Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Phan cong LD tu ngay 14/9/09

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (79.74 KB, 4 trang )

Trờng Thcs thái sơn
Phân công lao động học kỳ I
Năm học 2009- 2010
Stt
Họ và tên
Năm
sinh

Năm
vào
ngành
Chức
Vụ
Chuyên
môn
đào tạo
Phân công công tác
TS
Ghi chú
Đang
học

trờng

huyện
1 Trịnh Văn Dơng 1971 1993 HT
ĐH Tin
Phụ trách toàn diện nhà trờng+công tác PC+công
tác CNhiệm +QTHCSN Phụ trách Tổ KHXH-
T.Ban TĐ.
2 Đặng T. Kim Loan 1963 1994 PHT


ĐH Toán
Phụ trách CM nhà trờng-Đồ dùng TBTDH-LĐVS
P.Trách Tổ KHTN
3 D Thị Khiến 1968 1991
TT XH
ĐH Văn
CN9A
5
+Văn9AB
10
+Tổ trởng Tổ KHXH
3
+ Nhóm
trởng Văn9
1
+ BD Văn9
3
22
4 Nguyễn T.Lan Phơng 1971 1993
T.Phó
KHXH
CĐ Văn
CN7A
5
+Vă7AD
8
+Tổ phó XH + BD văn khối 7
2
+
Nhóm trởng Văn7

1
17 ĐH
5 Lê Thị Xuân 1979 2001
TPT ĐH Văn
CN 8A
5
+ TPT phụ trách đoàn đội khối chiều+
Trực LĐ 20
6 Lâm Thị Vân Anh 1963 1970 CĐ Văn-CD
CN7B
5
+Văn7B
4
+CD7ABCD
4
+2 TB
4
17
7 Nguyễn Thị Lành 1978 2002
CĐ MT - Địa
Địa9AB
2
+ Địa7ABCD
8
+ NT nhóm trang trí
khánh tiết
1
+NTrởng Địa9
1
+BD Địa9

3
+TB
2
17
8 Đỗ Thị Chính 1974 1997 CĐ Văn - Sử
CN8B
5
+ Văn8BC
8
+ Sử 8AB
2
+ Nhóm trởng
Văn8
1
+TB
2
11 ĐH
9 Phạm Văn Bằng 1973 1997 ĐH- T.Anh
Anh8ABDC
12
+UV Ban thờng trực PC, Phó Tr-
ởng Ban PC cấp trờng
5
+ Nhóm trởng Anh 8
1

+BD Anh 8
2
20
10

Phạm Ngọc Lan
1951 1996 CĐ Văn Sử 7ABCD
8
+Sử6ACD
3
+ 2TB
4
17
11 Trần Thị Gấm 1973 1996 ĐH-Văn- Địa
CN6A
5
+Văn6AB
8
+ BDvăn khối 6
2
+ Nhóm trởng
Văn6
1
+ TB
2
18
12
Vũ Thị Thuỳ
1977 1998
ĐH Văn
CN6C
5
+Văn6C
4
+CD6ABCDE

5
+BD Văn6
2
+ TB
2
18
13 Nguyễn Thị Mến 1978 2001 CTCĐ ĐH T. Anh
Anh9AE
4
+Anh6CB
6
+ Nhóm trởng Anh 9
1
+
CTCĐ
6
+ BD Anh 9
2
+ Trởng nhóm góc NN
1
20 CH
14
Dơng T. Thu Oanh
1977 1999 ĐH Văn CN9C
5
+ Văn9CE
10
+BD Văn9
3
18

15 Bùi Thị Hải Vân 1981 2005 CĐ CD - Địa
CD8ABCD
4
+ Địa9CDE
3
+CD9ABCDE
5
+NTrởng
CD
1
+ BD CD9
3
16
16 Dơng Hơng Mai 1980 CĐ -Văn-Địa CN 8D
5
+ Văn8AD
8
+BD Văn8
2
+ TB
2
17 ĐH HĐH
17 Nguyễn Thị Huyền 1976 1998 CĐ Văn - Sử
CN 9D
5
+ Văn9D
5
+ Sử 9CDE
6
+ NT Sử

