Tải bản đầy đủ (.doc) (40 trang)

PPCT TOAN 09 - 10 (DA CHINH SUA)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (179.48 KB, 40 trang )

phân phối chơng trình
môn toán thpt
lớp 10
(Chơng trình chuẩn)
Cả năm : 37 tuần x 3 tiết = 105 tiết
Học kỳ I : 19 tuần x 3 tiết/ tuần = 54 tiết
Học kỳ II: 18 tuần x 3 tiết/ tuần = 51 tiết
Cả năm
(105 tiết)
Đại số
(62 tiết)
Hình học
(43 tiết)
Học kỳ 1
19 tuần
(54 tiết)
32 tiết
14 tuần x 2 tiết
4 tuần x 1 tiết
22 tiết
14 tuần x 1 tiết
4 tuần x 2 tiết
Học kỳ 1I
18 tuần
(51 tiết)
30 tiết
13 tuần x 2 tiết
4 tuần x 1 tiết
21 tiết
13 tuần x 1 tiết
4 tuần x 2 tiết


A. đại số (62 tiết)
chơng i: mệnh đề tập hợp (10 tiết)
Tiết 1: Đ1. Mệnh đề
Tiết 2: Bài tập
Tiết 3: Đ2. Tập hợp
Tiết 4: Đ3. Các phép toán tập hợp
Tiết 5: Bài tập
Tiết 6: Đ4. Các tập hợp số
Tiết 7: Bài tập
Tiết 8: Đ5. Số gần đúng. Sai số. Bài tập
1
TiÕt 9: ¤n tËp ch¬ng I
TiÕt 10: ¤n tËp ch¬ng I
ch¬ng iI: hµm sè bËc nhÊt vµ bËc hai
(8 tiÕt)
TiÕt 11: §1. Hµm sè
- ¤n tËp vÒ hµm sè. Sù biÕn thiªn cña hsè. Bµi tËp
TiÕt 12: §1. Hµm sè
- TÝnh ch½n lÎ cña hµm sè. Bµi tËp
TiÕt 13: §2. Hµm sè y = ax +b
TiÕt 14: Bµi tËp
TiÕt 15: §3. Hµm sè bËc hai
- §å thÞ hµm sè. Bµi tËp
TiÕt 16: §3. Hµm sè bËc hai
- ChiÒu biÕn thiªn cña hµm sè bËc hai. Bµi tËp
TiÕt 17: ¤n tËp ch¬ng II
TiÕt 18: Bµi kiÓm tra ch¬ng II
ch¬ng iII: Ph¬ng tr×nh. hÖ ph¬ng tr×nh (10
tiÕt)
TiÕt 19: §1. §¹i c¬ng vÒ ph¬ng tr×nh

TiÕt 20: §2. Ph¬ng tr×nh quy vÒ bËc nhÊt, bËc hai
- ¤n tËp vÒ ph¬ng tr×nh bËc nhÊt, bËc hai.
TiÕt 21: §2. Ph¬ng tr×nh quy vÒ bËc nhÊt, bËc hai
- Ph¬ng tr×nh quy vÒ bËc nhÊt, bËc hai.
TiÕt 22: Bµi tËp
TiÕt 23: §3.Ph¬ng tr×nh vµ hÖ PT bËc nhÊt nhiÒu Èn
TiÕt 24: §3.Ph¬ng tr×nh vµ hÖ PT bËc nhÊt nhiÒu Èn
TiÕt 25. Bµi tËp
TiÕt 26: Thùc hµnh
TiÕt 27: ¤n tËp ch¬ng III
TiÕt 28: Bµi kiÓm tra ch¬ng III
2
chơng iV: bất đẳng thức. bất phơng trình
(15 tiết)
Tiết 29: Đ1. Bất đẳng thức
- Ôn tập về bất đẳng thức. Bài tập
Tiết 30: Ôn tập học kỳ I
Tiết 31: Kiểm tra học kỳ I
Tiết 32: Trả bài kiểm tra học kỳ I
Tiết 33: Đ1. Bất đẳng thức
- Bất đẳng thức trung bình cộng, trung bình nhân. Bất đẳng
thức chứa dấu giá trị tuyệt đối. Bài tập
Tiết 34: Đ2. Bất phơng trình và hệ bất phơng trình một ẩn
Tiết 35: Đ2. Bất phơng trình và hệ bất phơng trình một ẩn
Tiết 36: Bài tập
Tiết 37: Đ3. Dấu của nhị thức bậc nhất.
- Định lý về dấu của nhị thức bậc nhất. Xét dấu tích, thơng
của nhị thức bậc nhất.
Tiết 38: Đ3. Dấu của nhị thức bậc nhất.
- áp dụng vào giải bất phơng trình. Bài tập.

