Tải bản đầy đủ (.pdf) (56 trang)

Phần mềm tính toán tải lượng ô nhiễm không khí

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (802.22 KB, 56 trang )

Nguồn thải, địa điểm và nhiên liệu than cám
Thành phần nhiên liệu than cám (%)
Đề số
Cp
18

Hp

Op

Np

Sp

Ap

Ống khói số 1

Ống khói số 2

1200

1200

Chiều cao
các
Nhiệt độ
ống khói
Địa điểm
khói
thải


Lượng
Lượng
theo
công
trình
Đường
Đường
(0C)
than
than
3 trường
Wp
kính
kính
tiêu thụ
tiêu thụ
hợp (m)
(mm)
(mm)
(kg/h)
(kg/h)

81.40 11.40 0.23 0.15 4.02 0.50 2.10

950

950

24,24,24


180

Lạng Sơn


Số liệu điều kiện tự nhiên dùng trong xây dựng
Mùa hè
Tháng 4

Mùa đông
Tháng 1
Độ ẩm 
Nhiệt độ 
Nhiệt độ 
Độ ẩm  Dung ẩm 
tương  Dung ẩm 
Vận tốc 
Vận tốc 
Bức xạ  không 
Địa điểm không 
Hướng 
tương đối không 
Hướng 
đối
không 
gió 
gió 
khí
khí
Mặt 

gió chính
của không  khí d (g/ 
gió chính
của 
khí d (g/ 
u10(m/s)
u10(m/s)
cao nhất 
thấp 
Trời
khí (%) kg KKK)
không  kg KKK)
(0C)
nhất (0C)
khí (%)
Lạng Sơn
27.2
Bắc
1.3
83.6
19.8
10.1 Đông Nam 2.6
79.6
8.9
26.4


Bức xạ 
Mặt 
Trời



Thứ tự

Đại lượng tính toán

Đơn vị

Ký hiệu

Kết quả

Công thức tính

Mùa hè
Mùa đông
Ống khói số 1 Ống khói số 2 Ống khói số 1
10.380
10.380

1

Lượng không khí khô lý thuyết

m3 chuẩn/ kg NL

V0

V0 = 0,089Cp + 0,264Hp ­ 0,0333(Op­Sp)


2

Lượng không khí ẩm lý thuyết

m3 chuẩn/ kg NL

Va

Va = (1 + 0,0016d)V0

10.709

10.528

3

Lượng không khí ẩm thực tế với hệ số α = 1,2
Lượng khí SO2 trong SPC

m3 chuẩn/ kg NL

Vt

Vt = αVa

12.851

12.634

m3 chuẩn/ kg NL


VSO2

VSO2 = 0,683.10 Sp

2.746E­02

2.746E­02

Lượng khí CO trong SPC với ƞ = 0,03
Lượng khí CO2 trong SPC

m3 chuẩn/ kg NL

VCO

VCO = 1,865.10­2ƞCp

6.072E­02

6.072E­02

m3 chuẩn/ kg NL

VCO2

VCO2 = 1,853.10 (1­ƞ)Cp

1.448


1.448

m3 chuẩn/ kg NL

VH20

VH2O = 0,111Hp + 0,0124Wp + 0,0016dVt

1.699

1.471

8

Lượng hơi nước trong SPC
Lượng khí N2 trong SPC

m3 chuẩn/ kg NL

VN2

VN2 = 0,8.10­2Np + 0,79Vt

10.154

9.982

9

Lượng khí O2 trong không khí thừa


m3 chuẩn/ kg NL

VO2

VO2 = 0,21(α­1)Va

0.450

0.442

4
5
6
7

a) Lượng khí NOx trong SPC

10

b) Quy đổi ra m3 chuẩn kg NL
c) Thể tích khí N2 tham gia vào
phản ứng của NOx
d) Thể tích khí O2 tham gia vào
phản ứng của NOx

11
12

Lượng SPC tổng cộng ở điều kiện chuẩn

Lưu lượng khói (SPC) ở 
điều kiện thực tế (tkhói 0C)

­2

­2

­8

kg/ h

MNOx

MNOx = 3,953.10 Q

m3 chuẩn/ kg NL

VNOx

m3 chuẩn/ kg NL

1,18

­8

1,18

 = 3,953.10 (QpB)

8.379


8.379

8.379

VNOx = MNOx/(BρNOx)

3.399E­03

3.399E­03

3.399E­03

VN2(NOx)

VN2(NOx) = 0,5VNOx

1.700E­03

1.700E­03

1.700E­03

m3 chuẩn/ kg NL

VO2(NOx)

VO2(NOx) = VNOx

3.399E­03


3.399E­03

3.399E­03

m3 chuẩn/ kg NL

VSPC

VSPC = Tổng các mục (4­9) + 10b ­ 10c ­ 10d

13.836

13.836

13.430

m3/ s

LT

LT = Lc(273 + tkhói)/273 = VSPCB(273 + tkhói)/(3600.273)

