Tải bản đầy đủ (.pdf) (82 trang)

Phát triển năng lực tự học cho học sinh thông qua dạy học chủ đề giới hạn, giải tích lớp 11

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.24 MB, 82 trang )

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƢỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC

NGÔ MAI THỦY

PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC TỰ HỌC CHO HỌC SINH THÔNG QUA
DẠY HỌC CHỦ ĐỀ GIỚI HẠN, GIẢI TÍCH LỚP 11

LUẬN VĂN THẠC SĨ SƢ PHẠM TOÁN HỌC

HÀ NỘI – 2019


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƢỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC

NGÔ MAI THỦY

PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC TỰ HỌC CHO HỌC SINH THÔNG QUA
DẠY HỌC CHỦ ĐỀ GIỚI HẠN, GIẢI TÍCH LỚP 11

LUẬN VĂN THẠC SĨ SƢ PHẠM TOÁN HỌC
CHUYÊN NGÀNH LÍ LUẬN PHƢƠNG PHÁP DẠY HỌC BỘ MÔN TOÁN

Mã số: 8.14.01.11

Ngƣời hƣớng dẫn khoa học: TS. Nguyễn Ngọc Phan

HÀ NỘI – 2019



LỜI CẢM ƠN

T

x

yt

TS N uy
m u

N

x

t

tạ tr ờ


ểt

T

x

G
t

v s us


t

t y



t

ụ vụ

u

ảm

t



tr

qu tr

t

ảm

ạy

ộm


T

T



u

ệu k

S u ạ

Quố G

v

H Nộ

tạ

THPT Cổ L

v

ều k ệ


tổ T


tr ờ

ều k ệ t u



ểt

t

t ự

ệm s

t



ớ C

QH-2016-S về sự ộ

Lý u

v P

k í

ệ ũ




ữu í

x

yê t m

G m



X
tr

B

Dụ Đạ


v tạ

ạm

t

t
ảm

Đạ






P

t


T

t u

t

t

t

ảm

v

t

v
u






è



y
H Nộ t
H

N

i



2 ăm 2019


M T ủy




DANH MỤC CÁC CỤM T

VI T TẮT

Vi t tắt


Vi t ầy ủ

THPT

Tru

HS

H

s

GV

G



SGK

S

ii

ổt

k



MỤC LỤC

LỜI CẢM ƠN ................................................................................................... i
DANH MỤC CÁC CỤM T

VI T TẮT ..................................................... ii

MỤC LỤC ....................................................................................................... iii
DANH MỤC BANG BIẺU ............................................................................ vi
DANH MỤC HÌNH VẼ ................................................................................ vii
MỞ ĐẦU .......................................................................................................... 1
CHƢƠNG 1. CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN...................................... 5
1.1.Qu tr

ạy

........................................................................................ 5

1.1.1. P

ạy

.............................................................................. 5

1.1.2. P

ạy

tự


1.2.Nă

ự ...................................................................................................... 7

1.2.1. K

ệm ă

1.2.2. Cấu tr
t

1.4.Nă

ự tự

t tr ể

ă

ự ..................................................... 9

c ......................................................................................... 11

qu

ệm về vấ
ệm tự

1.5.1. Nă


........................................................... 11

......................................................................................... 12

ự tự

1.5.2. Một số

t

............................................................................. 15

t ứ tự

1.5.3. Một số y u tố
1.5.4. Một số

ề tự

................................................................................... 12

ự tự



ự .............................................................................. 8

? .............................................................................................. 11

1.4.3. K

1.5.Nă

ă


1.4.1. H
1.4.2. C

ự ................................................................................. 7



1.3.Dạy

........................................................................ 15

y trở



k

ạ qu tr




tự

.......................................... 16


trở

ạ tr

qu tr

tự

........................................................................................................ 17

1.6.T ự trạ
tr ờ

................................................................... 6

tru

1.6.1. T ự trạ

vấ

ề ạy tự
ổt
vấ

v tự




s

tr

ạy

T



............................................................................. 17
ề tự



