Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

162 động từ sơ cấp tiếng Nhật

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (126.51 KB, 4 trang )

Đâ y là 162 độn g t ừs ơc ấp, có th ểnói là c ơb ản mà mình đã so ạn. Bên c ạnh đó c ũ
ng
không tránh kh ỏi nh ững sai sót mong m ọi ng ườ
i góp ý và b ổsung thêm nhé!
DANH SÁCH M Ộ
T S ỐĐỘN G NHÓM 3
1 ????? ??? yêu[ái]
2 ??????? ???? chào hỏi[ai tạt]
3 ???????? ????? ngủ dậy trể[trú khứ]
4 ?????? ???? học thuộc lòng[ám ký]
5 ??????? ???? an tâm[an tâm]
6 ??????? ???? hướng dẫn, giới thiệu, dẫn đường[án nội]
7 ????? ??? thở[tức]
8 ?????? ????? súc miệng
9 ?????? ????? đồn đại
10 ??????? ???? láy[vận động]
11 ??????? ???? vận động, tập thể thao[vận động]
12 ???????? ????? nói chuyện, tán chuyện[
13 ??????? ????? đi viếng[tham]
14 ??????? ????? xếp giấy[chiết chỉ]
15 ??????? ????? đi mua sắm[mãi vật]
16 ??????? ???? xác nhận, xem lại[xác nhận]
17 ??????? ?????? thay thế[đại]
18 ??????? ???? cảm ơn, cảm tạ[cảm tạ]
19 ??????? ???? cụng ly[can bôi]
20 ??????? ????? thất vọng
21 ???????? ???? đi ra ngoài, đi công chuyên[ngoại xuất]
22 ??? ?? đến[lai]
23 ?????? ???? về nước[hồi quốc]
24 ???????? ??????? hủy, hủy bỏ
25 ???????? ???? nghỉ, giải lao[hưu kế]


26 ???????? ???? chạy đua, thi chạy[cạnh tẩu]
27 ????????? ???? hợp tác[hiệp lực]
28 ???????? ???? căng thẳng, hồi hợp[khẩn trương]
29 ?????? ???? nghỉ ra cách tốt nhất[công phu]
30 ??????? ???? kinh doanh[kinh doanh]
31 ??????? ???? tính toán, làm tính[kế toán]
32 ????? ???? bị thương[quái ngã]
33 ??????? ????? trang điểm[mao sở]
34 ??????? ???? kết hôn[kết hôn]
35 ??????? ???? vắng mặt[khiếm tịch]
36 ?????? ???? gây nhau, đánh nhau[huyện hạ]
37 ??????? ???? tham quan học hỏi[kiến học]
38 ???????? ???? nghiên cứu[nghiên cứu]
39 ??????? ???? tham quan[kiến vật]
40 ??????? ???? quảng cáo[quảng cáo


41 ???????? ???? tốt hơn, khá hơn[hướng thượng]
42 ??????? ???? hư, hỏng[cố chướng]
43 ?????? ????? sao
44 ??????? ???? đính hôn[hôn ước]
45 ??????? ???? thi đậu[hộp cách]
46 ?????? ???? tham gia, dự[tham gia]
47 ??????? ???? tán thành[tán thành]
48 ?????? ???? tản bộ[tản bộ]
49 ???????? ???? làm thêm, làm quá giờ[tàn nghiệp]
50 ??? ?? làm
51 ??? ?? đeo, thắt(cà vạt)
52 ??????? ????? làm việc[sĩ sự]
53 ??????? ???? thất bại[thất bại]

54 ??????? ???? hỏi[chất vấn]
55 ??????? ???? xin thất lể[thất lễ]
56 ???????? ???? giới thiệu[thiệu giới]
57 ???????? ???? mời[chiêu đãi]
58 ??????? ???? dùng bữa[thực sự]
59 ??????? ???? sửa chữa, tu chữa[tu lý]
60 ???????? ???? phẫu thuật[thủ thuật]
61 ???????? ???? có mặt, tham dự, tham gia[xuất tịch]
62 ????????? ???? đi công tác[xuất trương]
63 ???????? ???? xuất phát, khởi hành, đi[xuất phát]
64 ??????? ?????? xin(giấy tờ)
65 ???????? ????? giúp đỡ, đối xử thân thiện[thân thiết]
66 ?????? ???? tiến bộ[tiến bộ]
67 ??????? ???? lo lắng[tâm phối]
68 ??????? ???? tự học[tự tập]
69 ??????? ???? thực hiện[thực hiện]
70 ?????? ???? làm phiền[tà ma]
71 ???????? ???? tắt đường, kẹt xe[sáp trễ]
72 ??????? ???? dự thi[thụ nghiệm]
73 ???????? ???? nhận giải thưởng, được giải thưởng[thụ giác]
74 ??????? ???? chuẩn bị[chuẩn bị]
75 ???????? ??????? chạy bộ
76 ??????? ???? bơi[thủy vịnh]
77 ?????? ????? trượt tuyết
78 ??????? ?????? khở độngi
79 ??????? ???? sống[sinh hoạt]
80 ?????? ????? ký tên
81 ??????? ???? thành công[thành công]
82 ?????? ???? chỉnh lý, sắp xếp[chỉnh lý]
83 ??????? ???? thiết kế[thiết kế]

