Tải bản đầy đủ (.pdf) (30 trang)

Danh sách một số từ vựng tiếng Nhật N5

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (269.1 KB, 30 trang )

JP.???
2015

?? ??? 
Màu xanh
2. ?? ??? 
Màu đỏ
3. ?? ???? 
Sáng ,tươi
4. ? ?? 
Mùa thu
5. ?? ??
  Mở
6. ??? ???
 Mở
7. ??? ??? 
Để cung cấp cho
8. ? ?? 
Buổi sang
9. ??? ????? Bữa sáng
10. ???? 
Ngày mốt
11. ? ?? 
Chân
12. ?? ??? 
Ngày mai
13. ??? 
Chổ đó
14. ?? ??? 
Chơi
15. ??? ????? Ấm áp


16. ? ??? 
Cái đầu
17. ??? ????? Mới
18. ???
 Chỗ kia
19. ?? ???  Nóng
20. ?? ??? 
Dày
1.




JP.???
2015

??? 
Ở đó
22. ? ??
 Sau đó
23. ???
 Bạn
24. ? ??
 Anh trai
25. ? ?? 
Chị gái
26. ?? 
um...
27. ????
 Căn hộ

28. ???
Tắm
29. ??? ???? Nguy hiểm
30. ?? ??? 
Ngọt
31. ??? 
Không nhiều
32. ? ?? 
M ưa
33. ? ??
 Kẹo
34. ?? ??? 
Rửa
35. ??
 Có ,được
36. ?? ???
Đi bộ
37. ??
Cái kia
38. ??/??
Tốt
39. ??? 
không
40. ?? ??
 Nói
21.





JP.???
2015

? ?? 
Nhà ở
42. ???
 Như thế nào
43. ?? ??
 Đi
44. ??? 
Bao nhiêu tuổi
45. ???
 Bao nhiêu
46. ??  ???
 Bác sĩ
47. ?? 
Cái ghế
48. ?????  Bận rộn
49. ??  
???  Đau
50. ? 
 ??   Số 1
51. ??   ????
 Một ngày
52. ????
  Nhất
53. ?? 
Khi nào
54. ?? ???  Ngày 5
55. ?? ???  Số 5

56. ??? 
Luôn luôn,lúc nào cũng
57. ? ?? 
Con chó
58. ? ?? 
Bây giờ
59. ?? ??
  Ý nghĩa
60. ? ????  Em gái
41.




JP.???
2015

? ?? 
62. ?? ????
 Lối vào
63. ?? ?? 
Có ,ở,được
64. ?? ?? 
Cần
65. ??? ???
 Đặt vào
66. ? ?? 
Màu sắc
67. ???? 
Nhiều

68. ? ?? 
Bên trên
69. ?? ???  Phía sau
70. ?? ???  Mỏng ,nhạt
71. ? ?? 
Bài hát
72. ?? ???  Hát
73. ???? ???? Được sinh ra
74. ? ?? 
Biển
75. ?? ??
 Bán
76. ?? ???? 
Ồn ào
77. ?? ??? 
Áo khoác
78. ? ?
  Bức tranh
79. ?? ???  Phim
80. ??? ????? Rạp chiếu phim
61.




JP.???
2015

?? ??? 
Tiếng anh

82. ?? 
Vâng
83. ? ??
 Nhà ga
84. ??????
 Thang máy
85. ?? ???? 
Bút chì
86. ????
  Ngon
87. ?? ???  Nhiều
88. ??? ???? To,lớn
89. ??? ???? To ,lớn
90. ?? ????
 Nhiều người
91. ???? ????? Mẹ
92. ??? ???
 Kẹo
93. ?? ??? 
Tiền
94. ??? ??? 
Thức dậy
95. ?? ??  Đặt ,để
96. ??? ????  Vợ
97. ?? ???  Rượu
98. ?? ??? 
Chén dĩa
99. ??? ????
 Giảng dạy
100.

??/?? ???? 
Chú
81.




JP.???
2015
101.
102.
103.
104.
105.
106.
107.
108.
109.
110.
111.
112.
113.
114.
115.
116.
117.
118.
119.
120.


?? ??  Ấn ,nhấn
?? ??? 
Chậm trễ,muộn giờ
?? ??? 
Trà xanh
???? ?????  Nhà vệ sinh
???? ?????  Bố ,cha
? ????  Em trai tôi
? ???  Con trai,đàn ông
??? ????? 
Bé trai
??? ????  Hôm trước
??? ????  Năm trước
?? ??? 
Người lớn
???  Bụng
?? ??? 
Giống nhau
???? ????? Anh trai #
???? ????? Chị gái #
????? Bà
???? ???? Gì ,cô
??? ??? Bốn tắm,phòng tắm
??? ?????  Cơm hộp
??? ????  Nhớ



JP.???
2015

121.
122.
123.
124.
125.
126.
127.
128.
129.
130.
131.
132.
133.
134.
135.
136.
137.
138.
139.
140.

