BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
BỘ Y TẾ
ĐẠI HỌC Y DƯỢC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
PHẠM ĐÌNH NGUYÊN
NGHIÊN CỨU KHIẾM THÍNH KHÔNG MẮC PHẢI
Ở TRẺ EM
LUẬN ÁN TIẾN SĨ Y HỌC
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - 2018
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
BỘ Y TẾ
ĐẠI HỌC Y DƯỢC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
PHẠM ĐÌNH NGUYÊN
NGHIÊN CỨU KHIẾM THÍNH KHÔNG MẮC PHẢI
Ở TRẺ EM
Chuyên ngành: Tai- Mũi- Họng
Mã số: 62720155
NGƯỜI HƯỚNG DẪN KHOA HỌC:
1. PGS.TS. LÂM HUYỀN TRÂN
2. TS. NGUYỄN HỮU DŨNG
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH- 2018
LỜI CAM ĐOAN
Tôi xin cam đoan luận án này là công trình nghiên cứu của riêng tôi, do chính
tôi thực hiện. Các số liệu được thu thập nghiêm túc và trung thực. Kết quả
nghiên cứu chưa từng được ai công bố trong bất kỳ công trình nào khác.
Nghiên cứu sinh
MỤC LỤC
Trang phụ bìa
Lời cam đoan
Mục lục
Danh mục các chữ viết tắt
Danh mục các bảng
Danh mục các biểu đồ
Danh mục các hình
ĐẶT VẤN ĐỀ ............................................................................................... 1
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU ........................................................................... 3
Chương 1.
TỔNG QUAN TÀI LIỆU .................................................... 4
Chương 2.
ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU ..... 45
Chương 3.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU ................................................ 60
Chương 4.
BÀN LUẬN......................................................................... 87
KẾT LUẬN
........................................................................................... 126
KIẾN NGHỊ
........................................................................................... 129
DANH MỤC CÁC CÔNG TRÌNH NGHIÊN CỨU LIÊN QUAN
TÀI LIỆU THAM KHẢO
PHỤ LỤC
- Phiếu thông tin bệnh nhân
- Giấy chấp thuận tham gia nghiên cứu
- Kết quả khảo sát đột biến gen của các bệnh nhân tham gia nghiên cứu
- Danh sách bệnh nhân tham gia nghiên cứu
- Biên bản của Hội đồng Y Đức và Hội đồng Khoa Học Kỹ Thuật Bệnh viện
Nhi Đồng 1
DANH MỤC CÁC CHỮ VIẾT TẮT
VIẾT TẮT
TIẾNG ANH
AA
Amino acid
ABI
Audiotory Brainstem Implant
ABR
Audiotory Brainstem Response
American College of Medical
