Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Đề thi thử môn sinh mã 107

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (142.28 KB, 4 trang )

Trờng THPT Tây Thụy Anh
(Đề thi gồm 4 trang)
Đề thi thử môn sinh- năm học 2008-2009
Thời gian làm bài 60 phút(không kể thời gian giao đề)
H, tờn thớ sinh:..........................................................................
S bỏo danh:............................................................................
PHN CHUNG CHO TT C TH SINH (32 cõu, t cõu 1 n cõu 32):
Câu 1 :
Cu trỳc di truyn ca qun th t phi bin i qua cỏc th h theo hng
A.
gim dn kiu gen ng hp t tri, tng dn t l kiu gen ng hp t ln.
B.
gim dn t l d hp t, tng dn t l ng hp t.
C.
tng dn t l d hp t, gim dn t l ng hp t.
D.
gim dn kiu gen ng hp t ln, tng dn t l kiu gen ng hp t tri.
Câu 2 :
Bnh mỏu khú ụng ngi do gen ln trờn NSt gii tớnh X.B mỏu khú ụng ly m mỏu ụng bỡnh
thng sinh c con trai con gỏi bỡnh thng. Nhng ngi con gỏi ny ly chng bỡnh thng. Kt
lun no sau õy l ỳng
A.
Chỏu ca h khụng th mc bnh
B.
Chỏu ca h chc chn mc bnh
C.
H cú th cú chỏu trai mc bnh
D.
H cú th cú chỏu gỏi mc bnh
Câu 3 :
Nguyờn nhõn dn ti s phõn tng trong qun xó


A.
tng kh nng s dng ngun sng, do cỏc loi cú nhu cu ỏnh sỏng khỏc nhau.
B.
tit kim din tớch, do cỏc loi cú nhu cu nhit khỏc nhau.
C.
gim s cnh tranh ngun sng, tit kim din tớch.
D.
do s phõn b cỏc nhõn t sinh thỏi khụng ging nhau, ng thi mi loi thớch nghi vi cỏc iu kin
sng khỏc nhau.
Câu 4 :
ngi, bnh mự mu ( v lc) l do t bin ln nm trờn nhim sc th gii tớnh X gõy nờn(X
m
),
gen tri M tng ng quy nh mt bỡnh thng. Mt cp v chng sinh c mt con trai bỡnh
thng v mt con gỏi mự mu. Kiu gen ca cp v chng ny l
A. X
M
X
M
x X
m
Y. B. X
M
X
m
x X
m
Y. C. X
M
X

m
x X
M
Y. D. X
M
X
M
x X
M
Y.
Câu 5 :
Mt phõn t mARN cú chiu di 5100 , phõn t ny mang thụng tin mó hoỏ cho:
A. 499 axit amin. B. 600 axit amin. C. 9500 axit amin. D. 498 axit amin.
Câu 6 :
Mt qun th cú tn s tng i
a
A
=
2,0
8,0
cú t l phõn b kiu gen trong qun th l
A. 0,64 AA + 0,04 Aa + 0,32 aa. B. 0,04 AA + 0,32 Aa + 0,64 aa.
C. 0,64 AA + 0,32 Aa + 0,04 aa. D. 0,04 AA + 0,64 Aa + 0,32 aa.
Câu 7 :
Bn cht ca mó di truyn l
A.
trỡnh t sp xp cỏc nulờụtit trong gen quy nh trỡnh t sp xp cỏc axit amin trong prụtờin.
B.
3 nuclờụtit lin k cựng loi hay khỏc loi u mó hoỏ cho mt axitamin.
C.

cỏc axitamin c mó hoỏ trong gen.
D.
mt b ba mó hoỏ cho mt axitamin.
Câu 8 :
sinh vt nhõn thc
A. phn ln cỏc gen cú vựng mó hoỏ khụng liờn
tc.
B. cỏc gen cú vựng mó hoỏ liờn tc.
C. cỏc gen khụng cú vựng mó hoỏ liờn tc. D. phn ln cỏc gen khụng cú vựng mó hoỏ liờn
tc.
Câu 9 :
Mt loi thc vt gen A quy nh cõy cao, gen a- cõy thp; gen B qu , gen b- qu trng. Cho cõy cú
kiu gen
ab
AB
giao phn vi cõy cú kiu gen
ab
ab
t l kiu hỡnh F
1
A. 9cõy cao, qu trng: 7cõy thp, qu . B. 1 cõy cao, qu : 1 cõy thp, qu trng.
C. 3 cõy cao, qu trng: 1cõy thp, qu . D. 1cõy cao, qu trng: 3cõy thp, qu .
Mã đề 107 1
Mã đề 107
Câu 10 :
Ngun nguyờn liu s cp ca quỏ trỡnh tin hoỏ l
A. quỏ trỡnh t bin. B. giao phi. C. quỏ trỡnh giao phi. D. t bin.
Câu 11 :
Gi thuyt v trng thỏi d hp t gii thớch v hin tng u th lai cú cụng thc lai
A. AABbCC x aabbcc. B. AABBcc x aabbCc.