Tiết 39: Đ4. Bất phơng trình bậc nhất 2 ẩn.
- Bpt nhất 2 ẩn. Biểu diễn tập nghiệm của Bpt bậc nhất 2 ẩn.
Tiết 40: Đ4. Bất phơng trình bậc nhất 2 ẩn.
- Hệ Bpt bậc nhất 2 ẩn. áp dụng vào bài toán kinh tế.
Tiết 41: Bài tập
Tiết 42: Đ5. Dấu của tam thức bậc hai
- Định lý về dấu của tam thức bậc hai
Tiết 43: Đ5. Dấu của tam thức bậc hai
- Bất phơng trình bậc hai 1 ẩn
Tiết 44: Bài tập
Tiết 45: Ôn tập chơng IV
Tiết 46: Bài kiểm tra chơng IV
3
chơng V: thống kê (8 tiết)
Tiết 47: Đ1. Bảng phân bố tần số và tần suất.
Tiết 48: Đ2. Biểu đồ
Tiết 49: Bài tập
Tiết 50: Đ3. Số trung bình cộng. Số trung vị. Mốt
Tiết 51: Đ4. Phơng sai và độ lệch chuẩn.
Tiết 52: Ôn tập chơng V (có thực hành giải toán bằng MTBT)
Tiết 53: Bài kiểm tra chơng V
chơng Vi: cung và góc lợng giác.
công thức lợng giác (6 tiết)
Tiết 54: Đ1. Cung và góc lợng giác (Mục 1)
Tiết 55: Đ1. Cung và góc lợng giác (Mục 2) + Bài tập
Tiết 56: Đ2. Giá trị lợng giác của một cung (Mục 1 + 2)
Tiết 57: Đ2. Giá trị lợng giác của một cung (Mục 3 + Bt)
Tiết 58: Đ3. Công thức lợng giác
Tiết 59: Ôn tập chơng VI
Tiết 60: Ôn tập cuối năm

Tiết 61: Kiểm tra cuối năm
Tiết 62: Trả bài kiểm tra cuối năm
4
B. hình học (43 tiết)
chơng i: véctơ (13 tiết)
Tiết 1: Đ1. Các định nghĩa
- Khái niệm véctơ. Véctơ cùng phơng véctơ cùng hớng.
Tiết 2: Đ1. Các định nghĩa
- Hai véctơ bằng nhau. Véctơ không
Tiết 3: Bài tập
Tiết 4: Đ2. Tổng và hiệu của 2 véctơ
- Tổng của 2 véctơ. Quy tắc hình bình hành. Tính chất của
phép cộng các véctơ
Tiết 5: Đ2. Tổng và hiệu của 2 véctơ
- Hiệu của 2 véctơ. ứng dụng
Tiết 6: Bài tập
Tiết 7: Đ3. Tích của véctơ với một số
Tiết 8: Bài tập
Tiết 9: Bài kiểm tra viết 1 tiết
Tiết 10: Đ4. Hệ trục toạ độ
- Trục toạ độ. Hệ trục toạ độ
Tiết 11: Đ4. Hệ trục toạ độ
- Toạ độ của các véctơ
UkVU ,

. Toạ độ trung điểm của
đoạn thẳng. Toạ độ trọng tâm của tam giác.
Tiết 12: Bài tập
Tiết 13: Ôn tập chơng I
chơng iI: tích vô hớng của hai véctơ