Genetics
Autosomal Dominant
Autosomal Recessive
Autosomal
Rescessive
Non
Syndrome Hearing Loss
American
Speech
Hearing
Association
Alleleee Specific PCR
deci Bel
The
single
nucleotide
polymorphism
database
identification number
ACMG
AD
AR
ARNSHL
ASHA
AS-PCR
dB
dB SNP ID
DFNA
Deafness Autosomal dominant
DFNB
Deafness Autosomal recessive
DFNX
Deafness X-linked
DNA
Deoxyribo Nucleic Acid
EDTA
Ethylene Diamide- Tetra Acetate
EVA
GJB
JCIH
Enlarged Vestibular aqueduct
Gap Junction Beta genes
Joint Commitee of Infant Hearing
TIẾNG VIỆT
A xít amin
Cấy điện thính giác thân
não
Điện thính giác thân não
Trường Đại học Y Sinh
Hoa Kỳ
Di truyền theo tính trội
Di truyền theo tính lặn
Khiếm thính đơn thuần di
truyền theo tính lặn
Hiệp hội Ngôn ngữThính học Hoa Kỳ
Khuếch đại alen đặc hiệu
Đơn vị đo lường tiếng ồn
Mã đột biến được xác
định trên ngân hàng gen
của NCBI
Đột biến gây khiếm thính
di truyền theo tính trội
Đột biến gây khiếm thính
di truyền theo tính lặn
Đột biến gây khiếm thính
di truyền trên nhiễm sắc
thể giới tính
A xít nucleotic
Chất
chống
đông
Ethylene Diamide- Tetra
Acetate
Dãn rộng cống tiền đình
Các gen khoảng nối Beta
Hiệp hội Thính học trẻ em
mRNA
NLĐ
Messeger RNA
ARN thông tin
National Center for Biotechnology Trung Tâm Công Nghệ
Information
Sinh Học Quốc Gia
Nhĩ lượng đồ
NGS
Next Generation Sequence
Giải trình ng
c.109G>A
20
Võ Khánh B
HL88
Nữ
Sâu
c.341A>G
21
Trương Thị Khánh B
HL86
Nữ
Sâu
c.109G>A
22
Tiêu Quân B
HL113
Nam
Sâu
c.79G>A
23
Nguyễn Đình B
HL97
Nam
Sâu
c.109G>A
24
Phạm Văn Vũ B
HL46
Nam
Sâu
c.109G>A
25
Phạm Ngọc B
HL31
Nam
Sâu
26
Lý Gia A
HL98
Nam
Sâu
c.109G>A
27
Phạm Quỳnh A
HL116
Nữ
Sâu
c.79G>A
28
Trần Đức A
HL66
Nam
Nặng
c.79G>A
29
Nguyễn Thị Yến V
HL99
Nữ
Sâu
c.109G>A
30
Nguyễn Thanh T
HL118
Nam
Sâu
c.11G>A
31
Huỳnh Thị Mỹ T
HL34
Nữ
Nặng
c.109G>A
32
Nguyễn Thị Cào C
HL37
Nữ
Sâu
c.109G>A
33
Nguyễn Thị Thu C
HL36.2
Nữ
Nặng
c.109G>A
34
Nguyễn Ngọc D
HL25
Nữ
Sâu
c.608T>C
35
Nguyễn Thành Đ
HL95
Nam
Nặng
36
Nguyễn Nhật H
HL60
Nam
Nặng
c.109G>A
37
Huỳnh Lý Gia H
HL57
Nữ
Sâu
c.109G>A
38
Trương Dương Phúc H
HL68
Nữ
Sâu
c.608T>C
39
Lê Minh H
HL28
Nam
Sâu
c.109G>A
40
Nguyễn Anh H
HL73
Nam
Sâu
41
Hứa Gia H
HL65
Nam
Sâu
42
Đinh Thị Ngọc H
HL115
Nữ
43
Nguyễn Văn Gia H
HL72
Nam
Trung
bình
Sâu
c.79G>A
đồng hợp tử
c.109G>A/
c.634T>A
c.299_300de
lA-T
c.109G>A
c.109G>A
c.109G>A
44
Lê Hoàng Anh K