C. AABBCC x aabbcc. D. AABBcc x aabbCC.
Câu 12 :
Quỏ trỡnh phiờn mó to ra
A.
tARNm, mARN,
rARN.
B. mARN. C. tARN. D. rARN.
Câu 13 :
Chn phng ỏn ỳng trong mi cõu sau: Gen l mt on ADN
A.
Mang thụng tin mó hoỏ cho mt sn phm xỏc nh l chui polipộptớt hay ARN.
B.
Mang thụng tin di truyn.
C.
Mang thụng tin cu trỳc ca phõn t prụtờin.
D.
Cha cỏc b 3 mó hoỏ cỏc axitamin.
Câu 14 :
C quan tng ng l nhng c quan
A.
cú ngun gc khỏc nhau, nm nhng v trớ tng ng trờn c th, cú kiu cu to ging nhau.
B.
cú ngun gc khỏc nhau nhng m nhim nhng chc phn ging nhau, cú hỡnh thỏi tng t.
C.
cựng ngun gc, nm nhng v trớ tng ng trờn c th, cú kiu cu to ging nhau.
D.
cựng ngun gc, m nhim nhng chc phn ging nhau.
Câu 15 :
Theo quan im hin i, axit nuclờic c coi l c s vt cht ch yu ca s sng vỡ
A.

cú vai trũ quan trng trong sinh sn cp phõn t.
B.
l thnh phn ch yu cu to nờn nhim sc th.
C.
cú vai trũ quan trng trong di truyn.
D.
cú vai trũ quan trng trong sinh sn v di truyn.
Câu 16 :
Trong chui thc n c cỏ vt trng vt ngi thỡ mt loi ng vt bt k cú th c xem
l
A. sinh vt phõn hu. B. sinh vt tiờu th.
C. sinh vt d dng. D. bc dinh dng.
Câu 17 :
Quỏ trỡnh t nhõn ụi ca ADN din ra theo nguyờn tc
A.
b sung; bỏn bo ton.
B.
trong phõn t ADN con cú mt mch ca m v mt mch mi c tng hp.
C.
mch mi c tng hp theo mch khuụn ca m.
D.
mt mch tng hp liờn tc, mt mch tng hp giỏn on.
Câu 18 :
ni on ADN ca t bo cho vo ADN plasmits, ngi ta s dng en zym
A. restictaza. B. pụlymeraza. C. ligaza. D. amilaza.
Câu 19 :
Phong lan v nhng cõy g lm vt bỏm l mi quan h
A. cng sinh. B. c ch cm nhim. C. hp tỏc n gin. D. hi sinh.
Câu 20 :
Cho giao phi 2 dũng rui gim thun chng thõn xỏm, cỏnh di v thõn en, cỏnh ct F

1
100% thõn
xỏm, cỏnh di. Tip tc cho F
1
giao phi vi nhau F
2
cú t l 70,5% thõn xỏm, cỏnh di: 20,5% thõn
en, cỏnh ct: 4,5% thõn xỏm, cỏnh ct: 4,5% thõn en, cỏnh di.Hóy xỏc nh tn s hoỏn v gen
trong trng hp trờn.
A. 60 %. B. 18 %. C. 25%. D. 10 %
Câu 21 :
Tin hoỏ nh l quỏ trỡnh
A.
hỡnh thnh cỏc nhúm phõn loi trờn loi.
B.
bin i thnh phn kiu gen ca qun th dn ti s bin i kiu hỡnh.
C.
bin i kiu hỡnh ca qun th dn ti s hỡnh thnh loi mi.
D.
bin i thnh phn kiu gen ca qun th dn ti s hỡnh thnh loi mi.
Câu 22 :
Vi n cp gen d hp t di truyn c lp thỡ s lng cỏc loi kiu hỡnh i lai l
A. 3
n
. B. 2
n