và ứng dụng (12 tiết)
Tiết 14: Đ1. Giá trị lợng giác của 1 góc bất kỳ từ 0
0
đến 180
0
Tiết 15: Bài tập
Tiết 16: Đ2. Tích vô hớng của hai véctơ
- Định nghĩa. Tính chất
5
Tiết 17: Đ2. Tích vô hớng của hai véctơ
- Biểu thức toạ độ của tích vô hớng.
Tiết 18: Đ2. Tích vô hớng của hai véctơ ( ứng dụng)
Tiết 19: Bài tập
Tiết 20: Ôn tập học kỳ I
Tiết 21: Kiểm tra học kỳ I
Tiết 22: Trả bài kiểm tra học kỳ I
Tiết 23: Đ3. Các hệ thức lợng trong tam giác và giải tam giác
(Định lý Cosin)
Tiết 24: Đ3. Các hệ thức lợng trong tam giác và giải tam giác
( Định lý Sin)
Tiết 25: Đ3. Các hệ thức lợng trong tam giác và giải tam giác
( Công thức tính diện tích tam giác. Giải tam giác, ứng dụng
vào việc đo đạc )
Tiết 26: Bài tập
Tiết 27: Ôn tập chơng II
Tiết 28: Ôn tập chơng II
chơng iiI: phơng pháp toạ độ trong
mặt phẳng (12 tiết)
Tiết 29: Đ1. Phơng trình đờng thẳng
- Véctơ chỉ phơng. PTTS của đờng thẳng.

Tiết 30: Đ1. Phơng trình đờng thẳng
- Véctơ pháp tuyến. PTTQ của đờng thẳng.
Tiết 31: Đ1. Phơng trình đờng thẳng
- Vị trí tơng đối của 2 đờng thẳng
Tiết 32: Đ1. Phơng trình đờng thẳng
- Góc giữa 2 đờng thẳng. Công thức tính khoảng cách từ 1
điểm đến 1 đờng thẳng.
Tiết 33: Bài tập
Tiết 34: Bài tập
Tiết 35: Bài kiểm tra viết 1 tiết
6
Tiết 36: Đ2. Phơng trình đờng tròn
Tiết 37: Bài tập
Tiết 38: Đ3. Phơng trình đờng Elíp
Tiết 39: Bài tập
Tiết 40: Ôn tập chơng III
Tiết 41: Ôn tập cuối năm
Tiết 42: Kiểm tra cuối năm
Tiết 43: Trả bài kiểm tra cuối năm
7
phân phối chơng trình
môn toán thpt
lớp 10
(Chơng trình nâng cao)
Cả năm : 37 tuần x 4 tiết = 140 tiết
Học kỳ I : 19 tuần x 4 tiết/ tuần = 72 tiết
Học kỳ II: 18 tuần x 4 tiết/ tuần = 68 tiết
Cả năm
(140 tiết)
Đại số

(90 tiết)
Hình học
(50 tiết)
Học kỳ 1
19 tuần
(72 tiết)
46 tiết
10 tuần x 3 tiết
8 tuần x 2 tiết
26 tiết
10 tuần x 1 tiết
8 tuần x 2 tiết
Học kỳ 1I
18 tuần
(68 tiết)
44 tiết
10 tuần x 3 tiết
7 tuần x 2 tiết
24 tiết
10 tuần x 1 tiết
7 tuần x 2 tiết
A. đại số (90 tiết)
chơng i: mệnh đề tập hợp (13 tiết)
Tiết 1: Đ1. Mệnh đề và mệnh đề chứa biến (Mục 1 - 5)
Tiết 2: Đ1. Mệnh đề và mệnh đề chứa biến (Mục 6 + 7+ BT )
Tiết 3: Đ2. áp dụng mệnh đề vào suy luận toán học
(Mục 1+2)
Tiết 4: Đ2. áp dụng mệnh đề vào suy luận toán học
(Mục 3+ Bài tập )
Tiết 5: Bài tập

