Tải bản đầy đủ (.doc) (8 trang)

Mẫu theo doi lý lịch ĐV Công đoàn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (275.47 KB, 8 trang )

C«ng ®oµn gi¸o dôc quúnh lu
C«ng ®oµn trêng THCS Quúnh Ph¬ng
NhiÖm kú 2007

2009
TT
Họ và tên Nữ Ngày sinh Quê quán
Năm
vào
Ngành
Ngày
vào
Đảng
Chức vụ CM,
Đoàn thể
Trình độ chuyên môn
Môn
đào
Đang
đi
Biê
n
Hợp
đồng
Ghi
chú
TC CĐ ĐH
Trên
ĐH
1 Nguyễn Văn Bảy
12/5/1957


Q.Phơng - Q.Lu
1980
06/9/84
Hiệu trởng x
2 Hoàng Thị Khai
X
26/6/1964
Q.Phơng - Q.Lu
1985
08/9/94
P. H trởng x x
3 Trần Quang Ngọc
04/02/1978
Q.Phơng Q.Lu
1999
19/7/02 PHT-CT CĐ
x
4 Hồ Thị Khơng
X
05/7/1956
Tiến Thuỷ Q.Lu
1979
12/3/00
x
5 Trần Đức Điều
13/7/1955
Mai Hùng Q.Lu
1977
x
6 Phan Thị Dung

X
10/01/1960
Q.Phơng Q.Lu
1982
10/4/88
TT XH x
7 Nguyễn Hữu An
13/5/1950
Q.Phơng Q.Lu
1976
TT TN x
8 Hồ Hữu Mệnh
07/6/1954
Q.Phơng Q.Lu
1981
CHT CCB x
9 Đinh Thị Xuyên
X
23/3/1958
Q.Nghĩa Q.Lu
1980
TP TXH x
10 Ngô Văn Sự
29/10/1958
Mai Hùng Q.Lu
1980
x
11 Trần Thị Hoa
X
13/7/1967

Q.Phơng Q.Lu
1990
11/9/97
x
12 Hồ Thị Vân
X
14/02/1971
Q.Phơng Q.Lu
1992
5/12/99
Nữ công x
13 Nguyễn Thị Ngân
X
11/11/1972
Q.Xuân Q.Lu
1992
17/10/98
PCT CĐ x
14 Hồ Thị Hồng
X
23/10/1957
Q.Phơng Q.Lu
1980
12/9/96
x
15 Hồ Trọng Quyên
05/01/1952
Q.Phơng Q.Lu
1978
x

16 Hồ Ngọc Chung
28/01/1968
Q.Phơng Q.Lu
1992
05/8/00
x
17 Hoàng Thị Giang
X
14/4/1973
Q.Phơng Q.Lu
1995
02/8/04
x
18 Trịnh Xuân Hồng
08/4/1964
TP. Vinh N.An
1991
x
19 Nguyễn Thị Loan
X
30/01/1972
Q.Phơng Q.Lu
1994
09/1/99
x
20 Bạch Thị Minh
X
30/5/1960
Q.Phơng Q.Lu
1980

x
21 Nguyễn Đức Bảo
27/12/1953
Q.Phơng Q.Lu
1980
TB TT ND x
22 Trần Thị Hơng
X
08/5/1958
Q. Dỵ Q.Lu
1974
Kế toán x
23 Võ Kim Chuẩn
28/12/1975
Q.Xuân Q.Lu
1998
x
24 Lê song Hỷ
18/02/1976
Q.Phơng Q.Lu
1997
03/8/00
x
25 Văn Huy Luận
15/5/1975
Q. Dỵ Q.Lu
2001
08/1/96
x x
26 Hoàng Văn Sơn

13/10/1978
Q.Phơng Q.Lu
1999
19/7/02
x x
27 Nguyn Th Hu x x
28 Đậu Thị Hải
X
02/02/1979
Q. Dỵ Q.Lu
1999
04/6/06
x
29 Vũ Thị T. Hoa
X
05/11/1976
Q.Liên Q.Lu
1998
TT CM x
30 Hồ Thị H. Giang
X
10/8/1978
Q.Phơng - Q.Lu
1999
25/2/07
x x
31 Hồ Xuân Dũng
01/6/1979
Q.Phơng - Q.Lu
2001

BT C.Đoàn x x
32 Hồ Văn Thơ
01/9/1980
Q.Phơng - Q.Lu
2002
TT CSVC x
33 Nguyễn Thanh Tùng
23/3/1980
Q.Phơng - Q.Lu
2002
T. PTĐ x
34
Nguyễn Đình Minh
22/11/1979
Q.Lơng Q.L
2000
x x
35 Nguyễn Tiến Sỹ
02/9/1978
Q.Phơng - Q.Lu
2000
x
36 Đào Xuân Mạnh
17/12/1976
Diễn Châu N.An
1999
x
37 Nguyễn Thị Na
11/6/1978
Q. Dỵ Q.Lu

2000
x x
38 Nguyễn An Thanh
19/5/1978
Mai Hùng Q.Lu
2003
Thiết bị x
39 Vũ Văn Lu
15/10/1981
Q.Liên Q.Lu
2004
x
40 Nguyễn Minh Đức
12/9/1978
Q.Phơng Q.Lu
2002
x
41 Nguyễn Ngọc Nghĩa
25/3/1978
Q.Phơng Q.Lu
2002
TP TTN x
42 Nguyễn Thị Nh nã
X
01/01/1979
Q.Phơng Q.Lu
2001
x
43 Nguyễn Thị Hằng
X

