Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

kiem tra 1 tiet dai 9 chuong 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (97.94 KB, 6 trang )

HỌ VÀ TÊN :
............................…………
LỚP : 9 /..........
TRƯỜNG THCS QUẾ PHÚ
BÀI KIỂM TRA MỘT TIẾT . Số : 1
Môn : Đại số 9
Ngày kiểm tra : /11/2007
Đề : A

LỜI PHÊ :
A/ TRẮC NGHIỆM : ( 3 điểm )
1/ Căn bậc hai số học của 81 là :
a/ 9 b/ -9 c/
9
±
d/ 81
2/ Giá trị của biểu thức
9163664
+++
bằng :
a/ 21 b/ 15 c/ 12 d/ Kết quả khác
3/ Căn bậc ba của -125 là
a/ 5 b/ -5 c/ -25 d/ 25
4/
64
2

x
có nghĩa khi :
a/
8



x
b/
8
−≥
x
c/
8

x
hoặc
8
−≤
x
d/
88
≤≤−
x
5/ Trục căn :
35
3
bằng :
a/
5
33
b/
5
3
c/
3

35
d/ Kết quả khác
6/ Đưa thừa số ra ngoài căn :
32

bằng :
a/
24

b/
24
c/
216
d/
216

B / TỰ LUẬN : ( 7 điểm )
1/ Tính : ( 2 điểm )
a/
277512
−+
b/
3
1
33
4
3
−+
2/ Rút gọn : ( 2 điểm )
a/

( )
4585
2
+−
` b/
2005
13
1
13
1
+
+


3/ Cho các biểu thức : ( 3 điểm )
A =
1
1
1
1
1
+


+
xx

B =
( )( )
634557

+−
a/ Đặt điều kiện của x để biểu thức A có nghĩa .
b/ Rút gọn A và B
c/ Tính x khi A = B
BÀI LÀM :
HỌ VÀ TÊN :
...........................…………...
LỚP : 9 /..........
TRƯỜNG THCS QUẾ PHÚ
BÀI KIỂM TRA MỘT TIẾT . Số : 1
Môn : Đại số 9
Ngày kiểm tra : 02/11/2007
Đề : B

LỜI PHÊ :
A/ TRẮC NGHIỆM : ( 3 điểm )
1/ Đưa thừa số vào trong căn :
53

bằng :
a/
45
b/
45

c/
15

d/
45


2/ Giá trị của biểu thức
6436916
+++
bằng :
a/ -7 b/ -5 c/ 21 d/ Kết quả khác
3/ Căn bậc ba của -64 là
a/ -4 b/ -8 c/ 4 d/ 8
4/ Căn bậc hai số học của 64 là :
a/ -8 b/
8
±
c/ 8 d/ 64
5/
2
36 x

có nghĩa khi :
a/
6

x
hoặc
6
−≤
x
b/
66
≤≤−
x

c/
6
−≥
x
d/
6

x
6/ Trục căn :
52
5
bằng :
a/
10
5
b/
2
5
c/
5
25
d/ Kết quả khác
B / TỰ LUẬN : ( 7 điểm )
1/ Tính : ( 2 điểm )
a/
4512520
−+
b/
2
1

22
9
2
++
2/ Rút gọn : ( 2 điểm )
a/
( )
2847
2
−−
b/
2003
25
1
25
1
+
+


3/ Cho các biểu thức : ( 3 điểm )
M =
( )( )
32128
−+
N =
1
3
1
3

1
+
+


xx

a/ Đặt điều kiện của x để biểu thức N có nghĩa .
b/ Rút gọn M và N
c/ Tính x khi M = N
BÀI LÀM :
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT
Chương 1 – Môn Đại 9
Nội dung chính Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Tổng
TN TL TN TL TN TL
Căn bậc hai – CBH số học
Hằng đẳng thức
AA
=
2
2
1
1
0.5
2

