Đâ y là 162 độn g t ừs ơc ấp, có th ểnói là c ơb ản mà mình đã so ạn. Bên c ạnh đó c ũ
ng
không tránh kh ỏi nh ững sai sót mong m ọi ng ườ
i góp ý và b ổsung thêm nhé!
DANH SÁCH M Ộ
T S ỐĐỘN G NHÓM 3
1 ????? ??? yêu[ái]
2 ??????? ???? chào hỏi[ai tạt]
3 ???????? ????? ngủ dậy trể[trú khứ]
4 ?????? ???? học thuộc lòng[ám ký]
5 ??????? ???? an tâm[an tâm]
6 ??????? ???? hướng dẫn, giới thiệu, dẫn đường[án nội]
7 ????? ??? thở[tức]
8 ?????? ????? súc miệng
9 ?????? ????? đồn đại
10 ??????? ???? láy[vận động]
11 ??????? ???? vận động, tập thể thao[vận động]
12 ???????? ????? nói chuyện, tán chuyện[
13 ??????? ????? đi viếng[tham]
14 ??????? ????? xếp giấy[chiết chỉ]
15 ??????? ????? đi mua sắm[mãi vật]
16 ??????? ???? xác nhận, xem lại[xác nhận]
17 ??????? ?????? thay thế[đại]
18 ??????? ???? cảm ơn, cảm tạ[cảm tạ]
19 ??????? ???? cụng ly[can bôi]
20 ??????? ????? thất vọng
21 ???????? ???? đi ra ngoài, đi công chuyên[ngoại xuất]
22 ??? ?? đến[lai]
23 ?????? ???? về nước[hồi quốc]
24 ???????? ??????? hủy, hủy bỏ
25 ???????? ???? nghỉ, giải lao[hưu kế]
26 ???????? ???? chạy đua, thi chạy[cạnh tẩu]
27 ????????? ???? hợp tác[hiệp lực]
28 ???????? ???? căng thẳng, hồi hợp[khẩn trương]
29 ?????? ???? nghỉ ra cách tốt nhất[công phu]
30 ??????? ???? kinh doanh[kinh doanh]
31 ??????? ???? tính toán, làm tính[kế toán]
32 ????? ???? bị thương[quái ngã]
33 ??????? ????? trang điểm[mao sở]
34 ??????? ???? kết hôn[kết hôn]
35 ??????? ???? vắng mặt[khiếm tịch]
36 ?????? ???? gây nhau, đánh nhau[huyện hạ]
37 ??????? ???? tham quan học hỏi[kiến học]
38 ???????? ???? nghiên cứu[nghiên cứu]
39 ??????? ???? tham quan[kiến vật]
40 ??????? ???? quảng cáo[quảng cáo
41 ???????? ???? tốt hơn, khá hơn[hướng thượng]
42 ??????? ???? hư, hỏng[cố chướng]
43 ?????? ????? sao
44 ??????? ???? đính hôn[hôn ước]
45 ??????? ???? thi đậu[hộp cách]
46 ?????? ???? tham gia, dự[tham gia]
47 ??????? ???? tán thành[tán thành]
48 ?????? ???? tản bộ[tản bộ]
49 ???????? ???? làm thêm, làm quá giờ[tàn nghiệp]
50 ??? ?? làm
51 ??? ?? đeo, thắt(cà vạt)
52 ??????? ????? làm việc[sĩ sự]
53 ??????? ???? thất bại[thất bại]
54 ??????? ???? hỏi[chất vấn]
55 ??????? ???? xin thất lể[thất lễ]
56 ???????? ???? giới thiệu[thiệu giới]
57 ???????? ???? mời[chiêu đãi]
58 ??????? ???? dùng bữa[thực sự]
59 ??????? ???? sửa chữa, tu chữa[tu lý]
60 ???????? ???? phẫu thuật[thủ thuật]
61 ???????? ???? có mặt, tham dự, tham gia[xuất tịch]
62 ????????? ???? đi công tác[xuất trương]
63 ???????? ???? xuất phát, khởi hành, đi[xuất phát]
64 ??????? ?????? xin(giấy tờ)
65 ???????? ????? giúp đỡ, đối xử thân thiện[thân thiết]
66 ?????? ???? tiến bộ[tiến bộ]
67 ??????? ???? lo lắng[tâm phối]
68 ??????? ???? tự học[tự tập]
69 ??????? ???? thực hiện[thực hiện]
70 ?????? ???? làm phiền[tà ma]
71 ???????? ???? tắt đường, kẹt xe[sáp trễ]
72 ??????? ???? dự thi[thụ nghiệm]
73 ???????? ???? nhận giải thưởng, được giải thưởng[thụ giác]
74 ??????? ???? chuẩn bị[chuẩn bị]
75 ???????? ??????? chạy bộ
76 ??????? ???? bơi[thủy vịnh]
77 ?????? ????? trượt tuyết
78 ??????? ?????? khở độngi
79 ??????? ???? sống[sinh hoạt]
80 ?????? ????? ký tên
81 ??????? ???? thành công[thành công]
82 ?????? ???? chỉnh lý, sắp xếp[chỉnh lý]
83 ??????? ???? thiết kế[thiết kế]