7.653

7.653

7.428

13


Tải lượng khí SO2 với ρSO2 = 2,926 kg/m3 chuẩn

g/ s

MSO2

MSO2 = (103VSO2BρSO2)/3600

26.779

26.779

26.779

14

Tải lượng khí CO với ρCO = 1,25 kg/m3 chuẩn

g/ s

MCO

MCO = (103VCOBρCO)/3600

25.302

25.302

25.302


3

3

15

Tải lượng khí CO2 với ρCO2 = 1,977 kg/m  chuẩn

g/ s

MCO2

MCO2 = (10 VCO2BρCO2)/3600

954.24

954.24

954.24

16

Tải lượng khí NOx

g/ s

MNOx

MNOx(g/ s) = 103.MNOx(kg/ h)/3600


2.328

2.328

2.328

17

Tải lượng tro bụi với hệ số a = 0,5
Nồng độ phát thải các chất ô nhiễm trong khói:
a) Khí SO2

g/ s

Mbụi

Mbụi = 10aApB3600

0.833

0.833

0.833

g/ m3

CSO2

CSO2 = MSO2/LT


3.499

3.499

3.605

b) Khí CO
c) Khí CO2

g/ m3

CCO

CCO = MCO/LT

3.306

3.306

3.406

g/ m3

CCO2

CCO2 = MCO2/LT

124.686


124.686

128.460

d) Khí NOx

g/ m3

CNOx

CNOx = MNOx/LT

0.304

0.304

0.313

e) Bụi

g/ m3

Cb ụ i

Cbụi = Mbụi/LT

0.109

0.109


0.112

kcal/ kgNL

Qp

Qp = 81Cp + 246Hp ­ 26(Op­Sp) ­ 6Wp

18

19

Nhiệt năng của nhiên liệu

9484

9484


Mùa đông
Ống khói số 2
10.380
10.528
12.634
2.746E­02
6.072E­02
1.448
1.471
9.982
0.442

8.379
3.399E­03
1.700E­03
3.399E­03
13.430
7.428
26.779
25.302
954.24
2.328
0.833
3.605
3.406
128.460
0.313
0.112
9484

1.343E+01


Bảng Nồng độ Cmax tối đa cho phép trong khí thải công nghiệp (QCVN 19-2009/BTNMT)
Nồng độ C (mg/Nm3)

Nồng độ Cmax (mg/Nm3) = C *Kp*Kv

TT

Thông số


1
2
3

Bụi tổng
Cacbon oxit, CO
Lưu huỳnh đioxit, SO2

A
400
1000
1500

B
200
1000
500

Mùa hè
108
540
270

Mùa đông
108
540
270

4


Nitơ oxit, NOx (tính theo NO2)

1000

850

459

459

5

Cacbon đioxit, CO2

Hệ số Kp
1.0
0.9
0.8

Bảng Hệ số vùng, khu vực Kv

Đạt

Bảng thống kê phân xưởng
Đặc điểm
Phân vùng, khu vực
Hệ số Kv
Lưu lượng nguồn thải (m3/h)
Hệ số Kp
Nồng độ C tính theo cột


Phân vùng, khu vực
Loại 1
Loại 2
Loại 3
Loại 4
Loại 5

Đạt

Không quy định Không quy định

Bảng Hệ số lưu lượng nguồn thải Kp
Lưu lượng nguồn thải (m3/h)
P ≤ 20.000
20.000 < P ≤ 100.000
P > 100.000

So sánh với QC 19-2009
Mùa hè
Mùa đông
Ống khói số 1 Ống khói số 2 Ống khói số 1 Ống khói số 2
Không đạt
Không đạt
Không đạt
Không đạt
Không đạt
Không đạt
Không đạt
Không đạt

Không đạt
Không đạt
Không đạt
Không đạt

Hệ số Kv
0.6
0.8
1.0
1.2
1.4

Lạng Sơn
Mùa hè
Mùa đông
Loại 1
0.6
55,102
53,484
0.9
0.9
B

Đạt

Đạt


Bảng tính chiều cao hiệu quả ống khói (theo công thức M.E. Berliand)
Mùa


Ống khói
Ống khói số 1

LT (m3/s) D (mm)  ω  (m/s) u10 (m/s)
7.65

950

ΔT 

10.80

Mùa hè

Δh (m) h (m) H (m)
42.63

1.3

153

Ống khói số 2

7.65

950

10.80


42.63

Ống khói số 1

7.43

950

10.49

11.16

Mùa đông

2.6
Ống khói số 2

7.43

950

170

10.49

11.16

24
24
24

24
24
24
24
24
24
24
24
24

66.63
66.63
66.63
66.63
66.63
66.63
35.16
35.16
35.16
35.16
35.16
35.16

Bảng tính nồng độ cực đại trên mặt đất Cmax tại khoảng cách x theo trục gió thổi
Mùa

Ống khói

Ống khói số 1
Mùa hè

Ống khói số 2
Ống khói số 1
Mùa đông
Ống khói số 2

h (m)

H (m)

σz (m)