8
Tiết 6: Đ3. Tập hợp và các phép toán trên tập hợp
Tiết 7: Đ3. Tập hợp và các phép toán trên tập hợp
Tiết 8: Luyện tập.
Tiết 9: Luyện tập.
Tiết 10: Đ4. Số gần đúng. Sai số. (Mục 1 - 3)
Tiết 11: Đ4. Số gần đúng. Sai số. (Mục 4 + Bài tập )
Tiết 12: Ôn tập chơng I
Tiết 13: Bài kiểm tra chơng I
chơng iI: hàm số bậc nhất và bậc hai
(10 tiết)
Tiết 14: Đ1. Đại cơng về hàm số (Mục 1 + 2)
Tiết 15: Đ1. Đại cơng về hàm số (Mục 3 + 4)
Tiết 16: Đ1. Đại cơng về hàm số (Câu hỏi và bài tập)
Tiết 17: Luyện tập
Tiết 18: Đ2. Hàm số bậc nhất
Tiết 19: Bài tập
Tiết 20: Đ3. Hàm số bậc hai (Mục 1 - 3)
Tiết 21: Đ3. Hàm số bậc hai (Câu hỏi và bài tập)
Tiết 22: Luyện tập
Tiết 23: Ôn tập chơng II
chơng iII: Phơng trình. hệ phơng trình (16
tiết)
Tiết 24: Đ1. Đại cơng về phơng trình (Mục 1 -5 )
Tiết 25: Đ1. Đại cơng về phơng trình (Câu hỏi và bài tập )
Tiết 26: Đ2. Phơng trình quy về bậc nhất, bậc hai 1 ẩn
(Mục 1- 3)
Tiết 27: Đ2. Phơng trình quy về bậc nhất, bậc hai 1 ẩn
(Câu hỏi và bài tập)
Tiết 28: Luyện tập

9
Tiết 29: Luyện tập
Tiết 30: Đ3. Một số phơng trình quy về bậc nhất hoặc bậc hai
(Mục 1- 2)
Tiết 31: Đ3. Một số phơng trình quy về bậc nhất hoặc bậc hai
(Câu hỏi và bài tập)
Tiết 32: Luyện tập
Tiết 33: Luyện tập
Tiết 34: Bài kiểm tra viết 1 tiết
Tiết 35: Đ4. Hệ phơng trình bậc nhất nhiều ẩn (Mục 1 - 2)
Tiết 36: Đ4.Hệ phơng trình bậc nhất nhiều ẩn (Mục 3+ BT)
Tiết 37: Luyện tập (Có thực hành giải toán bằng MTBT)
Tiết 38: Đ5. Một số ví dụ về phơng trình bậc hai 2 ẩn.
Tiết 39: Ôn tập chơng III
chơng iV: bất đẳng thức và bất phơng trình
(23 tiết)
Tiết 40: Đ1. Bất đẳng thức và chứng minh bất đẳng thức
(Mục 1- 2 )
Tiết 41: Đ1.Bất đẳng thức và chứng minh bất đẳng thức
(Mục 3)
Tiết 42: Luyện tập
Tiết 43: Ôn tập học kỳ I (hàm số bậc nhất, bậc hai)
Tiết 44: Ôn tập học kỳ I (Phơng trình và hệ phơng trình)
Tiết 45: Kiểm tra học kỳ I
Tiết 46: Trả bài kiểm tra học kỳ I
Tiết 47: Luyện tập
Tiết 48: Đ2. Đại cơng về bất phơng trình
Tiết 49: Đ3. Bất phơng trình và hệ Bpt bậc nhất 1 ẩn
(Mục 1+2)
Tiết 50: Đ3. Bất phơng trình và hệ Bpt bậc nhất 1 ẩn (Btập)

Tiết 51: Luyện tập
Tiết 52: Đ4. Dấu của nhị thức bậc nhất.
Tiết 53: Luyện tập
10
Tiết 54: Đ5. Bất phơng trình và hệ Bpt bậc nhất 2 ẩn
(Mục 1+2)
Tiết 55: Đ5. Bất phơng trình và hệ Bpt bậc nhất 2 ẩn
(Mục 3 + Câu hỏi và Bài Tập)
Tiết 56: Luyện tập
Tiết 57: Đ6. Dấu của tam thức bậc hai
Tiết 58: Đ7. Bất phơng trình bậc hai (Lý thuyết)
Tiết 59: Đ7. Bất phơng trình bậc hai (Câu hỏi và Bài tập)
Tiết 60: Luyện tập
Tiết 61: Luyện tập
Tiết 62: Đ8. Một số Pt và Bpt quy về bậc hai (Lý thuyết)
Tiết 63:Đ8.Một số Pt và Bpt quy về bậc hai(Câu hỏi và Btập)
Tiết 64: Luyện tập
Tiết 65: Ôn tập chơng IV
Tiết 66: Bài kiểm tra chơng IV
chơng V: thống kê ( 9 tiết)
Tiết 67: Đ1. Một vài khái niệm mở đầu.
Tiết 68: Đ2. Trình bày một mẫu số liệu
Tiết 69: Đ2. Trình bày một mẫu số liệu
Tiết 70: Luyện tập
Tiết 71: Đ3. Các số đặc trng của mẫu số liệu (Mục 1 - 3)
Tiết 72: Đ3. Các số đặc trng của mẫu số liệu
(Mục 4 + Câu hỏi và Bài Tập)
Tiết 73: Luyện tập (Có thực hành giải toán bằng MTBT)
Tiết 74: Ôn tập chơng V
Tiết 75: Bài kiểm tra chơng V

