Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

de khao sat toan 8 ky I

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (67.95 KB, 5 trang )

Trờng THCS Minh nghĩa Bài khảo sát chất lợng học kì I
Đề A Môn: Toán 8 (Thời gian: 90 phút)


Họ và tên : ..Lớp 8 ..
Điểm Lời phê của cô giáo
Đề bài
I.Trắc nghiệm : Khoanh tròn chữ cái trớc đáp án em chọn
Bài 1: (1,5 điểm). Điểm kiểm tra môn toán của các bạn trong một tổ đợc ghi ở bảng sau :
Tên Hà Hiền Bình Hng Phú Kiên Hoa Tiến Liên Minh
Điểm 8 7 7 10 3 7 6 8 6 7

a) Tần số của điểm 7 là:
A. 7 B. 4 C. Hiền, Bình, Kiên, Minh.
b) Số trung bình cộng của điểm kiểm tra của tổ là :
A. 7 B.
10
7
C. 6,9.
Bài 2 : (0,5 điểm). Cho tam giác MNP; có
0
60M

=
,
0
50N

=
. Hỏi trong các bất đẳng thức sau
đây, bất đẳng thức nào đúng ?


A. MP < MN < NP;
B. MN < NP < MP;
C. MP < NP < MN;
D. NP < MP < MN.
II. Tự luận
Bài 3. (1 điểm). Tính tích hai đơn thức
2
xy
3
2

và 6x
2
y
2
rồi tính giá trị của đơn thức tìm đợc tại
x = 3 và y =
2
1
Bài 4. (2 điểm). Cho hai đa thức :
M = 3,5x
2
y 2xy
2
+ 1,5x
2
y + 2xy + 3xy
2
.
N = 2xy

2
+ 3,2xy + xy
2
- 4xy
2
1,2xy.
a) Thu gọn các đa thức M và N.
b) Tính : M + N; M N.
Bài 5. (1 điểm).
a) Khi nào số a đợc gọi là nghiệm của đa thức P(x) ?
b) Tìm nghiệm của đa thức P(x) = 6 2x.
Bµi 6. (4 ®iÓm). Cho tam gi¸c vu«ng ABC cã
0
90A
ˆ
=
. §êng trung trùc cña AB c¾t AB t¹i E vµ
BC t¹i F.
a) Chøng minh FA = FB.
b) Tõ F vÏ FH

AC (H

AC). Chøng minh FH

EF;
c) Chøng minh FH = AE.
d) Chøng minh EH // BC vµ EH =
2
BC

.
Trờng THCS Minh nghĩa Bài khảo sát chất lợng học kì I
Đề B Môn: Toán 8 (Thời gian: 90 phút)


Họ và tên : ..Lớp 8 ..
Điểm Lời phê của cô giáo
Đề bài
I.Trắc nghiệm : Khoanh tròn chữ cái trớc đáp án em chọn
Bài 1: (1,5 điểm). Điểm kiểm tra môn toán của các bạn trong một tổ đợc ghi ở bảng sau :
Tên Hà Hiền Bình Hng Phú Kiên Hoa Tiến Liên Minh
Điểm 8 7 7 10 3 7 6 8 6 7

a) Tần số của điểm 7 là:
A. 4 B. 7 C. Hiền, Bình, Kiên, Minh.
b) Số trung bình cộng của điểm kiểm tra của tổ là :
A.
10
7
B. 6,9 C. 7.
Bài 2 : (0,5 điểm). Cho tam giác MNP; có
0
50M

=
,
0
60N

=

. Hỏi trong các bất đẳng thức sau
đây, bất đẳng thức nào đúng ?
A. MN < NP < MP;
B. MP < NP < MN;
C. NP < MP < MN;
D. MP < MN < NP.
II. Tự luận
Bài 3. (1 điểm). Tính tích hai đơn thức
y
2
x
3
2

và 9x
2
y
2
rồi tính giá trị của đơn thức tìm đợc
tại x =
2
1
và y = 3
Bài 4. (2 điểm). Cho hai đa thức :
M = 3,5x
2
y 2xy
2
+ 1,5x
2

y + 2xy + 3xy
2
.
N = 2xy
2
+ 3,2xy + xy
2
- 4xy
2
1,2xy.
a) Thu gọn các đa thức M và N.
b) Tính : M + N; M N.
Bài 5. (1 điểm).
a) Khi nào số a đợc gọi là nghiệm của đa thức P(x) ?
b) Tìm nghiệm của đa thức P(x) = 6 3x.
Bµi 6. (4 ®iÓm). Cho tam gi¸c vu«ng ABC cã
0
90A
ˆ
=
. §êng trung trùc cña AB c¾t AB t¹i E vµ
BC t¹i F.
a) Chøng minh FA = FB.
b) Tõ F vÏ FH

AC (H

AC). Chøng minh FH

EF;

c) Chøng minh FH = AE.
d) Chøng minh EH // BC vµ EH =
2
BC
.

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×