24
24
24
24
24
24
24
24
24
24
24
24

66.63
66.63
66.63
66.63
66.63
66.63

35.16
35.16
35.16
35.16
35.16
35.16

47.12
47.12
47.12
47.12
47.12
47.12
24.87
24.87
24.87
24.87
24.87
24.87

uz (m/s)
=
Tải lượng chất ô nhiễm M (g/s)
u
(h/10
xmax (m) σy (m) 10
n
SO2
CO2
Bụi

CO
)
n=
0.75 80.72 (với
1.43
0,11)

0.75
0.75
0.75
0.75
0.75
0.37
0.37
0.37
0.37
0.37
0.37

80.72
80.72
80.72
80.72
80.72
43.11
43.11
43.11
43.11
43.11
43.11


1.43
1.43
1.43
1.43
1.43
2.86
2.86
2.86
2.86
2.86
2.86

0.83 25.30

26.78

954.24

0.83 25.30

26.78

954.24

0.83 25.30

26.78

954.24


0.83 25.30

26.78

954.24

Nồng độ cực đại Cmax (mg/m3)
Bụi

CO

SO2

CO2

0.02
0.02
0.02
0.02
0.02
0.02
0.03
0.03
0.03
0.03
0.03
0.03

0.54

0.54
0.54
0.54
0.54
0.54
0.97
0.97
0.97
0.97
0.97
0.97

0.58
0.58
0.58
0.58
0.58
0.58
1.02
1.02
1.02
1.02
1.02
1.02

20.53
20.53
20.53
20.53
20.53

20.53
36.41
36.41
36.41
36.41
36.41
36.41


Cmax Bụi QCVN 05­

Khoảng cách
2009 (mg/m )Cmax Bụi  x (km)Khoảng  σ y
(m)σ y
cách
QCVN 05­2009 
(mg/m3)Cmax Bụi  x (km)Khoảng  (m)σ y
cách
(m)
QCVN 05­2009 
x (km)
3
(mg/m
0.20 )
0.06
8.41
3

0.20
0.20

0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20


0.08
0.10
0.12
0.14
0.16
0.18
0.20
0.22
0.24
0.26
0.28
0.30
0.32
0.34
0.36
0.38
0.40
0.50
0.60
0.70
0.80
0.90
1.00
1.10
1.20
1.30
1.40
1.50
1.60
1.70

1.80

10.87
13.27
15.63
17.93
20.21
22.45
24.67
26.86
29.04
31.19
33.33
35.45
37.55
39.64
41.72
43.79
45.84
55.96
65.87
75.61
85.19
94.65
104.00
113.25
122.41
131.49
140.50
149.44

158.31
167.13
175.89

σz
(m)σ z
(m)σ z
(m)
4.70
6.11
7.49
8.84
10.17
11.49
12.79
14.08
15.36
16.62
17.88
19.13
20.37
21.60
22.83
24.05
25.26
26.47
32.44
38.30
44.08
49.78

55.42
61.00
66.53
72.02
77.47
82.88
88.26
93.60
98.92
104.20

h = 24
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522

Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522

h = 24
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.001
0.001
0.002

0.003
0.004
0.005
0.006
0.012
0.016
0.018
0.018
0.017
0.016
0.015
0.014
0.013
0.012
0.011
0.010
0.009
0.008

Nồng độ bụi Cxy ống khói vào mùa hè
0.25

0.2

0.15

C (mg/m3)
0.1

h = 24

Column


0.2

0.15
h = 24
Column

C (mg/m3)
0.1

0.05

0

0

0.2

0.4

0.6

0.8

1

1.2


1.4

1.6

x (km)

Nồng độ bụi Chh ống khói 1 vào mùa hè
0.250
0.200

h = 24
h = 24
h = 24
Column

0.150

C (mg/m3)
0.100
0.050
0.000

0

0.2

0.4

0.6


0.8

1

1.2

1.4

1.6

1.8

2

x (km)

Cmax CO QCVN 05-2009
(mg/m3)

30.00
30.00
30.00
30.00
30.00
30.00
30.00
30.00
30.00
30.00


Khoảng cách
x (km)

0.06
0.08
0.10
0.12
0.14
0.16
0.18
0.20
0.22
0.24

σy
(m)

8.41
10.87
13.27
15.63
17.93
20.21
22.45
24.67
26.86
29.04

σz
(m)


4.70
6.11
7.49
8.84
10.17
11.49
12.79
14.08
15.36
16.62

Cx (mg/m3)Cx (mg/m
h = 24

h = 24

0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.001
0.004

0.000
0.000

0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.001
0.004


30.00
30.00
30.00
30.00
30.00
30.00
30.00
30.00
30.00
30.00
30.00
30.00
30.00
30.00
30.00
30.00
30.00
30.00
30.00


0.26
0.28
0.30
0.32
0.34
0.36
0.38
0.40
0.50
0.60
0.70
0.80
0.90
1.00
1.10
1.20
1.30
1.40
1.50

31.19
33.33
35.45
37.55
39.64
41.72
43.79
45.84
55.96
65.87

75.61
85.19
94.65
104.00
113.25
122.41
131.49
140.50
149.44

17.88
19.13
20.37
21.60
22.83
24.05
25.26
26.47
32.44
38.30
44.08
49.78
55.42
61.00
66.53
72.02
77.47
82.88
88.26


