Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Mẫu bảng Báo cáo bán hàng hằng ngày

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (41.55 KB, 2 trang )

BÁO CÁO BÁN HÀNG HÀNG NGÀY - NHÓM A
TÊN NHÀ PHÂN PHỐI : ……………………………………………...
GSMV: ………………………………………………………………….
TÊN NVBH: …………………………………………………………….
Doanh số ( ngàn đồng)

Đia chỉ khách hàng
Số
TT

Tên khách hàng

Lộ trình thứ: ……………………
Ngày
tháng
6
năm 2006
Nhóm hàng: ……A……………...

Xếp lọai
Số nhà

Đường/Phố

1

2B

2

3B



Phân Phối
Trọng Tâm
# Mặt
hàng/
HĐ Alpha2 SBDD

Mục tiêu

Thực hiện

600

732

6

300

214

4

900gr

Trưng Bày
SB 2006 SB 2006 SB 2006 SB 2006
Sữa bột Kệ SB
(M1)
(M2)

(M3)
(M4)

v

v

3

v

v

4

692

8

v

x

5

v

6

1214


12

v

1420

14

v

10

214

4

v

11

174

4

12

468

2


v

7

v

8
9

v

13
14

x

v
v

v

v

v

v

v


15

654

4

16

v
v

17

2410

v

10

18

v
v

19

360

4


21

412

6

22

596

8

v

v

20

23

v
v

24

v

25

572


4

v

v

26

v

v

27

v

28

v

29

240

1

v

v


30

243

3

v

v

10,615

94

18

18

14,200

Tổng cộng

Hôm nay
Các chỉ tiêu

Chỉ tiêu
tuần
Chỉ tiêu


Thực
hiện

14,200

10,615

Thực
hiện lũy
tiến

%

Các chỉ tiêu

Doanh số

120,000

Ghé thăm

150

28

30

TB Sữa Bột

G. Thăm thành công


90

15

16

TB kệ sữa bột

Tổng MH bán được

720

120

94

CTKM Ridielac lon

PP Alpha2-900

120

18

22

Phân phối SBDD
Mở cửa hiệu mới


12

4

Nhân viên bán hàng

2

TB Sữa Bột 2006

4/6

Chỉ
tiêu
tuần
90

Hôm nay
Thực
Chỉ tiêu hiện
18

18

120

20

12


Chương trình KM 2

80

16

8

Chương trình KM 3

112

21

14

Chương trình KM 4

112

21

14

Giám sát mại vụ

Thực
hiện
lũy
tiến


%


BÁO CÁO BÁN HÀNG HÀNG NGÀY
TÊN NHÀ PHÂN PHỐI : ……………………………………………...
GSMV: ………………………………………………………………….
TÊN NVBH: …………………………………………………………….
Doanh số ( ngàn đồng)

Đia chỉ khách hàng
Số
Tên khách hàng
TT

Lộ trình thứ: ……………………
Ngày
tháng
6
A,B,C,D,E,F,G
Nhóm hàng: …………………...

Xếp lọai
Số nhà

Đường/Phố

Mục tiêu

Thực hiện


năm 2006

Phân Phối Trọng Tâm
# Mặt
hàng/
VNM
Alpha2
Yomilk

SBDD
Café
200
900gr
mới
ML

1

2B

2

3B

600

732

6


300

214

4

v

692

8

v

1214

12

v

3
4

v

v

v


v

v

v

Trưng Bày
Kem
1L
(Hộp
xốp)

Sữa
bột

Sữa
đặc

Sữa
Tươi

v

v

v

v

v


7
8

1420

14

214

4

11

174

4

12

468

2

v

v

v


v

v

v

v

v

v

v

v

v

13

v

v

v

v

14


v

v

v

v

v

v

v

v

v

15

654

17

2410

10

18
19


360

4

21

412

6

22

596

8

v

20

23

v

v

v

v


572

4

v

26

v

27

v

28

v

v

v

v

v

v

v


v

v

v

v

v

240

1

v

243

3

v

14,200

10,615

64

18


Thực hiện
lũy tiến

%

Hôm nay

Chỉ tiêu
tuần

Chỉ tiêu

Thực hiện

Doanh số

120,000

14200

18300

Ghé thăm

150

28

28


15

Ghé thăm thành
công
Tổng mặt hàng bán
được

90
1080

v

v

v

v

v

v

v

v

v

v


v

v

v

x

x

v

x

x

x

v

v

v

v

v

v


v

v

v

v

v

v

v

v

v

v

v
v

v

v

v


v

v

v

v

v

v

v

v

v

v

v

v

v

v

v


v
v
v

v
v

6/8
Hôm nay
Thực Hiện

TB Sữa Tươi

90

12

12

TB Nhóm D

90

13

13

18

TB Nhóm F


90

14

14

Các chỉ tiêu

v
v

Chỉ Tiêu

64

Trưng bày Café

12

6

4

16

18

Trưng bày tủ VNM


46

16

12

Phân phối bánh

72

22

20

TB kệ Sbột

62

17

17

PP VNM 200ml

864

22

18


TB kệ sữa tươi

62

14

14

PP Soya

98

14

12

TB kệ ICY

62

14

14

CTKM Ridielac lon

62

14


14

Cửa hiệu mới mở

12

4

2

CT KM Ông Thọ

46

15

15

T. Bày Sữa Bột

54

17

18

CT KM NSPNX

62


16

16

T.Bày sữa đặc

90

21

CTKM MILK

62

16

16

Nhân viên bán hàng

x

v

180

17

v


v

Chỉ tiêu
tuần

PP kem hộp xốp 1l

v

v

v

v

v

v

v

120

Phân phối SBDD

v

v

v


30

Các chỉ tiêu

v

v

v

v

29

Tổng cộng

v

v

24
25

v

v

v


v

v

v

v

v

v

v

4

16

v

v

v
v

Tủ
lạnh

v


v
v

v

v

v

v

9
10

v
v

v

6

v

Kệ SB Kệ ST

v

v

5


Nhóm F Café

Giám sát mại vụ

Thực hiện
lũy tiến

%



×