?????? Người thân thiện
?? ???  Nặng
?????  Thú vị
?? ???  Bơi lội
??? ???  Xuống xe
?? ???  Kết thúc
?? ????  Âm nhạc
? ???  Con gái,phụ nữ
??? ????? 

Bé gái
?? ????  Nước ngoài
??? ?????? Ng Nc ngoài
?? ????  Công ty
?? ????  Cầu thang
??? ????  Mua sắm
?? ??  Mua
?? ??? 
Trả lại
?? ??? 
Trở về
???  Tốn kém
??  Chìa khóa
?? ??  Viết



JP.???
2015
141.
142.
143.
144.
145.
146.
147.
148.
149.
150.
151.

152.
153.
154.
155.
156.
157.
158.
159.
160.

?? ????  Học sinh
???
 Gọi điện
??? ????? 
Thứ 6
? ???  Thuốc uống
????  Xin hãy
?? ????  Trái cây
? ??  Cái miệng
? ??  Đôi giày
?? ????  Vớ ,tất chân
? ??  Đất nước,quốc gia
?? ??? 
Đám mây
?? ??? 
Trở thành mây
?? ??? 
Tối
???  Lớp học
???  Gram

?? ??  Đến
? ???  Xe hơi
? ??  Màu đen
?? ???  Màu đen
?? ????  Cảnh sát



JP.???
2015
161.
162.
163.
164.
165.
166.
167.
168.
169.
170.
171.
172.
173.
174.
175.
176.
177.
178.
179.
180.


?? ??  Sáng nay
?? ??  Tắt điện
?? ????  Đủ rồi ,được rồi
?? ????  Kết hôn
??? ?????  Thứ 2
?? ????  Tiền sảnh,hành lang
?? ??? 
Sức khỏe
? ? 
Số 5
?? ????  Công viên
??? ????? 
Ngã 4
?? ????  Hồng trà
?? ????  Cảnh sát phường
? ??  Giọng nói,tiếng nói
???  Áo khoác
????  cafe
??  Ở đây
?? ??  Buổi chiều
?? ????  Ngày 9
?? ????  9 cái
?? ??? 
Buổi sáng



JP.???
2015

181.
182.
183.
184.
185.
186.
187.
188.
189.
190.
191.
192.
193.
194.
195.
196.
197.
198.
199.
200.

??? ????  Trả lời
???
 Chỗ này
???  Chỗ này
???  Cái cốc
?? ??? 
Năm nay
?? ??? 
Từ vựng

?? ???  Trẻ con
?? Này
?? ???  Cơm
?????  Coppy
?? ???  Khốn khổ
??  Cái này
?? ????  Tháng này
?? ?????  Tuần này
???  Chuyện này
?? ????  Tối nay
??  Vậy thì
?? ??? 
Cái ví
? ???  Cá
? ??  Trước



JP.???
2015
201.
202.
203.
204.
205.
206.
207.
208.
209.
210.

211.
212.
213.
214.
215.
216.
217.
218.
219.
220.

?? ??  Nở ,hoa nở
?? ????  Bài văn,tập làm văn
?? ??  Giương ,giơ tay
?? ???  Tạp chí
?? ??? 
Đường
?? ??? 
Lạnh
??? ????? Năm tới
? ??  Số 3
?? ?????  Đi dạo
? ? / ??  Số 4
? ??  Muối
???  Nhưng
?? ??? Thời gian
?? ??? 
Công việc
?? ??? 
Từ điển

?? ??? 
Yên lặng
? ??  Dưới
? ?? / ??  Số 7
?? ????  Câu hỏi
??? ?????  Xe đạp



JP.???
2015
221.
222.
223.
224.
225.
226.
227.
228.
229.
230.
231.
232.
233.
234.
235.
236.
237.
238.
239.

240.

??? ????? 
Xe hơi
?? ??  Chết
?? ??? 
Từ điển
?? ???  Tự mình
??? ???  Đóng ,bị đóng
??? ???  Đóng lại
??? ???  Buộc ,trói
??/???  Vậy thì
?? ????  Tấm hình
???  Áo sơ mi
????  Tắm vòi sen
? ??? ??  Mười
?? ?????  Giờ học
?? ?????  Bài tập
?? ????  Giỏi
?? ????  Chắc chắn
????  Xì dầu
?? ?????  Nhà ăn
?? ??  Biết
? ??  Màu trắng



JP.???
2015
241.