0.010
0.020
0.037
0.060
0.088
0.121
0.157
0.195
0.376
0.491
0.539
0.542
0.521
0.489
0.452
0.416
0.382
0.350
0.321

0.010
0.020
0.037
0.060
0.088
0.121
0.157
0.195
0.376
0.491

0.539
0.542
0.521
0.489
0.452
0.416
0.382
0.350
0.321

Nồng độ CO Cx ống khói 1 vào mùa hè
0.600
0.500
0.400

h=2

C (mg/m3) 0.300
0.200
0.100
0.000

0

0.2

0.4

0.6


0.8

1

1.2

1.4

1.6

x (km)

Nồng độ CO Chh ống khói 1 vào mùa hè
0.900
0.800
0.700
0.600
0.500

C (mg/m3) 0.400

h=2
h=2
h=2


0.900
0.800
0.700
0.600


h=2
h=2
h=2

0.500

C (mg/m3) 0.400
0.300
0.200
0.100
0.000

0

0.2

0.4

0.6

0.8

1

1.2

1.4

x (km)


Cmax SO2 QCVN 05­

Khoảng cách
2009 (mg/m )Cmax SO2  x (km)Khoảng 
cách
QCVN 05­2009 
3
(mg/m )Cmax SO2  x (km)Khoảng 
cách
QCVN 05­2009 
x (km)
3
(mg/m
0.35 )
0.06
0.35
0.08
0.35
0.10
0.35
0.12
0.35
0.14
0.35
0.16
0.35
0.18
0.35
0.20

0.35
0.22
0.35
0.24
0.35
0.26
0.35
0.28
0.35
0.30
0.35
0.32
0.35
0.34
0.35
0.36
0.35
0.38
0.35
0.40
0.35
0.50
0.35
0.60
0.35
0.70
0.35
0.80
0.35
0.90

0.35
1.00
0.35
1.10
0.35
1.20
0.35
1.30
3

σy

σz

(m)σ y

(m)σ z

(m)σ y

(m)σ z C  (mg/m3)C  (mg/m3)C
x
x
(m)
h = 24
h = 24

(m)
8.41
10.87

13.27
15.63
17.93
20.21
22.45
24.67
26.86
29.04
31.19
33.33
35.45
37.55
39.64
41.72
43.79
45.84
55.96
65.87
75.61
85.19
94.65
104.00
113.25
122.41
131.49

4.70
6.11
7.49
8.84

10.17
11.49
12.79
14.08
15.36
16.62
17.88
19.13
20.37
21.60
22.83
24.05
25.26
26.47
32.44
38.30
44.08
49.78
55.42
61.00
66.53
72.02
77.47

0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000

0.000
0.000
0.001
0.004
0.010
0.022
0.039
0.063
0.093
0.128
0.166
0.207
0.398
0.520
0.570
0.574
0.551
0.517
0.479
0.441
0.404

0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000

0.001
0.004
0.010
0.022
0.039
0.063
0.093
0.128
0.166
0.207
0.398
0.520
0.570
0.574
0.551
0.517
0.479
0.441
0.404

1.6


0.35
0.35

1.40
1.50

140.50

149.44

82.88
88.26

0.370
0.340

0.370
0.340

Nồng độ SO2 Cx ống khói 1 vào mùa hè
0.700
0.600
0.500
h = 24
h = 24
h = 24
Column

0.400

C (mg/m3)

0.300
0.200
0.100
0.000

0


0.2

0.4

0.6

0.8

1

1.2

1.4

1.6

x (km)

Nồng độ SO2 Chh ống khói 1 vào mùa hè

C (mg/m3)

1.000
0.900
0.800
0.700
0.600
0.500
0.400

0.300
0.200
0.100
0.000

h = 24
h = 24
h = 24
Column

0

0.2

0.4

0.6

0.8

1

1.2

1.4

1.6

x (km)


Khoảng cách
x (km)Khoảng cách
x (km)Khoảng cách
x (km)
0.06
0.08
0.10
0.12

σy

σz

(m)σ y

(m)σ z

(m)σ y

(m)σ z C  (mg/m3)C  (mg/m3)C  (mg/m3
x
x
x
(m)
h = 24
h = 24
h = 24

(m)
8.41

10.87
13.27
15.63

4.70
6.11
7.49
8.84

0.000
0.000
0.000
0.000

0.000
0.000
0.000
0.000

0.000
0.000
0.000
0.000

Mùa h


0.14
0.16
0.18

0.20
0.22
0.24
0.26
0.28
0.30
0.32
0.34
0.36
0.38
0.40
0.50
0.60
0.70
0.80
0.90
1.00
1.10
1.20
1.30
1.40
1.50

17.93
20.21
22.45
24.67
26.86
29.04
31.19

33.33
35.45
37.55
39.64
41.72
43.79
45.84
55.96
65.87
75.61
85.19
94.65
104.00
113.25
122.41
131.49
140.50
149.44