2
2

2

7

5.5
Biến đổi đơn giản –Rút gọn
biểu thức chứa căn thức
bậc hai
1

0.5
1

0.5
1

1
2

2
5

4
Căn bậc ba 1
0.5






1


0.5
TỔNG
4

2
2

1
3

3
4

4
13

10
ĐÁP ÁN KIỂM TRA 1 TIẾT ĐẠi SỐ 9 BÀI 1 - ĐỀ B
A / TRẮC NGHIỆM : ( 3 điểm )
1d/ 2d/ 3a/ 4b/ 6c/ ( 0.5đ / 1 câu )
B / TỰ LUẬN : ( điểm )
1/ ( 2 đ)
a/
54535552
=−+=
( 1 đ )
b/ =
22
17

( 1 đ )
2/ ( 2 đ )
a/
74
−=
( 1 đ )
b/ = 2007 ( 1 đ )
3/ ( 3 đ )
a/
9;0
≠≥
xx
( 0.5 đ )
b/ M= -2 ( 0.75 đ )

9
3


=
x
x
N
( 0.75 đ )
c/ x = 7 ( 1 đ )
ĐÁP ÁN KIỂM TRA 1 TIẾT ĐẠi SỐ 9 BÀI 1 - ĐỀ B
A / TRẮC NGHIỆM : ( 3 điểm )
1d/ 2d/ 3a/ 4b/ 6c/ 7c/ 8b/ 9b/ ( 0.3đ / 1 câu )
5/ a/ < b/ < c/ > d/ < ( 0.15 đ / 1 câu )
B / TỰ LUẬN : ( điểm )

1/ ( 2 đ)
a/
54535552
=−+=
( 1 đ )
b/ =
22
17
( 1 đ )
2/ ( 2 đ )
a/
74
−=
( 1 đ )
b/ = 2007 ( 1 đ )
3/ ( 3 đ )
a/
9;0
≠≥
xx
( 0.5 đ )
b/ M= -2 ( 0.75 đ )

9
3


=
x
x

N
( 0.75 đ )
c/ x = 7 ( 1 đ )
Tiết 18 : KIỂM TRA MỘT TIẾT CHƯƠNG I
Môn : Đại số 9
Ngày kiểm tra : 02/11/2007
I / Mục tiêu : - Kiểm tra quá trình tiếp thu kiến thức của học sinh
- Rèn tính tự lập cho học sinh
II / Chuẩn bị : Ra đề - Đáp án - Photo
III / Đề kiểm tra :
A/ TRẮC NGHIỆM : ( 3 điểm )
1/ Đưa thừa số vào trong căn :
53

bằng :
a/
45
b/
45

c/
15

d/
45

2/ Giá trị của biểu thức
6436916
+++
bằng :

a/ -7 b/ -5 c/ 21 d/ Kết quả khác
3/ Căn bậc ba của -64 là
a/ -4 b/ -8 c/ 4 d/ 8
4/ Đưa thừa số ra ngoài căn :
72
bằng :
a/
62
b/
26
c/
236
d/
26

5/ Điền dấu > ; < thích hợp vào chổ trống :
a/
34....53
b/
22004....2005
c/
114....203
d/
13....104
6/ Với giá trị nào của a thì
aa
=
2
?
a/ a > 0 b/ a = 0 c/ Cả a/b/ đều đúng d/ cả a/b/ đều sai

7/ Căn bậc hai số học của 64 là :
a/ -8 b/
8
±
c/ 8 d/ 64
8/
2
36 x

có nghĩa khi :
a/
6

x
hoặc
6
−≤
x
b/
66
≤≤−
x
c/
6
−≥
x
d/
6

x

9/ Trục căn :
52
5
bằng :
a/
10
5
b/
2
5
c/
5
25
d/ Kết quả khác
B / TỰ LUẬN : ( 7 điểm )
1/ Tính : ( 2 điểm )
a/
4512520
−+
b/
2
1
22
9
2
++
2/ Rút gọn : ( 2 điểm )
a/
( )
2847

2
−−
b/
2003
25
1
25
1
+
+


3/ Cho các biểu thức : ( 3 điểm )
M =
( )( )
32128
−+
N =
1
3
1
3
1
+
+


xx

a/ Đặt điều kiện của x để biểu thức N có nghĩa .

b/ Rút gọn M và N
c/ Tính x khi M = N
IV / Đáp án :

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×