242.
243.
244.
245.
246.
247.
248.
249.
250.
251.
252.
253.
254.
255.
256.
257.
258.
259.
260.

?? ??? 
Màu trắng
?? ????  Tờ báo
??? ????? Thứ 4
?? ?? Hút ,hít
???? Cái váy
?? ?? Thích
??? ???? Một ít ,một chút
??? Ngay lập tức
?? ??? Một chút

??? ???? Mát mẻ
???? Lò sưởi
???? Cái muỗng
???? Thể thao
??? Quần dài
?? ?? Sinh sống
???? Dép đi trong nhà
?? Làm
?? ??? Ngồi
? ? Chiều cao,cái lưng
?? ??? Học sinh



JP.???
2015
261.
262.
263.
264.
265.
266.
267.
268.
269.
270.
271.
272.
273.
274.

275.
276.
277.
278.
279.
280.

???? Áo len
???? Xà bông
?? ??? Bộ comle,
?? ??? Hẹp
?? Số 0
? ?? Một ngàn
?? ???? Tháng trước
?? ????? Tuần trước
?? ???? Giáo viên
?? ???? Giặt đồ
?? ??? Tất cả
?? ????? Lau chùi,dọn dẹp
????/???  Và
?? Chỗ đó
??? Nơi đó
??? Nơi đó
? ?? Bên ngoài
?? Đó
?? Bên cạnh
? ?? Bầu trời




JP.???
2015
281.
282.
283.
284.
285.
286.
287.
288.
289.
290.
291.
292.
293.
294.
295.
296.
297.
298.
299.
300.

?? Cái đó
???? Sau đó
???? Vậy thì
?? ???? Đại học
??? ????? Đại sứ quán
??? ?????? Ko vấn đề gì
??? ???? Rất thích

?? ???? Quan trọng
?? ????? Nhà bếp
???? Vất vả
?? ??? Cao ,đắc
???? Nhiều
???? Taxi
?? ?? Lấy ra
?? ?? Đứng dậy
?? Xây dựng
?? ???? Tòa nhà
??? ???? Vui vẻ
?? ??? Nhờ vả
??? Thuốc lá



JP.???
2015
301.
302.
303.
304.
305.
306.
307.
308.
309.
310.
311.
312.

313.
314.
315.
316.
317.
318.
319.
320.

??? Có lẽ
??? ???? Món ăn
??? ??? Ăn
? ??? Trứng
? ?? Ai
? ??? Ai vậy
??? ?????? Sinh nhật
???? Dần dần
??? ???? Nhỏ ,bé
?? ??? Gần
?? ??? Khác ,sai
?? ??? Gần
??? ???? Tàu điện ngầm
?? ?? Bản đồ
?? ???? Màu nâu
???? Cái chén
???? Vừa đúng ,vừa chuẩn
???? Một chút
?? ???? Ngày 1
?? ??? Sử dụng




JP.???
2015
321.
322.
323.
324.
325.
326.
327.
328.
329.
330.
331.
332.
333.
334.
335.
336.
337.
338.
339.
340.

??? ???? Mệt mỏi
? ?? Tiếp theo,kế tiếp
?? ?? Đến
? ??? Cái bàn
?? ??? Làm

??? Bật điện,chấm ,đeo ,nêm
??? ???? Làm việc
????? Chán nản
??? ???? Lạnh
?? ??? Mạnh
? ? Tay
??? Cuộn băng
???? Bàn tròn
???????? Máy ghi âm
???? ???? Ra ngoài
?? ??? Lá thư
??? Có thể
?? ??? Lối thoát ra ngoài
??? Bài kiểm tra
?? Vậy thì



JP.???
2015
341.
342.
343.
344.
345.
346.
347.
348.
349.
350.

351.
352.
353.
354.
355.
356.
357.
358.
359.
360.

???? Căn hộ
?? Nhưng
?? ?? Ra khỏi ,ra ngoài ,xuất hiện
??? Tivi
?? ??? Thời tiết
?? ??? Điện
?? ???? Xe điện
?? ??? Điện thoại
? ? Cửa
?? Cửa chính
??? toilet
?? Như thế nào
???? Tại sao
??? Xin mời
?? ???? Động vật
??? Cám ơn
?? ??? Xa
?? ??? Ngày 10
?? ???? Thỉnh thoảng

?? ??? Đồng hồ



JP.???
2015
361.
362.
363.
364.
365.
366.
367.
368.
369.
370.
371.
372.
373.
374.
375.
376.
377.
378.
379.
380.

