PHÒNG GD & ĐT QUẬN THANH KHÊ DANH SÁCH GIÁO VIÊN TỔ CHUYÊN MÔN : TOÁN - LÝ
TRƯỜNG THCS PHAN ĐÌNH PHÙNG Học kỳ I – Năm học 2009 – 2010
TT Họ và tên Năm
sinh
Môn đào tạo Được phân công dạy
môn…cho các lớp
Số
tiết
Công tác
khác
Số
tiết
Tổng
số
tiết
Danh hiệu
thi đua
2008 – 2009
Điện thoại DĐ
hoặc NR
1 Vũ Thị Hạnh 1958 Toán T9/10;8/6,8/7 13 TTCM
BDHSG
6 19 LĐTT
2 Phan Thị Kiều Loan 1969 Toán T6/2,6/4,9/4 13 CN6/2
BDHSG6
6 19 CSTĐ 3756467
3 Phan Thị Hồng Hà 1965 Toán T6/10,6/6,8/9 12 CN6/6 4 16 LĐTT 3756532
4 Cao Thị Thu Vân 1966 Toán T7/2,7/5;L7/1à7/5 15 CN7/2 4 19 LĐTT 3609154
5 Phạm An 1960 Toán T9/3,7/1;L9/1,9/2 14 CN9/3
BDHSG9
6 20 LĐTT 3756860
6 Võ Thị Nguyệt Ánh 1959 Toán – lý T8/10;L6/6à6/10;
L8/6à8/10
14 CN8/10 4 18 LĐTT 0905010199
7 Đoàn Thị Minh Phượng 1979 Lý L6/1à6/10,8/1à8/10 10 CBTB 10 20 LĐTT
8 Nguyễn Tiếng 1958 Toán T9/6,9/8,6/9 14 CN9/6
BDHSG9
6 20 LĐTT 3713334
9 Nguyễn Kha Linh Bảo 1955 Toán T8/8 4 4 LĐTT 3895738
10 Nguyễn Văn Tâm 1956 Toán T6/1,7/4;CN8/1à8/3 15 15 LĐTT 3759220
11 Nguyễn Văn Ngãi 1962 Toán – lý T8/1,2,L9/3,4,5 14 CN8/2
BDHSG9
6 20 LĐTT 0917981128
12 Lê Văn Hiệp 1971 Toán T7/7,7/10;Tin6/7,8,10 14 CN7/10 4 18 CSTĐ 0905571226
13 Nguyễn Văn Thương 1957 Toán T9/1,2;T7 14 CN9/2
BDHSG7
4 18 LĐTT 0903575221
14 Trần Minh Tám 1957 Toán T9/5,8/5 9 CN8/5
CTCĐ
12 21 LĐTT 0935432056
15 Lưu Văn Thủ 1961 Toán T7/6;L9/7,9;L7/6à7/10 14 CN7/6 4 18 LĐTT 3746734
16 Nguyễn Đức Tú 1952 Toán T6/3,6/5,8/3
CN8/4,8/5
20 20 LĐTT 247721
17 Lê Nhựt 1952 Toán T6/7,8; CN8/6,7 12 PCGD 8 20 LĐTT
18 Ngô Trọng Nghĩa 1950 Toán –lý T9/7,9/9;L9/6,8/1,8/9 14 14 LĐTT 0905211506
19 Nguyễn Ánh Tuấn 1961 Toán T7/8,7/9;CN8/8à8/10
Tin 6/2,6/5
20 20 LĐTT 0955095505
20 Nguyễn Lương Điền 1979 Toán T8;Tin8/6à8/10,6/1,6/3 16 BDHSG9 4 20 CSTĐ 0905358099
HIỆU TRƯỞNG TỔ TRƯỞNG CM
Vũ Thị Hạnh