84 ????? ????? cài đặt
85 ??????? ???? giải thích, trình bày[thuyết minh]
86 ???????? ????? Tây Âu hóa[tây dương hóa]
87 ????? ???? chăm sóc[thế thoại]
88 ?????? ????? chăm sóc, giúp đỡ[thế thoại]
89 ??????? ???? tuyển cử, bầu cử[tuyển cử]
90 ??????? ???? giặt giũ[tẩy trạc]
91 ?????? ???? dọn dẹp, làm vệ sinh[tảo trừ]
92 ??????? ???? về sớm, ra sớm[tảo thoái]
93 ??????? ???? trao đổi, bàn bạc, tư vấn[tương đàm]
94 ???????? ???? tốt nghiệp[tốt nghiêp]
95 ???????? ??????? để nguyên như thế
96 ??????? ???? tôn kính[tôn kính]
97 ??????? ???? thể nghiệm, trải nghiệm[thể nghiệm]
98 ??????? ???? xuất viện[thoái viện]
99 ?????? ???? đến chậm, đến muộn[trì khắc]
100 ????????? ???????? tải về
101 ??????? ?????? kiểm tra
102 ???????? ??????? thử, thử thách, dám làm
103 ??????? ???? điều tra[điều tra]
104 ??????? ???? điều chỉnh[điều tiết]
105 ??????? ???? tiết kiệm tiền, để giành tiền[trữ kim]
106 ??????? ???? hoãn lại[trung chỉ]
107 ??????? ???? chú ý[chú ý]
108 ???????? ???? chích(thuốc)[chú xạ]
109 ?????? ????? câu cá[điếu]
110 ?????? ????? dẫn đến[liên lai]
111 ??????? ????? giúp đỡ[thủ truyền]
112 ??????? ???? chuyển nơi làm việc[chuyển cần]
113 ?????? ???? gọi điện thoại[điện thoại]
114 ???????? ???? đến, đến nơi[đáo trước]
115 ??????? ?????? đi dạo bằng ô tô
116 ???????? ????? quan hệ tốt với, chơi thân với[trọng lương]
117 ??????? ????? sống lâu[trường sinh]
118 ??????? ????? dọn dẹp, đóng gói[hà tạo]
119 ???????? ???? nhập viện[nhập viện]
120 ???????? ???? nhập học, vào[nhập học]
121 ????????? ???? nhập(vào máy tính)[nhập lực]
122 ?????? ????? gõ
123 ??????? ???? xem, nhìn(khiêm nhường)[bái kiến]
124 ?????? ???? chơi pháo hoa[hoa hoa]
125 ??????? ???? phát kiến, tìm ra, tìm thấy[phát kiến]
126 ??????? ???? phát minh[phát minh]
127 ?????????? ??????? ngủ dậy sớm[tảo tẩm tảo khởi]
128 ??????? ???? phản đối[phản đối]
129 ??????? ?????? bán hàng với giá rẻ
130 ????????? ? ?????? liên hoan ngoài trời có nướng thịt
131 ??????? ????? chuyển nhà[dẫn việt]
132 ????????? ??????? sống 1 mình[nhất nhân mộ]
133 ???????? ????? đi du lịch 1 mình[nhất nhân lữ]
134 ?????? ???? ngủ trưa[trú tẩm]
135 ??????? ???? ngạc nhiên, giựt mình
136 ???????? ???? ôn tập[phục tập]
137 ?????? ???? trả lời[phản sự]
138 ???????? ???? học[miễn cường]
139 ????????? ???????? homestay
140 ??????? ???? dịch[phiên dịch]
141 ??????? ???? phát thanh, truyền hình[phóng tống]
142 ???????? ?????? tên 1 điệu nhảy[dũng]
143 ?????? ????? làm việc quá sức[vô lý]
144 ????? ???? mắc lỗi
145 ?????? ?????? mang đến[trì hành lai]
146 ??????? ???? mệnh lệnh, ra lệnh[mệnh lệnh]
147 ??????? ???? phỏng vấn[diện tiếp]
148 ???????? ?????? cào tuyết[tuyết hạ]
149 ??????? ???? xuất khẩu[thâu xuất]
150 ??????? ?????? nghỉ ngơi, thư thái, dưỡng sức
151 ??????? ???? nhập khẩu[thâu nhập]
152 ???????? ???? vô địch, đoạt giải nhất[ưu thắng]
153 ?????? ???? chuẩn bị sẵn sàng[dụng ý]
154 ??????? ???? chuẩn bị bài mới[dự tập]
155 ?????? ???? đặt chỗ, đặt trước[dự ước]
156 ?????? ???? ly dị, ly hôn[ly hôn]
157 ???????? ???? du học[lưu học]
158 ??????? ???? du lịch[lữ hành]
159 ?????? ???? dùng, sử dụng, lợi dụng[tiện dụng]
160 ???????? ???? luyện tập, thực hành[luyện tập]
161 ??????? ???? liên lạc[liên lạc]
162 ??????? ???? thu âm[lục âm]