ['hʌri] đi gấp, đi vội vàng
- __________________ (adj) ['wiliη] sẵn lòng, có thiện ý
- __________________ (v) [giv-ə-hænd-wiδ] giúp đỡ
- __________________ (adj) ['spe∫l] đặc biệt, riêng biệt
- __________________ (n) [i:l] con lươn, cá chình
- __________________ (n) [ə'tempt] nổ lực, cố gắng = effort ['efət]= endeavour [in'devə]
- __________________ (n) ['pre∫ə(r)] áp lực, sức ép
- __________________ (n) ['haushould-t∫ɔ:z] công việc nhà
- __________________ (adj) [mein] chính, chủ yếu
- __________________ (v) ['teik'-aut] đưa ra, dẫn ra ngoài, xóa sạch
- __________________ (n) ['gɑ:bidʒ] rác = rubbish ['rʌbi∫]

- __________________ (adj) ['æktiv] năng động, tích cực
- __________________ (adj) ['mist∫ivəs] tinh nghịch, ranh mãnh
- __________________ (adj) [ə'bi:djənt] ngoan ngoãn, biết vâng lời
- __________________ (v) [dʒɔin] tham gia, tham dự, kết hợp
- __________________ (v) [mend] sửa chữa, tu sửa = repair [ri'peə] = fix [fiks]
- __________________ (adj) ['klousnit] gắn bó với nhau
MINH TÂN®
UNIT 1 – HOME LIFE VOCABULARY
- __________________ (adj) [sə'pɔ:tiv] khuyến khích, thông cảm
- __________________ (v) [∫eə] chia sẽ
- __________________ (v) [kʌm-ʌp] xuất hiện = appear [ə'piə]= arise [ə'raiz]
- __________________ (adv) ['fræηkli] một cách thẳng thắn
- __________________ (n) [sə'lu:∫n] giải pháp, biện pháp
- __________________ (adj) [seif] an toàn, chắc chắn
- __________________ (adj) [si'kjuə] yên tâm, bảo đảm
- __________________ (n) [beis] nền tảng, cơ sở
- __________________ (n) ['kɔnfidəns] sự tự tin
- __________________ (adv) ['seprətli] tách biệt nhau, riêng lẻ
- __________________ (v) [∫eik'hændz] bắt tay
- __________________ (v) [plei triks] chơi khăm, chơi xỏ
- __________________ (v) [ə'nɔiiη] quấy rầy, làm phiền
- __________________ (n) [ri'lei∫n∫ip] mối quan hệ, tình than thuộc, họ hàng
- __________________ (adj) [klous] gần gũi, thân thiết
• PART B: SPEAKING
- __________________ (n) ['intrəst] sở thích, sự quan tâm
- __________________ (adj) ['pə:sənl] cá nhân, riêng tư
- __________________ (n) ['si:krit] bí mật
- __________________ (v) [meik-ə-di'siʒn] quyết định = decide [di'said]
• PART C: LISTENING
- __________________ (n) [flait] chuyến bay

- __________________ (v) [ri'zə:v] đặt trước, đăng ký trước, để dành, dự trữ
- __________________ (v) [spred-aut] phân tán, tản ra, lan ra
- __________________ (n) [kout∫] xe đò, xe khách
- __________________ (n) ['left'ouvəz] thức ăn thừa
- __________________ (adj) ['kraudid] đông đúc
- __________________ (v) [buk] đặt vé trước, giữ chổ trước
- __________________ (v) [saund] nghe có vẻ
- __________________ (v) [get- [tə'geδə] nhóm lại, tụ họp
- __________________ (n) [kid] đứa trẻ
- __________________ (adj) ['mærid] kết hôn, có gia đình
- __________________ (v) [end'ʌp] kết luận, kết thúc
- __________________ (adj) [sə'pɔ:tiv] khuyến khích, thông cảm
- __________________ (v) [∫eə] chia sẽ
- __________________ (v) [kʌm-ʌp] xuất hiện = appear [ə'piə]= arise [ə'raiz]
- __________________ (adv) ['fræηkli] một cách thẳng thắn
- __________________ (n) [sə'lu:∫n] giải pháp, biện pháp
- __________________ (adj) [seif] an toàn, chắc chắn
- __________________ (adj) [si'kjuə] yên tâm, bảo đảm
- __________________ (n) [beis] nền tảng, cơ sở
- __________________ (n) ['kɔnfidəns] sự tự tin
- __________________ (adv) ['seprətli] tách biệt nhau, riêng lẻ
- __________________ (v) [∫eik'hændz] bắt tay
- __________________ (v) [plei triks] chơi khăm, chơi xỏ
- __________________ (v) [ə'nɔiiη] quấy rầy, làm phiền
- __________________ (n) [ri'lei∫n∫ip] mối quan hệ, tình than thuộc, họ hàng
- __________________ (adj) [klous] gần gũi, thân thiết
• PART B: SPEAKING
- __________________ (n) ['intrəst] sở thích, sự quan tâm
- __________________ (adj) ['pə:sənl] cá nhân, riêng tư
- __________________ (n) ['si:krit] bí mật