s
iii

tru

ổt

................ 17


1.6.2. T ềm ă
t

qu


1.7. Lị

ă

ạy

ự tự

ủ ềGớ

sử vấ

ềGớ

s

ạ (G ả tí

tru

ổt

ớ 11) .................................... 20

ạ ........................................................................... 20

CHƢƠNG 2. THI T K

MỘT SỐ NỘI DUNG CHƢƠNG GIỚI HẠN


SỬ DỤNG PHƢƠNG PHÁP DẠY HỌC TỰ HỌC ................................... 23
2.1.Nộ

u

s

2.1.1. C

k



ĩ

Giới hạn (Đạ số - G ả tí

ợ tr

2.1.2. T m t t ộ u
2.2. Một số
tru
2.2.2. Tạ



ổt

t








k
k

t tr ể

G ả tí
ă

ạy

............................ 23
11 – C

ả ) .. 24

ự tự

s

Giới hạn (G ả tí

ớ 11) 27

........................................................................... 27

s

tự

ệt ố

v kĩ ă

m



2.2.3. H ớ

ạt ộ

t

s

ệu ......................................... 29

t

vở t
ỗ trợ

s





s
uyệ

................... 28
kĩ ă

t

uy

t ............................................................................................ 29

2.2.5. T
ă

uyệ
qu



2.2.4. X y ự

s

G ớ ạ (S




2.2.1. Đị

y tr

ớ 11) .... 23

t k một số

ự tự

s

2.2.6. Hệ t ố

Gớ

ổt



m rè

uyệ v

t tr ể

ớ 11 ............................................................... 33

t


sinh tru

Gớ

c



ă

ự tự

................................................................................. 52

CHƢƠNG 3. THỰC NGHIỆM SƢ PHẠM ................................................ 58
3.1.Mụ

í

v ý

ĩ

ủ t ự

ệm s

ạm ....................................... 58

3.1.1. Mụ


í ................................................................................................ 58

3.1.2.

ĩ .................................................................................................. 58

3.2.Nộ

u

t ự

3.2.1. Nộ

u

3.2.2. Nộ

u

3.3.Tổ

ệm s

t ự

ạm ................................................................ 58

ệm tạ ớ


......................................................... 58

k ểm tr ............................................................................ 58

ứ t ự

ệm s

3.3.1. Đố t ợ

v

3.3.2. T ờ

t ự



ạm .................................................................. 58
t ự

ệm ........................................................ 58

ệm .......................................................................... 59

iv


3.3.3. P


t ự

3.3.4. T
3.4.P

t ự


ệm .................................................................... 59
ệm ......................................................................... 59
k t quả t ự

ệm s

ạm ................................... 59

3.4.1. C sở ể

.................................................................................. 59

3.4.2. K t quả t ự

ệm ............................................................................. 60

K T LUẬN .................................................................................................... 67
PHỤ LỤC ....................................................................................................... 68

v



DANH MỤC BẢNG BIỂU
Bả

12 C

m ộ

u

t tr ể

Bả

1 6 K t quả

Bả

3 1 K t quả t ố



Bả

3 2 K t quả t ố

kê ý k

Bả


33 P

Bả

34 P

Bả

36 P

ố ểm k ểm tr 15

t ủ 86 HS ớ t ự

ệm s u t t 1: .... 62

Bả

38 P

ố ểm k ểm tr 15

t ủ 86 HS ớ t ự

ệm s u t t 3: .... 62

Bả

3 12 M tr


ều tr

ố ểm k ểm tr 15
ố ểm k ểm tr 15

ề k ểm tr 15

ĩ

t ứ tự

vự

ă

ự ..................... 10

ủ HS ................................ 18

x t ủ





ủ HS ớ t ự
t ủ 89 HS ớ

ờ ...................... 60


ệm .......................... 61


t ủ 89 HS ớ




s u t t 1:...... 61


s u t t 2:... 61

t.......................................................... 65

vi


DANH MỤC SƠ ĐỒ, HÌNH VẼ
S

11 M

S

1 3 B ểu








ă

ự tự

t

P

S

1 4 B ểu







ă

ự tự

t

T y r..................... 14

B ểu


ố t

ă

1 5 K t quả k ả s t mứ

ự ................................................... 8

ộ qu

tr

ủ v ệ tự

C

y .......... 13
ố vớ một

m HS .......................................................................................................... 18
H

1 7 Lị

sử vấ

ềGớ

H


21 T

t

ạ .................................................................. 21

.................................................................................... 27