1
17
18 Ngô Thị Thuỷ 1978 2004
CĐ Nhạc - Sử
ÂN9ABCDE
5
+AN8ABCD
4
+ Sử 8CD
2
AN6DE
2
+ PTrào
2
+ BD ÂN9
2
17 ĐH HĐH
19 Nguyễn Thị Thảo 1976 CĐ Văn - Sử
CN6D
5
+ Văn 6D
4
+ Sử9AB
4
+BD Sử9
3
+ TB
2
18 ĐH
20 Nguyễn Thị Hải 1978 2005 ĐH T. Anh

Anh9BDC
6
+ Anh 7ABCD
12
+ BD Anh 7
2
+ Nhóm
trởng Anh 7
1
21
21 Đinh Thị Hoài 1980 2004 ĐH T. Anh
Anh 6ADE
9
9 HĐT
22 Hoàng Thị Việt Anh 1985 2009 CĐ Mỹ thuật
Mỹ thuật 6ABCDE
5
+ BD MT9
2
7 HĐT
23 Đoàn Thị Nhung 1985 2008 CĐ Văn
Văn7C
4
4
HĐT
24 Nguyễn T. Thu Dung 1986 2009 CĐ Văn - ĐĐ
Phụ trách đoàn đội khối Sáng
10 HĐT
25 Bùi T.Thanh Huyền 1985 2006 CĐ Hoạ-Địa
MT8ABCD

4
+ Địa8ACBD
8
+ PC
2
+2TB
4
18
26 Đỗ Thị Hồng Liên CĐ Văn- Địa
CN6E
5
+Văn6E
4
+ Địa6ABCDE
5
+Ntrởng
Địa
1
+TB
2
17
27
Phạm Thị Điệp
1985 2007 CĐ MT MT 7ABCD
4
+ Văn th
14
18
28
Nguyễn Thị Hơng

1983 2006 CD Nhạc- Sử CN6B
5
+ÂN7ABCD
4
+ÂN6ABC
3
++Sử6BE
2
+ PT
2
16
29 Ngô Thị Nhiên 1971 1992 TTTN ĐH Toán
CN9B
5
+Toán9AB
8
+ Tổ trởng
3
+ BD toán khối
9
3
+ NT tóan 9
1
20
30 Nguyễn Thị Lê 1967 1993
T.Phó
KHTN
ĐH Toán
CN7C
5

+Toán7BC
8
+Tổ phó Tổ KHTN+ BD Toán
khối 7
2
+ Nhóm trởng toán 7
1
17
31 Lê Thị Thuý 1970 1991
CĐ Lý - Hoá
Hoá8 AB
4
+Lý9CDE
6
+Toán6C
4
+ NT Lý 9
1
16 ĐH
32 Nguyễn Thị Vin 1976 1997 ĐH Toán
Toán 8BD
8
+ CNghệ6CDE
2
+BDToan8
2
+NTrởng
T0án8
1
17

33 Nguyễn Thị Vân 1965 1987
CĐ Toán - Kĩ
CN9E
5
+Toán9E,6D
8
+ CNghệ9CDE
3
16
34 Lê Thị Xoa 1975 1996
CĐ TD-Sinh
Sinh6ABC
6
+ Sinh8AD
4
+TD6ED
4
+PT nề nếp
TD khối chiều
2
+ BD TD6
2
18 ĐH
35 Hoàng Văn Quân 1976 1998
CĐ T - H - S
Toán8A
4
+Hoá8DC
4
+Sinh7ABCD

