Tải bản đầy đủ (.doc) (8 trang)

Kiểm tra 15 phút toán 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (79.07 KB, 8 trang )

GV: Dơng Văn Trởng ĐT: 01684 610 655
H V Tên: ............................. Đề kiểm tra 15 phút. Môn Toán 6
Lớp: Mã đề số: 001
Điểm Giáo viên chấm Xác nhận điểm của PHHS
Câu 1. Nhìn các hình 1,2,3 viết các tập hợp A, B, C, M
A B M C
Hình 1 Hình 2 Hình 3
A =
B =
C =
M =
Câu 2. Cho các tập hợp sau
A =
{ }
,a b
B =
{ }
, ,b x y
Điền kí hiệu thích hợp vào ô vuông
x A; y B; b B; b A
Câu 3. Viết các tập hợp sau bằng cách liệt kê các phần tử
a, A =
{ }
12 16x N x < <
A =
b, B =
{ }
*
5x N x <
B =
c, C =


{ }
13 15x N x
C =
Câu 4. Cho tập hợp A =
{ }
15;24
. Điền kí hiệu
,
hoặc dấu = vào ô vuông cho
đúng.
a. 15 A; b)
{ }
15;24
A, c)
{ }
24
A
Câu 5. Tính số phần tử của các tập hợp sau
Tập hợp A =
{ }
1; 2;3; 4;...98;99



Trờng THCS Đông Hng Lục Nam Bắc Giang 1
. 26

.
15
. sách

. vở
. bút
.a

.12
. b
..
GV: Dơng Văn Trởng ĐT: 01684 610 655
Tập hợp B =
{ }
1;3;5; 7;...1001



Tập hợp C =
{ }
0; 2; 4;6;...2010




Câu 6. Tính nhanh
a) 137 + 365 + 63 + 35 = ..


b) 463 + 318 + 137 + 22 = ....


c) 20 + 21 + 22 + 23 + + 29 + 30 = .







Câu 7. Điền vào chỗ trống
a 13 3
b 6 0 5 15 5
a + b 2009
a.b 0 45
Câu 8. Điền vào chỗ trống sao cho a = b . q + r với 0

r < b
a 392 273 357 420 15
b 28 14 26 14 0
q 15 12
r 13 0
Câu 9. Tìm số tự nhiên x, biết.
a) x : 13 = 41
....

....
c. (x - 35) 175 = 0
....

....
....

b) 1428 : x = 14
....


....
d) 156 (x+61) = 82
....

....
....

Trờng THCS Đông Hng Lục Nam Bắc Giang 2
GV: Dơng Văn Trởng ĐT: 01684 610 655
H V Tên: ............................. Đề kiểm tra 15 phút. Môn Toán 6
Lớp: Mã đề số: 002
Điểm Giáo viên chấm Xác nhận điểm của PHHS
Câu 1. Nhìn các hình 1,2,3 viết các tập hợp A, B, C, M
A B M C
Hình 1 Hình 2 Hình 3
A =
B =
C =
M =
Câu 2. Điền vào chỗ trống sao cho a = b . q + r với 0

r < b
a 392 273 357 420 15
b 28 14 26 14 0
q 15 12
r 13 0
Câu 3. Cho các tập hợp sau
A =
{ }

,a b
B =
{ }
, ,b x y
Điền kí hiệu thích hợp vào ô vuông
x A; y B; b B; b A
Câu 4. Viết các tập hợp sau bằng cách liệt kê các phần tử
a, A =
{ }
12 16x N x < <
A =
b, B =
{ }
*
5x N x <
B =
c, C =
{ }
13 15x N x
C =
Câu 5. Cho tập hợp A =
{ }
15; 24
. Điền kí hiệu
,
hoặc dấu = vào ô vuông cho
đúng.
a. 15 A; b)
{ }
15; 24

A, c)
{ }
24
A
Trờng THCS Đông Hng Lục Nam Bắc Giang 3
. 26

.
15
. sách
. vở
. bút
.a

.12
. b
..
GV: Dơng Văn Trởng ĐT: 01684 610 655
Câu 6. Tính số phần tử của các tập hợp sau
Tập hợp A =
{ }
1; 2;3; 4;...98;99



Tập hợp B =
{ }
1;3;5;7;...1001




Tập hợp C =
{ }
0; 2; 4;6;...2010




Câu 7. Điền vào chỗ trống
a 13 3
b 6 0 5 15 5
a + b 2009
a.b 0 45
Câu 8. Tìm số tự nhiên x, biết.
b) x : 13 = 41
....

....
c. (x - 35) 175 = 0
....

....
....

b) 1428 : x = 14
....

....
d) 156 (x+61) = 82
....


....
....

Câu 9. Tính nhanh
a) 137 + 365 + 63 + 35 = ..


b) 463 + 318 + 137 + 22 = ....


c) 20 + 21 + 22 + 23 + + 29 + 30 = .






Trờng THCS Đông Hng Lục Nam Bắc Giang 4
GV: Dơng Văn Trởng ĐT: 01684 610 655
H V Tên: ............................. Đề kiểm tra 15 phút. Môn Toán 6
Lớp: . Mã đề số: 003
Điểm Giáo viên chấm Xác nhận điểm của PHHS
Câu 1. Điền vào chỗ trống sao cho a = b . q + r với 0

r < b
a 392 273 357 420 15
b 28 14 26 14 0
q 15 12
r 13 0

Câu 2. Cho các tập hợp sau
A =
{ }
,a b
B =
{ }
, ,b x y
Điền kí hiệu thích hợp vào ô vuông
x A; y B; b B; b A
Câu 3. Điền vào chỗ trống
a 13 3
b 6 0 5 15 5
a + b 2009
a.b 0 45
Câu 4. Viết các tập hợp sau bằng cách liệt kê các phần tử
a, A =
{ }
12 16x N x < <
A =
b, B =
{ }
*
5x N x <
B =
c, C =
{ }
13 15x N x
C =
Câu 5. Cho tập hợp A =
{ }

15; 24
. Điền kí hiệu
,
hoặc dấu = vào ô vuông cho
đúng.
a. 15 A; b)
{ }
15; 24
A, c)
{ }
24
A
Câu 6. Tính số phần tử của các tập hợp sau
Tập hợp A =
{ }
1; 2;3; 4;...98;99



Tập hợp B =
{ }
1;3;5;7;...1001



Tập hợp C =
{ }
0; 2; 4;6;...2010



Trờng THCS Đông Hng Lục Nam Bắc Giang 5

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×