. C. 4
n
. D. (

2
1
)
n
.
Câu 23 :
ở đậu Hà lan tính trạng hạt trơn là trội hoàn toàn do gen A qui định,tính trạng hạt nhăn do gen a qui
định.Phép lai nào dới đây cho số loại kiểu hình nhiều nhất ?
A. Aabb x aaBb B. AaBb x Aabb
C. Aabb x aaBB D. aabb x aabb
Mã đề 107 2
Câu 24 :
Khi lai b m khỏc nhau v mt cp tớnh trng thun chng tng phn th h th hai
A. cú s phõn ly theo t l 3 tri: 1 ln. B. cú s phõn ly theo t l 1 tri: 1 ln.
C. u cú kiu hỡnh ging b m. D. u cú kiu hỡnh khỏc b m.
Câu 25 :
Nhit cc thun cho cỏc chc nng sng i vi cỏ rụ phi Vit nam l
A. 35
0
C. B. 25
0
C. C. 20
0
C. D. 30
0
C.
Câu 26 :
B NST ca ngi nam bỡnh thng l
A. 44A , 2X . B. 44A , 1X , 1Y . C. 46A , 2Y . D. 46A ,1X , 1Y .
Câu 27 :

Nhng con voi trong vn bỏch thỳ l
A. qun th. B. qun xó. C. h sinh thỏi. D. tp hp cỏ th voi.
Câu 28 :
Nguyờn nhõn chớnh lm cho loi bin i dn d liờn tc, theo Lamac, l:
A. Tỏc ng ca tp quỏn sng. B. Yu t bờn trong c th.
C. Ngoi cnh khụng ng nht v thng xuyờn
thay i .
D. Tỏc ng ca t bin
Câu 29 :
iu khụng ỳng v nhim sc th gii tớnh ngi l
A.
s cp nhim sc th bng mt.
B.
ch cú trong t bo sinh dc.
C.
tn ti cp tng ng XX hoc khụng tng ng hon ton XY.
D.
ngoi cỏc gen qui nh gii tớnh cũn cú cỏc gen qui nh tớnh trng thng.
Câu 30 :
Mt gen cú s nuclờụtit l 3000, khi gen ny thc hin 3 ln sao mó ó ũi hi mụi trng cung cp
bao nhiờu ribonuclờụtit:
A. 4500. B. 9000. C. 1500. D. 21000.
Câu 31 :
Theo ỏc Uyn nguyờn nhõn tin hoỏ l do
A.
ngoi cnh khụng ng nht v thng xuyờn thay i l nguyờn nhõn l cho cỏc loi bin i.
B.
nh hng ca quỏ trỡnh t bin, giao phi.
C.
tỏc ng ca chn lc t nhiờn thụng qua c tớnh bin d v di truyn trong iu kin sng khụng

ngng thay i.
D.
ngoi cnh luụn thay i l tỏc nhõn gõy ra t bin v chn lc t nhiờn.
Câu 32 :
ci to ging ln , ngi ta ó cho con cỏi lai vi con c i Bch. Nu ly h gen ca i
Bch lm tiờu chun thỡ th h F4 t l gen ca i Bch l
A.
75%.
B. 87,5%. C.
93,75%.
D. 50%.

Phần riêng :thí sinh chỉ đợc làm một trong hai phần(phần i hoặc phần ii)
Phần i : dành cho ban tự nhiên ( 8 câu từ câu 33 đến câu 40)
Câu 33 :
Trờn mt nhúm liên kt ca bn di truyn thy gen A v trớ 10 cM, gen B v trớ 20 cM. Thc
hiờn phộp lai AB/ab x ab/ab. T l kiu hỡnh i sau l:
A. 0,4 : 0,4 : 0,1 : 0,1
B. 0,25 : 0,25 : 0,25 : 0,25
C. 0, 35 : 0,35 : 0,15 : 0,15
D. 0,45 : 0,45 : 0,05 : 0,05
Câu 34 :
Thỏp sinh thỏi s lng cú dng ln ngc c c trng cho mi quan h
A. con mi- vt d. B. to n bo, giỏp xỏc, cỏ trớch.
C. vt ch- kớ sinh. D. c- ng vt n c.
Câu 35 :
Nhn nh no sau õy chng t bnh do 1 alen t bin tri NST thng?
A.
hai b m bnh cú th sinh ra con khụng mc bnh
B.

tớnh trng thng xut hin do kt hụn h hng gn
C.
hai b m b bnh khụng th sinh ra con khụng bnh
D.
xỏc sut m a tr th hai mc bnh s l 0,25%
Câu 36 :
Ngi u tiờn xõy dng mt hc thuyt cú h thng v s tin hoỏ ca sinh gii:
A.
acuyn

