Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

kh day tu chon11

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (51.72 KB, 2 trang )

S GD & T Bc Kn Cng hũa xó hi ch ngha Vit Nam
Trng THPT Ch Mi c lp - T do - Hnh phỳc
Kế hoạch dạy học tự chọn bám sát cả năm môn tiếng anh theo ch-
ơng trình chuẩn lớp 11 năm học 2008 2009
I.Mục đích
Dạy học tự chọn bám sát là để củng cố, hệ thống hóa những vấn đề ngữ pháp, vốn từ vựng và
các kĩ năng nghe, nói , đọc, viết có nội dung liên quan đến các chủ điểm của chơng trình
chuẩn.
II.Yêu cầu
Góp phần nâng cao các kĩ năng của môn học nhằm giúp học sinh rèn luyện năng lực tự
học.Đồng thời nâng cao sự hiểu biết về đất nớc, con ngời, văn hóa và ngôn ngữ Anh nhằm
nâng cao năng lực giao tiếp đối với bạn bè trong và ngoài nớc.
III.Nội dung
Học kì I
18 tuần x 1 tiết / tuần = 18 tiết
Tuần Tiết Chủ đề Ghi chú
1 1 Past simple
2 2 Infinitive with To ; exercises
3 3 Infinitive without To ; exercises
4 4 Past simple and past progressive
5 5 Past simple and past perfect
6 6 Gerund
7 7 Gerund and infinitive
8 8 Passive gerund and infinitive
9 9 Gerund and present participle
10 10 Perfect gerund and perfect participle
11 11 Reported speech with infinitive
12 12 Reported speech with gerund
13 13 Exercises
14 14 Conditional sentences type 1
15 15 Conditional sentences type 2


16 16 Conditional sentences type 3
17 17 Conditional sentences inreported speech
18 18 Pronoun one(s), someone, anyone, no one, everyone
Häc k× II
17 tuÇn x 1 tiÕt / tuÇn = 17 tiÕt
TuÇn TiÕt Néi dung Ghi chó
19 19 Defining relative clause
20 20 Non defining relative clause
21 21 Relative pronoun with preposition
22 22 Exercises
23 23 Relative clauses replaced by participle
24 24 Relative clauses replaced by to-infinitives
25 25 -Relative clauses
- The omission of relative pronouns
26 26 Exercises
27 27 Cleft sentences
+ Subject focus
28 28 Cleft sentence
+object focus and adverbial focus
29 29 Conjunction; but….and; not only….but also; either….or;
neither….nor
30 30 Cleft sentences in the passive
31 31 Could/ be able to
32 32 Tag questions
33 33 It is said that…; people said that…
34 34 Exercises
35 35 Exercises
Tæ trëng chuyªn m«n Ban gi¸m hiÖu Chî Míi, ngµy 05/09/2008
Ngêi thùc hiÖn
§oµn Minh Phóc

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×