10.17
11.49
12.79
14.08
15.36
16.62
17.88
19.13
20.37
21.60
22.83

24.05
25.26
26.47
32.44
38.30
44.08
49.78
55.42
61.00
66.53
72.02
77.47
82.88
88.26

0.000
0.000
0.001
0.008
0.042
0.143
0.367
0.772
1.396
2.250
3.316
4.558
5.925
7.367
14.187

18.531
20.322
20.439
19.646
18.429
17.065
15.697
14.398
13.197
12.106

0.000
0.000
0.001
0.008
0.042
0.143
0.367
0.772
1.396
2.250
3.316
4.558
5.925
7.367
14.187
18.531
20.322
20.439
19.646

18.429
17.065
15.697
14.398
13.197
12.106

0.000
0.000
0.001
0.008
0.042
0.143
0.367
0.772
1.396
2.250
3.316
4.558
5.925
7.367
14.187
18.531
20.322
20.439
19.646
18.429
17.065
15.697
14.398

13.197
12.106

Nồng độ CO2 Cx ống khói 1 vào mùa hè
25.000

20.000

15.000

h=2
h=2
h=2

C (mg/m3)
10.000

5.000

0.000

0

0.2

0.4

0.6

0.8


1

1.2

1.4

1.6

x (km)

Nồng độ CO2 Chh ống khói 1 vào mùa hè
35.000


Nồng độ CO2 Chh ống khói 1 vào mùa hè
35.000
30.000
25.000

h=2
h=2
h=2

20.000

C (mg/m3)

15.000
10.000

5.000
0.000

0

0.2

0.4

0.6

0.8

x (km)

1

1.2

1.4

1.6


Ống khói 1
Tải lượng chất ô nhiễm M = 0.83 g/s

Mùa hè
Cx,y (mg/m )Cx,y (mg/m3)Cx,y (mg/m Chh (mg/m3)Chh (mg/m3)Chh (mg/m3)
3


h = 24

h = 24

h = 24

h = 24

h = 24

h = 24

h = 24

0.000

Err:522

0.000

0.000

Err:522

0.000

0.000

0.000

0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.001
0.001
0.002
0.003
0.004
0.005
0.006
0.012
0.016
0.018
0.018
0.017
0.016
0.015
0.014
0.013
0.012
0.011
0.010
0.009
0.008


Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522

Err:522
Err:522

0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.001
0.003
0.005
0.007
0.009
0.010
0.010
0.010
0.010
0.009
0.009

0.008
0.008
0.007
0.007

0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.001
0.003
0.005
0.007
0.009
0.010
0.010
0.010
0.010

0.009
0.009
0.008
0.008
0.007
0.007

Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522

Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522
Err:522

0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.001
0.001
0.002
0.003
0.004
0.006
0.007
0.015
0.021
0.025
0.027

0.027
0.026
0.025
0.024
0.022
0.020
0.019
0.018
0.016
0.015

0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.001
0.001
0.002
0.003
0.004
0.006
0.007
0.015
0.021

0.025
0.027
0.027
0.026
0.025
0.024
0.022
0.020
0.019
0.018
0.016
0.015

i vào mùa hè

Nồng độ bụi Cx ống khói 1 vào mùa đôn
0.25
0.2

h = 24
Column A

0.15

C (mg/m3)
0.1


0.25
0.2

0.15

h = 24
Column A

C (mg/m3)
0.1
0.05

1.2

1.4

0

1.6

0

0.2

0.4

0.6

0.8

1

1.2


1.4

x (km)

ào mùa hè

Nồng độ bụi Chh ống khói 1 vào mùa đô

0.250

0.200

h = 24
h = 24
h = 24
Column A

0.150

C (mg/m3)
0.100

0.050
1.6

1.8

2
0.000


0

0.2

0.4

0.6

0.8

1

1.2

1.4

1.6

x (km)
Ống khói 1
Tải lượng chất ô nhiễm M = 25.3 g/s
3

3

g/m )Cx (mg/m )

Mùa hè
Cx,y (mg/m )Cx,y (mg/m3)

3

Chh (mg/m3)Chh (mg/m3)

h = 24

h = 24

h = 24

h = 24

h = 24

h = 24

h = 24

0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.001
0.004

0.000

0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000

0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000

0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000

0.000

0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.001
0.004

0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.001
0.004

0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000

0.000
0.000
0.001
0.004

1


0.010
0.020
0.037
0.060
0.088
0.121
0.157
0.195
0.376
0.491
0.539
0.542
0.521
0.489
0.452
0.416
0.382
0.350
0.321

0.000
0.000

0.001
0.002
0.004
0.007
0.012
0.018
0.076
0.155
0.225
0.272
0.298
0.308
0.306
0.298
0.286
0.272
0.257

0.000
0.000
0.001
0.002
0.004
0.007
0.012
0.018
0.076
0.155
0.225
0.272

0.298
0.308
0.306
0.298
0.286
0.272
0.257

0.010
0.021
0.038
0.061
0.092
0.128
0.169
0.213
0.452
0.647
0.764
0.814
0.819
0.796
0.759
0.714
0.668
0.622
0.578