8
16
36 Phạm Ngọc Bách 1976 1998
ĐH C. nghệ
Hoá9ABCDE
10
+ Sinh9AB
4
+ NThoá
1
+BD hoá9
3
19
37 Lơng Thị Thanh 1976 1998
CĐ Toán - Lý
Toán8C
4
+Lý8ABCD
4
+Lý6ABCDE
5
+ Tban
2
+PC
2
18 ĐH
38 Phạm T Quỳnh Nga 1979 2002
CĐ Kỹ- ĐH TIN
Nghỉ sinh con


39 Hoàng Thị Tuyên 1960 1980 CĐ Hoá - Sinh
CN8C
5
+Sinh8BC
4
+ CNghệ6AB
4
+Phụ trách HS
lao động tới cây
5
(Vào tiết 1 buổi sáng) 18
40 Phan Đức Nhạc 1969 1991 ĐH Toán Toán9CD
8
+ CNghệ8ABCD
8
+ TKPC
2
18
41 Nguyễn Tuấn Cờng 1974 1995
ĐH Toán
CN7D
5
+ Toán 7AD
8
+ CN9AB
2
+ BD Công
Nghệ 9
3
+ NT C.Nghệ

1
19
42 Phạm Xuân Huy 1970 1992
NT
TD
ĐH Thể dục
TD9ABD
6
+TD7ABCD
8
+PhụTrách TDchung
2
+BD thể dục7
2
19
43 Đặng Thế Truyền 1975 1995
BT
ĐTN
ĐH Toán- Lý
Toán6ABE
12
+ NT toán6
1
+BD toán 6
2
+ PC
2
17
44 Đặng Thị Mơ 1981 2007 CĐ Lý- CN
Lý9AB

4
+Lý7 ABCD
4
+ Công nghệ7ABCD
4
+
TB
2
+BD lý9
3
17
45 Phạm Thị Thờng 1972 1992
CĐ thể dục
TD9CE
4
+TD8ABCD
8
+ PT nề nếp TD khối sáng
2

+BD thể dục9,8
4
+NTrởng TD
1
19
46 Hoàng văn Quyến 1980 2005
CĐHoá - Sinh
Sinh 6DE
4
+ Kiêm nhiệm PT TB

10
+ Phụ trách HS
lao động tới cây
4
(Vào tiết 5 buổi chiều- Trừ
chiều thứ6) 18 HĐH
47 Nguyễn Văn Hiến 1980 2003
CĐ TD - Sinh
Sinh9CDE
6
+ Nhóm trởng Sinh
1
+ BD Sinh9
3
+
TD6ABC
6
+Bí Th Đoàn TN
3
19 ĐH
48 Nguyễn Ngọc Đờng 1980 2005 CĐ- Tin
Tin khối6
10
+Nghề Tin 9
6
16 HĐT
49 Lê Thị Toan 1970 1997
T.Trởn
HCVP
TC TB

CBThiet bị + Thủ quỹ + Phục vụ + Trực VP -
LĐ CĐ
50 Nguyễn Thị Huyền 1980 2001 TC Kế toán
Kế toán +Kiêm nhiệm BH + P.Trách phòng y tế
học đờng KCB, sơ cứu ban đầu + phục vụ
51
Hoàng T. Hồng
Nhung
1987 2008 TC TV Phụ trách th viện + Phục vụ

52
Hoàng Văn Tân 1969 2000
TT
BV
Bảo vệ + Phó trởng Ban PCLB
HĐH
53 Nguyễn Thị Thuý
TT
BV
HĐ Bảo vệ trờng HĐT
54
Nguyễn Thị Hơng 1981 2006 CĐ Nhạc Nghỉ sinh con từ 15/8
55
Đỗ Thị Mừng 1983 2006
VT
DH Ké toán Nghỉ sinh con từ 13/8
Lu ý: Ưu tiên những đ/c dạy chéo giáo án, có con dới 1 tuổi, dạy nhiều giáo án. Những đ/c ít giờ so với
đồng nghiệp do đặc thù bộ môn phải là thêm các công việc do BGH phân công
TM.BAN GIAM HIÊU
Đặng Thị Kim Loan


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×