HL109
Nam
Sâu
45
Nguyễn Trọng H
HL100
Nam
Sâu
c.341G>A
c.79G>A/
c.341A>G
c.79G>A/
46
Nguyễn Thị Anh Th
HL89
Nữ
Sâu
c.341A>G/
c.368C>A
47
Lương Ngọc B
48
Bùi Thị Thanh H
49
c.109G>A/
Nữ
Sâu
HL110
Nữ
Sâu
Thái Huỳnh L
HL30
Nam
Sâu
50
Trịnh Hoàng Kh
HL29
Nam
Sâu
SLC26A4
51
Nguyễn Đức D
HL81.1
Nam
Sâu
12S_rRNA 1555A>G
52
Từ Chí H
HL87
Nam
Sâu
SLC26A4
c.2618A>G
53
Phạm Nguyễn Ngọc Th HL104
Nam
Nặng
MYO15A/
c.4137A>G
ESRRB
c.502C>T
54
Phan Thị Kim Th
HL94
Nữ
Sâu
GJB3
c.580G>A
55
Hoàng Ngọc Q
HL44
Nam
Sâu
TMC1
56
Nguyễn Thị Phương Q
HL79
Nữ
Sâu
MYO15A
57
Phạm Hoàng Ph
HL91
Nam
Sâu
c.341A>G
c.79G>A/
c.341A>G
c.109G>A
c.919_2A>
G
c.604C>G/
c.616A>T
c.5603G>A/
c.442G>A
OTOF/
c.5816G>A/
MYO3A/
c.1325A>G/
BSND
c.88C>T
c.1765A>C
58
Lê Thị Kim Ng
HL70
Nữ
Sâu
MYH14
59
Võ Thuỵ Kim Ng
HL43
Nữ
Sâu
PCDH15
c.4338T>ins
GCCGCC
c.5603G>A/
60
Nguyễn Hoàng N
HL108
Nam
Sâu
MYO15A
61
Bùi Thị Ngọc L
HL67
Nữ
Sâu
TECTA
c.5472G>A
62
Trần Hồ Thanh B
HL78
Nam
Nặng
POU3F4
c.604A>G
c.8300A>G
c.7396_1G>
63
Nguyễn Trần Gia B
HL105
Nam
Sâu
MYO15A
A/
c.8324G>A
c.73G>A/
64
Lê Quốc A
HL47
Nam
Sâu
MYO7A
65
Nguyễn Lê Hoài A
HL49
Nữ
Sâu
OTOA
c.2774A>T
66
Phan Thanh B
HL64
Nam
Sâu
OTOA
c.2774A>T
67
Trương Thị Bảo Ch
HL92
Nữ
Nặng
MYO15A
68
Nguyễn Thị Ngọc D
HL74
Nữ
Sâu
MYO15A
c.442G>A
69
Huỳnh An H
HL112
Nam
Sâu
BSND
c.10G>A
70
Nguyễn Trọng H
HL100
Nam
Sâu
PJVK
c.387A>C
c.4805G>A
c.79361G>A
COAL9A3/ c.2005G>T
71
Lâm Ngọc H
HL103
Nữ
Sâu
KCNJ10/
c.1402C>T
SLC26A5
c.28C>T
c.1036G>A/
72
Nguyễn Đăng H
HL106
Nam
Sâu
ESPN
73
Nguyễn Minh H
HL107
Nam
Sâu
MYO7A
c.4805G>A
74
Trương Trần Gia H
HL33
Nam
Sâu
MYO3A
c.544C>T
75
Lê Quốc K
HL114
Nam
Sâu
WHRN
c.2492A>G
76
Ngô Đình Như T
HL93
Nữ
Sâu
77
Nguyễn Thanh T
HL40
Nam
Sâu
78
Võ Thị Huỳnh Nh
HL23
Nữ
Nặng
79
Nguyễn Như Ng
HL56
Nữ
Nặng
ÂM TÍNH
c.1906T>C
80
Nguyễn Thị Trúc M
HL62
Nữ
Sâu
81
Trần Quốc B
HL51
Nam
Sâu
82
Hồ Ngọc Tú A
HL59
Nữ
Sâu
83
Nguyễn Tuấn A
HL41
Nam
Sâu
84
Trương Huỳnh Nhã A
HL55
Nữ
Sâu
85
Đỗ Chí V
HL38
Nam
Sâu
86
Lâm Khánh V
HL26
Nam
Sâu
87
Thạch Vũ T
HL39
Nam
Sâu
88
Nguyễn Hữu Th
HL27
Nam
Nặng
89
Nguyễn Thế D
HL24
Nam
Sâu
90
Thạch Thị Thuý H
HL36
Nữ
Sâu
91
Nguyễn Thị Thu H
HL90
Nữ
Trung
bình
PHV LVC 4. DANH SACH BVNH NHAN
STT SO HO SO
HO TEN
BVNH NHAN
MA'
GMT
DIA CHi
1
218687/14
Luang Ng9c ThuY A
SHL1
Nit
TP.HCM
2
446228/16
Luang Ng9c B
SHL2
Nam
TP.HCM
3
144780/11
Phang Minh H
SHL3