0.010
0.021

0.038
0.061
0.092
0.128
0.169
0.213
0.452
0.647
0.764
0.814
0.819
0.796
0.759
0.714
0.668
0.622
0.578

0.010
0.021
0.038
0.061
0.092
0.128
0.169
0.213
0.452
0.647
0.764
0.814

0.819
0.796
0.759
0.714
0.668
0.622
0.578

Nồng độ CO Cx ống khói 1 vào mùa đôn

1 vào mùa hè

1

0.000
0.000
0.001
0.002
0.004
0.007
0.012
0.018
0.076
0.155
0.225
0.272
0.298
0.308
0.306
0.298

0.286
0.272
0.257

1.200
1.000
0.800
h = 24

C (mg/m3) 0.600
0.400
0.200

1.2

1.4

0.000

1.6

0

0.2

0.4

0.6

0.8


1

1.2

1.4

x (km)

1 vào mùa hè

Nồng độ CO Chh ống khói 1 vào mùa đôn
1.200
1.000
0.800
h = 24
h = 24
h = 24

C (mg/m3) 0.600


1.200
1.000
0.800
h = 24
h = 24
h = 24

C (mg/m3) 0.600

0.400
0.200

1.2

1.4

0.000

1.6

0

0.2

0.4

0.6

0.8

1

1.2

1.4

x (km)

Ống khói 1

Tải lượng chất ô nhiễm M = 26.78 g/s

Mùa hè
 (mg/m )Cx (mg/m
C  (mg/m )Cx,y (mg/m3)Cx,y (mg/m Chh (mg/m3)Chh (mg/m3)Chh (mg/m3)
x
3

3
x,y

h = 24
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.001
0.004
0.010
0.022
0.039
0.063
0.093
0.128
0.166
0.207

0.398
0.520
0.570
0.574
0.551
0.517
0.479
0.441
0.404

3

h = 24
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.001
0.002
0.004
0.007
0.012

0.019
0.081
0.164
0.238
0.288
0.316
0.326
0.324
0.316
0.303

h = 24
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.001
0.002
0.004
0.007
0.012
0.019

0.081
0.164
0.238
0.288
0.316
0.326
0.324
0.316
0.303

h = 24
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.001
0.002
0.004
0.007
0.012
0.019
0.081

0.164
0.238
0.288
0.316
0.326
0.324
0.316
0.303

h = 24
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.001
0.004
0.010
0.022
0.040
0.065
0.097
0.135
0.179
0.226
0.479
0.684

0.808
0.862
0.867
0.843
0.803
0.756
0.707

h = 24
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.001
0.004
0.010
0.022
0.040
0.065
0.097
0.135
0.179
0.226
0.479
0.684
0.808

0.862
0.867
0.843
0.803
0.756
0.707

h = 24
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.001
0.004
0.010
0.022
0.040
0.065
0.097
0.135
0.179
0.226
0.479
0.684
0.808
0.862

0.867
0.843
0.803
0.756
0.707


0.370
0.340

0.287
0.272

0.287
0.272

0.287
0.272

0.658
0.611

0.658
0.611

0.658
0.611

Nồng độ SO2 Cx ống khói 1 vào mùa đôn


1 vào mùa hè

1.200
1.000
0.800

h = 24
h = 24
h = 24
Column A

C (mg/m3) 0.600
0.400
0.200

1.2

1.4

0.000

1.6

0

0.2

0.4

0.6


0.8

1

1.2

1.4

1.

x (km)

i 1 vào mùa hè

Nồng độ SO2 Chh ống khói 1 vào mùa đô
1.200
1.000
h = 24
h = 24
h = 24
Column A

0.800

C (mg/m3) 0.600
0.400
0.200

1.2


1.4

0.000

1.6

0

0.2

0.4

0.6

0.8

1

x (km)

Ống khói 1
Tải lượng chất ô nhiễm M = 954.24 g/s

Mùa hè
Cx,y (mg/m )Cx,y (mg/m3)Cx,y (mg/m
Chh (mg/m3)Chh (mg/m3)Chh (mg/m3
3

h = 24

0.000
0.000
0.000
0.000

h = 24
0.000
0.000
0.000
0.000

h = 24
0.000
0.000
0.000
0.000

h = 24
0.000
0.000
0.000
0.000

h = 24
0.000
0.000
0.000
0.000

h = 24

0.000
0.000
0.000
0.000

Cx (mg/m3)C
h = 24
0.000
0.000
0.017
0.282

1.2

1.4

1


0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.002
0.009
0.026
0.065
0.138

0.258
0.437
0.682
2.875
5.854
8.474
10.263
11.243
11.608
11.555
11.244
10.782
10.244
9.677

0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.002
0.009
0.026
0.065
0.138
0.258
0.437
0.682
2.875

5.854
8.474
10.263
11.243
11.608
11.555
11.244
10.782
10.244
9.677

0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.002
0.009
0.026
0.065
0.138
0.258
0.437
0.682
2.875
5.854
8.474
10.263
11.243

