Tải bản đầy đủ (.pptx) (13 trang)

HỆ THỐNG BOILER ĐẠM CÀ MAU

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.72 MB, 13 trang )

BAN QUẢN LÝ VẬN HÀNH SẢN XUẤT

TỔNG QUAN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ
HỆ THỐNG BOILER
Cà Mau, ngày 18 tháng 12 năm 2014

Website:


HỆ THỐNG PHÂN PHỐI KHÍ NHIÊN LIỆU
Mục đích:
• Cung cấp khí nhiên liệu cho xưởng Amo
• Cung cấp khí nhiên liệu cho Boiler
• Cung cấp khí cho flare

Website:


HỆ THỐNG PHÂN PHỐI
KHÍ NHIÊN LIỆU
S41001
BÌNH TÁCH
KHÍ TỰ
NHIÊN

R41001
HẤP PHỤ THỦY
NGÂN

41PIC
1002



3.92

NG

4.0

55027

41PIC
1005

28

XƯỞNG AMO
47482

28
0.5
41PIC
1007

Y

8

0.5
8

NỒI HƠI PHỤ TRỢ

7325
ĐUỐC AMO, URE, TỔNG HỢP
220

Website:


CÁC THÔNG SỐ CÔNG NGHỆ
Chỉ tiêu
Giá trị nhiệt cao
(UHV)
Giá trị nhiệt thấp
(LHV)
Nhiệt độ
Áp suất

Giá trị
GF-PM3-CAA
GF-B&52
42.603
34.592

Đơn vị
KJ/m2

11,83
38.603

9,61
31.299


KWh/m2
KJ/m2

10,72
28~75
4.0~4.4

8,69
28~75
4.0~4.4

KWh/m2
0
C
MPa(g)

Website:


THÀNH PHẦN KHÍ
Thành phần

%Vol (PM3)

%Vol (B52)

CO2

8.00


18.41

N2

1.42

2.37

CH4

77.66

73.13

C2H6

7.38

2.91

C3H8

3.53

1.52

i-C4H10

0.79


0.44

n- C4H10

0.72

0.35

i-C5H12

0.23

0.17

n-C5H12

0.12

0.10

C6H14

0.15

 

C6H6

 


0.24

Website:


HỆ THỐNG NƯỚC CẤP NỒI HƠI

Website:


CHỈ TIÊU NƯỚC CẤP NỒI HƠI
Thành phần

Đơn vị

Giá trị cho phép
Nước cấp
Nước nồi hơi
(BFW)

Ôxy
Độ kiềm (CaCO3)
Tổng sắt (Fe)

mg/kg
mg/kg
mg/kg

< 0.02

<1
< 0.05

Đồng (Cu)
pH
Silica (SiO2)
Độ dẫn điện
Tiêu hao KMnO4
Dầu & mỡ
Phốt phát (PO4)

mg/kg

< 0.003
8.8-9.5
< 0.02
< 15
< 10
<1
n.a.

mg/l
µS/cm
mg/kg
mg/kg
mg/l

n.a.
<15
n.a.

n.a.
8.8-9.5
<3
< 120
n.a.
n.a.
3~5

Website:


Website:


HÓA CHẤT DÙNG CHO BFW
ALKALINE
ELIMINOX

Website:


NỒI HƠI PHỤ TRỢ
HS

3.9
380

SH1,2
BFW


Trống hơi–V1
Blowdown
FG
Trống nước–V2
AIR

Website:


HÓA CHẤT NỒI HƠI
• Nalco 7208

Website:


NỒI HƠI PHỤ TRỢ

Website:


Website:



×