Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

11 competency model for sales force example

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (83.54 KB, 1 trang )

XÂY DỰNG NĂNG LỰC - BỘ PHẬN KINH DOANH


01
06 Yêu cầu bổ
sung
19
23
A1
A2
Năng lực
A3
A5 Kinh doanh
A7
A9
B3
Tư chất, kỹ
C2
năng cá nhân
D2
E4
Năng lực
E5
lãnh đạo,
F2
quản lý
F6

Tên năng lực
Bằng cấp
Nghiệp vụ Hỗ trợ


Tiếng Anh
Hiểu biết về hoạt động sản xuất
Quảng bá thương hiệu FPT
Xây dựng quan hệ
Định hướng khách hàng
Kỹ năng bán hàng
Am hiểu thị trường
Khả năng phân tích cạnh tranh
Đam mê thành công
Chính trực và đáng tin cậy
Giải quyết vấn đề
Xây dựng lực lượng
Quản lý sự thay đổi
Phân quyền, uỷ quyền
Đãi ngộ

GĐ KD

003
061
194
233
A13
A24
A34
A54
A74
A94
B34
C24

D24
E44
E54
F24
F63

17

CB NC Thị
trường

CB tìm kiếm
KH mass

TP
Bhàng

Tnhóm
Bhàng

CB
Bhàng

CBHT
Bhàng

003
061
194


003
061
194

003

003

194
231
A11
A21
A31
A51

194

A71
A91
B31
C21

194
231
A12
A23
A32
A52
A72


194
231
A14
A24
A31

A73
A93
B31
C22

003
061
193
232
A12
A21
A31
A51
A71
A91
B31
C21

003

A13
A21
A31


003
061
193
233
A12
A22
A32
A52
A72
A92
B32
C23
D22
E42
E52
F22

001

A12
A21
A32

003
061
194
233
A13
A23
A33

A53
A73
A93
B33
C23
D23
E43
E53
F23
F61

17

16

12

10

10

B31
C21

TP QLý
CB QLý
TP PR
ĐT-NCC
ĐT-NCC


B32
C23
D23

A72
A92
B32
C22

Tphòng
Pre-sales

CB
Pre-sales

004
065
194
234
A12
A23
A33
A53
A73
A93
B33
C23
D23
E43
E53

F22
F61

003
065
193
233
A12
A21
A32
A51
A71
A91
B31
C21

17

12

A12
A22
A31
A51
A71
B31
C23

E52


9

12

10

9

Mức 1: Có thể làm việc được dựa trên những kiến thức và kỹ năng có được qua kinh nghiệm làm việc của bản thân
Mức 2: Được đào tạo, có kiến thức và kỹ năng bài bản để làm việc
Mức 3: Có khả năng nhìn nhận và thực hiện vấn đề một cách dài hạn ở quy mô trung bình trở lên. Có khả năng hướng dẫn kỹ năng cho người khác.
Mức 4: Có khả năng nhìn nhận vấn đề một cách tổng thể, đưa ra những thay đổi hoặc phương thức mới một cách chiến lược.
Có khả năng tác động đến nhận thức và hành vi của nhiều người ở phạm vi lớn.



×