B. Lamac C. Kimura D. Haci
Câu 37 :
Ni dung c bn trong thuyt tin húa ca Kimura l gỡ ?
Mã đề 107 3
A.
S cng c ngu nhiờn nhng t bin trung tớnh,di tỏc dng ca chn lc t nhiờn.
B.
Tớch ly nhng t bin cú li, o thi cỏc t bin cú hi di tỏc ng ca chn lc t nhiờn.
C.
S cng c ngu nhiờn nhng t bin trung tớnh, khụng liờn quan vi tỏc dng ca chn lc t nhiờn.
D.
Tớch ly nhng t bin cú li, o thi cỏc t bin cú hi.
Câu 38 :
ngi bnh mỏu khú ụng do gen ln (h) liờn kt vi gii tớnh gõy ra. Kiu gen v kiu hỡnh ca b
m phi nh th no cỏc con sinh ra vi t l 3 bỡnh thng ; 1 mỏu khú ụng l con trai
A. X
H
X
H
x X

h
Y
B. X
H
X
H
x X
H
Y
C. X
H
X
h
x X
h
Y
D. X
H
X
h
x X
H
Y
Câu 39 :
Trong quỏ trỡnh tỏi bn ca ADN, mch b sung th 2 c tng hp tng on ngn gi l cỏc
on okazaki. Cỏc on okazaki t bo vi khun di trung bỡnh t :
A. 1000 2000 Nuclờụtit B. 1000 1500 Nuclờụtit
C. 2000 3000 Nuclờụtit D. 2000 4000 Nuclờụtit
Câu 40 :
V mi quan h gia cỏc loi acuyn cho rng :

A.
Cỏc loi l kt qu ca quỏ trỡnh tin húa t rt nhiu ngun gc khỏc nhau .
B.
Cỏc loi l kt qu ca quỏ trỡnh tin húa t mt ngun gc chung .
C.
Cỏc loi u c sinh ra cựng mt lỳc v khụng h b bin i .
D.
Cỏc loi c bin i theo hng ngy cng hon thin nhng cú ngun gc riờng r .
Phần ii: dành cho ban cơ bản ( 8 câu từ câu 33 đến câu 40)
Câu 33 :
Trong k thut cy gen, ADN tỏi t hp c to ra khõu
A.
ct on ADN ca t bo cho v m vũng plasmit.
B.
ni ADN ca t bo cho vi plasmit.
C.
tỏch ADN ca t bo cho v tỏch plasmit khi t bo vi khun.
D.
chuyn ADN tỏi t hp vo t bo nhn.
Câu 34:
loi b nhng gen xu khi nhim sc th, ngi ta ó vn dng hin tng
A. mt on nh. B. mt on ln. C. chuyn on nh. D. chuyn on ln.
Câu 35 :
Theo ỏc Uyn loi mi c hỡnh thnh t t qua nhiu dng trung gian
A.
v khụng cú loi no b o thi.
B.
di tỏc dng ca mụi trng sng.
C.
di tỏc dng ca chn lc t nhiờn theo con ng phõn ly tớnh trng t mt ngun gc chung.

D.
di tỏc dng ca cỏc nhõn t tin hoỏ.
Câu 36 :
Nhp sinh hc l
A.
s thay i theo chu k ca sinh vt trc mụi trng.
B.
kh nng phn ng ca sinh vt trc s thay i nht thi ca mụi trng.
C.
kh nng phn ng ca sinh vt trc s thay i mang tớnh chu k ca mụi trng.
D.
kh nng phn ng ca sinh vt mt cỏch nhp nhng trc s thay i theo chu k ca mụi trng.
Câu 37 :
Nhng yu t khi tỏc ng n sinh vt, nh hng ca chỳng khụng ph thuc vo mt ca qun
th b tỏc ng l
A. cỏc bnh truyn nhim. B. yu t hu sinh.
C. yu t vụ sinh. D. nc, khụng khớ, m, ỏnh sỏng.
Câu 38 :
Khong gii hn sinh thỏi cho cỏ rụ phi Vit nam l
A. 2
0
C- 42
0
C. B. 10
0
C- 42
0
C. C. 5
0
C- 40

0
C. D. 5,6
0
C- 42
0
C.
Câu 39 :
t bin cu trỳc nhim sc th l nhng bin i v cu trỳc ca
A. nhim sc th. B. cỏc nuclờụtit. C. gen. D. ADN.
Câu 40 :
Trong khớ quyn nguyờn thu cú cỏc hp cht
A.
saccarrit, hyrụcacbon, hi nc, cỏc khớ cacbụnic.
B.
hi nc, cỏc khớ cacbụnic, amụniac, nit.
C.
hyrụcacbon, hi nc, cỏc khớ cacbụnic, amụniac.
D.
saccarrit, cỏc khớ cacbụnic, amụniac, nit.
.................................Hết................................
Mã đề 107 4

×