B ểu

39 S s

t ệ

m

ểm

B ểu

3 10 S s

t ệ

m

ểm

k ểm tr số 2 ...................... 63


B ểu

3 11 S s

t ệ

m

ểm

k ểm tr số 3 ...................... 63

vii

k ểm tr số 1 ........................ 63


MỞ ĐẦU
1. Lý do chọn ề tài
P t



vấ

ề tr

t m ủ


kĩ xả ; tuy

ê


kĩ ă

v



uyệ kĩ ă

s



t

qu



X

ộ k


ũ
ổ su


k

một ý k
k m

uyệ v

tr



t ể số

v
tốt

ă

ự tự
ổt

uộ số ;
ạy
uẩ

v

uộ số
mạ

ề mở


s

kĩ ă




kĩ xả s
kĩ xả mớ Tuy

ất ể

y ủ tất


một
ổ t

t

ả k m

t

tạ

ấy


tự

k 18

từ

sẽ ể ạ tr

t ể sử ụ

k

t

t ềm

t” D

ự tự


trê

ợ rè
tr ờ

ệm vụ: C uẩ

một ộ


t

tụ

THPT rất




mvệ

y từ k

tr ờ



v

(THPT)





m

tề


uẩ

ă





t tr ể
.

m v ệ suốt ờ T




uyệ v

kĩ ă

ờ Đứ

sở

qu v ệ

tr t ứ

uộ
m


ấ tru

N m tr
qu

t ể u

ả t

uy tr suốt ả ờ

v y qu tr

u

tr t ứ

v t í

r





r –








t

t u tr t ứ

ự trê

t tr ể

sử ụ

ấy L t




ờ t



:C

m



Để số


t ứ



s

t

vệ t

t

mở rộ
v

ất vớ tr t ứ

ủ mỗ







H




ự củ

t

một tr

ự k

ổ v

kĩ xả

: “N ữ
mỗ



s

m



tr ờ

tr t ứ kĩ ă









u

t ứ

ă

ạt ộ

ă



kĩ xả tốt

ả k

k
ê

ạy

ủy uv


m


t tr ể

ê


sở vữ





N

m ả ạy tự


s

t

t

ấ THPT


xuyê suốt

tr

u


mớ ạ tí


trừu t ợ

1

ạy

v tí


k


ệt s vớ



v

tr



t

s


t tr ớ

ạ vớ




v tí

m rè uyệ
Xuất

ă

vớ mố

í

ự tự

t từ





k ả ă

í




ợ t

s

tạ

trê

t



ệmtt

tốt

t ủ



t

tr ệt

t ểk




s

t

ê

ứu ề t

“Phát triển năng lực tự học cho học sinh thông qua dạy học chủ đề giới
hạn, giải tích lớp 11”.
2. Mục ích nghiên cứu
Mụ


í

ê

ạy


t

ứu ủ

k

ệm




uyệ v

tk

v t



u



ề xuất một số

ạ (G ả tí
t tr ể

ệu

k

ớ 11) theo ị

ă



ự tự


ụ vụ ạy

s

t

t
sử ụ g

THPT Từ

t

trê .

3. Đối tƣợng nghiên cứu và khách thể nghiên cứu
3.1. Khách thể nghiên cứu:
X m x t ề xuất một




ạy

t

k

ệm




ạ (G ả

ớ 11)

3.2. Đối tượng nghiên cứu:

s







ề xuất

trê v

ạy

k

ệm G ớ



ớ 11 THPT.


3.3. Phạm vi nghiên cứu
C

Gớ

ạ (G ả tí

ớ 11)

4. Câu hỏi nghiên cứu
 Bệ


t ể
uyệ

 N ữ

vấ

ạy

ự tự


tr
s

t ể sử ụ


qu tr

ạy

Giới hạn ể

?
mt

uố

ợ mở vấ

ề tr

giới hạn?

 Đề ạt
su

ă

ợ sử ụ



ệu quả

ều


tr

 Vệ

ạy v

t



t

?

ất ủ
qu tr


ạy
ạy

t tr ể

2

tự

,




t ể

ợ t ự

?
ă

ự tự


5. Giả thuy t khoa học
N ut
ự tự

tk v v

t

sẽ

t







v


t tr ể

ă



uyệ v

ự tự

cho

t tr ể
s

ă

THPT.

6. Nhiệm vụ nghiên cứu
 N

ê

ứu

sở ý u
ạy


 T

tự

t k một số kị





ự tự

ạy

t tr ể

ă



.

v t

ệu

ụ vụ ạy

c


ớ 11).

ệm s
k ảt

ề ă

ă



Giới hạn (G ả tí
 T ự

ủ vấ

ạm ể k ểm

ệu quả ủ



ả t uy t k

v

ềt

7. Phƣơng pháp nghiên cứu
7.1. Phương pháp nghiên cứu lý luận

 Tm

ểu



ê

t tr ể

ă

một số ị
 N

ê

ứu t

ệu tr

v

ớ về





ạy


v qu

tự

ểm ổ mớ

ứu SGK Đạ số v G ả tí

vấ
ă

ề: ă
ự tự

,



ớ 11 C

Giới hạn.

