D
H
CHƯƠNG 3
TM
Quản trị các kênh marketing
U
M
_T
Marketing Management
79
Nội dung cơ bản
D
Cấu trúc và chức năng kênh marketing
3.2
Các quyết định tổ chức (thiết kế) kênh
3.3
Các quyết định quản trị kênh
3.4
Các quyết định marketing của nhà bán lẻ
H
3.1
U
M
_T
TM
Marketing Management
80
Nội dung cơ bản
D
Các quyết định marketing của nhà bán
buôn
3.6
Các quyết định logistics thị trường và
outsourcing dịch vụ logistics
3.7
Các quyết định franchising
3.8
Động thái và xu thế phát triển hệ thống
phân phối
H
3.5
U
M
_T
TM
Marketing Management
81
3.1 Cấu trúc và chức năng kênh marketing
H
D
TM
Khái niệm và cấu trúc của kênh marketing
U
M
_T
Các chức năng của kênh marketing
Marketing Management
82
3.1.1 Khái niệm và cấu trúc của kênh marketing
H
_T
TM
Là hệ thống các đối tác và các liên minh được
sử dụng bởi DN nhằm tạo nguồn, làm mạnh và
cung ứng SP/hoặc dịch vụ của nó
U
M
Mạng
giá trị
D
Kênh
Marketing
Là một tập hợp các tổ chức và cá nhân độc
lập và phụ thuộc lẫn nhau tham gia vào quá
trình đưa hàng hóa hoặc dịch vụ từ nơi sản
xuất đến NTD cuối cùng/NSD công nghiệp
Marketing Management
83
3.1.1 Khái niệm và cấu trúc của kênh marketing
H
D
TM
Cấu trúc kênh kênh gồm 2 nhóm tổ chức và cá nhân
Nhóm 1. Các thành viên chính thức của kênh
U
M
_T
Nhóm 2. Các tổ chức bổ trợ, cung cấp các dịch vụ
marketing chuyên môn hóa cho các thành viên trong
kênh
Marketing Management
84
MÔ HÌNH. KÊNH PHÂN PHỐI HÀNG TIÊU DÙNG (B2C)
Kênh trực tiếp
D
Nhà sản xuất
Nhà sản xuất
H
Nhà sản xuất
Kênh bán buôn
Kênh bán lẻ
TM
_T
Nhà bán lẻ
U
NTD
M
NTD
Nhà sản xuất
Đại lý/Môi giới
Nhà bán buôn
Nhà bán lẻ
Kênh đại lý/
môi giới
NTD
Marketing Management
Nhà bán buôn
Nhà bán lẻ
NTD
85
MÔ HÌNH. KÊNH PHÂN PHỐI HÀNG CÔNG NGHIỆP (B2B)
Nhà sản xuất
Agent/Broker
Agent/Broker
Industrial Channel
Channel
H
D
Industrial
Direct Channel Distributor
Nhà sản xuất
Nhà sản xuất
Nhà sản xuất
TM
Khách hàng
công nghiệp
Đại lý hay
môi giới
Phân phối
công nghiệp
Khách hàng
công nghiệp
U
Khách hàng
công nghiệp
Nhà sản xuất
M
Phân phối
công nghiệp
_T
Đại lý hay
môi giới
Direct
Channel
Marketing Management
Khách hàng
công nghiệp
Người mua
nước ngoài
86
MÔ HÌNH. KÊNH PHÂN PHỐI DỊCH VỤ
H
D
TM
Người cung
cấp dịch vụ
Kênh trực tiếp
NTD/NSD
công nghiệp
Đại lý hay
môi giới
NTD/NSD
công nghiệp
U
M
Người cung
cấp dịch vụ
_T
Kênh gián tiếp
Marketing Management
87
MÔ HÌNH.
KÊNH MARKETING ĐIỆN TỬ HÀNG TIÊU DÙNG ĐIỂN HÌNH
Autobytel.com
Amazon.com
Hãng hàng
không TM
Nhà sản xuất
ô-tô
Nhà sản xuất
sách
Nhà bán buôn
ô-tô
Nhà bán buôn
sách
Nhà đại lý ảo
Nhà môi giới ảo
Nhà bán lẻ ảo
Người tiêu dùng
Người tiêu dùng
H
Công ty Dell
Orbitz.com
D
Dell.com
U
M
_T
TM
Người tiêu dùng
Marketing Management
Người tiêu dùng
88
3.1.2 Các chức năng của kênh marketing
Phát triển/phổ biến truyền thông
D
Các chức năng
phía trước
Phân phối vật lý
H
TM
Các chức năng
phía sau
Giám sát việc chuyển quyền sở hữu
Đặt hàng với các nhà sản xuất
_T
Hỗ trợ việc thanh toán hóa đơn
Thu thập thông tin
Thương lượng giá và chuyển quyền SH
M
Tài trợ tồn kho
U
Các chức năng phía
trước và phía sau
Chấp nhận rủi ro
Marketing Management
89
3.2 Các quyết định tổ chức (thiết kế) kênh
D
Phân tích nhu cầu về dịch vụ khách hàng
H
TM
Thiết lập các mục tiêu và các ràng buộc
Xác định các phương án kênh phân phối chính
_T
Phân phối
lựa chọn
M
Phân phối
cường độ
Phân phối
đặc quyền
U
Đánh giá các phương án kênh phân phối
Marketing Management
90
3.2.1 Phân tích nhu cầu về dịch vụ khách hàng
D
H
Quy mô lô
TM
Thời gian chờ đợi
Địa điểm thuận tiện
Dịch vụ hỗ trợ
U
M
_T
Sản phẩm đa dạng
Marketing Management
91
3.2.2 Thiết lập các mục tiêu và các ràng buộc
D
H
Mục tiêu kênh phân phối.