10/12/1977
TT Hoàng Mai-Q.Lu
2001
x
44 Nguyễn Thị Vinh
X
16/4/1979
Q. Dỵ Q.Lu
2001
x x
45 Nguyễn Thi Lan
X
04/01/1983
Q. Dỵ Q.Lu
2004
x
46 Hồ Thị Bình
X
10/02/1979
Q.Nghĩa Q.Lu
2002
x
47 Hồ Thị Lệ
X
15/10/1983
Q.Bảng Q.Lu
2004
x
48 Hồ Thị Mận
X

23/01/1983
Q.Phơng Q.Lu
2004
x x
49 Hồ Thị P. Thảo
X
29/01/1981
Q. Dỵ Q.Lu
2002
x
50 Hồ Thị Hơng
X
19/3/1979
Q.Phơng Q.Lu
2000
x
51 Hà Thị Hạnh
X
18/10/1976
TP. Vinh N.An
2002
x
52 Phạm Thị B. Phợng
X
09/3/1976
Q.Bá - Q.Lu
1996
x
53 Phan Thị Ngân
X

03/6/1978
Q.Phơng Q.Lu
2001
x
54 Nguyễn Thị Loan
X
12/7/1979
Q.Phơng Q.Lu
2004
x
55 Nguyễn Tiến Hùng Q.Phơng Q.Lu 2004 x
56 Nguyễn Bá Phúc Q.Vinh Q.Lu 2006 x
57 Nguyễn Đức Dơng Q.Phơng Q.Lu 2006 Phó TPTĐ x
58 Nguyễn Thị T. Hoa
X
Q.Bảng Q.Lu 2005 x
59 Lê Thị Lĩnh
X
Q. Dỵ Q.Lu 2006 x
60
Nguyễn Thị Tâm
X
Q.Phơng Q.Lu 2006 x
61 Nguyễn Thị Tâm
X
Q.Bảng Q.Lu 2006 x
62 Phan Thị Hơng
X
Q.Phơng - Q.Lu 2002 Thiết bị C x
63 Hoàng Thị Loan

X
T. Quảng ninh Y tế x
64
Nguyễn Thị M. Điểm
x
Q.Phơng - Q.Lu x
Theo dõi các hoạt động và sinh hoạt Công Đoàn
Trờng THCS Quỳnh Phơng
Nhiệm kỳ: 2007 - 2009
TT
Họ và tên
Năm học 2007 - 2008 Kết quả thực hiện
Ghi chú
9/2007 10/2007 11/2007 12/2007
01/2008
02/2008 03/2008 04/2008
05/2008
Tổng
1 Nguyễn Văn Bảy
2 Hoàng Thị Khai
3 Hồ Sỹ Sơn
4 Hồ Thị Khơng
5 Trần Đức Điều
6 Phan Thị Dung
7 Nguyễn Hữu An
8 Hồ Hữu Mệnh
9 Đinh Thị Xuyên
10 Ngô Văn Sự
11 Trần Thị Hoa
12 Hồ Thị Vân

13 Nguyễn Thị Ngân
14 Hồ Thị Hồng
15 Hồ Trọng Quyên
16 Hồ Ngọc Chung
17 Hoàng Thị Giang
18 Trịnh Xuân Hồng
19 Nguyễn Thị Loan
20 Bạch Thị Minh
21 Nguyễn Đức Bảo
22 Trần Thị Hơng
23 Võ Kim Chuẩn
24 Lê song Hỷ
25 Văn Huy Luận
26 Hoàng Văn Sơn
27 Trần Quang Ngọc
28 Đậu Thị Hải
29 Vũ Thị T. Hoa
30 Hồ Thị H. Giang
31 Hồ Xuân Dũng
32 Hồ Văn Thơ
33 Nguyễn Thanh Tùng
34
Nguyễn Đình Minh
35 Nguyễn Tiến Sỹ
36 Đào Xuân Mạnh
37 Nguyễn Thị Na
38 Nguyễn An Thanh
39 Vũ Văn Lu
40 Nguyễn Minh Đức
41 Nguyễn Ngọc Nghĩa

42 Nguyễn Thị Nh nã
43 Nguyễn Thị Hằng
44 Nguyễn Thị Vinh
45 Nguyễn Thi Lan
46 Hồ Thị Bình
47 Hồ Thị Lệ
48 Hồ Thị Mận
49 Hồ Thị P. Thảo
50 Hồ Thị Hơng
51 Hà Thị Hạnh
52 Phạm Thị B. Phợng
53 Phan Thị Ngân
54 Nguyễn Thị Loan
55 Nguyễn Tiến Hùng
56 Nguyễn Bá Phúc
57 Nguyễn Đức Dơng
58 Nguyễn Thị T. Hoa
59 Lê Thị Lĩnh
60
Nguyễn Thị Tâm
61 Nguyễn Thị Tâm
62 Phan Thị Hơng
63 Hoàng Thị Loan
64
Nguyễn Thị M. Điểm
Sổ theo dõi Công việc và nhiệm vụ cụ thể của các công đoàn viên

×