Phòng giáo dục Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Thọ Xuân Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
Báo cáo đầu năm học 2009-2010
Trờng Tiểu học: Nam Giang m1
1.Tổng số trờng: 1 Tổng số lớp : 16 .Tổng số học sinh : 459 Trong đó:
-Số trờng dân lập : 0 số lớp : Số học sinh : -Số trờng bán công:
.Số lớp: Số học sinh : -Số trờng Tiểu học chung với mẩu giáo :
2.Số trờng PTCS: .Số lớp Tiểu học: 16 .Số học sinh Tiểu học : 459
3.Số trờng Tiểu học có điểm trờng: 0 Tổng số điểm trờng :
4.Số trờng có lớp ghép: Số lớp ghép: .Số học sinh lớp ghép:
5.Số trờng có lớp học trên 5 buổi / tuần : 1 .Số lớp: 12 .Số học sinh : 355
6.Số trờng có lớp học 2 buổi /ngày : .Số lớp : 4 . Số học sinh: 104
7.Số trờng có 100% học sinh học 2buổi/ngày: .Số lớp: Số h/s:
8.Số trờng có bán trú: .Số lớp : .Số h/s bán trú:
9.Trờng có dạy môn tự chọn: 0
-Số trờng chỉ tổ chức dạy môn ngoại ngữ: 0 .Số học sinh :
Số trờng chỉ tổ chức dạy môn tin học: .Số học sinh
Số trờng dạy cả 2 môn ngoại ngữ,tin học : .Số học sinh :
10. Số trờng có dạy tiếng dân tộc: 0 .Số lớp : 0 .Số h/s : 0
-Dạy tiếng dân tộc ..........Số tiết/tuần:...............Số học sinh.............
-Dạy tiếng dân tộc ............Số tiết/tuần..................Số học sinh..............
-Dạy tiếng dân tộc.............Số tiết /tuần.................Số học sinh...............
11.Tổng số phòng học: 18 Trong đó:
-Số phòng tạm: 0 -Số phòng cấp 4: 6 -Số phòng học kiên cố: 12
-Số phòng học mợn, học nhờ: 0 -Số phòng chung với các cấp học khác: 0
12.Số trờng có:
-Điện thoại : Có -Điện sáng: Có -Nớc sạch : Có -Bộ video : Có
-Khu vệ sinh cho giáo viên: Có .Khu vệ sinh cho h/s : Có
-Phòng th viện : Có -Phòng đồ dùng dạy học: 0 -Máy vi tính : có 3
Ngày 10 tháng 9 năm 2009
Hiệu trởng
Lê Thị Huyền
Phòng giáo dục Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Thọ Xuân Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
Báo cáo đầu năm học 2009-2010
Học sinh Tiểu học m2
n v:.Trng Tiu hc Nam Giang
1.Tổng số HS Tiểu học: 459 .Số h/s giảm so với năm học trớc: 0 Tăng:47
Trong đó:
-Số nữ : 213 -Số h/s dân tộc : 0
-Số h/s khuyết tật : 6 -Số trẻ từ 6-14 tuổi bị khuyết tật : 10
-Số h/s 6 tuổi học lớp 1 : 103 -Tổng số trẻ 6 tuổi ở địa phơng: 103
-Số h/s 7 tuổi học lớp 2 : 91 -Tổng số trẻ 7 tuổi ở địa phơng: 92
-Số h/s 8 tuổi học Lớp 3 : 70 -Tổng số trẻ 8 tuổi ở địa phơng: 76
-Số h/s 9 tuổi học lớp 4 : 80 -Tổng số trẻ 9 tuổi ở địa phơng : 88
-Số h/s 10 tuổi học lớp 5: 75 -Tổng số trẻ 10 tuổi ở địa phơng: 84
2.Tổng số h/s lu ban của năm học trớc: Trong đó chia ra :
Khối 1: 1 .Khối 2: 0 .Khối 3: 0 .Khối 4: 0 Khối 5: 0
3.Số liệu theo từng khối lớp:
Khối Số
lớp
Số h/s Nữ Dân
tộc
Khuyết
tật
Số h/shọc
trên 5
b/tuần
Số h/s
học
2b/ngày
Số h/s học
bán trú
1.
4 104 54 0 104 0
2.
3 97 46 1 97
3.
3 79 32 3 79
4.
3 93 41 1 93
5.