7.2. Phương pháp nghiên cứu thực tiễn
 Phương pháp quan sát: Dự
ủ ề “G ớ

ạ ” (G ả tí

ờ HS v qu

ớ 11) ở tr ờ

 Phương pháp điều tra: Sử ụ
ều tr
11) ở tr ờ



s t

t ự trạ

u
ạy

ạy

THPT.

ều tr

ố vớ HS

ủ ề “G ớ

s

ạ ” (G ả tí





THPT.

7.3. Phương pháp thực nghiệm sư phạm
 T

ạy t ự

ệm k ểm tr k t quả tr ớ v s u k

ệm ủ ớ t ự
 Xử ý số ệu
tr

t ự

quả ủ

ều tr

ệm v ớ
số ệu t u

ệm

m




ả t uy t

ê

ứu.



3



ợ từ

u k ểm

t ự

k ểm tr tr




k ảt



qu
ệu



8. Đóng góp của luận văn
8.1. Những đóng góp về mặt lý luận
G

m rõ t êm v tr qu

trong qu tr
t ể ộ

u

t



Giới hạn

s

tr

ủ tự
u

THPT n

v
tr


ă
ạy

ự tự
T





8.2. Những đóng góp về mặt thực tiễn
 Đề xuất
t

ợ một số





 K t quả t u
k ả
tr



s


ạy


t tr ể

ă





u

vê s

ự tự

t

một t

v ê (GV) v

s

Giới hạn (G ả tí

c

ớ 11)

.


t ể sử ụ

ạm

ạy v

Giới hạn (G ả tí

ệu t m

(HS) tr

qu

ớ 11).

9. Cấu trúc luận văn
N
ợ tr

t

y tr

mở

u k t u

3


s u:

C

1: C sở í u

C

2: T


C



ệu t m k ả ,

ụ ụ

u



v t ự t

t k một số

uyệ v
3: T ự


t

t tr ể
ệm s

v t
ă

ự tự

ạm.

4

ệu

t

cho HS.

c

Giới hạn


CHƢƠNG 1. CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN
1.1. Quá trình dạy học
1.1.1. Phương pháp dạy học
Theo t


ả N uy

B K m “phương pháp dạy học là cách thức hoạt

động và giao lưu của thầy gây nên những hoạt động và giao lưu cần thiết của
trò nhằm đạt được mục tiêu dạy học”.
ạy

P
í






m

từ



k

t

t

tv


 T



ă

-

Đảm ả tr

-

H ớ

-

L m v ệ vớ

-

Củ

-

K ểm tr v

-

H ớ






ợ một số tr
ạy

ều

qu tr

ộ xuất
v




t ủ

t

ạy

u

mớ
s u ệt ố




Suy

-

Quy ạ




HS t uy t tr

-

T y tr vấ

-

H

s

 Theo mứ

t ứ :

t ứ

-


tự

ạt ộ

ạt ộ

ộtmt

Truyề t ụ tr t ứ

-

Dạy

t

ệ v

ủ t y v tr :



k m

-

:




vệ ở

-

một tổ



ố: uyệ t

 Theo

 T





:


s

ả quy t vấ

5

mụ

trê từ


y:


í

sử ụ

y

ệ s u

Dự v
ạy

t ự

t ể tr

t

ều

ệt ố

ờ HS
ỗv

ạ t






t

t ể


 T

t ứ tổ


-

ứv



số

ạy

:



t ứ : ạy


s

t



tr

vị

ạy

t

t
m

t

ạy

t

từ


Tùy t

-


qu tr

s

ạy

k

k

ờ t

ệt ạy

Dạy
ê tr


v

 T



t



t


ạy

ạy

Tr
t

m

ố t ợ

ạt vớ

ạy

ạy
uyê

u ố vớ từ

s

t ể kể:

t ứ

ạt ộ

ạ k




y u k m…

uố

ạy



: Tr

m

t

t ể kể

:
-

Dạy

k

-

Dạy




-

Dạy

quy t

-

Dạy



 Theo
-

Đ

-

Tự

-

H

ệm t
ít
t


t ứ tự

t
:

s
qu

t

t y

t ịt



t

v truyề t

uyê

1.1.2. Phương pháp dạy học tự học
Mụ t êu ạy
ởk ả ă

ảm

ợ t ể
ệm tổ


ệu quả Mụ t êu
t t sự

ạt ộ

ể ạt

Dạy tự
t ứ

t ứ


trê

rất

ĩ

vự


ốt õ ở ả t

ứ v t ự

y

t ự






một




qu


tr

số




k

t ể

v

ạt ộ

6




ợ tr

mụ t êu

v u
D



vệ



qu tr
qu tr

t
m

một


t
ạy v ệ
m mớ
ạy một
suốt ờ Để


K

t

m rộ
ể ủ

k
k


tr

ợ suốt ờ


t

mỗ

qu tr





k ả ă

từ k


mỗ



ạy
t

u

Tuy
tr

ủ m

tk

ểt ự

ệ qu tr




s
í



ũ
u


t tr

ữ ệu ớ

t
ũ

B t

v

s

kệ t u



ều



t ểt

ệm vụ

t

tự




y yêu

s

tr ớ k

u

t

tk

t tự
t



ủ m
v tự
tr

ể tự

tốt HS
ặ tạ

u
một ă


y

ều



kị t ờ

ặ t m

ều k ệ

ạy
ề qu

t

ề ặt r

số


t

một t ề



ợ vấ




mẽ

t
rờ k

m
t

t tm k m

t

ỗ trợ

s

ạt ộ
ợ tr

ả quy t

s



t tự






ả một

t ểtm

t tr ể mạ

k

u

ể tự



ạ t

Tr

ứu


t

t ủ




ểu

Dạy tự



s

v truyề t

t ể

m tr

u ủ x



t ể

ả H

t

ểu


k


ỗ trợ

ệt

t

ĩ ủ


tệ

t

C ẳ

t

V v y

ả tự m

tệ m

t


u






t ể



ĩ
ĩ

suy

tr ờ
ạy



uyệ ,

ả t

k
t

ợ rè

Dạy tự

í

B t tự


y

trê

ạt ộ

u ủ

ê , tự

vệ

tr

ạy tự

ủ t ể tự

uyể

K ả ă
s

ốt õ



tự


ều

ở tự

ự rất

v
qu tr

ạy

ớ v



ạ t

ểu k

ệm ă

uộ số

1.2. Năng lực
1.2.1. Khái niệm năng lực
N y





ă

ự t

m
ạy m

y

ểu
tru

ặ tr
ả t

ều
k ả ă
v

k

u ể

t ự

ệ một

m tả
N


qu v ệ

u

trị
k

t ể

v uyệ t
7

vệ



k



.K


ệm

quy ị
ă

ự t


qu v ệ


Weinert ị

ĩ : “năng lực là những khả năng nhận thức và kĩ năng

vốn có hoặc học được của cá thể nhằm giải quyết các vấn đề xác định, cũng
như sự sẵn sàng về động cơ, ý chí, ý thức xã hội và khả năng vận dụng các
cách giải quyết vấn đề trong những tình huống thay đổi một cách thành công
và có trách nhiệm”[18].
Theo Bernd Meier – N uy

Vă C ờ

“năng lực là một thuộc tính

tâm lí phức hợp, là điểm hội tụ của nhiều yếu tố như kiến thức, kĩ năng, kĩ
xảo, thái độ, kinh nghiệm, sự sẵn sàng hành động và trách nhiệm. Khải niệm
năng lực gắn liền với khả năng hành động. Năng lực hành động là một loại
năng lực, nhưng khi nói phát triển năng lực người ta cũng hiểu là phát triển
năng lực hành động (năng lực thực hiện)”[5].
1.2.2. Cấu trúc của năng lực
Để
ấu tr

t

v


t

u

: ă
ột

ă

ự , ta

x



t

v


Cấu tr

ă

t tr ể







ă

uyê m

t ể M
ụ t

ợ m tả
ă

ố t

UNESCO

C











ự x








ă

ă



ự x



ă

ự trê

C

mụ t êu
ụ t
UNESSCO

uyê m






ù ợ vớ

ố trụ

s u:

t



sự k t ợ



H

t ể

H

H



H

ể m

ể ù


t

u

ể tự k ẳ

số


Sơ ồ 1.1. M hình ốn thành phần năng lực
(Ngu n: https: tusach.thuvienkhoahoc.com wiki )
8


