UNIT 5 – HIGHER EDUCATION thứ ba, 15 tháng chín 2009
• PART A: READING
1- impression (n) [im'pre∫n] ấn tượng
2- campus (n) ['kæmpəs] khuôn viên (trường đại học)
3- exist (v) [ig'zist] tồn tại
4- existence (n) [ig'zistəns] sự tồn tại, sự có mặt
5- fight sth back/down (v) [fait-bæk/daun] gạt bỏ (những cảm giác…)
6- tear (n) [tiə] nước mắt
7- fighting back tears (exp) [faitiη-bæk-tiə] gạt nước mắt
8- degree (n) [di'gri:] học vị, bằng cấp // đơn vị đo nhiệt độ
9- Celsius (n) ['selsiəs] độ bách phân
10- midterm (n) ['midtə:m] giữa năm học; giữa nhiệm kỳ
11- blame (v) [bleim] đổ lỗi, khiển trách
12- daunting (adj) ['dɔ:ntiη] nhụt chí, làm nản chí
13- graduate (v) ['grædʒueit] tốt nghiệp
14- scary (adj) ['skeəri] làm sợ hãi, làm kinh hoàng
15- challenging (adj) ['t∫ælindʒiη] thử thách, kích thích
16- academically (adv) [,ækə'demikəli] về mặt lý thuyết
17- thoroughly (adv) ['θʌrəli] hoàn toàn, triệt để
18- take part in (v) [teik-pɑ:t-in] tham gia
19- advanced (adj) [əd'vɑ:nst] tiến bộ, tiên tiến
20- engineering (n) [,endʒi'niəriη] ngành kỹ thuật
21- project (n) ['prɔ:dʒekt] dự án
22- give … a chance (v) [giv-ə-t∫ɑ:ns] tạo cơ hội, cho ai một cơ hội
23- creativity (n) [,kri:ei'tiviti] óc sáng tạo, tính sáng tạo
24- knowledge (n) ['nɔlidʒ] kiến thức
25- society (n) [sə'saiəti] xã hội
26- socially (adv) ['sou∫əli] về mặt xã hội
27- calendar (n) ['kælində] lịch, lịch công tác
28- provide (v) [prə'vaid] cung cấp
29- opportunity (n) [,ɔpə'tju:niti] cơ hội
30- non-engineering (n) [,nɔn-,endʒi'niəriη] không thuộc về kỹ thuật
31- mate (n) [meit] bạn
32- rise (n) [raiz] sự tăng lên
33- price (n) [prais] giá (tiền)
34- increase (n) ['inkri:s] sự gia tăng
35- inflation (n) [in'flei∫n] nạn lạm phát
36- get on (very/quite) well (v) hài hòa, hòa thuận, ăn ý
37- creative (adj) [kri:'eitiv] sáng tạo
• PART B: SPEAKING
38- admission (n) [əd'mi∫n] sự chấp thuận
39- requirement (n) [ri'kwaiəmənt] thủ tục, luật lệ
40- tertiary (adj) ['tə:∫əri] liên quan đến giáo dục đại học, cao đẳng // thứ ba
41- institution (n) [,insti'tju:∫n] cơ sở, tổ chức
42- obligatory (adj) [ə'bligətəri] bắt buộc, cưỡng bách
43- admit (v) [əd'mit] nhận vào, cho vào // thú nhận, thừa nhận
44- application form (n) [,æpli'kei∫n-'fɔ:m] đơn xin, mẫu đơn
45- identity card (n) [ai'dentiti-'kɑ:d] giấy chứng minh nhân dân
46- reference letter (n) ['refərəns-'letə] thư giới thiệu
47- original (n) [ə'ridʒənl] nguyên bản
UNIT 5 – HIGHER EDUCATION thứ ba, 15 tháng chín 2009
48- birth certificate (n) [bə:θ-sə'tificate] giấy khai sinh
49- performance (n) [pə'fɔ:məns] sự thể hiện, sự trình diễn, biểu diễn, thành tích
50- entrance examination (n) ['entrəns-ig,zæmi'nei∫n]kỳ thi tuyển sinh
51- acceptance (n) [ək'septəns] sự chấp thuận
• PART C: LISTENING
52- AERD = Agricultural Extension And Rural Development.