TM
Mức độ bao phủ thị trường
Tăng LN, thị phần, DS trên các đoạn thị trường và
giảm chi phí
_T
Mức độ kiểm soát thị trường
Chất lượng hoạt động mktg
U
M
Marketing Management
92
3.2.2 Thiết lập các mục tiêu và các ràng buộc
D
Những ràng buộc của kênh.
H
TM
Đặc trưng của SP
Đặc trưng của KH
Đặc trưng của DN
_T
Đặc trưng của trung gian
Các giai đoạn CKS SP
U
Yếu tố môi trường
M
Kênh của đối thủ cạnh tranh
Marketing Management
93
3.2.3 Xác định các phương án kênh phân phối chính
H
D
TM
Các phương
án kênh
Các hình thức trung gian
hiện có trên thị trường
Số lượng các nhà trung gian
_T
U
M
Trách nhiệm và điều khoản
của thành viên kênh
Marketing Management
94
3.2.4 Đánh giá các phương án kênh phân phối
H
D
Thực chất đánh giá giữa 2 kiểu kênh
TM
Lực lượng bán của DN
Lực lượng bán của trung gian
2. Tiêu chuẩn kiểm soát
U
M
3. Tiêu chuẩn thích nghi
_T
1. Tiêu chuẩn kinh tế. Doanh số và chi phí
Marketing Management
95
Tổng chi phí phân phối = CF thiết lập kênh
+ CF duy trì hoạt động kênh
H
D
Chi phí
U
M
_T
TM
Chi
phí
thiết
lập
kênh
Sb
Marketing Management
Doanh số
96
3.3 Quyết định quản trị kênh phân phối
TM
Đào tạo các thành viên kênh
_T
Động viên thành viên kênh
U
M
Đánh giá các thành viên kênh
Thông tin phản hồi
H
D
Lựa chọn thành viên kênh
Điều chỉnh các sắp đặt kênh
Marketing Management
97
3.3.1 Lựa chọn thành viên kênh
H
D
DN phải biết lựa chọn và thu hút các thành viên để
thực hiện tốt mục tiêu tổ chức kênh. Cần lựa chọn
thành viên theo các tiêu chuẩn
TM
Quan điểm thái độ,
Danh tiếng,
Thành tích và khả năng
quản lý,
Khả năng bán hàng,
Khả năng bao phủ thị
trường
U
Quy mô,
Hoạt động bán,
M
Tuyến sản phẩm,
_T
Điều kiện tài chính,
Marketing Management
98
3.3.2 Đào tạo các thành viên kênh
H
D
TM
U
M
_T
DN cần hoạch định và triển khai các chương trình đào
tạo cẩn thận cho các nhà phân phối và đại lý, giúp
nhân viên được cập nhật các đặc điểm SP và yêu cầu
dịch vụ mới nhất
Marketing Management
99
3.3.3 Động viên thành viên kênh
H
D
3
_T
Hợp tác
2
TM
1
Cộng tác
U
M
Lập
chương
trình
phân phối
Marketing Management
100
3.3.4 Đánh giá các thành viên kênh
H
D
TM
Định kỳ đánh giá kết quả hoạt động của những người
trung gian
_T
o Đánh giá theo mục tiêu đề ra
U
M
o Đánh giá so sánh với mức đạt được trong thời kỳ
trước đó
Marketing Management
101
3.3.5 Điều chỉnh các sắp đặt kênh
H
D
TM
Lấy thêm/hoặc loại bỏ các thành viên của kênh
Lấy thêm/hoặc loại bỏ các cấu tử của mạng
U
M
_T
Phát triển phương cách mới cho việc bán hàng ở tất cả
các thị trường trọng điểm
Marketing Management
102
3.4 Các quyết định marketing của nhà bán lẻ
D
H
Chiến lược của nhà BL
TM
Target Market
Danh mục MH
Dịch vụ hỗn hợp
và bầu không khí
CH
Giá bán lẻ
XTTM
M
_T
Retail Store
Positioning
Marketing-mix
của nhà BL
Địa điểm
U
Tạo giá trị cho KH bán lẻ mục tiêu
Marketing Management
103