?? Ở đâu
? ??? Nơi ,sở
? ?? Năm

??? ????? Thư viện
??? Từ đâu
??? Ở đâu
??? Rất
??? Vị nào
? ??? Bên cạnh
?? Cái nào
?? ?? Bay
??? ??? Dừng lại
?? ???? Bạn
??? ???? Thứ 7
? ?? Con chim
??? ???? Thịt gà
?? ?? Lấy
?? ?? Chụp hình
?? Cái nào
??? Dao nhỏ



JP.???
2015
381.
382.
383.
384.
385.
386.
387.
388.

389.
390.
391.
392.
393.
394.
395.
396.
397.
398.
399.
400.

? ?? Bên trong
?? ??? Dài
?? ?? Kêu,hót
??? ??? Làm mất
?? Tại sao
? ?? Mùa hè
??? ????? Kỳ nghỉ hè
?? Nào là
?? ??? 7 cái
?? ??? Ngày 7
?? ??? Họ tên
?? ??? Học tập
?? ??? Được xếp ,được bài trí
??? ???? Sắp hàng
?? Trở thành
? ??/?? Cài gì
? ? Số 2

??? ???? Nhộn nhịp
? ?? Thịt
? ?? Phía tây



JP.???
2015
401.
402.
403.
404.
405.
406.
407.
408.
409.
410.
411.
412.
413.
414.
415.
416.
417.
418.
419.
420.

??? ????? Chủ nhật

?? ??? Hành lý
???? Tin tức
? ?? Vườn
?? ?? Cởi ,tháo
?? ??? Nguội ,âm ấm
???? Caravat
? ?? Con mèo
?? ?? Ngủ
??? Cuốn tập
?? ??? Leo trèo
??? ???? Đồ uống
?? ?? Uống
?? ?? Lên xe
? ? Răng
????? Bữa tiệc
?? Vâng
?? ???? Gạt tàn thuốc lá
?? ??? Đi vào
?? ??? Thiệp



JP.???
2015
421.
422.
423.
424.
425.
426.

427.
428.
429.
430.
431.
432.
433.
434.
435.
436.
437.
438.
439.
440.

?? Đi dép ,mặc quần
? ?? Cái hộp
? ?? Cây cầu
?? Đũa ăn cơm
??? ???? Bắt đầu
??/?? ??? Lần đầu ,bắt đầu
??? ???? Lần đầu gặp gỡ
?? ??? Chạy
?? Xe bus
??? Bơ
??? ??? 20 tuổi
?? ???? Làm việc
? ?? Số 8
??? ??? Ngày 20
? ?? Hoa

? ?? Mũi
? ??? Nói chuyện,câu chuyện
?? ??? Nói chuyện
?? ??? Sớm
?? ??? Nhanh



JP.???
2015
441.
442.
443.
444.
445.
446.
447.
448.
449.
450.
451.
452.
453.
454.
455.
456.
457.
458.
459.
460.


?? ?? Dán
?? ?? Trời trong xanh
??? ??? Trời nắng
? ?? Nửa
? ?? Buổi tối
?? Bánh mì
???? Khăn tay
?? ???? Số
??? ????? Cơm tối
?? ???? Một nửa
? ??? Phí đông
?? ?? Kéo
?? ?? Đánh đàn
?? ??? Thấp
??? ???? Máy bay
? ??? Bên trái
? ?? Người
?? ??? Một cái
?? ???? Tháng 1
?? ??? Một người



JP.???
2015
461.
462.
463.
464.

465.
466.
467.
468.
469.
470.
471.

472.
473.
474.
475.
476.
477.
478.
479.
480.

? ?? Rảnh rỗi
? ??? Một trăm
?? ????? Bệnh viện
?? ???? Bị bệnh
? ?? Trưa
??? ????? Cơm trưa
?? ??? Rộng
?? ???? Phong thư
??? Hồ bơi
???? 
?? ?? Thổi
 ?? Quần áo

?? ??? 2 cái
?? ???? Thịt heo
?? ??? 2 người
?? ??? 2 ngày
?? ??? Mập
? ?? Mùa đông
?? ?? Rơi xuống



JP.???
2015
481.
482.
483.
484.
485.
486.
487.
488.
489.
490.
491.
492.
493.
494.
495.
496.
497.
498.

499.
500.

?? ??? Đồ củ,cổ
?? Bồn tắm
?? ????? Đoạn văn
??? Trang
?? ?? Dở
??? Màu đỏ
??? Thú cưng
?? ?? Căn phòng
? ?? Vùng
?? Bút bi
?? ??????? Học
?? ??? Tiện lợi
?? ??? Cái mũ
????? Bút bi
?? Cái khác
???? Cái túi
??? ??? Muốn
??? Hộp thư
?? ??? Ốm yếu
??? Cái nút



×