Nam
Long An
4
429318/14
Nguyen Qua Nha U
HL48
Nit
TP. HCM
5
428784/15
H6 Hang Tr
HL77
Nil
Vinh Long
6
440061/12
Nguyen TM Phucmg Q
BL79
Nit
Tay Ninh
7
251649/08
Phimg Thi Nhu Q
BL76
Nit
Binh Phu&
8
353938/15
Trail Thi Lan Ph
HL22
Nil
Long An
9
442347/13
Tnrong Nguyen Ng9c Q HL82
Nil
Tay Ninh
10
155566/10
Lam Thi Quynh Nh
HL83
Nu
Sot Trang
11
255720/13
Nguyen Thi My Nh
HL63.1 Nit
Long An
12
542090/11
V6 Thi Gia Ng
HL50
Nit
Long An
13
363914/15
NO Nhat M
11L71
Nam
HCM
14
521463/12
Luu Nguyen Him L
HL119 Nam
HCM
15
450046/15
Tram Ng9c L
HL84
Nit
Can
' Tha
16
194826/13
Pham Thi Thuy L
BL80
Nit
HCM
17
328869/15
Nguyen Quach Cao K
HIL29
Nit
Gia Lai
18
406834/15
Nguyen Hitu B
HL53
Nam
Dang Thap
19
327074/14
NO Ng9c Kith B
HL101 Nit
CI Mau
20
522740/10
V6 Kith B
11L88
Nit
Ca Mau
21
266858/14
Tnrcmg Thi Khanh B
BL86
Nit
Bac Lieu
22
211611/14
Tiau Quan B
HL113 Nam
S6c TrIng
23
193904/12
Nguyen Dinh B
HL97
Binh Phu&
Nam
24
241259/11
Pham Van VII B
HL46
Nam
TP.HCM
25
332648/15
Pham Ngoe B
11131
Nam
Long An
26
131146/13
Ly Gia A
BL98
Nam
Soc Trang
27
141632/15
Pham Quynh A
HL116
Nit
Can Tha
28
144716/13
Tran Dire A
HL66
Nam
Kit Giang
29
185902/13
Nguyen Thi. Y'en V
HL99
Nit
Tay Ninh
30
521463/12
Nguyen Thanh T
HL118
Nam
TP.HCM
31
383366/15
Huynh Thi My' T
HL34
Nit
An Giang
32
399704/15
Nguyen Thi Cao C
HL37
Nit
Long An
33
550907/11
Nguyen Thi Thu C
HL36.2 Nit
An Giang
34
319894/15
Nguyen Ngoc D
HL25
Nit
35
582760/14
Nguyen Thanh D
HL95
Nam
Dal Lk
.x
Tien Giang
36
114229/12
Nguyen NIS H
BL60
Nam
Tay Ninh
37
171390/15
HuYnh Ly Gia H
11L57
Nil
Soc Trang
38
257986/13
Truang throng Phfic H
HL68
Nit
Sok Trang
39
322664/15
Le Minh H
HL28
Nam
Khanh Hoa
40
216172/11
Nguyen Anh H
11L73
Nam
Kien Giang
41
110340/11
Hfra Gia H
HL65
Nam
TP.HCM
42
151340/12
Dinh Thi Ngoe H
BL115
Nit
Ben Tre
43
141186/13
Nguyen Van Gia H
BL72
Nam
Tien Giang
44
432315/15
Le Hoang Anh K
HL109
Nam
Tra Vinh
45
107290/15
Nguyen Trong H
HL100
Nam
BA ilia- Wing Tau
46
408123/15
Nguyen Thi Anh Th
HL89
NO
Binh Thuan
47
27739/15
Nei Khanh M
HL113
Nam
Ca Mau
48
169085/13
Bid Thi Thanh H
HL110
Nit
Lam Dong
49
501476/14
Nguyen Thi Thu Ha
HL30
Nit
Quang Ngai
50
373032/15
Trinh Hoang Kh
HL29
Nam
TP.HCM
2
Taco
51
240964/15
Nguyen DIrc D
BL81.1 Nam
Nha Trang
52
469514/25
Tir Chi H
BL87
Nam
CA Mau
53
577929/13
Pham Nguyen Ng9c Th
HL104
Nam
Hoc Mon
54
495985/15