M
m

trê

ă





um

ê




ặt

mụ t êu





ă

mố

u C
tr ể

t ấy



ă

ự x

ẽ vớ






ă




u

m: ă

ă



ỗ trợ

uyê

t ểk

t

v

t tr ể

t

ủ UNESCO




ề vớ

rờ

mụ t êu

t

y

1.3. Dạy học theo hƣớng phát triển năng lực
Dạy

t

ạy



t êu

t tr ể t
ur

t

t t
Ưu




ă



qu

ểm

t



t ể qu

tạ

một

k

tr t ứ



qu

t tr ể


v y một số ặ tr

ă



t ể

ă

ự t

t



tru

qu
qu
y

ê
u


m mụ

v


m tả ă

ểm

t tr ể

ệt ố

ă

ấ mạ

uv
ạy


t

ủ tr t ứ



N

ă

xu

ă




ự một



Tuy

ất

trở t



ểm ạy

ệt ố

y
t tr ể



ạy

y ủ về ộ




y



s t

s

ả v tí



ợ m tả t

ểm ủ qu

v s

tr ể

t

tr
t

ă

Dạy

Tr


mụ t êu

t ể

t tr ể

tr

Dạy






ợ t m t t tr

ự v

t ể
r
ạy



ểm ạy

k t quả


qu qu tr




qu

N

ụ m

ă

t

y
ỗ ổ

ur k
ạy

qu

ểm

s u:

Đặc trƣng
Dạy học theo quan iểm phát triển nẳng lực
Mụ t êu

K t quả
t m

ạt ợ m tả
t tv
t ể qu s t
ợ t ể ệ
ợ mứ ộ t
ộ ủ
s
một
ê tụ
Nộ u
Lự

ộ u
m ạt ợ ă

ur m
muố
ề vớ
t
uố t ự t
Nộ u
ạy
quy ị

ộ u
í
k

quy ị
t t
ảm ả tí
ạt ù ợ
P
- HS ủ y u
ờ tổ ứ
ỗ trợ;
s
tự ự v

ộ tí
ự ĩ
ộ tr t ứ
ạy
- C tr
t tr ể k ả ă
ả quy t vấ ề k ả ă
t …
Đ
T êu í
ự trê ă

ur

sự t
ộ tr
qu tr
t
tr

k ả ă v
ụ tr
t
uố t ự t

9

t


Bảng 1.2. Các nhóm n i dung phát triển các l nh vực năng lực
Học

Học n i dung

phƣơng pháp –

chuyên m n
- C

tr

- L

k

uyê m ;
- C




ă

- Tự

m;

ểm

m v ệ ; - Tạ

ều k ệ

-C

sự



t ứ
u

uyê m

ánh giá

- L m v ệ tr
k




uyê m ;
-Ứ



t

:t ut

ệ x

ểu

-X y

ộ;

t

-C
uyê

ă

quy t

m

;


t

ệm

k ả

t



t

tr

tin;

k

triể



xử





-H

y t

mạ

ểm y u;

t về

xử í
tr

tự trải nghiệm –

xã h i

chi n lƣợc

t ứ

Học

Học giao ti p –

uẩ



trị

xu


mự




ứ v


ột

Năng lực

Năng lực

Năng lực

Năng lực

chuyên m n

phƣơng pháp

xã h i

cá thể

Năng lực hành
Đố vớ m


t

t

ề xuất

ng
ă

ự s u t uộ về ă



uyê m :
 C

tr t ứ t

t …t

;

m
t t ở

k

t

ệm




ủ ạ (t u t t

10

í

ệ quả quy
v số


ờ ; k

v

; qu



m số; ữ ệu v

u

ê )
 C

kĩ ă


t

u

t

:

u

ả quy t vấ

; sử ụ

ểu; sử ụ



tr

ệu

y

t ứ

ềt

m


ểu

t ị

y u tố kĩ t u t;


t

t
 Ứ



ủ t

v

m

ĩ

vự k

v

uộ

số
1.4. Năng lực tự học

1.4.1. Học là gì?
Dự trê
W ts

í t uy t

x y ự

m tr

ả xạ

í t uy t
qu

,t



ều k ệ



v





ả ứ


ủ P v v

r

t í

tạ r

t m í



một qu tr

về ộ




u

ạy

v

t

v qu


ấ mạ

ý

t y ổ

v ủ m
K

vớ t uy t

ấu tr

t ứ





ủt ể

mạ

m

quy t vấ

T

ả quy t vấ


ủ tr t ứ

t uy t
uy k ả ă

ĩ

ũ

t ứ

vệ

trừu t ợ

ề T uy t
ấ mạ

v





ạy
v




ă






tạ

k

m

qu

t tr ể t

T uy t k


r

k

t ứ



một qu tr


t ứ

ố vớ sự

t ứ t ừ
tr

v t uy t

r

tạ tí

tự k


N ữ

tự



ĩ





tạ tr t ứ
t


ớ t

ụ t uộ rất

Mỗ



k

ệm ủ

ều v

t

uố

ụt ể
1.4.2. Các quan niệm về vấn đề tự học


ớ t vấ

một tấm
“C

số


ề tự

về t
t



t

ũ
tự


v

” v “về

ý từ u C ủ tị
tự
ả ấy tự

11

H C íM
N

ờ từ

m ốt”