11
chơng Vi: cung và góc lợng giác.
công thức lợng giác (11 tiết)
Tiết 76: Đ1. Góc và cung lợng giác
Tiết 77: Đ1. Góc và cung lợng giác
Tiết 78: Luyện tập
Tiết 79: Đ2. Giá trị lợng giác của một góc (cung) lợng giác
Tiết 80: Luyện tập
Tiết 81: Đ3. Giá trị lợng giác của các góc (cung) có liên quan
đặc biệt
Tiết 82: Luyện tập
Tiết 83: Đ3. Một số công thức lợng giác
Tiết 84: Đ3. Một số công thức lợng giác
Tiết 85: Luyện tập
Tiết 86: Ôn tập chơng VI
Tiết 87: Ôn tập cuối năm
Tiết 88: Ôn tập cuối năm
Tiết 89: Kiểm tra cuối năm
Tiết 90: Trả bài kiểm tra cuối năm
12
B. hình học (50 tiết)
chơng i: véctơ (14 tiết)
Tiết 1: Đ1. Các định nghĩa (Lý thuyết)
Tiết 2: Đ1. Các định nghĩa (Câu hỏi và bài tập)
Tiết 3: Đ2. Tổng của hai véctơ
Tiết 4: Câu hỏi và bài tập
Tiết 5: Đ3. Hiệu của 2 véctơ
Tiết 6: Đ4. Tích của véctơ với một số (Mục 1 + 2)
Tiết 7: Đ4. Tích của véctơ với một số (Mục 3)
Tiết 8: Đ4. Tích của véctơ với một số (Mục 4)

Tiết 9: Câu hỏi và bài tập
Tiết 10: Đ5. Trục toạ độ và hệ trục toạ độ (Mục 1 - 4)
Tiết 11: Đ5. Trục toạ độ và hệ trục toạ độ (Mục 5 - 6)
Tiết 12: Câu hỏi và bài tập
Tiết 13: Ôn tập chơng I
Tiết 14: Bài kiểm tra chơng I
chơng iI: tích vô hớng của hai véctơ
và ứng dụng (9 tiết)
Tiết 15: Đ1. Giá trị lợng giác của 1 góc bất kỳ từ 0
0
đến 180
0
(Lý thuyết)
Tiết 16: Đ1. Giá trị lợng giác của 1 góc bất kỳ từ 0
0
đến
180
0
(Câu hỏi và bài tập)
Tiết 17: Đ2. Tích vô hớng của hai véctơ
- Từ mục 1 đến hết bài toán 1 của mục 3
Tiết 18: Đ2. Tích vô hớng của hai véctơ (Còn lại)
Tiết 19: Câu hỏi và bài tập
Tiết 20: Đ3. Hệ thức trong tam giác (Mục 1 - 3)
Tiết 21: Đ3. Hệ thức trong tam giác (còn lại)
13
Tiết 22: Câu hỏi và bài tập
Tiết 23: Ôn tập chơng II
Tiết 24: Ôn tập học kỳ I
Tiết 25: Kiểm tra học kỳ I