Phan TM Kim Th
HL94
Nit
CAn Thu
55
538998/14
Hoang Ng9c Q
111,44
Nam
Dak Lak
56
446061/12
Nguyen Thi Phucmg Q
1TL79
Nit
Tay Ninh
57
445939/15
Pham 1-Mang Ph
HL91
Nam
Tien Giang
58
262658/15
Le Thi Kim Ng
11L70
Nit
Tien Giang
59
550926/12
Vo Thuy Kim Ng
11L43
Nil
Long An
60
447095/15
Nguyen Huang N
HL108 Nam
TP.HCM
61
385706/13
Bin Thi Num L
HL67
Nit
Deng Thar,
62
352868/15
Tran HO Thanh B
IAL78
Nam
Tien Giang
63
611505/14
Nguyen TrAn Gia B
HL105 Nam
Deng Nai
64
514073/11
Le Quec A
HL47
Nam
Deng Thai]
65
120447/14
Nguyen Le Hoai A
HL49
Nit
TP.HCM
66
474155/13
Phan Thanh B
HL64
Nam
Can Thu
67
119879/15
Tnrung Thi Bao Ch
11L92
Nit
HCM
68
294058/15
Nguyen Thi. Ng9c D
11L74
Nit
Yang Tau
69
211611/14
Huynh An H
BL112 Nam
Soc Trang
70
107290/15
Nguyen Tryng H
HL100
Phu& Hung
71
534157/11
Lam Ng9c H
HL103 Nit
Tay Ninh
72
478887/11
Nguyen Bang H
HL106
Nam
TP.HCM
73
175127/15
Nguyen Minh H
HL107 Nam
Deng Nai
74
226274/15
Tnrung Tran Gia H
HL33
Nam
CA Mau
75
472922/15
Le QuOc K
HL114
Nam
Tra Vinh
76
69404/15
NO Dinh Nhu T
HL93
Nit
Deng Thep
77
367852/15
Nguyen Thanh T
HL40
Nam
TP.HCM
3
Nam
il l
4. .
/:‘
>t.
78
361926/16
VO Thi HuSmh Nh
HL23
Nit
Bac Lieu
79
194907/13
Nguyen Nhu Ng
1-1156
Nit
D6ng Thap
80
607061/12
Nguyen Thi Trac M
HL62
Nil
An Giang
81
78158/13
Tran Qua° B
HL51
Nam
An Giang
82
383325/15
H6 Ng9c TU A
11L59
Nit
An Giang
83
446773/13
Nguyen TuAn A
BL41
Nam
TP.HCM
84
215537/13
Truong HuYnh NM A
HL55
Nit
Kier" Giang
85
555525/14
D8 Chi V
HL38
Nam
Sok Trang
86
28318/15
Lam Kith V
HL26
Nam
Ca Mau
87
179232/13
Thach VII T
HL39
Nam
Tra Vinh
88
270284/15
Nguyen Him Th
BL27
Nam
Dang Tha'p
89
287703/15
Nguygn The D
HL24
Nam
An Giang
90
9525/14
Thach TM Thug 11
HL36
Nit
S6c Tang
91
550907/11
Nguyen Thi Thu H
HL90
Nit
An Giang
TP. Ha Chi Minh, ngay 04 thang °Dram 2018
X' si ar b FBerth
vi'n kali Dang 1
t,
<,
T.GIAM DOC BNH VIN
0-4*.
StNriVitN
HO GIAM DOC
\ itTli DISNG
\-,
;--6-ct....
Ng6 Ng9c Quang Minh
4
SOYTE
THANH PHO HO CHI MINH
BEM VIN NHI BONG 1
56: were BB-BVND1
ONG MIA xA Bei CHiJ NGHiA VIET NAM
DOc Lap — Tv Do — Hanh Phtic
ThânhphH Chi Minh, ngery 8 dicing 8 neim 2015
BIEN BAN XET DUVET CAP CO so
DE CIYONG NGHIEN CITU KHOA HOC
DOT 03 NAM 2015
1. Ten de tai: Nghien dm the clang diec barn sinh a fro em tai Khoa Tai Mill Hong Beth
vien Nhi Deng 1
2. ma s6 clang ky tai berth vien: CS/N1/15/13.