3 86 40 1 86
Tổng 16 459 213 6 355 104 0
Ngày 10 tháng 9năm 2009
Hiệu trởng
Lê Thị Huyền
Phòng giáo dục Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Thọ Xuân Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
Báo cáo đầu năm học 2009-2010
Giáo viên Tiểu học m3
n v:.Trng Tiu hc Nam Giang
1.Tổng số hiệu trởng, phó HT : 3 .Nữ: 3 .Dân tộc: 0
Trong đó:
-Đạt trình độ THSP: 0 .Nữ: .Dân tộc:
-Đạt trình độ CĐSP : 0 .Nữ: .Dân tộc:
-Đạt trình độ ĐHSP: 3 .Nữ: 3 .Dân tọc : 0
-Đạt trình độ trên ĐH: 0 . Nữ: .Dân tộc :
-Đã học lớp QL nhà nớc: -Đã học lớp QL giáo dục: 2
2.Tổng số GVTH trực tiếp đứng lớp: 16 .Nữ : 15 .Dân tộc: 0
Trong đó:
-Đạt trình độ THSP: 8 .Nữ : 8 . Dân tộc: 0
-Đạt trình độ CĐSP: 5 .Nữ: 5 .Dân tộc:
-Đạt trình độ ĐHSP: 3 . Nữ : 2 .Dân tộc : 0
-Đạt trình độ trên ĐH: 0 .Nữ : .Dân tộc:
3. Số giáo viên Tiểu học là cốt cán thay sách: 0
4. Số giáo viên đào tạo chuyên âm nhạc: 1 ; Mỹ thuật :0
Thể dục:1 ;Ngoại ngữ: 0 ; Tin học: 0
5. Tỷ lệ giáo viên/lớp: 1/1
6. Số liệu về giáo viên trực tiếp đứng lớp theo từng khối:
GV
dạy
lớp
Tổng
số
Nữ Dân
tộc
Thời gian
BD hè
Trình
độ
THSP
Trình độ
CĐSP
Trình
độ
ĐHSP
Trình độ
trên ĐH
1 4 4 0 3 2 1 1 0
2 3 3 0 3 2 1 0 0
3 3 3 0 3 1 2 0 0
4 3 3 0 3 1 1 1 0
5 3 2 0 3 2 0 1 0
Ngày 10 tháng 9năm 2009
Hiệu trởng
Lê Thị Huyền
Phòng giáo dục Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Thọ Xuân Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
Kết quả cuối năm học m4
n v:.Trng Tiu hc Nam Giang
i.Học sinh hoàn thành chơng trình tiểu học
Tổng số học sinh đợc công nhận hoàn thành chơng trình bậc tiểu học ...............
Trong đó :Số nữ :....................HSDân tộc......................HS thiệt thòi....................
II.Chuyên cần học tập .
Tổng số học sinh bỏ học trong năm....................,trong đó:
Khối 1:...............Khối 2..............,Khối 3...............,Khối 4..............Khối 5
III.Lên lớp :
Tổng số học sinh đợc lên lớp thẳng : ..Trong đó:
Khối 1: .Khối 2: Khối 3: ..Khối 4: .
IV. Kết quả đánh giá cuối năm.
Khối lớp
Xếp loại
1 2 3 4 5
Tổng số học sinh :
Xếp loại
Hạnh kiểm
Đ
CĐ
Học lực
môn Tiếng
Giỏi
Khá
Trung bình
Yếu
Học lực
Môn Toán
Giỏi
Khá
Trung bình
Yếu
Ngày tháng năm 200
Lãnh đạo phòng giáo dục
( ký tên và đóng dấu )
Phòng giáo dục Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Thọ Xuân Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
Kết quả kiểm tra định kỳ cuối học kỳ I m
5
Năm học: 2008-2009
n v:.Trng Tiu hc Nam Giang
Môn toán Môn Tiếng Việt
Giỏi Khá TB Yếu Giỏi Khá TB Yếu
Lớp 1.......................
Lớp 2........................
Lớp 3...........................
Lớp 4........................
Lớp 5...........................
Lớp 1 2b/ngày...........
Lớp 2 2b/ngày..........
Lớp 3 2b/ngày...........
Lớp 4 2b/ngày...........
Lớp 5 2b/ngày...........
Lớp 1 dân tộc............
Lớp 2 dân tộc.............
Lớp 3 dân tộc.............
Lớp 4 dân tộc.............
Lớp 5 dân tộc.............
Tổng số H/S................
Ngày tháng năm 200
Ký tên đóng dấu