11.608
11.555
11.244
10.782
10.244
9.677

0.000
0.000
0.001
0.008
0.042
0.143
0.369
0.781
1.422
2.315
3.454
4.815
6.362
8.049
17.062
24.385
28.796
30.701
30.889
30.037
28.620
26.941
25.180

23.442
21.783

0.000
0.000
0.001
0.008
0.042
0.143
0.369
0.781
1.422
2.315
3.454
4.815
6.362
8.049
17.062
24.385
28.796
30.701
30.889
30.037
28.620
26.941
25.180
23.442
21.783

1.480

4.226
8.442
13.507
18.698
23.471
27.520
30.736
33.131
34.789
35.816
36.327
36.424
36.201
32.493
27.604
23.172
19.504
16.547
14.171
12.252
10.688
9.401
8.331
7.434

Nồng độ CO2 Cx ống khói 1 vào mùa đôn

1 vào mùa hè

1


0.000
0.000
0.001
0.008
0.042
0.143
0.369
0.781
1.422
2.315
3.454
4.815
6.362
8.049
17.062
24.385
28.796
30.701
30.889
30.037
28.620
26.941
25.180
23.442
21.783

40.000
35.000
30.000

h = 24
h = 24
h = 24

25.000

C (mg/m3)

20.000
15.000
10.000
5.000

1.2

1.4

1.6

i 1 vào mùa hè

0.000

0

0.2

0.4

0.6


0.8

x (km)

1

1.2

1.4


i 1 vào mùa hè

1

Nồng độ CO2 Chh ống khói 1 vào mùa đô
45.000
40.000
35.000
h = 24
h = 24
h = 24

30.000
25.000

C (mg/m3)

20.000

15.000
10.000
5.000

1.2

1.4

1.6

0.000

0

0.2

0.4

0.6

0.8

x (km)

1

1.2

1.4



Ống khói 1
ất ô nhiễm M = 0.83 g/s

Mùa đông
Cx (mg/m )Cx (mg/m )Cx (mg/m
C )  (mg/m3)Cx,y (mg/m3)Cx,y (mg/m
Chh (mg/m3)Chh (mg/m3
3

h = 24
1.8878359E-055
3.7513160E-033
1.7946267E-022
1.5226285E-016
6.3530839E-013
1.4645617E-010
6.0894308E-009
8.6216356E-008
5.9989532E-007
2.5671072E-006
7.7993972E-006
1.8507314E-005
3.6609222E-005
0.000063179
9.8254141E-005
0.0001409551
0.0001897598
0.0002428022
0.0005084639

0.0006755342
0.0007210677
0.0006859838
0.0006128951
0.0005290931
0.0004485036
0.0003768775
0.0003157141
0.0002645651
0.0002222348
0.0001873542
0.0001586313
0.0001349416

3

3
x,y

h = 24

h = 24

h = 24

h = 24

h = 24

h = 24


h = 24

0.000

0.000

0.000

0.000

0.000

0.000

0.000

0.000
0.000
0.000
0.001
0.004
0.007
0.012
0.016
0.020
0.024
0.027
0.029
0.030

0.031
0.032
0.032
0.032
0.028
0.024
0.020
0.017
0.014
0.012
0.011
0.009
0.008
0.007
0.006
0.006
0.005
0.005

0.000
0.000
0.000
0.001
0.004
0.007
0.012
0.016
0.020
0.024
0.027

0.029
0.030
0.031
0.032
0.032
0.032
0.028
0.024
0.020
0.017
0.014
0.012
0.011
0.009
0.008
0.007
0.006
0.006
0.005
0.005

0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000

0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000

0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000

0.000
0.000
0.000
0.000
0.001
0.001
0.001
0.002
0.002
0.003
0.006
0.008
0.008
0.009
0.008
0.008
0.007
0.007
0.006
0.006
0.005
0.005
0.004
0.004

0.000
0.000
0.000
0.000
0.000

0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.001
0.001
0.001
0.002
0.002
0.003
0.006
0.008
0.008
0.009
0.008
0.008
0.007
0.007
0.006
0.006
0.005
0.005
0.004
0.004

0.000
0.000
0.000

0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.001
0.001
0.001
0.002
0.003
0.003
0.006
0.008
0.009
0.009
0.009
0.008
0.008
0.007
0.006
0.006
0.005
0.005
0.005
0.004

0.000

0.000
0.000
0.001
0.004
0.007
0.012
0.016
0.021
0.024
0.027
0.029
0.031
0.033
0.034
0.034
0.035
0.034
0.032
0.029
0.026
0.023
0.020
0.018
0.016
0.014
0.013
0.012
0.011
0.010
0.009


BỤI

ống khói 1 vào mùa đông

h = 24
Column A

R
o
w
7

R
o
w
8

R
o
w
9


h = 24
Column A

0.8

1


1.2

1.4

1.6

x (km)

ống khói 1 vào mùa đông

h = 24
h = 24
h = 24
Column A

1

1.2

1.4

1.6

1.8

2

km)