3. Chia nhiem d'e tai: Pham Dinh Nguyen.
4. Don vi chit tri: Dai h9c Y Duce TPHCM.
5. Thin gian tien hanh: Tit ngay 1/7/2015 den ngay 1/ 7/2016.
6. TOng kinh phi nghien dm: Tv tte.
7. HOi (tang xet duyet d cueing nghien thu duce thanh lap theo Quyet dinh s6:
663/QD-BVND1 ngay 27/7/2015 cilia Githn doe Beth vien Nhi Deng 1.
8. Ngay h9p HOi deng xet,duyet d'e cuing nghien
Ngay 30/7/2015, tai phOng Thu
vien — Beth vien Nhi Dong 1.
9. 56 thanh vien trong HOi deng: 12 ngueri (dinh kem guy& dinh thanh lap HOi dang xet
duyet de cuang nghien cfru s8 663/QD-BVND1 ngay 27/7/2015).
- S6 nguOi co mat: 9
- So ngueri yang mat: 3
10.Ben nghien thu g6m car. BS Pham Dinh Nguyen.
11.Thath phan phan hien:
Phan hien 1: BSCK2 Dang Hoang Son
Phan hien 2: ThS.BS Lê Nguyen Thanh Nhan
12.HOi deng nghiem thu dal nghe:
- Tnremg thorn nghien thu trinh bay de cuang nghien
Cac phan hien vã thanh vien hOi dong trith bay nhan xet:
• Nhan
' xet ve phucmg phap nghien
Phuong phap phü hi:7p mac tieu
nghien
Nhan xet ye tinh kha thi: Yeu thu dam bao tinh phap 1' caa xet nghiem di
truyen. Nen neu re, cac truerng h9p së phan tich gen.
Nhan xet ve y dire trong nghien cfru y sinh h9c: ICF ye gen can co:5 day dit 2
chit 14. De nghi khan thuc Men tu van di truyen cho berth than.
13. Sau khi thao luan va bi&u quyat, HOi di-mg that tri danh gia de tai:
- B6 phieu chain diem cho âé cucmg nghien thu:
• SO phieu phat r‘a: 9 phieu
• SO phieu thu ye: 9 phieu
• Se phieu h9p le: 9 phieu
1
• Diem tnmg binh It 9 phieu thu yE h9p 1e: 85
• HOi tang danh gia, cham diem theo lieu chi danh gia cüa Ser Khoa h9c - Cong
nghe TIP. H6 Chi Minh.
14.Ket luan cüa Wei dAng: Deng cho thuc hien nghien cfru sau !chi chinh sfra, be sung
theo you cAu cña 1101
15.t lcien cUa Tnrang thorn nghien dm:
- Deng yvOi nhan )(et va g6p caa HOi &mg xet duyet dé cuong nghien dm.
16.flu& h9p bat dAu
h ic 13 gib. 00 phut va ket thim lot 16 gia 00 phut ngay 30/7/2015.
THU' Kt HOI BONG
KT.CHt TICH HOI BONG
1. CHt TICH
0
titc.0 •
• rLs§3
Le Nguyen Thanh Nhan
Le Bich Lien
Ph() Clain (Ric bnh vien
Certification Letter
From : Byung Yoon Choi, M.D., Ph.D, Associate Professor.
Department of Otorhinolaryngology, Subspecialty: Otology. Seoul National
University College of Medicine.
To : Pham Dinh Nguyen. M.D. Vietnam Children Hospital
Title of study : Genetic test of over 100 children in Vietnam suffering from
genetic sensorineural hearing loss
We decided to collaborate on this study and certify that Pham Dinh Nguyen.
M.D. have taken part in this study. Please accept him to use its result to
announce on his Ph.D. dissertation.
Thank you.
Date. Aug/11/2015
Dr. Byung Yoon Choi.
Sig.___
___