53- proportion (n) [prə'pɔ:∫n] tỉ lệ
54- tutorial (adj) [tju:'tɔ:riəl] thuộc gia sư, thuộc dạy kèm
55- available (adj) [ə'veiləbl] có sẵn (để dùng), sẵn sàng
56- appointment (n) [ə'pɔintmənt] cuộc hẹn
57- agricultural (adj) [,ægri'kʌlt∫ərəl] thuộc về nông nghiệp
58- rural (adj) ['ruərəl] thuộc về nông thôn
59- tutor (n) ['tju:tə] thầy phụ đạo, gia sư
60- lecturer (n) ['lekt∫ərə] giảng viên
61- department (n) [di'pɑ:tmənt] phòng, ban
62- shy (adj) [∫ai] nhút nhát, bẽn lẽn
63- make full use (v) [meik-ful-ju:s] tận dụng
64- deal with (v) [di:l-wiδ] giải quyết, đối phó với
65- item (n) ['aitəm] món, tiết mục
66- local (adj) ['loukəl] thuộc về địa phương
67- reading list ['ri:diη-list] danh sách những cái cần đọc
• PART D: WRITING
68- undergraduate course (adj) [,ʌndə'grædʒuət-kɔ:s] khóa học đại học
69- accommodation (n) [ə,kɔmə'dei∫n] chổ ăn ở
70- proficiency (n) [prə'fi∫nsi] sự thành thạo
• PART E: LANGUAGE FOCUS
71- economics (n) [,i:kə'nɔmiks] kinh tế học
72- psychology (n) [sai'kɔlədʒi] tâm lý học
73- philosophy (n) [fi'lɔsəfi] triết học
74- sociology (n) [,sousi'ɔlədʒi] xã hội học
75- geographical (adj) [,dʒiə'græfikəl] thuộc về địa lý
76- archaeology (n) [,ɑ:ki'ɔlədʒi] khảo cổ học
77- socio-linguistics (n) [,sousiouliη'gwistiks] ngôn ngữ học xã hội
UNIT 5 – HIGHER EDUCATION thứ ba, 15 tháng chín 2009
• PART A: READING
1- __________________ (n) [im'pre∫n] ấn tượng
2- __________________ (n) ['kæmpəs] khuôn viên (trường đại học)
3- __________________ (v) [ig'zist] tồn tại
4- __________________ (n) [ig'zistəns] sự tồn tại, sự có mặt
5- fight sth back/down (v) [fait-bæk/daun] gạt bỏ (những cảm giác…)
6- __________________ (n) [tiə] nước mắt
7- __________________ (exp) [faitiη-bæk-tiə] gạt nước mắt
8- __________________ (n) [di'gri:] học vị, bằng cấp // đơn vị đo nhiệt độ
9- __________________ (n) ['selsiəs] độ bách phân
10- __________________ (n) ['midtə:m] giữa năm học; giữa nhiệm kỳ
11- __________________ (v) [bleim] đổ lỗi, khiển trách
12- __________________ (adj) ['dɔ:ntiη] nhụt chí, làm nản chí
13- __________________ (v) ['grædʒueit] tốt nghiệp
14- __________________ (adj) ['skeəri] làm sợ hãi, làm kinh hoàng
15- __________________ (adj) ['t∫ælindʒiη] thử thách, kích thích
16- __________________ (adv) [,ækə'demikəli] về mặt lý thuyết
17- __________________ (adv) ['θʌrəli] hoàn toàn, triệt để
18- __________________ (v) [teik-pɑ:t-in] tham gia
19- __________________ (adj) [əd'vɑ:nst] tiến bộ, tiên tiến
20- __________________ (n) [,endʒi'niəriη] ngành kỹ thuật
21- __________________ (n) ['prɔ:dʒekt] dự án
22- give s.o a chance (v) [giv-ə-t∫ɑ:ns] tạo cơ hội, cho ai một cơ hội
23- __________________ (n) [,kri:ei'tiviti] óc sáng tạo, tính sáng tạo
24- __________________ (n) ['nɔlidʒ] kiến thức
25- __________________ (n) [sə'saiəti] xã hội
26- __________________ (adv) ['sou∫əli] về mặt xã hội
27- __________________ (n) ['kælində] lịch, lịch công tác
28- __________________ (v) [prə'vaid] cung cấp
29- __________________ (n) [,ɔpə'tju:niti] cơ hội