- __________________ (v) [meik-ə-di'siʒn] quyết định = decide [di'said]
• PART C: LISTENING
- __________________ (n) [flait] chuyến bay
- __________________ (v) [ri'zə:v] đặt trước, đăng ký trước, để dành, dự trữ
- __________________ (v) [spred-aut] phân tán, tản ra, lan ra
- __________________ (n) [kout∫] xe đò, xe khách
- __________________ (n) ['left'ouvəz] thức ăn thừa
- __________________ (adj) ['kraudid] đông đúc
- __________________ (v) [buk] đặt vé trước, giữ chổ trước
- __________________ (v) [saund] nghe có vẻ
- __________________ (v) [get- [tə'geδə] nhóm lại, tụ họp
- __________________ (n) [kid] đứa trẻ
- __________________ (adj) ['mærid] kết hôn, có gia đình
- __________________ (v) [end'ʌp] kết luận, kết thúc
MINH TÂN®
UNIT 1 – HOME LIFE VOCABULARY
• PART A: READING
- work as a ___ (v) [wə:k-æz-ə] làm nghề ____, làm việc như một ____
- shift (n) [∫ift] ca trực, kíp trực
- biologist (n) [bai'ɔlədʒist] nhà sinh vật học
- lab=laboratory (n) [læb=lə'bɔrətəri] phòng thí nghiệm
- project (n) ['prɒdʒekt] dự án, công trình (nghiên cứu)
- as ... as possible ['pɔsəbl] càng … càng tốt
- generally (adv) ['dʒenərəli] nói chung, tổng quát
- join hands (v) ['dʒɔin 'hændz] chung tay
- caring (adj) ['keəriŋ] chu đáo
- responsibility (n) [ri,spɔnsə'biləti] trách nhiệm, nhiệm vụ
- run-ran-run (v) [rʌn-ræn-rʌn] quản lý, trông nom, điều khiển
- leave / for (v) [li:v] đi đến, rời nơi nào để đến nơi khác
- dress (v) [dres] ăn mặc

- suitable (adj) ['su:təbl] phù hợp, thích hợp
- rush (v) [rʌ∫] vội vã, đi gấp
- hurry (v) ['hʌri] đi gấp, đi vội vàng
- willing (adj) ['wiliη] sẵn lòng, có thiện ý
- give a hand with (v) [giv-ə-hænd-wiδ] giúp đỡ
- special (adj) ['spe∫l] đặc biệt, riêng biệt
- eel (n) [i:l] con lươn, cá chình
- attempt (n) [ə'tempt] nổ lực, cố gắng = effort ['efət]= endeavour [in'devə]
- pressure (n) ['pre∫ə(r)] áp lực, sức ép
- household chores (n) ['haushould-t∫ɔ:z] công việc nhà
- main (adj) [mein] chính, chủ yếu
- take out (v) ['teik'-aut] đưa ra, dẫn ra ngoài, xóa sạch
- garbage (n) ['gɑ:bidʒ] rác = rubbish ['rʌbi∫]
- active (adj) ['æktiv] năng động, tích cực
- mischievous (adj) ['mist∫ivəs] tinh nghịch, ranh mãnh
- obedient (adj) [ə'bi:djənt] ngoan ngoãn, biết vâng lời
- join (v) [dʒɔin] tham gia, tham dự, kết hợp
- mend (v) [mend] sửa chữa, tu sửa = repair [ri'peə] = fix [fiks]
- close-knit (adj) ['klousnit] gắn bó với nhau
- supportive (adj) [sə'pɔ:tiv] khuyến khích, thông cảm
- share (v) [∫eə] chia sẽ
- come up (v) [kʌm-ʌp] xuất hiện = appear [ə'piə]= arise [ə'raiz]
- frankly (adv) ['fræηkli] một cách thẳng thắn
- solution (n) [sə'lu:∫n] giải pháp, biện pháp
- safe (adj) [seif] an toàn, chắc chắn
- secure (adj) [si'kjuə] yên tâm, bảo đảm
- base (n) [beis] nền tảng, cơ sở
- confidence (n) ['kɔnfidəns] sự tự tin
- separately (adv) ['seprətli] tách biệt nhau, riêng lẻ
- shake hands (v) [∫eik'hændz] bắt tay

- play tricks (v) [plei triks] chơi khăm, chơi xỏ
- annoying (v) [ə'nɔiiη] quấy rầy, làm phiền
- relationship (n) [ri'lei∫n∫ip] mối quan hệ, tình than thuộc, họ hàng
- close (adj) [klous] gần gũi, thân thiết
• PART B: SPEAKING
- interest (n) ['intrəst] sở thích, sự quan tâm
- personal (adj) ['pə:sənl] cá nhân, riêng tư
- secret (n) ['si:krit] bí mật
- make a decision (v) [meik-ə-di'siʒn] quyết định = decide [di'said]
• PART C: LISTENING
- flight (n) [flait] chuyến bay
- reserve (v) [ri'zə:v] đặt trước, đăng ký trước, để dành, dự trữ
- spread out (v) [spred-aut] phân tán, tản ra, lan ra
- coach (n) [kout∫] xe đò, xe khách
- leftovers (n) ['left'ouvəz] thức ăn thừa
- crowded (adj) ['kraudid] đông đúc
- book (v) [buk] đặt vé trước, giữ chổ trước
- sound (v) [saund] nghe có vẻ
- get together (v) [get- [tə'geδə] nhóm lại, tụ họp
- kid (n) [kid] đứa trẻ
- married (adj) ['mærid] kết hôn, có gia đình
MINH TÂN®
UNIT 1 – HOME LIFE VOCABULARY
- end up (v) [end'ʌp] kết luận, kết thúc
MINH TÂN®

×