:


Theo t


uyệ

ả N uy



s

T


t



Cả

ểu

: “H

ủ m

tự


tự

ê

N

t

k ả ă

ất

ở mứ

ệ v
tự

vớ tự

ạy





ứu tự

“Tr ở


ặt tr

tr ớ

mố qu

t

tốt

t



ê về

ệt

tự

tự
ạy

ụ ”[7] V

y ủ ả về mấy mặt tr

x t một

ờ ũ






qu
t

ạ vớ

ê tự

”[7]
ủ m

Tr


ợ vớ

ều



uyể

t

suốt ờ H




xuyê suốt ả ờ

tr

í

UNESCO

ờ ở

quy
ũy

uộ số

ủ m

N

ự tự

vấ

ề”[16].

ă






ểu

suốt ờ

ự t

ợ tr t ứ
tố quy t ị
ă



t



tr

quy tr

t





qu tr


í

kỹ ă

ạ m



ụ k

uy v



v x

tr

v tí

s u: “Để t í

ủ x
tr ờ

t u
ă

t


ấ mạ

mỗ

ộ v trả

t ể

t

ợ t

ệm

suốt ờ

t

ệ v

ả quy t

tự m



suy




tổ

1.4.3. Khái niệm tự học
Theo t

ả N uy

ĩ sử ụ
k


t

ít

s y mê k
ĩ

ữu ủ m
1.5.

vự

s t s s
ụ) ù

s

qu


t ủ k

ý muố t

một ĩ

: “Tự

ả sử ụ

ảm ả

qu

T

ự trí tuệ (qu

(k

ả ộ
k

ă

Cả

ểu


t

ớ qu

ạ k


k

t



ẩm

ất ủ m

(



tru

ạ k ổ k ê tr
k ă t



t u




ĩ

)v
r
t ự ,




) ể

m

t

sở

vự

” [7].

Năng lực tự học
Đ

tr

ều
ớ .C


tr

tr
ê

ứu

ê

ứu về ă

ợ tr

ự tự

y trự t

t m í t m í

ạy

12

trê t


…v

t

ều t

tru

ớ v
tr
v

m


x






y u tố









Theo t
ều



tự

ả N uy

Cả

rất

v t


yêu

qu tr



qu

ềk

v
t

mn
m




” T

t

k ả ă
ả ũ







r qu

ểu

một t uộ

tr

ệt kê 12

ểu






sự

ự tự

u

vớ

t ể

ự tự

: “Nă

tự

v kĩ xả


ặt r ” [8]. Nă
u

ều

ự tự

ểu

s u tr



t

t ểt



m ả

sự tí

ợ tổ

ạt t

uố












ấ mạ
ể m tí


ă



m


ă

ự tự




ự tự

Đặc iểm ên trong

Phƣơng pháp học

1. Tí k u t
2. T uy

3. K ả ă
tự ều
4.
5.
6.
7.

8.
9.



m

ả Philip Candy [12]
t uộ 2





ềr

tm r

u” [10].

T
tự

: “Mỗ

m kỹ ă

vệ

v kỹ ă


vấ

T







N

t



ể từ

k uy t t t t m t



um

ự tự

tự

s u: “Nă




kỹ ă
t ể



ă



ự tự

kỹ ă



ệu ủ

qu tr

y ít trừ k

ệm về ă

ấu

H m ểu t
L

ạt s
tạ
C ă

t x
Mạ
ểm mạ

Tự t tí

C k ả ă tự

1. C kĩ ă t m k m v xử ý
t
tin.
2. C k
t ứ ểt ự

ạt ộ
t
3. C ă

kĩ ă
ả quy t vấ ề

vệ



Sơ ồ 1.3. Biểu hiện của ngƣời có năng lực tự học theo Philip Candy


13


C qu


ểm k

s

ểu

tr

ả T y r [16] k

t

tr ờ

ổt

x

ê



ứu về vấ


ă

ề tự

ự tự



ệ s u:


Thái

ự tự

Tính cách

K năng

1. B t
ịu tr
ệm vớ v ệ
ủ ả t
2. D m ố mặt vớ
t
t ứ
trong
vệ
t

3. M
muố

t y ổ
4. M
muố

h

1. C ộ
t
1. C kĩ ă
t ự
2. C ủ ộ
t ể ệ

ạt ộ
k t quả
t
t
3. Độ
2. C kĩ ă quả í
4. C tí k u t
t ờ
t
5. Tự t
3. L k

6. H ạt ộ
mụ

í
7. T í
8. T m ở mứ ộ
9. K ê
Sơ ồ 1.4. Biểu hiện của ngƣời có năng lực tự học theo Taylor
N

v y: Nă

ả quy t
t ứ


ự tự



vấ



ạ t

Đố vớ

ố t ợ

ểu
 H


k ả ă
ề ặt r một

sở ữu ủ r ê

s


v



 C

u

u

k ả ă
tr ờ
 H

m


k

ự tự



t

r

:
ụ tự

ù ợ ;


k ả ă
t ệ tự

ủ m

ểu t êm
ểu

ểu s u k
tv t

t ứ

;

ặ tm

t u tr t ứ mớ

ểu


k

t ứ tr

ề tr

t ự t

ổt

s

một

ỗ trợ

ất

THPT, c



ù ợ vớ v ệ

ệt

m
s


ở ă



ệu quả



ệ s u



t

t ề xuất
s

một vấ

tạ

ả quy t vấ
k ả ă

ề ụ t ể tr

tự t m t
t

14


tm

ặ t ự t .

ểu

ả quy t ộ


 C k ả ă

x



mụ t êu k



t

tr

một k ả

t ờ
 B ttmk m
s


tổ

xử ý t

ợ t

 C ýt ứ t

k ả ă



s

t

tru

ê tụ

t ;

êm t

tự

tr

t


ý t ứ tự

ều ặ

 C k ả ă

tự k ểm tr tự

k

t ứ

ủ m

1.5.1. Năng lực tự học toán



ố vớ m

s

t
ă

THPT

 X




m

t
ự tự

ợ k



r



t

:

t

tr

t ờ

t t

ụt ể




ểm

ểu

ệ s u

t

theo k

t

 Đặt r

ợ mụ t êu

t



tr

t

v



ệt


k ả ă

y u k m tr

m

to
 Tm



u

ợ vớ

mụ

 Tự ặt

t

ệu,

ủ ộ

í

ệm vụ

ợ vấ




t

ả quy t vấ



t

v



t

ệu t m k ả

k

uk

t ể ề r một

ỗ trợ

ả quy t vấ

t




ù
.

ều



1.5.2. Một số hình thức tự học
Tr
t

qu tr
ạt ộ

kể

tự

ều k ể



uy ộ

t y ị

ạt ộ


Hai là,

uyệ ở tr ờ

ều


tự
trự t

k


v rè

t

t ứ tự
Một là

s

t

t ứ kĩ ă
H

t ứ tự


ạt ộ

tự

t ứ k

y

ả v



r




s





15

t ể

r




ờ t y

tự


ê

ớ sự tổ

ể t m r tr t ứ kĩ ă
y

t ể

:



ủ HS D ớ t
s

u Tuy


s

s

THPT


kĩ xả m


m



u


u mở rộ



tr

ạt ộ

tr t ứ

tr ờ

ố k

tạ ở tr ờ

Ba là,
mở rộ




H
Tr

tự

t ứ tự

y

t

t


s



kĩ ă

m k



u

t ứ


r

yêu



trự t



m



u

tr
tự

ở mứ

t

ủy u ề

y

u ủ HS

ờ t y

u

ểu



THPT


t




tớ

t ứ tự

số một

1.5.3. Một số yếu tố gây trở ngại quá trình tự học
C

t

t

r
tớ


ều y u tố



trở

y u tố trở



ểm t t ở

t m ý:



t



v ệ tự

ố vớ



t ứ tự

y



m:
 Trở

ạ về qu

 N



 N





k

t ự sự ố

ả t

 K

tr ớ k

tự t

 T m í


v

t

một k

t ứ

y

ạ về

tự





tr

u

suy

u

ểu

ự s


tm

u



s

ả t

suy

ĩ t

ĩ một

ều

qu




ả vớ v ệ tự

t



mất


t về vấ

:


tm

ạ về t m í

 Kĩ ă


u

s vớ v ệ

trở


mẽ

ỗ trợ từ ê

vộ sốt ruột

ều t ờ
 Vố

mạ


uy ộ g

sử ụ

k ả ă
m

 T t ở
 Trở



ểu ủ
vộ



 P
HS k

HS

 H ạt ộ

k ểm tr
t

ủ t y
t ự sự




trê

ù ợ
ạy

ạy

ều,



t




ủ ộ

k ểm tr
t ể
tự

ủ t y
t ứ tự k ểm tr

16


ủ t y:

tạ
s



t
tạ tr

t ểả
ủ HS.



t


×