30- __________________ (n) [,nɔn-,endʒi'niəriη] không thuộc về kỹ thuật
31- __________________ (n) [meit] bạn
32- __________________ (n) [raiz] sự tăng lên
33- __________________ (n) [prais] giá (tiền)
34- __________________ (n) ['inkri:s] sự gia tăng
35- __________________ (n) [in'flei∫n] nạn lạm phát
36- get on (very/quite) well (v) hài hòa, hòa thuận, ăn ý
37- __________________ (adj) [kri:'eitiv] sáng tạo
• PART B: SPEAKING
38- __________________ (n) [əd'mi∫n] sự chấp thuận
39- __________________ (n) [ri'kwaiəmənt] thủ tục, luật lệ
UNIT 5 – HIGHER EDUCATION thứ ba, 15 tháng chín 2009
40- __________________ (adj) ['tə:∫əri] liên quan đến giáo dục đại học, cao đẳng // thứ ba
41- __________________ (n) [,insti'tju:∫n] cơ sở, tổ chức
42- __________________ (adj) [ə'bligətəri] bắt buộc, cưỡng bách
43- __________________ (v) [əd'mit] nhận vào, cho vào // thú nhận, thừa nhận
44- __________________ (n) [,æpli'kei∫n-'fɔ:m] đơn xin, mẫu đơn
45- __________________ (n) [ai'dentiti-'kɑ:d] giấy chứng minh nhân dân
46- __________________ (n) ['refərəns-'letə] thư giới thiệu
47- __________________ (n) [ə'ridʒənl] nguyên bản
48- __________________ (n) [bə:θ-sə'tificate] giấy khai sinh
49- __________________ (n) [pə'fɔ:məns] sự thể hiện, sự trình diễn, biểu diễn, thành tích
50- __________________ (n) ['entrəns-ig,zæmi'nei∫n]kỳ thi tuyển sinh
51- __________________ (n) [ək'septəns] sự chấp thuận
• PART C: LISTENING
52- AERD = Agricultural Extension And Rural Development.
53- __________________ (n) [prə'pɔ:∫n] tỉ lệ
54- __________________ (adj) [tju:'tɔ:riəl] thuộc gia sư, thuộc dạy kèm
55- __________________ (adj) [ə'veiləbl] có sẵn (để dùng), sẵn sàng
56- __________________ (n) [ə'pɔintmənt] cuộc hẹn
57- __________________ (adj) [,ægri'kʌlt∫ərəl] thuộc về nông nghiệp
58- __________________ (adj) ['ruərəl] thuộc về nông thôn
59- __________________ (n) ['tju:tə] thầy phụ đạo, gia sư
60- __________________ (n) ['lekt∫ərə] giảng viên
61- __________________ (n) [di'pɑ:tmənt] phòng, ban
62- __________________ (adj) [∫ai] nhút nhát, bẽn lẽn
63- __________________ (v) [meik-ful-ju:s] tận dụng
64- __________________ (v) [di:l-wiδ] giải quyết, đối phó với
65- __________________ (n) ['aitəm] món, tiết mục
66- __________________ (adj) ['loukəl] thuộc về địa phương
67- __________________ ['ri:diη-list] danh sách những cái cần đọc
• PART D: WRITING
68- __________________ (adj) [,ʌndə'grædʒuət-kɔ:s] khóa học đại học
69- __________________ (n) [ə,kɔmə'dei∫n] chổ ăn ở
70- __________________ (n) [prə'fi∫nsi] sự thành thạo
• PART E: LANGUAGE FOCUS
71- __________________ (n) [,i:kə'nɔmiks] kinh tế học
72- __________________ (n) [sai'kɔlədʒi] tâm lý học
73- __________________ (n) [fi'lɔsəfi] triết học
74- __________________ (n) [,sousi'ɔlədʒi] xã hội học
75- __________________ (adj) [,dʒiə'græfikəl] thuộc về địa lý
76- __________________ (n) [,ɑ:ki'ɔlədʒi] khảo cổ học
77- __________________ (n) [,sousiouliη'gwistiks] ngôn ngữ học xã hội