Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (34.92 KB, 3 trang )
CHỮ VIẾT TẮT THƯỜNG DÙNG
(Common abbreviations)
A Adverd : bổ từ
Adv. Adverb : trạng từ / phó từ
Adj. Adjective : tính từ
C Complement : bổ từ / bổ ngữ
Conj. Conjunction : liên từ
e.g. Exampli gratia : thí dụ
inf. Infinitive : động từ nguyên mẫu / nguyên thể
int. Interjection : tán thán từ
N Noun : danh từ
Ns Plural noun : danh từ số nhiều
O Object : túc từ / tân ngữ
Od Direct object : túc từ trực tiếp
Oi Indirect object: túc từ gián tiếp
Phg Phrase : cụm từ, ngữ
Pl Plural : số nhiều
Poss Possessive : từ sở hữu
Poss.adj Possessive adjective : sở hữu tính từ
Prep Preposition : giới từ
Pron Pronoun : đại từ
P.P Past Participle : quá khứ phân từ
S Subject : chủ từ / chủ ngữ
Sing Singular : số ít
q.w Question – word : từ hỏi
V Verb : động từ
Va Auxiliari verb : trợ động từ
Vm Main verb : động từ chính
CAÙCH PHAÙT AÂM
(Pronunciation)
I. AÂM NGUYEÂN AÂM (Vowel sounds)