Ống khói 1
ất ô nhiễm M = 25.3 g/s
3

Mùa đông
Cx,y (mg/m3)Cx,y (mg/m3)

3

Cx (mg/m )Cx (mg/m )

Chh (mg/m3)Chh (mg/m

h = 24

h = 24

h = 24

h = 24

h = 24

h = 24

h = 24

h = 24

0.000

0.000
0.000
0.007
0.039
0.112
0.224
0.358
0.496
0.622

0.000
0.000
0.000
0.007
0.039
0.112
0.224
0.358
0.496
0.622

0.000
0.000
0.000
0.007
0.039
0.112
0.224
0.358
0.496

0.622

0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.002

0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.002

0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000

0.000
0.000
0.000
0.002

0.000
0.000
0.000
0.007
0.039
0.112
0.224
0.358
0.496
0.624

0.000
0.000
0.000
0.007
0.039
0.112
0.224
0.358
0.496
0.624


0.730
0.815

0.878
0.922
0.950
0.963
0.966
0.960
0.862
0.732
0.614
0.517
0.439
0.376
0.325
0.283
0.249
0.221
0.197

0.730
0.815
0.878
0.922
0.950
0.963
0.966
0.960
0.862
0.732
0.614
0.517

0.439
0.376
0.325
0.283
0.249
0.221
0.197

0.730
0.815
0.878
0.922
0.950
0.963
0.966
0.960
0.862
0.732
0.614
0.517
0.439
0.376
0.325
0.283
0.249
0.221
0.197

0.004
0.009

0.016
0.027
0.039
0.054
0.071
0.089
0.175
0.231
0.256
0.260
0.251
0.237
0.220
0.203
0.187
0.171
0.158

0.004
0.009
0.016
0.027
0.039
0.054
0.071
0.089
0.175
0.231
0.256
0.260

0.251
0.237
0.220
0.203
0.187
0.171
0.158

0.004
0.009
0.016
0.027
0.039
0.054
0.071
0.089
0.175
0.231
0.256
0.260
0.251
0.237
0.220
0.203
0.187
0.171
0.158

0.734
0.824

0.895
0.949
0.989
1.018
1.037
1.049
1.036
0.963
0.871
0.777
0.690
0.612
0.545
0.486
0.436
0.392
0.355
CO

ng khói 1 vào mùa đông

h = 24
h = 24
h = 24

6

0.8

1


1.2

1.4

1.6

x (km)

ống khói 1 vào mùa đông

h = 24
h = 24

0.734
0.824
0.895
0.949
0.989
1.018
1.037
1.049
1.036
0.963
0.871
0.777
0.690
0.612
0.545
0.486

0.436
0.392
0.355


h = 24
h = 24
h = 24

.6

0.8

1

1.2

1.4

1.6

x (km)

Ống khói 1
t ô nhiễm M = 26.78 g/s

Mùa đông
Cx (mg/m )Cx (mg/m )Cx (mg/m
C )  (mg/m3)Cx,y (mg/m3)Cx,y (mg/m
Chh (mg/m3)Chh (mg/m3

3

h = 24
0.000
0.000
0.000
0.008
0.042
0.119
0.237
0.379
0.525
0.659
0.772
0.863
0.930
0.976
1.005
1.019
1.022
1.016
0.912
0.775
0.650
0.547
0.464
0.398
0.344
0.300
0.264


3

h = 24
0.000
0.000
0.000
0.008
0.042
0.119
0.237
0.379
0.525
0.659
0.772
0.863
0.930
0.976
1.005
1.019
1.022
1.016
0.912
0.775
0.650
0.547
0.464
0.398
0.344
0.300

0.264

3
x,y

h = 24
0.000
0.000
0.000
0.008
0.042
0.119
0.237
0.379
0.525
0.659
0.772
0.863
0.930
0.976
1.005
1.019
1.022
1.016
0.912
0.775
0.650
0.547
0.464
0.398

0.344
0.300
0.264

h = 24
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.001
0.002
0.005
0.010
0.017
0.028
0.042
0.058
0.075
0.094
0.185
0.245
0.271
0.275
0.266
0.250
0.233

0.215
0.198

h = 24
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.001
0.002
0.005
0.010
0.017
0.028
0.042
0.058
0.075
0.094
0.185
0.245
0.271
0.275
0.266
0.250
0.233
0.215

0.198

h = 24
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.001
0.002
0.005
0.010
0.017
0.028
0.042
0.058
0.075
0.094
0.185
0.245
0.271
0.275
0.266
0.250
0.233
0.215
0.198


h = 24
0.000
0.000
0.000
0.008
0.042
0.119
0.237
0.379
0.525
0.660
0.777
0.872
0.947
1.004
1.047
1.077
1.098
1.110
1.097
1.019
0.921
0.822
0.730
0.648
0.577
0.515
0.461


h = 24
0.000
0.000
0.000
0.008
0.042
0.119
0.237
0.379
0.525
0.660
0.777
0.872
0.947
1.004
1.047
1.077
1.098
1.110
1.097
1.019
0.921
0.822
0.730
0.648
0.577
0.515
0.461



×