84 ????? ????? cài đặt


85 ??????? ???? giải thích, trình bày[thuyết minh]
86 ???????? ????? Tây Âu hóa[tây dương hóa]
87 ????? ???? chăm sóc[thế thoại]
88 ?????? ????? chăm sóc, giúp đỡ[thế thoại]
89 ??????? ???? tuyển cử, bầu cử[tuyển cử]
90 ??????? ???? giặt giũ[tẩy trạc]
91 ?????? ???? dọn dẹp, làm vệ sinh[tảo trừ]
92 ??????? ???? về sớm, ra sớm[tảo thoái]
93 ??????? ???? trao đổi, bàn bạc, tư vấn[tương đàm]
94 ???????? ???? tốt nghiệp[tốt nghiêp]
95 ???????? ??????? để nguyên như thế
96 ??????? ???? tôn kính[tôn kính]
97 ??????? ???? thể nghiệm, trải nghiệm[thể nghiệm]
98 ??????? ???? xuất viện[thoái viện]
99 ?????? ???? đến chậm, đến muộn[trì khắc]
100 ????????? ???????? tải về
101 ??????? ?????? kiểm tra
102 ???????? ??????? thử, thử thách, dám làm
103 ??????? ???? điều tra[điều tra]
104 ??????? ???? điều chỉnh[điều tiết]
105 ??????? ???? tiết kiệm tiền, để giành tiền[trữ kim]
106 ??????? ???? hoãn lại[trung chỉ]
107 ??????? ???? chú ý[chú ý]
108 ???????? ???? chích(thuốc)[chú xạ]
109 ?????? ????? câu cá[điếu]
110 ?????? ????? dẫn đến[liên lai]
111 ??????? ????? giúp đỡ[thủ truyền]

112 ??????? ???? chuyển nơi làm việc[chuyển cần]
113 ?????? ???? gọi điện thoại[điện thoại]
114 ???????? ???? đến, đến nơi[đáo trước]
115 ??????? ?????? đi dạo bằng ô tô
116 ???????? ????? quan hệ tốt với, chơi thân với[trọng lương]
117 ??????? ????? sống lâu[trường sinh]
118 ??????? ????? dọn dẹp, đóng gói[hà tạo]
119 ???????? ???? nhập viện[nhập viện]
120 ???????? ???? nhập học, vào[nhập học]
121 ????????? ???? nhập(vào máy tính)[nhập lực]
122 ?????? ????? gõ
123 ??????? ???? xem, nhìn(khiêm nhường)[bái kiến]
124 ?????? ???? chơi pháo hoa[hoa hoa]
125 ??????? ???? phát kiến, tìm ra, tìm thấy[phát kiến]
126 ??????? ???? phát minh[phát minh]
127 ?????????? ??????? ngủ dậy sớm[tảo tẩm tảo khởi]
128 ??????? ???? phản đối[phản đối]


129 ??????? ?????? bán hàng với giá rẻ
130 ????????? ?­ ?????? liên hoan ngoài trời có nướng thịt
131 ??????? ????? chuyển nhà[dẫn việt]
132 ????????? ??????? sống 1 mình[nhất nhân mộ]
133 ???????? ????? đi du lịch 1 mình[nhất nhân lữ]
134 ?????? ???? ngủ trưa[trú tẩm]
135 ??????? ???? ngạc nhiên, giựt mình
136 ???????? ???? ôn tập[phục tập]
137 ?????? ???? trả lời[phản sự]
138 ???????? ???? học[miễn cường]
139 ????????? ???????? homestay

140 ??????? ???? dịch[phiên dịch]
141 ??????? ???? phát thanh, truyền hình[phóng tống]
142 ???????? ?????? tên 1 điệu nhảy[dũng]
143 ?????? ????? làm việc quá sức[vô lý]
144 ????? ???? mắc lỗi
145 ?????? ?????? mang đến[trì hành lai]
146 ??????? ???? mệnh lệnh, ra lệnh[mệnh lệnh]
147 ??????? ???? phỏng vấn[diện tiếp]
148 ???????? ?????? cào tuyết[tuyết hạ]
149 ??????? ???? xuất khẩu[thâu xuất]
150 ??????? ?????? nghỉ ngơi, thư thái, dưỡng sức
151 ??????? ???? nhập khẩu[thâu nhập]
152 ???????? ???? vô địch, đoạt giải nhất[ưu thắng]
153 ?????? ???? chuẩn bị sẵn sàng[dụng ý]
154 ??????? ???? chuẩn bị bài mới[dự tập]
155 ?????? ???? đặt chỗ, đặt trước[dự ước]
156 ?????? ???? ly dị, ly hôn[ly hôn]
157 ???????? ???? du học[lưu học]
158 ??????? ???? du lịch[lữ hành]
159 ?????? ???? dùng, sử dụng, lợi dụng[tiện dụng]
160 ???????? ???? luyện tập, thực hành[luyện tập]
161 ??????? ???? liên lạc[liên lạc]
162 ??????? ???? thu âm[lục âm]



×