Tiết 26: Trả bài kiểm tra học kỳ I
chơng iiI: phơng pháp toạ độ trong
mặt phẳng (21 tiết)
Tiết 27: Đ1. Phơng trình tổng quát của đờng thẳng (LT)
Tiết 28: Đ1. Phơng trình tổng quát của đờng thẳng (BT)
Tiết 29: Đ2. Phơng trình tham số của đờng thẳng (LT)
Tiết 30: Đ2. Phơng trình tham số của đờng thẳng (BT)
Tiết 31: Đ3. Khoảng cách và góc (Mục 1)
Tiết 32: Đ3. Khoảng cách và góc (Mục 2)
Tiết 33: Câu hỏi và bài tập
Tiết 34: Đ4. Đờng tròn (Lý thuyết)
Tiết 35: Đ4. Đờng tròn (Câu hỏi và Bài tập)
Tiết 36: Bài kiểm tra 1 tiết
Tiết 37: Đ5. Đờng ELíp (Mục 1 + 2)
Tiết 38: Đ5. Đờng ELíp (Còn lại)
Tiết 39: Câu hỏi và bài tập
Tiết 40: Đ6. Đờng Hypecbol (Lý thuyết)
Tiết 41: Đ6. Đờng Hypecbol (Câu hỏi và Bài tập)
Tiết 42: Đ7. Đờng Parabol (Lý thuyết)
Tiết 43: Đ7. Đờng Parabol (Câu hỏi và Bài tập)
Tiết 44: Đ8. Ba đờng Conic (Mục 1 + 2)
Tiết 45: Đ8. Ba đờng Conic (Mục 3)
Tiết 46: Câu hỏi và bài tập
Tiết 47: Ôn tập chơng III
Tiết 48: Ôn tập cuối năm
Tiết 49: Kiểm tra cuối năm
Tiết 50: Trả bài kiểm tra cuối năm
14
phân phối chơng trình
môn toán thpt

lớp 11
(Chơng trình chuẩn)
Cả năm : 37 tuần x 3,5 tiết = 122,5 tiết
Học kỳ I : 19 tuần x 4 tiết/ tuần = 72 tiết
Học kỳ II: 18 tuần x 3 tiết/ tuần = 51 tiết
Cả năm
(123 tiết)
Đại số
(78 tiết)
Hình học
(45 tiết)
Học kỳ 1
19 tuần
(72 tiết)
48 tiết
12 tuần x 3 tiết
6 tuần x 2 tiết
24 tiết
12 tuần x 1 tiết
6 tuần x 2 tiết
Học kỳ 1I
18 tuần
(51 tiết)
30 tiết
4 tuần x 1 tiết
13 tuần x 2 tiết
21 tiết
4 tuần x 2 tiết
13 tuần x 1 tiết
A. đại số (78 tiết)

chơng i: hàm số lợng giác và
phơng trình lợng giác (21 tiết)
Tiết 1: Đ1. Hàm số lợng giác (Mục I + II)
Tiết 2: Đ1. Hàm số lợng giác (Mục III phần 1 2)
Tiết 3: Đ1. Hàm số lợng giác (Mục II phần 3 + Mục IV)
Tiết 4: Bài tập
Tiết 5: Đ2. Phơng trình lợng giác cơ bản (Mục 1)
Tiết 6: Đ2. Phơng trình lợng giác cơ bản (Mục 2)
15
Tiết 7: Đ2. Phơng trình lợng giác cơ bản (Mục 3)
Tiết 8: Đ2. Phơng trình lợng giác cơ bản (Mục 4)
Tiết 9: Giải phơng trình lợng giác bằng máy tính bỏ túi
Tiết 10: Bài tập
Tiết 11: Bài tập
Tiết 12: Đ3. Một số phơng trình lợng giác thờng gặp (Mục I)
Tiết 13: Đ3. Một số phơng trình lợng giác thờng gặp
(Mục II phần 1 + 2)
Tiết 14: Đ3. Một số phơng trình lợng giác thờng gặp
(Mục II phần 3)
Tiết 15: Đ3. Một số phơng trình lợng giác thờng gặp
(Mục III phần 1)
Tiết 16: Đ3. Một số phơng trình lợng giác thờng gặp
(Mục III phần 2)
Tiết 17: Bài tập
Tiết 18: Bài tập
Tiết 19: Ôn tập chơng I
Tiết 20: Ôn tập chơng I
Tiết 21: Bài kiểm tra chơng I
chơng iI: Tổ hợp xác suất (15 tiết)
Tiết 22: Đ1. Quy tắc đếm (Mục I)

Tiết 23: Đ1. Quy tắc đếm (Mục II)
Tiết 24: Đ2. Hoán vị Chỉnh hợp Tổ hợp
Tiết 25: Đ2. Hoán vị Chỉnh hợp Tổ hợp
Tiết 26: Bài tập
Tiết 27: Thực hành tính số các hoán vị và số các tổ hợp bằng
máy tính bỏ túi
Tiết 28: Đ3. Nhị thức Niutơn
Tiết 29: Bài tập
Tiết 30: Đ4. Phép thử và biến cố (Mục I, II)
Tiết 31: Đ4. Phép thử và biến cố (Mục III + Bài tập)
16

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×