• Tập hợp
•
1, 2, 3
•
x x là một ngày trong tuần
• Quan hệ
• Phép chứng minh quy nạp
• ðồ thị và cây
1
3
Phần tử
•
•
•
• Ký hiệu: ∅ hoặc
Mon, Tue, Wed, Thu, Fri, Sat, Sun
Tập các ñối tượng rời rạc
Không trùng lắp
• Ký hiệu:
⊂
(Ngược lại:
⊄
)
• { 1, 2, 4 } ⊂ { 1, 2, 3, 4, 5 }
• Tập hợp là tập các ñối tượng không
có sự lặp lại
Printed with FinePrint - purchase at www.fineprint.com
• { 2, 4, 6 } ⊄ { 1, 2, 3, 4, 5 }
2
4
:
• Ký hiệu:
(Ngược lại:
≠
• A \ B = { x | x ∈ A nhưng x ∉ B }
)
• { 1, 2 } = { 2, 1 } nhưng { 1, 2, 3 } ≠ { 2, 1 }
• A x B = { (a,b) | a ∈ A và b ∈ B }
• Ký hiệu:
A
:
A
• A = { 1, 2, 3 } thì
= {∅
∅, {1}, {2}, {3}, {1, 2},
{2, 3}, {3, 1}, {1, 2, 3} }
5
:
7
cho A = {1, 2} và B = {2, 3}
• A ∪ B = { 1, 2, 3 }
• A’ = { x | x ∉ A }
• A∩B={2}
:
• A ∪ B = { x | x ∈ A hoặc x ∈ B }
• A\B={1}
• A x B = { (1,2 ), (1, 3), (2, 2), (2, 3) }
• 2A = { ∅, {1}, {2}, {1, 2} }
• A ∩ B = { x | x ∈A và x ∈ B }
6
Printed with FinePrint - purchase at www.fineprint.com
8
S
∀a∈
∈S
( A × B ) = aRb
nếu aRa là ñúng với
nếu aRb và bRc thì
)
(
e
g
r
a
n
i
✟
r
g
t
á
✂
i
n
i
a
n
m
×
m
)
(
d
o
✟
h
ñ
n
c
x
n
m
i
á
✂
nếu aRb thì bRa
aRc
:
• L không là quan hệ phản xạ hay ñối xứng
9
• E và P mang tính phản xạ, ñối xứng và bắc cầu
11
cho S = {0, 1, 2, 3}
• Quan hệ ‘thứ tự nhỏ hơn’
= { (0, 1), (0, 2), (0, 3), (1, 2), (1, 3), (2, 3) }
• E và P là quan hệ tương ñương
• Quan hệ ‘bằng’
• L không là quan hệ tương ñương
= { (0, 0), (1, 1), (2, 2), (3, 3) }
• Quan hệ ‘chẵn lẻ’
= { (0, 0), (1, 1), (2, 2), (3, 3), (0, 2), (2, 0), (1, 3), (3, 1)}
10
Printed with FinePrint - purchase at www.fineprint.com
12
∪
2
1
R = { (1, 2), (2, 2), (2, 3) } trên S = {1, 2, 3}
• R+ = { (1, 2), (2, 2), (2, 3), (1, 3) }
∪
• R* = { (1, 1), (1, 2), (1, 3), (2, 2), (2, 3), (3, 3) }
• Si ∩ Sj = ∅
• Nếu a, b cùng thuộc Si thì a b ñúng
• Nếu a ∈ Si và b ∈ Sj thì a b sai
P có 2 lớp tương ñương {0, 2} và {1, 3}
13
15
chứng minh
+
giả sử
⇒
• Nếu (a,b) ∈ R thì (a,b) ∈R
∀
≥
+
n
2
i
=
∑
chứng minh
• Nếu (a,b) ∈ R và (b,c) ∈ R thì (a,c) ∈ R
+
+
i =0
• Không còn gì thêm trong R+
• R* = R+ ∪ { (a, a) a ∈ S }
Printed with FinePrint - purchase at www.fineprint.com
14
n (n + 1)(2n + 1)
6
16
là ñồ thị có hướng
• V : tập các ñỉnh (nút)
• 1 nút gốc
• E : tập các cạnh nối giữa 2 nút
• Nút trung gian (nút trong)
• Nút lá: không dẫn ra nút con
ñồ thị G = (V, E)
• V = { 1, 2, 3, 4, 5 }
→
• Thứ tự duyệt trên cây:
• E = { (n, m) | n+m = 4 hoặc n+m = 7}
17
ñồ thị G = (V, E)
n
ơ
u
ñ
C
→
â
cây minh họa cấu trúc cú pháp câu ‘An là
sinh viên giỏi’
• V : tập các ñỉnh (nút)
• E : tập các cung có hướng
19
Chủ ngữ
• V = { 1, 2, 3, 4 }
Danh từ
Vị ngữ
ðộng từ
Bổ ngữ
• E={i→ji
✎
ê
Tính từ
Printed with FinePrint - purchase at www.fineprint.com
i
i
i
i
h
g
n
v
s
18
n
n
l
A
à
Danh từ
20