Thống kê số cột điểm kiểm tra định kỳ, thường xuyên học kỳ II
Các môn tự nhiên
Khối Môn
Số
tiết/tuần
Số cột
HS1
Số cột HS2 (Yêu cầu ghi rõ tiết thứ mấy trong
PPCT)
6
Toán 4 4 3 (SH: 68,93. HH: 28)
Lý 1 2 2 (26,27)
Sinh 2 3 1 (49)
C/nghệ 2 3 1 (53)
TD 2 3 4 (47, 56, 59, 64)
7
Toán 4 4 3 (SH: 50; HH: 46,67)
Lý 1 2 2 (27, 31)
Sinh 2 3 1 (55)
C/nghệ 2 3 1 (39)
TD 2 3 4 (49,53,63,64)
8
Toán 4 4 2 (SH: 56; HH: 54)
Lý 1 2 1 (27)
Hóa 2 3 3 (46, 53, 67)
Sinh 2 3 1 (55)
C/nghệ 1 2 1 (45)
TD 2 3 3 (48, 53, 65)
9
Toán 4 4 3 (SH: 46, 59; HH: 57)
Lý 2 3 2 (50, 53)
Hóa 2 3 3 (45, 57, 67)
Sinh 2 3 1 (53)
C/nghệ 1 2 1 (31)
TD 2 3 4 (48, 52, 64, 65)
Hải Tân, ngày tháng năm 2007
PTCM
Thống kê số cột điểm kiểm tra định kỳ, thường xuyên học kỳ II
Các môn xã hội
Khối Môn
Số
tiết/tuần
Số cột
HS1
Số cột HS2 (Yêu cầu ghi rõ tiết thứ mấy trong
PPCT)
6
Văn 4 4 5 (88, 97, 105-106, 115, 121-122 )
Sử 1 2 1 (25)
Địa 1 2 1 (28)
GDCD 1 2 1 (27)
Nhạc 1 2 2 (25, 32)
Họa 1 2 2 (25, GV tự chọn)
Anh 3 4 2
7
Văn 4 4 4 (89, 95-96, 98, 108)
Sử 2 3 1 (51)
Địa 2 3 1 (53)
GDCD 1 2 1 (26)
Nhạc 1 2 1 (25)
Họa 1 2 2 (25. GV Tự chọn)
Anh 3 4 2
8
Văn 4 4 5 (87-88, 103-104, 113, 123-124, 130)
Sử 1 2 1 (42)
Địa 2 3 1 (33)
GDCD 1 2 1 (26)
Nhạc 1 2 2 (25, 32)
Họa 1 2 2 (25, GV tự chọn)
Anh 3 4 2
9
Văn 5 4 6 (104-105, 120, 129, 134-135, 155, 157)
Sử 2 3 1 (37)
Địa 1 2 1 (43)
GDCD 1 2 1 (26)
Nhạc 0 0 0
Họa 0 0 0
Anh
2
3 2
Hải Tân, ngày tháng năm 2007
PTCM
*Lưu ý: Giáo viên bộ môn tự rà soát lại PPCT, nếu có gì thắc mắc bào lại cho chuyên môn
hoặc tổ trưởng để giải quyết